Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3
Erbium Oxide (Oxit Erbi – Er2O3) là một hợp chất vô cơ của nguyên tố erbium, thuộc nhóm đất hiếm. Đây là một chất rắn màu trắng hoặc xám, không tan trong nước và có điểm nóng chảy cao. Erbium Oxide chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng quang học, như trong các bộ khuếch đại quang học, vì khả năng hấp thụ và phát xạ ánh sáng. Nó còn được ứng dụng trong sản xuất vật liệu gốm, kính đặc biệt, laser y tế, và các linh kiện điện tử. Hợp chất này cũng có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp vật liệu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Erbium Oxide
Tên gọi khác: Erbium Oxide, Oxit Erbi, Erbium(III) oxide, Erbia, Erbium sesquioxide
Công thức: Er2O3
Số CAS: 12061-06-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 là gì?
Erbium Oxide (Oxit Erbi – Er₂O₃) là một hợp chất vô cơ của nguyên tố erbium, một kim loại trong nhóm đất hiếm. Nó tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể, có màu trắng hoặc xám nhạt. Erbium Oxide có đặc tính không tan trong nước, có điểm nóng chảy cao và khá ổn định trong điều kiện bình thường. Hợp chất này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp quang học và điện tử. Trong công nghiệp quang học, Erbium Oxide được sử dụng trong sản xuất các bộ khuếch đại quang học, như trong các hệ thống mạng cáp quang, vì khả năng hấp thụ và phát xạ ánh sáng ở bước sóng đặc trưng.
Nó cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất vật liệu gốm và kính đặc biệt, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu nhiệt. Bên cạnh đó, Erbium Oxide được ứng dụng trong công nghệ laser y tế, giúp cải thiện hiệu quả trong các liệu pháp điều trị da và phẫu thuật. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử và các vật liệu quang học chuyên dụng, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp vật liệu.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: Er₂O₃
- Khối lượng mol: 382,56 g/mol
- Màu sắc: Bột màu trắng hoặc hơi hồng nhạt
- Trạng thái: Chất rắn, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể
- Mật độ: 8,64 g/cm³
- Điểm nóng chảy: Khoảng 2.344°C
- Điểm sôi: Khoảng 3.290°C
- Độ tan trong nước: Không tan trong nước
- Độ tan trong dung môi khác: Tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄, HNO₃
- Tính dẫn điện: Không dẫn điện ở điều kiện thường
- Tính từ: Có tính chất thuận từ (paramagnetic)
- Cấu trúc tinh thể: Lập phương hoặc đa hình
Tính chất hóa học
1. Tính ổn định và độ bền hóa học
- Er₂O₃ là một hợp chất ổn định, không bị phân hủy ở điều kiện thường.
- Không phản ứng với nước do tính chất không tan, không hấp thụ ẩm từ không khí.
- Ở nhiệt độ cao, nó có thể tham gia một số phản ứng hóa học đặc biệt.
2. Phản ứng với axit mạnh
Erbium Oxide phản ứng với các axit mạnh để tạo thành muối Erbium(III) và nước.
-
Phản ứng với axit clohidric (HCl):
Er2O3+6HCl→2ErCl3+3H2O
→ Sản phẩm thu được là Erbium(III) chloride (ErCl₃), một muối tan trong nước.
-
Phản ứng với axit nitric (HNO₃):
Er2O3+6HNO3→2Er(NO3)3+3H2O
→ Sản phẩm là Erbium(III) nitrate (Er(NO₃)₃), một muối có tính ứng dụng trong quang học và công nghiệp.
-
Phản ứng với axit sunfuric (H₂SO₄):
Er2O3+3H2SO4→Er2(SO4)3+3H2O
→ Sản phẩm là Erbium(III) sulfate (Er₂(SO₄)₃), có thể dùng trong xử lý hóa chất và công nghệ vật liệu.
⏩ Lưu ý:
- Phản ứng với axit cần đun nóng nhẹ để tăng tốc độ phản ứng.
- Các muối Erbium(III) thu được đều có ứng dụng trong quang học, điện tử và công nghiệp vật liệu.
3. Phản ứng với bazơ mạnh
- Er₂O₃ không phản ứng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH ở điều kiện thường.
