Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2

Direct Black 38 (C34H25N9Na2O7S2), còn gọi là Azo Black, là một loại phẩm nhuộm thuộc nhóm Direct Dye, thường được sử dụng trong nhuộm vải cellulose như cotton. Với công thức hóa học chứa nhóm azo (-N=N-), nó tạo ra màu đen đậm, bền vững. Phẩm nhuộm này không cần thêm chất hóa học hỗ trợ và có thể nhuộm trực tiếp lên vải, giấy. Direct Black 38 có độ bền màu tốt, nhưng cần cẩn thận khi xử lý vì có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường nếu không được sử dụng đúng cách.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Direct Black 38

Tên gọi khác: Azo Black, C.I. Direct Black 38, CI 20470, Solvent Black 3, Direct Black 3

Công thức: C34H25N9Na2O7S2

Số CAS: 20470-21-5

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/thùng

Direct Black 38 - Azo Black - C34H25N9Na2O7S2

1. Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 là gì?

Direct Black 38 (C34H25N9Na2O7S2), còn được gọi là Azo Black, là một loại phẩm nhuộm thuộc nhóm Direct Dye, được sử dụng chủ yếu trong nhuộm các loại vải làm từ cellulose như cotton và giấy. Với cấu trúc phân tử chứa nhóm azo (-N=N-), phẩm nhuộm này có khả năng tạo ra màu đen đậm, bền màu. Do là phẩm nhuộm trực tiếp, Direct Black 38 có thể được sử dụng mà không cần chất trợ nhuộm hoặc các hóa chất khác, điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quy trình nhuộm.

Ứng dụng chính của Direct Black 38 là nhuộm vải, đặc biệt là các sản phẩm vải cotton, tạo ra màu sắc đen sáng và bền. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nhuộm giấy và một số vật liệu khác. Tuy nhiên, khi sử dụng phẩm nhuộm này, cần chú ý đến các biện pháp bảo vệ vì phẩm nhuộm azo có thể gây ra các tác động tiêu cực đối với sức khỏe và môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Việc tuân thủ các quy trình bảo quản và xử lý chất thải là rất quan trọng để tránh các rủi ro có thể xảy ra.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2

Tính chất vật lý

Màu sắc: Màu đen sáng, tạo ra màu đen bền trên vải và giấy.

Dạng tồn tại: Bột mịn hoặc dung dịch cô đặc khi pha loãng.

Khả năng hòa tan: Hòa tan trong nước ở một mức độ nhất định.

Khối lượng phân tử: Khoảng 773.73 g/mol.

Điểm nóng chảy: Không xác định rõ, nhưng các phẩm nhuộm azo thường có điểm nóng chảy cao.

Độ bền màu: Độ bền màu tốt, tuy nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mạnh hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường, tránh nhiệt độ cao và độ ẩm cao.

Tính chất hóa học

  • Nhóm azo (-N=N-):

    • Direct Black 38 thuộc nhóm phẩm nhuộm azo, có nhóm azo (-N=N-) trong cấu trúc phân tử. Nhóm azo này là đặc điểm đặc trưng của các phẩm nhuộm azo, giúp tạo ra màu sắc mạnh mẽ và bền bỉ khi phản ứng với các sợi vải hoặc giấy.
    • Nhóm azo có tính phản ứng cao và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học như oxy hóa, phân hủy dưới ánh sáng mạnh hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng hòa tan trong nước:

    • Direct Black 38 dễ hòa tan trong nước và đặc biệt có khả năng hòa tan tốt trong nước nóng. Sự hòa tan này giúp phẩm nhuộm dễ dàng bám vào các sợi vải, đặc biệt là các loại vải từ cellulose như cotton, tạo màu sắc đồng đều và bền.
    • Tuy nhiên, khả năng hòa tan có thể bị ảnh hưởng nếu có sự thay đổi về pH của dung môi (nước), do đó cần phải kiểm soát môi trường pha loãng khi sử dụng.
  • Khả năng phản ứng với chất oxi hóa:

    • Do có nhóm azo trong cấu trúc phân tử, Direct Black 38 có thể phản ứng với chất oxi hóa mạnh như chlorineoxygen trong không khí hoặc các hợp chất chứa nhóm peroxide. Phản ứng này có thể dẫn đến sự phân hủy màu sắc của phẩm nhuộm hoặc tạo ra các sản phẩm phân hủy có hại.
    • Trong các điều kiện không được kiểm soát tốt (ví dụ, độ ẩm và nhiệt độ cao), phẩm nhuộm này có thể mất màu hoặc làm giảm hiệu quả trong nhuộm.
  • Khả năng chịu nhiệt:

    • Mặc dù Direct Black 38 có độ bền màu cao, nhưng nó có khả năng chịu nhiệt kém. Nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao (trên 100°C), phẩm nhuộm này có thể bị phân hủy, làm giảm hiệu quả nhuộm hoặc tạo ra các chất có hại.
    • Vì vậy, trong quá trình sử dụng, cần kiểm soát nhiệt độ của các dung dịch nhuộm để tránh làm giảm chất lượng của sản phẩm nhuộm.
  • Phản ứng với môi trường axit và kiềm:

    • Direct Black 38 có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường axit hoặc kiềm mạnh, điều này có thể làm giảm khả năng bám màu của phẩm nhuộm trên vải và giảm độ bền màu.
    • Trong môi trường axit (pH thấp) hoặc kiềm mạnh (pH cao), phẩm nhuộm này có thể bị phân hủy hoặc mất đi tính ổn định của màu sắc, đặc biệt là khi phải xử lý vải hoặc sản phẩm dưới các điều kiện hóa học này.
  • Sự phân hủy dưới tác động của ánh sáng:

    • Direct Black 38, như nhiều phẩm nhuộm azo khác, có thể bị phân hủy dưới tác động của ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng UV. Điều này có thể làm mất màu hoặc giảm độ bền màu của sản phẩm đã được nhuộm.
    • Các phẩm nhuộm azo có thể tạo ra radical tự do dưới tác động của ánh sáng, dẫn đến sự phân hủy của cấu trúc phân tử azo và mất khả năng nhuộm bền màu.
  • Phản ứng với hợp chất amin và sulfonate:

    • Do cấu trúc azo, Direct Black 38 có khả năng phản ứng với các hợp chất amin hoặc các hợp chất chứa sulfonate, tạo thành các phức hợp màu sắc mới. Những phức hợp này có thể tạo ra màu sắc khác biệt, nhưng quá trình này thường không xảy ra trong môi trường nhuộm chuẩn.
    • Nếu có sự hiện diện của các hợp chất amin hoặc sulfonate trong quá trình nhuộm, có thể dẫn đến thay đổi màu sắc hoặc giảm chất lượng của sản phẩm nhuộm.

Direct Black 38 - Azo Black - C34H25N9Na2O7S2

3. Ứng dụng của Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành dệt may:

    • Mục đích: Direct Black 38 chủ yếu được sử dụng trong ngành dệt may để nhuộm vải, đặc biệt là các loại vải làm từ cellulose như cotton.
    • Cơ chế hoạt động: Phẩm nhuộm này có khả năng hòa tan trong nước và nhuộm trực tiếp trên vải mà không cần thêm chất hóa học trợ nhuộm. Sau khi hòa tan trong dung dịch nước nóng, nó có thể dễ dàng bám vào các sợi vải, tạo ra màu đen sâu, bền và đồng đều.
    • Ứng dụng cụ thể: Nhuộm quần áo, vải dệt kim, vải bông, khăn tắm, và các sản phẩm dệt may khác. Nó được sử dụng trong các sản phẩm cần màu đen bền như đồ thể thao, vải dày, và các loại vải dùng trong công nghiệp.
    • Cơ cấu hoạt động: Các nhà máy dệt nhuộm sẽ sử dụng Direct Black 38 trong các bể nhuộm, nơi nhiệt độ và pH của dung dịch được kiểm soát để tối ưu hóa quá trình nhuộm và đảm bảo độ bền màu của vải.
  • Ngành giấy:

