Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder
Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder
Từ khóa: bán Gallium, công thức hóa học Gallium, Ga kim loại, Ga Powder, Galium Kim Loại, Gallium arsenide, Gallium bán dẫn, Gallium bán dẫn III-V, Gallium CAS 7440-55-3, Gallium chất lượng cao, Gallium chính hãng, Gallium cho LED, Gallium cho phòng thí nghiệm, Gallium công nghệ nano, Gallium dạng bột, Gallium dễ nóng chảy, Gallium dùng để làm gì, Gallium dùng trong công nghiệp, Gallium điện tử, Gallium giá bao nhiêu, Gallium giá rẻ, Gallium giá tốt, Gallium hóa chất, Gallium là gì, Gallium lỏng, Gallium mềm, Gallium Metal, Gallium nguyên chất, Gallium nitride, Gallium ở đâu, Gallium tinh khiết, Gallium trong năng lượng mặt trời, Gallium tương tác với nhôm, Gallium ứng dụng công nghệ cao, Gallium vật liệu đặc biệt, hóa chất Gallium, mua Gallium, mua Gallium uy tín, nơi bán Gallium
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Gallium Metal – Kim Loại Lỏng Kỳ Lạ Làm Giòn Cả Nhôm & Thay Đổi Công Nghệ Tương Lai
Trong thế giới vật liệu công nghệ cao, nơi mỗi nguyên tố đều mang trong mình một câu chuyện riêng biệt, Gallium Metal (Ga) – Galium Kim Loại – Ga Powder nổi lên như một cái tên kỳ lạ nhưng đầy tiềm năng. Một kim loại có thể tan chảy trong lòng bàn tay, tạo hợp kim siêu mỏng, thậm chí làm… giòn cả nhôm – Gallium không chỉ là nguyên tố trong bảng tuần hoàn, mà là tương lai của bán dẫn, LED, robot mềm và hơn thế nữa.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá từ tính chất độc đáo, ứng dụng thực tiễn, cho đến cơ chế hoạt động chi tiết trong từng lĩnh vực mà Gallium tham gia. Nếu bạn đang tìm kiếm một chất hóa học vừa hiếm, vừa “lạ”, vừa “đắt giá” trong công nghệ hiện đại – thì đây chính là điểm khởi đầu lý tưởng.
Thông tin sản phẩm
1. Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder là gì?
Gallium là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu hóa học là Ga và số nguyên tử là 31. Nó thuộc nhóm 13 trong bảng tuần hoàn và có tính kim loại nhưng có tính chất đặc biệt.
Gallium có một số đặc tính đáng chú ý. Một trong những đặc điểm quan trọng của nó là điểm nóng chảy rất thấp, khoảng 29,76 độ C (85,57 độ F). Điều này làm cho gallium trở thành một trong những kim loại có điểm nóng chảy thấp nhất. Khi nhiệt độ môi trường vượt qua giá trị này, gallium sẽ chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Điều này làm cho gallium trở nên thú vị và được ứng dụng trong một số lĩnh vực. Như trong các ứng dụng nhiệt độ thấp, đặc biệt là trong công nghệ điện tử.
Gallium cũng có khả năng tạo hợp chất hữu cơ với các nguyên tố khác, đặc biệt là với phốt pho, để tạo thành các chất bán dẫn quang điện. Các hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các thiết bị điện tử, chẳng hạn như điốt phát xạ và điốt phát quang trong LED (đèn phát quang). Gallium nitride (GaN) là một ví dụ tiêu biểu của một hợp chất bán dẫn quang điện dựa trên gallium.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder
Tính chất vật lý:
-
Tên gọi: Gallium Metal, Galium Kim Loại, Ga Powder.
-
Công thức hóa học: Ga.
-
Khối lượng mol: 69.72 g/mol.
-
Màu sắc: Gallium là một kim loại có màu bạc trắng, nhưng khi ở dạng bột (Ga Powder), nó có thể có màu xám hoặc ánh kim.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 29.76°C (85.57°F), một trong những kim loại có điểm nóng chảy thấp nhất. Gallium có thể chảy ra khi đặt trong tay, vì nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C) đủ để làm tan chảy kim loại này.
