Đường Mannitol – E421 – C6H14O6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Đường Mannitol – E421 – C6H14O6
Giới thiệu khái quát về Đường Mannitol – E421 – C6H14O6
Mannitol (C6H14O6), hay còn gọi là E421, là một loại đường alcohol tự nhiên. Thường được chiết xuất từ thực vật như tảo hoặc các loại cây như dừa. Mannitol có vị ngọt nhưng chỉ có khoảng một nửa độ ngọt của sucrose (đường kính), và ít calo hơn nhiều. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm. Ví dụ như chất tạo ngọt trong kẹo cao su, bánh ngọt, và các sản phẩm chế biến sẵn. Cũng như trong y học như một thuốc lợi tiểu, hoặc để điều trị chứng hạ đường huyết. Mannitol cũng có tác dụng làm giảm độ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Mannitol
Tên gọi khác: Đường Mannitol, E421, sorbitol mannose, 1;2;3;4;5;6-hexanexol, glucitol, D-mannitol, D-glucitol, 2;3;4;5;6-pentahydroxyhexane, hexitol, 2;3;4;5;6-pentol
Công thức hóa học: C6H14O6
Số CAS: 69-65-8
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 là gì?
Mannitol (C6H14O6), hay còn gọi là E421. Là một loại đường alcohol tự nhiên, thuộc nhóm polyol. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực vật. Đặc biệt là tảo biển và các loại quả như nho khô và lê. Mannitol có cấu trúc hóa học tương tự như glucose. Nhưng khác biệt ở chỗ nó không có nhóm aldehyde. Mà thay vào đó là một nhóm hydroxyl (-OH) trên mỗi nguyên tử carbon trong chuỗi carbon của phân tử. Đây là lý do tại sao mannitol không được cơ thể chuyển hóa nhanh chóng thành glucose. Dẫn đến việc nó có ít calo hơn so với đường thông thường.
Mannitol thường được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất tạo ngọt thay thế cho đường. Đặc biệt trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng, người bệnh tiểu đường, hoặc những ai muốn giảm lượng calo. Vị ngọt của mannitol khoảng 50-70% độ ngọt của sucrose (đường kính). Nhưng lại không làm tăng mức đường huyết. Vì vậy, nó rất phổ biến trong các sản phẩm không đường.
Ngoài việc làm chất tạo ngọt, mannitol còn được sử dụng trong y học. Nó như một loại thuốc lợi tiểu để điều trị bệnh phù nề và hạ huyết áp. Nó cũng giúp làm giảm áp lực nội sọ trong một số tình trạng y khoa như chấn thương sọ não. Mannitol còn có tính chất hút ẩm. Do đó, được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để duy trì độ ẩm của các sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Đường Mannitol – E421 – C6H14O6
Tính chất vật lý
-
Hình thức: Mannitol là một chất rắn dạng tinh thể, có màu trắng hoặc gần như trắng.
-
Độ hòa tan: Mannitol dễ hòa tan trong nước. Nhưng độ hòa tan thấp hơn nhiều so với các loại đường khác như glucose hay sucrose. Nó tan tốt trong nước nóng và một phần trong dung môi hữu cơ.
-
Độ ngọt: Vị ngọt của mannitol chỉ bằng khoảng 50-70% so với đường sucrose (đường mía). Điều này làm cho mannitol trở thành một chất thay thế đường lý tưởng cho người cần kiểm soát lượng calo hoặc đường huyết.
-
Điểm nóng chảy: Mannitol có điểm nóng chảy khoảng 167–169°C. Nó chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng ở nhiệt độ cao. Nhưng do khả năng giữ ẩm, nó có thể thay đổi kết cấu trong một số điều kiện.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit và bazơ: Mannitol là một polyol (đường alcohol) và có tính chất tương đối ổn định với axit và bazơ. Nó không dễ dàng tham gia vào các phản ứng axit-base thông thường. Vì các nhóm hydroxyl (-OH) không dễ dàng bị proton hóa hay khử.
-
Khả năng oxi hóa: Mặc dù mannitol không dễ bị oxi hóa trong điều kiện bình thường. Nhưng trong môi trường oxi hóa mạnh (như có sự hiện diện của oxi hóa kim loại). Các nhóm hydroxyl trên mannitol có thể bị oxi hóa thành các hợp chất như aldehyde hoặc axit.
-
Phản ứng với các chất oxi hóa mạnh: Mannitol có thể phản ứng với một số chất oxi hóa mạnh. Chẳng hạn như kali permanganat (KMnO4) hoặc natri hypochlorite (NaClO). Dẫn đến sự chuyển hóa của các nhóm hydroxyl thành các nhóm chức khác, chẳng hạn như carbonyl.
