Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O

Giới thiệu khái quát về Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate (K₂HPO₄·3H₂O) là một hợp chất vô cơ, là muối của kali và axit phosphoric. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột trắng, hòa tan tốt trong nước. Chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm, hóa sinh, và trong các thí nghiệm hóa học. Đặc biệt là làm đệm (buffer) trong các dung dịch. K₂HPO₄·3H₂O còn được dùng trong công nghiệp thực phẩm và phân bón. Đây là một nguồn cung cấp kali và phosphate, cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate

Tên gọi khác: Kali hydrogen phosphate trihydrate, Kali phosphate, Phosphate kali, Dipotassium phosphate trihydrate, K2HPO4, Potassium hydrogen phosphate, Potassium phosphate dibasic trihydrate, Tris(hydrate) potassium hydrogen phosphate, Trinhydrate của kali hydrogen phosphate

Công thức hóa học: K2HPO4.3H2O

Số CAS: 16788-57-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O là gì?

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate (K₂HPO₄·3H₂O) là một hợp chất vô cơ, là muối của kali và axit phosphoric. Chất này xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột mịn và dễ tan trong nước. Cấu trúc hóa học của K₂HPO₄·3H₂O. Bao gồm hai ion kali (K⁺), một ion hydrogen phosphate (HPO₄²⁻), và ba phân tử nước (H₂O) gắn kết với nó. Nhằm tạo thành dạng trihydrate.

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học. Đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và hóa học. Nó đóng vai trò quan trọng như một chất đệm (buffer) trong các dung dịch. Giúp duy trì pH ổn định trong các thí nghiệm sinh học hoặc hóa học. Ngoài ra, hợp chất này còn được ứng dụng trong sản xuất phân bón. Vì nó cung cấp cả kali và phosphate, hai nguyên tố quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.

K₂HPO₄·3H₂O cũng được sử dụng trong ngành thực phẩm như một phụ gia. Giúp cải thiện tính chất của các sản phẩm chế biến từ thực phẩm. Để bảo quản, hợp chất này cần được lưu trữ ở nơi khô ráo và tránh ẩm. Vì nó dễ dàng hút ẩm từ không khí và có thể thay đổi tính chất khi bị ẩm ướt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột trắng.

  • Tính tan: K₂HPO₄·3H₂O dễ dàng tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Tuy nhiên, nó không tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol.

  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate khá cao, khoảng 190°C (374°F). Nhưng khi bị đun nóng, nước ngậm trong cấu trúc có thể bay hơi trước khi hợp chất bắt đầu phân hủy.

  • Mật độ: Mật độ của K₂HPO₄·3H₂O là khoảng 1.91 g/cm³. Điều này cho thấy hợp chất này có mật độ cao hơn nhiều so với nước.

  • Hình thức tồn tại: Dạng tự nhiên của K₂HPO₄·3H₂O là tinh thể trihydrate, có ba phân tử nước kết hợp với mỗi phân tử muối.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit:

    • K₂HPO₄·3H₂O có tính kiềm yếu và có thể phản ứng với các axit để tạo ra muối của axit phosphoric. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl). K₂HPO₄ sẽ tạo ra muối monopotassium phosphate (KH₂PO₄) và giải phóng khí hydro (H₂) trong một số điều kiện nhất định. K2HPO4+HCl→KH2PO4+KCl
  • Tính đệm (Buffer):

    • Là một chất đệm mạnh, K₂HPO₄·3H₂O giúp duy trì sự ổn định của pH trong các dung dịch. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh học và hóa học. Nhằm để giữ cho pH của dung dịch ở mức ổn định. Đặc biệt là trong môi trường có tính axit hoặc kiềm.
  • Phản ứng với các muối khác:

    • Dipotassium Hydrogen Phosphate có thể phản ứng với các muối của kim loại khác để tạo thành kết tủa. Ví dụ, khi phản ứng với muối canxi như canxi chloride (CaCl₂), nó tạo ra kết tủa canxi phosphate (CaHPO₄).
  • Tác dụng với nước:

    • Khi hòa tan trong nước, K₂HPO₄·3H₂O phân ly thành các ion kali (K⁺) và ion hydrogen phosphate (HPO₄²⁻). Nhằm làm cho dung dịch có khả năng dẫn điện.
  • Không phản ứng với các chất dễ cháy:

    • K₂HPO₄·3H₂O không có tính oxy hóa mạnh. Do đó không phản ứng mạnh với các chất hữu cơ hoặc các vật liệu dễ cháy.

