Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4 (DCD, công thức hóa học C₂H₄N₄) là một hợp chất hữu cơ quan trọng, có dạng bột tinh thể trắng, tan tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ. Với độ tinh khiết 99,5%, DCD được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất nhựa, phân bón, dược phẩm, hóa chất xử lý nước đến ngành dệt nhuộm.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về tính chất, ứng dụng và cách bảo quản Dicyandiamide 99,5%, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất này.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Dicyandiamide
Tên gọi khác: Cyanoguanidine, Cyanodiamide, Guanidine cyanide, N-Cyanoimidoethyleneurea, DCDA
Công thức: C2H4N4
Số CAS: 461-58-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt hoặc bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4 là gì?

Dicyandiamide, thường được viết tắt là DCD, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C2H4N4. Nó cũng được biết đến dưới các tên gọi khác như cyanoguanidine hoặc cyanodiamide. Dicyandiamide là một chất rắn tinh thể trắng không màu và có khả năng tan trong nước.

Dicyandiamide có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của nó là trong việc chế tạo phân bón. DCD được sử dụng như một chất ức chế sự phân giải nitrat (nitrification inhibitor) trong phân bón, giúp ngăn chặn quá trình biến đổi nitrat thành nitơ ammoniac (NH4+), từ đó giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat trong cây trồng và giảm thiểu việc thất thoát nitrat vào môi trường.

Ngoài ra, dicyandiamide còn có các ứng dụng trong sản xuất hóa chất, ngành dược phẩm, và ngành công nghiệp cao su. Nó cũng được sử dụng trong một số quá trình tổng hợp hóa học và làm chất chống cháy trong một số sản phẩm công nghiệp khác.

Nguồn gốc và cách sản xuất Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4

Dicyandiamide (DCD) có thể được sản xuất từ một loạt các quá trình hóa học. Dưới đây là một cách tiêu biểu để sản xuất DCD:

Nguyên liệu chính:

  • Cyanamide: Cyanamide (NH2CN) là nguyên liệu cơ bản để sản xuất DCD. Cyanamide có thể được tạo ra từ urea, và urea thường được sản xuất từ ammonium carbonate và urea-formaldehyde resin.

Cách sản xuất:

  1. Sản xuất cyanamide: Đầu tiên, cyanamide (NH2CN) được sản xuất từ urea bằng cách xử lý urea ở nhiệt độ cao (khoảng 150-200°C) và áp suất cao trong môi trường kiềm (sử dụng các chất kiềm như hydroxide natri hoặc hydroxide kali).
  2. Chuyển đổi cyanamide thành dicyandiamide: Cyanamide sau đó được chuyển đổi thành dicyandiamide bằng cách tạo ra một phản ứng tự oxi hóa. Điều này thường xảy ra bằng cách sử dụng oxi hoặc các hợp chất oxy hóa khác.

Công nghệ sản xuất DCD có thể có sự biến đổi nhất định dựa trên quy trình và điều kiện cụ thể của từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là chuyển đổi cyanamide thành dicyandiamide thông qua một quá trình oxy hóa.

Dicyandiamide cũng có thể được tách ra từ các sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp hóa học khác, như trong quá trình sản xuất guanidine hoặc từ sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp uric acid.

Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4

2. Tính chất vật lý và hóa học của  DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4

2.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột tinh thể trắng, không mùi.

  • Độ tinh khiết: ≥ 99,5%.

  • Khối lượng mol: 84,08 g/mol.

  • Tỷ trọng: 1,40 g/cm³ ở 20°C.

  • Nhiệt độ nóng chảy: 209 – 212°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn).

  • Độ hòa tan:

    • Tan tốt trong nước nóng (~4,26 g/100 mL ở 25°C, tăng lên ở nhiệt độ cao).

    • Tan trong methanol, ethanol nhưng ít tan trong axeton, benzen.

2.2. Tính chất hóa học

  • Tính bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra khí amoniac (NH₃), hydro cyanide (HCN) và các hợp chất nitơ khác.

  • Tính bazơ yếu: Do có nhóm -NH₂, DCD có tính bazơ yếu nhưng không mạnh như amoniac.

  • Khả năng tạo liên kết hydro: Giúp nó dễ hòa tan trong nước và tham gia phản ứng với các hợp chất có nhóm chức -OH, -COOH.

