Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2

Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2

Gửi đánh giá mới
LIÊN HỆ

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Axit Etidronic là một chất dẫn xuất của phosphonate, có công thức hóa học là C2H8O7P2. Được biết đến với tên thương mại là Didronel, nó được sử dụng trong điều trị bệnh xương như bệnh loãng xương. Axit Etidronic hoạt động bằng cách ngăn chặn việc hấp thu và phân huỷ các khoáng chất từ xương. Bên cạnh giúp giảm thiểu sự mất mát mật độ xương và ngăn ngừa gãy xương.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Etidronic acid

Tên gọi khác: Etidronate, Etidronate disodium, Diphosphonate

Công thức: C2H8O7P2

Số CAS: 2809-21-4

Quy cách: 25kg/thùng.

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

1. Etidronic acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2 là gì?

Etidronic acid là một hợp chất hóa học thuộc nhóm bisphosphonate. Nó được sử dụng chủ yếu trong y học để điều trị và phòng ngừa loãng xương (osteoporosis). Ngoài ra còn điều trị các bệnh liên quan đến xương như bệnh Paget và u xương. Đây là một dạng phân tử bisphosphonate không duy trì nhân tử nitrogen, có khả năng ức chế hoạt động của các tế bào vi khuẩn (osteoclasts). Các tế bào này có trách nhiệm phân giải ma trận xương, điều này làm giảm quá trình giảm tổng thể xương.

Etidronic acid có cấu trúc hoá học chứa hai nhóm phosphonic acid (-PO3H2). Điều này làm cho nó khá ổn định trong môi trường axit. Thuốc này thường được sử dụng dưới dạng muối disodium etidronate (etidronate disodium).

Etidronic acid cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như chất ức chế thí nghiệm và chất xử lý nước.

Tuy nhiên, việc sử dụng etidronic acid cần phải được chỉ định và giám sát bởi các chuyên gia y tế. Bởi vì nó có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, khó chịu ở dạ dày, hoặc các vấn đề về tiêu hóa. Quá liều etidronic acid có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như tăng calcium trong máu hoặc tình trạng acidosis.

Do đó, việc sử dụng etidronic acid cần phải tuân thủ chính sách và hướng dẫn của các nhà y tế chuyên môn. Điều này để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Etidronic acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2

Tính chất vật lý của Etidronic acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2:

Tính chất rắn: Etidronic acid là chất rắn ở nhiệt độ phòng và dưới điều kiện bình thường.

Màu sắc: Không màu, là một chất rắn trắng khi ở dạng tinh khiết.

Tính chất tan: Etidronic acid tan tan trong nước, tạo ra một dung dịch axit.

Trọng lượng phân tử: khoảng 206.03 g/mol.

Tính chất hóa học của Etidronic acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2

Tính chất axit: Axit Etidronic là một axit với hai nhóm phosphonic (-PO3H2). Các nhóm này có khả năng nhận và cho proton, tạo thành các muối và este trong các phản ứng hóa học.

Tính chất phân tử: tan trong nước và dung môi hòa tan hữu cơ khác. Tính chất tan của axit Etidronic có thể được tăng cường bằng cách sử dụng các dạng muối, chẳng hạn như Etidronate disodium.

Tính chất ổn định và bền: Axit Etidronic có tính ổn định trong điều kiện bình thường. Bên cạnh đó nó dễ dàng được lưu trữ và sử dụng trong các ứng dụng dược phẩm và hóa học.

Tính chất chelating: Nhờ vào cấu trúc của các nhóm phosphonic, axit Etidronic có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Nó giúp làm giảm nồng độ các ion kim loại trong nước và môi trường sinh học.

3. Ứng dụng của Etidronic acid – Axit etidronic – C2H8O7P2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng của Etidronic acid – Axit etidronic – C2H8O7P2 :

Điều trị bệnh loãng xương:

Axit Etidronic được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh loãng xương (osteoporosis) và các rối loạn xương khác. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào vi khuẩn xương và giảm mất khoáng chất từ xương.

Phòng ngừa gãy xương:

Nhờ vào khả năng làm giảm mất mát mật độ xương, axit Etidronic được sử dụng để giảm nguy cơ gãy xương ở những người có nguy cơ cao như phụ nữ mãn kinh.

