Diethanolamine – DEA – C4H11NO2 là một trong những hợp chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa đến xử lý dầu khí. Nhờ khả năng hoạt động bề mặt, DEA có mặt trong dầu gội, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, đằng sau những ứng dụng phổ biến, hóa chất này cũng gây tranh cãi do tiềm năng hình thành nitrosamine – một hợp chất có thể gây ung thư.
Vậy Diethanolamine (DEA) là gì? Công dụng cụ thể của nó ra sao? Và đâu là những lưu ý quan trọng khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dicyandiamide
Tên gọi khác: Cyanoguanidine, Cyanodiamide, Guanidine cyanide, N-Cyanoimidoethyleneurea, DCDA
Công thức: C2H4N4
Số CAS: 461-58-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt hoặc bột màu trắng
1. Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4 là gì?
Dicyandiamide, thường được viết tắt là DCD, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C2H4N4. Nó cũng được biết đến dưới các tên gọi khác như cyanoguanidine hoặc cyanodiamide. Dicyandiamide là một chất rắn tinh thể trắng không màu và có khả năng tan trong nước.
Dicyandiamide có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của nó là trong việc chế tạo phân bón. DCD được sử dụng như một chất ức chế sự phân giải nitrat (nitrification inhibitor) trong phân bón, giúp ngăn chặn quá trình biến đổi nitrat thành nitơ ammoniac (NH4+), từ đó giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat trong cây trồng và giảm thiểu việc thất thoát nitrat vào môi trường.
Ngoài ra, dicyandiamide còn có các ứng dụng trong sản xuất hóa chất, ngành dược phẩm, và ngành công nghiệp cao su. Nó cũng được sử dụng trong một số quá trình tổng hợp hóa học và làm chất chống cháy trong một số sản phẩm công nghiệp khác.
Nguồn gốc và cách sản xuất Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4
Dicyandiamide (DCD) có thể được sản xuất từ một loạt các quá trình hóa học. Dưới đây là một cách tiêu biểu để sản xuất DCD:
Nguyên liệu chính:
- Cyanamide: Cyanamide (NH2CN) là nguyên liệu cơ bản để sản xuất DCD. Cyanamide có thể được tạo ra từ urea, và urea thường được sản xuất từ ammonium carbonate và urea-formaldehyde resin.
Cách sản xuất:
- Sản xuất cyanamide: Đầu tiên, cyanamide (NH2CN) được sản xuất từ urea bằng cách xử lý urea ở nhiệt độ cao (khoảng 150-200°C) và áp suất cao trong môi trường kiềm (sử dụng các chất kiềm như hydroxide natri hoặc hydroxide kali).
- Chuyển đổi cyanamide thành dicyandiamide: Cyanamide sau đó được chuyển đổi thành dicyandiamide bằng cách tạo ra một phản ứng tự oxi hóa. Điều này thường xảy ra bằng cách sử dụng oxi hoặc các hợp chất oxy hóa khác.
Công nghệ sản xuất DCD có thể có sự biến đổi nhất định dựa trên quy trình và điều kiện cụ thể của từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là chuyển đổi cyanamide thành dicyandiamide thông qua một quá trình oxy hóa.
Dicyandiamide cũng có thể được tách ra từ các sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp hóa học khác, như trong quá trình sản xuất guanidine hoặc từ sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp uric acid.
2. Tính chất vật lý và hóa học của DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2
Tính chất vật lý của Diethanolamine (DEA)
-
Trạng thái: Chất lỏng sánh, không màu hoặc hơi vàng nhạt. Ở nhiệt độ thấp có thể kết tinh thành dạng rắn.
-
Mùi: Mùi amoniac nhẹ, đặc trưng của amin.
-
Tính tan: Tan vô hạn trong nước, ethanol, methanol, glycol và các dung môi phân cực khác. Hòa tan một phần trong hydrocarbon.
-
Tỷ trọng: 1.097 g/cm³ ở 20°C.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 28°C (có thể đông đặc ở nhiệt độ phòng).
-
Điểm sôi: 268°C.
