Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400
Giới thiệu khái quát về Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400
Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) là một hợp chất polyme có cấu trúc hóa học đơn giản. Thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và hóa chất. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi. Và có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. PEG 400 thường được dùng làm dung môi, chất bảo quản, chất tạo gel hoặc chất điều chỉnh độ nhớt. Trong dược phẩm, nó có thể được sử dụng làm chất nền cho thuốc dạng uống. Hoặc trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da và sữa tắm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ethonas PEG 400
Tên gọi khác: Polyethylene Glycol 400, PEG 400, PEG-400, Polyethylene glycol, Polyglycol 400, PEG400, PEG-400 liquid, 1,2-Ethanediol polymer, Polyglycol
Số CAS: 25322-68-3.
Xuất xứ: Malaysia.
Ngoại quan: Dạng chất lỏng nhớt màu trong suốt.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 là gì?
Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) là một hợp chất polymer thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG). Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, và hóa chất. PEG 400 là một chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Với độ nhớt thấp và khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Trong ngành dược phẩm, Ethonas PEG 400 thường được sử dụng như một dung môi cho các loại thuốc. Đặc biệt là trong sản xuất thuốc dạng uống, thuốc tiêm, và thuốc mỡ. Nó có khả năng làm tăng khả năng hòa tan của các hoạt chất không tan trong nước. Từ đó giúp cải thiện hiệu quả điều trị. PEG 400 còn được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm thuốc. Đồng thời cũng đóng vai trò là chất bảo quản trong một số sản phẩm dược phẩm.
Trong ngành mỹ phẩm, Ethonas PEG 400 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Ví dụ như kem dưỡng, gel, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó giúp làm mềm da và tạo cảm giác mượt mà. Đồng thời có khả năng giữ ẩm và làm dịu da. Ngoài ra, PEG 400 cũng được dùng làm chất tạo gel và tăng cường độ ổn định cho các công thức sản phẩm.
Với tính chất an toàn và hiệu quả. Ethonas PEG 400 là một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400
Tính chất vật lý
-
Dạng và màu sắc: Là chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi.
-
Độ nhớt: PEG 400 có độ nhớt thấp, giúp nó dễ dàng hòa tan và dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Đặc biệt là trong dược phẩm và mỹ phẩm.
-
Độ tan: Nó dễ dàng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác, bao gồm ethanol và propylene glycol. Giúp cải thiện khả năng hòa tan của các hoạt chất không tan trong nước.
-
Điểm sôi và điểm đông đặc:
- Điểm sôi: Khoảng 250-260°C (tùy thuộc vào độ tinh khiết và điều kiện áp suất).
- Điểm đông đặc: PEG 400 có điểm đông đặc thấp. Thường nằm dưới 0°C, điều này giúp nó duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ thấp.
Tính chất hóa học
-
Không phản ứng mạnh: PEG 400 có tính trơ về hóa học. Nghĩa là nó không dễ dàng phản ứng với các hóa chất khác dưới điều kiện thường. Điều này giúp nó có độ ổn định hóa học cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
-
Khả năng tạo liên kết hydro: Do chứa nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc. PEG 400 có khả năng tạo liên kết hydro với các phân tử nước và các hợp chất khác. Giúp tăng khả năng hòa tan và ổn định trong các công thức dược phẩm và mỹ phẩm.
-
Khả năng phân hủy sinh học: PEG 400 có khả năng phân hủy sinh học dưới tác động của vi sinh vật trong môi trường. Nhưng quá trình phân hủy này thường diễn ra chậm và không hoàn toàn.
-
Tính chất axit-bazơ: PEG 400 không có tính axit hay bazơ mạnh, và không dễ dàng tham gia vào các phản ứng trao đổi proton. Tuy nhiên, trong một số điều kiện nhất định, nó có thể phản ứng nhẹ với các chất có tính axit mạnh.
-
Khả năng tạo phức: PEG 400 có thể tạo phức với các kim loại nặng hoặc các ion dương. Điều này có thể làm thay đổi tính chất của các hoạt chất. Hoặc ảnh hưởng đến sự ổn định trong một số ứng dụng dược phẩm.