    • Mục đích: Direct Black 38 được sử dụng trong ngành giấy để nhuộm giấy, tạo ra các sản phẩm giấy có màu đen bền và đồng đều.
    • Cơ chế hoạt động: Phẩm nhuộm này có thể hòa tan trong dung dịch nước và sau đó được ứng dụng. Để nhuộm giấy trong quá trình sản xuất. Giống như trong ngành dệt may, phẩm nhuộm này không yêu cầu chất hóa học hỗ trợ mà có thể nhuộm trực tiếp.
    • Ứng dụng cụ thể: Nhuộm giấy in, bao bì giấy, giấy văn phòng, và các sản phẩm giấy có yêu cầu màu đen đặc trưng.
    • Cơ cấu hoạt động: Quá trình nhuộm được thực hiện trong các máy nhuộm hoặc các bể nhuộm lớn, nơi giấy được đưa vào dung dịch chứa Direct Black 38 và sau đó được xử lý để bám màu.
  • Ngành da và giày dép:

    • Mục đích: Direct Black 38 cũng có thể được sử dụng để nhuộm da trong sản xuất giày dép và các sản phẩm từ da.
    • Cơ chế hoạt động: Các phẩm nhuộm azo như Direct Black 38 có khả năng thấm sâu vào bề mặt da. Tạo ra màu đen bền lâu mà không gây ảnh hưởng đến tính chất mềm mại và dẻo dai của da.
    • Ứng dụng cụ thể: Nhuộm giày dép, túi xách, găng tay, và các sản phẩm da khác, đặc biệt là những sản phẩm yêu cầu màu sắc đen bền.
    • Cơ cấu hoạt động: Trong ngành da, Direct Black 38 được sử dụng trong các bể nhuộm chuyên dụng. Nơi da được ngâm trong dung dịch nhuộm dưới nhiệt độ. Và pH kiểm soát để đạt được màu sắc mong muốn.
  • Ngành mỹ phẩm:

    • Mục đích: Một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là kem nền hoặc kẻ mắt, có thể sử dụng phẩm nhuộm như Direct Black 38 để tạo màu sắc đen đặc trưng.
    • Cơ chế hoạt động: Phẩm nhuộm này được sử dụng để pha chế các sản phẩm có màu sắc đen ổn định. Tuy nhiên, trong ngành mỹ phẩm, việc sử dụng phẩm nhuộm azo yêu cầu. Kiểm soát chặt chẽ về mức độ an toàn và khả năng gây kích ứng da.
    • Ứng dụng cụ thể: Chế tạo sản phẩm trang điểm như mascara, kẻ mắt, và các sản phẩm kem nền màu đen.
    • Cơ cấu hoạt động: Các nhà sản xuất mỹ phẩm sẽ thêm Direct Black 38 vào các công thức mỹ phẩm. Kết hợp với các thành phần khác để tạo ra các sản phẩm có màu sắc bền lâu và an toàn cho người sử dụng.
  • Ngành sơn và mực in:

    • Mục đích: Direct Black 38 cũng được ứng dụng trong sản xuất sơn và mực in, đặc biệt là mực in đen cho các thiết bị in ấn công nghiệp.
    • Cơ chế hoạt động: Trong ngành sơn và mực in, Direct Black 38 được hòa tan trong dung môi và sử dụng như một thành phần màu sắc cho mực và sơn.
    • Ứng dụng cụ thể: Sản xuất mực in cho máy in công nghiệp, mực in trên giấy, bao bì, và các ứng dụng cần màu đen bền lâu.
    • Cơ cấu hoạt động: Trong quá trình sản xuất mực, các nhà sản xuất sẽ hòa tan Direct Black 38 trong dung môi. Thích hợp và kiểm soát các điều kiện để tạo ra mực có độ bền màu cao.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành dệt may:

    • Tỉ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào loại vải và độ đậm của màu sắc mong muốn, tỷ lệ sử dụng Direct Black 38. Trong dung dịch nhuộm có thể dao động từ 1% đến 4% tính theo trọng lượng của vải (tỷ lệ nhuộm so với vải).
    • Công thức pha loãng: Các nhà sản xuất thường pha loãng phẩm nhuộm với nước. Và các chất trợ nhuộm để đạt được hiệu quả nhuộm tốt nhất. Tỉ lệ sử dụng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và thời gian nhuộm.
  • Ngành giấy:

    • Tỉ lệ sử dụng: Trong ngành giấy, tỷ lệ phẩm nhuộm thường dao động từ 0.5% đến 2% theo trọng lượng của giấy.
    • Công thức pha loãng: Tùy theo độ dày của giấy và yêu cầu về màu sắc, tỷ lệ này có thể thay đổi. Việc kiểm soát pH và nhiệt độ trong quá trình nhuộm cũng ảnh hưởng đến hiệu quả nhuộm.
  • Ngành da và giày dép:

    • Tỉ lệ sử dụng: Trong ngành da, tỷ lệ sử dụng Direct Black 38 thường thấp hơn. So với nhuộm vải và giấy, khoảng 0.5% đến 1% so với trọng lượng của da.
    • Công thức pha loãng: Phẩm nhuộm này được pha loãng trong dung dịch nước hoặc dung môi thích hợp. Để nhuộm da, với tỉ lệ và nhiệt độ được điều chỉnh để đạt. Được màu đen bền vững mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của da.
  • Ngành sơn và mực in:

    • Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất mực in, tỉ lệ sử dụng Direct Black 38 có thể dao động từ 5% đến 10% tính theo trọng lượng của mực in.
    • Công thức pha loãng: Mực in được pha chế với các dung môi và chất ổn định khác để đạt được độ đặc. Và độ bền màu cao, đồng thời phải đảm bảo chất lượng in ấn.
  • Ngành mỹ phẩm:

    • Tỉ lệ sử dụng: Trong ngành mỹ phẩm, tỉ lệ sử dụng phẩm nhuộm như Direct Black 38 là rất nhỏ. Thường dao động từ 0.1% đến 0.5% trong công thức sản phẩm.
    • Công thức pha loãng: Phẩm nhuộm này thường được hòa tan trong các dung môi và các chất nền. Khác trước khi đưa vào sản phẩm cuối cùng như mascara, kẻ mắt hoặc các sản phẩm trang điểm.

Ngoài Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Direct Black 38 còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Direct Black 19 – C.I. Direct Black 19 – C22H16N6Na2O7S2
  • Direct Black 22 – C.I. Direct Black 22 – C34H22N8Na2O6S2
  • Direct Black 17 – C.I. Direct Black 17 – C18H12N4Na2O7S2
  • Solvent Black 5 – C.I. Solvent Black 5 – C18H12N2Na2O6S2
  • Direct Blue 86 – C.I. Direct Blue 86 – C26H22N6Na2O7S2
  • Direct Red 81 – C.I. Direct Red 81 – C18H16N2Na2O6S2
  • Direct Yellow 12 – C.I. Direct Yellow 12 – C18H12N2Na2O6S2
  • Reactive Black 5 – C.I. Reactive Black 5 – C34H22N6Na2O14S4
  • Azo Black 1 – Azo Black – C18H14N6Na2O7S2
  • Acid Black 2 – C.I. Acid Black 2 – C18H12N2Na2O7S2

Direct Black 38 - Azo Black - C34H25N9Na2O7S2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2