Chăm sóc và điều trị bệnh xương: Ngoài điều trị osteoporosis, axit Etidronic cũng được sử dụng trong các trường hợp khác. Ví dụ như chăm sóc bệnh nhân bị rối loạn xương khác, chẳng hạn như rối loạn xương do corticosteroid hoặc bệnh Paget.

Ứng dụng ngoài ngành y tế:

Axit Etidronic cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng ngoài lĩnh vực y tế. Chẳng hạn như làm chất ổn định trong các quá trình hóa học hoặc làm chất chống ăn mòn trong công nghiệp.

Nghiên cứu và phát triển:

Axit Etidronic cũng đang được nghiên cứu để tìm ra các ứng dụng mới trong việc điều trị và phòng ngừa các bệnh liên quan đến xương.

Tỷ lệ sử dụng của Etidronic acid – Axit etidronic – C2H8O7P2

1. Trong điều trị bệnh loãng xương

Tỷ lệ sử dụng axit Etidronic trong điều trị bệnh loãng xương có thể dao động từ khoảng 1% đến 2% trong các chế phẩm dược phẩm chứa thành phần này.

2. Trong phòng ngừa gãy xương

Thường thì etidronic acid được sử dụng trong các sản phẩm điều trị loãng xương với liều lượng từ 5 mg đến 400 mg mỗi ngày.

Ngoài Etidronic acid – Axit etidronic – C2H8O7P2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Alendronic acid: C4H13NO7P2 

Risedronic acid: C7H11NO7P2 

Zoledronic acid: C5H10N2O7P2 

Ibandronic acid: C9H22NO7P2

Etidronic acid – Axit etidronic – C2H8O7P2

Bảo quản

Bảo quản đúng nơi: Lưu trữ axit Etidronic trong bao bì gốm, nhựa hoặc thủy tinh kín và chặt chẽ để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

Nhiệt độ và ánh sáng: Tránh lưu trữ axit Etidronic ở nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời trực tiếp. Vì điều này có thể làm giảm tính ổn định của chất.

Điều kiện bảo quản: Bảo quản axit Etidronic ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.

Giữ vệ sinh: Bảo quản trong điều kiện sạch sẽ. Đồng thời tránh bụi bẩn hoặc các tạp chất khác có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng của axit Etidronic.

An toàn khi sử dụng

Hệ thống thông gió và hút chân không:

Đảm bảo phòng làm việc có hệ thống thông gió tốt để loại bỏ khí độc và các hơi hữu cơ. Nếu cần thiết, sử dụng hệ thống hút chân không để kiểm soát môi trường làm việc.

Đeo trang bị bảo hộ:

Luôn đeo kính bảo hộ, mặt nạ hoặc khẩu trang bảo vệ hô hấp, găng tay hóa học. Đồng thời sử dụng áo khoác chống hóa chất khi tiếp xúc trực tiếp với axit Etidronic hoặc các chất hóa học khác

Kiểm tra an toàn thường xuyên:

Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo trì hệ thống an toàn để đảm bảo chúng luôn hoạt động hiệu quả.

Xử lý sự cố

Ngừng tiếp xúc và rời khỏi khu vực nguy hiểm:

Nếu bạn hoặc ai đó bị tiếp xúc trực tiếp với axit Etidronic và xảy ra sự cố, hãy ngừng tiếp xúc ngay lập tức. Đồng thời di chuyển ra khỏi khu vực nguy hiểm để tránh tiếp tục phơi nhiễm.

Rửa sạch vết tiếp xúc:

Nếu axit Etidronic tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy dùng nước chảy liên tục trên mắt trong suốt quá trình rửa.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Etidronic acid – Axit etidronic – C2H8O7P2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

5. Tư vấn về Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2 Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn  Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn  Myri

stic Acid – Axit myristic – C14H28O2.

Giải đáp  Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin   Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2 KDC CHEMICAL.

Hotline:  0867.883.818

Zalo :  0867.883.818

Web: kdcchemical.vn

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Etidronic Acid – Axit Etidronic – C2H8O7P2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0