Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3

Giới thiệu khái quát về Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3

Axit Glycolic (C2H4O3) là một axit alpha-hydroxy (AHA) có nguồn gốc tự nhiên. Chủ yếu từ các loại trái cây như mía và nho. Đây là một acid hữu cơ không màu, dễ tan trong nước và có khả năng thẩm thấu vào da tốt. Axit Glycolic được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da, nhờ khả năng tẩy tế bào chết. Nhằm cải thiện kết cấu da, làm sáng da và giảm nếp nhăn. Ngoài ra, axit này còn được ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Glycolic Acid

Tên gọi khác: Axit Glycolic, Hydroxyacetic Acid, 2-Hydroxyethanoic Acid, Glycolic Acid, Axit Alpha-Hydroxy Acetic, Glycolic Acid (Glycolate), AHA (Alpha Hydroxy Acid), Ethanol, 2-hydroxy-, Hydroxyethanoic Acid, Axit Hydroxyethanoic, axit hydroacetic, axit hydroxyacetic.

Công thức hóa học: C2H4O3

Số CAS: 79-14-1

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 là gì?

Axit Glycolic (C2H4O3) là một axit hữu cơ thuộc nhóm axit alpha-hydroxy (AHA), có công thức hóa học là C2H4O3. Nó là một hợp chất không màu, dễ hòa tan trong nước và có mùi nhẹ. Axit Glycolic được tìm thấy tự nhiên trong mía, nho, táo và một số loại trái cây khác. Nhưng hiện nay chủ yếu được sản xuất tổng hợp trong công nghiệp.

Axit Glycolic được biết đến nhiều trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da nhờ vào khả năng tẩy tế bào chết hiệu quả. Khi được áp dụng lên da, axit glycolic giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt da. Nhằm thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào mới, làm sáng và cải thiện kết cấu da. Nó còn được sử dụng để giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn, vết thâm, và đốm nắng. Bên cạnh đó, axit glycolic còn giúp làm sạch lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn và cải thiện độ đàn hồi của da.

Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm, axit glycolic còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp. Ví dụ như dược phẩm, chế biến thực phẩm và tổng hợp hóa chất. Với các tính chất nổi bật, axit glycolic trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và các ứng dụng công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3

Tính chất vật lý

  • Hình thức: Axit Glycolic là một chất lỏng không màu, trong suốt hoặc một tinh thể trắng nếu ở dạng tinh khiết.
  • Mùi: Axit này có mùi nhẹ đặc trưng, không quá mạnh.
  • Điểm nóng chảy: Axit Glycolic có điểm nóng chảy khoảng 76°C (169°F), cho phép nó dễ dàng chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng ở nhiệt độ phòng.
  • Điểm sôi: Điểm sôi của axit glycolic là khoảng 185°C (365°F), điều này cho phép nó tồn tại ổn định dưới nhiệt độ cao mà không dễ bay hơi.
  • Độ pH: Axit Glycolic có tính axit mạnh, với độ pH của dung dịch 1M axit glycolic khoảng 1.5-2.0.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của axit glycolic ở 20°C là khoảng 1.26 g/cm³.

Glycolic Acid - Axit Glycolic-1

Tính chất hóa học

  • Tính axit: Axit Glycolic là một axit hữu cơ, có thể ion hóa trong dung môi nước để tạo ra ion hydro (H⁺) và ion glycolate (C₂H₃O₃⁻). Tính axit mạnh này khiến nó có thể làm giảm pH của dung dịch và được sử dụng trong các sản phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết.
  • Phản ứng với bazơ: Axit Glycolic có thể phản ứng với các bazơ để tạo thành muối, ví dụ, với natri hydroxide (NaOH), axit glycolic sẽ tạo ra natri glycolate và nước. Phản ứng này là một phản ứng trung hòa:C2H4O3+NaOH→C2H3NaO3+H2O
  • Phản ứng với kim loại: Axit Glycolic có thể phản ứng với một số kim loại như magie hoặc kẽm, giải phóng khí hydro (H₂). Đây là phản ứng đặc trưng của các axit với kim loại hoạt động.
  • Khả năng khử: Axit Glycolic có khả năng khử một số hợp chất, vì vậy nó có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử. Điều này giúp nó có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học trong quá trình tổng hợp hữu cơ.
  • Phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác: Axit Glycolic có thể tham gia vào các phản ứng este hóa với ancol để tạo ra các este glycolic, chẳng hạn như methyl glycolate hoặc ethyl glycolate. Các este này có ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.
  • Phản ứng oxi hóa: Axit Glycolic có thể bị oxi hóa thành axit oxalic (C₂H₂O₄) trong các điều kiện nhất định, đặc biệt khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh.

