Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4
Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 còn được gọi là ferơ fumarat, là muối sắt(II) của axit fumaric, xuất hiện dưới dạng bột màu đỏ cam, được sử dụng để bổ sung lượng sắt. Nó có công thức hóa học Fe(C₂HO)₂. Sắt(II) fumarat nguyên chất có hàm lượng sắt là 40,5%, do đó, một viên 300 mg sắt(II) fumarat sẽ chứa 98,6 mg sắt.
Thông tin sản phẩm
1. Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 là gì?
Ferrous fumarate là một loại hợp chất sắt, thường được sử dụng như một loại thuốc bổ sung sắt trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt (thiếu máu sắt) hoặc để ngăn ngừa thiếu máu sắt. Sắt là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể, tham gia vào quá trình sản xuất hemoglobin – một protein trong hồng cầu giúp mang oxy từ phổi đến các tế bào khác trong cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến triệu chứng như mệt mỏi, yếu đuối, buồn ngủ, và hậu sản kém.
Ferrous fumarate thường được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc viên uống, và nó có thể được đưa cho người có nguy cơ thiếu máu sắt hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh thiếu máu sắt bởi chuyên gia y tế, như bác sĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cần được thảo luận và chỉ định bởi bác sĩ của bạn để đảm bảo rằng nó là phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn và được sử dụng đúng cách.
Nguồn gốc và cách sản xuất Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4
Ferrous fumarate là một hợp chất hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp sắt (Fe2+) với axit fumaric, tạo thành hợp chất sắt fumarate. Dưới đây là một phần quá trình sản xuất Ferrous fumarate:
Nguyên liệu chính:
- Sắt: Nguyên liệu chính là sắt, thường được sử dụng dưới dạng sắt sulfate, sắt clorua hoặc sắt oxit.
- Axit fumaric: Axit fumaric là một axit hữu cơ, và nó có thể được tạo ra từ nhiều nguồn, chẳng hạn như từ nước và etanol thông qua quá trình ester hóa và sau đó oxi hóa.
Cách sản xuất:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Sắt được chuẩn bị bằng cách tách ra từ nguồn sắt gốc thông qua quá trình khử hoặc tách sắt từ hợp chất sắt khác nhau như sắt sulfat. Axit fumaric cũng cần được tạo ra hoặc mua từ nguồn phù hợp.
- Phản ứng hóa học: Sắt và axit fumaric được kết hợp trong một bể phản ứng để tạo ra Ferrous fumarate. Phản ứng này liên quan đến sự kết hợp của hai hợp chất để tạo thành hợp chất mới.
- Quá trình tinh chế và kết tinh: Sau khi phản ứng hoàn tất, hỗn hợp sẽ trải qua quá trình tinh chế và kết tinh để loại bỏ các tạp chất và thu được sản phẩm cuối cùng, Ferrous fumarate, dưới dạng bột màu nâu hoặc nâu đỏ.
- Đóng gói và sản phẩm cuối cùng: Sau khi đã sản xuất, Ferrous fumarate được đóng gói thành các viên nén hoặc viên uống và đóng gói lại trong bao bì phù hợp để bảo quản và sử dụng dễ dàng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4
2.1. Tính chất vật lý của Ferrous Fumarate
Ferrous Fumarate (C₄H₂FeO₄) là một hợp chất sắt hữu cơ, thường được sử dụng làm nguồn bổ sung sắt trong dược phẩm và thực phẩm chức năng.
- Trạng thái: Bột hoặc hạt mịn, không mùi.
- Màu sắc: Đỏ cam đến nâu đỏ.
- Độ tan:
- Không tan trong nước ở điều kiện thường.
- Tan nhẹ trong axit loãng, tạo thành ion Fe²⁺ dễ hấp thụ trong cơ thể.
- Tỷ trọng: ~2.44 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy ở nhiệt độ cao.
- Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
2.2. Tính chất hóa học của Ferrous Fumarate
2.2.1. Tính chất của ion Fe²⁺ trong Ferrous Fumarate
- Fe²⁺ trong Ferrous Fumarate có khả năng tham gia phản ứng oxy hóa khử, dễ bị oxy hóa thành Fe³⁺ trong môi trường có oxy hoặc chất oxy hóa mạnh.