-
Điểm sôi: Khoảng 2204°C (3999°F).
-
Mật độ: Khoảng 5.91 g/cm³ ở nhiệt độ phòng.
-
Tính chất đặc biệt: Gallium có thể thâm nhập vào trong các vật liệu khác như nhôm, làm cho chúng trở nên giòn và dễ vỡ. Khi ở dạng bột, Gallium có thể phản ứng mạnh mẽ với một số kim loại khác.
Tính chất hóa học:
-
Tính chất kết hợp: Gallium là kim loại phản ứng mạnh với nhiều nguyên tố khác và có khả năng tạo ra hợp chất với oxy, halogen, và các kim loại khác. Gallium dễ dàng tạo hợp chất với oxi như Gallium Oxide (Ga₂O₃) khi tiếp xúc với không khí.
-
Tính khử: Gallium có khả năng khử mạnh, có thể khử một số hợp chất oxit ở nhiệt độ cao, tạo ra hợp chất Gallium.
-
Phản ứng với axit: Gallium có thể phản ứng với các axit mạnh như axit hydrochloric (HCl) để tạo ra gallium chloride (GaCl₃). Phản ứng này sinh ra khí hydro (H₂) trong quá trình phản ứng.
-
Phản ứng với kiềm: Gallium có thể phản ứng với kiềm tạo ra gallate, ví dụ như khi Gallium phản ứng với natri hydroxide (NaOH) tạo ra gallate natri.
-
Ứng dụng trong các hợp chất: Gallium có thể tạo ra các hợp chất như Gallium Nitride (GaN), một chất bán dẫn được sử dụng trong công nghệ LED và các linh kiện điện tử.
-
Tính bền vững: Gallium có tính bền vững cao trong không khí khô, nhưng dễ dàng bị oxi hóa khi tiếp xúc với hơi ẩm. Khi tiếp xúc với nước, Gallium không phản ứng mạnh. Nhưng khi tiếp xúc với axit mạnh, phản ứng sẽ xảy ra.
3. Ứng dụng của Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder do KDC Chemical cung cấp
3.1. Sản xuất vật liệu bán dẫn (GaAs, GaN)
Ứng dụng:
Gallium là nguyên liệu chính để tổng hợp Gallium Arsenide (GaAs) và Gallium Nitride (GaN) – hai hợp chất bán dẫn có vai trò đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực vi điện tử và quang điện tử hiện đại. GaAs có khả năng dẫn điện nhanh hơn silicon, đồng thời ít bị ảnh hưởng bởi tạp chất và nhiệt độ cao. Nên thường được sử dụng trong bộ khuếch đại vi ba. Tế bào năng lượng mặt trời hiệu suất cao và laser diode. Trong khi đó, GaN là vật liệu ưu việt cho các thiết bị cần điện áp cao. Tần số cao và nhiệt độ làm việc lớn. Điển hình như đèn LED công suất lớn. Bộ chuyển đổi năng lượng và mạch điện tử công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
-
Gallium kết hợp với Arsen (As) hoặc Nitơ (N₂) ở điều kiện nhiệt độ cao. Trong môi trường có kiểm soát, để hình thành các hợp chất tinh thể bán dẫn:
-
2Ga + As₂ → 2GaAs
-
2Ga + N₂ → 2GaN
-
-
Về hiện tượng vật lý, quá trình này tạo ra các tinh thể bán dẫn có cấu trúc mạng tinh thể ổn định. băng thông năng lượng rộng. Dẫn điện có định hướng và có khả năng chịu nhiệt cao.
-
Các tinh thể này được chế tạo bằng kỹ thuật ép hơi phân tử (MBE) hoặc kéo tinh thể Bridgman, đảm bảo độ tinh khiết và tính chất điện – quang học đồng đều.