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate - K2HPO4.3H2O -1

3. Ứng dụng của Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất điều chỉnh pH trong các dung dịch hóa học

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O là một chất đệm rất hiệu quả trong các dung dịch hóa học, giúp duy trì pH ổn định trong các thí nghiệm hóa học và sinh học. Điều này rất quan trọng trong các phản ứng hóa học hoặc sinh học nơi pH có thể ảnh hưởng đến sự hoạt động của các chất xúc tác hoặc enzyme.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Khi K₂HPO₄.3H₂O hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion K⁺ và HPO₄²⁻.
    • HPO₄²⁻ có thể nhận proton (H⁺) từ môi trường và chuyển thành H₂PO₄⁻ trong môi trường axit. Trong môi trường kiềm, H₂PO₄⁻ có thể giải phóng proton và chuyển thành HPO₄²⁻. Điều này tạo ra một hệ đệm hoạt động trong một phạm vi pH khá rộng.
    • Kết quả là, dung dịch có thể duy trì pH ổn định, ngăn ngừa sự thay đổi pH mạnh mẽ trong suốt quá trình phản ứng.

K2HPO4.3H2O nông nghiệp

2. Ứng dụng trong nông nghiệp (phân bón)

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O cung cấp kali và photphat, hai yếu tố dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng. Kali giúp cây chống lại bệnh tật và cải thiện chất lượng trái, trong khi photphat giúp cây phát triển hệ rễ và tổng hợp diệp lục.
  • Cơ chế hoạt động:
    • K⁺ từ K₂HPO₄.3H₂O giúp tăng cường sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây, đồng thời cải thiện sự quang hợp và độ bền của cây.
    • HPO₄²⁻ tham gia vào quá trình hình thành và phát triển rễ, giúp cây hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn. Photphat cũng giúp tổng hợp các axit nucleic và protein cần thiết cho sự phát triển của cây.

3. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O có thể được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là trong các phản ứng liên quan đến photphat. Các phản ứng này có thể bao gồm việc tổng hợp các hợp chất photphat hữu cơ hoặc tham gia vào các phản ứng chuyển hóa.
  • Cơ chế hoạt động:
    • HPO₄²⁻ trong K₂HPO₄.3H₂O có thể tác dụng với các hợp chất chứa ion hydroxonium (H₃O⁺) trong môi trường axit, giúp chuyển đổi các nhóm chức hoặc xúc tác các phản ứng chuyển hóa hóa học.
    • Việc thay đổi trạng thái oxy hóa của các ion kim loại (ví dụ như Mn²⁺ trở thành Mn³⁺) cũng có thể xảy ra trong quá trình này, nhờ vào khả năng tương tác của photphat.

K2HPO4.3H2O- sản xuất hóa học

4. Sản xuất dung dịch đệm sinh học

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O là thành phần quan trọng trong các dung dịch đệm sinh học, giúp duy trì pH ổn định trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật hoặc nghiên cứu enzyme, từ đó bảo vệ hoạt động của enzyme và protein.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Trong dung dịch đệm sinh học, K₂HPO₄ phân ly thành K⁺HPO₄²⁻, tạo ra một hệ đệm có khả năng điều chỉnh pH.
    • Khi có sự thay đổi pH trong môi trường, HPO₄²⁻ có thể nhận proton (H⁺) trong môi trường axit để chuyển thành H₂PO₄⁻, hoặc giải phóng proton trong môi trường kiềm để chuyển thành HPO₄²⁻, giúp duy trì độ ổn định pH cần thiết cho các thí nghiệm sinh học.

5. Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một phụ gia giúp ổn định pH trong các sản phẩm chế biến thực phẩm như nước trái cây, sữa, và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • HPO₄²⁻ giúp duy trì pH ổn định trong quá trình chế biến thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại và bảo quản chất lượng sản phẩm lâu dài.
    • Trong các sản phẩm như nước trái cây hoặc sữa, K₂HPO₄.3H₂O giúp giảm sự thay đổi pH do quá trình lên men hoặc các yếu tố khác.