Phản ứng oxy hóa: 4Fe2++O2+6H2O→4Fe(OH)3↓
(Fe(OH)₃ tiếp tục chuyển thành Fe₂O₃ khi mất nước, tạo màu nâu đỏ đặc trưng.)
2.2.2. Phản ứng với axit
Ferrous Fumarate tan trong axit mạnh như HCl, tạo thành ion Fe²⁺ dễ hấp thụ: C4H2FeO4+2HCl→FeCl2+C4H4O4
(Axit fumaric được tạo thành là một hợp chất hữu cơ không độc, có trong thực phẩm.)
2.2.3. Tính tương tác với các chất tạo phức
- Fe²⁺ có thể tạo phức với các hợp chất như EDTA, citrat, giúp tăng độ hòa tan và khả năng hấp thụ sắt trong cơ thể.
- Trong điều kiện kiềm, Fe²⁺ có thể kết tủa dưới dạng Fe(OH)₂: Fe2++2OH−→Fe(OH)2↓
(Kết tủa Fe(OH)₂ màu trắng xanh, dễ bị oxy hóa thành Fe(OH)₃ nâu đỏ.)
3.Ứng dụng của Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng
Ứng dụng
Ferrous Fumarate là thành phần chính trong các chế phẩm bổ sung sắt, giúp điều trị và phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt. Nó thường có mặt trong:
- Viên uống bổ sung sắt: Sử dụng phổ biến cho phụ nữ mang thai, trẻ em, người cao tuổi, người bị thiếu máu.
- Siro sắt: Dành cho trẻ nhỏ và người gặp khó khăn khi nuốt viên nén.
- Viên sủi bổ sung sắt: Cải thiện khả năng hấp thụ, giảm táo bón do sắt.
- Bột sắt pha uống: Thích hợp cho người cần bổ sung sắt nhanh chóng.
Cơ chế hoạt động
- Ferrous Fumarate tan trong môi trường axit của dạ dày, giải phóng ion Fe²⁺.
- Ion Fe²⁺ được hấp thụ tại tá tràng và ruột non qua cơ chế vận chuyển chủ động thông qua protein DMT1 (Divalent Metal Transporter 1).
- Một phần Fe²⁺ liên kết với transferrin trong máu, vận chuyển đến tủy xương để tổng hợp hemoglobin.
- Phần còn lại được dự trữ dưới dạng ferritin trong gan, sẵn sàng bổ sung khi cơ thể cần.
- Nhờ cấu trúc hữu cơ với axit fumaric, Ferrous Fumarate ít gây kích ứng dạ dày, hạn chế táo bón hơn so với sắt sulfate.
3.2. Ứng dụng trong thực phẩm tăng cường vi chất
Ứng dụng
Ferrous Fumarate được sử dụng để bổ sung vi chất sắt trong thực phẩm nhằm phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt trên diện rộng. Các sản phẩm thường được tăng cường sắt gồm:
- Ngũ cốc ăn sáng, bột yến mạch: Hỗ trợ bổ sung vi chất thiết yếu cho trẻ em và người trưởng thành.
- Sữa bột, thực phẩm dinh dưỡng: Cải thiện hàm lượng sắt trong sữa công thức cho trẻ nhỏ.
- Bánh quy, thanh dinh dưỡng, thực phẩm chức năng: Đáp ứng nhu cầu sắt cho người ăn kiêng, vận động viên.
Cơ chế hoạt động
- Ferrous Fumarate có độ ổn định cao, không gây biến đổi màu sắc hay mùi vị của thực phẩm, tránh tạo mùi kim loại như sắt sulfate.
- Khi vào cơ thể, Fe²⁺ được giải phóng từ liên kết fumarate, giúp tăng khả năng hấp thu sắt mà không gây kích ứng đường tiêu hóa.
- Kết hợp với vitamin C hoặc các axit hữu cơ trong thực phẩm giúp tăng cường sinh khả dụng của sắt.
3.3. Ứng dụng trong thực phẩm chay và thực phẩm dành cho người ăn kiêng
Ứng dụng
Những người ăn chay thường có nguy cơ thiếu sắt do không tiêu thụ nguồn sắt từ động vật (heme iron). Ferrous Fumarate là một lựa chọn bổ sung sắt quan trọng trong:
- Thực phẩm chay giàu vi chất: Giúp bổ sung sắt cho người ăn chay, thuần chay.
