Frutalose OFP FOOD GRADE
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Frutalose OFP – Bước tiến mới trong ngành thực phẩm chức năng và tiêu hóa
Trong thế giới thực phẩm ngày càng hướng đến sức khỏe và tự nhiên, những chất xơ hòa tan có nguồn gốc từ thực vật đang dần trở thành “người hùng thầm lặng” trong mỗi khẩu phần ăn. Một trong những cái tên nổi bật không thể bỏ qua chính là Frutalose OFP FOOD GRADE – một dạng oligofructose cao cấp, được chiết xuất từ rễ rau diếp xoăn (chicory root).
Không chỉ đơn thuần là chất xơ, Frutalose OFP còn được đánh giá cao nhờ khả năng cải thiện hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa, ổn định đường huyết và đặc biệt là khả năng ứng dụng linh hoạt trong hàng loạt sản phẩm như sữa chua, bánh nướng, đồ uống chức năng, thực phẩm dành cho trẻ nhỏ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu rõ: Frutalose OFP là gì, công dụng ra sao, ứng dụng trong ngành thực phẩm như thế nào, cơ chế hoạt động trong cơ thể người ra sao và đâu là nơi cung cấp uy tín tại Việt Nam.
Thông tin sản phẩm
1. Frutalose OFP by Sensus là gì?
Frutalose là một thương hiệu thức phẩm của công ty Sensus, một công ty chuyên về sản xuất các sản phẩm chất xơ thực phẩm từ inulin. Frutalose được sản xuất từ inulin. Một loại polysaccharide tự nhiên tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như rau củ và cây lúa mạch.
Inulin là một dạng đường hóa học dài, và Frutalose được tạo ra bằng cách cắt ngắn chuỗi inulin thành dạng oligosaccharide, tức là các đơn vị đường ngắn hơn. Frutalose được sử dụng như một chất xơ thực phẩm và thường được thêm vào các sản phẩm thực phẩm để cung cấp lợi ích cho sức khỏe đường tiêu hóa và hệ vi khuẩn đường tiêu hóa. Chất xơ thực phẩm có thể giúp cải thiện tiêu hóa và có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm việc duy trì sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường tiêu hóa và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Lưu ý rằng Frutalose có thể có nhiều biến thể và ứng dụng khác nhau trong ngành thực phẩm và chăm sóc sức khỏe. Thông tin cụ thể về sản phẩm Frutalose và cách sử dụng nó có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể.
Nguồn gốc và cách sản xuất Frutalose OFP
Frutalose OFP là một sản phẩm chất xơ thực phẩm của công ty Sensus. Dưới đây là thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất sản phẩm này:
Nguồn gốc: Frutalose OFP được sản xuất từ inulin, một loại polysaccharide tự nhiên tìm thấy trong các nguồn thực phẩm như rễ cây cỏ cỏ (chicory root), cây lúa mạch, cả hành tây và tỏi. Để sản xuất Frutalose OFP, inulin từ nguồn gốc tự nhiên này thường được chiết xuất và chuyển đổi thành dạng oligosaccharide. Tức là các đơn vị đường ngắn hơn.
Cách sản xuất: Quá trình sản xuất Frutalose OFP thường bao gồm các bước sau:
- Chiết xuất inulin: Inulin được chiết xuất từ nguồn gốc tự nhiên, ường là rễ cây cỏ cỏ (chicory root). Quá trình chiết xuất này có thể sử dụng nước và các chất phụ gia để tách inulin ra khỏi nguồn gốc.
- Chuyển đổi thành oligosaccharide: Inulin được chuyển đổi thành dạng oligosaccharide ngắn hơn thông qua các phản ứng hóa học. Điều này thường bao gồm việc cắt ngắn chuỗi inulin để tạo ra các đơn vị đường ngắn hơn, gọi là oligosaccharide.
- Tinh luyện và làm sạch: Oligosaccharide được tinh luyện và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và tạo ra sản phẩm cuối cùng với chất lượng cao.
- Đóng gói và phân phối: Sản phẩm cuối cùng sau khi được sản xuất và kiểm tra chất lượng sẽ được đóng gói và phân phối đến các địa điểm bán lẻ hoặc sử dụng trong sản phẩm thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng khác.
