HEDP Acid 60% – HEDP 60 – Chất chống cáu cặn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

HEDP Acid 60% – Giải pháp chống cáu cặn và ăn mòn hiệu quả trong xử lý nước công nghiệp

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chống cáu cặn hiệu quả cho hệ thống tháp giải nhiệt, nồi hơi hay dây chuyền xử lý nước của nhà máy? HEDP Acid 60% – HEDP 60 – Chất chống cáu cặn chính là lựa chọn thông minh mà nhiều kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật tin dùng. Với khả năng ổn định cao và tương thích tốt với nhiều loại hóa chất khác, HEDP không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này ngay dưới đây!

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: HEDP Acid 60%
Tên gọi khác: : 1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid
Công thức: C2H8O7P2
Số CAS: 2809-21-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: Cal 25kg / Phuy 250 kg
Ngoại quan: HEDP Acid 60% là chất lỏng trong suốt đến hơi vàng nhạt. Dung dịch đậm đặc, dễ phân tán trong nước, không bay hơi mạnh.
  • Hàm lượng hoạt chất chính (HEDP): ≥ 60%

  • Chất không bay hơi (Solid content): ≥ 60%

Hotline: 0867.883.818
HEDP Acid 60% - HEDP 60 -  Chất chống cáu cặn

1.HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn là gì?

HEDP Acid 60% (1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm phosphonates hữu cơ. Được biết đến với công dụng chống cáu cặn và bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp. Chất này tồn tại dưới dạng dung dịch lỏng với hàm lượng hoạt chất 60%. Được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như nồi hơi.  Tháp giải nhiệt, hệ thống làm mát tuần hoàn, và xử lý nước cấp.

HEDP hoạt động bằng cách kìm hãm quá trình kết tủa của các muối không tan trong nước, đặc biệt là canxi cacbonat (CaCO₃), magie hydroxide (Mg(OH)₂) và các muối phức hợp khác. Khi các ion kim loại như canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) tiếp xúc với HEDP, chất này sẽ liên kết với chúng, tạo thành phức hợp hòa tan thay vì để các ion này kết tủa thành cặn rắn. Quá trình này giúp giảm thiểu sự hình thành cặn bẩn trong các thiết bị, giảm thiểu tắc nghẽn trong các đường ống và giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định cho các hệ thống nước công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của  HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn

Tính chất vật lý:

  1. Màu sắc: HEDP Acid 60% là một dung dịch lỏng trong suốt hoặc có màu vàng nhạt.

  2. Mùi: Dung dịch có mùi nhẹ đặc trưng, không quá mạnh mẽ.

  3. Tỷ trọng (Densité): Tỷ trọng của dung dịch HEDP Acid 60% là khoảng 1.23 – 1.28 g/cm³ (tại 20°C). Tỷ trọng có thể thay đổi tùy vào nhiệt độ và độ tinh khiết của sản phẩm.

  4. Điểm sôi (Boiling Point): HEDP Acid 60% có điểm sôi tương đối cao, thường dao động trong khoảng từ 100°C đến 150°C (tùy vào tỷ lệ pha loãng và điều kiện môi trường).

  5. Điểm đông đặc (Freezing Point): Do dung dịch có chứa hàm lượng axit khá cao, HEDP Acid 60% có điểm đông đặc khá thấp, vào khoảng -10°C đến -5°C.

  6. Hòa tan trong nước: HEDP Acid 60% có khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước. Tạo thành dung dịch axit phosphonic. Điều này giúp HEDP hoạt động hiệu quả trong các hệ thống nước và dễ dàng phân tán trong môi trường làm việc.

  7. Độ nhớt (Viscosity): HEDP Acid 60% có độ nhớt thấp. Giúp dung dịch dễ dàng được bơm. Vận chuyển và pha loãng trong các hệ thống công nghiệp.

Tính chất hóa học:

  1. Tính axit (pH): Dung dịch HEDP Acid 60% có pH thấp. Dao động từ 1 đến 2 trong trạng thái nguyên chất. Khi pha loãng, pH của dung dịch có thể tăng lên nhưng vẫn duy trì tính axit đặc trưng. Điều này giúp nó có khả năng hòa tan các ion kim loại và ngăn ngừa sự kết tủa của các muối vô cơ trong các hệ thống nước.