3. Ứng dụng của Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chăm sóc da – Tẩy tế bào chết

  • Phân tích: Axit Glycolic là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm tẩy tế bào chết do khả năng tẩy tế bào da chết hiệu quả. Đặc biệt, với kích thước phân tử nhỏ, axit glycolic dễ dàng thẩm thấu vào da và tác động đến lớp biểu bì. Điều này giúp làm sạch da khỏi lớp tế bào chết cứng đầu, làm lộ ra làn da mới tươi sáng hơn.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic hoạt động thông qua cơ chế phân hủy các liên kết giữa các tế bào da chết (tế bào keratin). Từ đó làm giảm sự kết dính giữa các tế bào sừng. Giúp tế bào chết bong ra và được thay thế bằng tế bào mới khỏe mạnh. Quá trình này giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu da. Làm giảm tình trạng da sần sùi hoặc không đều màu.

2. Điều trị mụn trứng cá

  • Phân tích: Mụn trứng cá thường xảy ra do tắc nghẽn lỗ chân lông bởi bã nhờn và tế bào chết. Axit Glycolic là một thành phần lý tưởng trong điều trị mụn. Vì nó có khả năng làm sạch và thông thoáng lỗ chân lông, đồng thời giảm tình trạng viêm.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic giúp loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da và làm sạch các lỗ chân lông bị tắc nghẽn. Khi các tế bào chết và bã nhờn bị loại bỏ, việc sản xuất bã nhờn dư thừa được giảm bớt. Từ đó ngăn ngừa mụn trứng cá. Ngoài ra, axit glycolic còn có tác dụng kháng viêm nhẹ, giúp giảm sưng tấy ở các vùng mụn.

3. Điều trị nám và tàn nhang

  • Phân tích: Nám và tàn nhang thường do sự tích tụ của melanin trong lớp biểu bì. Axit Glycolic có thể giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết nám, tàn nhang. Bằng cách thúc đẩy tái tạo tế bào da mới và làm đều màu da.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic tác động lên lớp biểu bì, phá vỡ các tế bào chứa melanin (hắc tố da). Làm giảm sự tích tụ của melanin ở những khu vực bị nám và tàn nhang. Bằng cách thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào. Axit glycolic làm sáng vùng da tối màu, cải thiện màu sắc và độ đều màu của da.

4. Giảm nếp nhăn và lão hóa da

  • Phân tích: Với khả năng kích thích sự sản sinh collagen và làm sạch lớp sừng trên bề mặt da. Axit glycolic giúp làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Làm da trở nên săn chắc hơn. Đây là lý do tại sao axit glycolic là thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic thúc đẩy quá trình tái tạo collagen và elastin trong lớp hạ bì, làm cho da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Đồng thời, việc tẩy tế bào chết giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên bề mặt da. Giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ. Các phản ứng hóa học xảy ra khi axit glycolic thẩm thấu vào da. Giúp đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào và kích thích sự phát triển của các sợi collagen mới.