2.Tính chất vật lý và hóa học của Frutalose OFP FOOD GRADE
Tính chất vật lý:
-
Màu sắc: Frutalose OFP FOOD GRADE có màu trắng hoặc gần như trắng.
-
Dạng: Thường có dạng bột mịn hoặc tinh thể.
-
Mùi: Mùi nhẹ, không đặc biệt.
-
Độ hòa tan: Frutalose OFP rất dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch ngọt.
-
Độ ngọt: Frutalose có độ ngọt cao hơn so với sucrose (đường mía), khoảng 1.2 đến 1.8 lần độ ngọt của sucrose.
-
Độ ẩm: Thường có độ ẩm thấp, dưới 5%, tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và điều kiện bảo quản.
-
Tỉ trọng: Khoảng 1.6 – 1.8 g/cm³, tùy thuộc vào độ tinh khiết của sản phẩm.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Frutalose có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 100-150°C.
Tính chất hóa học:
-
Công thức phân tử: C₆H₁₂O₆ (Fructose)
-
Cấu trúc hóa học: Frutalose là một monosaccharide, có cấu trúc hóa học tương tự như glucose nhưng có nhóm carbonyl tại vị trí khác, khiến nó trở thành một loại ketose.
-
Độ pH: Dung dịch của Frutalose OFP trong nước thường có pH nhẹ, khoảng 6.0 đến 7.0, tùy vào nồng độ.
-
Khả năng lên men: Frutalose dễ dàng bị vi khuẩn và nấm men lên men. Do đó nó có thể tham gia vào các phản ứng lên men khi sử dụng trong sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
-
Tính chất khử: Frutalose là một đường khử, do đó có thể tham gia vào phản ứng khử trong các quá trình hóa học. Chẳng hạn như phản ứng Maillard khi kết hợp với amino acids.
-
Khả năng phản ứng với axit: Trong môi trường axit mạnh, Frutalose có thể bị phân hủy và tạo ra các sản phẩm phụ như 5-HMF (5-Hydroxymethylfurfural), một hợp chất hữu cơ có thể ảnh hưởng đến mùi vị của thực phẩm.
-
Tính ổn định: Frutalose có tính ổn định cao trong điều kiện bảo quản thông thường. Nhưng sẽ bị phân hủy khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh.
-
Khả năng tạo phức: Frutalose có thể tạo phức với các ion kim loại như canxi, magiê trong các môi trường axit. Điều này có thể ảnh hưởng đến các quá trình sản xuất thực phẩm.
3.Ứng dụng của Frutalose OFP FOOD GRADE do KDC Chemical cung cấp
3.1. Chất tạo ngọt trong thực phẩm chế biến sẵn
Tên ứng dụng:
Frutalose OFP FOOD GRADE như là một chất tạo ngọt thay thế đường mía trong thực phẩm chế biến sẵn.
Phân tích ứng dụng:
Frutalose OFP FOOD GRADE được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn như nước giải khát, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ sữa, và thực phẩm ăn kiêng. Với độ ngọt cao hơn đường mía, Frutalose giúp giảm thiểu lượng calo trong sản phẩm mà không làm thay đổi hương vị.
Cơ chế hoạt động:
Frutalose có khả năng hòa tan nhanh chóng trong nước, đồng thời ít tác động đến đường huyết so với sucrose, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm dành cho người tiểu đường. Phản ứng hòa tan của Frutalose trong nước làm cho nó có khả năng duy trì hương vị ngọt trong suốt thời gian bảo quản. Cơ chế này cũng giúp hạn chế quá trình phân hủy đường khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình chế biến, giữ cho sản phẩm vẫn duy trì được độ ngọt.
3.2. Chất điều chỉnh độ ngọt trong đồ uống ít calo
Tên ứng dụng:
Frutalose OFP FOOD GRADE trong việc điều chỉnh độ ngọt của đồ uống ít calo.
Phân tích ứng dụng:
Frutalose được sử dụng trong các loại đồ uống ít calo và đồ uống dành cho người ăn kiêng. Sự thay thế đường mía bằng Frutalose giúp giảm đáng kể lượng calo trong đồ uống mà vẫn duy trì độ ngọt cần thiết. Thường thấy trong nước giải khát diet, nước ngọt có ga, và các loại thức uống không đường.