  2. Khả năng tạo phức (Chelating ability): HEDP Acid 60% có khả năng tạo phức mạnh với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺), magie (Mg²⁺) và sắt (Fe²⁺). Những phức hợp này giúp ngăn ngừa sự kết tủa của các muối canxi như canxi cacbonat (CaCO₃) và canxi sulfat (CaSO₄). Từ đó làm giảm hình thành cặn bẩn trong các hệ thống nước.

  3. Khả năng chống ăn mòn:
    HEDP Acid 60% có khả năng kìm hãm ăn mòn kim loại bằng cách hình thành lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại. Khi các ion kim loại như sắt và đồng bị bao quanh bởi các phân tử HEDP. Chúng không tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử. Giúp ngăn ngừa sự ăn mòn trong môi trường nước công nghiệp.

  4. Phản ứng với kiềm: Khi phản ứng với dung dịch kiềm, HEDP có thể tạo thành muối phosphonate và giải phóng một lượng nhiệt nhỏ. Điều này làm cho HEDP Acid 60% có thể được sử dụng trong các hệ thống có tính kiềm nhẹ để duy trì hiệu quả trong suốt quá trình hoạt động.

HEDP Acid 60% - HEDP 60 -  Chất chống cáu cặn

3.Ứng dụng của  HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1 Bảo vệ tháp giải nhiệt khỏi cáu cặn khoáng hóa

Ứng dụng:
HEDP Acid 60% thường được sử dụng trong các hệ thống tháp giải nhiệt tuần hoàn để ngăn ngừa hiện tượng kết tủa muối canxi, magie – nguyên nhân chính gây cáu cặn trên bề mặt trao đổi nhiệt. Cáu cặn làm giảm khả năng truyền nhiệt, tăng tiêu thụ năng lượng. Thậm chí gây nghẹt dòng và giảm tuổi thọ hệ thống. Việc sử dụng HEDP giúp hệ thống hoạt động bền bỉ. Hiệu quả hơn và giảm chi phí bảo trì.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: HEDP có khả năng can thiệp vào quá trình hình thành tinh thể của muối vô cơ (như CaCO₃). Khiến các tinh thể này bị biến dạng hoặc không phát triển theo cấu trúc thông thường – hiện tượng gọi là distortion of crystal growth. Điều này khiến cặn khó bám và dễ bị cuốn trôi theo dòng nước.

  • Phản ứng hóa học: HEDP tạo phức chelat với ion Ca²⁺, Mg²⁺ theo phương trình tổng quát: HEDPn−+Ca2+→[Ca-HEDP](n−2)−

    Phức chất này tan trong nước và ngăn chặn sự kết tủa thành cặn rắn.

HEDP Acid 60%

3.2 Giải pháp chống cáu cặn trong nồi hơi công nghiệp

Ứng dụng:
Trong các nồi hơi công nghiệp, nhiệt độ cao và áp suất lớn làm tăng tốc độ kết tủa của các muối cứng, đặc biệt là CaCO₃ và CaSO₄. Nếu không kiểm soát tốt, lớp cáu cặn có thể cách nhiệt bề mặt truyền nhiệt. Làm nồi hơi giảm hiệu suất và dễ bị quá nhiệt, gây hư hỏng thiết bị. HEDP 60% được dùng như chất chống cáu cặn hiệu quả. Nhất là trong hệ thống có yêu cầu vận hành liên tục.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: HEDP chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy. Điều này cực kỳ quan trọng vì nhiều chất tạo phức khác sẽ mất hiệu lực ở nhiệt độ nồi hơi. Nó cũng hoạt động như chất phân tán (dispersant). Giúp các tinh thể muối bị ngưng tụ tách rời nhau. Không tạo thành lớp cứng trên thành thiết bị.

  • Phản ứng hóa học: Cũng tạo phức bền với ion Ca²⁺ và Mg²⁺, như đã nêu ở trên. Ngoài ra, ở môi trường kiềm (pH cao), HEDP còn có khả năng ức chế phản ứng oxy hóa khử giữa sắt và oxy hòa tan – giúp chống ăn mòn kim loại.

