Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sipernat
Tên gọi khác: Precipitated Silica, silica kết tủa, silica phân tán, silica vô định hình, silica siêu mịn, silica công nghiệp, silica chống vón, silicon dioxide, silica hoạt tính, silica hydrat, silica loại đặc biệt.
Công thức hóa học: SiO2
Số CAS: 7631-86-9
Xuất xứ: Đài Loan .
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Hóa chất chống đông vón Sipernat – Precipitated Silica là gì?
Hóa chất chống đông vón Sipernat – Precipitated Silica là một dạng silica (SiO₂) được sản xuất thông qua quá trình kết tủa từ các dung dịch axit silicat. Đây là một loại bột trắng, mịn, không mùi và có khả năng hấp thụ độ ẩm cao. Sipernat – Precipitated Silica thường được sử dụng để ngăn ngừa hiện tượng đông vón trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Từ cao su, nhựa, dược phẩm đến thực phẩm và hóa chất.
Với cấu trúc xốp và diện tích bề mặt lớn, Sipernat giúp hấp thụ độ ẩm dư thừa trong các sản phẩm. Duy trì độ đồng đều và tránh tình trạng kết tụ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Sản phẩm này có thể được sử dụng trong các công thức bột, bột giặt, cao su và dược phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm có xu hướng hút ẩm và dễ bị vón cục.
Trong ngành cao su và nhựa, Sipernat – Precipitated Silica cải thiện tính chất cơ học, độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn của sản phẩm cuối. Trong ngành thực phẩm, nó còn được dùng như một chất mang hoặc chất chống vón trong các bột gia vị, thực phẩm chế biến sẵn.
Với khả năng phân tán tốt và tác dụng ổn định, Sipernat – Precipitated Silica là một chất phụ gia quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Giúp cải thiện chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Hóa chất chống đông vón Sipernat – Precipitated Silica
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Bột màu trắng, mịn.
- Hình dạng: Dạng bột xốp, dễ dàng phân tán trong các hệ thống.
- Khối lượng riêng: Khoảng 2,0 – 2,3 g/cm³ (tuỳ thuộc vào loại cụ thể).
- Độ ẩm: Khả năng hút ẩm cao, dễ dàng hấp thụ nước và các chất lỏng khác từ môi trường.
- Độ pH: Thường có độ pH từ 6 đến 8 trong dung dịch nước.
- Không tan trong nước: Sipernat – Precipitated Silica không tan trong nước. Nhưng có khả năng phân tán tốt trong nhiều loại dung môi hữu cơ và có tính chất hút ẩm.
- Diện tích bề mặt: Diện tích bề mặt lớn, thường dao động từ 100 m²/g đến hơn 500 m²/g. Giúp nó hấp thụ độ ẩm và cải thiện khả năng phân tán trong các ứng dụng công nghiệp.
Tính chất hóa học
- Tính axit: Sipernat có tính axit nhẹ với độ pH trong dung dịch nước từ 6 đến 8. Tuy nhiên, nó không có tính axit mạnh như các axit vô cơ. Và không gây phản ứng mạnh với nhiều chất khác trong môi trường trung tính hoặc kiềm.
- Không tan trong nước: Sipernat – Precipitated Silica không hòa tan trong nước hoặc hầu hết các dung môi. Nhưng nó có thể hấp thụ nước và các chất lỏng khác do cấu trúc xốp của nó.
- Khả năng hấp thụ: Với diện tích bề mặt lớn (lên đến 500 m²/g). Sipernat có khả năng hấp thụ mạnh mẽ các chất lỏng, đặc biệt là nước và dầu. Điều này giúp nó duy trì trạng thái khô ráo và tránh sự hình thành vón cục trong nhiều sản phẩm.
- Không phản ứng với nhiều hóa chất: Silica kết tủa tương đối ổn định và không phản ứng mạnh với nhiều hóa chất thông thường. Nhưng có thể phản ứng với kiềm mạnh (như natri hydroxide) hoặc axit mạnh (như axit fluoric). Tạo ra các muối silic hoặc silica hòa tan.
- Tính trơ hóa học: Silica kết tủa khá trơ với các chất hóa học khác trong điều kiện thông thường. Giúp nó không tham gia vào các phản ứng hóa học dễ dàng.
3. Ứng dụng của Hóa chất chống đông vón Sipernat – Precipitated Silica do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất chống đông vón trong sản xuất cao su
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành công nghiệp cao su, đặc biệt là sản xuất lốp xe và các bộ phận cao su, Sipernat giúp ngăn chặn sự kết tụ của cao su trong quá trình gia công, đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao và dễ gia công.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sipernat có khả năng hấp thụ độ ẩm và ngăn chặn sự kết dính giữa các hạt cao su, giúp các phân tử cao su không bị kết tụ lại với nhau.
- Phản ứng hóa học: Silica không phản ứng trực tiếp với cao su nhưng đóng vai trò ổn định quá trình sản xuất. Nó giúp giảm sự kết dính của các phân tử polymer, từ đó cải thiện tính đồng nhất của hỗn hợp cao su.
2. Chất làm đặc và chống vón trong thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Sipernat được dùng làm chất phụ gia trong ngành thực phẩm để đảm bảo các sản phẩm dạng bột như gia vị, bột ngọt, sữa bột không bị vón cục. Điều này giúp sản phẩm luôn mịn màng và dễ dàng sử dụng.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sipernat tạo ra lớp màng mỏng bao quanh các hạt bột, giúp ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm từ môi trường bên ngoài và giữ cho bột luôn khô ráo.
- Phản ứng hóa học: Silica không tương tác trực tiếp với các thành phần khác trong thực phẩm, nhưng nó giúp kiểm soát độ ẩm và cải thiện tính chất của sản phẩm bột, làm cho chúng không bị vón cục khi tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm cao.
