Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4
Hydrazine sulfate (Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4) là một muối của hydrazine (N₂H₄) và axit sulfuric (H₂SO₄), tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, dễ tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất như chất khử, sản xuất hydrazine, và làm chất ức chế ăn mòn. Trong y học, hydrazine sulfate từng được nghiên cứu để giảm triệu chứng suy mòn ở bệnh nhân ung thư, nhưng hiệu quả còn gây tranh cãi. Đây là chất độc, có thể gây kích ứng và nguy hiểm nếu tiếp xúc lâu dài. Khi sử dụng, cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Hydrazine sulfate
Tên gọi khác: Hydrazine sulfate, dihydrazine sulfate, hydrazinium sulfate
Công thức: N2H4.H2SO4
Số CAS: 10034-93-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 là gì?
Hydrazine sulfate (N₂H₆SO₄) là muối của hydrazine (N₂H₄) và axit sulfuric (H₂SO₄), tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước. Hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và y học. Trong ngành hóa chất, hydrazine sulfate được sử dụng làm chất khử mạnh, hỗ trợ trong các phản ứng tổng hợp và sản xuất hydrazine. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò như chất ức chế ăn mòn trong xử lý nước, giúp bảo vệ các thiết bị công nghiệp khỏi bị hư hại do oxy hóa.
Trong y học, hydrazine sulfate từng được nghiên cứu như một liệu pháp tiềm năng để giảm các triệu chứng suy mòn (cachexia) ở bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn của nó vẫn còn gây tranh cãi, và việc sử dụng phải tuân theo quy định nghiêm ngặt.
Hydrazine sulfate có độc tính cao, có thể gây kích ứng mắt, da, và đường hô hấp. Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến nguy cơ ung thư. Do đó, việc xử lý và sử dụng hợp chất này cần thực hiện trong điều kiện an toàn, trang bị bảo hộ lao động đầy đủ để tránh nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4
Tính chất vật lý
Hình dạng: Chất rắn kết tinh, màu trắng hoặc gần như không màu.
Mùi: Có mùi đặc trưng, hơi giống amoniac.
Độ tan: Dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm.
Điểm nóng chảy: Khoảng 150-160°C.
Khối lượng riêng: Khoảng 1.52 g/cm³.
Độ tan trong các dung môi: Tan tốt trong nước, nhưng ít tan trong các dung môi hữu cơ thông thường.
Tính ổn định: Hydrazine sulfate không ổn định trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, có thể phân hủy dễ dàng khi tiếp xúc với các tác nhân oxi hóa mạnh.
Tính chất hóa học
1. Tính khử mạnh
Hydrazine sulfate có khả năng khử mạnh do ion hydrazinium (N₂H₆⁺) trong cấu trúc của nó. Khi phản ứng với các tác nhân oxi hóa mạnh, nó có thể giải phóng hydrazine (N₂H₄), một chất khử mạnh. Hydrazine (N₂H₄) có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử, giúp giảm các chất khác từ trạng thái cao hơn xuống trạng thái thấp hơn.
Ví dụ:
- Trong phản ứng với các chất oxi hóa mạnh như kali permanganat (KMnO₄) hoặc axit nitric (HNO₃), hydrazine sulfate có thể chuyển hóa thành khí hydrazine (N₂H₄).
2. Phản ứng với axit
Hydrazine sulfate là một muối của hydrazine và axit sulfuric. Khi nó phản ứng với các axit mạnh hơn, hydrazine sulfate có thể giải phóng khí hydrazine (N₂H₄), một chất có tính dễ bay hơi và rất độc. Phản ứng này có thể gây ra các nguy cơ liên quan đến việc giải phóng khí độc hại và cần phải được xử lý cẩn thận.
Ví dụ:
- N2H6SO4+HCl→N2H4+H2SO4+Cl2
Trong phản ứng này, hydrazine sulfate tác dụng với axit clohydric (HCl) để giải phóng khí hydrazine (N₂H₄) và khí clo (Cl₂).
3. Tạo phức với kim loại
Hydrazine sulfate có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là các kim loại chuyển tiếp như đồng (Cu²⁺), niken (Ni²⁺), hoặc sắt (Fe²⁺/Fe³⁺). Các phức này có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tổng hợp các hợp chất hữu cơ hoặc trong các ứng dụng phân tích hóa học.
Ví dụ:
- Hydrazine sulfate có thể tạo phức với ion đồng (Cu²⁺) để hình thành các hợp chất phức tạp trong các quá trình phân tích hóa học.
