Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH

Giới thiệu khái quát về Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH

Ethanol (C₂H₅OH), còn gọi là rượu etylic hoặc cồn thơm, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp. Đây là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng và vị nồng. Ethanol được sản xuất chủ yếu từ quá trình lên men glucose trong nông sản. Ví dụ như ngô, mía, hoặc từ quá trình chưng cất. Nó là thành phần chính trong rượu uống, có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, ethanol còn là dung môi phổ biến và là nguyên liệu trong sản xuất nhiên liệu sinh học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ethanol

Tên gọi khác:Rượu Etylic, Cồn thơm, rượu ăn, cồn 95 độ, ethyl alcohol, rượu uống, cồn y tế, ethanol anhydrous, rượu tinh khiết.

Công thức hóa học: C2H5OH

Số CAS: 64-17-5

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH là gì?

Ethanol (C₂H₅OH), hay còn gọi là rượu etylic, cồn thơm. Là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu, có công thức phân tử C₂H₅OH. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng. Ethanol được sản xuất chủ yếu từ quá trình lên men các nguồn đường. Ví dụ như ngô, mía, hoặc từ việc chưng cất các nguyên liệu có chứa ethanol tự nhiên.

Ethanol là thành phần chính trong các loại rượu uống, có tác dụng kích thích hệ thần kinh. Nhằm làm giảm cảm giác lo âu và tạo cảm giác thoải mái. Tuy nhiên, việc tiêu thụ ethanol quá mức có thể gây hại cho cơ thể, dẫn đến say xỉn, tổn thương gan, thận và các cơ quan khác.

Ngoài vai trò trong ngành thực phẩm và đồ uống, ethanol còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và y tế. Nó là dung môi quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, thuốc, và các sản phẩm hoá học khác. Trong y tế, ethanol được sử dụng để sát trùng, khử trùng và làm dung môi cho các thuốc. Bên cạnh đó, ethanol cũng là nguyên liệu chính trong sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel). Góp phần vào việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Ethanol có tính chất cháy mạnh và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là ngành chế biến thực phẩm và sản xuất nhiên liệu tái tạo.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Ethanol là chất lỏng trong suốt, không màu.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng, dễ nhận biết, hơi giống mùi rượu.
  • Nhiệt độ sôi: Khoảng 78,37°C (173,1°F). Đây là nhiệt độ mà ethanol chuyển từ dạng lỏng sang dạng hơi.
  • Nhiệt độ đông đặc: Khoảng -114°C (-173,2°F), nghĩa là ethanol ở nhiệt độ này sẽ chuyển thành dạng rắn.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 0,789 g/cm³ ở 20°C. Điều này có nghĩa là ethanol nhẹ hơn nước

Tính chất hóa học

  • Phản ứng oxi hóa:
    Ethanol dễ dàng bị oxi hóa thành axit acetic (CH₃COOH) khi có mặt oxi hoặc các chất oxi hóa như kali permanganat (KMnO₄) hoặc cromic acid. Phản ứng này là cơ sở của quá trình lên men và sản xuất giấm.

    C2H5OH+O2→CH3COOH+H2O

  • Phản ứng cháy:
    Khi cháy trong không khí, ethanol phản ứng với oxi tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O), đồng thời tỏa ra nhiều năng lượng.

    C2H5OH+3O2→2CO2+3H2OĐây là phản ứng cháy hoàn toàn của ethanol.

  • Phản ứng với axit mạnh:
    Ethanol có thể phản ứng với axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) để tạo ra ete (ethyl ether) trong điều kiện nhiệt độ cao.

    C2H5OH+H2SO4→C2H5OSO3H

  • Phản ứng với kim loại kiềm:
    Ethanol phản ứng với kim loại kiềm như natri (Na) để tạo thành muối và giải phóng khí hydro.

    2C2H5OH+2Na→2C2H5ONa+H2

  • Phản ứng ester hóa:
    Ethanol có thể phản ứng với axit hữu cơ để tạo ra este, một phản ứng ester hóa. Ví dụ, khi ethanol phản ứng với axit acetic, sẽ tạo ra etyl acetate (một loại ester có mùi thơm).

    C2H5OH+CH3COOH→CH3COOC2H5+H2O

  • Phản ứng với halogen:
    Ethanol có thể phản ứng với các halogen như clo (Cl₂) trong môi trường axit để tạo ra các hợp chất halogen hóa. Ví dụ, khi ethanol phản ứng với axit hydrochloric (HCl) và kẽm clorua (ZnCl₂), nó có thể tạo ra etyl clorua.

