EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe

EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe  là một hợp chất chứa hai thành phần chính: EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) và Fe (kim loại sắt – Iron). EDTA là một chất phức hợp có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại, trong trường hợp này là ion sắt (Fe^2+ hoặc Fe^3+), để tạo thành các phức hợp kim loại-EDTA ổn định. Các phức hợp này thường được sử dụng trong hoá học và công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến phân tích hoá học, điều chế và xử lý nước.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: EDTA Fe
Tên gọi khác: EDTA Ferric, EDTA Sắt, Chelate Sắt, EDTA Iron, Ethylenediaminetetraacetic Acid Iron, Iron Chelate
Công thức: EDTA FeNa
Số CAS: 15708-41-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu vàng
Hotline: 0867.883.818

1. EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe là gì?

EDTA FeNa (hay còn được gọi là Ferric Sodium EDTA hoặc Sodium Ferric Ethylenediaminetetraacetate) là một hợp chất có chứa EDTA và ion sắt (Fe) liên kết với ion natri (Na). Đây là một dạng của EDTA được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước và điều chế hóa chất.

EDTA FeNa thường được sử dụng như một chất phức hợp để loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước hoặc giảm độ cứng của nước. Nó có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại như sắt (Fe), canxi (Ca), magnesium (Mg). Và các kim loại nặng khác, tạo thành các phức hợp ổn định. Ngăn chúng tạo kết tủa hoặc gắn vào bề mặt của các ống, bồn chứa, và thiết bị khác trong hệ thống xử lý nước. Điều này giúp cải thiện hiệu suất của quá trình xử lý nước và ngăn ngừa sự ô nhiễm bởi các kim loại nặng.

Nguồn gốc và cách sản xuất EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe

EDTA Fe là một hợp chất được sản xuất từ hai thành phần chính là EDTA và sắt (Fe). Dưới đây là thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất EDTA Fe:

  1. Nguồn gốc của EDTA: EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) là một hợp chất hữu cơ chứa các nhóm amine (NH2) và carboxylate (COOH). Nó có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách chelate, tức là tạo ra các phức hợp kim loại-EDTA ổn định.
  2. Nguồn gốc của sắt (Fe): Sắt (Fe) là một kim loại thông thường có sẵn trong tự nhiên. Các nguồn sắt có thể bao gồm quặng sắt, một số khoáng sản và nguồn sắt từ tái chế.
  3. Sản xuất EDTA Fe: Quá trình sản xuất EDTA Fe bắt đầu bằng việc tạo ra EDTA từ các hợp chất nguồn gốc, thường là axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA) hoặc các dẫn xuất của nó. Sau đó, sắt (Fe) được thêm vào để tạo ra phức hợp kim loại-EDTA. Quá trình này thường đòi hỏi điều kiện hoá học đặc biệt và kiểm soát nhiệt độ, pH và áp suất để đảm bảo sự hình thành của phức hợp EDTA Fe ổn định và có chất lượng cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe

2.1. Tính chất vật lý của EDTA Sắt

EDTA Sắt (Fe-EDTA) là một hợp chất vi lượng quan trọng trong nông nghiệp và công nghiệp nhờ khả năng cung cấp sắt ở dạng dễ hấp thụ. Một số tính chất vật lý nổi bật của hợp chất này bao gồm:

  • Trạng thái: Dạng bột hoặc tinh thể, thường có màu vàng hoặc nâu đỏ.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch ổn định mà không kết tủa.
  • Độ pH ổn định: Tối ưu trong khoảng 4 – 7, giúp sắt không bị kết tủa thành hydroxide sắt (Fe(OH)₃) khi tiếp xúc với nước hoặc đất có độ kiềm nhẹ.
  • Tỷ trọng: Dao động khoảng 0.8 – 1.2 g/cm³ tùy dạng chế phẩm.
  • Mùi: Không có mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của hợp chất hữu cơ.

