Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2: Axit amin giúp xây dựng khối protein

Glycine (Aminoethanoic acid, C2H5NO2) là một amino acid đơn giản nhất và là thành phần cấu tạo quan trọng trong protein. Nó có cấu trúc gồm một nhóm amino (-NH₂) và một nhóm carboxyl (-COOH). Glycine là một tinh thể không màu hoặc bột trắng, dễ hòa tan trong nước. Nó có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, từ thực phẩm (dùng làm chất bảo quản và cải thiện hương vị) đến y học (bổ sung dinh dưỡng và hỗ trợ điều trị) và công nghiệp hóa chất (chất phụ gia). Glycine cũng đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu sinh học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Glycine

Tên gọi khác: Glycine, Aminoethanoic acid, Amino acetic acid, Glycocoll, 2-Aminoethanoic acid

Công thức: C2H5NO2

Số CAS: 56-40-6

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Glycine - Aminoethanoic acid - C2H5NO2

1. Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 là gì?

Glycine (Aminoethanoic acid, C₂H₅NO₂) là amino acid đơn giản nhất trong nhóm các amino acid cấu tạo protein. Với cấu trúc hóa học gồm một nhóm amino (-NH₂) và một nhóm carboxyl (-COOH) gắn vào phân tử etanoic, Glycine có vai trò quan trọng trong cơ thể sinh vật. Glycine là chất dễ hòa tan trong nước, thường tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột. Glycine không chỉ là thành phần cơ bản cấu tạo protein mà còn có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau.

Trong y học, Glycine được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ điều trị một số bệnh lý như chứng mất ngủ và rối loạn thần kinh. Glycine cũng có mặt trong công nghiệp thực phẩm, sử dụng làm chất bảo quản, cải thiện hương vị và làm ổn định các sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, Glycine là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, tham gia vào sản xuất chất tẩy rửa, thuốc nhuộm và các hợp chất khác.

Glycine cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về cấu trúc protein, quá trình sinh học và các phương pháp tổng hợp hóa học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2

Tính chất vật lý

Dạng tồn tại: Glycine là một tinh thể rắn không màu hoặc dạng bột trắng.

Điểm nóng chảy: Khoảng 240°C (trong điều kiện không phân hủy).

Khối lượng phân tử75.07 g/mol.

Tính tan: Dễ hòa tan trong nước (hòa tan rất tốt), ít tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol hoặc ether.

Mùi: Không có mùi đặc biệt.

Điểm sôi: Khoảng 300°C (điểm sôi dưới áp suất cao).

Độ pH: Khi hòa tan trong nước, Glycine tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ, pH khoảng 6-7.

Tính axit/bazơ: Glycine có cả tính axit (nhờ nhóm carboxyl -COOH) và tính kiềm (nhờ nhóm amino -NH₂), do đó có thể hành xử như một amino acid lưỡng tính.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng axit-bazơ:

    • Glycine là một amino acid lưỡng tính, có thể hành xử như một axit hoặc một bazơ. Khi ở dạng rắn hoặc trong dung dịch nước, Glycine có khả năng nhường proton từ nhóm carboxyl (-COOH) để tạo thành anion glycine (-COO⁻), đồng thời nhóm amino (-NH₂) có thể nhận proton để tạo thành cation glycine (-NH₃⁺).

    Phản ứng axit (với bazơ):

    NH₂-CH₂-COOH+OH−→NH₂-CH₂-COO−+H₂OPhản ứng bazơ (với axit):

    NH₂-CH₂-COOH+H+→NH₃⁺-CH₂-COOH

  • Phản ứng với kim loại kiềm:

    • Glycine phản ứng với kim loại kiềm (như NaOH) để tạo thành muối glycinat (sodium glyconate) và nước.

    NH₂-CH₂-COOH+NaOH→NaNH₂-CH₂-COO+H₂O

  • Phản ứng với các hợp chất axit mạnh:
    • Glycine phản ứng với các axit mạnh để tạo thành muối glycine. Ví dụ, khi Glycine phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo ra muối glycine hydrochloride.

    NH₂-CH₂-COOH+HCl→NH₃⁺-CH₂-COOHCl−

  • Phản ứng với aldehyde:

    • Glycine có thể phản ứng với aldehyde, đặc biệt là trong các phản ứng tổng hợp peptide và trong quá trình tạo thành các hợp chất heterocyclic.
  • Phản ứng tạo peptide:

    • Glycine có thể tham gia vào phản ứng tạo peptide với các amino acid khác. Phản ứng này liên quan đến sự kết hợp nhóm carboxyl của một phân tử glycine với nhóm amino của một amino acid khác, hình thành liên kết peptide.

