Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên

Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên là hợp chất hữu cơ có công thức C₆H₃CHO. Chất rắn không màu này bao gồm một vòng benzen với các nhóm hydroxyl, ethoxy và formyl lần lượt ở các vị trí 4, 3 và 1. Nó là một chất tương đồng của vanilin, khác nhau về vị trí 3.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ethyl Vanillin
Tên gọi khác: Ethin Vanilin, Ethylvanillin, Bourbonal, 3-Ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde, E1519
Công thức: C9H10O3
Số CAS: 121-32-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Ethyl Vanillin – C9H10O3 là gì?

Ethyl vanillin là một hợp chất hương liệu và mùi vị thường được sử dụng trong thực phẩm và công nghiệp hương liệu để cung cấp mùi và hương của vanillin tự nhiên. Nó là một dạng tổng hợp của vanillin, có công thức hóa học là C9H10O3. Ethyl vanillin có mùi và hương tương tự như vanillin tự nhiên được tìm thấy trong vani, nhưng nó có hương vị mạnh hơn và dịu hơn một chút.

Ethyl vanillin thường được sử dụng làm chất tạo màu và hương liệu trong thực phẩm, bánh kẹo, đồ uống, và sản phẩm làm ngọt. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác để tạo mùi thơm.

Nguồn gốc và cách sản xuất Ethyl Vanillin – C9H10O3

Ethyl vanillin là một hợp chất tổng hợp được sản xuất từ nguồn gốc petrochemical (dầu mỏ) thông qua các quy trình hóa học. Dưới đây là một phác thảo cách sản xuất ethyl vanillin:

  1. Nguồn gốc petrochemical: Nguyên liệu chính cho quá trình sản xuất ethyl vanillin là guaiacol, một hợp chất tổng hợp có trong dầu mỏ hoặc có thể sản xuất từ lignin (một chất tự nhiên trong gỗ).
  2. Sulfonation: Trong bước này, guaiacol được xử lý với axit sulfuric (H2SO4) để tạo thành một sản phẩm sulfonate. Quá trình sulfonation chuyển đổi guaiacol thành 3-methoxy-4-hydroxybenzene sulfonic acid.
  3. Ethoxylation: Sau đó, sản phẩm sulfonate từ bước trước được ethoxylated bằng cách thêm etylen oxide (C2H4O) vào phản ứng. Kết quả là ethyl vanillin, tức là 3-ethoxy-4-hydroxybenzene sulfonic acid ethyl ester, được tạo ra.
  4. Hydrolysis: Cuối cùng, sản phẩm ethyl vanillin được thực hiện phản ứng hydrolysis để tách ethyl ester. Điều này dẫn đến hình thành ethyl vanillin tinh khiết.

Sản phẩm ethyl vanillin sau quá trình này có mùi và hương vị tương tự như vanillin tự nhiên, nhưng có mùi hương mạnh hơn và dịu hơn một chút. Ethyl vanillin có thể được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và công nghiệp hương liệu để cung cấp hương vị và mùi hương vani.

Ethyl Vanillin - C9H10O3 - Hương thực phẩm tự nhiên

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên

Nếu bạn từng ngửi thấy mùi vani ngọt ngào trong bánh kẹo, kem hoặc nước hoa, rất có thể bạn đã tiếp xúc với Ethyl Vanillin – một chất tạo hương tổng hợp mạnh mẽ gấp nhiều lần so với vanillin tự nhiên. Nhưng đằng sau mùi hương đó là một loạt tính chất lý – hóa rất đáng chú ý.

Tính chất vật lý

Ethyl Vanillin xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn, có màu trắng đến vàng nhạt. Mùi hương? Đậm, ngọt, dễ chịu và… cực kỳ “vanilla”. Đây chính là lý do nó được ưa chuộng để thay thế vanillin chiết xuất từ quả vani – không chỉ vì chi phí thấp mà còn vì cường độ mùi mạnh hơn gấp 3–4 lần.

Về đặc điểm vật lý:

  • tan tốt trong ethanol, methanol và propylene glycol, khiến nó dễ phối trộn vào các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.

  • Khả năng tan trong nước chỉ ở mức trung bình, nhưng vẫn đủ để tạo mùi trong môi trường lỏng.

  • Điểm nóng chảy dao động khoảng 76–78°C, giúp nó ổn định trong quá trình chế biến ở nhiệt độ vừa phải.

  • Đặc biệt, tính bay hơi thấp hơn vanillin tự nhiên, giúp giữ hương lâu và bền, nhất là trong các sản phẩm nướng hoặc mỹ phẩm lưu hương.