4. Tính ăn mòn
Hydrazine sulfate có tính ăn mòn mạnh, đặc biệt khi tiếp xúc với kim loại và các vật liệu nhạy cảm. Do tính chất khử mạnh, nó có thể phản ứng với các kim loại như đồng, sắt, nhôm và các hợp kim khác, gây sự ăn mòn và hư hỏng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp nơi các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với chất này.
Ví dụ:
- Hydrazine sulfate có thể làm ăn mòn các vật liệu kim loại trong các hệ thống xử lý nước hoặc trong các quy trình sản xuất hóa chất.
5. Phản ứng với các tác nhân oxi hóa
Hydrazine sulfate có thể tham gia vào các phản ứng với các tác nhân oxi hóa mạnh. Trong các phản ứng này, hydrazine sulfate bị oxi hóa thành các hợp chất chứa nitơ như azot (N₂), nitơ oxit (NOₓ) hoặc các hợp chất nitơ khác. Các phản ứng này có thể giải phóng khí độc, do đó phải được thực hiện trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt.
Ví dụ:
- Khi tác dụng với oxi (O₂) hoặc các oxi hóa chất mạnh như kali permanganat (KMnO₄), hydrazine sulfate có thể bị oxi hóa và giải phóng khí nitơ (N₂) hoặc các hợp chất oxit nitơ (NOₓ).
6. Tính ổn định trong điều kiện thường
Hydrazine sulfate là một muối ổn định trong điều kiện môi trường bình thường. Tuy nhiên, nó có thể dễ dàng phân hủy khi tiếp xúc với các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, hoặc khi gặp các chất oxi hóa mạnh. Sự phân hủy này có thể giải phóng khí hydrazine (N₂H₄), rất nguy hiểm đối với sức khỏe.
Ví dụ:
- Khi lưu trữ trong điều kiện ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao, hydrazine sulfate có thể phân hủy, giải phóng khí hydrazine (N₂H₄), một chất rất độc.
3. Ứng dụng của Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp hóa chất
-
Ứng dụng trong sản xuất hydrazine:
Hydrazine sulfate là nguyên liệu chính để sản xuất hydrazine (N₂H₄), một hợp chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Hydrazine là một chất khử mạnh và có khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học, bao gồm tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Hydrazine sulfate bị phân hủy trong môi trường kiềm hoặc nhiệt độ cao để giải phóng hydrazine.
-
- Công thức phản ứng:
N2H6SO4→kiềm N2H4+H2SO4
- Công thức phản ứng:
-
Ứng dụng trong chế tạo chất tẩy rửa và chất khử:
Hydrazine sulfate được sử dụng trong công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa và chất khử. Do tính chất khử mạnh, nó được ứng dụng trong các phản ứng hóa học để giảm các chất có độ oxi hóa cao xuống mức thấp hơn, ví dụ như trong các hệ thống xử lý nước, nơi cần loại bỏ oxy hòa tan.
-
Ứng dụng trong xử lý nước:
Hydrazine sulfate là một chất ăn mòn và khử oxy mạnh, giúp loại bỏ oxy hòa tan trong nước, ngăn ngừa ăn mòn trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp và các lò hơi. Điều này giúp duy trì sự hoạt động hiệu quả của các thiết bị và hệ thống trong nhà máy.
-
Ứng dụng trong công nghiệp hàng không và vũ trụ:
Hydrazine và các hợp chất liên quan (bao gồm hydrazine sulfate) thường được sử dụng làm nhiên liệu trong các động cơ tên lửa và hệ thống đẩy phản lực, do tính năng năng lượng cao và khả năng khởi động nhanh chóng.
2. Ngành y học
-
Nghiên cứu điều trị ung thư:
Hydrazine sulfate từng được nghiên cứu như một phương pháp hỗ trợ điều trị ung thư, đặc biệt là để điều trị các triệu chứng suy mòn (cachexia) ở bệnh nhân ung thư. Cachexia là tình trạng suy nhược cơ thể nghiêm trọng, làm giảm chất lượng sống của bệnh nhân. Mặc dù có một số nghiên cứu cho thấy hydrazine sulfate có thể làm giảm các triệu chứng này, nhưng tính hiệu quả và an toàn của nó vẫn chưa được chứng minh đầy đủ trong các thử nghiệm lâm sàng.
-
Ứng dụng trong điều trị chứng suy nhược cơ thể:
Hydrazine sulfate đã được nghiên cứu để giúp bệnh nhân ung thư hoặc những người bị suy nhược cơ thể duy trì cân nặng và giảm mệt mỏi. Tuy nhiên, những nghiên cứu này còn gây tranh cãi về hiệu quả và độ an toàn, đặc biệt khi có những tác dụng phụ như độc tính đối với gan và thận.