- Một số oxit đất hiếm có thể tạo ra hydroxit khi phản ứng với bazơ, nhưng Er₂O₃ có tính bền vững cao và không dễ bị tấn công bởi kiềm.
4. Phản ứng khử để tạo kim loại Erbium
Erbium Oxide có thể bị khử thành kim loại Erbium khi nung nóng với hydro (H₂) hoặc cacbon (C) ở nhiệt độ cao.
-
Khử bằng hydro (H₂):
Er2O3+3H2→2Er+3H2O
→ Quá trình này giúp tách kim loại Erbium khỏi oxit bằng cách tạo hơi nước.
-
Khử bằng cacbon (C):
Er2O3+3C→2Er+3CO
→ Phản ứng này xảy ra trong lò điện hoặc điều kiện không có oxy để tránh tạo cacbua Erbium.
⏩ Ứng dụng:
- Phản ứng khử này được sử dụng trong quá trình tinh chế kim loại Erbium để sử dụng trong công nghiệp điện tử và quang học.
5. Phản ứng với các chất oxi hóa mạnh
- Erbium Oxide không dễ bị oxy hóa hơn nữa vì đã ở trạng thái oxi hóa cao nhất (+3).
- Tuy nhiên, trong môi trường đặc biệt (như plasma hoặc nhiệt độ cực cao), nó có thể tham gia vào một số phản ứng tạo hợp chất mới.
6. Ứng dụng của tính chất hóa học trong thực tế
- Sản xuất vật liệu quang học: Các phản ứng với axit tạo muối Erbium(III) dùng trong bộ khuếch đại quang học, sợi quang.
- Luyện kim: Phản ứng khử giúp tách Erbium kim loại để sử dụng trong hợp kim và vật liệu công nghệ cao.
- Công nghiệp hóa chất: Các phản ứng với axit tạo ra nhiều hợp chất có ứng dụng trong xử lý hóa chất, sản xuất pin và gốm sứ đặc biệt.
3. Ứng dụng của Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp quang học và viễn thông
Ứng dụng trong bộ khuếch đại quang học (EDFA – Erbium-Doped Fiber Amplifier)
- Cơ chế hoạt động:
- Khi pha tạp Erbium Oxide vào sợi quang, các ion Er³⁺ giúp hấp thụ và phát xạ ánh sáng ở bước sóng 1.55 µm, đây là bước sóng lý tưởng cho truyền dẫn quang học.
- Khi có một chùm laser bơm (từ diode laser), các ion Er³⁺ sẽ kích thích và phát ra photon khuếch đại tín hiệu truyền qua sợi quang.
- Ứng dụng thực tế:
- Sử dụng trong hệ thống mạng cáp quang để khuếch đại tín hiệu mà không cần chuyển đổi điện tử.
- Giúp tăng cường tốc độ và khoảng cách truyền tín hiệu trong mạng viễn thông.
- Dùng trong mạng internet tốc độ cao, truyền tải dữ liệu, và hệ thống radar quang học.
Dùng trong kính bảo vệ laser
- Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ có thể được pha vào kính để hấp thụ và lọc các bước sóng laser mạnh.
- Ứng dụng:
- Làm kính bảo hộ cho những người làm việc với laser công suất cao.
- Dùng trong nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm quang học và sản xuất công nghiệp laser.
2. Công nghiệp y tế
Ứng dụng trong laser y tế
- Cơ chế hoạt động: Erbium Oxide giúp chế tạo laser Er:YAG (Erbium Yttrium Aluminium Garnet), hoạt động ở bước sóng 2.94 µm, lý tưởng cho hấp thụ nước trong mô sinh học.
- Ứng dụng:
- Phẫu thuật thẩm mỹ và da liễu: Dùng trong điều trị sẹo, xóa nếp nhăn, trẻ hóa da nhờ khả năng bốc hơi lớp da mỏng mà không gây tổn thương sâu.
- Phẫu thuật nha khoa: Dùng trong mài răng, điều trị sâu răng và tạo hình nướu mà không gây đau đớn.
- Phẫu thuật mắt: Hỗ trợ điều chỉnh thị lực bằng laser.
3. Công nghiệp gốm sứ và thủy tinh đặc biệt
Dùng trong sản xuất gốm sứ chịu nhiệt cao
- Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ khi pha vào gốm sứ giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống sốc nhiệt.
