Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N
Diethylamine (N-Ethylethanamine – C4H11N) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin bậc hai, có cấu trúc gồm hai nhóm ethyl (-C₂H₅) liên kết với một nguyên tử nitơ. Đây là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi hắc giống amoniac và tan tốt trong nước cũng như nhiều dung môi hữu cơ. Diethylamine có tính bazơ mạnh, phản ứng với axit để tạo thành muối tương ứng. Nó được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa chất hữu cơ, sản xuất dược phẩm, thuốc trừ sâu và chất hoạt động bề mặt. Khi làm việc với Diethylamine, cần bảo quản cẩn thận do tính dễ cháy và độc tính nhẹ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Diethylamine
Tên gọi khác: N-Ethylethanamine, Ethylamine ethyl, N;N-Diethylamine, DEA
Công thức: C4H11N
Số CAS: 109-89-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N là gì?
Diethylamine (N-Ethylethanamine – C₄H₁₁N) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin bậc hai, có hai nhóm ethyl (-C₂H₅) liên kết với một nguyên tử nitơ. Nó tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi hắc giống amoniac và tan tốt trong nước, ethanol, ether cũng như nhiều dung môi hữu cơ khác.
Diethylamine có tính bazơ mạnh, phản ứng với axit để tạo thành muối tương ứng, đồng thời tham gia vào nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng như phản ứng alkyl hóa, acyl hóa và ngưng tụ. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt là sản xuất dược phẩm, thuốc trừ sâu, chất hoạt động bề mặt, cao su và thuốc nhuộm.
Ngoài ra, Diethylamine còn đóng vai trò là chất trung gian trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ khác, bao gồm các hợp chất có hoạt tính sinh học. Tuy nhiên, do tính dễ cháy, dễ bay hơi và có thể gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp, cần bảo quản nó trong nơi khô ráo, thoáng khí, tránh xa nguồn nhiệt và lửa. Khi làm việc với Diethylamine, nên sử dụng thiết bị bảo hộ để đảm bảo an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: C₄H₁₁N
- Khối lượng mol: 73,14 g/mol
- Trạng thái: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi
- Mùi: Hắc, giống amoniac
- Điểm nóng chảy: -50 °C
- Điểm sôi: 55,5 °C
- Tỷ trọng: 0,707 g/cm³ (ở 25 °C)
- Áp suất hơi: 27,9 kPa (ở 20 °C)
- Độ tan trong nước: Tan tốt, có tính bazơ mạnh
- Hằng số pKa: 10,54 (dung dịch nước)
- Độ nhớt: 0,32 mPa·s (ở 25 °C)
- Tính dễ cháy: Dễ cháy, giới hạn cháy từ 1,7% đến 10,1% trong không khí
- Chỉ số khúc xạ: 1,384 (ở 20 °C)
Tính chất hóa học
1. Tính bazơ mạnh
Diethylamine có tính bazơ do nguyên tử nitơ có cặp electron tự do, có khả năng nhận proton (H⁺). Khi tan trong nước, nó tạo ra một môi trường kiềm nhẹ. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm chất xúc tác bazơ trong tổng hợp hữu cơ và điều chế muối amin trong công nghiệp.
Ngoài ra, Diethylamine có thể phản ứng với các axit vô cơ (HCl, H₂SO₄, HNO₃) hoặc axit hữu cơ (axit axetic, axit oxalic) để tạo thành muối Diethylammonium, giúp tăng khả năng hòa tan và ổn định của nó trong nhiều quá trình hóa học.
2. Phản ứng với anhydride axit và acid chloride
Diethylamine có khả năng phản ứng với anhydride axit và acid chloride, tạo thành amide. Đây là một trong những phản ứng quan trọng trong sản xuất dược phẩm và tổng hợp hóa học hữu cơ, giúp tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học cao.
3. Phản ứng với alkyl halide (Phản ứng Alkyl hóa)
Diethylamine có thể phản ứng với alkyl halide để tạo thành amin bậc ba hoặc muối amoni bậc bốn, có ứng dụng trong sản xuất thuốc, hóa chất công nghiệp và chất hoạt động bề mặt.