3. Chất chống đông vón trong mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, Sipernat giúp giữ các thành phần đồng nhất và không bị vón cục, tạo cảm giác mịn màng khi sử dụng.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sipernat giúp các thành phần trong mỹ phẩm như dầu, nước và các hợp chất khác phân tán đều hơn, ngăn ngừa hiện tượng phân lớp hay vón cục.
- Phản ứng hóa học: Silica tác động như một chất làm ổn định hệ nhũ tương, ngăn chặn sự phân tách giữa các pha dầu và nước, đồng thời tăng cường độ mịn và khả năng thẩm thấu của sản phẩm vào da.
4. Chất xúc tác trong quá trình tổng hợp hóa chất
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành công nghiệp hóa học, đặc biệt là trong sản xuất polyme và nhựa, Sipernat đóng vai trò là chất xúc tác không hòa tan, giúp tăng hiệu quả của phản ứng tổng hợp hóa học.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sipernat cung cấp diện tích bề mặt lớn cho các phân tử hóa học tương tác, do đó tăng hiệu quả của phản ứng.
- Phản ứng hóa học: Silica xúc tác các phản ứng tổng hợp polymer hóa, giúp thúc đẩy sự hình thành mạch polymer và kiểm soát tốt quá trình tổng hợp polymer, đồng thời cải thiện chất lượng và tính ổn định của sản phẩm cuối cùng.
5. Chất phụ gia trong sơn và mực in
- Phân tích ứng dụng: Sipernat được sử dụng trong sơn và mực in để giúp ngăn ngừa sự lắng đọng của các hạt màu, giúp sơn luôn ổn định và dễ dàng thi công.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sipernat giúp phân tán đều các hạt pigment và chất kết dính trong hỗn hợp sơn, làm giảm khả năng lắng đọng hoặc kết tụ của các thành phần này.
- Phản ứng hóa học: Silica giúp điều chỉnh độ nhớt của sơn và mực in, từ đó cải thiện khả năng quét phủ và độ bền của lớp sơn sau khi khô. Nó còn giúp ngăn ngừa hiện tượng phân lớp hoặc tách biệt giữa các thành phần của sơn.
6. Chất chống vón trong công nghiệp dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Sipernat được sử dụng trong ngành dược phẩm để đảm bảo các hoạt chất dạng bột trong viên thuốc không bị vón cục, giúp viên thuốc dễ dàng nghiền nát và hấp thụ trong cơ thể.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sipernat tạo lớp phủ bảo vệ các hạt dược phẩm, giúp ngăn chặn sự kết tụ do độ ẩm và giữ cho các hoạt chất phân tán đều trong viên thuốc.
- Phản ứng hóa học: Silica không tham gia trực tiếp vào phản ứng dược lý, nhưng nó giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc, từ đó duy trì tính chất ổn định và dễ sử dụng của sản phẩm.
7. Chất chống đông vón trong công nghiệp hóa mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng: Sipernat được sử dụng trong các sản phẩm hóa mỹ phẩm như dầu gội, xà phòng để đảm bảo các thành phần không kết tụ và giữ được tính ổn định của sản phẩm.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sipernat giúp phân tán đều các thành phần trong sản phẩm, giảm thiểu sự tách lớp và ngăn ngừa hiện tượng vón cục.
- Phản ứng hóa học: Silica đóng vai trò như một chất ổn định, ngăn ngừa sự phân tách giữa các thành phần dầu, nước và các hợp chất khác, giúp sản phẩm duy trì tính đồng nhất và dễ sử dụng.
8. Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su tổng hợp
- Phân tích ứng dụng: Sipernat giúp tăng cường tính chất của cao su tổng hợp, đặc biệt là trong các quá trình gia công cao su, bằng cách giảm độ dính và ngăn chặn hiện tượng kết tụ.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Silica tạo một lớp bảo vệ, giúp các phân tử cao su không bị dính vào nhau và giúp cải thiện khả năng gia công và xử lý cao su.
- Phản ứng hóa học: Sipernat không tham gia trực tiếp vào phản ứng hóa học của quá trình polymer hóa nhưng đóng vai trò là một chất gia tăng tính ổn định và độ bền của cao su tổng hợp.
9. Chất độn trong ngành nhựa
- Phân tích ứng dụng: Sipernat được dùng như chất độn trong ngành nhựa, giúp tăng độ bền cơ học và tính cứng cho sản phẩm nhựa mà không làm giảm chất lượng tổng thể.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Silica giúp tăng diện tích bề mặt, tạo cấu trúc mạng polymer chắc chắn hơn, từ đó làm tăng độ cứng và độ bền của nhựa.
- Phản ứng hóa học: Silica không phản ứng hóa học với nhựa nhưng giúp tăng cường tính ổn định của nhựa trong suốt quá trình chế biến và sử dụng.
10. Ứng dụng trong công nghiệp gốm sứ
- Phân tích ứng dụng: Sipernat được sử dụng trong ngành gốm sứ để tăng cường khả năng chống ẩm và giúp các sản phẩm gốm sứ không bị biến dạng hay mất tính bền vững trong quá trình nung.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Silica giúp duy trì độ bền của các hạt khoáng trong sản phẩm gốm, giúp chúng không bị phân tách hay biến dạng dưới tác động của nhiệt.
- Phản ứng hóa học: Sipernat giúp tăng khả năng giữ ẩm trong quá trình nung, đồng thời làm giảm sự co rút và biến dạng của sản phẩm gốm sứ.
Review Hóa chất chống đông vón Sipernat – Precipitated Silica
Chưa có đánh giá nào.