-
Phản ứng với aldehyde hoặc nhóm carbonyl: Do mannitol chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH). Nó có thể tham gia vào các phản ứng tạo liên kết với các nhóm aldehyde hoặc carbonyl. Đây là một tính chất đặc trưng của các polyol.
-
Sự hydrat hóa: Mannitol có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh. Nhờ vào tính chất của các nhóm hydroxyl. Khi hòa tan trong nước, mannitol sẽ tạo ra dung dịch không màu.
3. Ứng dụng của Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Dược phẩm: Thuốc làm dịu huyết áp và lợi tiểu
- Phân tích ứng dụng: Mannitol được sử dụng trong y học để điều trị chứng tăng áp lực nội sọ (tăng áp lực trong não) và giảm phù nề, chẳng hạn như trong các trường hợp chấn thương đầu, đột quỵ hoặc phẫu thuật não. Mannitol là một chất lợi tiểu mạnh, giúp giảm lượng nước trong cơ thể, từ đó giảm áp lực nội sọ và giảm phù nề.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol là một loại đường không hấp thu trong cơ thể, do đó nó sẽ đi qua hệ tiêu hóa mà không bị hấp thu vào máu. Khi được tiêm vào cơ thể, mannitol gây ra hiệu ứng thẩm thấu, khiến nước từ các mô và huyết tương di chuyển vào máu và thải ra ngoài qua nước tiểu. Tác động này giúp giảm thể tích nước trong các mô bị phù nề, làm giảm áp lực trong não hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
2. Chất tạo độ nhớt trong thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Mannitol là một chất tạo độ nhớt có hiệu quả trong các sản phẩm thực phẩm như kem, bánh kẹo, và các sản phẩm chế biến sẵn. Nhờ vào khả năng giữ nước và tạo cấu trúc mịn màng, mannitol giúp duy trì độ ổn định và bảo quản các sản phẩm thực phẩm lâu dài hơn.
- Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong nước, mannitol tạo ra một dung dịch có độ nhớt cao. Cấu trúc phân tử của mannitol cho phép nó tương tác với nước, tạo thành một mạng lưới kết cấu giúp duy trì độ ẩm trong sản phẩm thực phẩm. Sự tạo ra độ nhớt này giúp thực phẩm giữ được kết cấu mịn màng, tránh hiện tượng phân tách chất lỏng và giúp sản phẩm có độ bền cao trong suốt quá trình bảo quản.
3. Chất tạo ngọt thay thế đường
- Phân tích ứng dụng: Mannitol được sử dụng như một chất tạo ngọt thay thế trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho người mắc bệnh tiểu đường. Với chỉ số glycemic thấp và ít tác động đến mức đường huyết, mannitol là một sự lựa chọn an toàn cho những người cần kiểm soát lượng đường trong máu.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol không được hấp thu hoàn toàn trong cơ thể. Khi ăn vào, nó chỉ được hấp thụ một lượng nhỏ vào máu, không làm tăng mức glucose trong máu. Do tính chất này, mannitol là một chất tạo ngọt có chỉ số glycemic thấp. Cơ chế này chủ yếu là do sự hấp thụ thụ động của mannitol qua niêm mạc ruột, với phần lớn mannitol đi qua mà không bị chuyển hóa thành glucose.
4. Chất bảo quản trong thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Mannitol có khả năng giữ ẩm rất tốt, giúp bảo quản thực phẩm như trái cây sấy khô, bánh kẹo, và các sản phẩm chế biến sẵn. Đặc tính này giúp sản phẩm duy trì được độ tươi lâu dài mà không bị mất nước hay khô cứng.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol có tính chất hút ẩm, có thể hấp thụ nước từ không khí hoặc từ các vật liệu khác. Khi mannitol được thêm vào thực phẩm, nó giúp duy trì độ ẩm bên trong sản phẩm, ngăn ngừa sự mất nước. Quá trình này chủ yếu là một hiện tượng vật lý, trong đó mannitol giữ nước trong sản phẩm và tạo điều kiện cho thực phẩm không bị khô trong suốt thời gian bảo quản.
5. Ứng dụng trong các chế phẩm mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng: Mannitol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng ẩm và sản phẩm chống lão hóa. Nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và giữ nước, mannitol giúp làm mềm da và giữ cho làn da luôn tươi trẻ, căng mịn.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol có khả năng hút và giữ ẩm, khi thoa lên da, nó tạo ra một lớp màng bảo vệ giúp da duy trì độ ẩm lâu hơn. Điều này giúp ngăn ngừa da bị khô, giảm sự hình thành nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da. Cơ chế này chủ yếu dựa vào sự tương tác vật lý của mannitol với nước và các thành phần khác trong kem dưỡng da.
