Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4: Trợ thủ đắc lực phát hiện dấu vân tay

Dung dịch Ninhydrin (C9H6O4) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong phân tích sinh học và hóa học. Nó phản ứng với nhóm amino (-NH₂) của amino acid để tạo ra một sản phẩm màu tím hoặc xanh lam. Phản ứng này giúp phát hiện các amino acid và protein trong mẫu sinh học. Ninhydrin thường được sử dụng trong các thí nghiệm sinh học để xác định sự hiện diện của protein hoặc amino acid. Ngoài ra, Ninhydrin còn được ứng dụng trong pháp y để tìm dấu vết mồ hôi, giúp nhận diện dấu vân tay.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Dung dịch Ninhydrin

Tên gọi khác: 2;2-dihydroxy-1;3-indanedione, hydrin, triketohydrindene hydrate

Công thức: C9H6O4

Số CAS: 485-47-2

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25g/lọ

Dung dịch Ninhydrin - C9H6O4

1. Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 là gì?

Dung dịch Ninhydrin (C9H6O4) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong phân tích sinh học, hóa học và pháp y. Nó có khả năng phản ứng với các amino acid và protein, đặc biệt là nhóm amino (-NH₂), để tạo ra một sản phẩm màu tím hoặc xanh lam. Phản ứng này giúp xác định sự hiện diện của các amino acid trong các mẫu sinh học như máu, nước tiểu, và dịch cơ thể khác. Chính vì tính chất này, Ninhydrin được ứng dụng phổ biến trong phân tích protein, nghiên cứu cấu trúc sinh học, cũng như trong các thí nghiệm xác định sự có mặt của amino acid.

Ngoài ra, Ninhydrin cũng được sử dụng trong pháp y, đặc biệt trong việc phát hiện dấu vân tay. Khi tiếp xúc với mồ hôi hoặc các dấu vết cơ thể khác, Ninhydrin có thể phản ứng để tạo ra dấu vân tay rõ nét, giúp các chuyên gia pháp y trong việc nhận diện và điều tra. Dung dịch Ninhydrin thường được hòa tan trong các dung môi như ethanol hoặc nước và có thể sử dụng trong các thí nghiệm trực tiếp hoặc trong các quy trình xét nghiệm chuyên sâu.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4

Tính chất vật lý

Màu sắc: Ninhydrin là một chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.

Hình thức: Nó tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột.

Khối lượng mol: Khoảng 174,15 g/mol.

Điểm nóng chảy: Ninhydrin có điểm nóng chảy khoảng 140°C.

Hòa tan: Ninhydrin dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, aceton, và cloroform. Nó cũng có thể hòa tan trong nước với sự hỗ trợ của một số dung môi khác.

Hình thái: Ninhydrin có thể chuyển từ dạng tinh thể rắn sang dạng dung dịch trong dung môi nóng, nhưng dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với nhóm amino (Phát hiện Amino acid và Protein)

  • Mô tả: Ninhydrin phản ứng với các nhóm amino (-NH₂) trong các amino acid và protein để tạo thành các sản phẩm màu đặc trưng. Phản ứng này là đặc trưng và được sử dụng phổ biến trong việc phát hiện amino acid và các protein trong các mẫu sinh học.
  • Sản phẩm tạo thành: Phản ứng giữa Ninhydrin và amino acid thường tạo ra một hợp chất màu tím hoặc xanh lam. Màu sắc này tùy thuộc vào loại amino acid hoặc peptide có mặt trong mẫu.
  • Phương trình phản ứng:C9H6O4+R−NH2→Sản phẩm maˋu+H2O(Trong đó R-NH₂ là nhóm amino trong amino acid).

2. Phản ứng khử

  • Mô tả: Ninhydrin có thể bị khử dưới điều kiện nhiệt độ cao hoặc khi phản ứng với các chất khử như hydrazine hoặc amonia. Khi bị khử, Ninhydrin có thể chuyển thành các sản phẩm không màu hoặc có màu khác.
  • Ứng dụng: Quá trình này có thể dùng để làm giảm tính chất màu của Ninhydrin trong một số thí nghiệm cần kiểm soát màu sắc.