Glycolic Acid - Axit Glycolic - mỹ phẩm

5. Điều trị viêm da và da khô

  • Phân tích: Viêm da và da khô là vấn đề phổ biến gây khó chịu, đặc biệt trong các mùa hanh khô. Axit Glycolic có thể giúp làm dịu và cấp ẩm cho da, giảm tình trạng viêm và tái tạo lớp da bị hư tổn.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic giúp tăng cường độ ẩm cho da bằng cách làm mềm và làm sạch lớp biểu bì. Từ đó cải thiện khả năng hấp thụ dưỡng chất từ các sản phẩm dưỡng ẩm. Ngoài ra, axit glycolic cũng giúp giảm viêm bằng cách loại bỏ các tế bào chết và kích thích quá trình tái tạo tế bào da mới, làm dịu da khô và bị viêm.

6. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ

  • Phân tích: Axit Glycolic là một thành phần quan trọng trong công nghiệp hóa học. Đặc biệt trong sản xuất các hợp chất hữu cơ như các este (methyl glycolate, ethyl glycolate) và polyme. Thường được ứng dụng trong mỹ phẩm, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic phản ứng với các ancol để tạo ra các este, một loại hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Ví dụ, methyl glycolate được sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong các sản phẩm mỹ phẩm và thực phẩm, trong khi các polyme glycolic được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu bền vững.

7. Ứng dụng trong sản phẩm làm sạch

  • Phân tích: Axit Glycolic được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, giúp loại bỏ các vết dầu mỡ và các tạp chất khó tẩy trên bề mặt vật liệu. Đây là một ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, chăm sóc nhà cửa và làm sạch máy móc.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic giúp phân hủy các liên kết hóa học giữa các tạp chất bám trên bề mặt, làm cho chúng dễ dàng bị loại bỏ trong quá trình làm sạch. Khi tiếp xúc với dầu mỡ hoặc chất bẩn, axit glycolic phân tách các phân tử này, từ đó giúp bề mặt vật liệu sạch sẽ hơn.

8. Sản phẩm chăm sóc tóc

  • Phân tích: Axit Glycolic giúp chăm sóc tóc bằng cách làm sạch da đầu và thúc đẩy sự phát triển của tóc khỏe mạnh. Nó cũng giúp giảm gàu và làm tóc trở nên bóng mượt.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic tác dụng lên da đầu, làm sạch tế bào chết và bã nhờn, giúp thông thoáng lỗ chân lông. Điều này giúp tóc phát triển mạnh mẽ hơn và ngăn ngừa tình trạng gàu. Axit glycolic cũng giúp cân bằng độ pH của da đầu, từ đó giúp duy trì sức khỏe của tóc.

9. Chế biến thực phẩm

  • Phân tích: Axit Glycolic được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ pH. Giúp bảo quản thực phẩm lâu dài và duy trì chất lượng của sản phẩm. Các sản phẩm như nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn có thể chứa axit glycolic để giữ được độ tươi ngon.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic tác dụng như một chất điều chỉnh pH trong thực phẩm. Giúp duy trì độ axit cần thiết để bảo quản sản phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Các phản ứng hóa học với các thành phần khác trong thực phẩm giúp tăng cường độ ổn định của sản phẩm.

Glycolic Acid - Axit Glycolic- thực phẩm

10. Sản xuất dược phẩm

  • Phân tích: Axit Glycolic được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm. Đặc biệt trong điều trị các bệnh da liễu như vảy nến và mụn. Nó giúp làm dịu và tái tạo da, làm giảm tình trạng viêm nhiễm và hỗ trợ làn da phục hồi nhanh chóng.
  • Cơ chế hoạt động: Axit glycolic kích thích quá trình tái tạo tế bào da. Giúp làm mềm các lớp da bị tổn thương và kích thích việc phục hồi các tế bào mới. Phản ứng này giúp điều trị các bệnh ngoài da như vảy nến, mụn và các vấn đề viêm nhiễm hiệu quả.

Glycolic Acid - Axit Glycolic - dược phẩm

11. Sản xuất nước tẩy rửa 

Phân tích ứng dụng:
Axit Glycolic được sử dụng trong nước tẩy rửa để làm sạch dầu mỡ, vết bẩn, cặn vôi và các chất khoáng từ bề mặt vật liệu như kính, kim loại, gạch. Nhờ tính axit mạnh, axit giúp phân hủy dầu mỡ và chất bẩn, dễ dàng loại bỏ mà không cần chà xát mạnh.

