Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S: Vai trò trong kiểm tra độ cứng nước và các ứng dụng phân tích
Eriochrome Black T (C20H12N3NaO7S), hay còn gọi là Mordant Black T, là một chất chỉ thị hữu cơ dùng trong phân tích hóa học, đặc biệt trong việc xác định độ cứng của nước. Nó thay đổi màu sắc khi phản ứng với các ion kim loại, thường được sử dụng trong chuẩn độ với dung dịch EDTA để xác định nồng độ ion kim loại như Ca²⁺ và Mg²⁺. Eriochrome Black T có màu đỏ ở pH thấp và chuyển sang xanh lam khi liên kết với các ion kim loại. Chất này cũng được ứng dụng trong ngành dệt nhuộm và phân tích kim loại nặng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Eriochrome black
Tên gọi khác: Mordant Black T, Eriochrome Black T, Tốt Eriochrome Black, Acid Black 48, Eriochrome Black T sodium salt, Acid Mordant Black T, Cổ điển Black T, Chỉ thị Eriochrome Black T
Công thức: C20H12N3NaO7S
Số CAS: 1890-66-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25g/lọ
1. Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S là gì?
Eriochrome Black T (C20H12N3NaO7S), còn được gọi là Mordant Black T, là một chất chỉ thị hữu cơ thuộc nhóm chỉ thị phức hợp, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng phân tích hóa học. Chất này có khả năng thay đổi màu sắc khi phản ứng với các ion kim loại, đặc biệt là ion Ca²⁺ và ion Mg²⁺, giúp xác định độ cứng của nước trong các thí nghiệm chuẩn độ. Ở pH thấp, Eriochrome Black T có màu đỏ, trong khi ở pH cao, nó chuyển sang màu xanh lam khi tạo thành phức hợp với các ion kim loại. Đây là chất chỉ thị quan trọng trong các phương pháp chuẩn độ, đặc biệt trong việc xác định độ cứng của nước bằng cách sử dụng dung dịch EDTA.
Ngoài ứng dụng trong chuẩn độ, Eriochrome Black T còn được sử dụng trong phân tích các kim loại nặng, giúp xác định nồng độ các ion kim loại trong dung dịch. Bên cạnh đó, nó cũng được ứng dụng trong ngành dệt nhuộm, kết hợp với các vật liệu nhuộm khác để tạo ra các màu sắc đặc trưng. Eriochrome Black T là một công cụ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường và phân tích chất lượng nước.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S
Tính chất vật lý
Màu sắc: Bột màu đen hoặc nâu đen, có thể chuyển sang màu đỏ hoặc xanh lam khi thay đổi pH và phản ứng với ion kim loại.
Dạng: Bột mịn, dễ hòa tan trong nước.
Hòa tan: Tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ.
Điểm nóng chảy: Khoảng 320°C, có thể thay đổi tùy vào điều kiện và độ tinh khiết.
Khối lượng phân tử: 462.38 g/mol.
Phản ứng màu sắc: Màu đỏ ở pH thấp (axit), chuyển sang màu xanh lam khi ở pH cao (kiềm) và tạo phức với ion kim loại.
Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản bình thường, có thể phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng với Ion Kim Loại
- Eriochrome Black T có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là Ca²⁺, Mg²⁺ và một số ion kim loại khác như Zn²⁺, Fe³⁺. Khi kết hợp với ion kim loại, Eriochrome Black T thay đổi màu sắc từ đỏ sang xanh lam. Sự thay đổi màu này là đặc điểm nổi bật giúp xác định sự hiện diện và nồng độ của các ion kim loại trong dung dịch.
2. Tính Axit và Kiềm
- Eriochrome Black T là một chỉ thị pH, có thể thay đổi màu sắc tùy thuộc vào độ pH của dung dịch:
- Ở pH thấp (axit): Chất này có màu đỏ.
- Ở pH cao (kiềm): Chất này chuyển sang màu xanh lam khi tạo phức với các ion kim loại. Màu sắc này được sử dụng để chỉ ra các điều kiện pH trong các thí nghiệm phân tích.
3. Khả Năng Tạo Phức Với EDTA
- Eriochrome Black T thường được sử dụng trong phương pháp chuẩn độ để xác định độ cứng của nước. Khi kết hợp với dung dịch EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid), chất này giúp xác định nồng độ các ion kim loại như Ca²⁺ và Mg²⁺ có trong nước. Trong quá trình này, màu sắc của Eriochrome Black T sẽ thay đổi khi các ion kim loại được chelat hóa bởi EDTA.