- Ứng dụng:
- Dùng trong lớp phủ bảo vệ động cơ phản lực và tuabin.
- Sử dụng trong vật liệu cách nhiệt cho lò nung công nghiệp.
- Chế tạo sứ cách điện cao cấp trong hệ thống điện.
Dùng trong sản xuất thủy tinh màu
- Cơ chế hoạt động: Erbium Oxide tạo màu hồng hoặc tím nhạt cho thủy tinh.
- Ứng dụng:
- Làm kính trang trí, kính cao cấp, và kính quang học chuyên dụng.
- Sử dụng trong lớp phủ chống phản xạ cho kính quang học.
4. Công nghiệp luyện kim và sản xuất hợp kim đặc biệt
Ứng dụng trong chế tạo hợp kim Erbium
- Cơ chế hoạt động: Khi pha Er₂O₃ vào hợp kim kim loại, nó giúp cải thiện độ bền, tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa.
- Ứng dụng:
- Chế tạo hợp kim dùng trong các bộ phận máy bay, tàu vũ trụ và lò phản ứng hạt nhân.
- Dùng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu đất hiếm với hiệu suất cao.
Dùng trong quá trình tinh luyện kim loại
- Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ có thể được dùng làm chất khử tạp chất oxy, lưu huỳnh, photpho trong sản xuất kim loại.
- Ứng dụng:
- Tinh luyện thép cao cấp, hợp kim titan và nhôm để tăng độ tinh khiết.
- Ứng dụng trong ngành chế tạo vũ khí và công nghệ quân sự.
5. Công nghiệp điện tử và pin năng lượng
Ứng dụng trong sản xuất chất bán dẫn
- Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ có thể được sử dụng làm lớp cách điện trong vi mạch.
- Ứng dụng:
- Dùng trong các vi mạch tiên tiến, giúp tăng tốc độ và giảm tiêu thụ điện năng.
- Dùng trong cảm biến quang học và thiết bị quang điện tử.
Dùng trong sản xuất pin năng lượng
- Cơ chế hoạt động: Er₂O₃ giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của pin lithium-ion.
- Ứng dụng:
- Sử dụng trong xe điện (EVs), điện thoại thông minh, laptop và các thiết bị lưu trữ năng lượng.
6. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghệ lượng tử
Dùng trong công nghệ máy tính lượng tử
- Erbium Oxide được nghiên cứu để chế tạo qubit lượng tử, thành phần quan trọng trong máy tính lượng tử.
- Ứng dụng trong lưu trữ dữ liệu quang học lượng tử.
Dùng trong nghiên cứu vật liệu tiên tiến
- Er₂O₃ được sử dụng trong các thí nghiệm về siêu dẫn, vật liệu cách điện đặc biệt và từ tính lượng tử.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong bộ khuếch đại quang học (EDFA – Erbium-Doped Fiber Amplifier)
- Tỷ lệ pha tạp: 0.1% – 1.0% Er₂O₃ theo khối lượng sợi quang.
- Lý do: Tỷ lệ này đủ để tạo hiệu ứng khuếch đại quang học mà không làm giảm hiệu suất truyền tín hiệu.
2. Trong sản xuất laser y tế (Er:YAG Laser)
- Tỷ lệ pha tạp vào tinh thể YAG: 0.5% – 2.0% Er₂O₃ theo khối lượng.
- Lý do: Tỷ lệ này giúp laser hoạt động hiệu quả ở bước sóng 2.94 µm, tối ưu cho phẫu thuật da liễu và nha khoa.
3. Trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh màu
- Tỷ lệ sử dụng trong men gốm: 1% – 5% Er₂O₃ theo khối lượng.
- Tỷ lệ pha vào thủy tinh màu: 0.5% – 3% Er₂O₃.
- Lý do: Tỷ lệ này giúp tạo màu hồng/tím nhạt và cải thiện tính bền nhiệt, chống sốc nhiệt của gốm sứ.
4. Trong luyện kim và hợp kim đặc biệt
- Tỷ lệ pha vào hợp kim kim loại (nhôm, titan, magie, v.v.): 0.01% – 0.5% Er₂O₃ theo khối lượng.
