Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4
Giới thiệu khái quát về Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4
Dung dịch Lithium Sulfate (Liti Sunfat) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử Li2SO4. Được sử dụng chủ yếu trong sản xuất lithium-ion, sản xuất pin, và trong công nghiệp hóa chất cũng như có ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng. Lithium Sulfate được tạo thành khi lithium phản ứng với axit sulfuric. Tạo ra một dung dịch không màu, có tính tan tốt trong nước. Li2SO4 còn được ứng dụng trong ngành dược phẩm, sản xuất kính và gốm sứ. Cũng như trong nghiên cứu khoa học để tổng hợp các hợp chất lithium khác. Sản phẩm này là một nguồn quan trọng để chiết xuất lithium, nguyên liệu quan trọng trong các công nghệ năng lượng tái tạo.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lithium Sulfate
Tên gọi khác: Liti Sunfat, Lithium Sulfate Dung dịch, Lithium(II) Sulfate, Li2SO4, Sunfat Lithium, Lithium Bisulfate, Lithium Sulfurate, Sulfate Lithium, Lithium Sulfate Solution, Dung dịch Liti Sunfat, Sunfat Liti, Liti Sulfate, Liti (II) Sunfat.
Số CAS: 10377-48-7
Công thức: Li2SO4
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng chất lỏng trong suốt.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 là gì?
Dung dịch Lithium Sulfate (Li₂SO₄) hay Liti Sunfat là một hợp chất hóa học vô cơ. Nó là một nguồn cung cấp ion lithium (Li⁺) quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. Lithium Sulfate được sản xuất chủ yếu từ quá trình chiết xuất lithium từ khoáng sản hoặc các mỏ nước muối.
Dung dịch Lithium Sulfate có thể được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion, một trong những ứng dụng quan trọng nhất hiện nay. Đặc biệt trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính xách tay và các phương tiện giao thông điện. Ngoài ra, Liti Sunfat cũng có vai trò trong việc sản xuất các hợp chất lithium khác. Ví dụ như lithium carbonate (Li₂CO₃) và lithium hydroxide (LiOH), vốn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bao gồm sản xuất thuốc, thủy tinh, gốm sứ và trong các ứng dụng điện hóa.
Dung dịch Lithium Sulfate cũng được nghiên cứu trong lĩnh vực y tế, nhất là trong việc điều trị một số bệnh lý liên quan đến rối loạn tâm thần. Ví dụ như bệnh trầm cảm hưng cảm, nhờ khả năng điều chỉnh sự hoạt động của các tế bào thần kinh.
Trong ngành xây dựng, dung dịch Lithium Sulfate (Li₂SO₄) được ứng dụng chủ yếu để cải thiện các tính chất của bê tông. Đặc biệt là trong việc giảm thiểu hiện tượng “thấm nước” hoặc “nở rộng” do sự hiện diện của các muối sunfat trong bê tông.
Tuy nhiên, vì lithium và các hợp chất của nó có thể gây độc khi tiếp xúc với cơ thể ở mức độ cao. Việc sử dụng và xử lý dung dịch Lithium Sulfate cần phải hết sức cẩn thận.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Dung dịch Lithium Sulfate là một chất lỏng trong suốt và không màu. Nếu Li₂SO₄ ở dạng rắn thì nó là một muối trắng, không mùi.
- Khối lượng riêng: Dung dịch Lithium Sulfate có khối lượng riêng phụ thuộc vào nồng độ của dung dịch. Nhưng thường khoảng 1.2 – 1.3 g/cm³ đối với dung dịch có nồng độ cao.
- Nhiệt độ nóng chảy: Dung dịch Lithium Sulfate không có nhiệt độ nóng chảy vì nó là chất lỏng. Nhưng nếu được làm khô thành dạng rắn (muối). Thì Lithium Sulfate có nhiệt độ nóng chảy khoảng 841°C.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit:
- Lithium Sulfate là một muối của axit sulfuric (H₂SO₄), và nó có thể phản ứng với axit mạnh. Để tạo ra axit sulfuric và các muối khác: Li2SO4+2HCl→2LiCl+H2SO4
- Phản ứng này tạo ra lithium chloride (LiCl) và axit sulfuric (H₂SO₄).
-
Phản ứng với kiềm:
- Lithium Sulfate có thể không phản ứng mạnh với các dung dịch kiềm thông thường (như NaOH). Vì nó là muối của một axit mạnh (H₂SO₄). Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, có thể xảy ra phản ứng khử: Li2SO4+2NaOH→2LiOH+Na2SO4
- Phản ứng này tạo ra lithium hydroxide (LiOH) và sodium sulfate (Na₂SO₄).