3. Ứng dụng của Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Tá dược trong dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Ethonas PEG 400 được sử dụng làm tá dược trong các chế phẩm thuốc, đặc biệt là trong thuốc dạng lỏng như dung dịch tiêm, thuốc siro, hoặc gel. Nó giúp hòa tan các hoạt chất khó hòa tan, làm tăng độ ổn định và dễ dàng hấp thu của thuốc trong cơ thể.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 có khả năng hòa tan và phân tán các hoạt chất dược phẩm không tan trong nước, tạo ra dung dịch đồng nhất. Điều này giúp các hoạt chất dễ dàng hấp thu vào cơ thể mà không bị cản trở.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không tham gia vào phản ứng hóa học với các hoạt chất mà chỉ giúp tạo ra dung dịch ổn định thông qua các tính chất hòa tan và tạo cấu trúc phân tử.
2. Chất tạo độ nhớt trong mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong các sản phẩm như kem dưỡng da, lotion, và sữa tắm, PEG 400 giúp điều chỉnh độ nhớt của sản phẩm, mang lại cảm giác mịn màng khi sử dụng và cải thiện khả năng thẩm thấu vào da.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 tạo ra một kết cấu mịn màng trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng được thoa lên da mà không bị nhờn hay khó chịu. Tính chất này làm tăng độ nhớt mà không làm sản phẩm trở nên quá đặc.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không tham gia vào phản ứng hóa học với các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm. Nó chủ yếu hoạt động như một chất tăng độ nhớt và cải thiện cảm giác khi sử dụng.
3. Chất bảo quản và giữ ẩm trong mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng: PEG 400 là một chất giữ ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ ẩm cho da trong các sản phẩm dưỡng ẩm như kem dưỡng, serum, và mặt nạ. Nó cũng bảo vệ da khỏi tình trạng mất nước.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 có khả năng hút và giữ nước từ môi trường xung quanh, tạo thành một lớp bảo vệ giữ ẩm trên da, giúp ngăn ngừa tình trạng da khô và nứt nẻ.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không tham gia vào phản ứng hóa học với da mà chỉ hoạt động nhờ khả năng giữ nước và duy trì độ ẩm cho da.
4. Chất dung môi trong sản xuất thuốc tiêm
- Phân tích ứng dụng: Trong các chế phẩm thuốc tiêm, Ethonas PEG 400 được sử dụng làm dung môi để hòa tan các hoạt chất dược phẩm khó tan trong nước, tạo ra dung dịch tiêm ổn định và hiệu quả.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 có tính hòa tan tốt đối với các hợp chất không tan trong nước. Nó giúp các hoạt chất phân tán đều trong dung dịch, đảm bảo hiệu quả điều trị khi tiêm vào cơ thể.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không tương tác hóa học với thuốc tiêm mà chủ yếu giúp hòa tan và ổn định các hoạt chất dược phẩm trong dung dịch.
5. Chất nhũ hóa trong thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành thực phẩm, PEG 400 đóng vai trò là chất nhũ hóa, giúp kết hợp các thành phần dầu và nước trong các sản phẩm như kem, nước giải khát, hoặc sữa chua.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 giúp tạo ra nhũ tương ổn định giữa các giọt dầu và pha nước, giúp các thành phần không bị tách rời mà hòa quyện với nhau, mang lại kết cấu mịn màng cho sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không phản ứng hóa học với các thành phần khác mà chỉ tạo điều kiện cho việc phân tán đồng đều các thành phần dầu và nước trong sản phẩm.
6. Ứng dụng trong công nghiệp nhuộm
- Phân tích ứng dụng: PEG 400 được sử dụng trong công nghiệp nhuộm để giúp thuốc nhuộm phân tán đều trong dung dịch, giúp nhuộm vải hoặc các chất liệu khác trở nên đều màu và ổn định.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 giúp hòa tan và phân tán đều các hạt thuốc nhuộm trong dung dịch, từ đó giúp thuốc nhuộm thấm đều vào các sợi vải hoặc chất liệu cần nhuộm.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không phản ứng hóa học với thuốc nhuộm mà chỉ tác động qua cơ chế phân tán, giúp cải thiện hiệu quả nhuộm.
7. Chất tẩy rửa trong công nghiệp
- Phân tích ứng dụng: Ethonas PEG 400 được sử dụng làm chất tẩy rửa, đặc biệt trong các sản phẩm làm sạch da hoặc thiết bị y tế, giúp loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn khác.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 giúp làm giảm độ bám dính của các chất bẩn và dầu mỡ trên bề mặt, làm sạch nhanh chóng và hiệu quả.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không gây phản ứng hóa học với các chất bẩn mà chủ yếu hoạt động qua khả năng phân tán và hòa tan các chất bẩn, giúp làm sạch.