Tính chất hóa học: Ba nhóm chức – Ba đặc tính nổi bật

Về mặt hóa học, Ethyl Vanillin là một phân tử đa chức, mang trong mình ba nhóm chức chính: aldehyde (-CHO), hydroxyl phenol (-OH), và ethoxy (-OC2H5). Mỗi nhóm lại mang một vai trò trong ứng dụng công nghiệp:

  1. Nhóm aldehyde (-CHO):

    • Có khả năng phản ứng với các hợp chất amin tạo ra base Schiff – thường dùng trong phân tích sinh học và hoá sinh.

    • Ngoài ra, nó có thể bị oxy hóa thành axit tương ứng, hoặc khử về rượu.

  2. Nhóm phenol (-OH thơm):

    • Mang tính acid nhẹ, dễ dàng tạo muối với base.

    • Cũng có thể phản ứng ester hóa – ứng dụng trong công nghệ nước hoa hoặc nhựa tổng hợp.

  3. Nhóm ethoxy (-OC₂H₅): Là nhóm thế không phản ứng nhiều, nhưng giúp tăng tính kỵ nước. Làm cho phân tử ít phân cực hơn vanillin. Đây là yếu tố góp phần vào độ tan tốt trong dung môi hữu cơ và độ ổn định nhiệt.

3.Ứng dụng của  Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất tạo hương trong thực phẩm

Ứng dụng:
Ethyl Vanillin được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như bánh kẹo, kem, sữa bột, nước giải khát, cà phê hòa tan. Và cả các sản phẩm chế biến sẵn như ngũ cốc hoặc cháo dinh dưỡng. Nhờ có mùi thơm vanilla đặc trưng, mạnh hơn gấp 3–4 lần so với vanillin thông thường, nên chỉ cần hàm lượng rất nhỏ (0.05–0.1%) đã đủ tạo hương mạnh mẽ và bền mùi. Ethyl Vanillin còn chịu nhiệt tốt, ít bị biến chất trong quá trình nướng, sấy hoặc tiệt trùng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ethyl Vanillin có điểm bay hơi thấp hơn vanillin. Cho phép nó tồn tại lâu hơn trong sản phẩm thực phẩm, kể cả sau chế biến nhiệt.

  • Phản ứng hóa học: Nhóm chức aldehyde (-CHO) không dễ bị oxy hóa trong môi trường pH thấp đến trung tính, giúp giữ nguyên cấu trúc phân tử và mùi hương. Ngoài ra, không phản ứng mạnh với các protein hay enzyme trong thực phẩm nên không gây thay đổi chất lượng thành phần khác.

Ethyl Vanillin - C9H10O3 - Hương thực phẩm tự nhiên

3.2. Chất điều vị và cải thiện mùi cho dược phẩm

Ứng dụng:
Trong ngành dược phẩm, ethyl vanillin được dùng để che giấu mùi vị khó chịu trong thuốc ho, siro bổ, viên ngậm hoặc thuốc nhai cho trẻ em. Hương vani giúp bệnh nhân dễ uống thuốc hơn. Đặc biệt ở liều cao hoặc dạng lỏng có mùi nồng gắt.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Ethyl Vanillin dễ hòa tan trong ethanol, glycerol hoặc glycol. Là các dung môi dược phổ biến. Điều này giúp đồng nhất hương với công thức thuốc.

  • Phản ứng hóa học: Nhóm -CHO và -OH của ethyl vanillin có tính trơ tương đối. Không tạo phản ứng phụ với hoạt chất chính (API). Tránh làm biến đổi tác dụng hoặc độc tính thuốc.

Ethyl Vanillin - C9H10O3 - Hương thực phẩm tự nhiên

3.3. Chất tạo hương trong mỹ phẩm và nước hoa

Ứng dụng:
Ethyl Vanillin được dùng làm nốt hương nền trong nước hoa, kem dưỡng thể, dầu gội, nước hoa khô, nhờ tính dịu nhẹ, ngọt ngào và khả năng “giữ mùi” hiệu quả. Nó thường kết hợp với các hương hoa, trái cây hoặc nhựa thơm (resinoid) để tạo chiều sâu cho sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Tỷ lệ bay hơi chậm giúp ethyl vanillin hoạt động như một chất fixative – giữ mùi lâu dài trên da hoặc vải.

  • Phản ứng hóa học: Có khả năng tạo liên kết hydro yếu với các phân tử mùi khác. Giúp ổn định hương tổng thể mà không làm biến chất nguyên liệu chính.