3. Phản ứng với aldehyde và cetone

  • Mô tả: Ninhydrin cũng có thể phản ứng với các nhóm aldehyde và cetone. Những phản ứng này xảy ra khi nhóm carbonyl trong aldehyde hoặc cetone tương tác với Ninhydrin, dẫn đến sự hình thành các sản phẩm phản ứng đặc trưng.
  • Ứng dụng: Phản ứng này ít phổ biến nhưng có thể dùng trong việc phát hiện các nhóm aldehyde hoặc cetone trong các mẫu hóa học phức tạp.

4. Phản ứng với kiềm (Tính axit yếu)

  • Mô tả: Ninhydrin có tính axit yếu do sự có mặt của nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc phân tử của nó. Tuy nhiên, tính axit của Ninhydrin không mạnh mẽ như các axit hữu cơ mạnh khác, và nó không phản ứng mạnh với dung dịch kiềm như NaOH trong điều kiện thông thường.
  • Hiện tượng: Trong môi trường kiềm, Ninhydrin có thể duy trì cấu trúc phân tử mà không xảy ra phản ứng hóa học đáng kể.

5. Khả năng phân hủy dưới ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao

  • Mô tả: Ninhydrin là một hợp chất khá không ổn định và có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao. Khi tiếp xúc với các yếu tố này, Ninhydrin có thể mất đi tính chất hóa học ban đầu và trở thành các hợp chất khác.
  • Ứng dụng: Điều này cần được lưu ý khi bảo quản và sử dụng Ninhydrin trong các thí nghiệm, để tránh sự phân hủy không mong muốn.

6. Phản ứng với các ion kim loại

  • Mô tả: Ninhydrin có thể phản ứng với một số ion kim loại như ion sắt (Fe³⁺) và đồng (Cu²⁺). Các phản ứng này có thể tạo ra màu sắc đặc trưng, nhưng phản ứng này không phổ biến trong các ứng dụng chính của Ninhydrin.
  • Ứng dụng: Tuy ít được sử dụng, phản ứng này có thể ứng dụng trong phân tích kim loại hoặc xác định sự hiện diện của các ion kim loại trong mẫu.

7. Tính oxi hóa yếu

  • Mô tả: Ninhydrin có khả năng oxy hóa yếu, nhất là khi phản ứng với các chất khử như hydrazine. Tuy nhiên, khả năng oxy hóa này không mạnh mẽ như các hợp chất oxy hóa mạnh khác.

Dung dịch Ninhydrin - C9H6O4

3. Ứng dụng của Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong Hóa học phân tích (Phát hiện Amino acid và Protein)

  • Cơ cấu hoạt động: Ninhydrin được sử dụng trong hóa học phân tích để xác định sự hiện diện của amino acid và protein trong các mẫu sinh học. Khi Ninhydrin tiếp xúc với nhóm amino (-NH₂) trong các amino acid hoặc peptide, một sản phẩm màu (thường là màu tím hoặc xanh lam) được hình thành. Màu sắc này có thể được đo bằng quang phổ để xác định nồng độ amino acid trong mẫu.
  • Quy trình thực hiện: Thí nghiệm sử dụng Ninhydrin thường bao gồm việc hòa tan mẫu cần phân tích trong dung dịch Ninhydrin và đun nóng. Sản phẩm tạo ra được đo bằng máy quang phổ để xác định thành phần amino acid.
  • Ứng dụng: Phát hiện amino acid trong nước tiểu, máu, hoặc các dịch cơ thể khác. Ninhydrin cũng giúp nghiên cứu protein, nghiên cứu cấu trúc protein và phân tích các peptide.