8. Chất giải độc trong dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Ethonas PEG 400 có thể được sử dụng trong các phương pháp giải độc, giúp loại bỏ các độc tố khỏi cơ thể thông qua cơ chế thẩm thấu.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 giúp tăng cường khả năng thải độc tố khỏi cơ thể, đặc biệt qua đường tiêu hóa, bằng cách giữ nước và thúc đẩy quá trình bài tiết.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không tham gia vào phản ứng hóa học với các chất độc mà giúp thải bỏ chúng qua cơ chế vật lý.
9. Chất kết dính trong sản xuất thuốc viên
- Phân tích ứng dụng: Trong sản xuất thuốc viên, PEG 400 đóng vai trò là chất kết dính, giúp các thành phần bột thuốc kết hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành viên thuốc bền vững.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 giúp tăng độ dính của các thành phần bột trong viên thuốc, đảm bảo viên thuốc không bị vỡ hoặc phân hủy trong quá trình sử dụng.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không tham gia vào phản ứng hóa học mà chỉ tác động vật lý, tạo liên kết giữa các phân tử trong viên thuốc.
10. Chất tạo mịn trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc tóc
- Phân tích ứng dụng: Ethonas PEG 400 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, serum để tạo cảm giác mượt mà và dễ dàng thẩm thấu vào tóc và da đầu.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG 400 giúp phân tán đều các thành phần trong sản phẩm, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà khi tiếp xúc với tóc và da.
- Phản ứng hóa học: PEG 400 không tham gia vào phản ứng hóa học mà chỉ tác động qua cơ chế vật lý, giúp cải thiện độ mượt mà và dễ sử dụng của sản phẩm.
Tỷ lệ sử dụng %
Tá dược trong dược phẩm (5-20%)
- Giải thích: PEG 400 là một chất hỗ trợ hòa tan hoạt chất dược phẩm trong các dạng thuốc lỏng như dung dịch tiêm hoặc siro. Trong các ứng dụng này, tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào độ tan của hoạt chất. Nếu hoạt chất khó tan, tỷ lệ PEG 400 sẽ cao hơn để đạt được dung dịch ổn định. Tuy nhiên, tỷ lệ này thường không vượt quá 20% vì PEG 400 chỉ đóng vai trò như một dung môi và không chiếm quá nhiều trong tổng thể công thức.
2. Chất tạo độ nhớt trong mỹ phẩm (2-10%)
- Giải thích: PEG 400 có khả năng điều chỉnh độ nhớt của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng, gel hoặc sữa tắm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng không cao vì PEG 400 chủ yếu làm mềm mịn kết cấu sản phẩm mà không tạo ra độ đặc quá mức. Tỷ lệ sử dụng thấp là do yêu cầu về tính ổn định và dễ dàng thẩm thấu của sản phẩm.
3. Chất bảo quản và giữ ẩm trong mỹ phẩm (2-5%)
- Giải thích: PEG 400 là một chất giữ ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ ẩm trên da. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thấp trong các sản phẩm dưỡng da vì nó chỉ là một thành phần phụ trợ. Mặc dù PEG 400 không làm thay đổi kết cấu sản phẩm nhiều, nhưng khả năng giữ ẩm của nó là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự mềm mại và mịn màng cho da.
4. Chất dung môi trong sản xuất thuốc tiêm (10-30%)
- Giải thích: Trong các chế phẩm thuốc tiêm, tỷ lệ PEG 400 có thể lên tới 30% trong một số trường hợp, đặc biệt khi hoạt chất dược phẩm khó tan trong nước. PEG 400 giúp hòa tan và ổn định các hoạt chất này trong dung dịch tiêm. Tỷ lệ sử dụng cao là do yêu cầu tính hòa tan và tính ổn định của các dung dịch tiêm, đặc biệt trong các thuốc điều trị yêu cầu liều lượng chính xác.
5. Chất nhũ hóa trong thực phẩm (1-5%)
- Giải thích: PEG 400 được sử dụng trong thực phẩm để làm chất nhũ hóa, giúp ổn định nhũ tương giữa các thành phần dầu và nước. Tỷ lệ sử dụng trong thực phẩm khá thấp vì PEG 400 chỉ có tác dụng phụ trợ trong việc phân tán đều các thành phần, không phải là thành phần chính trong công thức. Việc sử dụng quá nhiều PEG 400 có thể làm thay đổi kết cấu hoặc hương vị của sản phẩm, vì vậy tỷ lệ thường không quá cao.
