Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản là kháng sinh thế hệ mới nhất của nhóm Phenicol. Kháng sinh Florfenicol có hoạt tính chống lại sự phát triển của vi khuẩn bằng cách kết dính với tiểu đơn vị 50S của ribosom, ngăn chặn cầu nối peptid giữa các acid amin.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Florfenicol
Tên gọi khác: Nurflor, AquaFlor, Florotec
Công thức: C12H14Cl2FNO4S
Số CAS: 73231-34-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818
1. Florfenicol là gì?
Florfenicol là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng trong thú y và thủy sản để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Nó thuộc về nhóm các chất ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, tương tự như chloramphenicol, nhưng có một cấu trúc hóa học khác. Florfenicol có khả năng ngăn chặn vi khuẩn sản xuất protein bằng cách ức chế enzyme ribosome 50S, từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn.
Florfenicol thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng trong thú y và thủy sản. Đặc biệt là đối với các loài động vật như cá, gà, lợn và bò. Nó có thể được cung cấp dưới dạng thuốc tiêm hoặc bổ sung vào thức ăn.
Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc từ bác sĩ thú y khi sử dụng florfenicol. Và không nên sử dụng nó cho con người nếu không được chỉ định bởi một chuyên gia y tế.
Nguồn gốc và cách sản xuất Florfenicol – Kháng sinh thú y thủy sản
Florfenicol là một loại kháng sinh tổng hợp được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học từ các nguyên liệu hóa học cơ bản. Dưới đây là quy trình chung để sản xuất florfenicol:
Nguyên liệu cơ bản:
- Chloramphenicol: Chloramphenicol là một kháng sinh khác được sử dụng trong thú y và y học. Florfenicol được tổng hợp từ chloramphenicol bằng cách thay thế một nhóm hydroxyl (OH) ở vị trí 3 bằng một nhóm florua (F).
Quy trình sản xuất:
- Sử dụng chloramphenicol làm nguyên liệu cơ bản: Chloramphenicol là một hợp chất hóa học dễ dàng tìm thấy trên thị trường.
- Thay thế hydroxyl bằng florua: Để tạo ra florfenicol, nhóm hydroxyl ở vị trí 3 trên vòng benzene của chloramphenicol sẽ được thay thế bằng nhóm florua. Quy trình này liên quan đến các phản ứng hóa học chính xác để thay đổi cấu trúc của chloramphenicol thành florfenicol.
- Tinh chế và kiểm tra chất lượng: Sau quy trình thay thế, sản phẩm cần được tinh chế và kiểm tra chất lượng. Để đảm bảo rằng nó đạt đủ tiêu chuẩn cho việc sử dụng trong thú y hoặc thủy sản.
Florfenicol là một loại kháng sinh quan trọng trong thú y và thủy sản. Nhưng việc sản xuất và sử dụng nó cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý và chuyên gia y tế. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản
Tên hóa học đầy đủ:
Florfenicol (thường gọi là Flor trong thực tế sản xuất)
Tên IUPAC: Methyl 2,2-dichloro-N-[(1R,2S)-3-fluoro-1-hydroxy-1-(4-methylsulfonylphenyl)propan-2-yl]acetamide
📌 Công thức phân tử: C₁₂H₁₄Cl₂FNO₄S
📌 Khối lượng phân tử: ~358.2 g/mol
📌 Số CAS: 73231-34-2
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Chất rắn, dạng bột tinh thể
-
Màu sắc: Màu trắng hoặc trắng ngà
-
Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng
-
Độ tan:
-
Tan ít trong nước
-
Tan tốt trong dung môi hữu cơ như methanol, ethanol, dimethylformamide (DMF)
-
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 153–155°C
-
Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bình thường, dễ bị phân hủy khi tiếp xúc kéo dài với ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao hoặc môi trường acid/kiềm mạnh.
Tính chất hóa học
-
Nhóm chức chính:
-
Nhóm amide
-
Nhóm alcohol (OH tự do)
-
Nguyên tử fluor, chlor – giúp tăng cường hiệu quả kháng khuẩn
-
Nhóm methylsulfonyl – cải thiện tính ổn định và khả năng hấp thu
-
-
Đặc điểm hóa học nổi bật:
-
Bền hơn so với chloramphenicol và thiamphenicol – nhờ cấu trúc chứa fluor
-
Không chuyển hóa thành độc chất nitrobenzene như chloramphenicol – an toàn hơn khi dùng cho động vật
-
Hoạt động mạnh mẽ trên vi khuẩn Gram âm và Gram dương, đặc biệt là vi khuẩn hiếu khí gây bệnh đường ruột và hô hấp.