3.2. Chất thay thế thủy ngân trong nhiệt kế và cảm biến áp suất
Ứng dụng:
Gallium, với điểm nóng chảy chỉ khoảng 29.76°C, là một trong số ít kim loại có thể tồn tại ở dạng lỏng ngay trong điều kiện phòng hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ cơ thể người. Điều này khiến nó trở thành chất thay thế lý tưởng cho thủy ngân độc hại trong các thiết bị đo nhiệt độ và áp suất như nhiệt kế. Cảm biến áp suất tinh vi. Thiết bị phòng thí nghiệm và vi điều khiển cảm biến.
Cơ chế hoạt động:
-
Khi được sử dụng trong ống mao dẫn hoặc kênh dẫn vi mô, Gallium lỏng thay đổi thể tích theo nhiệt độ, tương tự như thủy ngân, cho phép đo chính xác mức nhiệt độ hoặc áp suất.
-
Không có phản ứng hóa học xảy ra trong ứng dụng này. Tuy nhiên cần kiểm soát oxy không khí vì bề mặt Gallium có xu hướng hình thành màng oxide Ga₂O₃. Làm thay đổi tính chất đo hoặc ảnh hưởng đến độ chính xác.
-
Gallium không bay hơi ở nhiệt độ môi trường. Giúp tăng tính an toàn khi sử dụng và bảo quản. Đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
3.3. Dùng trong hợp kim có điểm nóng chảy thấp (fusible alloys)
Ứng dụng:
Gallium được dùng để tạo ra các hợp kim nóng chảy thấp bằng cách pha với các kim loại như Indium (In), Thiếc (Sn) hoặc Bismuth (Bi), tạo thành các vật liệu có khả năng nóng chảy dưới 100°C. Những hợp kim này được ứng dụng trong cầu chì nhiệt tự động, thiết bị chữa cháy, robot mềm và các hệ thống làm mát chủ động trong thiết bị điện tử công suất cao.
Cơ chế hoạt động:
-
Gallium và các kim loại pha trộn khác tạo thành dung dịch rắn hoặc hợp kim eutectic. Trong đó nhiệt độ nóng chảy của hỗn hợp thấp hơn từng thành phần riêng lẻ (hiện tượng hạ điểm nóng chảy eutectic).
-
Không xảy ra phản ứng hóa học rõ rệt trong quá trình này, tuy nhiên có hiện tượng thay đổi cấu trúc mạng tinh thể, dẫn đến khả năng nóng chảy nhanh, lan tỏa tốt và dẫn nhiệt hiệu quả.
-
Hợp kim Gallium thường không độc, không ăn mòn và ổn định trong thời gian dài, đặc biệt phù hợp cho ứng dụng tự động trong môi trường khắc nghiệt.
3.4. Tẩy giòn nhôm – trong nghiên cứu phá hủy cơ học
Ứng dụng:
Gallium được sử dụng trong nghiên cứu khoa học vật liệu để làm giòn và phá hủy cơ học nhôm (Al), một hiện tượng quan trọng trong lĩnh vực ăn mòn vật liệu, cơ học phá hủy và an toàn công nghiệp. Ứng dụng này được sử dụng trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của kim loại nhẹ trong các cấu trúc nhôm, hoặc ứng dụng phá huỷ an toàn trong công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
-
Khi tiếp xúc trực tiếp với bề mặt nhôm, Gallium thâm nhập vào mạng tinh thể nhôm. Làm gián đoạn lớp oxide bảo vệ (Al₂O₃) vốn cực kỳ bền vững trong điều kiện thường.
-
Gallium không tạo phản ứng oxi hóa – khử. Nhưng gây ra hiện tượng nhiễm kim loại (metallic embrittlement), làm cho nhôm mất liên kết tinh thể → giòn và dễ vỡ. Ngay cả dưới tác động cơ học nhẹ.
-
Đây là quá trình vật lý chứ không phải phản ứng hóa học. Nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến tính chất cơ học của vật liệu. Gây giảm mạnh độ bền kéo và khả năng chịu lực.