HEDP Acid 60% - HEDP 60 -  Chất chống cáu cặn

3.3 Ổn định chất lượng nước đầu vào trong sản xuất

Ứng dụng:
Trong các ngành sản xuất cần nước tinh khiết như điện tử, thực phẩm, mỹ phẩm, y tế… nước cấp ban đầu thường chứa ion cứng. Nếu không xử lý kỹ, các muối kết tủa này sẽ làm tắc màng RO, hỏng cột trao đổi ion hoặc gây sai số trong quy trình sản xuất. HEDP 60 được thêm vào để kiểm soát độ cứng tạm thời. Ổn định nguồn nước, nâng cao tuổi thọ thiết bị lọc và giảm chi phí vận hành.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Giữ cho Ca²⁺, Mg²⁺ ở trạng thái hòa tan lâu hơn. Không tạo ra các điểm khởi kết tinh (nucleation sites) – hiện tượng thường gây kết tủa muối tại màng RO hoặc bề mặt lọc.

  • Phản ứng hóa học: Phản ứng tạo phức tương tự như ở hệ thống làm mát. Bên cạnh đó, nhờ cấu trúc có nhiều nhóm phosphonate. HEDP còn có thể tạo liên kết yếu với một số bề mặt màng lọc. Từ đó hình thành lớp màng siêu mỏng giúp giảm bám dính của cặn khoáng.

3.4 Đồng hành cùng ngành dầu khí trong xử lý nước khai thác

Ứng dụng:
Trong khai thác dầu mỏ, đặc biệt khi bơm nước biển vào mỏ dầu (water flooding), nồng độ ion Ca²⁺, Ba²⁺, SO₄²⁻ cao dễ hình thành cặn barite (BaSO₄), gypsum (CaSO₄) hoặc carbonate gây tắc nghẽn giếng và hệ thống. HEDP được dùng để ức chế sự kết tủa các muối này. Giúp đảm bảo lưu lượng dòng và bảo vệ đường ống khai thác.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Làm thay đổi động học kết tinh và hình thái tinh thể (crystal habit modification). Khiến các tinh thể không bám dính hoặc dễ bị phá vỡ dưới dòng chảy áp suất cao.

  • Phản ứng hóa học: Phản ứng tạo phức với ion Ba²⁺ và Ca²⁺:

    HEDPn−+Ba2+→[Ba-HEDP](n−2)−

    Từ đó giữ muối ở dạng tan và làm chậm quá trình nucleation.

3.5 Chất ổn định peroxide trong ngành tẩy trắng giấy và dệt nhuộm

Ứng dụng:
Trong ngành giấy và dệt, hydrogen peroxide (H₂O₂) thường được dùng làm chất tẩy trắng. Tuy nhiên, H₂O₂ dễ bị phân hủy trong môi trường có kim loại chuyển tiếp (như Fe³⁺, Cu²⁺), gây mất hiệu lực và sinh ra các gốc tự do có thể phá hủy cấu trúc nguyên liệu. Việc bổ sung HEDP 60 như chất ổn định peroxide giúp bảo vệ hiệu suất tẩy trắng, giữ cân bằng phản ứng, tiết kiệm chi phí hóa chất.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: HEDP bao bọc các ion kim loại chuyển tiếp bằng phức chelat, từ đó cô lập khỏi H₂O₂, ngăn cản chúng xúc tác phân hủy.

  • Phản ứng hóa học: HEDPn−+Fe3+→[Fe-HEDP](n−3)−\

    Phức chất này bền ở pH trung bình đến kiềm nhẹ – điều kiện thường gặp trong giai đoạn tẩy trắng công nghiệp.

3.6 Chất chốg cáu cặn cho màng lọc RO trong hệ thống lọc nước tinh khiết

Ứng dụng: Trong hệ thống RO (thẩm thấu ngược), sự tích tụ muối canxi, magie và silica trên bề mặt màng sẽ làm giảm lưu lượng. Tăng áp suất và rút ngắn tuổi thọ màng lọc. HEDP 60 được sử dụng như antiscalant đặc hiệu cho hệ thống lọc RO nhờ khả năng kiểm soát cáu cặn ở nồng độ cao, đặc biệt khi xử lý nước có TDS (tổng chất rắn hòa tan) lớn.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ức chế sự hình thành mầm tinh thể bằng cách phá vỡ cấu trúc lưới của các muối vô cơ – từ đó ngăn chặn chúng bám vào bề mặt màng.

