Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Eucalyptol – Bí mật đằng sau mùi hương khuynh diệp và sức mạnh trị liệu vượt trội

Được biết đến rộng rãi qua cái tên “tinh dầu khuynh diệp”, hợp chất này không chỉ làm nên mùi hương đặc trưng trong các sản phẩm trị cảm, mà còn ẩn chứa hoạt tính sinh học mạnh mẽ: kháng viêm, kháng khuẩn, long đờm và thậm chí hỗ trợ chống oxy hóa. Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào bản chất của Eucalyptol dưới góc nhìn khoa học – từ cấu trúc phân tử, đặc tính vật lý hóa học, đến ứng dụng thực tế trong mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm chức năng và hơn thế nữa. Nếu bạn là người yêu khoa học, đam mê sản phẩm thiên nhiên, hoặc đang tìm kiếm một hợp chất an toàn – hiệu quả – bền vững cho sản phẩm của mình, bài viết này dành cho bạn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Eucalyptol
Tên gọi khác: 1,8-Cineole, Cineole, Dầu khuynh diệp, Tinh dầu khuynh diệp
Công thức: C₁₀H₁₈O
Số CAS: 470-82-6
Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 1kg/lon hoặc can 5L / 25L (tùy nhu cầu)
Ngoại quan: Chất lỏng không màu, mùi thơm mát, dễ bay hơi
Hotline: 0867.883.818

Eucalyptol - Tinh dầu khuynh diệp - C10H18O

 

Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O là gì? 

Eucalyptol, còn gọi là 1,8-Cineole, là một hợp chất hữu cơ thiên nhiên thuộc nhóm monoterpenoid vòng có chứa oxy, với công thức phân tử C₁₀H₁₈O. Đây là thành phần chính tạo nên mùi thơm đặc trưng của nhiều loại tinh dầu như khuynh diệp, hương thảo, nguyệt quế và thảo quả, trong đó tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus spp.) là nguồn chứa eucalyptol dồi dào nhất – có thể chiếm đến 70–90%.

Eucalyptol tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, dễ bay hơi, tan trong ethanol và các loại dầu, không tan trong nước. Mùi hương của eucalyptol được mô tả là the mát, dễ chịu, tương tự bạc hà hoặc long não, nên rất được ưa chuộng trong các sản phẩm dược phẩm, mỹ phẩm và vệ sinh cá nhân.

Eucalyptol được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) xếp vào nhóm “Generally Recognized As Safe” (GRAS) – tức là an toàn khi sử dụng với liều lượng phù hợp trong thực phẩm và dược phẩm.

Nhờ đặc tính vừa có mùi dễ chịu vừa có hoạt tính sinh học nhẹ, eucalyptol hiện diện trong thuốc ho, thuốc hít, dầu xoa, kem đánh răng, nước súc miệng, xịt thơm phòng, mỹ phẩm thiên nhiên, và cả một số loại kẹo và thực phẩm chức năng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O

2.1. Tính chất vật lý:

  • Ngoại quan: Eucalyptol là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi thơm đặc trưng, the mát, tương tự bạc hà hoặc long não.

  • Mùi: Mùi hương mạnh mẽ, dễ chịu, thơm mát và nhẹ nhàng, thường được mô tả là mùi bạc hà hoặc long não.

  • Độ bay hơi: Eucalyptol là một hợp chất dễ bay hơi, có thể bay hơi nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí.

  • Tính tan: Eucalyptol không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan tốt trong ethanol và các dung môi hữu cơ như dầu.

  • Khối lượng phân tử: 154.25 g/mol.

  • Nhiệt độ sôi: Khoảng 176–177°C.

  • Nhiệt độ đông đặc: Khoảng −4°C.

  • Chỉ số khúc xạ: 1.459 tại 20°C.

2.2. Tính chất hóa học:

  • Cấu trúc phân tử: Eucalyptol là một monoterpenoid vòng có chứa oxy, với công thức phân tử C₁₀H₁₈O. Phân tử này bao gồm một vòng oxirane (epoxide) có một liên kết oxi, điều này tạo ra tính chất hóa học đặc trưng của nó.

  • Khả năng phản ứng: Eucalyptol có thể tham gia vào các phản ứng điều chế epoxide, phản ứng oxi hóakhử.

  • Khả năng kháng khuẩn: Eucalyptol có tính kháng khuẩn và kháng viêm nhẹ, đặc biệt là đối với các vi khuẩn đường hô hấp. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm điều trị ho, cảm lạnh và các bệnh lý về đường hô hấp.

