Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4
Giới thiệu khái quát về Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4
Hexamethylenetetramine (còn gọi là Hexamine) có công thức hóa học C6H12N4. Đây là một hợp chất hữu cơ dạng rắn, không màu hoặc trắng. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và sản xuất nhựa. Hexamine được tổng hợp từ formaldehyde và amoniac. Có ứng dụng trong sản xuất thuốc nổ, chất chống mốc, chất phụ gia trong nhựa, cao su, và các sản phẩm dược phẩm. Ngoài ra, Hexamine còn được sử dụng làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học và trong sản xuất thuốc sát trùng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Hexamethylenetetramine
Tên gọi khác: Hexamine, Urotropine, Methenamine, Cồn urotropine, Methenamine, Hexaformamide.
Công thức hóa học: C6H12N4
Số CAS: 100-97-0
Xuất xứ: Nga.
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 là gì?
Hexamethylenetetramine (còn gọi là Hexamine, Urotropine) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C6H12N4. Đây là một tinh thể rắn, không màu hoặc trắng, dễ tan trong nước và có mùi nhẹ đặc trưng. Hexamine được tổng hợp từ phản ứng giữa formaldehyde và amoniac trong điều kiện nhiệt độ và áp suất nhất định.
Hexamine có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành dược phẩm, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc sát trùng. Đặc biệt là trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, Hexamine còn được sử dụng trong sản xuất nhựa, cao su, và các chất dẻo nhựa. Nơi nó đóng vai trò như một chất xúc tác hoặc chất ổn định.
Một ứng dụng quan trọng khác của Hexamine là trong sản xuất thuốc nổ. Đặc biệt là trong hỗn hợp thuốc nổ như smokeless powder. Hexamine cũng được sử dụng làm chất chống mốc trong thực phẩm và chất phụ gia trong các ngành công nghiệp khác.
Bên cạnh đó, Hexamine còn được ứng dụng trong các quy trình hóa học. Như làm chất xúc tác trong phản ứng chuyển hóa, sản xuất polymer, và các hợp chất hữu cơ khác.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4
Tính chất vật lý
- Dạng vật lý: Hexamine là một tinh thể rắn, không màu hoặc trắng, dễ tan trong nước và có mùi nhẹ đặc trưng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 280°C (536°F). Hexamine có nhiệt độ nóng chảy khá cao và chuyển sang trạng thái lỏng khi đạt nhiệt độ này.
- Nhiệt độ sôi: Hexamine có điểm sôi khá cao, xấp xỉ 300°C (572°F). Tuy nhiên, trong điều kiện thông thường, nó dễ dàng chuyển thành hơi khi bị nhiệt độ tác động.
- Khối lượng riêng: Khoảng 1,44 g/cm³ (ở 20°C). Điều này cho thấy Hexamine có mật độ cao hơn nước, nên sẽ chìm trong nước nếu được thả vào.
- Hòa tan: Hexamine dễ dàng hòa tan trong nước, và có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol và acetone. Nó không hòa tan tốt trong các dung môi không phân cực.
Tính chất hóa học
- Phản ứng với axit: Hexamine có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với axit để tạo ra các muối. Một trong những muối phổ biến là hexamethylenetetramine hydroclorid (tạo thành khi phản ứng với axit hydrochloric).
- Phản ứng với formaldehyde: Hexamine có thể tạo phản ứng với formaldehyde trong điều kiện axit, tạo thành các polymer hoặc nhựa. Được sử dụng trong sản xuất nhựa tổng hợp, đặc biệt là nhựa urotropine.
- Phản ứng phân hủy: Hexamine phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra khí amoniac (NH₃) và các hợp chất khác. Sự phân hủy này có thể được sử dụng trong các ứng dụng như trong sản xuất thuốc nổ.
- Phản ứng với nước: Hexamine dễ dàng hòa tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm nhẹ. Trong môi trường axit, nó có thể tạo thành các phức chất hoặc muối.
- Tính chất trong sản xuất thuốc nổ: Hexamine có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh (như nitrat). Để tạo ra các hợp chất có tính nổ, ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo thuốc nổ và trong các ứng dụng quân sự.
