Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2

Giới thiệu khái quát về Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2

Hydrazine Dihydrochloride (N2H6Cl2) là một hợp chất hóa học dạng tinh thể trắng. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Nó là muối của hydrazine (N2H4) và axit hydrochloric (HCl). Thường có ứng dụng trong tổng hợp hóa học, sản xuất thuốc trừ sâu, và chế tạo các hợp chất hữu cơ. Hydrazine Dihydrochloride cũng được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu khoa học và kỹ thuật. Đặc biệt trong ngành công nghiệp chế tạo nhiên liệu tên lửa và phản ứng hóa học. Tuy nhiên, đây là chất độc hại và cần được xử lý cẩn thận.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Hydrazine Dihydrochloride

Tên gọi khác: Hydrazinium chloride, Di-hydrazine hydrochloride, Hydrazine hydrochloride, Dihydrazine dihydrochloride, Hydrazine chloride, Hydrazine salt, N2H4·2HCl, Di-hydrazine chloride, Muối hydrazine clorua, Hydrazine clorua, Clorua dihydrazine, Hydrazine hydrochloride, Hydrazine (II) clorua, Hydrazine dihydrochloride, Muối dihydrazine clorua.

Công thức hóa học: N2H6Cl2

Số CAS: 5341-61-7

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 là gì?

Hydrazine Dihydrochloride (N2H6Cl2) là một hợp chất vô cơ. Là muối của hydrazine (N2H4) với axit hydrochloric (HCl), tồn tại dưới dạng tinh thể trắng. Hợp chất này có tính chất dễ hút ẩm và dễ tan trong nước. Hydrazine Dihydrochloride chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.

Một trong những ứng dụng phổ biến của Hydrazine Dihydrochloride là trong sản xuất thuốc trừ sâu. Đặc biệt là trong việc điều chế các chế phẩm bảo vệ thực vật. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất thuốc kháng sinh và các hóa chất hữu cơ khác. Cũng như trong nghiên cứu khoa học để tổng hợp các hợp chất phản ứng.

Trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, Hydrazine Dihydrochloride có thể được sử dụng trong các hệ thống nhiên liệu tên lửa. Tuy nhiên, hợp chất này rất độc và dễ cháy. Do đó cần được xử lý cẩn thận khi sử dụng.

Là một chất dễ gây phản ứng. Hydrazine Dihydrochloride cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Việc sử dụng và xử lý hợp chất này đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc và dạng:

    • Là tinh thể trắng hoặc bột trắng, dễ hút ẩm từ không khí.
  • Khối lượng phân tử:

    • Khối lượng phân tử của Hydrazine Dihydrochloride là khoảng 130,06 g/mol.
  • Điểm nóng chảy:

    • Điểm nóng chảy của Hydrazine Dihydrochloride là khoảng 174°C (nhiệt độ có thể thay đổi tùy vào độ tinh khiết và điều kiện).
  • Độ hòa tan:

    • Hydrazine Dihydrochloride dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Nó cũng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với bazơ:

    • Hydrazine Dihydrochloride có tính axit yếu và có thể phản ứng với các bazơ mạnh. Ví dụ như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra hydrazine (N2H4) và nước. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp hóa học: N2H6Cl2+2NaOH→N2H4+2NaCl+2H2O.
  • Phản ứng với oxi:

    • Hydrazine Dihydrochloride có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh. Tạo ra các sản phẩm như nitrogen (N2) và các hợp chất có chứa oxy như N2O hoặc N2O4. Quá trình này có thể gây ra sự phân hủy nhiệt hoặc tạo ra khí độc.
  • Phản ứng với các chất halogen:

    • Nó phản ứng với các chất halogen (chẳng hạn như clor) để tạo ra các hợp chất mới. Hydrazine Dihydrochloride có thể tương tác với halogen để tạo ra các sản phẩm phức hợp. Ví dụ như các hợp chất halogen hóa của hydrazine.
  • Khả năng phản ứng với kim loại:

    • Hydrazine Dihydrochloride có thể phản ứng với một số kim loại. Chẳng hạn như đồng hoặc kẽm, tạo ra các hợp chất kim loại hydrazin. Các phản ứng này thường được ứng dụng trong các nghiên cứu hóa học và xử lý nước.
  • Tính khử mạnh:

    • Hydrazine Dihydrochloride là một chất khử mạnh và có thể tham gia vào các phản ứng khử trong các ứng dụng công nghiệp. Ví dụ trong sản xuất nhiên liệu tên lửa hoặc trong các quá trình xử lý nước.