2.2. Tính chất hóa học của EDTA Sắt

EDTA Sắt là một phức chất của ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) và ion sắt, có khả năng bảo vệ sắt khỏi quá trình oxy hóa và kết tủa. Các tính chất hóa học đặc trưng của EDTA Sắt bao gồm:

Khả năng tạo phức với sắt (Fe³⁺ hoặc Fe²⁺)

  • EDTA hoạt động như một ligand đa càng (hexadentate ligand), có khả năng tạo phức bền với ion sắt.
  • Công thức phân tử chung: [Fe(EDTA)]⁻ (với Fe³⁺) hoặc [Fe(EDTA)]²⁻ (với Fe²⁺).
  • Cấu trúc này giúp giữ ion sắt ở dạng hòa tan, ngăn chặn quá trình kết tủa trong môi trường nước hoặc đất kiềm.

Ổn định trong điều kiện pH trung tính và hơi kiềm

  • Trong pH 4 – 7, EDTA Sắt tồn tại dưới dạng phức bền vững.
  • Khi pH > 7.5, sắt có thể bắt đầu kết tủa dưới dạng Fe(OH)₃ hoặc Fe₂O₃, làm giảm hiệu quả cung cấp sắt cho cây trồng.
  • Khi pH < 4, EDTA có thể giải phóng Fe³⁺ tự do, làm tăng nguy cơ oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺ không tan.

Tính khử và khả năng trao đổi ion

  • EDTA Sắt có thể trao đổi ion với các kim loại khác như Ca²⁺, Mg²⁺, Cu²⁺.
  • Trong đất, nếu có nhiều ion canxi hoặc magiê, Fe-EDTA có thể bị thay thế. Làm giảm hiệu quả cung cấp sắt.

Tác dụng với oxy và các chất oxy hóa

  • Fe²⁺ trong EDTA có thể bị oxy hóa thành Fe³⁺ trong điều kiện môi trường giàu oxy. Làm thay đổi khả năng hấp thụ sắt của cây.
  • Khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh như H₂O₂ hoặc KMnO₄, EDTA có thể bị phân hủy, giải phóng Fe³⁺.

Khả năng phối hợp với các hợp chất hữu cơ khác

  • EDTA Sắt có thể kết hợp với các phân bón hữu cơ hoặc hóa học để cải thiện tính ổn định và khả năng hấp thụ sắt của cây.
  • Trong công thức phân bón vi lượng, EDTA thường đi kèm với Zn-EDTA, Mn-EDTA để cung cấp đồng thời nhiều vi lượng.

 

3.Ứng dụng của EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong nông nghiệp

Cung cấp sắt cho cây trồng để ngăn ngừa bệnh vàng lá

Ứng dụng: Fe-EDTA là nguồn cung cấp sắt hiệu quả cho cây trồng, đặc biệt trong đất có độ pH trung tính đến kiềm, giúp ngăn ngừa và điều trị tình trạng vàng lá do thiếu sắt.

Cơ chế hoạt động:

  • Trong đất, ion Fe³⁺ thường bị kết tủa dưới dạng Fe(OH)₃, làm giảm khả năng hấp thụ của cây.
  • EDTA tạo phức bền với Fe³⁺, giúp giữ sắt ở dạng hòa tan, ngăn chặn sự kết tủa và giúp rễ cây dễ dàng hấp thụ.
  • Khi cây hấp thụ Fe-EDTA, quá trình tổng hợp diệp lục diễn ra hiệu quả, duy trì màu xanh của lá và tăng cường quang hợp.

Tăng cường quang hợp và quá trình trao đổi chất của cây

Ứng dụng: Phân bón vi lượng chứa Fe-EDTA giúp cây tăng cường quang hợp. Tối ưu hóa quá trình trao đổi chất và cải thiện năng suất.