Bảo quản

  • Điều kiện bảo quản:

    • Nơi khô ráo: Bảo quản Direct Black 38 ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Vì độ ẩm có thể làm giảm chất lượng của phẩm nhuộm hoặc gây kết tụ.
    • Nhiệt độ ổn định: Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 25°C). Tránh để phẩm nhuộm tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học và vật lý của phẩm nhuộm.
    • Tránh ánh sáng trực tiếp: Đặt Direct Black 38 ở nơi không có ánh sáng mạnh hoặc ánh sáng trực tiếp. Vì các phẩm nhuộm azo có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh sáng UV.
  • Đóng gói và bao bì:

    • Bao bì kín: Đảm bảo rằng Direct Black 38 được bảo quản. Trong bao bì kín hoặc thùng chứa có nắp đậy chắc chắn. Điều này giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
    • Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì chống ẩm và chống oxy hóa. Các bao bì này sẽ. Giúp giữ phẩm nhuộm trong điều kiện tối ưu và ngăn ngừa sự phân hủy.
  • An toàn khi bảo quản:

    • Quy trình an toàn: Bảo quản ở khu vực thông thoáng, tránh tiếp xúc với các nguồn nhiệt hoặc lửa. Tuy không phải là chất dễ cháy, nhưng việc để Direct Black 38 trong môi trường. Không thoáng khí hoặc gần nguồn nhiệt có thể gây nguy hiểm.
    • Để xa tầm tay trẻ em: Do phẩm nhuộm có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Cần để xa tầm tay trẻ em và chỉ sử dụng khi có biện pháp bảo vệ an toàn.
  • Lưu trữ và vận chuyển:

    • Cẩn thận trong vận chuyển: Khi vận chuyển Direct Black 38, cần tránh làm rơi vỡ bao bì hoặc. Để phẩm nhuộm tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp.
    • Không trộn lẫn với các hóa chất khác: Tránh để phẩm nhuộm tiếp xúc với các hóa chất khác trong kho lưu trữ. Đặc biệt là các chất dễ cháy hoặc dễ phản ứng với nhóm azo.
  • Thời gian bảo quản:

    • Thời gian bảo quảnDirect Black 38 có thể được bảo quản trong một khoảng thời gian dài (thường từ 1 đến 2 năm). Nếu tuân thủ các điều kiện bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, nên kiểm tra định kỳ chất lượng của phẩm nhuộm. Đặc biệt nếu không được sử dụng trong thời gian dài.

Xử lý sự cố

1. Màu sắc nhuộm không đều

  • Nguyên nhân:
    • Nhiệt độ hoặc pH của dung dịch nhuộm không ổn định.
    • Sợi vải hoặc vật liệu chưa được làm sạch hoàn toàn trước khi nhuộm.
    • Sử dụng không đúng tỉ lệ phẩm nhuộm.
  • Giải pháp:
    • Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ và pH của dung dịch nhuộm sao cho phù hợp với yêu cầu nhuộm. Thông thường, pH trong khoảng 4–6 là lý tưởng.
    • Đảm bảo vải hoặc sản phẩm cần nhuộm được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ dầu mỡ và tạp chất.
    • Kiểm tra tỉ lệ phẩm nhuộm và điều chỉnh để đảm bảo đồng đều trong quá trình nhuộm.

2. Màu sắc bị phai hoặc mất màu nhanh chóng

  • Nguyên nhân:
    • Sản phẩm tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng UV quá nhiều.
    • Nhiệt độ quá cao trong quá trình nhuộm hoặc bảo quản.
    • Sử dụng chất oxi hóa mạnh hoặc dung môi không phù hợp.
  • Giải pháp:
    • Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng UV. Đảm bảo bảo quản sản phẩm trong điều kiện tối và mát.
    • Kiểm tra nhiệt độ và điều chỉnh sao cho phù hợp, tránh nhiệt độ cao có thể làm mất màu.
    • Tránh sử dụng các chất oxi hóa mạnh hoặc dung môi không phù hợp có thể gây phân hủy phẩm nhuộm.