-
3. Ứng dụng của Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Điều trị bệnh đường hô hấp ở gia súc (trâu, bò, lợn)
Ứng dụng:
Florfenicol được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản ở gia súc. Thuốc phát huy hiệu quả rõ rệt trong việc chống lại các vi khuẩn gây bệnh như Pasteurella multocida, Mannheimia haemolytica và Histophilus somni. Sản phẩm này thường được dùng thay thế chloramphenicol vì an toàn hơn, không gây độc cho tủy xương.
Cơ chế hoạt động:
Florfenicol ức chế tổng hợp protein vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Tại đây, nó ngăn chặn phản ứng tạo liên kết peptide giữa các amino acid, từ đó vi khuẩn không thể tổng hợp protein cần thiết cho sự sống và phân chia. Không giống chloramphenicol, Florfenicol không có nhóm nitro (-NO₂) nên không gây độc tính cao với động vật.
3.2. Ứng dụng trong chăn nuôi lợn (phòng trị tiêu chảy, bệnh đường hô hấp)
Ứng dụng:
Florfenicol được sử dụng để điều trị các bệnh phổ biến trên lợn như phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis. Có thể sử dụng qua tiêm hoặc trộn vào thức ăn chăn nuôi, tùy mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Cơ chế hoạt động:
Sau khi hấp thụ, Florfenicol phân bố rộng khắp các mô, đặc biệt tập trung cao trong phổi, ruột, gan và thận. Tại các ổ viêm, Florfenicol phát huy tác dụng bằng cách ức chế enzyme peptide transferase – enzyme cần thiết trong quá trình kéo dài chuỗi peptide. Quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn bị dừng lại, khiến chúng mất khả năng sinh sôi.
3.3. Điều trị bệnh gan thận mủ ở cá tra, cá rô phi, cá basa
Ứng dụng:
Bệnh gan thận mủ do vi khuẩn Edwardsiella tarda, Aeromonas hydrophila gây ra là một trong những bệnh phổ biến và gây thiệt hại lớn trong nuôi cá nước ngọt. Florfenicol là lựa chọn điều trị hàng đầu nhờ hiệu quả cao và thời gian đào thải ngắn.
Cơ chế hoạt động:
Florfenicol được trộn vào thức ăn hoặc pha nước, hấp thu qua đường tiêu hóa cá và phân bố trong máu. Thuốc tập trung cao tại gan, thận – nơi vi khuẩn xâm nhập và gây tổn thương. Florfenicol can thiệp vào ribosome của vi khuẩn, phá vỡ quá trình tổng hợp protein – yếu tố sống còn của vi khuẩn, dẫn tới bất hoạt và chết vi khuẩn.
3.4. Phòng trị bệnh đốm đỏ, xuất huyết ở cá nước ngọt
Ứng dụng:
Florfenicol có phổ kháng khuẩn mạnh trên các vi khuẩn gram âm gây bệnh trên da, máu và nội tạng như Aeromonas, Pseudomonas, thường gây đốm đỏ, sưng vây, lở loét da và xuất huyết nội tạng ở cá. Việc sử dụng đúng liều giúp nâng cao tỷ lệ sống sót và giảm thiệt hại kinh tế trong nuôi thủy sản.
Cơ chế hoạt động:
Khi được cá hấp thu qua thức ăn, Florfenicol nhanh chóng phát tán trong mô, đặc biệt là vùng tổn thương do vi khuẩn. Tại đây, Florfenicol ngăn không cho vi khuẩn hình thành chuỗi polypeptide bằng cách gắn vào vị trí xúc tác của tiểu đơn vị 50S. Việc mất khả năng sản xuất protein làm vi khuẩn nhanh chóng bị loại trừ bởi hệ miễn dịch của cá.