6. Trong sản xuất thuốc viên
- Phân tích ứng dụng: Mannitol là một tá dược quan trọng trong sản xuất thuốc viên, thuốc nén và các chế phẩm dược phẩm khác. Nó không gây độc và có khả năng hòa tan tốt, giúp các dược chất được giải phóng hiệu quả trong cơ thể.
- Cơ chế hoạt động: Khi mannitol được sử dụng trong sản xuất thuốc viên, nó giúp tạo cấu trúc vững chắc cho viên thuốc, đồng thời cải thiện khả năng hòa tan của dược chất trong dạ dày. Mannitol không gây phản ứng hóa học với các dược chất mà tác động chủ yếu qua các tính chất vật lý, giúp viên thuốc dễ dàng giải phóng dược chất khi vào cơ thể.
7. Hỗ trợ điều trị chứng táo bón
- Phân tích ứng dụng: Mannitol có tác dụng làm mềm phân, giúp điều trị táo bón bằng cách hút nước vào ruột, làm tăng thể tích và độ mềm của phân.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol không được hấp thụ vào cơ thể mà đi qua ruột, nó có khả năng hút nước vào lòng ruột nhờ vào hiện tượng thẩm thấu. Khi nước được hút vào, thể tích phân tăng lên, giúp làm mềm phân và dễ dàng đào thải ra ngoài. Cơ chế này là một hiện tượng vật lý, không cần phản ứng hóa học, mà chỉ là sự vận chuyển nước qua màng ruột.
8. Tăng cường sản xuất khí trong sản phẩm lên men
- Phân tích ứng dụng: Mannitol có thể được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong quá trình lên men, đặc biệt là trong sản xuất bia, sữa chua và các sản phẩm lên men khác.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol là một nguồn carbon cho vi khuẩn lên men. Vi khuẩn chuyển đổi mannitol thành các sản phẩm phụ như axit lactic và khí CO₂ trong quá trình lên men. Đây là một phản ứng hóa học, trong đó vi khuẩn sử dụng mannitol làm nguồn năng lượng và sản xuất khí và axit lactic như các sản phẩm phụ.
9. Chế phẩm bột mịn trong công nghiệp thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Mannitol có thể tạo ra các bột mịn trong sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm kẹo dẻo và bánh kẹo, nhờ vào tính chất không hút nước và khả năng kiểm soát độ ngọt.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol tạo ra các tinh thể mịn khi làm lạnh, giúp sản phẩm thực phẩm có kết cấu mềm mại và đồng đều. Cơ chế này chủ yếu là sự kết tinh vật lý, trong đó mannitol tạo ra các tinh thể nhỏ giúp duy trì kết cấu sản phẩm lâu dài mà không làm giảm chất lượng của sản phẩm.
10. Ứng dụng trong chẩn đoán y khoa
- Phân tích ứng dụng: Mannitol được sử dụng trong một số xét nghiệm y khoa để thử nghiệm thẩm thấu và đo áp suất nội sọ.
- Cơ chế hoạt động: Mannitol giúp giảm áp lực nội sọ tạm thời bằng cách gây hiện tượng thẩm thấu, đưa nước từ các mô vào huyết tương và thải ra ngoài qua nước tiểu. Điều này làm giảm áp lực trong não, giúp bác sĩ có thể đo lường và theo dõi các chỉ số quan trọng của bệnh nhân.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Dược phẩm: Thuốc làm dịu huyết áp và lợi tiểu
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 25%
- Giải thích: Trong các chế phẩm thuốc tiêm hoặc dung dịch, Mannitol thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 5% đến 25% tùy thuộc vào liều lượng cần thiết để giảm áp lực nội sọ và lợi tiểu. Tỷ lệ này thay đổi dựa trên nhu cầu điều trị và hướng dẫn của bác sĩ.
2. Chất tạo độ nhớt trong thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10%
- Giải thích: Trong các sản phẩm thực phẩm như kem, bánh kẹo, và các sản phẩm chế biến sẵn, Mannitol thường được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 10% để tạo độ nhớt, cải thiện kết cấu và giúp bảo quản thực phẩm. Tỷ lệ này có thể cao hơn nếu sản phẩm cần độ nhớt đặc biệt.
3. Chất tạo ngọt thay thế đường
- Tỷ lệ sử dụng: 10% – 50%
- Giải thích: Trong các sản phẩm thay thế đường cho người tiểu đường, Mannitol có thể được sử dụng ở tỷ lệ cao từ 10% đến 50% (hoặc thậm chí cao hơn), vì nó có thể cung cấp độ ngọt mà không làm tăng lượng đường trong máu. Tỷ lệ này cũng tùy thuộc vào mức độ ngọt cần thiết và sự kết hợp với các chất tạo ngọt khác.