    NH₂-CH₂-COOH+NH₂-CH₂-COOH→NH₂-CH₂-CO-NH-CH₂-COOH+H₂O

  • Phản ứng khử:

    • Glycine có thể bị khử trong các điều kiện thích hợp để tạo ra các hợp chất như amin hoặc hydroxy.

Glycine - Aminoethanoic acid - C2H5NO2

3. Ứng dụng của Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành thực phẩm

  • Chất bảo quản thực phẩm: Glycine được sử dụng trong thực phẩm như một chất bảo quản, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Nó có khả năng điều chỉnh pH và cải thiện tính ổn định của sản phẩm.
  • Chất điều vị: Glycine cũng được sử dụng để cải thiện hương vị của một số loại thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm nước giải khát hoặc thực phẩm chế biến sẵn. Nó làm tăng độ ngọt tự nhiên mà không làm ảnh hưởng đến hương vị tổng thể.
  • Phụ gia thực phẩm: Trong ngành thực phẩm chế biến, Glycine đóng vai trò như một phụ gia giúp ổn định chất lượng sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm sữa và thực phẩm chế biến từ thịt.

2. Ngành y tế và dược phẩm

  • Bổ sung dinh dưỡng: Glycine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là các viên uống hỗ trợ giấc ngủ, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe hệ thần kinh. Glycine có tác dụng hỗ trợ việc điều hòa giấc ngủ và giúp thư giãn cơ thể.
  • Điều trị bệnh lý: Glycine được sử dụng trong các sản phẩm điều trị các rối loạn thần kinh, đặc biệt là trong việc điều trị chứng mất ngủ, lo âu, và rối loạn tâm lý. Nó cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa và gan.
  • Tạo thuốc tiêm và dung dịch truyền dịch: Glycine là thành phần trong một số loại dung dịch truyền dịch và thuốc tiêm, giúp điều chỉnh độ pH và tăng cường hiệu quả điều trị.

3. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Sản xuất chất tẩy rửa: Glycine được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, đặc biệt là các loại chất tẩy rửa nhẹ nhàng, ít gây kích ứng da. Glycine giúp cải thiện tính hiệu quả của chất tẩy rửa trong việc làm sạch mà không làm hư hại bề mặt hoặc gây hại cho người sử dụng.
  • Sản xuất thuốc nhuộm và dược phẩm: Glycine tham gia vào quá trình tổng hợp một số hợp chất dược phẩm và thuốc nhuộm, giúp ổn định màu sắc và cải thiện chất lượng sản phẩm.

4. Ngành nông nghiệp

  • Phân bón: Glycine là thành phần trong một số loại phân bón, giúp cải thiện khả năng hấp thụ các dưỡng chất như nitơ và phospho trong đất. Glycine giúp tăng cường khả năng phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong các loại phân bón hữu cơ.
  • Thuốc trừ sâu sinh học: Glycine còn được nghiên cứu trong các ứng dụng thuốc trừ sâu sinh học, giúp tăng cường khả năng chống lại các loại sâu bệnh mà không gây hại cho cây trồng và môi trường.

5. Ngành công nghiệp mỹ phẩm

  • Chất làm mềm da: Glycine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, sữa tắm và dầu gội. Glycine giúp làm mềm da, cải thiện độ ẩm và hỗ trợ làm dịu các tình trạng kích ứng da.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine giúp cải thiện độ mềm mượt cho tóc, giảm tình trạng tóc khô xơ và dễ gãy. Glycine có khả năng duy trì độ ẩm tự nhiên cho tóc và giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường.

6. Ngành công nghiệp sinh học và nghiên cứu khoa học

  • Nghiên cứu protein: Glycine là một trong những amino acid cơ bản tham gia vào cấu trúc protein. Nó được sử dụng trong nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của protein, giúp tìm hiểu sâu hơn về các quá trình sinh học quan trọng như sự tổng hợp DNA và RNA, quá trình trao đổi chất và các quá trình tế bào.
  • Nghiên cứu sinh hóa: Glycine còn được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa để điều chế các chất phản ứng sinh học và giúp tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Các phản ứng tạo peptide và tổng hợp các protein mô hình trong nghiên cứu khoa học thường sử dụng glycine.