-
Tính bền vững trong môi trường nước:
- Lithium Sulfate là muối hòa tan tốt trong nước. Và nó phân ly hoàn toàn thành các ion lithium (Li⁺) và sulfate (SO₄²⁻) trong dung dịch. Điều này giúp nó dễ dàng tham gia vào các phản ứng điện phân hoặc các quá trình hóa học khác trong dung dịch.
-
Khả năng phản ứng với kim loại:
- Lithium Sulfate có thể tham gia vào các phản ứng với một số kim loại. Ví dụ như nhôm hoặc sắt khi ở nhiệt độ cao, tạo ra các hợp chất sulfat kim loại khác.
-
Không phản ứng mạnh với nhiều chất khác:
- Lithium Sulfate thường không phản ứng mạnh với các chất hóa học khác trong điều kiện bình thường. Và nó có tính ổn định cao trong môi trường bình thường. Tuy nhiên, ở nhiệt độ rất cao, có thể xảy ra phản ứng phân hủy hoặc phản ứng với các hợp chất khác. Ví dụ như carbon hay các kim loại.
-
Ứng dụng trong phản ứng điện hóa:
- Trong các ứng dụng điện hóa, dung dịch Lithium Sulfate có thể được sử dụng trong các pin lithium hoặc các thiết bị điện hóa khác. Nơi các ion Li⁺ có vai trò quan trọng trong việc truyền tải điện.
3. Ứng dụng của Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất tăng cứng và điều chỉnh thời gian đông kết trong bê tông tươi
- Li2SO4 được sử dụng như một phụ gia trong bê tông tươi, giúp tăng cường độ cứng và điều chỉnh thời gian đông kết của bê tông. Đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Cơ chế hoạt động:
-
Tăng cứng bê tông:
- Lithium Sulfate tác dụng với canxi hydroxide (Ca(OH)2) có trong bê tông, một sản phẩm phụ của phản ứng hydrat hóa xi măng. Khi Lithium Sulfate được thêm vào hỗn hợp bê tông, nó sẽ phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)2) để tạo ra lithium silicate (Li2SiO3).
- Phản ứng hóa học: Li2SO4+Ca(OH)2→Li2SiO3+CaSO4
- Lithium silicate (Li2SiO3) tạo ra một mạng lưới tinh thể bền vững trong bê tông. Giúp tăng cường độ cứng của nó. Lớp lithium silicate này cung cấp một lớp bảo vệ. Đồng thời bê tông chống lại sự thấm nước, chống ăn mòn và cải thiện độ bền cơ học tổng thể của bê tông.
-
Điều chỉnh thời gian đông kết:
- Thời gian đông kết của bê tông là khoảng thời gian từ khi trộn bê tông cho đến khi nó bắt đầu cứng lại. Quá trình này liên quan đến việc hydrat hóa xi măng. Trong một số trường hợp, thời gian đông kết của bê tông có thể quá nhanh hoặc quá chậm, gây khó khăn trong thi công.
- Lithium Sulfate có tác dụng điều chỉnh quá trình hydrat hóa của xi măng. Giúp kiểm soát thời gian đông kết của bê tông. Cụ thể:
- Ở nhiệt độ cao: Khi nhiệt độ môi trường tăng lên, quá trình hydrat hóa xi măng diễn ra nhanh hơn. Dẫn đến việc bê tông đông kết quá nhanh. Điều này có thể gây ra hiện tượng nứt bề mặt bê tông. Lithium Sulfate giúp làm chậm quá trình này. Tạo ra thời gian làm việc lâu hơn cho công nhân thi công.
- Ở nhiệt độ thấp: Lithium Sulfate cũng có thể giúp tăng tốc quá trình đông kết khi nhiệt độ môi trường thấp. Đảm bảo rằng bê tông cứng nhanh hơn và tránh việc bê tông bị chậm đông kết quá mức.
-
2. Ứng dụng trong sản xuất pin lithium-ion
- Lithium Sulfate là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất các hợp chất lithium khác. Ví dụ như lithium carbonate (Li₂CO₃), một thành phần quan trọng trong cathode của pin lithium-ion. Vì vậy, dung dịch Lithium Sulfate góp phần vào ngành công nghiệp năng lượng. Đặc biệt là trong việc chế tạo các thiết bị điện tử và phương tiện giao thông điện.