Amin bậc ba được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dược phẩm để tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học. Trong khi đó, muối amoni bậc bốn được ứng dụng trong chất khử tĩnh điện, chất tẩy rửa, chất hoạt động bề mặt và các sản phẩm làm sạch công nghiệp.
4. Tạo phức với kim loại chuyển tiếp
Diethylamine có khả năng tạo phức với các ion kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là đồng, sắt, kẽm và niken. Các phức này thường được sử dụng làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học, giúp tăng tốc độ và hiệu suất của nhiều quá trình tổng hợp hữu cơ.
5. Dễ bị oxy hóa trong điều kiện đặc biệt
Dưới tác dụng của chất oxy hóa mạnh như axit nitric (HNO₃) hoặc kali permanganat (KMnO₄), Diethylamine có thể bị oxy hóa, tạo ra các hợp chất nitroso hoặc nitrat amin. Một số sản phẩm oxy hóa của Diethylamine có thể có hoạt tính sinh học hoặc được sử dụng trong công nghiệp hóa chất.
Tuy nhiên, một số dẫn xuất nitroso của Diethylamine có thể gây độc tính và ung thư, vì vậy quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ trong sản xuất hóa chất.
6. Phản ứng với khí CO₂ tạo muối carbamate
Diethylamine có thể hấp thụ carbon dioxide (CO₂) từ không khí, tạo thành muối carbamate. Phản ứng này rất quan trọng trong công nghiệp hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hấp thụ khí CO₂ để giảm khí thải và xử lý khí thải công nghiệp.
7. Tạo liên kết hydrogen và ứng dụng trong công nghiệp
Do có chứa nguyên tử nitơ có cặp electron tự do, Diethylamine có thể tạo liên kết hydrogen với các phân tử nước, dung môi và hợp chất khác. Điều này giúp nó dễ hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ, làm tăng tính linh hoạt trong ứng dụng công nghiệp.
Nhờ tính chất này, Diethylamine thường được sử dụng làm chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp hữu cơ, dung môi trong sản xuất cao su, chất phụ gia trong công nghiệp dệt may và tổng hợp thuốc trừ sâu.
3. Ứng dụng của Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Dược phẩm
Ứng dụng:
✅ Là tiền chất trong tổng hợp nhiều loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống co giật, thuốc kháng histamin, thuốc an thần và thuốc giảm đau.
✅ Được sử dụng trong sản xuất procain (một chất gây tê cục bộ) và theophylline ethylenediamine (được dùng để điều trị bệnh hen suyễn).
✅ Tham gia vào quá trình điều chế muối Diethylammonium giúp tăng khả năng hòa tan của một số dược phẩm trong nước.
Cơ cấu hoạt động:
Trong công nghiệp dược phẩm, Diethylamine đóng vai trò là chất trung gian trong tổng hợp hóa dược, giúp tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học. Nó có khả năng tạo liên kết với các nhóm chức khác nhau, giúp thay đổi cấu trúc phân tử để tạo ra các loại thuốc có tác dụng dược lý mong muốn.
2. Ngành Nông nghiệp (Thuốc bảo vệ thực vật và phân bón)
Ứng dụng:
✅ Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm.
✅ Được sử dụng trong tổng hợp carbamate – một nhóm thuốc trừ sâu quan trọng giúp kiểm soát sâu bệnh trên cây trồng.
✅ Thành phần trong một số chất điều hòa sinh trưởng thực vật, giúp thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
Cơ cấu hoạt động:
Diethylamine tham gia vào tổng hợp hợp chất organophosphate và carbamate, hai nhóm thuốc bảo vệ thực vật phổ biến. Nó giúp tăng tính ổn định và hiệu quả của thuốc trừ sâu, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách cải thiện khả năng phân hủy sinh học.