-
Áp suất hơi: Rất thấp, khoảng 0.03 mmHg ở 25°C.
-
Độ nhớt: Khoảng 386 cP ở 30°C (độ nhớt khá cao, giúp DEA hoạt động như chất làm đặc trong nhiều ứng dụng).
-
Chỉ số khúc xạ: 1.474 – 1.478 ở 20°C.
-
Tính dẫn điện: Hòa tan trong nước tạo dung dịch dẫn điện tốt do có thể hình thành ion.
Tính chất hóa học của Diethanolamine (DEA)
1. Tính bazơ yếu
-
DEA là một amin bậc hai, có tính bazơ yếu do cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ (N) có thể nhận proton (H⁺) từ môi trường axit.
-
Phản ứng với axit mạnh: DEA phản ứng với axit mạnh như HCl, H₂SO₄ tạo thành muối diethanolammonium.
2. Phản ứng với axit béo – Tạo diethanolamide
-
DEA phản ứng với axit béo (ví dụ: axit lauric, axit oleic) tạo ra diethanolamide, một nhóm chất hoạt động bề mặt quan trọng trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
R−COOH+(HOCH2CH2)2NH→R−CON(CH2CH2OH)2+H2O
- Đây là phản ứng amide hóa, giúp tạo ra các hợp chất có khả năng tạo bọt, nhũ hóa, làm đặc.
2.3. Phản ứng hấp thụ CO₂ – Ứng dụng trong xử lý khí
-
DEA có khả năng hấp thụ khí CO₂ và H₂S, giúp loại bỏ chúng khỏi khí tự nhiên trong công nghiệp dầu khí.
(HOCH2CH2)2NH+CO2→(HOCH2CH2)2NCOO−+H+
2.4. Phản ứng với formaldehyde – Tạo nitrosamine (cần kiểm soát chặt chẽ)
-
DEA có thể phản ứng với formaldehyde trong mỹ phẩm hoặc công nghiệp, tạo ra nitrosamine, một hợp chất có khả năng gây ung thư.
(HOCH2CH2)2NH+HCHO+NO2−→N−nitrosodiethanolamine(NDEA)
2.5. Phản ứng oxy hóa – Tạo ra các hợp chất có hoạt tính cao
-
DEA có thể bị oxy hóa tạo thành diethanolamine oxide, có khả năng hoạt động như một chất hoạt động bề mặt nhẹ.
(HOCH2CH2)2NH+[O]→(HOCH2CH2)2N=O

3. Ứng dụng của DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất tạo bọt và chất làm đặc trong mỹ phẩm & sản phẩm chăm sóc cá nhân
Ứng dụng
Diethanolamine là thành phần quan trọng trong dầu gội, sữa tắm, kem cạo râu, xà phòng lỏng và các sản phẩm tẩy rửa nhờ khả năng tạo bọt, tăng độ nhớt và cải thiện độ ổn định của công thức. Ngoài ra, DEA giúp tăng cường khả năng hòa tan dầu và bụi bẩn. Giúp sản phẩm làm sạch hiệu quả hơn mà vẫn duy trì độ mềm mại cho da.
Cơ chế hoạt động
DEA phản ứng với axit béo (ví dụ: lauric acid, oleic acid) để tạo thành diethanolamides, một nhóm chất hoạt động bề mặt giúp giảm sức căng bề mặt giữa dầu và nước. Cơ chế này giúp hình thành bọt bền vững, tăng cường khả năng làm sạch và giúp duy trì độ đặc của sản phẩm.
Hiện tượng vật lý: Quá trình tạo bọt xảy ra khi các phân tử DEA liên kết với nước và dầu, tạo ra micelle, giữ lại bụi bẩn và dầu nhờn trong môi trường nước.

3.2. Chất ổn định pH trong mỹ phẩm và dược phẩm
Ứng dụng
DEA được sử dụng rộng rãi trong kem dưỡng da, serum, thuốc bôi ngoài da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhằm điều chỉnh và ổn định độ pH. Giúp các thành phần hoạt động hiệu quả hơn mà không bị biến tính do môi trường axit hoặc kiềm.