 

Nước hóa hương vani

3.4. Chất trung gian tổng hợp trong hóa học hữu cơ

Ứng dụng:
Ethyl Vanillin được dùng như nguyên liệu nền để tổng hợp các chất dẫn xuất aldehyde, hợp chất màu, ester thơm hoặc một số phân tử sinh học khác. Ứng dụng nhiều trong tổng hợp chất hữu cơ dùng trong nghiên cứu. Nhuộm vải hoặc sản xuất chất làm dẻo.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Dễ hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, thuận tiện cho phản ứng pha lỏng.

  • Phản ứng hóa học: Nhóm -CHO dễ tham gia phản ứng cộng nucleophilic (tạo base Schiff với amine, phản ứng với alcohol để tạo acetal). Trong khi nhóm -OH có thể este hóa hoặc phản ứng tạo ether, mở rộng phạm vi dẫn xuất.

Ethyl Vanillin-thuốc

3.5. Ứng dụng trong hương liệu thuốc lá điện tử (vape)

Ứng dụng:
Ethyl Vanillin là thành phần quan trọng trong e-liquid, thường có trong các hương vị bánh ngọt, kem sữa, caramel, vanilla custard… Nó cung cấp một cảm giác ngọt nhẹ và bền mùi mà không gây ngấy.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Hòa tan tốt trong propylene glycol (PG) và vegetable glycerin (VG), là dung môi chính của vape. Ổn định ở nhiệt độ bay hơi (180–220°C) mà không phân hủy tạo độc tố.

  • Phản ứng hóa học: Không tham gia phản ứng oxy hóa sinh độc tính ở điều kiện thường dùng, giúp sản phẩm an toàn khi hóa hơi và hít vào cơ thể.

3.6. Chất tạo hương cho thức ăn chăn nuôi cao cấp

Ứng dụng:
Dùng trong thức ăn cho gia súc non, thú cảnh, thức ăn cho cá cảnh để kích thích khả năng ăn uống, tăng cảm giác ngon miệng và hỗ trợ tiêu hóa. Ethyl vanillin góp phần tạo mùi dễ chịu. Đặc biệt khi nguyên liệu gốc có mùi tanh (bột cá, bột thịt…).

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Bền vững trong môi trường ẩm, nhiệt và enzyme nhẹ, không bị phân hủy trong quá trình ép viên hoặc trộn thức ăn.

  • Phản ứng hóa học: Tính tương đối trơ, không phản ứng với vitamin, khoáng chất hoặc các chất phụ gia khác, đảm bảo duy trì giá trị dinh dưỡng toàn phần.

Tỷ lệ sử dụng %  Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên:

  1. Ngành thực phẩm (bánh, kẹo, đồ uống):
    Tỷ lệ sử dụng từ 0.01% đến 0.1% trọng lượng.
    → Ethyl Vanillin có cường độ mùi mạnh gấp 3–4 lần so với vanillin tự nhiên. Nên chỉ cần dùng liều thấp để đạt hiệu quả. Liều cao có thể gây vị đắng hoặc hắc, ảnh hưởng cảm quan thực phẩm.

  2. Ngành dược phẩm (siro, viên nhai, thuốc trẻ em):
    Tỷ lệ sử dụng khoảng 0.02% đến 0.05% trọng lượng.
    → Được dùng như chất điều vị và tạo hương, giúp che mùi dược chất gốc. Làm cho thuốc dễ uống hơn, nhất là với trẻ em. Thường phối hợp cùng các hương vị trái cây hoặc kem sữa.

  3. Ngành mỹ phẩm và nước hoa:
    Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.1% đến 0.5% trong thành phần.
    → Đóng vai trò là note nền trong mùi hương, giúp lưu giữ mùi lâu hơn. Thường kết hợp với các hương liệu hoa – ngọt – phương Đông. Do có độ ổn định cao, Ethyl Vanillin giữ được mùi khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí.

  4. Ngành thuốc lá điện tử (vape):
    Tỷ lệ khuyến nghị từ 0.01% đến 0.3% trong tổng thể hương liệu pha PG/VG.
    → Mang lại vị ngọt dịu, cảm giác vanilla béo và thơm sâu khi hút. Do đặc tính bay hơi cao, cần điều chỉnh tỷ lệ phù hợp để không át các hương chính khác.