- Phản ứng trong quá trình khử: Hexamine có thể tham gia vào các phản ứng khử trong các quá trình hóa học khác. Đặc biệt là trong sản xuất polymer và dược phẩm.
3. Ứng dụng của Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất ổn định trong công nghiệp nổ
- Phân tích ứng dụng: Hexamine được sử dụng để ổn định các hợp chất nổ, đặc biệt là amoni nitrat (NH₄NO₃), giúp giảm nguy cơ nổ không kiểm soát trong các ứng dụng công nghiệp như khai thác mỏ, xây dựng, và quốc phòng. Khi phối hợp với các chất nổ, Hexamine tăng độ bền và ổn định của hỗn hợp, giúp giảm khả năng phân hủy nhiệt độ cao hoặc tác động từ va chạm.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine tương tác với amoni nitrat, tạo thành một mạng lưới ổn định, hạn chế sự phân hủy nhanh chóng của amoni nitrat. Hexamine đóng vai trò như một tác nhân làm giảm sự nhạy cảm của các hợp chất nổ đối với kích thích bên ngoài (nhiệt, va chạm, và rung động), giúp giảm nguy cơ nổ không kiểm soát.
2. Chất kết dính trong sản xuất nhựa
- Phân tích ứng dụng: Hexamine được sử dụng trong sản xuất nhựa phenolic và nhựa epoxy, đặc biệt là trong việc tạo ra các vật liệu kết dính hoặc chất đóng rắn. Hexamine giúp cải thiện tính chất cơ học của nhựa, làm chúng bền hơn, cứng hơn và có khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Điều này làm cho nó trở thành thành phần không thể thiếu trong các sản phẩm nhựa chịu lực hoặc chịu nhiệt.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine phản ứng ngưng tụ với formaldehyde (CH₂O) để tạo ra các polymer phenolic. Các phân tử hexamine làm cầu nối giữa các chuỗi polymer, tạo thành cấu trúc mạng lưới liên kết chéo vững chắc. Phản ứng ngưng tụ này được kích hoạt bởi nhiệt hoặc môi trường axit, tạo ra các liên kết vững chắc, giúp tăng độ bền cơ học của sản phẩm nhựa.
3. Chất chống cháy trong vật liệu
- Phân tích ứng dụng: Hexamine đóng vai trò là chất phụ gia trong các vật liệu chống cháy, đặc biệt là trong các vật liệu xây dựng như thảm, vải, nhựa, hoặc các sản phẩm cách nhiệt. Hexamine giúp cải thiện khả năng chống cháy của vật liệu bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự lan truyền của ngọn lửa.
- Cơ chế hoạt động: Khi chịu tác động của nhiệt độ cao, Hexamine phân hủy và giải phóng các khí như ammonia (NH₃) và formaldehyde (CH₂O). Những khí này tạo thành một lớp bảo vệ phía ngoài vật liệu, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của ngọn lửa với vật liệu. Đồng thời, ammonia có khả năng làm giảm sự cháy do nó có tính chất làm lạnh và làm loãng nồng độ oxy trong không khí, tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự cháy.
4. Điều chế thuốc kháng sinh
- Phân tích ứng dụng: Hexamine được sử dụng như một nguyên liệu trung gian trong tổng hợp một số hợp chất kháng sinh. Một ví dụ là các thuốc kháng vi khuẩn được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Hexamine có khả năng tác động lên sự phát triển của vi khuẩn, làm giảm khả năng sinh sản và tiêu diệt chúng.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine có khả năng phân hủy trong cơ thể để giải phóng formaldehyde, một chất có tính sát trùng và kháng khuẩn mạnh. Formaldehyde có khả năng ngăn chặn quá trình tổng hợp protein trong tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn các chức năng sống của vi khuẩn và ức chế sự phát triển của chúng.