Cơ chế hoạt động
Với tính bazơ yếu, DEA có thể trung hòa axit dư thừa trong công thức, duy trì độ pH ổn định từ 6.5 – 8.5, phù hợp với làn da và các hoạt chất nhạy cảm. Điều này giúp sản phẩm không bị phân hủy và hạn chế kích ứng da.
Hiện tượng vật lý: DEA hòa tan trong nước tạo ra dung dịch có khả năng đệm pH, giúp điều chỉnh độ axit-bazơ của sản phẩm.
3.3. Dung môi trong công nghiệp sơn, mực in và nhựa
Ứng dụng
DEA là một dung môi hữu cực có khả năng hòa tan nhựa. Chất màu và phụ gia trong sơn, mực in, giúp tăng độ đồng nhất. Cải thiện độ bám dính và độ bền cơ học của lớp phủ.
Cơ chế hoạt động
DEA tạo liên kết hydro với các phân tử polymer trong sơn, giúp các thành phần phân tán đều hơn. Ngoài ra, nó còn có tính hút ẩm, giúp kiểm soát độ nhớt và thời gian khô của sơn. Ngăn ngừa hiện tượng đóng cặn hoặc tách lớp.
Hiện tượng vật lý: DEA giúp giảm sự kết tụ giữa các phân tử nhựa, giúp tạo thành lớp sơn đồng đều và bám chắc hơn trên bề mặt.

3.4. Tác nhân loại bỏ CO₂ và H₂S trong xử lý khí tự nhiên
Ứng dụng
DEA được sử dụng trong ngành dầu khí để loại bỏ CO₂ và H₂S từ khí thiên nhiên và khí thải công nghiệp, giúp làm sạch khí trước khi vận chuyển và sử dụng.
Cơ chế hoạt động
DEA có khả năng hấp thụ CO₂ và H₂S thông qua cơ chế amin hóa, trong đó:
Sau khi hấp thụ, dung dịch DEA có thể được tái sinh bằng cách gia nhiệt để giải phóng CO₂ và H₂S, giúp DEA tái sử dụng nhiều lần.
Hiện tượng vật lý: Quá trình hấp thụ diễn ra khi DEA tiếp xúc với dòng khí chứa CO₂ và H₂S trong hệ thống hấp thụ, hình thành sản phẩm tan trong nước.
3.5. Chất chống ăn mòn trong hệ thống làm mát công nghiệp
Ứng dụng
DEA được thêm vào hệ thống làm mát của động cơ và đường ống công nghiệp để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn do nước và oxy.
Cơ chế hoạt động
DEA phản ứng với các axit hữu cơ trong hệ thống, tạo thành muối amin hữu cơ, giúp trung hòa độ axit, giảm sự oxy hóa kim loại, từ đó hạn chế ăn mòn.
Hiện tượng vật lý: DEA tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình oxy hóa xảy ra.
Tỷ lệ sử dụng % DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2
1. Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân
Trong ngành mỹ phẩm, DEA thường được sử dụng làm chất tạo bọt, chất nhũ hóa và điều chỉnh độ nhớt. Tuy nhiên, việc sử dụng DEA trong mỹ phẩm bị kiểm soát chặt chẽ do nguy cơ hình thành N-nitrosamine, một hợp chất có khả năng gây ung thư.
-
Dầu gội, sữa rửa mặt, xà phòng: 0.5 – 5%. Giúp tạo bọt mềm mịn, tăng khả năng làm sạch mà không gây khô da.
-
Kem dưỡng da, kem chống nắng: 0.1 – 2%. Điều chỉnh độ nhớt, giúp các hoạt chất phân tán đều và thẩm thấu tốt hơn.
-
Kem cạo râu, gel tắm: 2 – 10%. Tạo bọt ổn định, giúp dao cạo lướt êm trên da mà không gây kích ứng.
-
Nước rửa tay, nước rửa mặt tạo bọt: 0.5 – 3%. Giúp duy trì cấu trúc bọt lâu hơn, tăng hiệu quả làm sạch.