- Lý do: Giúp cải thiện độ bền, chống oxy hóa và tăng khả năng chịu nhiệt của hợp kim.
5. Trong vi mạch điện tử và cảm biến quang học
- Tỷ lệ sử dụng trong chất bán dẫn: 0.01% – 0.1% Er₂O₃ theo khối lượng.
- Lý do: Giúp cách điện tốt hơn, giảm tiêu thụ điện năng và tăng hiệu suất vi mạch.
6. Trong sản xuất pin lithium-ion
- Tỷ lệ sử dụng trong cực dương (cathode) của pin: 0.05% – 0.5% Er₂O₃ theo khối lượng.
- Lý do: Tăng độ ổn định nhiệt và tuổi thọ của pin.
Ngoài Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Erbium Oxide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Yttrium Oxide – Oxit Ytri – Y₂O₃
- Neodymium Oxide – Oxit Neodymi – Nd₂O₃
- Holmium Oxide – Oxit Holmi – Ho₂O₃
- Dysprosium Oxide – Oxit Dysprosi – Dy₂O₃
- Thulium Oxide – Oxit Thuli – Tm₂O₃
- Samarium Oxide – Oxit Samari – Sm₂O₃
- Gadolinium Oxide – Oxit Gadolini – Gd₂O₃
- Terbium Oxide – Oxit Terbi – Tb₄O₇
- Scandium Oxide – Oxit Scandi – Sc₂O₃
- Lanthanum Oxide – Oxit Lantan – La₂O₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Môi trường khô ráo, thoáng mát: Lưu trữ ở nơi có độ ẩm thấp, tránh tiếp xúc với nước vì Er₂O₃ có thể hấp thụ hơi ẩm, làm giảm độ tinh khiết.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Không để tiếp xúc với ánh sáng mặt trời quá lâu để tránh ảnh hưởng đến tính chất vật lý.
- Nhiệt độ bảo quản: Nhiệt độ phòng (15 – 25°C) là lý tưởng, tránh những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
2. Bao bì đóng gói
- Dùng hộp hoặc túi chống ẩm: Chất liệu nhựa, thủy tinh hoặc kim loại kín, có túi hút ẩm đi kèm.
- Không sử dụng bao bì dễ thấm nước hoặc phản ứng với hóa chất, như giấy hoặc vật liệu kim loại dễ bị oxy hóa.
3. Tránh tiếp xúc với hóa chất khác
- Không để chung với các chất dễ oxy hóa hoặc axit mạnh, vì Er₂O₃ có thể phản ứng tạo muối Erbium.
- Không để gần các hợp chất hữu cơ dễ cháy để tránh nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
4. Lưu ý khi vận chuyển
- Đảm bảo bao bì chắc chắn, kín khí để tránh rò rỉ hoặc nhiễm tạp chất.
- Ghi nhãn rõ ràng với thông tin về hóa chất và cảnh báo an toàn.
- Tránh va đập mạnh hoặc tiếp xúc với nước khi vận chuyển.
Xử lý sự cố
1. Xử lý sự cố rơi vãi Er₂O₃
Tình huống: Er₂O₃ có dạng bột mịn, nếu bị rơi vãi có thể gây bụi, ô nhiễm môi trường làm việc hoặc tiếp xúc với da.
Cách xử lý
- Đeo đồ bảo hộ: Trước khi dọn dẹp, cần đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Dùng chổi mềm hoặc máy hút bụi chuyên dụng: Không quét mạnh vì có thể làm bụi bay lên, dùng chổi mềm hoặc khăn ẩm lau nhẹ nhàng.
- Thu gom vào thùng rác hóa chất: Đặt chất thải vào túi rác chuyên dụng có dán nhãn “Chất thải hóa chất đặc biệt”.
- Làm sạch khu vực: Lau lại bề mặt bằng khăn ẩm để loại bỏ hoàn toàn bụi còn sót lại.
Lưu ý: Không đổ Er₂O₃ xuống cống hoặc môi trường tự nhiên vì có thể gây ô nhiễm.
2. Xử lý Erbium Oxide bị nhiễm ẩm
Tình huống: Er₂O₃ hút ẩm từ không khí, có thể bị vón cục hoặc thay đổi tính chất.