    C2H5OH+HCl→C2H5Cl+H2O

3. Ứng dụng của Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Dung môi trong công nghiệp hóa chất

  • Ứng dụng: Ethanol là một dung môi phổ biến trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt trong sản xuất thuốc, mỹ phẩm, và các hợp chất hữu cơ khác. Nó được sử dụng để hòa tan nhiều chất hữu cơ, chất phụ gia và các hợp chất có tính chất hóa học phức tạp.
  • Cơ chế hoạt động: Ethanol là một dung môi phân cực, giúp hòa tan các chất có cấu trúc phân cực và ít phân cực. Cấu trúc phân cực của ethanol giúp nó tạo liên kết hydro với các phân tử khác, làm tăng khả năng hòa tan các chất hữu cơ (như tinh dầu, hương liệu) và một số hợp chất vô cơ. Đây là lý do ethanol được sử dụng để tạo ra các dung dịch đồng nhất trong các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm.

Ethanol - Rượu Etylic- dược phẩm

2. Chất khử trùng trong y tế

  • Ứng dụng: Ethanol 70% là một chất khử trùng cực kỳ hiệu quả trong y tế. Nó được sử dụng để vệ sinh dụng cụ y tế, khử trùng da và rửa tay trong bệnh viện.
  • Cơ chế hoạt động: Ethanol hoạt động như một chất khử trùng bằng cách phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn và virus. Cụ thể, ethanol 70% có tác dụng phá vỡ cấu trúc protein của vi khuẩn và virus, làm mất chức năng của các tế bào này. Ở nồng độ 70%, ethanol không chỉ phá hủy màng tế bào mà còn xâm nhập vào bên trong tế bào, làm cho tế bào bị mất nước và chết. Tốc độ phá hủy của ethanol cao, nhưng ethanol 100% không hiệu quả bằng ethanol 70% do không thể xâm nhập vào tế bào vi khuẩn nhanh chóng.

Ethanol - Rượu Etylic khử trùng y tế

3. Thành phần trong đồ uống có cồn

  • Ứng dụng: Ethanol là thành phần chính trong các đồ uống có cồn như bia, rượu vang và rượu mạnh. Nó được tạo ra từ quá trình lên men đường có trong thực phẩm như lúa mạch, nho, và mía.
  • Cơ chế hoạt động: Quá trình lên men là sự chuyển hóa các loại đường (như glucose) thành ethanol và CO2 dưới sự tác động của vi khuẩn hoặc nấm men (Saccharomyces cerevisiae) trong điều kiện thiếu oxy. Phản ứng lên men diễn ra theo công thức:
    C6H12O6→2C2H5OH+2CO2
  • Khi ethanol được tiêu thụ, nó tác động lên hệ thần kinh, ức chế các hoạt động thần kinh, dẫn đến sự thay đổi trong cảm giác và hành vi (chính vì vậy nó gây say).

Ethanol - Rượu Etylic - đồ uống có cồn

4. Sản xuất năng lượng (Bioethanol)

  • Ứng dụng: Ethanol là nguồn nhiên liệu sinh học quan trọng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất bioethanol. Bioethanol được sử dụng làm nhiên liệu thay thế xăng trong các phương tiện giao thông.
  • Cơ chế hoạt động: Trong quá trình sản xuất bioethanol, các loại cây như mía hoặc ngô chứa đường được lên men để chuyển hóa thành ethanol. Phản ứng hóa học trong quá trình đốt cháy ethanol trong động cơ là:
    C2H5OH+3O2→2CO2+3H2O+Nhiệt
  • Bioethanol là một nguồn năng lượng tái tạo, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch. Quá trình đốt cháy ethanol thải ra ít khí nhà kính hơn so với xăng.

5. Tẩy rửa và làm sạch

  • Ứng dụng: Ethanol được sử dụng như một chất tẩy rửa hiệu quả trong việc làm sạch các vết dầu mỡ, bụi bẩn và các chất bẩn hữu cơ khác. Nó được dùng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, hóa mỹ phẩm và các chất tẩy rửa gia dụng.
  • Cơ chế hoạt động: Ethanol có khả năng hòa tan dầu mỡ và các chất bẩn hữu cơ nhờ vào tính chất phân cực của nó. Khi sử dụng ethanol, các phân tử ethanol liên kết với các phân tử dầu mỡ, làm giảm sự dính kết giữa chúng và bề mặt. Điều này giúp dễ dàng loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ khỏi bề mặt vật liệu.

Ethanol - Rượu Etylic- tẩy rửa

6. Công dụng trong công nghiệp mỹ phẩm

  • Ứng dụng: Ethanol được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, thuốc xịt tóc, sản phẩm dưỡng da và các chất tạo mùi hương.
  • Cơ chế hoạt động: Ethanol hòa tan các hợp chất không hòa tan trong nước như tinh dầu, hương liệu và các chất hữu cơ dễ bay hơi khác. Khi ethanol bay hơi, nó tạo ra cảm giác mát lạnh và làm khô nhanh chóng. Đồng thời, ethanol giúp phân phối đều các thành phần hoạt chất trong mỹ phẩm, mang lại hiệu quả cao hơn.

