Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4

Giới thiệu khái quát về Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4

Sodium Lauryl Sulfate (SLS), với công thức hóa học NaC12H25SO4. Sản phẩm được sản xuất bởi hãng KAO. Đây là một chất hoạt động bề mặt mạnh. Thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân. Ví dụ như sữa tắm, dầu gội, và kem đánh răng nhờ khả năng tạo bọt hiệu quả. SLS có tính năng làm sạch vượt trội, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên bề mặt. Được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm của KAO đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Email 10G

Tên gọi khác: Sodium Lauryl Sulfate, Lauryl Sodium Sulfate, Lauryl Ether Sulfate, Sodium laurilsulfate, Natri Lauryl Sulfate, Sulfate Lauryl Natri, Sulfat Natri Lauryl.

Công thức hóa học: NaC12H25SO4

Số CAS: 9004-82-4

Xuất xứ: Indonesia.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 là gì?

Sodium Lauryl Sulfate (SLS), công thức hóa học NaC12H25SO4. Một chất hoạt động bề mặt được sản xuất bởi hãng KAO. Nổi bật trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và làm sạch. SLS là một chất tẩy rửa mạnh mẽ, chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm. Ví dụ như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng, xà phòng, và các sản phẩm tẩy rửa khác. Nhờ vào khả năng tạo bọt hiệu quả.

Với tính năng làm sạch vượt trội, SLS có thể loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và các tạp chất trên da và tóc. Ngoài ra, SLS còn giúp tăng cường khả năng tạo bọt. Nhằm mang lại cảm giác sạch sẽ, thoải mái cho người sử dụng. Dù vậy, cần lưu ý rằng SLS có thể gây khô da đối với một số người khi sử dụng trong thời gian dài. Do đó các sản phẩm chứa SLS cần được sử dụng hợp lý.

Sodium Lauryl Sulfate của KAO được sản xuất dưới quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng trong sản phẩm vệ sinh cá nhân và công nghiệp tẩy rửa.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4

Tính chất vật lý

  • Hình thức: SLS thường có dạng chất rắn, màu trắng hoặc hơi vàng, dưới dạng bột hoặc viên.
  • Tan trong nước: Đây là một chất dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch có khả năng tạo bọt mạnh mẽ.
  • Điểm nóng chảy: SLS có điểm nóng chảy khoảng 205°C (401°F).
  • Khả năng hòa tan trong dung môi: SLS hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ. Ví dụ như ethanol và glycerin, nhưng không tan trong dầu.
  • pH: Dung dịch SLS có thể có độ pH từ 4 đến 7, tùy thuộc vào nồng độ và môi trường.

Tính chất hóa học

  • Tính chất axit-bazơ: SLS là một muối natri của axit sulfuric, có tính chất hơi axit trong dung dịch. Dung dịch SLS có thể có độ pH từ 4-7, tùy thuộc vào nồng độ. Do đó nó có thể tác động nhẹ lên da và các bề mặt.

  • Phản ứng thủy phân: Khi hòa tan trong nước, SLS phân ly thành ion natri (Na⁺) và ion lauryl sulfate (C12H25SO4⁻). Phản ứng này không gây ra sự phân hủy. Nhưng có thể làm thay đổi tính chất của các dung dịch. Chẳng hạn như tăng tính tẩy rửa và tạo bọt.

  • Tạo phức với kim loại: SLS có thể tạo thành các phức hợp với một số ion kim loại. Như Ca²⁺ hoặc Mg²⁺. Khi có mặt các ion này trong nước, khả năng tạo bọt của SLS có thể bị giảm sút. Điều này được quan sát thấy trong nước cứng.

  • Tính tương tác với các chất hữu cơ: SLS có thể tương tác với các chất hữu cơ khác trong các sản phẩm mỹ phẩm và làm sạch. Do tính chất hoạt động bề mặt mạnh. SLS dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin.

  • Khả năng làm giảm sức căng bề mặt: Là một chất hoạt động bề mặt anion. SLS có khả năng giảm sức căng bề mặt của nước. Giúp làm sạch và loại bỏ dầu thừa trên các bề mặt.