- Cơ chế hoạt động:
- Quá trình chuyển hóa hóa học: Lithium Sulfate phản ứng với các chất khác như Na₂CO₃. Để tạo ra lithium carbonate (Li₂CO₃). Một thành phần quan trọng trong việc sản xuất cathode pin lithium-ion.
- Phản ứng hóa học: Li2SO4+Na2CO3→Li2CO3+Na2SO4
- Hiện tượng vật lý: Dung dịch Lithium Sulfate phân ly trong nước, tạo ra các ion lithium (Li⁺) có thể được sử dụng trong việc sản xuất các hợp chất lithium cần thiết cho pin.
3. Điều chế các hợp chất lithium khác
- Lithium Sulfate là nguyên liệu chính để sản xuất các hợp chất quan trọng khác của lithium, chẳng hạn như Lithium Hydroxide (LiOH) và Lithium Carbonate (Li₂CO₃). Các hợp chất này có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất pin, thủy tinh, và các vật liệu điện tử.
- Cơ chế hoạt động:
- Phản ứng tổng hợp: Lithium Sulfate có thể phản ứng với NaOH hoặc Na₂CO₃ để tạo ra Lithium Hydroxide (LiOH) hoặc Lithium Carbonate (Li₂CO₃), qua các phản ứng trao đổi ion.
- Hiện tượng vật lý: Ion Li⁺ từ Lithium Sulfate sẽ tham gia vào các phản ứng trao đổi với các chất khác để tạo thành hợp chất lithium, qua đó đóng vai trò quan trọng trong các quá trình công nghiệp.
4. Ứng dụng trong công nghệ điện hóa
- Lithium Sulfate là một nguyên liệu quan trọng trong công nghệ điện hóa, đặc biệt trong sản xuất lithium từ khoáng sản qua phương pháp điện phân. Quá trình này giúp tách lithium từ quặng hoặc dung dịch để sản xuất các hợp chất lithium tinh khiết.
- Cơ chế hoạt động:
- Điện phân: Khi Lithium Sulfate được hòa tan trong nước, các ion Li⁺ và SO₄²⁻ sẽ phân ly, cho phép các ion lithium được điện phân để tạo thành lithium kim loại hoặc các hợp chất khác.
- Hiện tượng vật lý: Sự phân ly của Lithium Sulfate trong dung dịch điện phân giúp tạo ra ion Li⁺, có khả năng di chuyển dưới tác dụng của dòng điện, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng điện hóa.
5. Điều trị bệnh tâm thần (trong y học)
- Lithium Sulfate là một hợp chất lithium được sử dụng trong y học để điều trị các bệnh tâm thần, đặc biệt là bệnh trầm cảm hưng cảm. Ion lithium giúp ổn định tâm trạng và điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh.
- Cơ chế hoạt động:
- Cơ chế tác động thần kinh: Ion lithium (Li⁺) từ Lithium Sulfate có tác dụng ổn định hoạt động của các tế bào thần kinh, điều chỉnh sự phóng thích các chất dẫn truyền thần kinh, giúp kiểm soát cảm xúc và giảm các triệu chứng hưng cảm.
- Hiện tượng vật lý: Lithium thay đổi hoạt động của các ion trong tế bào thần kinh, đặc biệt là ion sodium (Na⁺) và potassium (K⁺), giúp điều chỉnh sự dẫn truyền tín hiệu thần kinh và ổn định tâm trạng.
6. Chế tạo các sản phẩm thủy tinh và gốm sứ
- Lithium Sulfate là một thành phần quan trọng trong ngành chế tạo thủy tinh và gốm sứ. Nó giúp cải thiện tính chất của các sản phẩm thủy tinh, làm tăng độ bền, độ trong suốt và khả năng chống sốc nhiệt.
- Cơ chế hoạt động:
- Tạo kết cấu thủy tinh: Lithium Sulfate tương tác với silica (SiO₂) và các oxit kim loại trong quá trình nung để tạo ra sản phẩm thủy tinh có cấu trúc bền vững.
- Hiện tượng vật lý: Lithium giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của thủy tinh, làm tăng khả năng truyền sáng và giảm độ giòn của sản phẩm.
7. Chống ăn mòn kim loại
- Lithium Sulfate có thể được sử dụng để bảo vệ các kim loại khỏi sự ăn mòn do ion sunfat trong môi trường nước hoặc không khí, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước.
- Cơ chế hoạt động:
- Phản ứng chống ăn mòn: Lithium Sulfate hình thành một lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt kim loại, giúp ngăn ngừa các phản ứng hóa học gây ăn mòn với nước hoặc môi trường có chứa ion sunfat.