  • Tính ổn định: Eucalyptol ổn định trong môi trường bình thường. Nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng trực tiếp trong thời gian dài.

  • Phản ứng với môi trường: Eucalyptol có khả năng tác dụng với các hóa chất như acid và kiềm nhẹ. Tạo ra các sản phẩm phân hủy dễ dàng trong một số điều kiện đặc biệt.

3. Ứng dụng của Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O do KDC Chemical cung cấp

3.1. Điều trị hô hấp (Thuốc ho, thuốc xịt mũi)

Ứng dụng:
Eucalyptol là thành phần không thể thiếu trong các sản phẩm điều trị bệnh lý hô hấp. Đặc biệt là các bệnh cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản và nghẹt mũi. Nhờ khả năng làm thông đường thở, kháng viêm và giảm đờm. Eucalyptol có mặt trong viên ngậm, thuốc ho dạng siro, thuốc xịt mũi và dầu xoa bóp.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol dễ bay hơi, lan tỏa nhanh qua niêm mạc mũi và họng, tạo cảm giác mát lạnh, làm dịu cổ họng.

  • Phản ứng hóa học: Eucalyptol ức chế enzym cyclooxygenase và các cytokine gây viêm, làm giảm phản ứng viêm đường hô hấp. Ngoài ra, nó có khả năng kháng khuẩn bằng cách phá hủy màng tế bào vi khuẩn nhờ phản ứng oxy hóa protein màng.

Eucalyptol - Tinh dầu khuynh diệp - C10H18O

3.2. Chất khử trùng, kháng khuẩn

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng làm thành phần chính trong các dung dịch rửa tay, nước súc miệng, xịt phòng và chất vệ sinh bề mặt. Với đặc tính diệt khuẩn và khử mùi mạnh mẽ, Eucalyptol là giải pháp tự nhiên thay thế cho các hợp chất diệt khuẩn tổng hợp.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol khuếch tán tốt trong không khí, phủ đều trên bề mặt tiếp xúc.

  • Phản ứng hóa học: Phân tử Eucalyptol phá vỡ lớp lipid kép của màng tế bào vi khuẩn. Gây rò rỉ ion và ngừng chu trình trao đổi chất. Điều này làm vi khuẩn không thể tồn tại hoặc nhân lên được.

Eucalyptol - Tinh dầu khuynh diệp - C10H18O

3.3. Xua đuổi côn trùng

Ứng dụng:
Eucalyptol là thành phần phổ biến trong các loại tinh dầu chống muỗi, nến thơm, thuốc xịt côn trùng và vòng đeo tay chống muỗi. Nhờ mùi hương mạnh mẽ, nó giúp xua đuổi muỗi, ruồi, gián và nhiều loại côn trùng khác.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Mùi hương mạnh của Eucalyptol phát tán nhanh chóng trong không khí, tạo “hàng rào mùi” bao quanh cơ thể người.

  • Phản ứng sinh học: Eucalyptol tác động lên hệ thần kinh khứu giác của côn trùng, gây rối loạn tín hiệu pheromone và dẫn đến hiện tượng né tránh tự nhiên.

Eucalyptol - Tinh dầu khuynh diệp - C10H18O

3.4. Mỹ phẩm và chăm sóc da

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng trong các loại kem trị mụn, gel làm dịu da, toner, sữa rửa mặt và mặt nạ. Với đặc tính chống viêm, kháng khuẩn, Eucalyptol hỗ trợ điều trị mụn viêm, giảm sưng đỏ và làm sạch lỗ chân lông.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol dễ thẩm thấu qua lớp biểu bì da và phát tán ở lớp trung bì.

  • Phản ứng hóa học: Eucalyptol ức chế enzym COX-2, làm giảm sản sinh prostaglandin – chất trung gian của phản ứng viêm. Đồng thời, nó tiêu diệt vi khuẩn P. acnes trên bề mặt da bằng phản ứng oxy hóa màng tế bào vi khuẩn.

3.5. Chất tạo hương trong thực phẩm

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng như một hương liệu tự nhiên trong kẹo cao su, kẹo bạc hà, trà thảo dược, nước súc miệng và đồ uống tăng lực. Mùi thơm the mát của nó tạo cảm giác sảng khoái, dễ chịu cho người dùng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Khả năng bay hơi nhanh giúp mùi của Eucalyptol lan tỏa nhanh trong miệng và mũi khi tiêu thụ.