5. Sản xuất cao su và các hợp chất polymer
- Phân tích ứng dụng: Hexamine là chất xúc tác trong quá trình vulcan hóa cao su, giúp tạo ra các liên kết chéo giữa các chuỗi polymer của cao su, cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm. Quá trình vulcan hóa làm cho cao su có độ đàn hồi tốt hơn, bền hơn và chịu được nhiệt độ cao hơn.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine tham gia vào phản ứng với lưu huỳnh trong quá trình vulcan hóa. Hexamine giúp phân phối lưu huỳnh đều hơn và tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử cao su. Quá trình này làm tăng độ bền cơ học, độ cứng và độ đàn hồi của cao su, làm cho sản phẩm cao su phù hợp hơn với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chất vật lý cao.
6. Điều chế hóa chất công nghiệp
- Phân tích ứng dụng: Hexamine đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất như một nguyên liệu trung gian trong tổng hợp nhiều hợp chất khác nhau. Nó được sử dụng trong tổng hợp melamine (C₆H₆N₆), một hợp chất quan trọng trong sản xuất nhựa và vật liệu chống cháy, cũng như các hợp chất nitrogen hữu ích khác trong ngành công nghiệp dược phẩm và nông nghiệp.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine tham gia vào các phản ứng hóa học với các chất như formaldehyde, amoniac hoặc halogen để tạo ra các hợp chất nitrogen, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Hexamine giúp điều chỉnh sự tạo thành các cấu trúc phân tử phức tạp thông qua các phản ứng ngưng tụ hoặc phản ứng thế halogen.
7. Chất bảo quản trong thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Hexamine được sử dụng như một chất bảo quản trong một số loại thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt trong các sản phẩm chế biến từ thịt. Hexamine giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine có tác dụng chống lại các vi sinh vật gây hại bằng cách ức chế các enzyme cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Việc này giúp làm giảm sự ôi thiu và hư hỏng của thực phẩm, giữ cho thực phẩm có chất lượng lâu dài hơn.
8. Chất xúc tác trong sản xuất xăng dầu
- Phân tích ứng dụng: Hexamine là chất xúc tác trong các quá trình xử lý khí thải trong ngành công nghiệp xăng dầu. Nó giúp cải thiện quá trình làm sạch khí thải và lọc dầu, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine đóng vai trò là chất xúc tác kiềm trong các quá trình làm sạch, giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ có hại trong khí thải và dầu. Hexamine thúc đẩy các phản ứng phân hủy, biến các chất gây ô nhiễm thành các hợp chất ít độc hại hơn.
9. Chất tẩy rửa và làm sạch
- Phân tích ứng dụng: Hexamine có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp để làm sạch dầu mỡ và các tạp chất hữu cơ khác từ bề mặt kim loại, nhựa hoặc các vật liệu khác. Chất này giúp loại bỏ vết bẩn khó khăn mà các chất tẩy rửa thông thường không thể làm sạch.
- Cơ chế hoạt động: Hexamine làm giảm độ bền của các liên kết phân tử của dầu mỡ và tạp chất hữu cơ, làm cho chúng dễ dàng bị phân hủy hoặc bị loại bỏ khỏi bề mặt vật liệu thông qua các phương pháp cơ học hoặc hóa học.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất ổn định trong công nghiệp nổ
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Hexamine chỉ được sử dụng trong một phần nhỏ hỗn hợp nổ để làm tăng độ ổn định mà không làm ảnh hưởng đến tính chất nổ của chất nổ chính (chẳng hạn amoni nitrat). Tỷ lệ này thường thấp, vì nó chỉ là một phụ gia.
2. Chất kết dính trong sản xuất nhựa
- Tỷ lệ sử dụng: 3-7%
- Giải thích: Trong sản xuất nhựa phenolic và epoxy, Hexamine được sử dụng như một chất đóng rắn. Tỷ lệ sử dụng trong nhựa phenolic có thể dao động từ 3-7% tùy vào yêu cầu của sản phẩm cuối cùng. Nó có vai trò quan trọng trong việc hình thành các liên kết chéo giữa các phân tử polymer.
3. Chất chống cháy trong vật liệu
- Tỷ lệ sử dụng: 1-5%
- Giải thích: Hexamine là một chất phụ gia chống cháy trong các vật liệu. Tỷ lệ sử dụng khá thấp, vì nó chủ yếu hoạt động như một chất bổ sung để tăng cường khả năng chống cháy của các vật liệu khác mà không thay đổi đặc tính cơ bản của chúng.