- Bột protein thực vật, thanh năng lượng: Hỗ trợ dinh dưỡng cho người tập thể thao, vận động viên.
- Thực phẩm bổ sung cho phụ nữ mang thai ăn chay: Giúp đảm bảo nhu cầu sắt trong thai kỳ.
Cơ chế hoạt động
- Sắt từ thực vật chủ yếu ở dạng Fe³⁺, khó hấp thụ hơn Fe²⁺ từ Ferrous Fumarate.
- Fe²⁺ từ Ferrous Fumarate có khả năng hòa tan tốt hơn, giúp cải thiện lượng sắt dự trữ trong cơ thể.
- Khi kết hợp với thực phẩm chứa vitamin C (như cam, chanh), sắt được hấp thụ hiệu quả hơn, giảm nguy cơ thiếu máu.
3.4. Ứng dụng trong thức ăn chăn nuôi
Ứng dụng
Ferrous Fumarate là nguồn sắt quan trọng trong công nghiệp thức ăn chăn nuôi, giúp bổ sung vi chất thiết yếu cho gia súc, gia cầm, thủy sản.
- Thức ăn cho heo con, bê con: Ngăn ngừa thiếu máu, hỗ trợ tăng trưởng.
- Thức ăn gia cầm: Cải thiện khả năng trao đổi chất, nâng cao sức khỏe tổng thể.
- Thức ăn thủy sản: Đảm bảo mức sắt tối ưu cho cá, tôm phát triển.
Cơ chế hoạt động
- Fe²⁺ giúp tổng hợp hemoglobin, hỗ trợ vận chuyển oxy trong máu, tăng sức đề kháng.
- Cải thiện tốc độ chuyển hóa thức ăn, giúp vật nuôi hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
- Giảm tỷ lệ mắc bệnh thiếu máu dinh dưỡng, tăng hiệu suất tăng trưởng.
3.5. Ứng dụng trong dược mỹ phẩm
Ứng dụng
Ferrous Fumarate được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc da và tóc:
- Kem dưỡng da, serum chống lão hóa: Hỗ trợ tái tạo da, giúp da sáng khỏe.
- Mặt nạ khoáng chất: Cung cấp khoáng vi lượng, kích thích sản xuất collagen.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Hỗ trợ nang tóc phát triển, giúp tóc chắc khỏe.
Cơ chế hoạt động
- Fe²⁺ kích thích tổng hợp collagen, tăng cường độ đàn hồi của da.
- Cải thiện vi tuần hoàn máu, giúp da hồng hào, tóc chắc khỏe.
- Chống oxy hóa, giảm nếp nhăn, ngăn ngừa quá trình lão hóa sớm.
6. Ứng dụng trong y học điều trị thiếu sắt qua đường tĩnh mạch
Ứng dụng
Ferrous Fumarate có thể được sử dụng trong một số chế phẩm tiêm tĩnh mạch để điều trị thiếu máu nặng, đặc biệt ở những bệnh nhân:
- Suy thận mạn tính: Cần bổ sung sắt nhanh chóng do thiếu erythropoietin.
- Bệnh nhân ung thư, người suy dinh dưỡng: Cần tăng lượng sắt nhanh chóng để phục hồi.
- Người gặp vấn đề về hấp thu sắt: Không thể bổ sung qua đường uống.
Cơ chế hoạt động
- Fe²⁺ từ Ferrous Fumarate tiêm tĩnh mạch nhanh chóng đi vào máu mà không cần hấp thu qua ruột.
- Hỗ trợ tăng tổng hợp hồng cầu, giúp cải thiện tình trạng thiếu máu nặng.
- Giảm nhu cầu truyền máu ở bệnh nhân suy thận mạn.
Tỷ lệ sử dụng % Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4
1. Trong dược phẩm và thực phẩm chức năng
Ferrous Fumarate là một trong những nguồn sắt phổ biến trong các chế phẩm bổ sung sắt, với hàm lượng được quy định theo nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (RDA) của từng nhóm đối tượng.
- Viên uống bổ sung sắt: 30 – 60 mg Fe²⁺/ngày tùy theo nhu cầu.