-
Cảnh báo về tác dụng phụ:
Hydrazine sulfate có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng không đúng cách, bao gồm tổn thương gan, thận, và có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Việc sử dụng chất này trong y học phải được giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.
3. Ngành công nghiệp điện tử
-
Ứng dụng trong sản xuất linh kiện điện tử:
Hydrazine sulfate cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để chế tạo các linh kiện bán dẫn. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hợp chất khác như photolithography và vật liệu bán dẫn, đặc biệt trong quá trình xử lý các wafer silicon.
4. Ngành công nghiệp dầu khí
-
Ứng dụng trong xử lý dầu mỏ:
Hydrazine sulfate được sử dụng trong ngành dầu khí để kiểm soát sự ăn mòn trong các hệ thống xử lý và vận chuyển dầu mỏ. Do tính chất khử mạnh của nó, hydrazine sulfate giúp loại bỏ oxy hòa tan trong các đường ống và thiết bị vận chuyển dầu, làm giảm khả năng hình thành các oxit kim loại và tổn hại đến hệ thống.
5. Ứng dụng trong ngành dược phẩm và hóa sinh
-
Tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ:
Hydrazine sulfate có thể được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ trong ngành dược phẩm và hóa sinh. Nó giúp tạo ra các hợp chất có tính chất đặc biệt, như thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, và các loại thuốc hóa học khác.
6. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và hóa học
-
Phản ứng hóa học và phân tích:
Hydrazine sulfate được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học và phân tích để chuẩn bị các mẫu phân tích, nghiên cứu các phản ứng khử, hoặc nghiên cứu các phản ứng hóa học với các ion kim loại. Nó cũng có thể được sử dụng để chuẩn bị các chất khử trong các nghiên cứu cơ bản về hóa học vô cơ và hữu cơ.
Cơ cấu hoạt động trong các ngành ứng dụng:
- Công nghiệp hóa chất: Trong các nhà máy sản xuất hydrazine hoặc chất khử, hydrazine sulfate được sử dụng như một nguyên liệu trung gian để tạo ra các hợp chất cần thiết. Quá trình này yêu cầu các thiết bị phản ứng và các điều kiện kiểm soát nhiệt độ và áp suất nghiêm ngặt.
- Y học: Các thử nghiệm lâm sàng và nghiên cứu về hydrazine sulfate trong điều trị ung thư và các bệnh lý khác được tiến hành trong các phòng thí nghiệm và bệnh viện, dưới sự giám sát của các bác sĩ chuyên khoa và nhà nghiên cứu.
- Điện tử và dầu khí: Trong các ngành này, hydrazine sulfate là một phần của các quy trình sản xuất và xử lý. Nó được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và nhà máy chế biến, với sự kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Tỉ lệ sử dụng hydrazine sulfate để sản xuất hydrazine:
Hydrazine sulfate là nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất hydrazine (N₂H₄), một chất khử mạnh và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Tỉ lệ sử dụng hydrazine sulfate trong lĩnh vực này khá cao, tuy nhiên, nó không phải là một sản phẩm được tiêu thụ rộng rãi trong các ứng dụng tiêu dùng hàng ngày. - Tỉ lệ sử dụng trong xử lý nước:
Trong công nghiệp xử lý nước, hydrazine sulfate thường được dùng trong các hệ thống khử oxy để ngăn ngừa ăn mòn trong các thiết bị và đường ống. Mặc dù không phải là chất sử dụng chính trong mỗi hệ thống xử lý, nhưng trong các nhà máy điện, thủy điện và các nhà máy hóa chất lớn, hydrazine sulfate có thể chiếm một tỉ lệ nhất định trong các hóa chất khử oxy.
2. Ngành y học
- Tỉ lệ sử dụng trong nghiên cứu điều trị ung thư và chứng suy mòn (cachexia):
Mặc dù hydrazine sulfate từng được nghiên cứu để điều trị các triệu chứng suy mòn ở bệnh nhân ung thư, ứng dụng này không phổ biến và tỉ lệ sử dụng khá thấp. Do các nghiên cứu không chứng minh rõ ràng hiệu quả và an toàn, việc sử dụng hydrazine sulfate trong y học vẫn còn hạn chế. - Ứng dụng trong điều trị suy nhược cơ thể:
Trong các nghiên cứu y học về việc sử dụng hydrazine sulfate cho bệnh nhân ung thư, tỉ lệ sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng nhỏ, và chỉ ở những bệnh nhân tham gia nghiên cứu, không phổ biến trong điều trị chính thức.