4. Điều chế thuốc kháng sinh
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-1%
- Giải thích: Hexamine được sử dụng trong quá trình tổng hợp một số thuốc kháng sinh, nhưng tỷ lệ sử dụng trong sản phẩm cuối cùng là rất thấp. Nó chỉ là một nguyên liệu trung gian trong quá trình sản xuất.
5. Sản xuất cao su và các hợp chất polymer
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2%
- Giải thích: Hexamine được sử dụng trong quá trình vulcan hóa cao su, nhưng tỷ lệ này thấp, vì chỉ một lượng nhỏ Hexamine cần thiết để tạo các liên kết chéo trong chuỗi polymer của cao su.
6. Điều chế hóa chất công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Hexamine đóng vai trò là một nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp các hợp chất công nghiệp như melamine. Tỷ lệ này có thể dao động tùy vào quy mô và mục đích sản xuất, nhưng nó có vai trò rất quan trọng trong các phản ứng tổng hợp.
7. Chất bảo quản trong thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1-0.5%
- Giải thích: Hexamine chỉ được sử dụng với tỷ lệ rất nhỏ trong thực phẩm như một chất bảo quản, nhằm ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm mốc. Do tính an toàn, tỷ lệ sử dụng thường rất thấp.
8. Chất xúc tác trong sản xuất xăng dầu
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2%
- Giải thích: Hexamine có vai trò xúc tác trong quá trình lọc dầu và làm sạch khí thải, nhưng tỷ lệ sử dụng là khá nhỏ, vì nó chủ yếu hoạt động như một chất hỗ trợ trong các phản ứng hóa học.
9. Chất tẩy rửa và làm sạch
- Tỷ lệ sử dụng: 1-3%
- Giải thích: Hexamine được sử dụng trong các dung dịch tẩy rửa công nghiệp với tỷ lệ vừa phải để loại bỏ dầu mỡ và tạp chất. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo ứng dụng, nhưng thường ở mức thấp để đạt hiệu quả làm sạch tốt nhất.
Ngoài Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Formaldehyde – CH2O
- Ammonium Nitrate – NH4NO3
- Melamine – C3H6N6
- Phenol – C6H5OH
- Sulfur – S
- Lactic Acid – C3H6O3
- Sodium Hydroxide – NaOH
- Acetone – C3H6O
- Urea – (NH2)2CO
- Toluene – C7H8
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp.
- Đóng gói: Đảm bảo đóng kín trong bao bì chắc chắn, chống ẩm và không bị rò rỉ.
- Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C) để duy trì tính ổn định.
- Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy: Lưu trữ xa các chất oxi hóa mạnh và chất dễ cháy.
An toàn khi sử dụng
- Bảo hộ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi tiếp xúc với Hexamine.
- Thông gió tốt: Làm việc ở khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc ngoài trời.
- Tránh tiếp xúc lâu dài: Không để Hexamine tiếp xúc lâu dài với da hoặc mắt, rửa ngay nếu tiếp xúc.
- Tránh nuốt phải: Không nuốt Hexamine, tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu vô tình nuốt phải.
Xử lý sự cố
- Tràn đổ: Dùng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét để thu gom và đưa vào thùng chứa an toàn.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng tiếp xúc với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút, tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước chảy trong 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Nuốt phải: Không gây nôn, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và cung cấp thông tin về sự cố.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp nổ, sản xuất nhựa, cao su, tẩy rửa, thực phẩm, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Hexamethylenetetramine có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại,Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4, Nga.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chấtHexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Hexamethylenetetramine ở đâu, mua bán Hexamine ở hà nội, mua bán C6H12N4 giá rẻ. Mua bánHexamethylenetetramine dùng trong ngành công nghiệp nổ, sản xuất nhựa, cao su, tẩy rửa, thực phẩm, dược phẩm,…
Nhập khẩu Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4 cung cấp Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Hexamethylenetetramine – Hexamine – C6H12N4
Chưa có đánh giá nào.