6. Ứng dụng trong công nghiệp nhuộm (5-10%)
- Giải thích: Trong công nghiệp nhuộm, PEG 400 giúp phân tán thuốc nhuộm trong dung dịch, giúp việc nhuộm vải đồng đều và hiệu quả hơn. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 5-10% tùy thuộc vào yêu cầu của quy trình nhuộm, đặc biệt trong các sản phẩm nhuộm có yêu cầu phân tán màu sắc tốt và độ bền màu cao.
7. Chất tẩy rửa trong công nghiệp (1-3%)
- Giải thích: PEG 400 có thể được sử dụng trong các chất tẩy rửa công nghiệp để giúp làm sạch và phân tán các chất bẩn như dầu mỡ. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa thường thấp, vì PEG 400 chỉ hỗ trợ quá trình làm sạch mà không phải là thành phần chính của sản phẩm. Sử dụng quá nhiều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tẩy rửa của sản phẩm.
8. Chất giải độc trong dược phẩm (5-15%)
- Giải thích: PEG 400 có thể được sử dụng trong các chế phẩm giải độc để giúp thải độc tố ra khỏi cơ thể. Tỷ lệ sử dụng trong các chế phẩm này thay đổi tùy thuộc vào mục đích và cơ chế giải độc. PEG 400 có khả năng giữ nước và thúc đẩy bài tiết, nên tỷ lệ sử dụng có thể từ 5-15%, giúp cải thiện khả năng giải độc mà không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
9. Chất kết dính trong sản xuất thuốc viên (2-10%)
- Giải thích: PEG 400 giúp kết dính các thành phần bột trong viên thuốc, tạo ra viên thuốc bền vững. Tỷ lệ sử dụng trong sản xuất viên thuốc phụ thuộc vào độ kết dính yêu cầu và kích thước viên thuốc. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 2-10%, vì chỉ một lượng nhỏ PEG 400 là đủ để tạo kết dính tốt mà không làm thay đổi tính chất của viên thuốc.
10. Chất tạo mịn trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc tóc (1-5%)
- Giải thích: Trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, PEG 400 giúp tạo cảm giác mượt mà và dễ dàng thẩm thấu. Tỷ lệ sử dụng thấp vì PEG 400 chỉ đóng vai trò phụ trợ trong việc cải thiện kết cấu sản phẩm. Nếu sử dụng quá nhiều, PEG 400 có thể làm giảm hiệu quả và độ ổn định của sản phẩm.
Ngoài Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Glycol Propylene – C₃H₈O₂
- Glycol Ethylene – C₂H₆O₂
- Glycerol (Glyxerin) – C₃H₈O₃
- Sodium Lauryl Sulfate (SLS) – C₁₂H₂₅NaO₄S
- Citric Acid – C₆H₈O₇
- Sodium Chloride – NaCl
- Calcium Carbonate – CaCO₃
- Magnesium Sulfate – MgSO₄
- Sodium Bicarbonate – NaHCO₃
- Acetone – C₃H₆O
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400
Bảo quản
-
Nơi lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Nhiệt độ bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (15°C – 25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
-
Bao bì và đóng gói: Đảm bảo bao bì luôn kín, không để hở và tránh tiếp xúc với không khí.
-
Tránh hóa chất mạnh: Tránh tiếp xúc với axit, bazơ mạnh và các chất oxy hóa.
An toàn khi sử dụng
-
Tuân thủ liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo để tránh tác dụng phụ.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay bằng nước sạch nếu dính vào mắt.
-
Đảm bảo thông gió tốt: Khi sử dụng trong công nghiệp, cần có không gian thoáng khí.
-
Tránh nuốt phải: Không nên nuốt, nếu nuốt phải, tìm sự trợ giúp y tế.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước, tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước nếu nuốt phải một lượng nhỏ, tìm sự trợ giúp y tế nếu nuốt phải lượng lớn.
-
Hít phải: Di chuyển ra khu vực thoáng khí, tìm sự giúp đỡ y tế nếu có triệu chứng khó thở.
-
Sản phẩm bị hư hỏng/rò rỉ: Dọn dẹp ngay, loại bỏ đúng cách và tuân thủ quy định xử lý chất thải.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, dệt nhuộm, tẩy rửa, ngành dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ethonas PEG 400 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400, Malaysia..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ethonas PEG 400 ở đâu, mua bán Polyethylene Glycol 400 ở hà nội, mua bán Polyethylene Glycol 400 giá rẻ. Mua bán Ethonas PEG 400 dùng trong ngành công nghiệp, dệt nhuộm, tẩy rửa, ngành dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm,…
Nhập khẩu Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400 cung cấp Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Ethonas PEG 400 – Polyethylene Glycol 400
Chưa có đánh giá nào.