- Hiện tượng vật lý: Lớp bảo vệ này ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với môi trường ăn mòn, giúp kim loại duy trì tính bền vững trong thời gian dài.
8. Ứng dụng trong sản xuất phân bón
- Lithium Sulfate được sử dụng trong phân bón đặc biệt, cung cấp nguồn lithium cho cây trồng, giúp tăng cường khả năng chịu hạn và kháng bệnh.
- Cơ chế hoạt động:
- Cung cấp ion lithium: Khi hòa tan trong nước, Lithium Sulfate giải phóng ion Li⁺, giúp cây trồng hấp thụ và cải thiện sự phát triển.
- Hiện tượng vật lý: Ion lithium tác động lên các phản ứng sinh học của cây trồng, đặc biệt trong việc tăng cường khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
9. Ứng dụng trong xử lý nước trong xây dựng
- Lithium Sulfate có thể được sử dụng trong xử lý nước trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước ngầm hoặc nước mưa, để loại bỏ các ion sunfat gây hại.
- Cơ chế hoạt động:
- Phản ứng khử sunfat: Lithium Sulfate tương tác với các ion sunfat (SO₄²⁻) trong nước, gây kết tủa các muối sunfat không tan và loại bỏ chúng khỏi môi trường.
- Hiện tượng vật lý: Quá trình này làm giảm sự tồn tại của các muối sunfat trong nước, từ đó bảo vệ các vật liệu xây dựng như bê tông và kim loại khỏi sự ăn mòn và hư hại.
Tỉ lệ sử dụng
1. Chất tăng cứng và điều chỉnh thời gian đông kết trong bê tông tươi
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 1%
0,1% – 0,3%: Được sử dụng chủ yếu để điều chỉnh thời gian đông kết, giúp bê tông đông kết chậm hơn trong điều kiện nhiệt độ cao.
0,5% – 1%: Liều lượng cao hơn có thể được sử dụng để tăng cường độ cứng và cải thiện khả năng chống thấm, ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt hoặc trong các công trình yêu cầu độ bền cao.
2. Ứng dụng trong sản xuất pin lithium-ion
- Tỷ lệ sử dụng: 40% – 60%
Lithium Sulfate đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất Lithium Carbonate (Li₂CO₃) và Lithium Hydroxide (LiOH), là nguyên liệu chính cho sản xuất pin lithium-ion. Vì lithium là thành phần quan trọng trong pin, tỷ lệ sử dụng Lithium Sulfate trong sản xuất pin có thể chiếm tỷ lệ lớn trong ngành công nghiệp này.
3. Điều chế các hợp chất lithium khác
- Tỷ lệ sử dụng: 30% – 50%
Lithium Sulfate được sử dụng để điều chế các hợp chất lithium khác như Lithium Carbonate hoặc Lithium Hydroxide. Tỷ lệ này có thể dao động tùy thuộc vào quy mô sản xuất và nhu cầu thị trường của các hợp chất lithium.
4. Ứng dụng trong công nghệ điện hóa
- Tỷ lệ sử dụng: 10% – 30%
Trong công nghệ điện hóa, đặc biệt là trong quá trình điện phân để sản xuất lithium kim loại hoặc các hợp chất lithium, tỷ lệ sử dụng Lithium Sulfate thường thấp. Tuy nhiên, nó vẫn chiếm một phần quan trọng trong quá trình điện phân để tạo ra lithium.
5. Điều trị bệnh tâm thần (trong y học)
- Tỷ lệ sử dụng: < 1%
Lithium Sulfate được sử dụng trong các liệu pháp điều trị bệnh tâm thần với liều lượng rất nhỏ, đặc biệt là trong dạng thuốc để điều trị các rối loạn tâm thần như bệnh trầm cảm hưng cảm. Tỷ lệ sử dụng trong ngành y tế cực kỳ thấp.
6. Chế tạo các sản phẩm thủy tinh và gốm sứ
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10%
Trong ngành sản xuất thủy tinh và gốm sứ, Lithium Sulfate được sử dụng với tỷ lệ khá nhỏ để cải thiện các tính chất của thủy tinh, như độ bền và khả năng truyền sáng. Tỷ lệ sử dụng Lithium Sulfate trong các sản phẩm này không cao, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng vật liệu.
7. Chống ăn mòn kim loại
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
Lithium Sulfate có thể được sử dụng trong các chất chống ăn mòn cho kim loại, đặc biệt trong các môi trường chứa ion sunfat. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, chỉ cần một lượng nhỏ để tạo lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt kim loại.