3. Ngành công nghiệp điện tử và dầu khí
- Tỉ lệ sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử và xử lý dầu khí:
Mặc dù hydrazine sulfate có thể được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành điện tử và dầu khí, nhưng tỉ lệ sử dụng vẫn là rất nhỏ so với các hóa chất khác. Chúng thường chỉ được sử dụng trong các quy trình đặc biệt hoặc nghiên cứu.
4. Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ
- Tỉ lệ sử dụng trong nhiên liệu tên lửa:
Hydrazine sulfate và các dẫn xuất của hydrazine được sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ tên lửa và các hệ thống đẩy phản lực. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng hydrazine sulfate trong ngành này không quá lớn vì nó chỉ là một phần trong chuỗi các hợp chất hydrazine được sử dụng trong các hệ thống đẩy.
Ngoài Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Hydrazine sulfate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Hydrazine – Dihydrazine, azane – N₂H₄
- Sodium Hydrosulfite – Sodium dithionite, sodium hydrosulphite – Na₂S₂O₄
- Sodium Bisulfite – Sodium hydrogen sulfite, sodium bisulphite – NaHSO₃
- Ammonium Bisulfite – Ammonium hydrogen sulfite – NH₄HSO₃
- Dimethylhydrazine – UDMH (unsymmetrical dimethylhydrazine) – C₂H₆N₂
- Hydroquinone – 1,4-Benzenediol, quinol – C₆H₆(OH)₂
- Sodium Thiosulfate – Sodium hyposulfite, sodium thiosulphate – Na₂S₂O₃
- Tetrasodium Pyrophosphate – Sodium tetraphosphate – Na₄P₂O₇
- Boric Acid – Boracic acid, orthoboric acid – H₃BO₃
- Potassium Metabisulfite – Potassium pyrosulfite, potassium bisulfite – K₂S₂O₅
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4
Bảo quản
1. Điều kiện lưu trữ
- Nơi bảo quản:
Hydrazine sulfate nên được bảo quản trong các kho chứa riêng biệt, cách xa các chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh và các hóa chất khác có khả năng phản ứng với hydrazine. - Nhiệt độ:
Nên bảo quản trong điều kiện mát mẻ, tránh nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng là dưới 25°C. Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt.
2. Chai/lọ chứa
- Chất liệu chai/lọ:
Sử dụng các bình chứa được làm từ vật liệu không phản ứng với hydrazine sulfate, chẳng hạn như thép không gỉ, thủy tinh hoặc các chất liệu chịu hóa chất khác. Các bình chứa phải được kín hoàn toàn để tránh bị rò rỉ. - Bảo vệ khỏi độ ẩm:
Hydrazine sulfate là chất hút ẩm, vì vậy cần bảo quản trong các bình kín, tránh để sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm cao từ không khí.
3. Điều kiện không khí
- Thông thoáng:
Cần bảo quản trong môi trường thoáng khí, tránh tích tụ khí độc trong không gian kín. Đảm bảo rằng khu vực bảo quản có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu nguy cơ phát sinh khí độc hại nếu có sự rò rỉ. - Kiểm soát khí thải:
Nếu có thể, bảo quản sản phẩm trong một khu vực có hệ thống hút và xử lý khí thải để tránh khí hydrazine thoát ra ngoài môi trường.
4. Biện pháp an toàn
- Dụng cụ bảo vệ:
Khi thao tác với hydrazine sulfate, cần sử dụng đồ bảo hộ đầy đủ, bao gồm găng tay. Kính bảo vệ và khẩu trang phòng độc để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít phải hơi. - Dấu hiệu cảnh báo:
Khu vực bảo quản cần được đánh dấu rõ ràng bằng các biển cảnh báo. Về độc tính và nguy hiểm của sản phẩm, với các chỉ dẫn an toàn cụ thể.
5. Đặc biệt chú ý đến sự tương tác với các chất khác
- Tách biệt với các chất khác:
Hydrazine sulfate không nên lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh. Như peroxit, chloring, hay các chất dễ cháy, vì có thể. Dẫn đến phản ứng hóa học nguy hiểm. - Chống phản ứng với axit mạnh hoặc kiềm:
Đảm bảo tránh tiếp xúc với các chất có tính axit mạnh hoặc kiềm, vì điều này có thể gây phản ứng và phát sinh khí độc.
6. Lượng sử dụng và kiểm soát
- Lượng nhỏ:
Sử dụng và bảo quản hydrazine sulfate trong các lượng nhỏ, nếu có thể. Không bảo quản lượng lớn trong một không gian hạn chế. - Kiểm tra định kỳ:
Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có sự rò rỉ hoặc hư hỏng của các bình chứa. Cũng cần kiểm tra và đảm bảo rằng các điều kiện bảo quản luôn được tuân thủ đúng.