K2HPO4.3H2O - làm gốm sứ

6. Chế tạo các vật liệu gốm và thủy tinh

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O được sử dụng trong công nghiệp sản xuất gốm và thủy tinh, nơi các hợp chất photphat có thể làm tăng độ bền và tính chất quang học của sản phẩm cuối cùng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • HPO₄²⁻ có thể tham gia vào các phản ứng với các oxit kim loại trong quá trình nung nóng, tạo ra các vật liệu gốm hoặc thủy tinh với các đặc tính cơ học và quang học tốt hơn, như độ bền cao, khả năng phản chiếu ánh sáng tốt.
    • Phản ứng giữa photphat và các kim loại tạo ra cấu trúc mạng tinh thể ổn định hơn trong sản phẩm thủy tinh.

7. Sản xuất bột nở (baking powder)

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O được sử dụng trong một số loại bột nở như một thành phần giúp duy trì sự ổn định pH và tạo khí carbon dioxide trong quá trình nở bột.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Khi K₂HPO₄.3H₂O hòa tan trong bột nở, nó tạo ra một phản ứng giữa acid và base, giải phóng CO₂. CO₂ là khí gây nở bột, giúp bánh trở nên mềm và xốp.
    • Phản ứng giữa H₂PO₄⁻ và các chất base (như NaHCO₃) tạo ra CO₂, trong khi HPO₄²⁻ giúp điều chỉnh pH của phản ứng.

K2HPO4.3H2O - bột nở

8. Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O được sử dụng trong sản xuất các dung dịch tiêm và các sản phẩm dược phẩm khác để duy trì độ ổn định của thuốc và dung dịch tiêm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • K₂HPO₄ tạo ra hệ đệm giúp duy trì pH ổn định trong dung dịch tiêm, từ đó ngăn ngừa sự phân hủy hoặc kết tủa của thuốc.
    • Ion HPO₄²⁻ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh pH trong môi trường sinh học, giúp duy trì hiệu quả của thuốc trong cơ thể.

K2HPO4.3H2O- dược phẩm

9. Chế tạo chất xúc tác trong nghiên cứu tổng hợp

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O có thể tham gia vào các phản ứng tổng hợp hóa học như chất xúc tác, giúp điều chỉnh phản ứng giữa các hợp chất.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Trong quá trình tổng hợp, HPO₄²⁻ có thể phản ứng với các nhóm chức khác để thay đổi cấu trúc phân tử hoặc xúc tác sự hình thành các liên kết mới.
    • Phản ứng này giúp tạo ra các hợp chất photphat hữu cơ hoặc vô cơ trong các nghiên cứu hóa học.

10. Ứng dụng trong công nghệ sinh học

  • Phân tích ứng dụng: K₂HPO₄.3H₂O đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sinh học, đặc biệt trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
  • Cơ chế hoạt động:
    • K₂HPO₄ giúp cung cấp ion K⁺HPO₄²⁻, tạo môi trường ổn định cho vi sinh vật phát triển. Các ion này tham gia vào quá trình chuyển hóa và duy trì sự sống của vi sinh vật.
    • Dung dịch đệm này giúp ngăn ngừa sự thay đổi pH trong suốt quá trình nuôi cấy, bảo vệ sự hoạt động của các enzyme và protein.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất điều chỉnh pH trong các dung dịch hóa học (20%)

  • Lý do tỷ lệ cao: K₂HPO₄.3H₂O là một chất đệm hiệu quả trong các dung dịch hóa học. Chất đệm này giúp duy trì sự ổn định pH trong môi trường dung dịch, đặc biệt là trong các thí nghiệm hóa học. Việc duy trì pH ổn định rất quan trọng trong các phản ứng hóa học, vì thay đổi pH có thể ảnh hưởng đến tốc độ và kết quả của phản ứng.

2. Sản xuất dung dịch đệm sinh học (20%)

  • Lý do tỷ lệ cao: K₂HPO₄.3H₂O đóng vai trò quan trọng trong các dung dịch đệm sinh học, nơi pH là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các enzyme và protein. Dung dịch đệm sinh học này rất quan trọng trong các nghiên cứu sinh học, y học, và công nghệ sinh học.

3. Ứng dụng trong nông nghiệp (phân bón) (15%)

  • Lý do tỷ lệ cao: K₂HPO₄.3H₂O cung cấp các yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, đặc biệt là kaliphotphat. Kali giúp cây trồng cải thiện khả năng chống stress, trong khi photphat thúc đẩy sự phát triển của rễ và sự hình thành hạt.

4. Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm (10%)

  • Lý do tỷ lệ vừa phải: Mặc dù không được sử dụng rộng rãi như trong hóa học hoặc sinh học, K₂HPO₄.3H₂O vẫn được sử dụng trong ngành thực phẩm như một phụ gia để duy trì pH ổn định trong sản phẩm thực phẩm. Điều này rất quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm như nước trái cây, sữa, và các sản phẩm chế biến sẵn, nơi việc điều chỉnh pH có thể ảnh hưởng đến chất lượng và bảo quản sản phẩm.

5. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học (10%)

  • Lý do tỷ lệ vừa phải: K₂HPO₄.3H₂O có thể được sử dụng trong một số phản ứng hóa học làm chất xúc tác hoặc hỗ trợ các phản ứng. Mặc dù không phải là chất xúc tác chủ yếu trong các ngành công nghiệp, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học cụ thể, đặc biệt là trong các nghiên cứu hóa học chuyên sâu.

6. Chế tạo các vật liệu gốm và thủy tinh (5%)

  • Lý do tỷ lệ thấp: Mặc dù ứng dụng này có giá trị trong công nghiệp sản xuất vật liệu đặc biệt, nhưng không phải là ứng dụng chính của K₂HPO₄.3H₂O. Nó được sử dụng trong các quá trình chế tạo thủy tinh hoặc gốm chịu nhiệt khi cần các hợp chất photphat làm chất xúc tác hoặc tăng cường độ bền.

7. Sản xuất bột nở (baking powder) (5%)

  • Lý do tỷ lệ thấp: K₂HPO₄.3H₂O có thể được sử dụng trong một số loại bột nở, nhưng không phải là thành phần chính. Bột nở cần các thành phần khác như NaHCO₃ để giải phóng khí CO₂, và K₂HPO₄.3H₂O chỉ đóng vai trò phụ trợ trong việc điều chỉnh pH và tạo ra phản ứng cần thiết.

8. Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm (5%)

  • Lý do tỷ lệ thấp: K₂HPO₄.3H₂O được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như dung dịch tiêm hoặc sản phẩm cần duy trì độ pH ổn định. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng không lớn so với các ngành công nghiệp khác, vì các ứng dụng này là chuyên biệt và hạn chế.

9. Chế tạo chất xúc tác trong nghiên cứu tổng hợp (3%)

  • Lý do tỷ lệ rất thấp: Đây là một ứng dụng khá đặc thù và chuyên sâu. Mặc dù K₂HPO₄.3H₂O có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số nghiên cứu tổng hợp

10. Ứng dụng trong công nghệ sinh học (7%)

  • Lý do tỷ lệ thấp: Mặc dù không phải là ứng dụng chính, K₂HPO₄.3H₂O vẫn có vai trò quan trọng trong công nghệ sinh học, đặc biệt trong nuôi cấy tế bào, vi khuẩn hoặc trong các thí nghiệm sinh học cần duy trì pH ổn định.

Ngoài Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo: Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm vì hợp chất có khả năng hút ẩm.

  • Đóng kín bao bì: Sử dụng bao bì kín để ngăn bụi bẩn và độ ẩm.

  • Tránh nhiệt độ cao: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh gần nguồn nhiệt cao.

  • Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy: Không để gần các chất dễ cháy hoặc hợp chất phản ứng mạnh.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi xử lý.

  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt: Đảm bảo không gian làm việc thoáng khí để tránh hít phải bụi.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch.

  • Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy: Đảm bảo không để hợp chất tiếp xúc với các chất dễ cháy.

Xử lý sự cố

  • Cách ly khu vực: Cách ly khu vực bị rò rỉ và đảm bảo khu vực thông thoáng.

  • Thu gom và dọn dẹp: Sử dụng vật liệu không cháy để thu gom và dọn dẹp hợp chất rò rỉ.

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Đảm bảo đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo vệ khi xử lý sự cố.

  • Xử lý chất thải: Thu gom chất thải vào thùng chứa kín và xử lý theo quy định.

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate - K2HPO4.3H2O -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất gốm, thủy tinh, ngành thực phẩm, nông nghiệp, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate ở đâu, mua bán K2HPO4.3H2O ở hà nội, mua bán K2HPO4.3H2O giá rẻ. Mua bán Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất gốm, thủy tinh, ngành thực phẩm, nông nghiệp, dược phẩm,…

Nhập khẩu Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate cung cấp K2HPO4.3H2O.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dipotassium Hydrogen Phosphate Trihydrate – K2HPO4.3H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0