  • Tính chất oxi hóa: Mặc dù không phải là chất oxi hóa mạnh. Nhưng trong một số điều kiện đặc biệt (nhiệt độ cao, nồng độ cao), SLS có thể có tính oxi hóa nhẹ.

Email 10G - Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) - NaC12H25SO4 -1

3. Ứng dụng của Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất tẩy rửa trong sản phẩm vệ sinh cá nhân

Phân tích ứng dụng: Sodium Lauryl Sulfate (SLS) là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân. Ví dụ như xà phòng, sữa tắm, dầu gội đầu, và sữa rửa mặt. Với đặc tính tạo bọt mạnh. SLS giúp làm sạch các tạp chất bám trên da và tóc như dầu thừa, bụi bẩn và vi khuẩn. SLS đóng vai trò như chất hoạt động bề mặt. Giúp cải thiện hiệu quả làm sạch của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: SLS có cấu trúc phân tử amphiphilic. Với phần đầu ưa nước và phần đuôi kị nước. Khi SLS tiếp xúc với nước, phần ưa nước hòa tan trong nước. Còn phần kị nước hướng về phía dầu và chất bẩn. SLS sẽ bao quanh các phần tử dầu và chất bẩn, tạo thành các micelle (hạt phân tán). Các micelle giúp tách và cuốn trôi dầu thừa, bụi bẩn, vi khuẩn từ bề mặt da và tóc. Quá trình này làm sạch da và tóc một cách hiệu quả.

NaC12H25SO4 - xà phòng tẩy rửa

2. Chất tẩy rửa trong sản phẩm tẩy rửa công nghiệp

Phân tích ứng dụng: SLS không chỉ được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng mà còn trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp. Các sản phẩm tẩy rửa này giúp làm sạch các vết bẩn khó tẩy, đặc biệt là các vết dầu mỡ và các tạp chất cứng đầu bám trên máy móc và thiết bị công nghiệp.

Cơ chế hoạt động: Tương tự như trong sản phẩm vệ sinh cá nhân, SLS trong tẩy rửa công nghiệp hoạt động bằng cách giảm sức căng bề mặt của dung dịch. Điều này giúp dung dịch dễ dàng tiếp xúc và hòa tan các chất bẩn, dầu mỡ. Bọt do SLS tạo ra tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp làm sạch hiệu quả hơn. Các phân tử SLS liên kết với các chất bẩn và dầu mỡ, giúp chúng bị cuốn trôi khi rửa bằng nước.

 NaC12H25SO4 tẩy rửa

3. Chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm mỹ phẩm

Phân tích ứng dụng: SLS được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, phấn trang điểm, kem chống nắng… Nhờ tính chất hoạt động bề mặt mạnh, SLS giúp cải thiện sự phân tán của các thành phần trong sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng. SLS còn giúp tăng khả năng thẩm thấu các dưỡng chất vào da.

Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong mỹ phẩm, SLS giúp các thành phần không hòa tan trong nước phân tán đều trong dung dịch, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. SLS hoạt động bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của các chất lỏng và phân tán đều các thành phần kỵ nước. Điều này giúp dưỡng chất và các thành phần hoạt tính trong mỹ phẩm thẩm thấu tốt hơn vào lớp biểu bì của da, nâng cao hiệu quả chăm sóc và bảo vệ da.

NaC12H25SO4 -chăm sóc da

4. Chất làm sạch trong sản phẩm tẩy tế bào chết

Phân tích ứng dụng: Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, SLS giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết, bụi bẩn và dầu thừa bám sâu trong lỗ chân lông. Các sản phẩm này giúp làm sạch sâu da mặt, đồng thời làm thông thoáng lỗ chân lông và cải thiện kết cấu da.