Cơ chế hoạt động:

  • Sắt là thành phần thiết yếu của cytochrome và ferredoxin. Hai yếu tố quan trọng trong chuỗi vận chuyển điện tử của quang hợp.
  • Fe-EDTA giúp tăng cường hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình trao đổi chất. Đảm bảo sự tổng hợp protein và carbohydrate.

Ứng dụng trong phân bón gốc và phân bón lá

Ứng dụng: Fe-EDTA được sử dụng trong cả phân bón gốc và phân bón lá để cung cấp sắt cho cây trồng một cách hiệu quả.

Cơ chế hoạt động:

  • Phân bón gốc: Khi được bón vào đất, Fe-EDTA giúp duy trì hàm lượng sắt hòa tan. Cung cấp sắt cho cây thông qua rễ.
  • Phân bón lá: Khi phun lên lá, Fe-EDTA nhanh chóng hấp thụ qua khí khổng. Giúp cây hấp thụ sắt ngay lập tức, cải thiện tốc độ phát triển.

Cải thiện tính chất đất và hệ thống thủy canh

Ứng dụng: Fe-EDTA giúp duy trì hàm lượng sắt hòa tan trong đất và dung dịch thủy canh. Cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây trồng.

Cơ chế hoạt động:

  • Trong môi trường thủy canh, Fe-EDTA giúp duy trì sắt ở trạng thái hòa tan. Ngăn ngừa sự kết tủa và đảm bảo cây hấp thụ sắt hiệu quả.
  • Trong đất, Fe-EDTA giúp cân bằng nồng độ vi lượng. Giảm tác động tiêu cực của đất có hàm lượng canxi cao hoặc độ pH cao.

3.2. Ứng dụng trong công nghiệp

Xử lý nước thải và loại bỏ kim loại nặng

Ứng dụng: Fe-EDTA được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ ion kim loại nặng như chì (Pb²⁺), đồng (Cu²⁺), kẽm (Zn²⁺) và cadmium (Cd²⁺).

Cơ chế hoạt động:

  • EDTA hoạt động như một chất tạo phức mạnh, liên kết với kim loại nặng và giữ chúng ở dạng hòa tan.
  • Nhờ khả năng tạo phức ổn định, Fe-EDTA giúp kết tủa các ion kim loại độc hại. Làm sạch nước trước khi xả thải ra môi trường.

EDTA FeNa_xử lý nước-1

Chất ổn định trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm

Ứng dụng: Fe-EDTA được sử dụng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm. Để ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng sản phẩm do oxy hóa.

Cơ chế hoạt động:

  • Trong thực phẩm, Fe-EDTA kiểm soát nồng độ ion kim loại tự do. Ngăn chặn phản ứng oxy hóa gây mất màu. Biến chất hoặc giảm giá trị dinh dưỡng.
  • Trong mỹ phẩm, Fe-EDTA giúp duy trì độ ổn định của sản phẩm chứa dầu và nước. Ngăn chặn sự thay đổi màu sắc và kết cấu của sản phẩm do quá trình oxy hóa.

Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất dược phẩm và thực phẩm bổ sung

Ứng dụng: Fe-EDTA là một thành phần quan trọng trong các chế phẩm bổ sung sắt. Giúp cơ thể hấp thụ sắt hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Fe-EDTA giúp sắt tồn tại ở dạng hòa tan. Tăng cường khả năng hấp thụ sắt trong hệ tiêu hóa mà không gây kết tủa hoặc tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa.
  • Nhờ đặc tính ổn định, Fe-EDTA giúp kiểm soát liều lượng sắt bổ sung trong chế độ ăn uống và điều trị thiếu máu.

3.3. Ứng dụng trong y học và nghiên cứu sinh học

Điều trị thiếu máu do thiếu sắt

Ứng dụng: Fe-EDTA được sử dụng trong các loại thuốc và thực phẩm bổ sung để điều trị thiếu máu do thiếu sắt.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi uống, Fe-EDTA giải phóng ion sắt ở dạng dễ hấp thu. Giúp cơ thể bổ sung lượng sắt cần thiết cho quá trình tổng hợp hemoglobin.
  • Nhờ khả năng hòa tan cao, Fe-EDTA giúp cơ thể hấp thu sắt hiệu quả hơn so với các dạng sắt khác như sắt sulfate hoặc sắt oxalate.