Cơ chế hoạt động:
Frutalose có độ ngọt cao (1.2–1.8 lần đường mía) nhưng lại chứa ít calo, điều này có được nhờ cơ chế chuyển hóa chậm hơn trong cơ thể. Khi sử dụng trong đồ uống, Frutalose làm tăng cảm giác ngọt mà không làm tăng lượng calo. Do cơ thể không tiêu hóa hết được hoàn toàn. Phản ứng này giảm thiểu tác động tiêu cực đối với mức đường huyết, giúp duy trì năng lượng mà không gây nguy cơ tăng cân.
3.3. Sử dụng trong thực phẩm chức năng cho người ăn kiêng
Tên ứng dụng:
Frutalose OFP FOOD GRADE trong các sản phẩm thực phẩm chức năng dành cho người ăn kiêng.
Phân tích ứng dụng:
Trong các thực phẩm chức năng như thanh năng lượng, sữa protein, và thực phẩm bổ sung cho người ăn kiêng, Frutalose được sử dụng để tạo vị ngọt tự nhiên mà không làm tăng lượng calo, giúp duy trì chế độ ăn kiêng hiệu quả.
Cơ chế hoạt động:
Frutalose được chuyển hóa chậm trong cơ thể, điều này khiến nó trở thành một nguồn năng lượng dài lâu mà không gây hiện tượng tăng nhanh đường huyết. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng hoặc người mắc bệnh tiểu đường. Frutalose giúp tăng cảm giác thỏa mãn và giảm cơn thèm ăn. Hỗ trợ quá trình duy trì cân nặng và tăng cường hiệu quả giảm cân.
3.4. Tăng cường tính ổn định cho các sản phẩm đông lạnh
Tên ứng dụng:
Frutalose OFP FOOD GRADE trong các sản phẩm đông lạnh như kem và đồ tráng miệng.
Phân tích ứng dụng:
Frutalose được sử dụng trong các sản phẩm đông lạnh như kem, sorbet, và các món tráng miệng đông lạnh khác để tăng cường tính ổn định. Cải thiện cấu trúc và duy trì độ ngọt mà không ảnh hưởng đến lượng calo trong sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
Frutalose có khả năng tăng điểm đông đặc của dung dịch khi kết hợp với nước. Khi sử dụng trong kem, Frutalose giúp giảm quá trình hình thành tinh thể nước đá trong quá trình làm lạnh. Từ đó giúp kem trở nên mềm mịn và không bị cứng hoặc vón cục. Sự hòa tan dễ dàng trong nước của Frutalose tạo ra cấu trúc đồng đều. Giúp kem giữ được độ ngọt và cảm giác mịn màng mà không làm tăng hàm lượng calo.
3.5. Dùng trong các sản phẩm bánh kẹo không đường
Tên ứng dụng:
Frutalose OFP FOOD GRADE trong các sản phẩm bánh kẹo không đường.
Phân tích ứng dụng:
Frutalose được sử dụng để thay thế đường trong các sản phẩm bánh kẹo không đường. Giúp giảm lượng calo mà vẫn đảm bảo độ ngọt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người theo chế độ ăn kiêng.
Cơ chế hoạt động:
Frutalose có độ ngọt cao hơn so với đường mía, do đó chỉ cần một lượng nhỏ có thể thay thế được lượng đường trong các sản phẩm bánh kẹo. Phản ứng hóa học khi Frutalose kết hợp với các nguyên liệu khác trong quá trình sản xuất bánh kẹo giúp duy trì cấu trúc và độ dẻo của sản phẩm. Nhờ tính chất này, sản phẩm bánh kẹo vẫn giữ được hương vị ngọt ngào mà không làm tăng lượng calo hoặc tác động xấu đến mức đường huyết.
3.6. Hỗ trợ điều trị rối loạn chuyển hóa glucose
Tên ứng dụng:
Frutalose OFP FOOD GRADE hỗ trợ điều trị rối loạn chuyển hóa glucose.
Phân tích ứng dụng:
Frutalose là lựa chọn phù hợp cho các bệnh nhân tiểu đường hoặc những người có vấn đề về chuyển hóa glucose. Việc sử dụng Frutalose thay thế cho đường mía giúp giảm nguy cơ tăng đường huyết. Đồng thời vẫn cung cấp hương vị ngọt cho các món ăn và đồ uống.