4. Tính Ổn Định
- Eriochrome Black T có độ ổn định cao trong điều kiện bảo quản ở nhiệt độ thường và khô ráo. Tuy nhiên, chất này có thể bị phân hủy hoặc mất tính chỉ thị khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ quá cao. Do đó, cần lưu trữ nó trong điều kiện môi trường tối và mát mẻ để duy trì hiệu quả.
5. Khả Năng Phản Ứng Trong Phân Tích Hóa Học
- Eriochrome Black T là một chất chỉ thị hữu cơ mạnh mẽ trong việc phân tích và chuẩn độ. Nó được sử dụng để xác định nồng độ của các ion kim loại trong dung dịch, giúp nhận biết sự hiện diện của các kim loại nặng trong môi trường và các mẫu thử. Chất này cũng được dùng trong các phương pháp chuẩn độ, đặc biệt là trong việc xác định độ cứng của nước.
6. Ứng Dụng trong Xác Định Ion Kim Loại
- Eriochrome Black T không chỉ có ứng dụng trong chuẩn độ nước mà còn được sử dụng trong nhiều thí nghiệm phân tích khác liên quan đến các ion kim loại, đặc biệt trong các nghiên cứu về kim loại nặng như Pb²⁺, Cu²⁺, Fe³⁺, giúp đánh giá chất lượng nước và các dung dịch hóa học trong môi trường công nghiệp.
3. Ứng dụng của Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Hóa Học Phân Tích
- Ứng dụng trong chuẩn độ nước: Eriochrome Black T được sử dụng trong các thí nghiệm chuẩn độ để xác định độ cứng của nước. Khi chuẩn độ nước bằng EDTA, Eriochrome Black T đóng vai trò là chỉ thị giúp xác định sự có mặt của ion Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước. Màu sắc của chất thay đổi từ đỏ sang xanh lam khi các ion kim loại được chelat hóa, giúp xác định độ cứng chính xác.
- Phân tích kim loại nặng: Chất này cũng được ứng dụng để xác định sự hiện diện của các ion kim loại nặng trong môi trường, ví dụ như Pb²⁺, Cd²⁺, Cu²⁺. Nó giúp phát hiện và phân tích nồng độ của các kim loại có hại trong nước, đất và không khí, hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường và kiểm soát ô nhiễm.
2. Ngành Môi Trường
- Kiểm tra chất lượng nước: Eriochrome Black T là một công cụ quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá chất lượng nước. Chất này được sử dụng trong các phòng thí nghiệm môi trường để xác định độ cứng của nước, từ đó xác định mức độ ion kim loại gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các hệ sinh thái.
- Giám sát ô nhiễm: Trong ngành bảo vệ môi trường, Eriochrome Black T giúp kiểm tra mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong nước. Điều này rất quan trọng đối với các cơ quan kiểm tra chất lượng nước và môi trường, giúp ngăn ngừa ô nhiễm và bảo vệ các nguồn nước sạch.
3. Ngành Dược Phẩm
- Ứng dụng trong phân tích dược phẩm: Eriochrome Black T có thể được sử dụng để phân tích các chất có mặt trong các sản phẩm dược phẩm, giúp xác định các ion kim loại có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng và tính an toàn của thuốc.
- Kiểm tra ion kim loại trong dược phẩm: Các sản phẩm thuốc có thể bị nhiễm kim loại nặng trong quá trình sản xuất, vận chuyển hoặc bảo quản. Eriochrome Black T giúp kiểm tra các ion kim loại nặng trong dược phẩm để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu an toàn.
4. Ngành Công N$ghiệp Dệt Nhuộm
- Ứng dụng trong nhuộm vải: Eriochrome Black T cũng được sử dụng trong ngành dệt nhuộm, đặc biệt trong việc tạo ra màu sắc đặc trưng cho vải. Chất này có thể kết hợp với các hợp chất nhuộm để tạo ra các màu đậm và bền, đóng vai trò quan trọng trong quy trình nhuộm vải cho các sản phẩm thời trang, công nghiệp và gia dụng.
