HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

HEDP.4Na – Giải pháp toàn diện trong xử lý nước và bảo vệ thiết bị công nghiệp

Trong công nghiệp hiện đại, vấn đề ăn mòn và kết tủa cặn bẩn trong hệ thống nước là một thách thức lớn. Các doanh nghiệp thường đối mặt với việc giảm hiệu suất vận hành, tăng chi phí bảo trì và nguy cơ hư hỏng thiết bị do sự hình thành cặn và quá trình ăn mòn. Để giải quyết vấn đề này, HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 (Tetranatri muối của axit 1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic acid) đã trở thành giải pháp tối ưu được sử dụng rộng rãi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng, lợi ích và cách hoạt động của HEDP.4Na trong xử lý nước và bảo vệ thiết bị công nghiệp.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: HEDP.4Na

Tên gọi khác: Tetranatri muối của axit 1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic acid, Tetranatri HEDP, HEDP Tetra Sodium, Muối HEDP 4Na, HEDP Tetrasodium Salt, Tetrasodium Salt of HEDP, Chất chống kết tủa HEDP.4Na, Chất chống ăn mòn công nghiệp

Công thức hoá học: C2H4Na4O7P2

CAS: 3794-83-0

Quy cách:

Xuất xứ: 

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

HEDP.4Na - C2H4Na4O7P2
HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2

1.HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 là gì?

HEDP.4Na (Tetranatri muối của axit 1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic acid), còn gọi là Tetra Sodium Salt of HEDP, là một muối của HEDP (1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic acid). Hợp chất này có công thức hóa học là C2H4Na4O7P2 và thường được biết đến như một chất ức chế ăn mòn và chất chống kết tủa hiệu quả trong các hệ thống xử lý nước, đặc biệt là trong công nghiệp.

2.Tính chất hoá học và vật lí HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2

Tính chất hóa học

  • Tên đầy đủ: Tetranatri muối của axit 1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic acid
  • Công thức hóa học: C2H4Na4O7P2
  • Mã CAS: 3794-83-0
  • Khối lượng phân tử: 330,05 g/mol
  • Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước.
  • Độ ổn định: Ổn định trong môi trường kiềm và nước, nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường axit mạnh hoặc bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh.
  • Tính axit/bazơ: HEDP.4Na là một hợp chất mang tính axit yếu, có thể tạo muối với nhiều kim loại nhờ các nhóm phốt-pho-nát, giúp nó tạo phức với các ion kim loại.

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: Dạng bột hoặc tinh thể trắng.
  • Độ hòa tan trong nước: Rất dễ tan trong nước.
  • Độ pH: Dung dịch HEDP.4Na có pH khoảng từ 11,0 đến 12,0 (dung dịch 1%).
  • Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy rõ ràng, vì nó phân hủy trước khi tan chảy.
  • Mùi: Không mùi.
  • Tỷ trọng: Khoảng 1,8 g/cm³ (ở dạng khô).

Phản ứng hóa học đặc trưng

  • Phản ứng với ion kim loại: HEDP.4Na có khả năng tạo phức với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), sắt (Fe²⁺/Fe³⁺), đồng (Cu²⁺), nhôm (Al³⁺), giúp ngăn chặn sự kết tủa của các ion này thành các muối không tan trong nước.
  • Chống oxy hóa: Ổn định trước sự oxy hóa nhẹ, nhưng có thể bị phân hủy bởi các chất oxy hóa mạnh.

Tính chất nổi bật

  • Khả năng tạo phức: Có khả năng tạo phức mạnh với các ion kim loại, ngăn chặn sự kết tủa.
  • Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện kiềm và ở nhiệt độ thường, dễ hòa tan trong nước.
  • Ức chế ăn mòn: HEDP.4Na có khả năng ức chế quá trình ăn mòn trên bề mặt kim loại thông qua việc tạo một lớp màng bảo vệ.

Những tính chất này giúp HEDP.4Na trở thành một chất hiệu quả trong các ngành xử lý nước, ngăn ngừa đóng cặn và ức chế ăn mòn, bảo vệ thiết bị công nghiệp.

3.Ứng dụng của HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2

1. Ứng dụng trong xử lý nước công nghiệp

Vai trò:

  • Chất chống kết tủa và ức chế ăn mòn: HEDP.4Na thường được sử dụng trong các hệ thống nước công nghiệp như tháp giải nhiệt, nồi hơi, và các hệ thống nước tuần hoàn để ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn, ăn mòn trên bề mặt thiết bị.

Cách hoạt động:

  • Chống kết tủa: HEDP.4Na có khả năng tạo phức với các ion kim loại như canxi, magiê, và sắt. Điều này ngăn chúng kết tủa thành cặn rắn trong nước, từ đó bảo vệ bề mặt hệ thống nước khỏi bị đóng cặn.
  • Ức chế ăn mòn: Nó hình thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn oxy và các tác nhân gây ăn mòn tiếp xúc trực tiếp với kim loại.

Lợi ích:

  • Bảo vệ thiết bị: HEDP.4Na ngăn chặn sự ăn mòn và tích tụ cặn, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
  • Tăng hiệu suất hệ thống: Giữ cho hệ thống không bị tắc nghẽn hoặc giảm hiệu suất do sự hình thành cặn.

2. Ứng dụng trong các hệ thống nước thải

Vai trò:

  • HEDP.4Na cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, nơi nó giúp loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước thải, cải thiện chất lượng nước đầu ra.