3. Ngành Cao su và Nhựa tổng hợp
Ứng dụng:
✅ Chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su, giúp tăng cường độ bền và đàn hồi của sản phẩm cao su.
✅ Thành phần trong sản xuất chất chống oxy hóa cho cao su, giúp ngăn chặn sự lão hóa và mất tính đàn hồi.
✅ Nguyên liệu trong tổng hợp nhựa epoxy và các vật liệu polymer hiệu suất cao.
Cơ cấu hoạt động:
Trong công nghiệp cao su, Diethylamine giúp đẩy nhanh quá trình lưu hóa, làm tăng độ bền và tuổi thọ của cao su. Trong ngành nhựa, nó giúp cải thiện độ ổn định nhiệt và cơ tính của sản phẩm, tạo ra vật liệu bền hơn cho các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
4. Ngành Sơn và Chất phủ
Ứng dụng:
✅ Thành phần trong sản xuất sơn chống ăn mòn, sơn tĩnh điện và sơn chịu nhiệt.
✅ Nguyên liệu để tổng hợp nhựa alkyd và polyurethane, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của lớp sơn.
✅ Được sử dụng trong một số chất làm cứng và chất xúc tác giúp sơn khô nhanh hơn và bền hơn.
Cơ cấu hoạt động:
Diethylamine giúp điều chỉnh độ pH và tính chất hóa học của sơn, làm tăng khả năng chống ẩm, chống mài mòn và độ bền màu của lớp phủ trên bề mặt kim loại, gỗ và nhựa.
5. Ngành Công nghiệp Dệt may
Ứng dụng:
✅ Được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm azo và thuốc nhuộm hoạt tính, giúp cải thiện độ bám màu trên vải.
✅ Là thành phần trong chất làm mềm vải và chất chống tĩnh điện, giúp quần áo mềm mại hơn và giảm hiện tượng dính điện.
✅ Được sử dụng để tổng hợp hóa chất hoàn thiện vải, giúp chống nhăn và chống thấm nước.
Cơ cấu hoạt động:
Diethylamine giúp cố định thuốc nhuộm lên vải, tăng độ bền màu và khả năng chống phai. Nó cũng giúp tạo ra các sản phẩm vải chống thấm, chống cháy, được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang và sản xuất đồng phục bảo hộ lao động.
6. Ngành Sản xuất Chất hoạt động bề mặt và Mỹ phẩm
Ứng dụng:
✅ Được sử dụng để tổng hợp chất hoạt động bề mặt trong xà phòng, dầu gội, sữa rửa mặt.
✅ Thành phần trong một số kem dưỡng da, kem cạo râu, thuốc nhuộm tóc để điều chỉnh độ pH và cải thiện kết cấu sản phẩm.
✅ Được sử dụng để tổng hợp amin oxit và betaine, giúp tăng khả năng tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cơ cấu hoạt động:
Diethylamine giúp cải thiện độ nhũ hóa, giúp các thành phần trong mỹ phẩm dễ hòa tan và bám dính lên bề mặt da, tóc. Nó cũng giúp điều chỉnh độ pH, tạo môi trường lý tưởng để các sản phẩm hoạt động hiệu quả hơn.
7. Ngành Hóa chất Công nghiệp
Ứng dụng:
✅ Thành phần trong tổng hợp chất xúc tác, dung môi công nghiệp và hóa chất trung gian.
✅ Sử dụng trong sản xuất chất ức chế ăn mòn kim loại, giúp bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi hư hại do oxi hóa.
✅ Ứng dụng trong xử lý khí thải, giúp hấp thụ CO₂ trong các hệ thống lọc khí công nghiệp.