Cơ cấu ứng dụng của Glycine trong các ngành:

  • Trong y tế: Glycine tham gia vào các quá trình điều trị bệnh lý như bệnh mất ngủ, lo âu, hỗ trợ sức khỏe thần kinh và tiêu hóa, với vai trò bổ sung dinh dưỡng và tác động sinh học.
  • Trong công nghiệp: Glycine là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa và mỹ phẩm, giúp ổn định, tăng cường hiệu quả và cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • Trong nông nghiệp: Glycine giúp tăng cường hiệu quả phân bón và thuốc trừ sâu sinh học, góp phần vào việc phát triển bền vững trong nông nghiệp.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành thực phẩm

  • Chất bảo quản thực phẩm: Tỉ lệ sử dụng Glycine trong thực phẩm thường dao động từ 0.1% đến 0.5% tùy vào loại sản phẩm và mục đích bảo quản. Tỉ lệ này giúp duy trì độ ổn định và kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng đến hương vị hoặc chất lượng thực phẩm.
  • Chất điều vị: Glycine có thể được sử dụng trong các sản phẩm như gia vị, nước giải khát, hoặc thực phẩm chế biến sẵn với tỉ lệ từ 0.1% đến 1% tùy thuộc vào mục đích cải thiện hương vị.

2. Ngành y tế và dược phẩm

  • Bổ sung dinh dưỡng: Trong các sản phẩm bổ sung Glycine, tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 500 mg đến 3g mỗi ngày tùy vào loại chế phẩm (viên nang, bột hoặc nước).
  • Điều trị bệnh lý: Liều lượng Glycine cho các ứng dụng điều trị bệnh lý sẽ được xác định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế, nhưng thông thường sẽ vào khoảng 2g đến 10g mỗi ngày, tùy theo loại bệnh và mức độ nghiêm trọng.

3. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Chất tẩy rửa: Glycine thường được sử dụng trong các chất tẩy rửa với tỉ lệ từ 1% đến 5% để giúp cải thiện hiệu quả làm sạch mà không gây kích ứng.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: Tỉ lệ sử dụng Glycine trong sản xuất thuốc nhuộm thường nằm trong khoảng 0.5% đến 2%, tùy vào loại thuốc nhuộm và yêu cầu kỹ thuật.

4. Ngành nông nghiệp

  • Phân bón: Glycine có thể được sử dụng trong phân bón hữu cơ hoặc phân bón hòa tan với tỉ lệ khoảng 0.5% đến 2%. Tỉ lệ này giúp cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng và tăng cường sự phát triển của chúng.
  • Thuốc trừ sâu sinh học: Trong thuốc trừ sâu sinh học, Glycine có thể được sử dụng với tỉ lệ từ 0.5% đến 3% tùy vào mục đích và phương pháp pha chế.

5. Ngành công nghiệp mỹ phẩm

  • Sản phẩm chăm sóc da và tóc: Tỉ lệ Glycine trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, hoặc dầu gội có thể dao động từ 0.5% đến 3% để giúp cải thiện độ ẩm và làm dịu da.

Ngoài Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Glycine còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • L-Glutamine – Glutamin – C₅H₁₀N₂O₃
  • L-Alanine – Alpha-Alanine – C₃H₇NO₂
  • L-Serine – Serine – C₃H₇NO₃
  • L-Phenylalanine – Phenylalanine – C₉H₁₁NO₂
  • L-Arginine – Arginine – C₆H₁₄N₄O₂
  • L-Cysteine – Cysteine – C₃H₇NO₂S
  • L-Tyrosine – Tyrosine – C₉H₁₁NO₃
  • L-Proline – Proline – C₅H₉NO₂
  • L-Asparagine – Asparagin – C₄H₈N₂O₃
  • Aspartic Acid – L-Aspartate – C₄H₇NO₄

Glycine - Aminoethanoic acid - C2H5NO2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2

Bảo quản

  1. Điều kiện nhiệt độ:

    • Bảo quản Glycine ở nơi khô ráomát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp và không để nhiệt độ quá cao.
    • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 15°C đến 25°C.
  2. Độ ẩm:

    • Glycine nên được bảo quản trong môi trường có độ ẩm thấp, vì độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng của Glycine và gây kết tụ trong quá trình lưu trữ.
  3. Bao bì:

    • Nên bảo quản Glycine trong bao bì kín hoặc hộp đựng chống ẩm. Sử dụng bao bì chống ẩm giúp bảo vệ Glycine khỏi tác động của không khí và hơi nước, giữ cho nó không bị biến chất hoặc giảm chất lượng.
  4. Tránh ô nhiễm:

    • Đảm bảo Glycine được lưu trữ xa các chất hóa học khác hoặc vật liệu có thể gây ô nhiễm.
    • Cần tránh sự tiếp xúc của Glycine với các chất dễ bay hơi, các chất gây ăn mòn hoặc các chất có tính oxi hóa.
  5. Thời gian bảo quản:

    • Thời gian bảo quản Glycine có thể kéo dài từ 1-2 năm nếu bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  6. Lưu ý đặc biệt:

    • Glycine nên được bảo quản ngoài tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với da hoặc mắt khi tiếp xúc với số lượng lớn. Cần tuân thủ các quy định an toàn lao động khi sử dụng Glycine trong các ứng dụng công nghiệp.

Xử lý sự cố

  1. Khi Glycine bị ẩm hoặc vón cục:

    • Nguyên nhân: Lưu trữ trong môi trường độ ẩm cao hoặc bao bì không kín, gây hấp thụ ẩm từ không khí.
    • Cách xử lý:
      • Kiểm tra lại điều kiện bảo quản, đảm bảo bao bì kín và khô ráo.
      • Nếu Glycine đã bị vón cục nhẹ, có thể sử dụng lại nếu không có dấu hiệu hư hỏng hoặc mất chất lượng.
      • Nếu bị vón cục quá mức, cần thay thế bằng lô mới.
  2. Khi Glycine bị vón cục hoặc biến chất trong quá trình sử dụng:

    • Nguyên nhân: Tiếp xúc lâu dài với không khí hoặc không bảo quản đúng cách.
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo Glycine được bảo quản trong điều kiện khô ráo, nơi có nhiệt độ ổn định.
      • Nếu sản phẩm bị biến chất, không sử dụng và loại bỏ sản phẩm này để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc hiệu quả sử dụng.
  3. Khi Glycine bị nhiễm bẩn hoặc bị lẫn tạp chất:

    • Nguyên nhân: Xử lý không cẩn thận trong quá trình sản xuất hoặc bảo quản.
    • Cách xử lý:
      • Loại bỏ phần Glycine bị nhiễm bẩn.
      • Nếu sử dụng trong ngành sản xuất hoặc chế biến thực phẩm, cần xác định nguồn gốc ô nhiễm và ngừng sử dụng sản phẩm cho đến khi tìm ra nguyên nhân và xử lý triệt để.
  4. Khi tiếp xúc với mắt hoặc da:

    • Nguyên nhân: Khi sử dụng Glycine trong môi trường công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm, có thể vô tình tiếp xúc với da hoặc mắt.
    • Cách xử lý:
      • Với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng. Nếu cảm thấy kích ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
      • Với mắt: Rửa sạch ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng nặng, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  5. Khi gặp sự cố trong việc pha chế hoặc sử dụng Glycine:

    • Nguyên nhân: Pha chế không đúng tỷ lệ hoặc sử dụng không đúng liều lượng.
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo tuân thủ tỷ lệ và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
      • Trong trường hợp sử dụng Glycine trong các hỗn hợp hóa chất, hãy tham khảo bảng dữ liệu an toàn hóa chất (MSDS) để biết cách xử lý.
  6. Khi có dấu hiệu phản ứng bất thường khi sử dụng Glycine:

    • Nguyên nhân: Dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn khi sử dụng Glycine (đặc biệt là trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng).
    • Cách xử lý:
      • Ngừng sử dụng Glycine và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế ngay lập tức.
      • Nếu có dấu hiệu dị ứng, cần điều trị theo hướng dẫn y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

 Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 Hãy lựa chọn mua  Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất  Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, nông nghiệp, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua  Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

 Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà  Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 có thể mang lại cho bạn!

Glycine - Aminoethanoic acid - C2H5NO2

6. Mua Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Glycine ở đâu, mua bán Aminoethanoic acid ở hà nội, mua bán C2H5NO2 giá rẻ. Mua bán Glycine dùng trong ngành thực phẩm, nông nghiệp, dược phẩm,…

Nhập khẩu Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2 cung cấp Glycine

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Glycine – Aminoethanoic acid – C2H5NO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0