Lưu ý: Ở EU và Mỹ, các sản phẩm mỹ phẩm chứa DEA phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt để tránh hình thành N-nitrosodiethanolamine (NDEA), một hợp chất có thể gây ung thư.
2. Chất tẩy rửa & Vệ sinh công nghiệp
DEA được sử dụng rộng rãi trong nước rửa chén, bột giặt, nước giặt, nước lau sàn và chất tẩy rửa công nghiệp nhờ khả năng tạo bọt, làm mềm nước và hòa tan dầu mỡ.
-
Nước rửa chén, nước lau sàn: 1 – 5%. Giúp loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, đồng thời tăng khả năng tạo bọt.
-
Chất tẩy rửa công nghiệp (rửa xe, tẩy dầu mỡ kim loại): 5 – 15%. Giúp phá vỡ liên kết dầu mỡ trên bề mặt kim loại, tăng hiệu suất làm sạch.
-
Bột giặt, nước giặt: 0.5 – 3%. Tăng khả năng làm sạch mà không làm hại sợi vải.
-
Dung dịch vệ sinh nhà bếp, phòng tắm: 1 – 7%. Hoạt động như một chất nhũ hóa và chống ăn mòn.
3. Xử lý khí trong ngành dầu khí
Trong ngành lọc dầu và khí đốt, DEA đóng vai trò quan trọng trong hấp thụ CO₂ và H₂S. Giúp loại bỏ khí axit khỏi khí thiên nhiên trước khi vận chuyển hoặc sử dụng.
-
Dung dịch hấp thụ khí CO₂ và H₂S: 10 – 30%. Giúp loại bỏ khí axit khỏi khí thiên nhiên, cải thiện chất lượng nhiên liệu.
-
Dung dịch DEA trong tháp hấp thụ: 15 – 40%. DEA phản ứng với H₂S và CO₂, tạo thành muối bền, giúp giảm tính axit của khí.
Lưu ý: Nồng độ DEA quá cao có thể làm giảm hiệu suất hấp thụ và gây ăn mòn thiết bị.
4. Công nghiệp Sơn, Mực in & Chất phủ
DEA được sử dụng trong sơn gốc nước, mực in và chất phủ bảo vệ kim loại nhờ khả năng điều chỉnh pH, ổn định màu sắc và chống kết tủa.
-
Sơn nước, mực in: 0.1 – 3%. Giúp màu sắc phân tán đồng đều, tăng độ bền màu.
-
Sơn chống ăn mòn kim loại: 1 – 5%. Tạo màng bảo vệ kim loại, hạn chế quá trình oxy hóa.
5. Công nghiệp Dệt & Thuộc da
Trong ngành dệt may và thuộc da, DEA giúp mềm hóa sợi vải, cải thiện độ bám màu và xử lý bề mặt da.
-
Chất trợ nhuộm vải, thuộc da: 0.5 – 5%. Giúp vải dễ nhuộm hơn, tăng độ bền màu sau nhiều lần giặt.
-
Dung dịch xử lý sợi tổng hợp: 1 – 3%.Cải thiện độ bền kéo của sợi polyester, giúp vải ít nhăn hơn.
6. Sản xuất Thuốc trừ sâu và Phân bón
Trong ngành nông nghiệp, DEA được sử dụng để tăng cường khả năng hòa tan của thuốc trừ sâu, phân bón dạng lỏng và chất kích thích tăng trưởng thực vật.
-
Thuốc trừ sâu: 2 – 10%. Giúp hoạt chất bám dính tốt hơn trên bề mặt lá cây.
-
Phân bón dạng lỏng: 1 – 5%. Hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng qua rễ cây, cải thiện hiệu suất sử dụng phân bón.
Ngoài DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Glycolic Acid (C₂H₄O₃): Glycolic acid là một loại axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và kem dưỡng da để tác động lên lớp biểu bì da, giúp da trở nên mịn màng và giảm nếp nhăn.