3. Phẩm nhuộm không hòa tan hoặc kết tụ

  • Nguyên nhân:
    • Phẩm nhuộm không được hòa tan đầy đủ trong dung môi hoặc nước.
    • Sử dụng dung môi có độ cứng cao hoặc nước có nhiều tạp chất.
  • Giải pháp:
    • Đảm bảo phẩm nhuộm được hòa tan hoàn toàn trong nước nóng, thường ở nhiệt độ từ 40°C đến 60°C. Nếu cần thiết, có thể sử dụng chất hòa tan hỗ trợ.
    • Sử dụng nước mềm và sạch để pha loãng phẩm nhuộm, tránh nước có chứa tạp chất như canxi, magiê hoặc kim loại nặng.

4. Mất màu trong quá trình bảo quản

  • Nguyên nhân:
    • Bảo quản không đúng cách (để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc ánh sáng).
    • Đóng gói không kín, để phẩm nhuộm tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Giải pháp:
    • Kiểm tra điều kiện bảo quản và đảm bảo phẩm nhuộm được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Đảm bảo bao bì kín, không có lỗ hở để tránh tiếp xúc với không khí. Và độ ẩm có thể làm giảm chất lượng của phẩm nhuộm.

5. Sự xuất hiện của vết bẩn hoặc vết nhuộm không mong muốn

  • Nguyên nhân:
    • Phẩm nhuộm tiếp xúc với các bề mặt không được bảo vệ hoặc không được xử lý đúng cách.
    • Nhuộm quá nhiều phẩm nhuộm hoặc không làm sạch bề mặt vật liệu trước khi nhuộm.
  • Giải pháp:
    • Đảm bảo rằng các khu vực xung quanh vùng nhuộm được bảo vệ bằng cách sử dụng vải bảo vệ hoặc các biện pháp che chắn.
    • Kiểm tra kỹ lượng phẩm nhuộm sử dụng để tránh lãng phí hoặc nhuộm quá đậm. Đồng thời đảm bảo vải hoặc vật liệu được làm sạch trước khi tiến hành nhuộm.

6. Kích ứng hoặc phản ứng với da khi tiếp xúc

  • Nguyên nhân:
    • Direct Black 38 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là khi sử dụng trong môi trường không bảo vệ.
  • Giải pháp:
    • Đảm bảo sử dụng đồ bảo hộ như găng tay và kính bảo vệ khi tiếp xúc với phẩm nhuộm.
    • Nếu xảy ra kích ứng, nhanh chóng rửa sạch da bằng nước và xà phòng. Nếu kích ứng nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7. Phản ứng với chất oxi hóa trong quá trình xử lý sau nhuộm

  • Nguyên nhân:
    • Sử dụng chất oxi hóa mạnh hoặc xử lý nhiệt không đúng cách. Có thể làm giảm độ bền màu của phẩm nhuộm.
  • Giải pháp:
    • Tránh sử dụng chất oxi hóa mạnh như chlorine hoặc hydrogen peroxide trong quá trình xử lý sau nhuộm.
    • Kiểm tra quy trình xử lý sau nhuộm và áp dụng các chất phụ gia nhuộm phù hợp để bảo vệ màu sắc.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 Hãy lựa chọn mua Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may, giấy, da,…

Đây là địa chỉ mua Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 có thể mang lại cho bạn!

Direct Black 38 - Azo Black - C34H25N9Na2O7S2

6. Mua Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Direct Black 38 ở đâu, mua bán Azo Black ở hà nội, mua bán C34H25N9Na2O7S2 giá rẻ. Mua bán Direct Black 38 dùng trong ngành dệt may, giấy, da,…

Nhập khẩu Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2 cung cấp Direct Black 38

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Direct Black 38 – Azo Black – C34H25N9Na2O7S2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0