- Mordant trong nhuộm vải: Là một chất mordant, Eriochrome Black T giúp cải thiện khả năng bám màu của các sắc tố lên sợi vải, giúp sản phẩm nhuộm đạt được màu sắc đồng đều và bền lâu hơn.
5. Ngành Thực Phẩm và Nông Nghiệp
- Kiểm tra kim loại trong thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, Eriochrome Black T có thể được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của các ion kim loại nặng trong thực phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn về sức khỏe.
- Kiểm tra nước tưới tiêu: Eriochrome Black T cũng có thể được ứng dụng trong việc kiểm tra chất lượng nước tưới tiêu trong nông nghiệp. Việc giám sát độ cứng của nước sẽ giúp bảo vệ các cây trồng và tăng năng suất mùa vụ.
6. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất
- Phân tích hóa học: Eriochrome Black T là một chỉ thị hữu cơ quan trọng trong việc phân tích các dung dịch hóa học, đặc biệt trong việc xác định nồng độ ion kim loại trong các dung dịch công nghiệp. Điều này rất quan trọng đối với các nhà máy sản xuất hóa chất, đặc biệt khi phải kiểm tra độ tinh khiết của các sản phẩm.
- Sản xuất hóa chất: Eriochrome Black T cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất hóa chất như các dung dịch chuẩn để xác định chất lượng sản phẩm trong các thí nghiệm phân tích.
7. Ngành Giáo Dục và Nghiên Cứu
- Thí nghiệm trong giáo dục: Eriochrome Black T là một công cụ hữu ích trong việc giảng dạy hóa học tại các trường học và đại học. Nó được sử dụng trong các thí nghiệm chuẩn độ và phân tích ion kim loại, giúp sinh viên và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học phức tạp và các nguyên lý về phức hợp ion kim loại.
- Nghiên cứu khoa học: Trong nghiên cứu khoa học, Eriochrome Black T được sử dụng để phát hiện và phân tích các ion kim loại trong các mẫu thử. Nó giúp nghiên cứu các phản ứng và tính chất của các ion kim loại trong các hệ thống hóa học phức tạp.
8. Ngành Sản Xuất Thiết Bị Kiểm Tra
- Thiết bị kiểm tra độ cứng nước: Các thiết bị phân tích độ cứng của nước sử dụng Eriochrome Black T như một phần của công cụ chuẩn độ, giúp đánh giá chất lượng nước trong các ứng dụng công nghiệp và sinh hoạt.
9. Ngành Xây Dựng và Kỹ Thuật
- Kiểm tra nước trong công trình: Eriochrome Black T có thể được sử dụng để kiểm tra nước trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các hệ thống cung cấp nước cho công trình dân dụng và công nghiệp.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong Phân Tích Độ Cứng Của Nước (Chuẩn Độ với EDTA):
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 0.01-0.05 g/L dung dịch Eriochrome Black T.
- Trong các thí nghiệm chuẩn độ để xác định độ cứng của nước, Eriochrome Black T thường được pha loãng thành dung dịch với nồng độ rất thấp, chỉ từ vài miligam trong một lít dung dịch. Chất này được sử dụng với EDTA để xác định ion Ca²⁺ và Mg²⁺ trong mẫu nước.
2. Trong Kiểm Tra Ion Kim Loại (Như Pb²⁺, Cu²⁺, Fe³⁺):
- Tỉ lệ sử dụng: Từ 0.1 g/L đến 1 g/L, tùy vào nồng độ kim loại cần kiểm tra.
- Trong các thí nghiệm để phát hiện các ion kim loại nặng, Eriochrome Black T có thể được sử dụng ở nồng độ cao hơn, giúp phát hiện sự có mặt của các ion kim loại trong môi trường nước, đất hoặc dung dịch mẫu.
3. Trong Ngành Dệt Nhuộm:
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 0.2-1 g/L dung dịch Eriochrome Black T.
- Khi sử dụng Eriochrome Black T trong nhuộm vải hoặc trong các ứng dụng mordanting (tạo phức với các hợp chất nhuộm), tỉ lệ sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của màu sắc và loại sợi vải. Tỉ lệ này có thể dao động tùy vào mức độ bền màu và hiệu quả nhuộm.
4. Trong Nghiên Cứu và Giáo Dục:
- Tỉ lệ sử dụng: 0.01-0.05 g/L cho các thí nghiệm chuẩn độ trong giáo dục.