3.5. Làm điện cực lỏng trong thiết bị vi điện tử
Ứng dụng:
Gallium ở trạng thái lỏng – đặc biệt khi kết hợp với Indium tạo thành hợp kim eutectic như EGaIn – được sử dụng như vật liệu dẫn điện mềm dẻo. Lý tưởng cho các ứng dụng trong thiết bị vi điện tử dẻo. Cảm biến sinh học, robot mềm và mạch điện linh hoạt. Khác với kim loại rắn thông thường, điện cực Gallium có khả năng biến dạng, tự lành và tái định hình. Mở ra triển vọng lớn trong công nghệ wearables và kỹ thuật mô phỏng sinh học.
Cơ chế hoạt động:
-
Gallium lỏng có tính dẫn điện cao, độ nhớt thấp. Cho phép di chuyển trong các kênh siêu nhỏ làm từ vật liệu như PDMS mà không bị rò rỉ.
-
Bề mặt Gallium dễ bị oxy hóa nhẹ thành Ga₂O₃. Tạo lớp màng mỏng vừa bảo vệ vừa ảnh hưởng đến tính chất bề mặt (nếu không kiểm soát môi trường).
-
Không có phản ứng hóa học phức tạp trong quá trình dẫn điện. Tuy nhiên lớp oxide có thể ảnh hưởng đến độ dính và hiệu suất điện. Vì vậy thường sử dụng trong môi trường khí trơ hoặc có lớp phủ bảo vệ.
3.6. Dùng trong y sinh học – kháng ung thư, kháng khuẩn
Ứng dụng:
Một số muối và dẫn xuất của Gallium, điển hình là Gallium nitrate (Ga(NO₃)₃) và Gallium maltolate. Được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị ung thư, bệnh nhiễm trùng và các bệnh chuyển hóa xương. Gallium có thể bắt chước vai trò của Fe³⁺ trong cơ thể sinh học. Can thiệp vào chu trình chuyển hóa sắt mà nhiều tế bào ung thư hoặc vi khuẩn phụ thuộc. Từ đó ức chế sự tăng trưởng của chúng.
Cơ chế hoạt động:
-
Về sinh hóa: Ion Ga³⁺ cạnh tranh với Fe³⁺ trong quá trình vận chuyển qua màng tế bào và gắn kết với các enzyme chứa sắt như ribonucleotide reductase (một enzyme thiết yếu trong tổng hợp DNA).
-
Ga³⁺ không thể thực hiện chức năng sinh hóa như Fe³⁺ → gây ngừng hoạt động enzyme. Làm chậm hoặc dừng quá trình phân chia tế bào (đặc biệt trong tế bào ung thư).
-
Trong vi khuẩn, Gallium can thiệp vào hệ siderophore – hệ thống vận chuyển sắt ngoài màng. Khiến vi khuẩn mất khả năng sinh trưởng trong môi trường thiếu sắt.
-
Không xảy ra phản ứng oxy hóa – khử trực tiếp, mà là quá trình can thiệp ion và ức chế sinh hóa học, mang tính chọn lọc sinh học cao.
3.7. Xử lý thủy tinh và vật liệu quang học đặc biệt
Ứng dụng:
Gallium và các hợp chất của nó, đặc biệt là Gallium oxide (Ga₂O₃), được ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học truyền tia UV. Các lớp màng phủ chống tia tử ngoại và cảm biến ánh sáng. Ga₂O₃ là vật liệu có băng thông năng lượng rất lớn (~4.9 eV). Vượt trội so với các vật liệu bán dẫn thông thường như Si hoặc GaAs. Nên có tính ứng dụng cao trong optics, UV photodetectors, power electronics.
Cơ chế hoạt động:
-
Gallium khi bị oxy hóa ở nhiệt độ cao (trong điều kiện có oxy tinh khiết hoặc plasma) sẽ tạo thành Ga₂O₃ theo phản ứng:
4Ga + 3O₂ → 2Ga₂O₃
-
Ga₂O₃ tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc khác nhau (β-Ga₂O₃ là ổn định nhất). Có tính trong suốt với ánh sáng UV và khả năng cách điện rất cao.