- Hyaluronic Acid (C₁₄H₂₀N₂O₁₁): Hyaluronic acid là một hợp chất tự nhiên trong da và được sử dụng trong kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và giảm tình trạng da khô.
- Retinol (Vitamin A, C₂₀H₂₆O₁): Retinol, một dạng của vitamin A, được sử dụng trong kem dưỡng da và sản phẩm chống lão hóa để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn, và làm sáng da.
- Niacinamide (Vitamin B₃, C₆H₆N₂O): Niacinamide là một dạng của vitamin B₃ và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm viêm nhiễm, kiểm soát dầu và giúp da trở nên đều màu hơn.
- Peptides: Peptides là chuỗi các axit amin được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa để tăng cường đàn hồi da, giảm nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da.
- Axit Salicylic (C₇H₆O₃): Axit salicylic thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để làm sạch lỗ chân lông, giúp kiểm soát mụn và viêm nhiễm.
- Axit Ascorbic (Vitamin C, C₆H₈O₶): Axit ascorbic là một dạng của vitamin C và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sáng da và bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Alpha Hydroxy Acids (AHA): Ngoài glycolic acid, có nhiều loại AHA khác như lactic acid và cit
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 :
4.1. Bảo quản Diethanolamine (DEA) đúng cách
4.2. An toàn khi sử dụng Diethanolamine (DEA)
-
Trang bị bảo hộ lao động:
-
Khi làm việc với DEA, cần sử dụng găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc neoprene), kính bảo hộ và khẩu trang lọc hơi hữu cơ.
-
Nếu DEA tiếp xúc với da, cần rửa ngay bằng xà phòng và nước để tránh kích ứng.
-
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp:
-
Tránh hít phải hơi DEA, vì có thể gây kích ứng hệ hô hấp và mắt.
-
Không để DEA tiếp xúc với mắt, vì DEA có thể gây bỏng mắt và tổn thương giác mạc nếu tiếp xúc ở nồng độ cao.
-
Sử dụng trong môi trường có kiểm soát:
-
Khi pha trộn hoặc sử dụng DEA trong sản xuất, cần làm việc trong tủ hút hoặc không gian có hệ thống hút khí để hạn chế hơi hóa chất bay hơi vào không khí.
-
Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc với DEA để tránh nuốt phải hóa chất.
4.3. Xử lý sự cố khi tiếp xúc với Diethanolamine (DEA)
Trường hợp tiếp xúc với da
-
Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
-
Nếu có dấu hiệu kích ứng (mẩn đỏ, ngứa, rộp da), cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Trường hợp tiếp xúc với mắt
-
Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút, mở to mi mắt để nước chảy qua toàn bộ bề mặt mắt.
-
Nếu cảm giác đau rát hoặc nhìn mờ kéo dài, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Trường hợp hít phải hơi DEA
-
Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí, tránh tiếp xúc tiếp tục.
-
Nếu cảm thấy khó thở, ho dai dẳng, chóng mặt, cần gọi cấp cứu và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
Trường hợp nuốt phải DEA
-
Không cố gắng gây nôn, vì DEA có thể gây tổn thương thực quản nếu trào ngược.
-
Súc miệng bằng nước sạch và uống nhiều nước để pha loãng hóa chất.
-
Gọi cấp cứu ngay lập tức, cung cấp thông tin về hóa chất cho bác sĩ.
Xử lý rò rỉ & tràn đổ DEA
-
Hạn chế lan rộng: Dùng cát, đất sét hoặc vật liệu hấp thụ (như than hoạt tính) để ngăn hóa chất lan ra môi trường xung quanh.
-
Thu gom đúng cách: Dùng xẻng nhựa hoặc dụng cụ chống ăn mòn để hút DEA vào thùng chứa chuyên dụng.
-
Làm sạch bề mặt bị nhiễm DEA bằng nước và chất trung hòa pH, tránh để DEA ngấm vào đất hoặc hệ thống nước thải.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 cung cấp DIETHANOLAMINE – DEA – C4H11NO2 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Diethanolamine – DEA – C4H11NO2
Chưa có đánh giá nào.