- Trong các thí nghiệm giáo dục và nghiên cứu, Eriochrome Black T được sử dụng ở tỉ lệ thấp, vừa đủ để quan sát sự thay đổi màu sắc khi có ion kim loại trong dung dịch.
5. Trong Kiểm Tra Kim Loại Nặng:
- Tỉ lệ sử dụng: Từ 0.01 g/L đến 0.1 g/L, tùy thuộc vào yêu cầu độ nhạy trong phân tích.
- Để kiểm tra nồng độ kim loại nặng trong nước hoặc các mẫu hóa học, Eriochrome Black T thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp hơn để phát hiện các ion kim loại ở mức độ rất thấp.
6. Trong Phân Tích Hóa Học Công Nghiệp:
- Tỉ lệ sử dụng: Tùy vào ứng dụng và yêu cầu phân tích, thường từ 0.05 g/L đến 0.5 g/L.
- Tỉ lệ sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất có thể thay đổi tùy theo tính chất của dung dịch hoặc các yếu tố yêu cầu về độ chính xác và độ nhạy của phương pháp phân tích.
Ngoài Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Eriochrome black còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Methyl Orange – Chất chỉ thị Methyl Orange – C14H14N3NaO3S
- Phenolphthalein – Chất chỉ thị Phenolphthalein – C20H14O4
- Bromothymol Blue – Chất chỉ thị Bromothymol Blue – C27H28Br2O5S
- Alizarin Red S – Chất chỉ thị Alizarin Red S – C14H8O4S
- Calmagite – Chất chỉ thị Calmagite – C21H18N2O7S
- Thymol Blue – Chất chỉ thị Thymol Blue – C15H10Br2O2S
- Xylenol Orange – Chất chỉ thị Xylenol Orange – C15H14N2Na2O4S
- Crystal Violet – Chất chỉ thị Crystal Violet – C25H30Cl3N3
- Diphenylamine – Chất chỉ thị Diphenylamine – C12H11N
- Methyl Red – Chất chỉ thị Methyl Red – C15H15N3O2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S
Bảo quản
1. Điều Kiện Bảo Quản
- Nhiệt độ: Bảo quản Eriochrome Black T ở nhiệt độ phòng (15°C – 25°C). Tránh để ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì nhiệt độ cao có thể. Làm phân hủy chất, còn nhiệt độ quá thấp có thể làm giảm tính hiệu quả của chất chỉ thị.
- Độ ẩm: Giữ Eriochrome Black T ở nơi khô ráo. Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì ẩm ướt có thể làm giảm chất lượng và tính ổn định của chất.
- Ánh sáng: Bảo quản trong bao bì kín và tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh. Đặc biệt là ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng. Có thể làm phân hủy hoặc thay đổi màu sắc của Eriochrome Black T.
2. Bao Bì Bảo Quản
- Bao bì kín: Đảm bảo rằng Eriochrome Black T được bảo quản trong bao bì kín (hộp kín hoặc túi nhựa không thấm nước). Để tránh sự tiếp xúc với không khí, ẩm ướt và các tạp chất từ môi trường bên ngoài.
- Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì làm từ chất liệu không phản ứng hóa học với Eriochrome Black T. Ví dụ như các loại chai thủy tinh hoặc túi nhựa dẻo. Tránh dùng bao bì kim loại hoặc các vật liệu dễ phản ứng.
3. An Toàn Trong Quá Trình Bảo Quản
- Để xa tầm tay trẻ em: Eriochrome Black T là một hóa chất có thể gây hại nếu nuốt phải. Hoặc tiếp xúc lâu dài với da, vì vậy cần phải bảo quản hóa chất ở những khu vực an toàn. Xa tầm tay trẻ em và người không có chuyên môn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi tiếp xúc với Eriochrome Black T để tránh gây kích ứng hoặc tổn thương cho da và mắt.
4. Thời Gian Bảo Quản
- Nếu bảo quản đúng cách, Eriochrome Black T có thể sử dụng trong thời gian dài mà không mất đi hiệu quả. Tuy nhiên, nên kiểm tra chất lượng và tính ổn định của hóa chất trước khi sử dụng lại sau một thời gian dài bảo quản.