-
Hiện tượng vật lý: lớp màng Ga₂O₃ có thể được tạo bằng phương pháp ép màng hơi hóa học (CVD). Phún xạ hoặc MOCVD, mang lại bề mặt nhẵn. Đồng đều, truyền UV tốt và bền nhiệt cao.
3.8. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
Ứng dụng:
Gallium trichloride (GaCl₃) là một acid Lewis mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hữu cơ phức tạp như Friedel–Crafts alkylation/acylation, cyclization và polyme hóa anion. Với khả năng ổn định và ít độc hơn so với AlCl₃ hay FeCl₃, GaCl₃ được lựa chọn cho các quy trình tổng hợp tinh khiết cao. Đặc biệt trong dược phẩm, vật liệu cao cấp và polymer đặc chủng.
Cơ chế hoạt động:
-
GaCl₃ hoạt động như một acid Lewis – chất nhận cặp electron. G
-
iúp kích hoạt điện tử π của hợp chất thơm hoặc nhóm carbonyl, từ đó làm tăng độ phản ứng với chất nucleophile.
-
Ví dụ: trong phản ứng alkyl hóa, GaCl₃ tạo phức với alkyl halide để tạo ra carbocation ổn định. Tấn công vào nhân thơm tạo dẫn xuất alkylbenzene.
-
Không có phản ứng oxy hóa – khử xảy ra, nhưng cơ chế là tạo phức trung gian → Hạ năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Tăng hiệu suất và độ chọn lọc sản phẩm hữu cơ.
Tỷ lệ sử dụng % Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder
1.Bán dẫn (bao gồm GaAs, GaN, Ga₂O₃): ~65%
→ Gallium chủ yếu được dùng để sản xuất hợp chất bán dẫn hiệu suất cao như Gallium Arsenide (GaAs) và Gallium Nitride (GaN). Đây là những vật liệu chủ lực trong chip RF, thiết bị vi sóng, LED công suất cao, pin mặt trời và cảm biến quang học.
2. Pin mặt trời màng mỏng CIGS: ~10%
→ Gallium là một phần trong hợp chất Copper Indium Gallium Selenide (CIGS) – công nghệ pin mặt trời màng mỏng có hiệu suất cao và đang dần thay thế công nghệ silicon truyền thống trong một số ứng dụng chuyên dụng.
3.Hợp kim điểm nóng chảy thấp (fusible alloys): ~7%
→ Gallium được sử dụng trong hợp kim EGaIn, hỗn hợp Ga-In-Bi. Dùng cho làm mát, cầu chì nhiệt, và robot mềm, đặc biệt là các mạch điện mềm dẻo.
4.Thiết bị đo lường và cảm biến: ~5%
→ Nhờ tính chất lỏng ở gần nhiệt độ phòng, Gallium được dùng làm chất thay thế thủy ngân trong nhiệt kế, cảm biến áp suất và các hệ thống điều khiển thông minh.
5.Y dược, sinh học, nghiên cứu: ~3%
→ Các muối Gallium (Ga(NO₃)₃, Gallium maltolate) có ứng dụng điều trị ung thư, nhiễm trùng và là chất kháng khuẩn sinh học.
6.Khác (vật liệu quang học, chất xúc tác, nghiên cứu cơ học vật liệu…): ~10%
→ Bao gồm ứng dụng trong Ga₂O₃ cho thiết bị UV, chất xúc tác hữu cơ GaCl₃. Và các ứng dụng thử nghiệm như tẩy giòn nhôm trong mô phỏng phá hủy.
Ngoài Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Indium (In): Kim loại mềm, dùng nhiều trong hợp kim EGaIn. Chế tạo màn hình cảm ứng, pin mặt trời và lớp dẫn điện ITO.
-
Germanium (Ge): Bán dẫn cao cấp, ứng dụng trong cảm biến hồng ngoại, thấu kính quang học và transistor tốc độ cao.