2. Ứng dụng trong Pháp y (Phát hiện dấu vân tay)

  • Cơ cấu hoạt động: Ninhydrin có khả năng phát hiện dấu vân tay trên các bề mặt khô. Mồ hôi từ vân tay chứa các amino acid và protein, khi tiếp xúc với Ninhydrin, sẽ tạo ra các sản phẩm màu rõ ràng (thường là màu tím hoặc xanh lam). Quá trình này giúp làm nổi bật dấu vân tay, đặc biệt trên các bề mặt không thể nhìn thấy vân tay bằng mắt thường.
  • Quy trình thực hiện: Mẫu vật (ví dụ, giấy, nhựa hoặc kim loại) có thể được xịt hoặc ngâm trong dung dịch Ninhydrin. Sau khi để khô hoặc đun nóng nhẹ, vân tay sẽ hiện ra dưới dạng các vết màu rõ ràng.
  • Ứng dụng: Xác định dấu vân tay trong các vụ án hình sự, giúp trong việc nhận dạng và điều tra tội phạm.

3. Ứng dụng trong Sinh học và Dược học (Xác định Amino acid trong nghiên cứu sinh học)

  • Cơ cấu hoạt động: Ninhydrin được sử dụng trong sinh học để nghiên cứu các amino acid có trong các mẫu sinh học. Phản ứng của Ninhydrin với các amino acid giúp phát hiện và định lượng chúng trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, sinh lý học hoặc bệnh học.
  • Quy trình thực hiện: Mẫu sinh học (như dịch cơ thể, tế bào hoặc mô) sẽ được xử lý bằng dung dịch Ninhydrin. Sau đó, sản phẩm màu sẽ được đo và phân tích để xác định nồng độ amino acid trong mẫu.
  • Ứng dụng: Nghiên cứu cấu trúc protein, sự chuyển hóa amino acid trong cơ thể, phân tích chất dinh dưỡng và phát hiện bệnh liên quan đến thiếu hụt amino acid.

4. Ứng dụng trong Nông nghiệp (Phân tích Protein trong cây trồng)

  • Cơ cấu hoạt động: Ninhydrin cũng được sử dụng để xác định sự hiện diện và nồng độ của amino acid trong các mẫu cây trồng hoặc thực phẩm. Phân tích này giúp đánh giá chất lượng dinh dưỡng của thực vật, đặc biệt là các protein và amino acid thiết yếu đối với sự phát triển của cây trồng.
  • Quy trình thực hiện: Mẫu thực vật (như lá, hạt hoặc rễ) được nghiền nát và xử lý với dung dịch Ninhydrin. Màu sắc hình thành sẽ cho biết sự hiện diện và nồng độ của amino acid trong mẫu.
  • Ứng dụng: Phân tích giá trị dinh dưỡng trong thực phẩm từ thực vật, xác định chất lượng protein trong giống cây trồng, và nghiên cứu sự chuyển hóa amino acid trong cây trồng.

5. Ứng dụng trong Công nghiệp Dược phẩm (Phân tích thành phần thuốc)

  • Cơ cấu hoạt động: Trong ngành công nghiệp dược phẩm, Ninhydrin được sử dụng để phân tích thành phần amino acid và các hợp chất chứa protein trong các sản phẩm dược phẩm. Nó giúp xác định các thành phần hoạt chất trong thuốc hoặc các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.
  • Quy trình thực hiện: Các mẫu thuốc hoặc bổ sung dinh dưỡng sẽ được xử lý bằng Ninhydrin để xác định nồng độ amino acid hoặc protein. Màu sắc tạo thành sẽ được đo để đánh giá thành phần của thuốc.
  • Ứng dụng: Kiểm tra chất lượng thuốc, xác định sự hiện diện của amino acid trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và đảm bảo tính chính xác của các thành phần trong dược phẩm.

6. Ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm (Đánh giá chất lượng thực phẩm)

  • Cơ cấu hoạt động: Ninhydrin có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng của các sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là trong việc xác định hàm lượng protein và amino acid. Phản ứng giữa Ninhydrin và amino acid giúp kiểm tra mức độ dinh dưỡng của thực phẩm.
  • Quy trình thực hiện: Mẫu thực phẩm (ví dụ như thịt, sữa, hoặc ngũ cốc) sẽ được xử lý với Ninhydrin, và sản phẩm màu sẽ được phân tích để xác định các thành phần protein và amino acid.
  • Ứng dụng: Đánh giá chất lượng thực phẩm, nghiên cứu về giá trị dinh dưỡng của thực phẩm chế biến sẵn, và phát hiện sự thay đổi trong hàm lượng protein qua các quy trình chế biến.