Cách xử lý
- Sấy khô nhẹ nhàng: Đặt Er₂O₃ trong tủ sấy ở 80 – 100°C trong 2 – 4 giờ để loại bỏ hơi ẩm.
- Kiểm tra độ tinh khiết: Nếu Er₂O₃ đổi màu hoặc có dấu hiệu bị biến chất, không nên sử dụng.
- Bảo quản đúng cách: Sau khi sấy khô, lưu trữ trong hộp kín có túi hút ẩm để tránh bị nhiễm ẩm trở lại.
Lưu ý: Nếu bị nhiễm ẩm nghiêm trọng hoặc có tạp chất lạ, nên loại bỏ thay vì tái sử dụng.
3. Xử lý khi Erbium Oxide tiếp xúc với da hoặc mắt
3.1. Tiếp xúc với da
Tình huống: Bột Er₂O₃ có thể dính lên da gây kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc lâu.
Cách xử lý
- Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Kiểm tra phản ứng trên da: Nếu xuất hiện đỏ, ngứa hoặc kích ứng, cần theo dõi thêm.
- Nếu có triệu chứng nghiêm trọng (bỏng, viêm da), đến cơ sở y tế ngay.
3.2. Tiếp xúc với mắt
Tình huống: Nếu bụi Er₂O₃ bay vào mắt, có thể gây kích ứng, đỏ mắt, chảy nước mắt hoặc khó chịu.
Cách xử lý
- Lập tức rửa mắt bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0.9% trong ít nhất 15 phút.
- Không dụi mắt để tránh gây tổn thương giác mạc.
- Nếu vẫn có triệu chứng đau, đỏ mắt kéo dài, đến bệnh viện kiểm tra ngay.
4. Xử lý khi hít phải bụi Er₂O₃
Tình huống: Khi hít phải bụi Er₂O₃, có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho hoặc khó thở.
Cách xử lý
- Di chuyển ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
- Hít thở chậm và sâu, tránh ho mạnh để bụi không vào sâu hơn.
- Nếu cảm thấy khó thở, đau ngực hoặc ho kéo dài, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Lưu ý: Khi làm việc với Er₂O₃ dạng bột mịn, luôn đeo khẩu trang chống bụi để phòng tránh hít phải.
5. Xử lý khi nuốt phải Erbium Oxide
Tình huống: Mặc dù Er₂O₃ không phải là chất độc mạnh, nhưng nếu nuốt phải có thể gây kích ứng đường tiêu hóa.
Cách xử lý
- Súc miệng ngay bằng nước sạch, không cố gắng nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Uống nhiều nước để pha loãng và đẩy hóa chất qua đường tiêu hóa.
- Nếu xuất hiện buồn nôn, đau bụng hoặc khó chịu, đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Lưu ý: Tuyệt đối không ăn uống trong khu vực làm việc với Er₂O₃ để tránh nguy cơ nhiễm bẩn thực phẩm.
6. Xử lý rò rỉ hoặc đổ tràn Erbium Oxide trong quá trình vận chuyển
Tình huống: Trong quá trình vận chuyển, có thể xảy ra rò rỉ, đổ tràn Er₂O₃ trong thùng chứa.
Cách xử lý
- Dừng vận chuyển ngay nếu phát hiện rò rỉ.
- Đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ trước khi tiếp cận khu vực rò rỉ.
- Dùng chổi mềm thu gom lại vào túi rác chuyên dụng, không dùng nước để rửa trôi.
- Đóng gói lại hóa chất trong hộp kín mới trước khi tiếp tục vận chuyển.
- Ghi nhận sự cố và báo cáo nếu cần thiết.
Lưu ý: Nếu xảy ra rò rỉ lớn trên phương tiện giao thông, cần báo ngay cho cơ quan chức năng để xử lý đúng quy trình an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 Hãy lựa chọn mua Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành quang học, y tế, gốm sứ,…
Đây là địa chỉ mua Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Erbium Oxide ở đâu, mua bán Oxit erbi ở hà nội, mua bán Er2O3 giá rẻ. Mua bán Erbium Oxide dùng trong ngành quang học, y tế, gốm sứ,…
Nhập khẩu Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3 cung cấp Erbium Oxide
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Erbium Oxide – Oxit erbi – Er2O3
Chưa có đánh giá nào.