Ứng dụng trong nuôi cấy mô và nghiên cứu sinh học

Ứng dụng: Fe-EDTA được sử dụng trong dung dịch dinh dưỡng nuôi cấy mô thực vật và vi sinh vật.

Cơ chế hoạt động:

  • Fe-EDTA duy trì hàm lượng sắt ở dạng hòa tan. Giúp tế bào thực vật và vi sinh vật hấp thu sắt hiệu quả trong môi trường nuôi cấy.
  • Nhờ khả năng tạo phức bền, Fe-EDTA đảm bảo sự phát triển ổn định của các mẫu mô trong nghiên cứu sinh học.

Tỷ lệ sử dụng % EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe

Ngoài EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Alum (Sulfate Aluminum): Al2(SO4)3 – Alum thường được sử dụng để tạo kết tủa các tạp chất, bùn đất và vi khuẩn trong nước. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tạo kết tủa các ion phosphat trong quá trình xử lý nước.
  • Clor (Chlorine): Cl2 – Clor thường được sử dụng để khử trùng nước bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và vi rút. Dạng chất clor hoá khác như natri clorua (NaCl) cũng có thể được sử dụng.
  • Lime (Cáp): CaO – Cáp (lime) được sử dụng để tăng độ kiềm (pH) của nước và flocculate các tạp chất và canxi/magnesium trong nước. Cáp thường được sử dụng dưới dạng cáp thứ cấp như Ca(OH)2 (hidrat cáp) hoặc CaCO3 (vôi).
  • Polyaluminum Chloride (PAC): Aln(OH)mCl3n-m – PAC là một chất flocculant phổ biến được sử dụng để tạo kết tủa các tạp chất và vi khuẩn trong nước.
  • Potassium Permanganate (KPermanganate): KMnO4 – KPermanganate thường được sử dụng để oxy hóa các hợp chất hữu cơ và loại bỏ màu sắc và mùi trong nước.
  • Sodium Hydroxide (NaOH): NaOH – Sodium hydroxide thường được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm của nước bằng cách tăng pH. Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý nước thải và tạo kết tủa các tạp chất.
  • Hydrogen Peroxide (H2O2): H2O2 – Hydrogen peroxide thường được sử dụng để oxi hóa các chất hữu cơ và tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
  • Potassium Dichromate (K2Cr2O7): K2Cr2O7 – Kali dichromate thường được sử dụng trong các quá trình phân tích. Để xác định nồng độ các hợp chất hữu cơ và các chất khác trong mẫu thử.

EDTA Sắt - Chelate Sắt - Vi lượng EDTA Fe

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe:

4.1. Bảo quản EDTA Sắt đúng cách

Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C). Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để ngăn chặn quá trình phân hủy.
  • Độ ẩm: Giữ nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Để tránh vón cục hoặc giảm hiệu suất của sản phẩm.
  • Bao bì: Đựng trong túi PE hoặc bao bì chuyên dụng có lớp chống ẩm. Đậy kín sau mỗi lần sử dụng để tránh hút ẩm từ môi trường.

Tránh xa các tác nhân gây phân hủy

  • Không lưu trữ chung với các hóa chất có tính oxy hóa mạnh như axit nitric hoặc thuốc tím vì có thể gây phản ứng làm giảm hiệu quả của Fe-EDTA.
  • Tránh xa các nguồn nhiệt cao vì nhiệt độ quá cao có thể làm giảm độ bền của phức chelate.

Dán nhãn và quản lý kho an toàn

  • Dán nhãn rõ ràng để phân biệt với các hóa chất khác, tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
  • Lưu trữ trong khu vực riêng biệt đối với phân bón, hóa chất xử lý nước và phụ gia thực phẩm. Để đảm bảo kiểm soát chất lượng.