7. Ứng dụng trong Công nghiệp Hóa chất (Chế tạo các sản phẩm hóa học đặc biệt)

  • Cơ cấu hoạt động: Ninhydrin cũng được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ hoặc làm chất phản ứng trong các nghiên cứu hóa học. Các đặc tính của Ninhydrin có thể giúp trong việc điều chế các chất hóa học đặc biệt hoặc phát hiện sự hiện diện của các nhóm amino.
  • Ứng dụng: Tổng hợp hợp chất hữu cơ, phát hiện nhóm amino trong các mẫu hóa học, và làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.

Dung dịch Ninhydrin - C9H6O4

Tỉ lệ sử dụng

1. Ứng dụng trong Hóa học phân tích (Phát hiện Amino acid và Protein)

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường sử dụng Ninhydrin với nồng độ từ 0.1% đến 1% (w/v) trong dung môi như ethanol hoặc nước.
  • Quy trình: Thêm dung dịch Ninhydrin vào mẫu và đun nóng nhẹ để tạo ra phản ứng màu sắc. Tỷ lệ này cho phép phản ứng với một lượng vừa đủ amino acid hoặc protein trong mẫu mà không gây dư thừa hoặc thiếu hụt chất phản ứng.

2. Ứng dụng trong Pháp y (Phát hiện dấu vân tay)

  • Tỷ lệ sử dụng: Dung dịch Ninhydrin thường có nồng độ từ 0.5% đến 1% khi dùng để phát hiện dấu vân tay trên bề mặt giấy hoặc các vật liệu khác.
  • Quy trình: Bề mặt mẫu được phun hoặc ngâm trong dung dịch Ninhydrin, sau đó đun nóng nhẹ hoặc để tự khô. Mức độ sử dụng có thể điều chỉnh tùy vào mức độ rõ nét của dấu vân tay cần phát hiện.

3. Ứng dụng trong Sinh học và Dược học (Xác định Amino acid trong nghiên cứu sinh học)

  • Tỷ lệ sử dụng: Ninhydrin thường được sử dụng với tỷ lệ 0.1% đến 1% trong các nghiên cứu sinh học để phân tích các amino acid trong dịch cơ thể hoặc mô.
  • Quy trình: Dung dịch Ninhydrin được thêm vào mẫu sinh học (như huyết thanh hoặc nước tiểu), sau đó tiến hành phản ứng để tạo ra sản phẩm màu, từ đó xác định sự hiện diện và nồng độ của amino acid.

4. Ứng dụng trong Nông nghiệp (Phân tích Protein trong cây trồng)

  • Tỷ lệ sử dụng: Dung dịch Ninhydrin có thể được pha chế với tỷ lệ 0.5% đến 1% khi phân tích mẫu cây trồng (như lá hoặc hạt) để xác định hàm lượng amino acid hoặc protein.
  • Quy trình: Mẫu cây trồng được xử lý với dung dịch Ninhydrin, đun nóng và phân tích sản phẩm tạo thành để đánh giá chất lượng dinh dưỡng của cây.

5. Ứng dụng trong Công nghiệp Dược phẩm (Phân tích thành phần thuốc)

  • Tỷ lệ sử dụng: Ninhydrin thường được pha với tỷ lệ từ 0.1% đến 1% trong các dung môi. Như ethanol hoặc nước để phân tích các thành phần thuốc có chứa protein hoặc amino acid.
  • Quy trình: Mẫu thuốc hoặc bổ sung dinh dưỡng được xử lý bằng dung dịch Ninhydrin. Và sản phẩm tạo thành được đo bằng máy quang phổ để xác định thành phần amino acid.

6. Ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm (Đánh giá chất lượng thực phẩm)

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, tỷ lệ sử dụng Ninhydrin thường vào. Khoảng 0.1% đến 1% để phân tích hàm lượng protein hoặc amino acid trong thực phẩm.
  • Quy trình: Dung dịch Ninhydrin được dùng để xử lý mẫu thực phẩm (như thịt, sữa hoặc ngũ cốc). Nhằm phát hiện và xác định nồng độ amino acid hoặc protein.