Cơ chế hoạt động:
Frutalose không gây tăng nhanh mức đường huyết sau khi tiêu thụ. Điều này là do khả năng chuyển hóa chậm trong cơ thể. Do không cần insulin để chuyển hóa, Frutalose giúp kiểm soát mức đường huyết một cách hiệu quả hơn so với các loại đường thông thường. Phản ứng này giúp giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề liên quan đến tiểu đường như tăng đường huyết và tăng insulin trong cơ thể.
Tỷ lệ sử dụng % Frutalose OFP FOOD GRADE
1. Thực phẩm và đồ uống ít calo (Chất tạo ngọt thay thế đường mía):
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5%
-
Ứng dụng: Frutalose được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát diet, nước ngọt, và các đồ uống ít calo. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.5% đến 5% tùy thuộc vào mức độ ngọt yêu cầu của sản phẩm.
2. Bánh kẹo không đường:
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
-
Ứng dụng: Frutalose có thể được sử dụng trong các sản phẩm bánh kẹo, kẹo cao su không đường và các món tráng miệng khác. Tỷ lệ sử dụng thường trong khoảng 1% đến 5%, giúp đảm bảo độ ngọt mà không làm tăng lượng calo.
3. Sản phẩm chế biến từ sữa (Kem, sữa chua, sữa uống):
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
-
Ứng dụng: Trong các sản phẩm sữa và kem, tỷ lệ sử dụng Frutalose dao động từ 0.5% đến 3% để thay thế đường, duy trì độ ngọt trong sản phẩm mà không làm tăng calo quá mức.
4. Sản phẩm ăn kiêng hoặc bổ sung dinh dưỡng:
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
-
Ứng dụng: Frutalose có thể được sử dụng trong các thanh dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung hoặc sản phẩm cho người ăn kiêng. Tỷ lệ sử dụng này giúp tăng cường độ ngọt mà không làm ảnh hưởng đến lượng calo tiêu thụ.
5. Thực phẩm chức năng (hỗ trợ sức khỏe tổng thể):
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
-
Ứng dụng: Trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, tỷ lệ sử dụng Frutalose có thể từ 0.5% đến 2%, giúp bổ sung hương vị ngọt mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người dùng.
6. Thực phẩm đông lạnh (Kem, sorbet):
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
-
Ứng dụng: Trong các sản phẩm đông lạnh như kem, sorbet. Frutalose được sử dụng với tỷ lệ khoảng 1% đến 5% để giúp duy trì độ ngọt và cải thiện kết cấu của sản phẩm.
Ngoài Frutalose OFP FOOD GRADE thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Sodium Benzoate (C6H5COONa): Chất bảo quản phổ biến trong thực phẩm. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
-
Sucralose (C12H19Cl3O8): Chất tạo ngọt nhân tạo không calo. Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm đồ uống và thực phẩm chế biến sẵn.
-
Aspartame (C14H18N2O5): Chất tạo ngọt nhân tạo không calo. Thường dùng trong các sản phẩm diet, kẹo và đồ uống.
-
Xylitol (C5H12O5): Chất tạo ngọt tự nhiên thay thế đường. Thường được sử dụng trong kẹo cao su và sản phẩm không đường.
-
Stevia (Steviol glycosides): Chất tạo ngọt tự nhiên từ cây Stevia, không calo. Dùng trong thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống.
-
Gum Arabic (Acacia Gum) (C5H10O5)n: Chất làm đặc tự nhiên, sử dụng trong kẹo. Nước giải khát và các món tráng miệng.
-
Citric Acid (C6H8O7): Acid hữu cơ dùng làm chất bảo quản và điều chỉnh độ pH trong thực phẩm và đồ uống.
-
Lactic Acid (C3H6O3): Acid hữu cơ dùng làm chất bảo quản. Điều chỉnh độ pH trong thực phẩm chế biến sẵn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất thực phẩm khác tại đây.