  • Phản ứng hóa học: Chelat hóa với ion kim loại, giữ chúng ở trạng thái hòa tan và không cho chúng tương tác với anion (CO₃²⁻, SO₄²⁻). HEDP cũng đóng vai trò như chất phân tán, giúp các hạt không bị lắng tụ.

3.7 Thành phần của hóa chất xử lý nước hồ bơi

Ứng dụng:
Trong hệ thống hồ bơi, độ cứng nước cao dễ gây ra hiện tượng đục nước, cặn trắng bám thành hồ hoặc trong đường ống. HEDP 60 là chất chống cáu cặnổn định pH được dùng trong nước hồ bơi để duy trì độ trong suốt của nước. Hạn chế bám cặn, hỗ trợ các chất khử trùng hoạt động hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ức chế kết tinh muối khoáng bằng cách bám vào các hạt nhân hình thành, khiến chúng không thể phát triển thành tinh thể lớn.

  • Phản ứng hóa học: Tương tự các hệ thống khác, phản ứng tạo phức với Ca²⁺ và Mg²⁺ ngăn chúng kết hợp với anion carbonate/sulfate.

3.8 Phụ gia bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn trong nước

Ứng dụng:
Trong nhiều hệ thống tuần hoàn nước – từ lò hơi, tháp giải nhiệt đến thiết bị trao đổi nhiệt – các ion oxy hóa như O₂, Cl⁻ trong nước có thể ăn mòn bề mặt kim loại. Đặc biệt là thép carbon hoặc đồng. HEDP 60 được dùng như chất ức chế ăn mòn. Giúp bảo vệ hệ thống đường ống, van, nồi chứa… khỏi hiện tượng rỗ, xâm thực hoặc oxi hóa.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: HEDP tạo một lớp màng mỏng (protective film) hấp phụ lên bề mặt kim loại, ngăn cách giữa kim loại và môi trường nước.

  • Phản ứng hóa học:

    • Tạo phức bền với ion Fe²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺ – giảm sự hòa tan của kim loại vào nước.

    • Ngăn chặn phản ứng oxy hóa khử dạng, giảm sự hình thành rỉ sét hoặc các sản phẩm ăn mòn.

Tỷ lệ sử dụng %  HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn

1. Xử lý nước làm mát tuần hoàn công nghiệp (Cooling Water)

  • Liều dùng duy trì (liên tục): 5 – 20 mg/L HEDP 60 (tương đương 0.0005 – 0.002%)

  • Trường hợp có độ cứng cao hoặc tái nhiễm cáu cặn: 20 – 50 mg/L (0.002 – 0.005%)

2. Xử lý nước lò hơi áp suất thấp (Boiler water)

  • Liều dùng điển hình: 2 – 10 mg/L (0.0002 – 0.001%)

  • Lưu ý: HEDP chịu được nhiệt độ cao, nhưng trong lò hơi áp suất cao thường chuyển sang dùng polyphosphate hoặc phosphonate khác có độ phân hủy thấp hơn.

3. Chất chống cáu cặn cho màng RO – thẩm thấu ngược

  • Liều khuyến nghị: 2 – 8 mg/L

  • Tối đa: 10 mg/L (0.001%)

  • Lưu ý: Nên điều chỉnh theo độ cứng, chỉ số LSI (Langelier Saturation Index) và chỉ dẫn của nhà sản xuất màng lọc.

4. Ứng dụng trong hóa mỹ phẩm, chất tẩy rửa

  • Hàm lượng sử dụng: 0.05 – 0.5% tùy công thức

  • Vai trò: Chống kết tủa, ổn định kiềm và bảo vệ chất hoạt động bề mặt khỏi ion canxi.

5. Chất ổn định peroxide trong tẩy trắng (giấy, dệt)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 1.0% tính trên tổng thể tích tẩy trắng

  • Chức năng: Bảo vệ hydrogen peroxide khỏi phân hủy do ion kim loại. Nâng cao hiệu suất tẩy.