Hydrazine Dihydrochloride - N2H6Cl2 -1

3. Ứng dụng của Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành hàng không vũ trụ (Propellant)

  • Phân tích ứng dụng: Hydrazine Dihydrochloride là một trong những nguyên liệu quan trọng trong các nhiên liệu đẩy tên lửa, đặc biệt trong các ứng dụng vũ trụ. Nó được sử dụng trong các động cơ tên lửa vì khả năng tạo ra năng lượng lớn khi phản ứng với các chất oxy hóa, góp phần tạo lực đẩy mạnh mẽ để vận hành tàu vũ trụ và tên lửa.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi Hydrazine Dihydrochloride được đốt cháy, nó phân hủy mạnh mẽ, giải phóng khí nóng (N₂, H₂) và các sản phẩm phụ như HCl. Quá trình này diễn ra exothermic (tỏa nhiệt mạnh), tạo ra một lượng lớn khí giúp đẩy tàu vũ trụ về phía trước.
    Phản ứng hóa học:

    N2H6Cl2→N2+3H2+2HCl

    Quá trình phân hủy này sinh ra khí và nhiệt, tạo ra lực đẩy cần thiết cho hoạt động của tên lửa.

N2H6Cl2 nghiên cứu hóa chất

2. Chất khử trong hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Hydrazine Dihydrochloride là một chất khử mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học cần chuyển đổi các ion kim loại cao về trạng thái thấp hơn. Ứng dụng này phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất hữu cơ, dược phẩm và các quá trình tổng hợp hóa học.

  • Cơ chế hoạt động:
    Hydrazine Dihydrochloride cung cấp các electron để khử các hợp chất oxy hóa, như ion kim loại hóa trị cao (Fe³⁺, Cr⁶⁺, Cu²⁺), chuyển chúng về trạng thái thấp hơn.
    Phản ứng:

    N2H6Cl2+2X→N2+2HX+2H2O

    (Trong đó, X là ion kim loại hoặc hợp chất oxy hóa, ví dụ: Fe³⁺, Cr⁶⁺).

N2H6Cl2– dược phẩm

3. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Hydrazine Dihydrochloride là nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm, đặc biệt trong sản xuất các hợp chất có khả năng chống ung thư, kháng viêm và điều trị bệnh tâm thần. Hydrazine Dihydrochloride cũng được sử dụng để tạo ra các hydrazones, hợp chất có đặc tính sinh học quan trọng.

  • Cơ chế hoạt động:
    Hydrazine Dihydrochloride tham gia vào phản ứng với các hợp chất carbonyl (aldehyde hoặc ketone), tạo ra hydrazones. Những hợp chất này có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc được sử dụng trong điều trị các bệnh khác như bệnh Parkinson.
    Phản ứng:

    N2H6Cl2+R−CHO→R−CH=N−NH2+H2O

    (R-CHO là aldehyde, tạo ra hydrazones).

N2H6Cl2- xử lý nước 2

4. Xử lý nước thải

  • Phân tích ứng dụng: Hydrazine Dihydrochloride được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ các chất oxy hóa như các hợp chất nitrat (NO₃⁻) và nitrit (NO₂⁻). Nó giúp giảm mức độ ô nhiễm của nước trước khi xả ra môi trường.

  • Cơ chế hoạt động:
    Hydrazine Dihydrochloride khử các hợp chất oxy hóa có trong nước thải, như nitrat và nitrit, về trạng thái nitơ nguyên tố (N₂), giúp giảm mức độ độc hại trong nước thải.
    Phản ứng:

    N2H6Cl2+O2→N2+2H2O

    Phản ứng này giúp loại bỏ các hợp chất oxy hóa và cải thiện chất lượng nước.

5. Chất bảo vệ kim loại

  • Phân tích ứng dụng: Hydrazine Dihydrochloride được sử dụng trong công nghiệp chế tạo và bảo vệ kim loại, đặc biệt trong việc loại bỏ oxit kim loại trên bề mặt kim loại. Nó giúp làm sạch các bề mặt kim loại, tạo điều kiện cho việc phủ lớp bảo vệ hoặc sơn.

  • Cơ chế hoạt động:
    Hydrazine Dihydrochloride phản ứng với oxit kim loại (ví dụ: oxit sắt) để khử chúng và loại bỏ lớp oxit, giúp kim loại trở lại trạng thái ban đầu, sạch sẽ và dễ dàng phủ lớp bảo vệ.
    Phản ứng:

    N2H6Cl2+Fe2O3→N2+Fe+H2O

    Quá trình này giúp kim loại sạch và có thể chịu được các tác nhân ăn mòn hoặc oxy hóa.

