Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4, hay ferơ oxalat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học FeC₂O₄. Đây là hợp chất màu vàng nâu, hòa tan kém trong nước.

Thông tin sản phẩm 

Tên sản phẩm: Ferrous Oxalate
Tên gọi khác: Iron oxalate, Sắt Oxalat, Ferrous ethanedioate, Sắt oxalat
Công thức: FeC2O4
Số CAS: 6047-25-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng, hoặc bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4 là gì?

Ferrous oxalate, còn được gọi là oxalate sắt(II), là một hợp chất hóa học có công thức hóa học FeC2O4. Đây là một hợp chất của sắt với oxalate, một ion oxalate (C2O4^2-) kết hợp với một nguyên tử sắt có số oxi hoá +2 (Fe^2+). Ferrous oxalate thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, các tinh thể màu trắng, bột màu vàng nâu.

Ferrous oxalate có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm trong phòng thí nghiệm hóa học và trong quá trình tổng hợp hợp chất hóa học khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, nhưng tính chất và ứng dụng cụ thể của nó sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất hoặc thí nghiệm.

Trong tự nhiên, hợp chất này hiếm khi được tìm thấy dưới dạng tự do mà chủ yếu được điều chế thông qua các phản ứng giữa muối sắt (II) và axit oxalic. Ferrous Oxalate đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu khoa học nhờ khả năng phân hủy nhiệt để tạo ra sắt oxit (FeO), cũng như khả năng tạo phức với các ion kim loại khác.

Ngoài ứng dụng làm tiền chất trong tổng hợp vật liệu từ tính và xúc tác, Ferrous Oxalate còn được sử dụng trong nhiếp ảnh truyền thống để tạo ra hình ảnh âm bản trên giấy nhạy sáng. Đồng thời, tính chất hóa học độc đáo của hợp chất này giúp nó trở thành chất phản ứng hữu ích trong các thí nghiệm phân tích và nghiên cứu hóa học vô cơ.

Ferrous Oxalate - Sắt(II) Oxalat - FeC2O4

2. Tính chất vật lý và hóa học của Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4

Tính chất vật lý:

Ferrous Oxalate là chất rắn kết tinh có màu vàng nhạt hoặc vàng lục, thuộc hệ tinh thể đơn tà. Hợp chất này không mùi, có khối lượng mol khoảng 143,86 g/mol và tỷ trọng khoảng 2,28 g/cm³. Ferrous Oxalate ít tan trong nước lạnh nhưng tan tốt hơn trong nước nóng và các dung dịch axit mạnh. Điểm nóng chảy không xác định rõ do hợp chất phân hủy khi đun nóng. Giải phóng khí CO₂ và CO, đồng thời tạo thành sắt oxit (FeO).

Tính chất hóa học:

1.Phản ứng phân hủy nhiệt:

Khi đun nóng ở khoảng 200–300°C, Ferrous Oxalate phân hủy theo phương trình: FeC2O4→ΔFeO+CO2+CO

Phản ứng này tạo ra sắt(II) oxit (FeO), một hợp chất có tính từ tính và được ứng dụng trong tổng hợp vật liệu từ.

2.Phản ứng với axit mạnh:

Ferrous Oxalate tan trong các axit như HCl hoặc H₂SO₄, tạo thành muối sắt(II) tương ứng và axit oxalic: FeC2O4+2HClFeCl2+H2C2O4​​

Sản phẩm H₂C₂O₄ là axit oxalic, có tính chất khử mạnh trong môi trường axit.

3.Tính khử trong môi trường axit:

Ion oxalat (C₂O₄²⁻) có khả năng khử các chất oxy hóa mạnh như MnO4− hoặc Cr2O72− trong dung dịch axit. Ví dụ, với thuốc tím (KMnO₄):

5FeC2O4+2KMnO4+8H2SO45Fe2(SO4)3+2MnSO4+10CO2+8H2O

Phản ứng này không chỉ chứng minh tính khử của oxalat mà còn thể hiện khả năng chuyển Fe²⁺ thành Fe³⁺.