Cơ chế hoạt động: SLS là chất tẩy rửa mạnh, giúp phá vỡ cấu trúc các lớp tế bào chết và loại bỏ chúng khỏi bề mặt da. SLS kết hợp với các hạt tẩy tế bào chết (như hạt scrub) giúp tăng cường quá trình tẩy bỏ lớp tế bào chết và làm sạch sâu bên trong các lỗ chân lông. Đồng thời, SLS hòa tan dầu thừa, giúp da sạch sẽ và thông thoáng hơn. Quá trình này kích thích tái tạo tế bào mới, làm cho da sáng mịn và khỏe mạnh hơn.

5. Chất nhũ hóa trong sản phẩm sơn và mực in

Phân tích ứng dụng: SLS là chất nhũ hóa quan trọng trong các sản phẩm như sơn và mực in. Nó giúp tạo ra sự phân tán đều của các thành phần trong sản phẩm, làm cho sơn hoặc mực dễ dàng áp dụng và có độ bền cao hơn. SLS còn giúp cải thiện khả năng phủ và độ bóng của lớp sơn.

Cơ chế hoạt động: SLS giúp các phân tử kỵ nước và ưa nước hòa trộn đồng đều, tạo thành một nhũ tương ổn định. Cấu trúc phân tử của SLS làm giảm sức căng bề mặt giữa các hạt dầu và nước trong sơn hoặc mực, giúp các phân tử phân tán đều trong dung dịch. Nhờ vậy, lớp sơn hoặc mực khi ứng dụng lên bề mặt sẽ có độ phủ đồng đều, tăng cường độ bền và độ bóng. Quá trình nhũ hóa giúp tạo ra các hạt mực hoặc sơn có kích thước nhỏ và phân tán đều hơn, từ đó giúp tăng cường chất lượng sản phẩm.

PEmail 10G - sơn và mực in

6. Chất phân tán trong sản phẩm thuốc trừ sâu

Phân tích ứng dụng: Trong nông nghiệp, SLS được sử dụng như một chất phân tán trong các sản phẩm thuốc trừ sâu. Nó giúp các hoạt chất trong thuốc trừ sâu phân tán đều trong dung dịch, giúp tăng hiệu quả sử dụng và khả năng tiêu diệt sâu bọ.

Cơ chế hoạt động: SLS phân tán đều các hoạt chất trong dung dịch thuốc trừ sâu, giúp các phân tử thuốc tiếp xúc trực tiếp với sâu bọ hoặc côn trùng. SLS làm giảm sức căng bề mặt và giúp các phân tử thuốc dễ dàng xuyên qua lớp bảo vệ của sâu bọ, tăng cường khả năng xâm nhập và tiêu diệt côn trùng. Việc phân tán đều các hoạt chất giúp tăng hiệu quả bảo vệ cây trồng và giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu.

NaC12H25SO4 nông nghiệp

7. Chất tăng cường tính thấm trong dược phẩm

Phân tích ứng dụng: SLS được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là các loại thuốc bôi ngoài da. Nó giúp tăng khả năng thẩm thấu của các hoạt chất qua da, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

Cơ chế hoạt động: SLS làm giảm sức căng bề mặt của lớp da, tạo ra các kênh nhỏ trong lớp biểu bì. Điều này cho phép các hoạt chất trong thuốc dễ dàng thẩm thấu vào da và đi vào các lớp mô sâu hơn. SLS cũng giúp các hoạt chất dược phẩm hòa tan tốt hơn trong dung dịch, tăng cường sự hấp thu qua da và nâng cao hiệu quả của thuốc khi điều trị các vấn đề về da.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất tẩy rửa trong sản phẩm vệ sinh cá nhân

  • Tỷ lệ sử dụng: 10% – 20%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm như sữa tắm, dầu gội đầu, xà phòng, tỷ lệ SLS thường dao động từ 10% đến 20%. Tỷ lệ này đủ để tạo ra bọt, giúp làm sạch hiệu quả mà không gây kích ứng quá mức cho da và tóc. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo độ nhạy cảm của da và loại sản phẩm.

2. Chất tẩy rửa trong sản phẩm tẩy rửa công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 10%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, SLS được sử dụng với tỷ lệ thấp hơn (khoảng 5% đến 10%) so với sản phẩm tiêu dùng. Do môi trường làm việc công nghiệp thường yêu cầu sự hiệu quả trong việc tẩy rửa dầu mỡ và các vết bẩn cứng đầu, tỷ lệ này đủ để tăng cường khả năng làm sạch mà không làm mất tính ổn định của dung dịch tẩy rửa.

3. Chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, phấn trang điểm, và kem chống nắng, tỷ lệ SLS thường dao động từ 1% đến 5%. Ở nồng độ thấp này, SLS giúp các thành phần khác trong sản phẩm phân tán đều mà không làm khô da hay gây kích ứng. Tỷ lệ này cũng đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của sản phẩm mà không gây hại cho làn da nhạy cảm.

4. Chất làm sạch trong sản phẩm tẩy tế bào chết

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, SLS thường được sử dụng ở mức 5% đến 15%. Tỷ lệ này giúp tăng khả năng làm sạch sâu trong các lỗ chân lông, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết. SLS có thể kết hợp với các thành phần tẩy tế bào chết vật lý (như hạt scrub) để nâng cao hiệu quả.

5. Chất nhũ hóa trong sản phẩm sơn và mực in

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
  • Giải thích: SLS là chất nhũ hóa hiệu quả trong các sản phẩm như sơn và mực in. Tỷ lệ sử dụng SLS trong các công thức này thường thấp, từ 0.5% đến 2%. Mức sử dụng này đủ để giúp phân tán đều các thành phần trong sản phẩm mà không làm ảnh hưởng đến độ đặc, độ bám dính và khả năng phủ của sơn hoặc mực in.

6. Chất phân tán trong sản phẩm thuốc trừ sâu

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1%
  • Giải thích: Trong thuốc trừ sâu, SLS hoạt động như một chất phân tán giúp tăng cường hiệu quả phân tán các hoạt chất trong dung dịch. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, chỉ từ 0.1% đến 1%, giúp cải thiện khả năng phân tán mà không ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc trừ sâu.

7. Chất tăng cường tính thấm trong dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm dược phẩm bôi ngoài da, SLS được sử dụng với tỷ lệ thấp từ 0.5% đến 2%. Tỷ lệ này giúp làm tăng khả năng thẩm thấu của các hoạt chất qua da mà không gây kích ứng quá mức. Lượng SLS thấp này giúp làm giảm sức căng bề mặt của lớp biểu bì da, tạo điều kiện cho các thành phần hoạt tính dễ dàng thâm nhập vào các lớp mô bên dưới.

Ngoài Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4

Bảo quản

  • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản SLS ở nơi khô, thoáng mát, tránh độ ẩm cao.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Để SLS ở nơi không có ánh sáng trực tiếp để bảo vệ tính chất của sản phẩm.
  • Nhiệt độ bảo quản hợp lý: Giữ SLS ở nhiệt độ phòng (15°C – 30°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Đóng gói kín: Đảm bảo bao bì đóng kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

An toàn khi sử dụng

  • Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
  • Hạn chế tiếp xúc lâu dài với da: Có thể gây khô da hoặc kích ứng, ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu kích ứng.
  • Không nuốt phải: Nếu nuốt phải, uống nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Sử dụng theo hướng dẫn: Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và không lạm dụng.

Xử lý sự cố

  • Kích ứng da: Ngừng sử dụng, rửa sạch với nước mát, và sử dụng kem dưỡng ẩm. Tham khảo bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện.
  • Dính vào mắt: Rửa mắt ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút, và đến bác sĩ nếu cần thiết.
  • Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu có triệu chứng nghiêm trọng.

Email 10G - Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) - NaC12H25SO4 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất chất tẩy rửa, sơn, ngành mỹ phẩm, dược phẩm, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Email 10G có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4, Indonesia..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Email 10G ở đâu, mua bán Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) ở hà nội, mua bán NaC12H25SO4 giá rẻ. Mua bán Email 10G dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất chất tẩy rửa, sơn, ngành mỹ phẩm, dược phẩm, nông nghiệp,…

Nhập khẩuEmail 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4 cung cấp Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Email 10G – Sodium Lauryl Sulfate (hãng KAO) – NaC12H25SO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0