Ethanol - Rượu Etylic - mỹ phẩm

7. Dung môi trong sản xuất thuốc

  • Ứng dụng: Ethanol được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm làm dung môi hòa tan các dược chất không hòa tan trong nước hoặc dễ bị phân hủy trong môi trường nước.
  • Cơ chế hoạt động: Ethanol hòa tan các dược chất hữu cơ và các chất phụ gia, tạo ra dung dịch đồng nhất để dễ dàng hấp thụ vào cơ thể khi sử dụng. Trong một số trường hợp, ethanol còn giúp bảo quản dược phẩm, ngăn ngừa sự phân hủy của các hợp chất hoạt tính.

8. Khử mùi trong không khí

  • Ứng dụng: Ethanol là thành phần chính trong các sản phẩm khử mùi và tạo hương như xịt phòng và nến thơm.
  • Cơ chế hoạt động: Ethanol giúp khử mùi hiệu quả nhờ khả năng hòa tan các hợp chất gây mùi (như VOCs – hợp chất hữu cơ dễ bay hơi). Quá trình này giúp ethanol loại bỏ các mùi không mong muốn trong không khí bằng cách hòa tan các phân tử mùi và tạo ra một môi trường không có mùi khó chịu.

Ethanol - Rượu Etylic- sản xuất nến thơm

9. Tẩy tế bào chết trong mỹ phẩm

  • Ứng dụng: Các sản phẩm tẩy tế bào chết chứa ethanol giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da, mang lại làn da mịn màng và sáng khỏe.
  • Cơ chế hoạt động: Ethanol tác động lên lớp keratin hóa ở bề mặt da, phá vỡ cấu trúc của tế bào chết và giúp loại bỏ chúng. Quá trình này giúp tái tạo lớp da mới khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, ethanol cũng giúp làm sạch sâu lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn và tắc nghẽn.

10. Ứng dụng trong phân tích hóa học

  • Ứng dụng: Ethanol được sử dụng trong phân tích hóa học, đặc biệt trong chiết xuất và phân tích các hợp chất hữu cơ.
  • Cơ chế hoạt động: Trong các thí nghiệm phân tích, ethanol giúp chiết xuất các hợp chất hữu cơ từ mẫu vật mà không làm thay đổi cấu trúc hóa học của chúng. Ethanol giúp duy trì sự ổn định của các hợp chất hữu cơ và bảo vệ các thành phần khỏi sự phân hủy, từ đó tạo ra các kết quả phân tích chính xác hơn.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Dung môi trong công nghiệp hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: 10% – 40%
  • Giải thích: Tỷ lệ sử dụng ethanol trong các ứng dụng dung môi có thể thay đổi tùy thuộc vào tính chất của các hợp chất cần hòa tan. Ethanol thường được sử dụng từ 10% đến 40% trong các công thức sản phẩm, tuy nhiên, tỷ lệ có thể cao hơn trong một số ứng dụng đặc thù như tổng hợp hóa học.

2. Chất khử trùng trong y tế

  • Tỷ lệ sử dụng: 60% – 80% (thường là 70%)
  • Giải thích: Trong các sản phẩm khử trùng y tế, đặc biệt là trong dung dịch sát khuẩn và rửa tay, tỷ lệ ethanol được sử dụng thường là 70%. Nồng độ này giúp ethanol thẩm thấu vào tế bào vi khuẩn và virus tốt hơn, đảm bảo hiệu quả diệt khuẩn cao.

3. Thành phần trong đồ uống có cồn

  • Tỷ lệ sử dụng: 4% – 50% (tùy vào loại đồ uống)
  • Giải thích: Trong các đồ uống có cồn, nồng độ ethanol phụ thuộc vào loại đồ uống. Ví dụ, bia có khoảng 4-6% ethanol, rượu vang có khoảng 8-15%, và rượu mạnh (vodka, whisky, rum) có thể chứa đến 40-50% ethanol.

4. Sản xuất năng lượng (Bioethanol)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 20% trong xăng (bioethanol pha với xăng)
  • Giải thích: Trong ngành công nghiệp nhiên liệu, ethanol (bioethanol) thường được pha trộn với xăng để tạo thành hỗn hợp nhiên liệu, với tỷ lệ phổ biến là 5% (E5), 10% (E10), và đôi khi lên đến 20% (E20). Tỷ lệ này giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải.

5. Tẩy rửa và làm sạch

  • Tỷ lệ sử dụng: 20% – 70%
  • Giải thích: Tỷ lệ ethanol trong các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch có thể dao động từ 20% đến 70%, tùy thuộc vào mức độ cần thiết trong việc làm sạch và loại vết bẩn. Các sản phẩm làm sạch mạnh có thể chứa ethanol với tỷ lệ cao hơn.