6. Sản xuất các hợp chất hữu cơ

  • Phân tích ứng dụng: Hydrazine Dihydrochloride là tiền chất quan trọng trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ, bao gồm các hydrazones, các dẫn xuất hydrazine, và các hợp chất quan trọng khác trong hóa học công nghiệp.

  • Cơ chế hoạt động:
    Hydrazine Dihydrochloride tham gia vào phản ứng với các hợp chất carbonyl (aldehyde, ketone) để tạo ra các hydrazones hoặc các hợp chất khác chứa nhóm -NH-NH₂, là tiền chất cho nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng.
    Phản ứng:

    N2H6Cl2+R−CO−R′→R−CH=N−NH2+R′−COOH

    Quá trình này tạo ra các hợp chất phức tạp, có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như tổng hợp thuốc và vật liệu hóa học.

7. Ứng dụng trong phân tích hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Hydrazine Dihydrochloride được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định các hợp chất carbonyl như aldehyde và ketone, đặc biệt trong các phương pháp chuẩn độ hoặc phân tích định lượng.

  • Cơ chế hoạt động:
    Hydrazine Dihydrochloride phản ứng với aldehyde hoặc ketone để tạo ra hydrazones, hợp chất có thể dễ dàng phân tích định lượng nhờ vào đặc tính quang học hoặc khả năng tách ra trong dung môi.
    Phản ứng:

    N2H6Cl2+R−CO−R′→R−CH=N−NH2+R′−COOH

    Các hydrazones sau đó có thể được phân tích qua các phương pháp quang phổ hoặc sắc ký để xác định nồng độ của hợp chất carbonyl.

N2H6Cl2- sản xuất cao su

8. Ứng dụng trong sản xuất cao su

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành công nghiệp cao su, Hydrazine Dihydrochloride được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình vulcan hóa, giúp tạo ra các tính chất đặc biệt cho cao su, như độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.

  • Cơ chế hoạt động:
    Hydrazine Dihydrochloride tham gia vào phản ứng với lưu huỳnh trong quá trình vulcan hóa cao su, giúp tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử cao su, tạo ra một mạng lưới bền vững.
    Phản ứng:

    N2H6Cl2+S→(C6H10)n

    Quá trình này làm tăng độ bền và tính đàn hồi của cao su, đồng thời giúp cao su không bị biến dạng khi chịu nhiệt hoặc tác động cơ học.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Ngành hàng không vũ trụ (Propellant) – 30%

Hydrazine Dihydrochloride đóng vai trò quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong các hệ thống động cơ tên lửa và tàu vũ trụ. Tính chất mạnh mẽ của nó trong việc tạo ra khí nóng và năng lượng khi phân hủy (như đã mô tả trong các phản ứng hóa học) làm cho nó trở thành một chất đẩy quan trọng cho tên lửa, đặc biệt trong các hệ thống đẩy phản lực. Tỷ lệ 30% là hợp lý vì ứng dụng này yêu cầu một lượng Hydrazine Dihydrochloride lớn và là một trong những ứng dụng chính của chất này.

2. Chất khử trong hóa học – 15%

Hydrazine Dihydrochloride được sử dụng như một chất khử mạnh mẽ trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong ngành sản xuất dược phẩm, công nghiệp hóa chất và xử lý kim loại. Tuy nhiên, so với ứng dụng trong hàng không vũ trụ, lượng sử dụng cho mục đích này thấp hơn vì nó chỉ được dùng trong những phản ứng cụ thể, không phải là ứng dụng hàng ngày. Tỷ lệ 15% phản ánh mức độ sử dụng hợp lý trong các ngành cần khử các ion kim loại, oxit kim loại hoặc các hợp chất oxy hóa.

3. Ứng dụng trong ngành dược phẩm – 10%

Hydrazine Dihydrochloride tham gia vào việc tổng hợp các hợp chất dược phẩm, đặc biệt trong điều chế thuốc chống ung thư và các thuốc khác cho hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, mặc dù ứng dụng này có giá trị lớn về mặt y học, nhưng nó không chiếm tỷ lệ sử dụng cao trong tổng nhu cầu của Hydrazine Dihydrochloride vì ngành công nghiệp dược phẩm sử dụng nhiều hợp chất khác cho các ứng dụng tương tự. Tỷ lệ 10% thể hiện mức độ vừa phải của sự sử dụng này trong ngành dược.