4.Phản ứng tạo phức với các ion kim loại:

Nhờ khả năng phối trí của nhóm oxalat, Ferrous Oxalate dễ dàng tham gia vào các phản ứng tạo phức với các ion kim loại khác, đặc biệt là các kim loại chuyển tiếp. Ví dụ, khi tác dụng với ion ferric (Fe³⁺), hợp chất có thể hình thành các phức oxalat hỗn hợp có màu sắc đặc trưng, được sử dụng trong phân tích hóa học.

5.Phản ứng với chất oxy hóa mạnh:

Trong môi trường kiềm hoặc axit, Ferrous Oxalate dễ bị oxy hóa thành Ferric Oxalate (Fe₂(C₂O₄)₃), có màu nâu đỏ. Phản ứng này minh họa tính dễ bị oxy hóa của ion Fe²⁺ trong cấu trúc hợp chất.

3.Ứng dụng của Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Tổng hợp vật liệu từ tính tiên tiến

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Ferrous Oxalate là làm tiền chất trong sản xuất sắt(II) oxit (FeO) và sắt(III) oxit (Fe₂O₃). Các vật liệu này có tính từ tính cao và tính chất điện tử đặc thù. Đóng vai trò thiết yếu trong công nghệ chế tạo nam châm mềm, cảm biến từ tính và các thiết bị lưu trữ dữ liệu. Ngoài ra, các hạt nano FeO còn được nghiên cứu trong lĩnh vực y sinh học. Đặc biệt là trong các ứng dụng chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) nhờ khả năng tạo ra tín hiệu từ mạnh và độ tương phản cao.

Cơ chế hoạt động:
Phản ứng phân hủy nhiệt của Ferrous Oxalate diễn ra trong khoảng nhiệt độ từ 200°C đến 300°C, tạo ra sắt(II) oxit cùng với khí carbon dioxide và carbon monoxide theo phương trình sau: FeC2O4Δ​—>FeO+CO2+CO

Sản phẩm sắt(II) oxit thu được có cấu trúc tinh thể và tính từ tính cao, đặc biệt khi các hạt oxit được tổng hợp ở kích thước nano. Trong môi trường giàu oxy, FeO tiếp tục bị oxy hóa thành Fe₂O₃. Một vật liệu bán dẫn có ứng dụng trong các thiết bị điện tử và pin mặt trời: 4FeO+O22Fe2O3

Quá trình tổng hợp này cho phép kiểm soát chính xác cấu trúc tinh thể, kích thước hạt và tính chất từ tính của sản phẩm. Đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng công nghệ cao.

3.2. Nghệ thuật nhiếp ảnh và in ấn kim loại quý

Trong nghệ thuật nhiếp ảnh cổ điển, đặc biệt là phương pháp in platinotype, Ferrous Oxalate đóng vai trò là chất khử các muối platin để tạo ra hình ảnh trên giấy. Phương pháp này nổi tiếng nhờ độ bền vượt trội. Dải tương phản rộng và khả năng tái hiện chi tiết sắc nét của hình ảnh. Trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực nghệ thuật nhiếp ảnh cao cấp.

Cơ chế hoạt động:
Quá trình tạo ảnh dựa trên phản ứng khử của ion Fe²⁺ trong Ferrous Oxalate đối với muối platin, chẳng hạn như platin(IV) chloride (PtCl4). Khi tiếp xúc với ánh sáng, các ion Fe²⁺ bị oxy hóa thành Fe³⁺. Đồng thời các ion platin bị khử thành kim loại platin nguyên chất. Tạo thành hình ảnh cố định trên giấy:  3FeC2O4+PtCl43FeCl3+Pt+6CO2

Sản phẩm cuối cùng là các hạt platin siêu nhỏ bám chặt vào các sợi cellulose của giấy, mang lại hình ảnh có độ sắc nét cao và khả năng chống phai màu trong hàng trăm năm. Ngoài ra, phản ứng giải phóng khí CO₂ giúp tạo ra bề mặt in có độ xốp tự nhiên, làm tăng tính thẩm mỹ của tác phẩm nghệ thuật.