- Siro sắt cho trẻ em: 5 – 15 mg Fe²⁺/ngày.
- Viên sủi bổ sung sắt: 30 – 50 mg Fe²⁺/liều.
- Bột sắt pha uống: 10 – 20 mg Fe²⁺/liều.
Lưu ý: Liều lượng sử dụng trong dược phẩm cần tuân thủ khuyến cáo của bác sĩ và cơ quan quản lý dược phẩm như FDA (Hoa Kỳ), EFSA (EU) hoặc Bộ Y tế.
2. Trong thực phẩm tăng cường vi chất
Ferrous Fumarate được bổ sung vào thực phẩm nhằm cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt. Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào loại thực phẩm và yêu cầu dinh dưỡng.
- Ngũ cốc ăn sáng: 10 – 30 mg Fe²⁺/100 g sản phẩm.
- Sữa bột, thực phẩm dinh dưỡng: 5 – 15 mg Fe²⁺/100 g sản phẩm.
- Bánh quy, thanh năng lượng: 3 – 10 mg Fe²⁺/100 g sản phẩm.
Quy định tham khảo:
- WHO khuyến nghị tăng cường sắt vào bột mì với hàm lượng 30 – 60 mg Fe²⁺/kg.
- FAO đề xuất hàm lượng sắt tối đa trong thực phẩm tăng cường không vượt quá 45 mg Fe²⁺/ngày đối với người trưởng thành.
3. Trong thực phẩm chay và thực phẩm dành cho người ăn kiêng
Ferrous Fumarate giúp bổ sung sắt cho nhóm đối tượng có nguy cơ thiếu máu cao, đặc biệt là người ăn chay hoặc ăn kiêng.
- Thực phẩm chay bổ sung sắt: 5 – 20 mg Fe²⁺/100 g sản phẩm.
- Bột protein thực vật: 5 – 15 mg Fe²⁺/100 g sản phẩm.
- Thanh dinh dưỡng: 3 – 10 mg Fe²⁺/thanh (khoảng 50 g).
4. Trong thức ăn chăn nuôi
Ferrous Fumarate được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ phát triển, phòng ngừa thiếu máu cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
- Thức ăn cho heo con, bê con: 50 – 150 mg Fe²⁺/kg thức ăn.
- Thức ăn gia cầm: 30 – 80 mg Fe²⁺/kg thức ăn.
- Thức ăn thủy sản (cá, tôm): 40 – 120 mg Fe²⁺/kg thức ăn.
5. Trong dược mỹ phẩm
Ferrous Fumarate có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm giúp cải thiện sức khỏe da và tóc.
- Kem dưỡng da, serum: 0,1 – 1% Ferrous Fumarate.
- Mặt nạ khoáng chất: 0,5 – 2% Ferrous Fumarate.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: 0,1 – 0,5% Ferrous Fumarate.
6. Trong y học điều trị thiếu sắt qua đường tĩnh mạch
Ferrous Fumarate không thường được sử dụng trong tiêm truyền tĩnh mạch, nhưng một số dẫn xuất của nó có thể được dùng trong điều trị thiếu máu nặng.
- Liều dùng cho bệnh nhân suy thận mạn: 200 – 1000 mg Fe²⁺/đợt điều trị.
- Liều dùng cho bệnh nhân ung thư, suy dinh dưỡng: 100 – 500 mg Fe²⁺/tuần.
Ngoài Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Ferrous Sulfate (Sắt Sunfat – FeSO₄): Thường dùng trong viên uống bổ sung sắt, dung dịch sắt lỏng. Dễ gây kích ứng dạ dày hơn Ferrous Fumarate.
- Ferrous Gluconate (Sắt Gluconate – C₁₂H₂₂FeO₁₄): Ít gây kích ứng dạ dày, phổ biến trong viên sủi, siro sắt.
- Ferric Pyrophosphate (Sắt Pyrophosphate – Fe₄(P₂O₇)₃): Ổn định trong thực phẩm tăng cường, ít ảnh hưởng đến màu sắc và hương vị.
- Ferric Citrate (Sắt Citrate – C₆H₅FeO₇): Hấp thu tốt, dùng trong thực phẩm và thuốc hỗ trợ điều trị thiếu sắt do suy thận.