3.5. Dùng phòng bệnh khi vật nuôi bị stress hoặc vận chuyển xa
Ứng dụng:
Trong điều kiện vật nuôi bị thay đổi thời tiết, vận chuyển đường dài hoặc chuyển chuồng, hệ miễn dịch yếu dễ khiến vi khuẩn cơ hội bùng phát. Florfenicol dùng liều thấp trong giai đoạn này giúp phòng ngừa bội nhiễm vi khuẩn. Hỗ trợ vật nuôi phục hồi nhanh và duy trì tăng trưởng ổn định.
Cơ chế hoạt động:
Dù ở liều thấp, Florfenicol vẫn duy trì nồng độ ức chế tối thiểu trong huyết tương và mô. Thuốc có khả năng kiểm soát các vi khuẩn tiềm ẩn trước khi phát bệnh. Đồng thời, cơ chế ngăn chặn tổng hợp protein của Florfenicol làm giảm tốc độ sinh sản của vi khuẩn. Hỗ trợ hệ miễn dịch nội sinh tiêu diệt mầm bệnh dễ dàng hơn.
Tỷ lệ sử dụng % Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản
1. Trong ngành chăn nuôi thú y (gia súc, gia cầm)
-
Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 30-40% tổng lượng kháng sinh sử dụng trong thú y.
-
Lý do: Florfenicol chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh hô hấp, tiêu chảy, viêm phổi và các bệnh nhiễm khuẩn khác ở gia súc như lợn, bò, cừu. Nó là lựa chọn thay thế cho chloramphenicol. Một loại kháng sinh có nguy cơ gây độc cho tủy xương và bị hạn chế sử dụng ở người.
2. Trong ngành thủy sản
-
Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 50-60% tổng lượng kháng sinh sử dụng trong nuôi trồng thủy sản.
-
Lý do: Florfenicol được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt là để điều trị bệnh gan thận mủ và các bệnh nhiễm khuẩn ở cá tra, cá basa, cá rô phi. Thuốc này được ưa chuộng vì hiệu quả cao và ít gây kháng thuốc so với các loại kháng sinh khác.
Ngoài Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
1. Tetracycline (C22H24N2O8)
-
Ứng dụng: Tetracycline là một kháng sinh phổ rộng được sử dụng trong điều trị các bệnh do vi khuẩn ở gia súc, gia cầm và thủy sản. Nó có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn gram dương và gram âm. Thường dùng để điều trị bệnh hô hấp, tiêu chảy, viêm phổi ở gia súc và các bệnh ngoài da ở cá.
2. Oxytetracycline (C22H24N2O9)
-
Ứng dụng: Tương tự như Tetracycline, nhưng hiệu quả hơn trong việc điều trị các bệnh ngoài da và bệnh nhiễm khuẩn ở thủy sản như bệnh viêm phổi và các bệnh đường ruột ở gia súc.
3. Sulfadiazine (C10H10N4O2S)
-
Ứng dụng: Sulfadiazine được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn đường ruột. Các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp và một số bệnh nhiễm trùng ngoài da. Đây là một chất kháng khuẩn thuộc nhóm sulfonamide.
4. Enrofloxacin (C19H22FN3O3)
-
Ứng dụng: Thuốc kháng sinh nhóm quinolone dùng trong thú y, có tác dụng mạnh với vi khuẩn gram âm, được dùng để điều trị bệnh đường ruột, nhiễm khuẩn hô hấp, và viêm khớp ở gia súc, gia cầm.
5. Erythromycin (C37H67NO13)
-
Ứng dụng: Đây là một kháng sinh nhóm macrolide, có khả năng điều trị các bệnh viêm phổi, viêm da, nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn trong thú y. Erythromycin cũng được dùng để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn ở cá.
6. Ivermectin (C48H74O14)
-
Ứng dụng: Ivermectin là thuốc chống ký sinh trùng dùng trong thú y và thủy sản, giúp điều trị các bệnh do ký sinh trùng ngoài da, nội tạng và giun sán. Nó được sử dụng trong việc phòng và trị bệnh ký sinh trùng cho gia súc, gia cầm và cá.
7. Amoxicillin (C16H19N3O5S)
-
Ứng dụng: Là một kháng sinh phổ biến, amoxicillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram dương và gram âm ở thú y, bao gồm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột và da.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản:
Bảo quản Florfenicol đúng cách
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Florfenicol, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là các hướng dẫn chi tiết về cách bảo quản:
-
Nơi bảo quản: Florfenicol nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 15°C đến 25°C.