  • Tương tác cảm quan: Không có phản ứng hóa học phức tạp. Eucalyptol tác động lên thụ thể mùi và vị trong khoang mũi – miệng. Tạo cảm giác mát lạnh nhờ kích thích các thụ thể TRPM8.

3.6. Chất chống viêm trong thuốc xoa bóp

Ứng dụng:
Các sản phẩm xoa bóp giảm đau như dầu khuynh diệp, cao dán, gel nóng lạnh thường chứa Eucalyptol vì khả năng giảm đau cơ, viêm khớp, và hỗ trợ lưu thông máu tại chỗ.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Tinh dầu khuynh diệp thẩm thấu nhanh qua da. Tạo cảm giác nóng – lạnh xen kẽ giúp thư giãn mô cơ.

  • Phản ứng sinh học: Eucalyptol kích thích thụ thể TRPV1 và TRPM8 trên da, từ đó ức chế truyền dẫn tín hiệu đau. Nó cũng làm giảm sự tập trung của các chất gây viêm như histamine và prostaglandin tại vùng bị tổn thương.

3.7. Chất chống nấm

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng trong điều trị nấm da, nấm móng, viêm da do nấm nhờ đặc tính ức chế sự phát triển và sinh sản của nhiều loại vi nấm phổ biến, đặc biệt là Candida albicans.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol thấm qua màng tế bào nấm do đặc tính ưa lipid.

  • Phản ứng hóa học: Eucalyptol ức chế tổng hợp ergosterol – một lipid thiết yếu trong màng tế bào nấm. Thiếu ergosterol khiến màng tế bào bị rò rỉ. Mất chức năng bảo vệ và gây chết tế bào.

 Tỷ lệ sử dụng % Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O 

1. Trong mỹ phẩm và chăm sóc da

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 1.0%

  • Ghi chú: Eucalyptol được dùng trong toner, serum trị mụn, kem chống viêm nhờ khả năng kháng khuẩn và kháng viêm. Tuy nhiên, do đặc tính dễ bay hơi và có thể gây kích ứng ở nồng độ cao. Chỉ nên sử dụng ở mức thấp và thử trước trên vùng da nhỏ.

2. Trong dược phẩm điều trị hô hấp

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.5%

  • Ghi chú: Eucalyptol thường xuất hiện trong viên ngậm, siro ho, thuốc xịt mũi, dầu xoa. Ở nồng độ này, nó giúp long đờm, giảm ho và thông mũi. Khi dùng trong dược phẩm, phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn dược (GMP, Dược điển).

3. Trong thực phẩm – hương liệu

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.002 – 0.05%

  • Ghi chú: Được FDA công nhận là an toàn (GRAS – Generally Recognized As Safe), Eucalyptol tạo hương the mát trong kẹo bạc hà, trà thảo dược, kẹo cao su. Tỷ lệ sử dụng cực thấp vì hương rất mạnh, dễ lấn át các mùi vị khác.

4. Trong dung dịch khử trùng, nước súc miệng

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05 – 0.2%

  • Ghi chú:
    Eucalyptol có hiệu quả kháng khuẩn cao, giúp loại bỏ vi khuẩn miệng và làm sạch bề mặt. Có thể kết hợp với menthol, thymol để tăng khả năng diệt khuẩn và mùi hương dễ chịu hơn.

5. Trong sản phẩm xua đuổi côn trùng

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5%

  • Ghi chú: Eucalyptol là chất xua đuổi muỗi tự nhiên nhờ mùi hương mạnh. Dùng trong thuốc xịt, nến thơm, hoặc vòng đeo tay chống muỗi. Hiệu quả tăng khi kết hợp với citronella hoặc tinh dầu sả chanh.

6. Trong dầu xoa bóp, sản phẩm giảm đau

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 5%

  • Ghi chú: Ứng dụng trong các sản phẩm massage trị đau cơ, viêm khớp. Eucalyptol thẩm thấu nhanh, mang lại cảm giác nóng – lạnh giúp giảm đau và lưu thông máu. Không nên dùng trực tiếp mà phải pha loãng với dầu nền.

7. Trong điều trị nấm da, nấm móng

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 3%

  • Ghi chú: Nhờ khả năng phá vỡ màng tế bào nấm, Eucalyptol được dùng trong gel bôi trị nấm ngoài da hoặc dung dịch ngâm móng. Cần theo dõi phản ứng da trong quá trình sử dụng.