4. Xử lý nước thải – 10%

Hydrazine Dihydrochloride cũng được sử dụng trong xử lý nước thải, đặc biệt là để loại bỏ các chất oxy hóa (nitrat, nitrit) trong các hệ thống nước thải công nghiệp. Tuy nhiên, so với các ứng dụng khác, việc sử dụng Hydrazine Dihydrochloride trong ngành này không chiếm tỷ lệ lớn vì các hệ thống xử lý nước thải thường sử dụng các phương pháp khác như hóa chất khác hoặc công nghệ sinh học. Tỷ lệ 10% phản ánh sự sử dụng này trong ngành.

5. Chất bảo vệ kim loại – 5%

Hydrazine Dihydrochloride có thể được dùng trong công nghiệp để loại bỏ oxit trên bề mặt kim loại (như oxit sắt), giúp kim loại dễ dàng được bảo vệ bằng lớp phủ hoặc sơn. Tuy nhiên, ứng dụng này không chiếm tỷ lệ lớn trong tổng sử dụng của Hydrazine Dihydrochloride vì đây chỉ là một trong những phương pháp làm sạch bề mặt kim loại và có thể thay thế bởi các hợp chất khác. Tỷ lệ 5% phản ánh mức độ hạn chế của ứng dụng này.

6. Sản xuất các hợp chất hữu cơ – 10%

Trong công nghiệp hóa học, Hydrazine Dihydrochloride được sử dụng trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng, đặc biệt là hydrazones. Những hợp chất này có ứng dụng rộng rãi trong các phản ứng tổng hợp dược phẩm và các sản phẩm hóa học khác. Tuy nhiên, vì có nhiều chất hóa học khác cũng có thể thay thế vai trò của Hydrazine Dihydrochloride trong một số phản ứng, ứng dụng này chỉ chiếm 10% tổng nhu cầu.

7. Ứng dụng trong phân tích hóa học – 5%

Hydrazine Dihydrochloride được sử dụng trong phân tích hóa học, đặc biệt là để xác định các hợp chất carbonyl như aldehyde và ketone. Tuy nhiên, trong các phương pháp phân tích, Hydrazine Dihydrochloride không phải là chất phân tích phổ biến nhất, vì có nhiều phương pháp khác thay thế hoặc bổ sung. Tỷ lệ 5% là hợp lý vì ứng dụng này không chiếm ưu thế so với các phương pháp phân tích khác.

8. Ứng dụng trong sản xuất cao su – 5%

Hydrazine Dihydrochloride có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình vulcan hóa cao su, giúp tạo ra các tính chất đặc biệt như độ bền và khả năng chịu nhiệt cao cho cao su. Tuy nhiên, vì không phải là chất xúc tác chính trong quá trình này (các chất như lưu huỳnh hay các hợp chất khác cũng có thể thực hiện công việc này), tỷ lệ 5% là hợp lý cho ứng dụng này.

Ngoài Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2

Bảo quản

  • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao.

  • Tránh nhiệt và ánh sáng trực tiếp: Lưu trữ xa nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời.

  • Sử dụng bao bì kín: Đảm bảo bao bì kín để ngăn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

  • Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh: Không lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh như clo.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hợp chất.

  • Làm việc trong khu vực thông thoáng: Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc tủ hút khí.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Không ăn, uống, hút thuốc khi làm việc: Tránh tiếp xúc qua miệng và cơ thể.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút, và đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng.

  • Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra nơi thông thoáng, tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng khó thở.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, uống nhiều nước và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

  • Xử lý sự cố tràn: Dọn sạch bằng vật liệu hút, thu gom và xử lý chất thải theo quy định an toàn.

Hydrazine Dihydrochloride - N2H6Cl2 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, dùng làm chất khử, sản xuất cao su, xử lý nước, dược phẩm…

Đây là địa chỉ mua Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Hydrazine Dihydrochloride có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Hydrazine Dihydrochloride ở đâu, mua bán N2H6Cl2 ở hà nội, mua bán N2H6Cl2 giá rẻ. Mua bán Hydrazine Dihydrochloride dùng trong ngành công nghiệp, dùng làm chất khử, sản xuất cao su, xử lý nước, dược phẩm…

Nhập khẩu Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2 cung cấp Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Hydrazine Dihydrochloride – N2H6Cl2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0