4.2. An toàn khi sử dụng EDTA Sắt

Các biện pháp phòng hộ cá nhân

  • Găng tay bảo hộ: Sử dụng găng tay nitrile hoặc cao su khi tiếp xúc trực tiếp để tránh kích ứng da.
  • Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ để tránh tiếp xúc với mắt khi pha chế dung dịch.
  • Khẩu trang: Đeo khẩu trang khi làm việc trong môi trường có bụi để tránh hít phải các hạt Fe-EDTA.

Quy tắc an toàn khi pha trộn và sử dụng

  • Khi pha dung dịch: Luôn thêm Fe-EDTA vào nước, không làm ngược lại để tránh vón cục.
  • Không trộn với các hóa chất không tương thích: Không kết hợp với các nguồn sắt khác hoặc các kim loại nặng có thể tạo kết tủa. Làm giảm hiệu suất hấp thụ sắt của cây trồng.
  • Làm sạch thiết bị sau khi sử dụng: Rửa sạch dụng cụ đong đo và bình chứa sau mỗi lần sử dụng để tránh lắng cặn hoặc phản ứng phụ.

Xử lý khi tiếp xúc với cơ thể

  • Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng, tránh chà xát mạnh nếu xuất hiện kích ứng.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Sau đó tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
  • Hít phải bụi: Di chuyển đến khu vực thông thoáng, uống nước và nghỉ ngơi. Liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu kích ứng hô hấp.
  • Nuốt phải: Không gây nôn, uống nhiều nước và đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Sắt

Rò rỉ hoặc tràn đổ

  • Trường hợp lượng nhỏ: Dùng khăn hoặc vật liệu thấm hút (cát, đất, mùn cưa) để thu gom. Sau đó xử lý như rác thải hóa chất thông thường.
  • Trường hợp lượng lớn: Cách ly khu vực tràn đổ, ngăn chặn tiếp xúc với nguồn nước và thu gom bằng thiết bị chuyên dụng.

Hóa chất bị nhiễm nước hoặc vón cục

  • Không sử dụng sản phẩm đã vón cục nặng vì có thể làm giảm khả năng hòa tan và hiệu quả của Fe-EDTA.
  • Nếu sản phẩm chỉ bị vón nhẹ. Có thể hòa tan trong nước ấm để kiểm tra khả năng sử dụng tiếp.

Xử lý chất thải Fe-EDTA

  • Không đổ trực tiếp vào nguồn nước tự nhiên vì Fe-EDTA có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
  • Xử lý theo quy định về chất thải nguy hại nếu sử dụng trong công nghiệp. Đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe dưới đây:

  • MSDS (Material Safety Data Sheet) – Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất. Cung cấp thông tin về độc tính, bảo quản, xử lý khi xảy ra sự cố.
  • COA (Certificate of Analysis) – Chứng nhận phân tích chất lượng, nêu rõ hàm lượng Fe, độ tinh khiết, pH, độ hòa tan.
  • TDS (Technical Data Sheet) – Bảng dữ liệu kỹ thuật, mô tả tính chất vật lý, hóa học, độ bền của sản phẩm.
  • Tiêu chuẩn REACH (EU) – Đáp ứng quy định của Liên minh Châu Âu về an toàn hóa chất.
  • Tiêu chuẩn RoHS – Đảm bảo không chứa kim loại nặng, an toàn với môi trường.
  • Chứng nhận ISO – Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001, ISO 22000 (trong nông nghiệp).
  • Chứng nhận OMRI (Organic Materials Review Institute) – Được phép sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ.

5. Mua EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fegiá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fetại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Feđược ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fegiá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fedo KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fecó thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fetại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Feđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fecủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fegiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Feở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fedùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fecung cấp EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá EDTA Sắt – Chelate Sắt – Vi lượng EDTA Fe
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0