4. Chất bảo quản trong thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
- Giải thích: Mannitol giúp bảo quản thực phẩm bằng cách giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm bảo quản thường từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích bảo quản và loại thực phẩm.
5. Ứng dụng trong các chế phẩm mỹ phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5%
- Giải thích: Trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng ẩm và chống lão hóa, Mannitol thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0.5% đến 5% để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi sự mất nước. Mức độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức sản phẩm và yêu cầu về hiệu quả dưỡng da.
6. Trong sản xuất thuốc viên
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%
- Giải thích: Trong sản xuất thuốc viên và các chế phẩm dược phẩm, Mannitol được sử dụng như một tá dược với tỷ lệ từ 5% đến 15%. Tỷ lệ này giúp cải thiện khả năng hòa tan của viên thuốc và đảm bảo tính ổn định của thuốc.
7. Hỗ trợ điều trị chứng táo bón
- Tỷ lệ sử dụng: 10% – 20%
- Giải thích: Mannitol được sử dụng trong các chế phẩm giúp điều trị táo bón, thường ở tỷ lệ từ 10% đến 20%. Tỷ lệ này giúp tạo ra hiệu ứng thẩm thấu đủ mạnh để làm mềm phân và hỗ trợ quá trình đào thải.
8. Tăng cường sản xuất khí trong sản phẩm lên men
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
- Giải thích: Mannitol có thể được sử dụng như một nguồn carbon trong quá trình lên men để hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 2%, tùy thuộc vào loại sản phẩm lên men (bia, sữa chua, v.v.).
9. Chế phẩm bột mịn trong công nghiệp thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 10%
- Giải thích: Mannitol được sử dụng trong các sản phẩm bột mịn như kẹo dẻo hoặc bánh kẹo với tỷ lệ từ 2% đến 10% để tạo độ mịn và kết cấu sản phẩm. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và yêu cầu về độ mềm mịn.
10. Ứng dụng trong chẩn đoán y khoa
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 20%
- Giải thích: Trong các xét nghiệm y khoa, Mannitol thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 5% đến 20%, giúp giảm áp lực nội sọ tạm thời và hỗ trợ trong các chẩn đoán bệnh lý liên quan đến não. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo tình trạng và yêu cầu của bệnh nhân.
Ngoài Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Xylitol – C5H12O5
- Sorbitol – C6H14O6
- Fructose – C6H12O6
- Sucrose – C12H22O11
- Glucose – C6H12O6
- Lactose – C12H22O11
- Galactose – C6H12O6
- Aspartame – C14H18N2O5
- Stevia (Rebaudioside A) – C38H60O18
- Sucralose – C12H19Cl3O8
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Đường Mannitol – E421 – C6H14O6
Bảo quản
-
Nơi lưu trữ: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
-
Bao bì: Lưu trữ trong bao bì kín, không bị hở hoặc tiếp xúc với không khí quá lâu.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 25°C, tránh nhiệt độ cao hoặc thấp.
-
Thời gian sử dụng: Sử dụng trong vài năm để đảm bảo chất lượng.
-
Kiểm tra bao bì: Đảm bảo bao bì không bị rách, nứt hoặc hư hỏng.
An toàn khi sử dụng
-
Tuân thủ liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng để tránh gây tiêu chảy.
-
Thận trọng với người có vấn đề tiêu hóa: Người bị rối loạn tiêu hóa nên sử dụng cẩn thận.
-
Kiểm tra dị ứng: Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở.
-
Thận trọng với trẻ em: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ sử dụng.
Xử lý sự cố
-
Tiêu chảy do quá liều: Ngừng sử dụng, uống nhiều nước và tham khảo bác sĩ nếu cần.
-
Dị ứng hoặc phản ứng phụ: Ngừng sử dụng, dùng thuốc dị ứng và tham khảo bác sĩ.
-
Sản phẩm ẩm ướt/hư hỏng: Ngừng sử dụng, liên hệ nhà cung cấp để đổi sản phẩm.
-
Sản phẩm không hòa tan/vón cục: Kiểm tra điều kiện bảo quản, không sử dụng nếu hư hỏng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, ngành y học,….
Đây là địa chỉ mua Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Đường Mannitol có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Đường Mannitol – E421 – C6H14O6, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Đường Mannitol ở đâu, mua bán E421 ở hà nội, mua bán C6H14O6 giá rẻ. Mua bán Đường Mannitol dùng trong ngành công nghiệp, dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, ngành y học,….
Nhập khẩu Đường Mannitol – E421 – C6H14O6 cung cấp Đường Mannitol – E421 – C6H14O6.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Đường Mannitol – E421 – C6H14O6
Chưa có đánh giá nào.