-
Đóng gói và bao bì: Luôn giữ thuốc trong bao bì gốc của nhà sản xuất. Nếu thuốc đã được mở nắp. Nên sử dụng trong thời gian ngắn và đóng chặt bao bì sau khi sử dụng. Không nên sử dụng lại thuốc đã bị mở hoặc để lâu quá hạn.
-
Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Florfenicol cần được lưu trữ ở nơi an toàn, không để trẻ em hay vật nuôi tiếp xúc với thuốc. Việc này nhằm tránh rủi ro gây ngộ độc hoặc sử dụng sai mục đích.
-
Không để thuốc gần thực phẩm hoặc nước uống: Đảm bảo không để thuốc gần các sản phẩm tiêu thụ như thực phẩm, nước uống. Nhằm tránh nhiễm bẩn và đảm bảo an toàn cho người và động vật.
An toàn khi sử dụng Florfenicol
-
Trang bị bảo hộ: Khi xử lý Florfenicol, đặc biệt là khi pha chế, nên đeo găng tay và kính bảo vệ để tránh thuốc tiếp xúc với da và mắt. Nên mặc đồ bảo hộ để giảm thiểu tiếp xúc với thuốc.
-
Không ăn uống trong khu vực sử dụng: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng thuốc để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc hít phải bụi thuốc.
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Florfenicol, đọc kỹ nhãn và hướng dẫn của nhà sản xuất. Đ
-
ặc biệt là về liều lượng và cách sử dụng phù hợp cho từng loại động vật.
-
Quản lý liều dùng: Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ thú y hoặc hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Việc sử dụng sai liều có thể dẫn đến tác dụng phụ hoặc nguy cơ kháng thuốc.
Xử lý sự cố khi sử dụng Florfenicol
Trong quá trình sử dụng Florfenicol, có thể xảy ra một số sự cố. Dưới đây là các biện pháp xử lý khi gặp phải sự cố:
-
Ngộ độc thuốc:
-
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt.
-
Xử lý: Ngừng sử dụng Florfenicol ngay lập tức. Nếu ngộ độc do tiếp xúc với da hoặc mắt. Rửa sạch vùng bị nhiễm với nước sạch ngay lập tức. Nếu có triệu chứng nặng, đưa người bị ngộ độc đến cơ sở y tế gần nhất.
-
-
Tiếp xúc với mắt hoặc da:
-
Xử lý: Nếu thuốc dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu thuốc dính vào da, rửa sạch với xà phòng và nước. Đối với các trường hợp tiếp xúc nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
-
-
Dùng quá liều:
-
Triệu chứng: Các tác dụng phụ có thể xuất hiện như rối loạn tiêu hóa. Phản ứng dị ứng hoặc thậm chí là suy giảm chức năng gan thận.
-
Xử lý: Đưa động vật đến cơ sở thú y để được kiểm tra và điều trị kịp thời. Đối với người, ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
-
Sự cố trong thủy sản (như quá liều hoặc hiệu quả thấp):
-
Xử lý: Ngừng sử dụng thuốc ngay và thay nước ao hoặc bể nuôi nếu cần. Đảm bảo theo dõi tình trạng sức khỏe của thủy sản à điều chỉnh liều lượng thuốc sử dụng theo đúng chỉ dẫn.
-
-
Chứng nhận thuốc hết hạn: Không sử dụng thuốc hết hạn. Hủy bỏ thuốc đúng cách bằng cách mang đến các cơ sở xử lý chất thải y tế. Không xả trực tiếp vào môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sản
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sảntrong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sảntại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói:
- Tư vấn lựa chọn hóa chất phù hợp với mục đích sử dụng
- Cung cấp tài liệu chuyên ngành, MSDS, COA, hướng dẫn pha chế – sử dụng
- Hỗ trợ triển khai ứng dụng thực tiễn từ phòng lab đến sản xuất quy mô lớn
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Florfenicol – Kháng sinh thú y và thủy sảnmột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (1)
Chưa có bình luận nào
Đặt mua Florfenicol - Kháng sinh thú y và thủy sản

Florfenicol - Kháng sinh thú y và thủy sản
Ngoc Anh
dùng rất ok