3. Chất trung gian trong tổng hợp hóa chất hữu cơ và vô cơ

Ferrous Oxalate được sử dụng rộng rãi như một chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nhờ khả năng khử mạnh và cấu trúc phối trí linh hoạt. Trong công nghiệp dược phẩm, hợp chất này đóng vai trò hỗ trợ quá trình tổng hợp các dẫn xuất oxalat có hoạt tính sinh học. Đồng thời tham gia các phản ứng khử chọn lọc giúp điều chỉnh cấu trúc phân tử của hợp chất đích.

Cơ chế hoạt động:
Nhóm oxalat (C2O42) trong Ferrous Oxalate hoạt động như một tác nhân khử mạnh. Có khả năng chuyển các chất oxy hóa mạnh như KMnO4 hoặc K2Cr2O7 về trạng thái có số oxy hóa thấp hơn. Ví dụ, trong phản ứng với thuốc tím (KMnO₄) trong môi trường axit. Ferrous Oxalate bị oxy hóa thành ion Fe³⁺, trong khi các ion MnO₄⁻ bị khử thành Mn²⁺:

5FeC2O4+2KMnO4+8H2SO45Fe2(SO4)3+2MnSO4+10CO2+8H2O

Phản ứng này diễn ra với hiệu suất cao và dễ kiểm soát, giúp các nhà hóa học tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

4. Xử lý môi trường và loại bỏ kim loại nặng

Trong lĩnh vực xử lý môi trường, Ferrous Oxalate được sử dụng để kết tủa các kim loại nặng trong nước thải công nghiệp, nhờ khả năng tạo ra các muối oxalat không tan có thể dễ dàng tách ra bằng phương pháp lọc. Quá trình này giúp loại bỏ các kim loại độc hại như chì (Pb²⁺), đồng (Cu²⁺) và thủy ngân (Hg²⁺), đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn an toàn trước khi thải ra môi trường.

Cơ chế hoạt động:
Ion Fe²⁺ trong Ferrous Oxalate phản ứng với các ion kim loại nặng để tạo ra các kết tủa oxalat không tan có độ bền cao:

Pb2++C2O42−PbC2O4

Cu2++C2O42−CuC2O4

Hg2++C2O42−HgC2O4

Các kết tủa này có độ tan rất thấp và không dễ bị phân hủy trong môi trường nước. Giúp loại bỏ hiệu quả các kim loại độc hại mà không cần sử dụng các hóa chất đắt tiền hoặc độc hại. Sau quá trình kết tủa, các bùn thải chứa muối oxalat có thể được thu gom. Và xử lý an toàn để tránh gây ô nhiễm thứ cấp.

5. Phân tích hóa học và nghiên cứu khoa học

Trong các phòng thí nghiệm hóa học, Ferrous Oxalate đóng vai trò là chất chuẩn để xác định nồng độ các chất oxy hóa mạnh thông qua phương pháp chuẩn độ oxy hóa – khử. Đặc biệt, phương pháp chuẩn độ với thuốc tím (KMnO₄). Là một trong những phương pháp phổ biến nhất. Nhờ tính định lượng cao và điểm kết thúc rõ ràng.

Cơ chế hoạt động:
Phản ứng chuẩn độ diễn ra trong môi trường axit, trong đó ion Fe²⁺ trong Ferrous Oxalate bị oxy hóa thành Fe³⁺, đồng thời ion MnO₄⁻ bị khử thành Mn²⁺:

5FeC2O4+2KMnO4+8H2SO45Fe2(SO4)3+2MnSO4+10CO2+8H2O

Phản ứng kết thúc khi màu tím của KMnO₄ biến mất hoàn toàn. Giúp các nhà phân tích xác định chính xác nồng độ của thuốc tím trong dung dịch. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi trong phân tích hóa học. Đặc biệt là trong lĩnh vực kiểm soát chất lượng và nghiên cứu khoa học.