4.Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Frutalose OFP FOOD GRADE
4.1. Bảo quản Frutalose OFP FOOD GRADE đúng cách
-
Đóng gói: Frutalose OFP FOOD GRADE thường được cung cấp dưới dạng bột hoặc tinh thể mịn. Nên cần được bảo quản trong bao bì kín. Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với không khí hoặc độ ẩm.
-
Nhiệt độ bảo quản: Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 25°C). Tránh bảo quản ở nhiệt độ cao hoặc quá thấp. Vì nhiệt độ không ổn định có thể làm giảm chất lượng sản phẩm và ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của Frutalose.
-
Độ ẩm: Frutalose rất nhạy cảm với độ ẩm, vì vậy cần bảo quản ở nơi khô ráo. Tránh tiếp xúc với hơi nước hoặc môi trường ẩm ướt. Độ ẩm cao có thể làm giảm độ ngọt và gây kết tụ sản phẩm.
-
Ánh sáng: Tránh để Frutalose OFP FOOD GRADE tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh. Vì ánh sáng có thể làm thay đổi cấu trúc của đường và ảnh hưởng đến độ ngọt.
-
Thùng chứa: Nên sử dụng thùng chứa kín, có chất liệu chống ẩm và bụi bẩn. Giúp bảo vệ Frutalose khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài.
4.2. An toàn khi sử dụng Frutalose OFP FOOD GRADE
-
Đọc kỹ hướng dẫn: Trước khi sử dụng Frutalose, cần đọc kỹ thông tin từ nhà cung cấp và các hướng dẫn an toàn trên bao bì sản phẩm. Bao gồm các chỉ dẫn về nồng độ sử dụng và các ứng dụng cụ thể.
-
Trang bị bảo hộ: Trong quá trình sản xuất hoặc chế biến, nhân viên nên mang bảo hộ lao động như găng tay và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với bột Frutalose. Đặc biệt là khi thao tác với lượng lớn.
-
Tránh hít phải bụi: Mặc dù Frutalose không gây độc hại trực tiếp. Nhưng khi sử dụng với lượng lớn hoặc trong môi trường sản xuất. Tránh hít phải bụi mịn của nó có thể gây khó chịu cho đường hô hấp. Nên sử dụng khẩu trang khi làm việc trong môi trường có nhiều bụi.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu Frutalose vô tình tiếp xúc với mắt hoặc da. Cần rửa ngay bằng nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần tìm kiếm sự tư vấn y tế.
-
Sử dụng đúng mục đích: Frutalose OFP FOOD GRADE chỉ nên được sử dụng cho mục đích thực phẩm và đồ uống. Không được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác ngoài phạm vi hướng dẫn của nhà sản xuất.
4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Frutalose OFP FOOD GRADE
-
Sự cố về độ ẩm: Nếu Frutalose bị ẩm hoặc bị kết tụ, có thể sử dụng các phương pháp sấy nhẹ hoặc sử dụng máy sấy thực phẩm để làm khô lại. Tuy nhiên, cần cẩn trọng để không làm mất đi đặc tính của sản phẩm trong quá trình xử lý.
-
Nếu Frutalose bị biến chất: Nếu Frutalose có dấu hiệu bị phân hủy (màu sắc thay đổi, mùi lạ). Nên ngừng sử dụng và loại bỏ sản phẩm đó. Vì nó có thể không còn đảm bảo chất lượng.
-
Bụi Frutalose: Nếu xảy ra sự cố rơi vãi bụi Frutalose, cần dọn dẹp ngay lập tức bằng máy hút bụi công nghiệp hoặc lau bằng vải ẩm để tránh bụi lan ra quá nhiều trong không gian làm việc.
-
Tiếp xúc với mắt hoặc da: Nếu Frutalose vô tình rơi vào mắt hoặc dính vào da. Cần rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Hòa tan không hiệu quả: Trong trường hợp Frutalose không hòa tan đúng cách. Có thể do nhiệt độ nước quá thấp hoặc quá nhiều tạp chất trong nước. Hãy điều chỉnh nhiệt độ của dung dịch. Hoặc thay nước mới sạch hơn để đảm bảo quá trình hòa tan.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Frutalose OFP FOOD GRADE:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Frutalose OFP FOOD GRADE
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Frutalose OFP FOOD GRADE các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Frutalose OFP FOOD GRADE
Chưa có đánh giá nào.