Ví dụ :

Axit Glycolic có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa bồn cầu để loại bỏ các vết ố, cặn vôi và khoáng chất tích tụ trong lòng bồn cầu. Nhờ tính axit mạnh, Axit Glycolic giúp phân hủy và hòa tan các mảng bám cứng đầu như vôi, chất khoáng từ nước cứng, đồng thời tẩy sạch các vết bẩn và vi khuẩn. Khi sử dụng trong nước tẩy rửa bồn cầu, axit giúp làm sạch hiệu quả mà không gây hư hại cho men sứ của bồn cầu.

Cơ chế hoạt động:
Axit Glycolic tác động lên các phân tử dầu mỡ và chất bẩn, phá vỡ liên kết phân tử, giúp tách chúng khỏi bề mặt. Axit cũng làm sạch cặn vôi và muối khoáng bằng cách tương tác với các ion kim loại, giảm độ bền của chúng, giúp dễ dàng rửa sạch. Tính axit mạnh nhưng nhẹ nhàng giúp làm sạch hiệu quả mà không làm hỏng bề mặt vật liệu.

Tỉ lệ sử dụng

1. Chăm sóc da – Tẩy tế bào chết

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% – 20%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết và mặt nạ dưỡng da, axit glycolic thường được sử dụng ở tỉ lệ từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào độ mạnh của sản phẩm. Các sản phẩm nhẹ như sữa rửa mặt có thể chứa từ 5% đến 10%, trong khi các sản phẩm trị liệu mạnh mẽ hơn có thể chứa lên đến 20%.

2. Điều trị mụn trứng cá

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% – 15%
  • Giải thích: Axit glycolic giúp làm sạch lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn. Trong các sản phẩm trị mụn, tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 5% đến 15%. Các sản phẩm có công thức nhẹ sẽ sử dụng tỉ lệ thấp hơn, trong khi các loại gel trị mụn mạnh có thể chứa tỉ lệ cao hơn.

3. Điều trị nám và tàn nhang

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% – 15%
  • Giải thích: Axit glycolic có khả năng làm sáng da và giảm nám, tàn nhang. Các sản phẩm làm sáng da thường chứa khoảng 5% đến 15% axit glycolic, giúp làm sáng và đều màu da mà không gây kích ứng.

4. Giảm nếp nhăn và lão hóa da

  • Tỉ lệ sử dụng: 10% – 20%
  • Giải thích: Để chống lão hóa, axit glycolic có thể được sử dụng ở tỉ lệ cao hơn, từ 10% đến 20%. Các sản phẩm chuyên biệt như serum chống lão hóa có thể chứa nồng độ cao để kích thích sản sinh collagen và làm giảm nếp nhăn.

5. Điều trị viêm da và da khô

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% – 10%
  • Giải thích: Để điều trị viêm da hoặc da khô, axit glycolic thường được sử dụng với nồng độ thấp, từ 5% đến 10%. Điều này giúp loại bỏ tế bào chết và cải thiện độ ẩm của da mà không gây kích ứng.

6. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ

  • Tỉ lệ sử dụng: 2% – 10%
  • Giải thích: Trong các quá trình sản xuất hóa chất hoặc tổng hợp các hợp chất hữu cơ, axit glycolic được sử dụng với nồng độ thấp hơn, thường là từ 2% đến 10%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu quy trình.

7. Ứng dụng trong sản phẩm làm sạch

  • Tỉ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm làm sạch công nghiệp hoặc gia dụng, axit glycolic thường được sử dụng với tỉ lệ thấp (1% đến 5%) để giúp làm sạch và loại bỏ dầu mỡ mà không gây hư hại cho bề mặt vật liệu.

8. Sản phẩm chăm sóc tóc

  • Tỉ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Giải thích: Axit glycolic có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội hoặc dầu xả với tỉ lệ từ 1% đến 5%. Nồng độ thấp này giúp làm sạch da đầu và giảm tình trạng gàu mà không làm hỏng tóc.