-
Gallium Arsenide (GaAs): Bán dẫn III-V hiệu suất cao dùng cho RF, laser diode, LED hồng ngoại và pin mặt trời không gian.
-
Gallium Nitride (GaN): Bán dẫn công suất cao dùng trong sạc nhanh, thiết bị 5G, LED trắng và bộ chuyển đổi năng lượng.
-
Bismuth (Bi): Kim loại ít độc thay thế chì. Dùng trong hợp kim điểm nóng chảy thấp. Hàn điện tử và dược phẩm.
-
Hafnium (Hf): Kim loại chịu nhiệt, hấp thụ neutron tốt. Ứng dụng trong linh kiện bán dẫn và lò phản ứng hạt nhân.
-
Scandium (Sc): Kim loại nhẹ, tăng độ bền hợp kim nhôm. Dùng trong vật liệu hàng không và xúc tác hóa dầu.
-
Neodymium (Nd): Đất hiếm từ tính mạnh, tạo nam châm siêu bền cho động cơ, loa, tua-bin gió và thiết bị điện tử.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder
Bảo quản Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder đúng cách
-
Nhiệt độ và môi trường bảo quản:
Gallium nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng ổn định (15–25°C). Tránh nhiệt độ cao vì kim loại này có thể chảy lỏng ở ~29,8°C. -
Tránh tiếp xúc không khí quá lâu:
Mặc dù không bị oxy hóa nhanh như nhiều kim loại khác. Nhưng Gallium vẫn có thể hình thành lớp oxit mỏng khi để lâu ngoài không khí. -
Dụng cụ chứa:
Nên dùng chai lọ thủy tinh, nhựa trơ (như PTFE), hoặc inox chất lượng cao. Không dùng nhôm vì Gallium có thể thâm nhập và gây giòn hóa nhôm (gây phá hủy kết cấu cơ học của vật chứa). -
Bảo quản nơi khô ráo:
Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao vì có thể ảnh hưởng đến tính chất và độ tinh khiết của sản phẩm.
An toàn khi sử dụng
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp:
Mặc dù Gallium tương đối an toàn khi tiếp xúc qua da. Nhưng vẫn nên sử dụng găng tay nitrile và kính bảo hộ để tránh nhiễm bẩn và các nguy cơ lâu dài chưa rõ hết. -
Không ăn uống hoặc hút thuốc khi thao tác: Tránh đưa tay dính Gallium vào miệng, mắt hoặc đồ ăn.
-
Thông gió tốt: Dù Gallium không bay hơi ở điều kiện thường. Nhưng vẫn cần làm việc ở nơi thông thoáng để giảm rủi ro từ bụi Gallium (nếu là dạng powder hoặc khi kết hợp với các hợp chất khác như GaAs).
Xử lý sự cố
-
Khi đổ tràn Gallium:
Dùng dao cạo nhựa hoặc thìa nhựa để gom lại. Không nên dùng vật liệu bằng nhôm để thu gom. Sau đó, cho vào lọ kín bằng thủy tinh hoặc thép không gỉ. -
Khi tiếp xúc với nhôm:
Nếu Gallium lỡ tiếp xúc với nhôm (ví dụ: bàn, khung máy…). Cần rửa sạch ngay bằng dung dịch cồn isopropyl hoặc axeton. Vì Gallium có thể làm hỏng kết cấu nhôm vĩnh viễn. -
Khi nhiễm vào da hoặc mắt:
-
Da: Rửa kỹ bằng xà phòng và nước sạch.
-
Mắt: Rửa mắt dưới vòi nước chảy nhẹ trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu thấy kích ứng kéo dài.
-
-
Khi hít phải bụi (nếu ở dạng powder):
Di chuyển ra nơi thoáng khí ngay, nghỉ ngơi, theo dõi triệu chứng. Nếu khó thở, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Gallium Metal – Galium Kim Loại – Ga Powder
Chưa có đánh giá nào.