7. Ứng dụng trong Công nghiệp Hóa chất (Chế tạo các sản phẩm hóa học đặc biệt)

  • Tỷ lệ sử dụng: Ninhydrin có thể được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hoặc phát hiện. Với tỷ lệ 0.5% đến 1% tùy vào ứng dụng cụ thể và các yêu cầu phản ứng hóa học.
  • Quy trình: Tỷ lệ sử dụng trong các phản ứng hóa học có thể thay đổi tùy vào mục đích. Nhưng thông thường sẽ sử dụng trong các dung dịch loãng và điều kiện kiểm soát chặt chẽ.

Ngoài Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Dung dịch Ninhydrin còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Dumethylninhydrin – 1,3-Dimethyl-2,2-dihydroxyindane-1,3-dione – C₁₁H₁₀O₄
  • Sanger’s Reagent (1-Fluoro-2,4-dinitrobenzene) – 2,4-Dinitrofluorobenzene – C₆H₄FNO₂Cl
  • Benzoin (Benzoin Hydroxy) – Benzoic acid, 2-hydroxy, Benzoin – C₁₇H₁₄O₂
  • Fluorescamine – 9-Phenyl-1,2-dihydro-1,3,2-dioxaborin-2-ylmethanone – C₉H₈N₂O₂
  • Chloroform – Trichloromethane – CHCl₃
  • Biuret Reagent – Biuret reagent, Biuret test – H₂NCONH₂
  • Xanthydrol – 3-Hydroxy-9H-xanthene – C₁₃H₁₀O₂
  • Luminol – 5-Amino-2,3-dihydro-1,4-phthalazinedione – C₈H₉N₃O₂

Dung dịch Ninhydrin - C9H6O4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4

Bảo quản

1. Nơi lưu trữ:

  • Nhiệt độ: Bảo quản dung dịch Ninhydrin ở nhiệt độ phòng (15-25°C) hoặc trong tủ lạnh nếu cần bảo quản lâu dài.
  • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp. Dung dịch Ninhydrin nên được lưu trữ trong lọ đựng tối màu để tránh phân hủy do ánh sáng.

2. Bao bì và bình chứa:

  • Chai/ lọ kín: Sử dụng các chai thủy tinh hoặc nhựa kín có nắp đậy chặt để tránh sự bay hơi hoặc oxy hóa của dung dịch.
  • Chai tối màu: Nếu có thể, sử dụng chai hoặc bình chứa màu tối (như màu nâu) để bảo vệ dung dịch khỏi ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.

3. Điều kiện bảo quản:

  • Khô ráo: Đảm bảo dung dịch được bảo quản trong môi trường khô ráo. Tránh tiếp xúc với hơi nước, vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng dung dịch.
  • Tránh nhiệt độ cao: Tránh để dung dịch ở nơi có nhiệt độ cao, vì điều này. Có thể dẫn đến phân hủy hoặc giảm hiệu quả của dung dịch Ninhydrin.

4. Thời gian bảo quản:

  • Dung dịch Ninhydrin thường có tuổi thọ từ 6 tháng đến 1 năm nếu được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, luôn kiểm tra lại dung dịch trước khi sử dụng. Đặc biệt là nếu có dấu hiệu thay đổi màu sắc hoặc lắng đọng chất rắn.

5. An toàn:

  • Để xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, da, hoặc hít phải hơi dung dịch. Vì Ninhydrin có thể gây kích ứng hoặc độc hại nếu không xử lý đúng cách.
  • Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và bảo vệ đường hô hấp khi làm việc với dung dịch Ninhydrin. Đặc biệt trong điều kiện thí nghiệm hoặc phân tích.