Cách hoạt động:

  • Tạo phức với kim loại nặng: HEDP.4Na tạo phức với các ion kim loại như sắt, đồng, kẽm và chì. Giúp ngăn chặn sự kết tủa và lắng đọng của chúng trong hệ thống nước thải.

Lợi ích:

  • Cải thiện chất lượng nước thải: Giảm nồng độ các ion kim loại nặng trong nước thải. Bảo vệ môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải.
  • Giảm chi phí xử lý: Hiệu quả trong việc giảm nhu cầu về các phương pháp xử lý khác, tiết kiệm chi phí vận hành.

3. Ứng dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp

Vai trò:

  • HEDP.4Na được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp như chất tẩy rửa kim loại và chất làm mềm nước, nhờ khả năng chống kết tủa và ức chế ăn mòn.

Cách hoạt động:

  • Tạo phức với các ion kim loại: HEDP.4Na ngăn chặn sự kết tủa của canxi và magiê. Giúp làm mềm nước và tăng hiệu quả làm sạch của chất tẩy rửa.
  • Bảo vệ bề mặt kim loại: Nó giúp ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại trong quá trình làm sạch.

Lợi ích:

  • Hiệu quả làm sạch cao hơn: HEDP.4Na giúp chất tẩy rửa hoạt động hiệu quả hơn bằng cách làm mềm nước. Ngăn chặn sự tích tụ của cặn.
  • Bảo vệ bề mặt: Giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn trong quá trình tẩy rửa. Duy trì độ sáng bóng và chất lượng của thiết bị.

4. Ứng dụng trong dệt may và nhuộm

Vai trò:

  • HEDP.4Na được sử dụng trong quá trình nhuộm và hoàn thiện dệt may để ngăn chặn sự hình thành cặn kim loại. Tăng cường chất lượng sản phẩm.

Cách hoạt động:

  • Ngăn chặn kim loại gây ô nhiễm: Trong quá trình nhuộm, các ion kim loại có thể gây ra các vấn đề về chất lượng màu sắc và vải. HEDP.4Na giúp loại bỏ hoặc tạo phức với các ion này.

Lợi ích:

  • Chất lượng màu sắc tốt hơn: Ngăn ngừa sự thay đổi màu sắc do sự hiện diện của ion kim loại trong quá trình nhuộm.
  • Bảo vệ vải: Giữ cho vải không bị hư hại do kết tủa kim loại trong quá trình sản xuất.

Lợi ích của HEDP.4Na mang lại

  • Ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn và bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi ăn mòn.
  • Tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống xử lý nước.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì và xử lý nước.
  • Giảm thiểu tác động môi trường bằng cách loại bỏ các kim loại nặng trong nước thải.
  • Tăng hiệu quả của chất tẩy rửa và bảo vệ bề mặt kim loại.

HEDP.4Na là một hợp chất đa năng, hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước và sản xuất công nghiệp. Mang lại lợi ích to lớn trong việc bảo vệ thiết bị và môi trường.

4.Lưu trữ và bảo quản HEDP.4Na 

Để đảm bảo tính chất và hiệu quả của HEDP.4Na, việc lưu trữ và bảo quản hợp chất này cần được thực hiện đúng cách theo các nguyên tắc sau:

1. Điều kiện lưu trữ

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 5°C đến 30°C. Tránh lưu trữ ở những nơi quá nóng hoặc quá lạnh để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Môi trường: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt vì HEDP.4Na rất dễ hút ẩm từ không khí.
  • Bao bì: Sử dụng bao bì kín, không thấm nước, tốt nhất là thùng hoặc túi nhựa kín. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí. Nếu để lâu trong môi trường ẩm, HEDP.4Na có thể bị biến đổi tính chất và kém hiệu quả.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Hợp chất nên được bảo quản tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Tránh sự phân hủy hoặc thay đổi về chất lượng.

2. Biện pháp an toàn khi lưu trữ

  • Khu vực lưu trữ: Nên được lưu trữ trong kho riêng biệt với các chất hóa học không tương thích. Đặc biệt là các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh, hoặc kiềm mạnh có thể gây phản ứng với HEDP.4Na.
  • Thông gió: Kho bảo quản cần có hệ thống thông gió tốt để tránh sự tích tụ của hơi ẩm. Đảm bảo môi trường khô ráo.
  • Tránh xa thực phẩm và thức ăn chăn nuôi: HEDP.4Na không được để gần khu vực lưu trữ thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Tránh nhiễm bẩn hoặc nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

3. Thời gian lưu trữ

  • Hạn sử dụng: Nếu được bảo quản đúng cách trong điều kiện khô ráo và bao bì kín. HEDP.4Na có thể được lưu trữ an toàn trong khoảng từ 12 đến 24 tháng. Tuy nhiên, việc kiểm tra chất lượng định kỳ trong quá trình lưu trữ là cần thiết để đảm bảo sản phẩm vẫn đạt chuẩn sử dụng.

5.Mua HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 uy tín chất lượng giá rẻ

Tại sao chọn HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 từ chúng tôi?

  • Chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 với chất lượng cao nhất. Đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về cách sử dụng hiệu quả nhất của sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 với giá cả phải chăng nhất trên thị trường, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn.

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 nhập khẩu chính hãng
  • HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 chất lượng tốt nhất
  • HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 giá rẻ nhất thị trường

6. Mua bán báo giá HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2

Sodium HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 giá bao nhiêu?

Mua HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 ở đâu?

Địa điểm bán HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 giá rẻ?

– Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2 hoặc báo giá hoá chất nào khác. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá HEDP.4Na – C2H4Na4O7P2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0