7. Xử lý sự cố
- Phương pháp xử lý rò rỉ:
Nếu có sự rò rỉ hydrazine sulfate, cần sử dụng các biện pháp hấp thụ. Hóa chất ngay lập tức, như sử dụng cát khô hoặc đất sét. Không được sử dụng nước để làm sạch. Vì nó có thể làm tăng sự phản ứng và phát sinh khí độc.
Xử lý sự cố
1. Tiếp xúc với da
- Biện pháp xử lý:
- Ngay lập tức rửa vùng da tiếp xúc với hydrazine sulfate dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút.
- Cởi bỏ quần áo bị dính hóa chất và thay ngay bộ đồ sạch.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng, đỏ da hoặc bỏng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Trong trường hợp tiếp xúc với diện rộng hoặc nồng độ cao, cần đưa người bị nạn đến cơ sở y tế gần nhất.
2. Tiếp xúc với mắt
- Biện pháp xử lý:
- Rửa mắt ngay lập tức dưới dòng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Không dụi mắt và giữ mắt mở trong suốt thời gian rửa.
- Nếu có dấu hiệu tổn thương mắt hoặc cảm giác không cải thiện, cần đến cơ sở y tế khẩn cấp.
3. Hít phải hơi hoặc khí hydrazine sulfate
- Biện pháp xử lý:
- Di chuyển ngay lập tức người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có hơi hoặc khí độc, đến nơi thông thoáng.
- Nếu người đó có dấu hiệu khó thở, ho hoặc cảm giác chóng mặt, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Cung cấp không khí trong lành hoặc dùng máy hỗ trợ hô hấp nếu cần.
- Trường hợp ngừng thở, tiến hành hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay lập tức.
4. Nuốt phải Hydrazine sulfate
- Biện pháp xử lý:
- Nếu người bị ngộ độc uống phải hydrazine sulfate, không được gây nôn trừ khi có sự hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Đưa ngay người bị ngộ độc đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.
- Trong khi di chuyển đến cơ sở y tế, hãy cung cấp thông tin chi tiết về lượng chất đã uống và thời gian xảy ra sự cố.
5. Xử lý sự cố rò rỉ hoặc đổ tràn
- Biện pháp xử lý:
- Đảm bảo an toàn: Trước khi xử lý, đảm bảo rằng khu vực không có nguồn lửa, nhiệt độ cao. Hoặc các chất có khả năng gây phản ứng với hydrazine sulfate.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ: Đeo đầy đủ đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo vệ, khẩu trang phòng độc) trước khi tiếp cận khu vực có sự cố.
- Thu gom chất tràn: Sử dụng vật liệu hấp thụ không cháy, như cát khô hoặc đất sét, để hấp thụ hóa chất. Không sử dụng nước để làm sạch vì có thể kích hoạt phản ứng hóa học.
- Dọn dẹp an toàn: Thu gom chất đã hấp thụ vào thùng chứa chất thải nguy hại, sau đó thông báo cho bộ phận xử lý chất thải nguy hiểm.
- Thông báo sự cố: Báo cáo ngay sự cố cho bộ phận an toàn lao động và những người có trách nhiệm để xử lý theo quy trình.
6. Xử lý khi có ngọn lửa hoặc cháy
- Biện pháp xử lý:
- Hydrazine sulfate không dễ cháy, nhưng nếu xảy ra cháy, cần phải tránh nước và các chất có tính oxi hóa. Sử dụng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc bọt chữa cháy để dập tắt lửa.
- Lưu ý: Không dùng nước để dập tắt cháy vì có thể gây phản ứng mạnh với hydrazine sulfate và phát sinh khí độc.
7. Lưu ý khi vận chuyển
- Biện pháp xử lý:
- Đảm bảo đóng gói cẩn thận và có nhãn cảnh báo rõ ràng.
- Sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp và kiểm tra tình trạng các thùng chứa trước khi di chuyển.
- Nếu có sự cố trong quá trình vận chuyển, cần áp dụng các biện pháp sơ cứu và báo cáo sự cố ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 Hãy lựa chọn mua Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate ở đâu, mua bán CoSO4.7H2O ở hà nội, mua bán Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate giá rẻ. Mua bán CoSO4.7H2O dùng trong ngành sản xuất pin, mạ điện, hợp kim,…
Nhập khẩu Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O cung cấp Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Hydrazine sulfate – Dihydrazine sulfate – N2H4.H2SO4
Chưa có đánh giá nào.