Xử lý sự cố

1. Dung dịch bị thay đổi màu sắc hoặc không tạo màu khi phản ứng với amino acid

  • Nguyên nhân có thể:
    • Dung dịch Ninhydrin bị phân hủy do bảo quản không đúng cách (nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh).
    • Dung dịch quá cũ hoặc không còn hoạt tính.
    • Sử dụng lượng Ninhydrin không đủ hoặc mẫu không có amino acid/ protein.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra hạn sử dụng của dung dịch Ninhydrin và thay thế nếu cần.
    • Đảm bảo dung dịch được bảo quản trong chai tối màu và ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh.
    • Kiểm tra mẫu thử để đảm bảo có chứa amino acid hoặc protein cần phân tích.

2. Dung dịch Ninhydrin gây kích ứng da hoặc mắt

  • Nguyên nhân có thể: Ninhydrin là một chất hóa học có thể gây kích ứng da và mắt, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài hoặc không có bảo vệ.
  • Cách xử lý:
    • Rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch nếu dung dịch tiếp xúc với da hoặc mắt.
    • Đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu viêm, đau hoặc các triệu chứng nghiêm trọng khác.
    • Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi làm việc với Ninhydrin để hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

3. Dung dịch bị đóng váng hoặc lắng đọng chất rắn

  • Nguyên nhân có thể: Dung dịch Ninhydrin có thể kết tủa hoặc lắng đọng chất rắn. Khi không được bảo quản đúng cách (đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao).
  • Cách xử lý:
    • Lắc nhẹ hoặc đun nhẹ dung dịch để hòa tan chất rắn hoặc váng nếu có thể.
    • Nếu váng hoặc chất rắn không tan được, có thể cần phải thay dung dịch.
    • Kiểm tra điều kiện bảo quản và điều chỉnh nhiệt độ hoặc độ ẩm trong khu vực lưu trữ.

4. Dung dịch bị oxy hóa hoặc giảm hiệu quả do tiếp xúc với không khí

  • Nguyên nhân có thể: Ninhydrin có thể bị oxy hóa và mất hiệu quả nếu tiếp xúc quá lâu với không khí.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo nắp chai luôn được đậy kín khi không sử dụng.
    • Lưu trữ trong bình kín và bảo vệ khỏi ánh sáng để tránh sự oxy hóa.
    • Thay dung dịch nếu nhận thấy nó không còn tạo màu hoặc phản ứng kém với amino acid.

5. Phản ứng không cho kết quả chính xác hoặc bị sai lệch

  • Nguyên nhân có thể:
    • Mẫu thử không chứa đủ lượng amino acid hoặc protein.
    • Dung dịch Ninhydrin không đủ nồng độ hoặc không đồng đều.
    • Điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH) không phù hợp.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại mẫu thử để đảm bảo có đủ amino acid hoặc protein cần phân tích.
    • Điều chỉnh nồng độ dung dịch Ninhydrin nếu cần thiết, thường là khoảng 0.1% đến 1%.
    • Đảm bảo điều kiện thí nghiệm phù hợp: kiểm tra pH, nhiệt độ và thời gian phản ứng, vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả.

6. Dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn khi tiếp xúc với dung dịch

  • Nguyên nhân có thể: Một số người có thể dị ứng với Ninhydrin hoặc phản ứng phụ của nó.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng dung dịch nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
    • Rửa ngay lập tức khu vực tiếp xúc với nước sạch.
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng không giảm hoặc nếu tiếp xúc kéo dài.

7. Nhiễm bẩn hoặc không sạch khi xử lý mẫu

  • Nguyên nhân có thể: Mẫu không sạch hoặc bị nhiễm tạp chất có thể làm ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo mẫu thử được làm sạch kỹ trước khi xử lý với Ninhydrin, tránh nhiễm tạp chất hoặc chất gây cản trở phản ứng.
    • Sử dụng thiết bị sạch và tránh làm việc trong môi trường bị ô nhiễm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 Hãy lựa chọn mua Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học, pháp y, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 có thể mang lại cho bạn!

Dung dịch Ninhydrin - C9H6O4

6. Mua Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Dung dịch Ninhydrin ở đâu, mua bán C9H6O4 ở hà nội, mua bán Dung dịch Ninhydrin giá rẻ. Mua bán C9H6O4 dùng trong ngành hóa học, pháp y, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4 cung cấp Dung dịch Ninhydrin

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dung dịch Ninhydrin – C9H6O4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0