9. Chế biến thực phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
  • Giải thích: Trong ngành chế biến thực phẩm, axit glycolic được sử dụng như một chất điều chỉnh pH với tỉ lệ rất thấp, thường từ 0.1% đến 0.5%. Nó giúp kiểm soát độ acid của sản phẩm thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.

10. Sản xuất dược phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% – 10%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là các loại kem trị da liễu, axit glycolic thường được sử dụng trong phạm vi từ 5% đến 10%. Nồng độ này đủ để kích thích tái tạo da, điều trị các vấn đề về da mà không gây kích ứng quá mức.

11.Sản xuất nước tẩy rửa

Tỷ lệ sử dụng Axit Glycolic thường nằm trong khoảng từ 5% đến 10%.

  • Tỉ lệ 5%: Được sử dụng cho các sản phẩm tẩy rửa nhẹ nhàng hoặc để duy trì làm sạch và khử mùi hàng ngày.
  • Tỉ lệ 10%: Thường áp dụng trong các sản phẩm tẩy rửa mạnh mẽ, giúp loại bỏ các vết cặn vôi và khoáng chất cứng đầu, hoặc làm sạch các vết bẩn lâu ngày.

Ngoài Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Axit Lactic – C3H6O3
  • Axit Salicylic – C7H6O3
  • Axit Mandelic – C8H8O3
  • Axit Citric – C6H8O7
  • Axit Tartaric – C4H6O6
  • Axit Ascorbic (Vitamin C) – C6H8O6
  • Axit Hyaluronic – C14H22NNaO11
  • Axit Kojic – C6H6O4
  • Axit Phytic – C6H18O24P6
  • Axit Ferulic – C10H10O4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3

Bảo quản

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Đóng kín và bao bì: Lưu trữ trong chai kín, tối màu, tránh tiếp xúc với không khí và ánh sáng trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với chất không tương thích: Không để gần các chất kiềm hoặc chất tẩy rửa mạnh để tránh phản ứng hóa học.
  • Bảo quản trong môi trường khô ráo: Tránh độ ẩm cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng đúng liều lượng: Dùng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tránh dùng quá liều gây kích ứng.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Không để Axit Glycolic dính vào mắt hoặc niêm mạc. Nếu vô tình tiếp xúc, rửa ngay với nước.
  • Sử dụng bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay và kính bảo vệ khi tiếp xúc với Axit Glycolic, đặc biệt với nồng độ cao.
  • Thử nghiệm trên da: Thử một lượng nhỏ trên vùng da không nhạy cảm để kiểm tra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng sau khi dùng Axit Glycolic.

Xử lý sự cố

  • Kích ứng da hoặc mẩn đỏ: Ngừng sử dụng, rửa sạch bằng nước lạnh, dùng kem dưỡng ẩm. Nếu không thuyên giảm, tham khảo bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Nếu bị kích ứng nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.
  • Sử dụng quá liều: Ngừng sử dụng, rửa sạch da với nước, nếu bị bỏng rát, tham khảo bác sĩ.
  • Kích ứng nặng hoặc phản ứng dị ứng: Ngừng sử dụng, rửa sạch da, dùng thuốc chống dị ứng nếu cần. Nếu triệu chứng không giảm, liên hệ bác sĩ.
  • Da nhạy cảm hoặc bị cháy nắng: Tránh ánh sáng mặt trời, thoa kem dưỡng phục hồi da, sử dụng kem chống nắng có SPF cao khi ra ngoài.

Glycolic Acid - Axit Glycolic- 2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành mỹ phẩm, chăm sóc da, dược phẩm, thực phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Glycolic Acid có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Glycolic Acid ở đâu, mua bán  Axit Glycolic ở hà nội, mua bán C2H4O3 giá rẻ. Mua bán Glycolic Acid dùng trong ngành mỹ phẩm, chăm sóc da, dược phẩm, thực phẩm,…

Nhập khẩu Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3 cung cấp Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Glycolic Acid – Axit Glycolic – C2H4O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0