8. Ứng dụng trong sản xuất phân bón
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
Lithium Sulfate được sử dụng trong các phân bón đặc biệt cung cấp ion lithium cho cây trồng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thường thấp trong sản xuất phân bón do yêu cầu cung cấp lithium cho cây trồng không quá cao so với các chất dinh dưỡng khác.
9. Ứng dụng trong xử lý nước trong xây dựng
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
Lithium Sulfate có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các ion sunfat gây hại. Tỷ lệ sử dụng khá nhỏ, vì nó chỉ được thêm vào một lượng nhỏ để thực hiện phản ứng khử sunfat trong nước mà không làm thay đổi quá nhiều các tính chất của nước.
Ngoài Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Calcium Nitrate – Ca(NO3)2
- Calcium Chloride – CaCl2
- Sodium Silicate – Na2SiO3
- Superplasticizer – (Thường chứa Na2SO3 hoặc C10H12O6S)
- Lithium Carbonate – Li₂CO₃
- Calcium Sulfate – CaSO₄
- Sodium Sulfate – Na₂SO₄
- Magnesium Sulfate – MgSO₄
- Aluminum Sulfate – Al₂(SO₄)₃
- Sodium Carbonate – Na₂CO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4
Bảo quản
- Nhiệt độ bảo quản: Giữ dung dịch ở nhiệt độ từ 15 – 25°C, tránh nhiệt độ cao làm ảnh hưởng đến chất lượng.
- Độ ẩm: Bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn ngừa hấp thụ nước.
- Bao bì kín: Đảm bảo dung dịch được bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí và ẩm.
- Chất liệu bao bì: Sử dụng bình chứa bằng thủy tinh hoặc nhựa chống ăn mòn, không dùng kim loại dễ bị ăn mòn.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản dung dịch ở nơi không có ánh sáng trực tiếp để duy trì tính ổn định.
An toàn khi sử dụng
- Đeo bảo hộ cá nhân: Sử dụng kính bảo vệ mắt, găng tay chống hóa chất, và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với dung dịch.
- Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Đảm bảo làm việc trong không gian có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải hơi hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hạn chế dung dịch tiếp xúc với mắt, da và niêm mạc, rửa ngay bằng nước sạch nếu bị dính.
- Lưu trữ đúng cách: Bảo quản dung dịch trong bao bì kín, khô ráo, và tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định.
- Cẩn trọng khi xử lý sự cố: Khi xảy ra rò rỉ, sử dụng chất hấp thụ hóa chất và bảo vệ cá nhân đầy đủ để xử lý an toàn.
- Tránh ăn uống gần khu vực làm việc: Không ăn uống hay hút thuốc trong khu vực có dung dịch để tránh vô tình nuốt phải hoặc hít phải hóa chất.
Xử lý sự cố
- Xử lý rò rỉ hoặc tràn dung dịch: Cảnh báo mọi người, đeo bảo hộ cá nhân và sử dụng chất hấp thụ hóa chất (cát, đất sét) để thu gom dung dịch tràn. Đảm bảo không để dung dịch chảy vào hệ thống thoát nước.
- Xử lý tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức vùng da tiếp xúc với dung dịch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Xử lý tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng không cải thiện, cần đến cơ sở y tế ngay.
- Xử lý hít phải hơi hoặc bụi: Di chuyển ra nơi thoáng mát, hít thở sâu để cải thiện tình trạng. Nếu triệu chứng không giảm, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Xử lý nuốt phải dung dịch: Không gây nôn, rửa miệng bằng nước sạch và uống nhiều nước. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Xử lý chất thải hóa học: Thu gom chất thải vào thùng chứa chuyên dụng và xử lý theo quy định về bảo vệ môi trường.
- Ghi chép và báo cáo sự cố: Ghi lại chi tiết sự cố và các biện pháp đã thực hiện, báo cáo cho cơ quan chức năng nếu cần thiết.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất pin, y học, công nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Dung Dịch Lithium Sulfate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Dung Dịch Lithium Sulfate ở đâu, mua bán Liti Sunfat ở hà nội, mua bán Li2SO4 giá rẻ. Mua bán Dung Dịch Lithium Sulfate dùng trong ngành xây dựng, sản xuất pin, y học, công nghiệp,…
Nhập khẩu Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4 cung cấp Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Dung Dịch Lithium Sulfate – Liti Sunfat – Li2SO4
Chưa có đánh giá nào.