6. Công dụng trong công nghiệp mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 95%
  • Giải thích: Ethanol được sử dụng với tỷ lệ khác nhau trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ví dụ, trong nước hoa hoặc các sản phẩm xịt tóc, tỷ lệ ethanol có thể lên đến 90-95%, còn trong các loại kem dưỡng da hoặc sản phẩm dưỡng thể, tỷ lệ ethanol thường thấp hơn, khoảng 5% đến 15%.

7. Dung môi trong sản xuất thuốc

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 40%
  • Giải thích: Tỷ lệ ethanol sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm thay đổi tùy vào loại thuốc và tính chất dược liệu. Các dung dịch thuốc có thể chứa từ 5% đến 40% ethanol, để hòa tan hoặc duy trì độ ổn định cho các thành phần hoạt chất trong thuốc.

8. Khử mùi trong không khí

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 50%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm khử mùi và tạo hương như xịt phòng, nến thơm, tỷ lệ ethanol thường dao động từ 5% đến 50%, tùy thuộc vào mục đích và loại sản phẩm. Nồng độ cao sẽ giúp ethanol bay hơi nhanh và tạo ra hiệu quả khử mùi tức thì.

9. Tẩy tế bào chết trong mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 10% – 30%
  • Giải thích: Các sản phẩm tẩy tế bào chết chứa ethanol thường có nồng độ từ 10% đến 30%. Ethanol giúp làm mềm và loại bỏ tế bào chết trên da, đồng thời làm sạch lỗ chân lông. Tuy nhiên, không nên sử dụng ethanol với nồng độ quá cao để tránh làm khô da.

10. Ứng dụng trong phân tích hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 20%
  • Giải thích: Trong các ứng dụng phân tích hóa học, ethanol thường được sử dụng với tỷ lệ thấp (5% đến 20%) để chiết xuất hoặc hòa tan các hợp chất hữu cơ từ mẫu vật. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào mục đích cụ thể của thí nghiệm.

Ngoài Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH

Bảo quản

  • Sử dụng bao bì thích hợp: Lưu trữ ethanol trong bình kín, thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất, với nắp đóng chặt.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao, giữ trong nhiệt độ từ 15°C đến 25°C.
  • Tránh xa nguồn lửa: Đảm bảo ethanol không tiếp xúc với lửa, tia lửa hoặc nhiệt độ cao để tránh cháy nổ.
  • Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa và kim loại: Không để ethanol tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc kim loại dễ bị ăn mòn.
  • Đảm bảo thông gió tốt: Bảo quản trong không gian thoáng khí và có hệ thống thông gió để giảm nguy cơ ngộ độc và cháy nổ.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng trong môi trường thông thoáng: Đảm bảo không khí lưu thông để tránh tích tụ hơi cồn.
  • Bảo vệ da và mắt: Đeo găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc với ethanol.
  • Tránh hít phải hơi ethanol: Không hít phải hơi cồn trong không gian kín để tránh ngộ độc.
  • Tránh tiếp xúc với nguồn lửa: Không sử dụng gần nguồn lửa hoặc các vật liệu dễ cháy.
  • Bảo quản an toàn: Lưu trữ ethanol trong bình kín, xa tầm tay trẻ em và ở nơi khô ráo.

Xử lý sự cố

  • Nếu bị cháy:
    • Dùng bình chữa cháy loại CO₂ hoặc bột khô để dập tắt lửa.
    • Không dùng nước để dập lửa vì ethanol dễ cháy và có thể gây cháy lan.
  • Nếu dính vào da:
    • Rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Nếu dính vào mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu cảm thấy đau hoặc khó chịu, đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị.
  • Nếu hít phải hơi ethanol:
    • Di chuyển ngay ra khu vực thoáng khí hoặc ngoài trời.
    • Nếu có triệu chứng ngộ độc (chóng mặt, buồn nôn, khó thở), tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay.
  • Nếu rơi vãi ethanol:
    • Dọn sạch ngay bằng vải thấm hoặc vật liệu hút dầu.
    • Đảm bảo không có nguồn lửa gần khu vực bị rơi vãi ethanol và thông gió tốt để tránh hơi cồn tích tụ.

Ethanol - Rượu Etylic -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, y tế, dược phẩm, sản xuất đồ uống có cồn, khử mùi không khí, sản xuất nến thơm,…

Đây là địa chỉ mua Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ethanol có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Ethanol ở đâu, mua bán Rượu Etylic – Cồn thơm ở hà nội, mua bán C2H5OH giá rẻ. Mua bán Ethanol dùng trong ngành công nghiệp, y tế, dược phẩm, sản xuất đồ uống có cồn, khử mùi không khí, sản xuất nến thơm,…

Nhập khẩu Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH cung cấp Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ethanol – Rượu Etylic – Cồn thơm – C2H5OH
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0