6. Xử lý nước hồ bơi

  • Liều dùng tiêu chuẩn: 5 – 15 mg/L (0.0005 – 0.0015%)

  • Lưu ý: Kiểm tra độ cứng và nồng độ clo trước khi phối hợp. Tránh dùng quá liều gây kích ứng.

Ngoài  HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặnthì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • ATMP – Amino Trimethylene Phosphonic Acid: Ức chế kết tinh muối canxi mạnh. Hiệu quả cao trong môi trường nước siêu cứng.

  • EDTMP – Ethylene Diamine Tetra Methylene Phosphonic Acid
    Chuyên dùng trong lò hơi áp suất cao nhờ khả năng chịu nhiệt và tạo phức bền.

  • DTPMP – Diethylene Triamine Penta Methylene Phosphonic Acid
    Tối ưu chống ăn mòn kim loại trong hệ thống nước tuần hoàn nhiệt độ cao.

  • PAA – Polyacrylic Acid Phân tán muối canxi – magie. Ngăn kết tụ hạt mịn và bùn khoáng hiệu quả.

  • PCA – Phosphino Carboxylic Acid: Tăng hiệu suất xử lý nước kiềm, ngăn cáu cặn và ăn mòn trong cùng lúc.

  • SHMP – Sodium Hexametaphosphate: Ổn định nước cấp nhẹ, giữ ion Ca²⁺ và Mg²⁺ ở trạng thái hoà tan.

  • Antiscalant RO (chống cáu RO): Ức chế cáu cặn trên màng lọc RO, đặc biệt là CaSO₄, BaSO₄ và silicat.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn:

4.1. Bảo quản HEDP Acid 60% đúng cách

  • Nhiệt độ và môi trường: Lưu trữ hóa chất trong khu vực thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Nhiệt độ lý tưởng dưới 30°C.

  • Vật liệu chứa: Dùng phuy nhựa, can HDPE hoặc tank IBC chống ăn mòn. Tránh sử dụng vật liệu kim loại không bền với acid photonic.

  • Niêm phong: Sau khi sử dụng, đóng chặt nắp để tránh bay hơi hoặc hấp thu độ ẩm từ môi trường.

  • Kho lưu trữ: Nên bố trí riêng biệt với các chất oxy hóa mạnh và các bazơ để tránh phản ứng hóa học nguy hiểm.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ: Luôn đeo găng tay cao su, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác với HEDP 60%.

  • Thông gió: Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút khí hoặc quạt công nghiệp nếu sử dụng trong không gian kín.

  • Pha loãng: Khi pha trộn vào nước, nên thêm HEDP từ từ, tránh đổ ngược nước vào acid để ngăn phản ứng nhiệt.

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi. Nếu tiếp xúc, xử lý ngay như hướng dẫn dưới đây.

4.3. Xử lý sự cố

  • Khi tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút, tháo bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.

  • Nếu dính vào mắt: Rửa mắt bằng nước sạch dưới vòi nước liên tục trong 15–20 phút, giữ mí mắt mở. Sau đó đến cơ sở y tế ngay.

  • Nếu hít phải hơi: Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành. Nếu khó thở, cung cấp oxy và gọi hỗ trợ y tế.

  • Nếu nuốt phải: Không cố gây nôn. Uống nhiều nước và đến cơ sở y tế gần nhất mang theo nhãn sản phẩm hoặc MSDS.

  • Trường hợp tràn đổ: Dùng cát, đất sét hoặc vật liệu hấp thụ hóa chất trung tính để gom lại. Tránh để hóa chất chảy vào cống rãnh.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn tại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói:

  • Tư vấn lựa chọn hóa chất phù hợp với mục đích sử dụng
  • Cung cấp tài liệu chuyên ngành, MSDS, COA, hướng dẫn pha chế – sử dụng
  • Hỗ trợ triển khai ứng dụng thực tiễn từ phòng lab đến sản xuất quy mô lớn

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng HEDP Acid 60% – HEDP 60 –  Chất chống cáu cặn một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review HEDP Acid 60% – HEDP 60 – Chất chống cáu cặn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá HEDP Acid 60% – HEDP 60 – Chất chống cáu cặn
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0