Ngoài Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

Menthol (C10H20O): Tạo cảm giác mát lạnh mạnh, thường dùng trong sản phẩm giảm đau, kẹo ngậm, nước súc miệng.

 Camphor (C10H16O): Có tác dụng kích thích tuần hoàn và giảm đau tại chỗ, dùng phổ biến trong dầu xoa bóp và cao dán.

 Thymol (C10H14O): Là chất kháng khuẩn mạnh chiết từ cỏ xạ hương, rất hiệu quả trong nước súc miệng và kem đánh răng.

Limonene (C10H16): Tạo hương cam quýt tươi mát, có khả năng kháng oxy hóa và kháng viêm nhẹ.

Cineole (đồng phân Eucalyptol): Có đặc tính tương tự Eucalyptol. Hỗ trợ long đờm và làm thông mũi trong các sản phẩm hô hấp.

Methyl Salicylate (C8H8O3): Tạo cảm giác nóng sâu khi thoa ngoài da. Chuyên dùng trong các loại dầu xoa bóp giảm đau cơ.

 Carvacrol (C10H14O): Là thành phần chính trong tinh dầu oregano. Kháng khuẩn mạnh và được nghiên cứu như chất bảo quản tự nhiên.

 

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O

4.1. Bảo quản Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – 1,8-Cineole đúng cách

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–25°C), tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp vì dễ bay hơi và phân hủy.

  • Bao bì: Đựng trong chai thủy tinh màu hổ phách hoặc nhôm có nắp kín. Tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế quá trình oxy hóa.

  • Môi trường: Nơi bảo quản phải khô ráo, thông thoáng, tránh xa nguồn phát lửa, tia lửa điện hoặc thiết bị sinh nhiệt.

  • Phân loại: Theo GHS (Hệ thống phân loại hóa chất toàn cầu), Eucalyptol được xếp là chất dễ cháy (flammable liquid, class 3) – cần dán nhãn cảnh báo rõ ràng.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Thiết bị bảo hộ: Khi thao tác với Eucalyptol dạng nguyên chất, cần đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang than hoạt tính.

  • Pha loãng trước khi dùng: Không sử dụng trực tiếp lên da hoặc niêm mạc khi chưa pha loãng với dầu nền hoặc dung môi thích hợp.

  • Liều lượng nghiêm ngặt: Tuân thủ đúng tỷ lệ sử dụng theo từng lĩnh vực (mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm), không tự ý tăng nồng độ.

  • Tránh xa trẻ em: Tuyệt đối không để trong tầm tay trẻ em do nguy cơ nuốt phải hoặc kích ứng mạnh với da nhạy cảm.

4.3. Xử lý sự cố

a) Hít phải hơi quá mức:

  • Hiện tượng: Chóng mặt, buồn nôn, kích ứng mũi – họng.

  • Cách xử lý: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức. Nếu tình trạng không cải thiện, cần đưa đến cơ sở y tế.

b) Tiếp xúc với da:

  • Hiện tượng: Kích ứng, đỏ rát hoặc bỏng nhẹ nếu nồng độ cao.

  • Cách xử lý: Rửa sạch vùng da bằng nước mát và xà phòng trung tính trong ít nhất 15 phút; nếu vẫn còn đỏ, nên đến khám bác sĩ da liễu.

c) Dính vào mắt:

  • Hiện tượng: Cay mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt.

  • Cách xử lý: Dùng nước sạch rửa mắt liên tục ít nhất 15 phút, không dụi mắt; cần khám ngay tại cơ sở y tế chuyên khoa mắt.

d) Nuốt phải:

  • Hiện tượng: Buồn nôn, chóng mặt, nguy cơ tổn thương gan khi nuốt lượng lớn.

  • Cách xử lý: Tuyệt đối không gây nôn, súc miệng bằng nước. Và nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện – mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ xử lý chính xác.

e) Cháy nổ:

  • Hiện tượng: Bốc cháy nếu gặp tia lửa hoặc nguồn nhiệt lớn.

  • Cách xử lý: Dùng bình chữa cháy loại CO₂, bọt foam hoặc bột khô (dry powder). Không dùng nước trực tiếp để chữa cháy tinh dầu.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – 1,8-Cineole

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng    Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – 1,8-Cineolecác lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – C10H18O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0