- Ferrous Glycinate (Sắt Glycinate – C₄H₈FeN₂O₄): Độ sinh khả dụng cao, giúp gia súc, gia cầm hấp thu sắt hiệu quả.
- Ferric Ammonium Citrate (Sắt Amoni Citrat – C₆H₈FeNO₇): Dễ hòa tan trong nước, thích hợp bổ sung vào thức ăn chăn nuôi dạng lỏng.
- Iron Dextran (Sắt Dextran – Hỗn hợp polymer của sắt và dextran): Tiêm bổ sung sắt trực tiếp cho heo con, bê con, giúp ngăn ngừa thiếu máu sớm.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 :
4.1. Bảo quản Ferrous Fumarate đúng cách
-
Điều kiện bảo quản:
- Lưu trữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
- Để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao vì Ferrous Fumarate có thể hút ẩm, gây vón cục và giảm chất lượng.
- Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị: 15 – 30°C. Không bảo quản ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh nắng mặt trời, để duy trì độ ổn định của hợp chất.
-
Bao bì bảo quản:
- Sử dụng túi nhựa PE nhiều lớp, thùng sợi có lớp lót polyetylen hoặc bao bì chống ẩm chuyên dụng.
- Đảm bảo thùng chứa có nhãn rõ ràng, ghi thông tin về hợp chất và hướng dẫn bảo quản.
-
Kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra độ ẩm, màu sắc và tính chất vật lý của Ferrous Fumarate để phát hiện dấu hiệu biến chất.
- Nếu có hiện tượng đổi màu, vón cục hoặc có mùi lạ, cần loại bỏ hoặc kiểm định lại chất lượng trước khi sử dụng.
4.2. An toàn khi sử dụng Ferrous Fumarate
Mặc dù Ferrous Fumarate ít độc hại, nhưng việc tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng sai cách có thể gây tác dụng không mong muốn.
-
Khi sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm:
- Tuân thủ đúng liều lượng khuyến nghị để tránh nguy cơ quá liều sắt, có thể gây buồn nôn, đau bụng, táo bón hoặc ngộ độc sắt.
- Không sử dụng cho người có bệnh lý về gan, rối loạn chuyển hóa sắt mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Uống kèm với vitamin C giúp tăng cường hấp thu sắt nhưng không nên dùng chung với canxi hoặc các sản phẩm sữa.
-
Khi tiếp xúc trực tiếp:
- Tránh hít bụi Ferrous Fumarate, có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Đeo găng tay, khẩu trang khi thao tác với số lượng lớn để hạn chế tiếp xúc.
- Nếu dính vào da, rửa sạch bằng xà phòng và nước. Nếu dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
-
An toàn trong công nghiệp và vận chuyển:
- Không để Ferrous Fumarate gần các hóa chất có tính oxy hóa mạnh để tránh phản ứng không mong muốn.
- Khi vận chuyển, đảm bảo bao bì kín, tránh rò rỉ hoặc nhiễm bẩn.
3. Xử lý sự cố khi sử dụng Ferrous Fumarate
3.1. Hít phải bụi Ferrous Fumarate
- Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí.
- Nếu có triệu chứng ho, khó thở, cần hỗ trợ y tế ngay.
3.2. Dính vào mắt hoặc da
- Mắt: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu vẫn kích ứng, tìm đến cơ sở y tế.
- Da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu dị ứng, cần điều trị y tế.
3.3. Nuốt phải hoặc quá liều trong thực phẩm
- Trong trường hợp quá liều (uống quá mức khuyến nghị), có thể gây buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, nặng hơn là ngộ độc sắt.
- Nếu nạn nhân có dấu hiệu ngộ độc, cần đến bệnh viện ngay. Không tự ý gây nôn.
3.4. Đổ tràn hoặc rò rỉ Ferrous Fumarate
- Thu gom bằng phương pháp cơ học (dùng xẻng, chổi chuyên dụng), tránh tạo bụi.
- Đựng vào bao kín để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định môi trường.
- Không xả trực tiếp xuống cống hoặc nguồn nước tự nhiên.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4cung cấp Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Ferrous Fumarate – Sắt Fumarate – C4H2FeO4
Chưa có đánh giá nào.