Cơ cấu hoạt động:
Diethylamine đóng vai trò quan trọng trong xúc tác phản ứng hữu cơ, giúp tăng tốc độ phản ứng trong các quy trình sản xuất hóa chất. Ngoài ra, nó còn giúp hấp thụ khí CO₂ và các khí độc hại khác, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong công nghiệp hóa chất.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Dược phẩm
✅ Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% theo trọng lượng trong tổng hợp dược phẩm
✅ Ứng dụng cụ thể: Tổng hợp thuốc kháng histamin, thuốc giảm đau, thuốc an thần
✅ Lý do kiểm soát tỉ lệ: Tránh dư thừa dẫn đến phản ứng phụ và đảm bảo độ tinh khiết dược phẩm
2. Ngành Nông nghiệp (Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, phân bón)
✅ Tỉ lệ sử dụng: 10 – 25% trong tổng hợp thuốc bảo vệ thực vật
✅ Ứng dụng cụ thể: Thành phần trong thuốc trừ sâu nhóm carbamate và organophosphate
✅ Lý do kiểm soát tỉ lệ: Đảm bảo hiệu quả diệt sâu bệnh mà không gây hại quá mức cho môi trường
3. Ngành Cao su và Nhựa tổng hợp
✅ Tỉ lệ sử dụng: 1 – 10% trong quá trình lưu hóa cao su và tổng hợp polymer
✅ Ứng dụng cụ thể: Chất xúc tác lưu hóa, chất chống oxy hóa, ổn định nhiệt của nhựa
✅ Lý do kiểm soát tỉ lệ: Đảm bảo độ bền của vật liệu mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học
4. Ngành Sơn và Chất phủ
✅ Tỉ lệ sử dụng: 2 – 8% trong công thức sơn và nhựa alkyd
✅ Ứng dụng cụ thể: Thành phần trong sơn chống ăn mòn, chất làm cứng nhựa polyurethane
✅ Lý do kiểm soát tỉ lệ: Tránh làm thay đổi độ nhớt hoặc thời gian khô của sơn
5. Ngành Dệt may
✅ Tỉ lệ sử dụng: 3 – 10% trong chất nhuộm vải và hóa chất hoàn thiện vải
✅ Ứng dụng cụ thể: Cố định thuốc nhuộm, chống nhăn, tăng khả năng chống thấm nước
✅ Lý do kiểm soát tỉ lệ: Đảm bảo độ bám màu tốt mà không gây ảnh hưởng đến kết cấu sợi vải
6. Ngành Chất hoạt động bề mặt và Mỹ phẩm
✅ Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong xà phòng, dầu gội, kem dưỡng da
✅ Ứng dụng cụ thể: Điều chỉnh độ pH, tạo bọt, tăng khả năng hòa tan các thành phần khác
✅ Lý do kiểm soát tỉ lệ: Tránh gây kích ứng da và duy trì độ an toàn của sản phẩm
7. Ngành Hóa chất công nghiệp
✅ Tỉ lệ sử dụng: 5 – 20% trong tổng hợp dung môi, chất ức chế ăn mòn và hấp thụ CO₂
✅ Ứng dụng cụ thể: Hấp thụ khí CO₂ trong xử lý khí thải, chất xúc tác phản ứng hữu cơ
✅ Lý do kiểm soát tỉ lệ: Đảm bảo hiệu suất hấp thụ cao mà không làm tăng chi phí sản xuất
Ngoài Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Diethylamine còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Methylamine – Monomethylamine – CH₃NH₂
- Dimethylamine – N-Methylmethanamine – (CH₃)₂NH
- Triethylamine – N,N-Diethylethanamine – (C₂H₅)₃N
- Ethanolamine – 2-Aminoethanol – C₂H₇NO
- Diethanolamine – 2,2′-Iminodiethanol – C₄H₁₁NO₂
- Triethanolamine – Trolamine – C₆H₁₅NO₃
- Piperidine – Hexahydropyridine – C₅H₁₁N
- Pyrrolidine – Tetrahydropyrrole – C₄H₉N
- Morpholine – Tetrahydro-1,4-oxazine – C₄H₉NO
- N-Methylpiperazine – 1-Methylpiperazine – C₅H₁₂N₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao vì có thể làm ảnh hưởng đến tính chất hóa học của chất.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là tia UV, vì có thể làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
2. Loại bao bì bảo quản
- Vật liệu chứa: Sử dụng thùng thép không gỉ, thùng nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh tối màu có nắp đậy kín.