Ngoài  Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Citric Acid: Công thức hóa học: C6H8O7 – Citric acid là một chất điều chỉnh độ acid thường được sử dụng để cân bằng độ acid trong sản phẩm thực phẩm.
  • Aspartame: Công thức hóa học: C14H18N2O5 – Aspartame là một chất tạo ngọt tổng hợp thường được sử dụng để thay thế đường và tạo ngọt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
  • Sodium Benzoate: Công thức hóa học: C7H5NaO2 – Sodium benzoate là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng để ngăn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm thực phẩm.
  • Monoammonium Phosphate: Công thức hóa học: (NH4)H2PO4 – Monoammonium phosphate là một chất làm bong lớp và chất làm phôi thường được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo và bánh bông lan.
  • Monosodium Glutamate (MSG): Công thức hóa học: C5H8NO4Na – MSG là một chất điều chỉnh hương vị thường được sử dụng để cải thiện hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
  • Sodium Metabisulfite: Công thức hóa học: Na2S2O5 – Sodium metabisulfite là một chất chống oxi hóa và chất bảo quản thường được sử dụng trong sản phẩm thực phẩm để bảo quản chất lượng và độ tươi mới.
  • Calcium Propionate: Công thức hóa học: C6H10CaO4 – Calcium propionate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong sản phẩm làm bánh để ngăn sự phát triển của nấm mốc.
  • Agar-Agar: Công thức hóa học: (C12H18O9)n – Agar-agar là một chất tạo đặc tự nhiên được chiết xuất từ tảo biển. Thường được sử dụng trong thực phẩm.
  • Xanthan Gum: Công thức hóa học: (C35H49O29)n – Xanthan gum là một chất tạo đặc và ổn định thường được sử dụng trong thực phẩm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên:

4.1. Bảo quản Ethyl Vanillin đúng cách

  • Nhiệt độ bảo quản:
    Bảo quản ở nhiệt độ phòng ổn định (15–25°C), tránh sự dao động đột ngột gây kết tinh hoặc biến tính cấu trúc phân tử.

  • Môi trường:
    Nơi khô ráo, thoáng khí, tránh xa nguồn ẩm và tránh ánh sáng trực tiếp. Đặc biệt là ánh nắng mặt trời vì có thể xúc tiến quá trình oxy hóa chậm → làm biến đổi mùi.

  • Vật liệu bao gói:
    Sử dụng bao bì kín khí bằng thủy tinh nâu, HDPE hoặc thép không gỉ có lớp tráng phủ. Giúp hạn chế sự tiếp xúc với không khí, ánh sáng và độ ẩm.

  • Thời gian bảo quản:
    Thường từ 12 đến 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng chuẩn và không mở nắp quá nhiều lần.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):
    Khi thao tác với Ethyl Vanillin dạng bột, cần dùng khẩu trang chống bụi mịn (N95). Găng tay nitrile, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm.

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp:
    Dù độc tính thấp, Ethyl Vanillin có thể gây kích ứng da. Mắt hoặc đường hô hấp nhẹ nếu tiếp xúc thường xuyên và không có bảo hộ.

  • Không hít trực tiếp:
    Ethyl Vanillin dạng bột hoặc dạng hơi có thể gây kích ứng mũi hoặc ho nếu hít lượng lớn. Cần thao tác trong buồng hút khí hoặc khu vực có thông gió tốt.

  • Không ăn uống hoặc hút thuốc khi thao tác với sản phẩm trong môi trường phòng lab hoặc sản xuất.

4.3. Xử lý sự cố

Khi hít phải (Inhalation):

  • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.

  • Nếu có dấu hiệu khó thở: cho thở oxy và đưa đến cơ sở y tế nếu triệu chứng không giảm.

Khi tiếp xúc da (Skin Contact):

  • Rửa sạch vùng da bị dính bằng xà phòng trung tính và nước ấm trong ít nhất 15 phút.

  • Nếu thấy phồng rộp, ngứa hoặc nổi mẩn, nên đi khám da liễu.

Khi dính vào mắt (Eye Contact):

  • Rửa mắt ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0.9% trong 15–20 phút, mở to mi mắt trong khi rửa.

  • Sau đó cần đi khám chuyên khoa mắt để loại trừ tổn thương giác mạc.

Khi nuốt phải (Ingestion):

  • Súc miệng ngay, không cố gây nôn.

  • Đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất, mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ dễ xác định chất.

Xử lý sự cố tràn đổ (Spill):

  • Dùng găng tay, khẩu trang, thu gom bằng khăn khô, hút bụi chuyên dụng hoặc cát hấp thụ.

  • Tránh làm phát tán bụi vào không khí.

  • Sau khi thu gom, rửa sạch khu vực bằng dung dịch trung tính (pH 6–7).

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiêntrong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiêntại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiênmột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ethyl Vanillin – C9H10O3 – Hương thực phẩm tự nhiên
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0