5. Bảo Quản trong Phòng Thí Nghiệm
- Trong các phòng thí nghiệm, Eriochrome Black T nên được bảo quản trong tủ hóa chất chuyên dụng. Nơi có không khí lưu thông tốt và được kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tránh để hóa chất gần các nguồn nhiệt hoặc trong khu vực dễ bị ô nhiễm với các chất hóa học khác.
Xử lý sự cố
1. Tiếp Xúc với Da
- Biện pháp xử lý:
- Rửa ngay vùng da bị tiếp xúc với Eriochrome Black T bằng nước sạch và xà phòng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng (như đỏ da, ngứa, mẩn đỏ), tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế.
- Đảm bảo rửa kỹ càng, tránh để hóa chất tiếp xúc lâu dài với da.
2. Tiếp Xúc với Mắt
- Biện pháp xử lý:
- Ngay lập tức rửa mắt dưới dòng nước sạch ít nhất 15 phút.
- Mở rộng mắt và rửa sạch cả hai mắt nếu hóa chất tiếp xúc với cả hai mắt.
- Nếu cảm thấy kích ứng hoặc đau mắt không giảm sau khi rửa, tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
3. Nuốt Phải
- Biện pháp xử lý:
- Nếu nuốt phải một lượng nhỏ Eriochrome Black T, rửa miệng ngay lập tức và uống một cốc nước.
- Không cố gắng nôn trừ khi được chỉ dẫn bởi bác sĩ.
- Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có triệu chứng ngộ độc, tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
4. Hít Phải Hơi
- Biện pháp xử lý:
- Di chuyển ngay ra khỏi khu vực có hơi hóa chất.
- Hít thở không khí trong lành và nếu cần thiết sử dụng máy thở. Hoặc đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng như khó thở, chóng mặt, hay ho.
5. Rò Rỉ hoặc Tràn Hóa Chất
- Biện pháp xử lý:
- Cảnh báo mọi người trong khu vực để tránh tiếp xúc với hóa chất.
- Sử dụng găng tay và các thiết bị bảo hộ khi xử lý sự cố tràn.
- Thu gom hóa chất bằng phương pháp an toàn, có thể dùng giấy thấm hoặc vật liệu hút để thu gom hóa chất đã tràn.
- Đặt chất thải vào thùng chứa chất thải nguy hại và xử lý theo quy định.
- Thông báo sự cố cho các bộ phận có trách nhiệm (như quản lý phòng thí nghiệm hoặc đội xử lý sự cố).
6. Báo Cáo và Quản Lý Sự Cố
- Biện pháp xử lý:
- Sau khi xử lý sự cố, cần báo cáo sự cố cho bộ phận quản lý an toàn và các cơ quan chức năng nếu cần thiết.
- Đảm bảo rằng các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ được thực hiện để ngăn ngừa sự cố tương tự trong tương lai.
- Cập nhật hồ sơ sự cố và kiểm tra lại các biện pháp an toàn trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường làm việc.
7. Sử Dụng Các Biện Pháp An Toàn
- Biện pháp phòng ngừa:
- Đảm bảo tất cả người sử dụng Eriochrome Black T đều được đào tạo về an toàn hóa chất.
- Đeo găng tay, kính bảo vệ và đảm bảo thông gió đầy đủ trong phòng thí nghiệm.
- Lưu trữ hóa chất đúng cách và đảm bảo các biển cảnh báo và hướng dẫn xử lý sự cố rõ ràng và dễ thấy.
8. Xử Lý Chất Thải
- Biện pháp xử lý:
- Chất thải từ Eriochrome Black T cần được xử lý như chất thải hóa học nguy hại.
- Không đổ trực tiếp vào cống rãnh hoặc đổ ra môi trường.
- Sử dụng các dịch vụ xử lý chất thải chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S Hãy lựa chọn mua Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S được ứng dụng rộng rãi trong ngành môi trường, dược phẩm, dệt nhuộm,…
Đây là địa chỉ mua Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Eriochrome black ở đâu, mua bán Mordant Black T ở hà nội, mua bán C20H12N3NaO7S giá rẻ. Mua bán Eriochrome black dùng trong ngành môi trường, dược phẩm, dệt nhuộm,…
Nhập khẩu Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S cung cấp Eriochrome black
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Eriochrome black – Mordant Black T – C20H12N3NaO7S
Chưa có đánh giá nào.