- Áp suất: Không bảo quản trong dụng cụ kín hoàn toàn vì Diethylamine dễ bay hơi và có thể tạo áp suất bên trong thùng chứa.
- Nhãn mác: Ghi rõ tên hóa chất, công thức, cảnh báo nguy hiểm, hướng dẫn xử lý sự cố để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
3. Lưu trữ an toàn trong kho
-
Vị trí bảo quản:
- Để trong kho chuyên dụng cho hóa chất dễ cháy.
- Đặt xa khu vực có nguồn nhiệt, tia lửa, ngọn lửa trần.
- Cách xa hóa chất oxy hóa mạnh (như axit nitric, hydro peroxide), axit mạnh và halogen để tránh phản ứng nguy hiểm.
-
Thông gió:
- Lắp đặt hệ thống thông gió tốt để giảm nguy cơ tích tụ hơi Diethylamine trong không khí.
- Nếu bảo quản trong kho kín, cần có quạt hút hơi hoặc hệ thống hút khí độc để duy trì không khí an toàn.
-
Khoảng cách an toàn:
- Không xếp chồng quá cao để tránh nguy cơ rò rỉ hoặc đổ vỡ.
- Giữ khoảng cách với các chất dễ cháy khác như dung môi hữu cơ, cồn, xăng dầu.
4. Kiểm tra và bảo trì định kỳ
-
Kiểm tra thùng chứa:
- Định kỳ kiểm tra nắp đậy, tình trạng thùng chứa để phát hiện rò rỉ sớm.
- Nếu phát hiện mùi nồng, ăn mòn hoặc áp suất tăng trong thùng, cần kiểm tra ngay.
-
Hạn sử dụng:
- Diethylamine có thể ổn định trong thời gian dài nhưng nên kiểm tra chất lượng sau mỗi 6 – 12 tháng.
- Nếu phát hiện sự thay đổi màu sắc hoặc mùi bất thường, cần kiểm tra độ tinh khiết trước khi sử dụng.
5. Biện pháp phòng ngừa rủi ro
-
Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) khi tiếp xúc với Diethylamine:
- Găng tay chống hóa chất (nitrile, cao su butyl)
- Kính bảo hộ hóa chất hoặc mặt nạ che mặt
- Mặt nạ lọc hơi hữu cơ nếu làm việc trong môi trường có hơi Diethylamine
- Quần áo bảo hộ chống hóa chất, giày chống trượt
-
Trang bị an toàn trong kho:
- Bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc bọt chữa cháy để dập lửa khi cần.
- Hệ thống phát hiện rò rỉ khí để cảnh báo nếu nồng độ Diethylamine trong không khí vượt mức an toàn.
- Bồn chứa thứ cấp hoặc khay chống tràn để ngăn chặn hóa chất rò rỉ lan ra ngoài.
6. Cảnh báo đặc biệt khi bảo quản
- Dễ cháy: Không được bảo quản gần nguồn lửa, điện hở hoặc thiết bị sinh nhiệt.
- Dễ bay hơi: Đóng kín nắp sau mỗi lần sử dụng để tránh hơi hóa chất khuếch tán ra môi trường.
- Ăn mòn nhẹ: Tránh tiếp xúc với da và mắt, có thể gây kích ứng mạnh.
Xử lý sự cố
1. Xử lý khi bị rò rỉ hoặc tràn đổ
Mức độ nhỏ (dưới 1 lít)
- Thông gió khu vực để giảm nồng độ hơi trong không khí.
- Đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và mặt nạ lọc hơi hữu cơ.
- Hấp thụ hóa chất bằng vật liệu trung hòa như đất sét, cát, than hoạt tính hoặc khăn giấy thấm hóa chất.
- Thu gom chất thấm vào túi nilon hoặc thùng chứa kín, dán nhãn và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
- Lau sạch khu vực bằng dung dịch xà phòng hoặc chất trung hòa nhẹ rồi để khô.