Tỷ lệ sử dụng % Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4 :

1. Tổng hợp vật liệu từ tính và chất bán dẫn

Trong quá trình tổng hợp sắt(II) oxit (FeO) và sắt(III) oxit (Fe₂O₃), Ferrous Oxalate được sử dụng với tỷ lệ dao động từ 10% đến 20% tính theo khối lượng tổng hỗn hợp phản ứng. Hàm lượng này giúp đảm bảo đủ lượng FeO sau khi phân hủy nhiệt. Đồng thời hạn chế sự hình thành các tạp chất không mong muốn như Fe₃O₄.

2. Nghệ thuật nhiếp ảnh và in ấn kim loại quý

Trong kỹ thuật in platinotype, tỷ lệ Ferrous Oxalate thường chiếm khoảng 5% đến 8% theo khối lượng dung dịch in. Tỷ lệ này đảm bảo quá trình khử muối platin diễn ra nhanh chóng. Tạo ra hình ảnh có độ nét cao và dải tương phản rộng mà. Không làm ảnh hưởng đến kết cấu giấy in.

3. Xử lý môi trường và loại bỏ kim loại nặng

Đối với quá trình kết tủa kim loại nặng trong nước thải, tỷ lệ Ferrous Oxalate thường được điều chỉnh trong khoảng 0,5% đến 3% theo thể tích nước thải cần xử lý. Tỷ lệ thấp giúp tiết kiệm chi phí và giảm lượng bùn thải sau xử lý. Trong khi tỷ lệ cao hơn được áp dụng khi nồng độ kim loại nặng vượt quá tiêu chuẩn cho phép.

4. Tổng hợp hóa chất hữu cơ và vô cơ

Trong các phản ứng khử chọn lọc hoặc tổng hợp các dẫn xuất oxalat, Ferrous Oxalate thường chiếm khoảng 2% đến 10% theo khối lượng hỗn hợp phản ứng. Tỷ lệ này giúp tối ưu hiệu suất phản ứng mà không tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn. Đặc biệt là trong các quy trình yêu cầu độ tinh khiết cao. Như tổng hợp dược phẩm và chất xúc tác.

5. Phân tích hóa học và chuẩn độ oxy hóa – khử

Trong các phương pháp chuẩn độ oxy hóa – khử với thuốc tím (KMnO₄). Tỷ lệ Ferrous Oxalate được tính toán dựa trên lượng thuốc tím cần xác định. Thông thường, khoảng 0,1% đến 0,5% theo thể tích dung dịch chuẩn độ là đủ. Để đảm bảo phản ứng diễn ra nhanh chóng và chính xác.

Ngoài Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Ferric oxalate (Sắt(III) oxalat, Fe₂(C₂O₄)₃) – Ứng dụng trong nhiếp ảnh và tổng hợp hữu cơ.
  • Calcium oxalate (Canxi oxalat, CaC₂O₄) – Xuất hiện trong thực vật và nghiên cứu y học.
  • Sodium oxalate (Natri oxalat, Na₂C₂O₄) – Chất khử và tiêu chuẩn chuẩn độ.
  • Oxalic acid (Axit oxalic, H₂C₂O₄) – Tẩy trắng, chất khử và tẩy gỉ kim loại.
  • Ammonium oxalate (Amoni oxalat, (NH₄)₂C₂O₄) – Phân tích hóa học và xử lý mẫu sinh học.
  • Ferrous sulfate (Sắt(II) sunfat, FeSO₄) – Bổ sung sắt trong y học và xử lý nước thải.
  • Ferric chloride (Sắt(III) clorua, FeCl₃) – Ăn mòn kim loại và tổng hợp hóa chất.
  • Ferrous nitrate (Sắt(II) nitrat, Fe(NO₃)₂) – Tổng hợp hóa học và nghiên cứu thí nghiệm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4:

Bảo quản Ferrous Oxalate đúng cách

Ferrous oxalate cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo. Thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để duy trì tính ổn định hóa học. Nên lưu trữ trong các thùng chứa kín bằng vật liệu không phản ứng. Chẳng hạn như thủy tinh hoặc nhựa HDPE. Kho bảo quản phải thông thoáng. Có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu nguy cơ tích tụ hơi độc. Đặc biệt, cần tránh để hóa chất tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Axit và nhiệt độ cao nhằm ngăn chặn các phản ứng không mong muốn.

An toàn khi sử dụng

Khi sử dụng ferrous oxalate, cần tuân thủ các biện pháp bảo hộ cá nhân để đảm bảo an toàn. Người lao động phải đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang lọc bụi để hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. Nếu hóa chất bám lên da, phải rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch. Trong trường hợp hít phải bụi, cần di chuyển người bị ảnh hưởng ra nơi thoáng khí và hỗ trợ y tế nếu có dấu hiệu khó thở. Tuyệt đối không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc. Để tránh nuốt phải hóa chất qua đường tiêu hóa.

Xử lý sự cố

a. Sự cố tràn đổ hóa chất

Khi ferrous oxalate bị tràn đổ, cần nhanh chóng cô lập khu vực bị ảnh hưởng. Và ngăn không cho hóa chất lan rộng. Sử dụng các vật liệu thấm hút như cát hoặc đất để thu gom hóa chất. Sau đó, quét sạch lượng hóa chất còn lại và thu gom vào thùng chứa chuyên dụng để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Không được đổ hóa chất xuống cống hoặc hệ thống thoát nước.

b. Tiếp xúc với cơ thể người

  • Nếu hóa chất dính vào da: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch và xà phòng. Nếu xuất hiện kích ứng, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
  • Nếu hóa chất bắn vào mắt: Dùng nước sạch rửa mắt liên tục trong ít nhất 15 phút và tìm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nếu hít phải bụi hóa chất: Di chuyển nạn nhân ra khu vực thoáng khí. Nới lỏng quần áo chật và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
  • Nếu nuốt phải hóa chất: Không được gây nôn. Cho nạn nhân uống nước sạch để pha loãng hóa chất và đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.

c. Sự cố cháy nổ

Mặc dù ferrous oxalate không dễ cháy, nhưng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các chất oxy hóa mạnh, nó có thể phân hủy và giải phóng khí CO và CO₂ độc hại. Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Cần sử dụng các thiết bị chữa cháy phù hợp như bình CO₂. Bọt chữa cháy hoặc bột khô. Lực lượng cứu hỏa phải mặc đồ bảo hộ và sử dụng thiết bị thở độc lập để tránh hít phải khí độc.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4  dưới đây:

  • MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất): Cung cấp thông tin về tính chất hóa học. Độc tính và cách xử lý sự cố.
  • COA (Giấy chứng nhận phân tích): Xác nhận độ tinh khiết, tạp chất và các thông số kỹ thuật.
  • C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ): Xác định nguồn gốc sản phẩm, hỗ trợ nhập khẩu và xuất khẩu.
  • C/Q (Giấy chứng nhận chất lượng): Đảm bảo chất lượng phù hợp với các tiêu chuẩn sản xuất.
  • TDS (Tài liệu kỹ thuật): Thông tin về tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của hóa chất.
  • Giấy phép vận chuyển và lưu hành hóa chất nguy hiểm: Đảm bảo vận chuyển an toàn, đúng pháp luật.
  • Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế (ISO, REACH, RoHS): Đáp ứng yêu cầu về chất lượng, an toàn và bảo vệ môi trường.

5. Mua Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 cung cấp Ferrous Oxalate – Sắt Oxalat – FeC2O4 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ferrous Oxalate – Sắt(II) Oxalat – FeC2O4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0