Mức độ lớn (trên 1 lít hoặc lan rộng)
- Sơ tán người không liên quan ra khỏi khu vực nguy hiểm.
- Tắt tất cả nguồn nhiệt, tia lửa, thiết bị điện để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ toàn thân (quần áo bảo hộ chống hóa chất, mặt nạ phòng độc, găng tay chống hóa chất).
- Rào chắn khu vực bị rò rỉ và thông báo cho đội xử lý hóa chất nguy hiểm.
- Dùng vật liệu trung hòa như sodium bicarbonate (NaHCO₃) hoặc đất sét để cô lập hóa chất.
- Dùng bơm chuyên dụng để thu hồi Diethylamine vào thùng chứa an toàn rồi dán nhãn xử lý.
- Không để hóa chất thấm xuống cống rãnh, nguồn nước hoặc đất.
2. Xử lý khi tiếp xúc với cơ thể
Dính vào mắt
- Rửa ngay lập tức với nước sạch ít nhất 15 phút, giữ mắt mở rộng để nước rửa trôi hoàn toàn hóa chất.
- Không dụi mắt vì có thể làm tăng tổn thương.
- Nếu vẫn kích ứng hoặc mờ mắt, đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Dính vào da
- Cởi bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất ngay lập tức.
- Rửa vùng da bị nhiễm dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Không chà xát mạnh vì có thể làm hóa chất thấm sâu hơn vào da.
- Nếu có dấu hiệu bỏng hóa chất (đỏ rát, phồng rộp), cần đi khám bác sĩ.
Hít phải hơi Diethylamine
- Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, tránh xa nguồn ô nhiễm.
- Nới lỏng quần áo, khẩu trang hoặc bất kỳ vật dụng nào gây cản trở hô hấp.
- Nếu có dấu hiệu khó thở, đau đầu, chóng mặt hoặc buồn nôn, cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Nuốt phải Diethylamine
- Không được cố gắng gây nôn trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
- Cho nạn nhân uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
- Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo nhãn hóa chất để bác sĩ biết cách xử lý.3. Xử lý khi có cháy nổ
Diethylamine dễ cháy, tạo hơi dễ bắt lửa khi tiếp xúc với nguồn nhiệt, tia lửa hoặc điện hở.
Khi phát hiện cháy nhỏ
- Dùng bình chữa cháy CO₂, bọt chữa cháy hoặc bột khô để dập lửa.
- Không dùng nước vì có thể làm hóa chất lan rộng.
- Cắt nguồn điện trong khu vực để tránh phát sinh cháy lan.
Khi xảy ra cháy lớn
- Sơ tán ngay lập tức, báo động cháy và gọi đội cứu hỏa.
- Dùng vòi phun sương hoặc hệ thống phun nước để làm mát khu vực xung quanh.
- Lưu ý: Khí thải từ cháy Diethylamine có thể chứa hơi độc như NOₓ và CO, cần mặt nạ phòng độc.
4. Phòng ngừa sự cố
- Bảo quản đúng cách theo quy định an toàn, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, hóa chất phản ứng mạnh.
- Trang bị hệ thống thông gió tốt để giảm nguy cơ hít phải hơi Diethylamine.
- Kiểm tra định kỳ thùng chứa để phát hiện rò rỉ sớm.
- Huấn luyện nhân viên về an toàn hóa chất và biện pháp xử lý khi có sự cố.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N Hãy lựa chọn mua Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, nông nghiệp, nhựa,…
Đây là địa chỉ mua Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Diethylamine ở đâu, mua bán N-Ethylethanamine ở hà nội, mua bán C4H11N giá rẻ. Mua bán Diethylamine dùng trong ngành dược phẩm, nông nghiệp, nhựa…
Nhập khẩu Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N cung cấp Diethylamine
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Diethylamine – N-Ethylethanamine – C4H11N
Chưa có đánh giá nào.