  • Phản ứng với axit mạnh: DCD có thể tạo muối với các axit mạnh như HCl, H₂SO₄.

  • Phản ứng trùng ngưng: Dicyandiamide dễ dàng phản ứng polyme hóa để tạo thành Melamine (C₃H₆N₆), một chất quan trọng trong công nghiệp nhựa.

  • Khả năng ức chế enzym urease: Trong nông nghiệp, DCD có tác dụng ngăn chặn enzyme urease trong đất, giúp kiểm soát quá trình chuyển hóa ure thành amoniac, giảm mất mát đạm trong phân bón.

3. Ứng dụng của  DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong sản xuất nhựa melamine

Ứng dụng:
Dicyandiamide là nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp melamine (C₃H₆N₆), hợp chất được sử dụng để sản xuất nhựa melamine-formaldehyde có đặc tính cơ học vượt trội, chịu nhiệt và kháng hóa chất cao. Loại nhựa này thường được dùng trong đồ gia dụng, ván ép, sơn phủ và vật liệu xây dựng.

  • Cải thiện quản lý đất: Việc sử dụng DCD trong cây trồng có thể giúp cải thiện quản lý đất và nguồn nước. Nó giúp ngăn chặn việc nitrat xâm nhập vào nguồn nước ngầm, ngăn chặn hiện tượng ô nhiễm môi trường nước.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp hữu cơ: DCD có thể được sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ, nơi việc quản lý chất lượng đất và bảo vệ môi trường được đặc biệt coi trọng. Việc sử dụng DCD trong nông nghiệp hữu cơ giúp giảm thiểu việc thất thoát nitrat và tối ưu hóa sử dụng các nguồn dinh dưỡng.
  • Ứng dụng trong cây trồng có thể tạo ra nitrosamines: Trong một số trường hợp, việc sử dụng DCD trong cây trồng có thể giúp giảm nguy cơ tạo ra nitrosamines. Nitrosamines là các hợp chất có khả năng gây ung thư mà có thể hình thành trong môi trường từ nitrat và các hợp chất hữu cơ khác.

Cơ chế hoạt động:
DCD khi được nung nóng trên 200°C sẽ trải qua quá trình trùng hợp cyanamide, tạo ra các sản phẩm trung gian melam, melem, melon, sau đó chuyển hóa thành melamine. Phản ứng này diễn ra theo cơ chế mất nước và tái tổ chức cấu trúc nitơ, giúp tạo ra melamine có độ bền nhiệt cao và khả năng chống cháy tốt.

Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4

3.2. Chất ổn định nitơ trong phân bón

Ứng dụng:
Dicyandiamide là chất ức chế nitrat hóa, được thêm vào phân bón ure hoặc amoni nitrat nhằm giảm thất thoát nitơ, giúp cây trồng hấp thụ hiệu quả hơn. Đồng thời, DCD còn hạn chế sự phát thải N₂O – một khí gây hiệu ứng nhà kính.

Cơ chế hoạt động:
DCD ức chế enzyme urease và nitrosomonas, làm chậm quá trình chuyển hóa NH₄⁺ thành NO₃⁻ trong đất. Điều này giúp giảm sự bay hơi NH₃, hạn chế rửa trôi nitrat, đồng thời kéo dài thời gian giải phóng nitơ, cải thiện hiệu suất sử dụng phân bón.

Dicyandiamide-phân bón-2

3.3. Sản xuất chất chống cháy

Ứng dụng:
Dicyandiamide được sử dụng để tổng hợp các muối guanidine phosphate, một hợp chất chống cháy hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong sơn chống cháy, nhựa nhiệt rắn, vải chống cháy và vật liệu xây dựng.

Cơ chế hoạt động:
DCD khi phản ứng với acid phosphoric hoặc ammonium polyphosphate sẽ tạo ra muối guanidine phosphate. Khi gặp lửa, hợp chất này sẽ phân hủy tạo thành lớp carbon bảo vệ (char layer) trên bề mặt vật liệu, giúp giảm tốc độ phân hủy nhiệt của polymer và ức chế sự phát triển của ngọn lửa.

3.4. Chất xử lý nước thải công nghiệp

Ứng dụng:
DCD được sử dụng để xử lý kim loại nặng trong nước thải, đặc biệt trong các ngành xi mạ, dệt nhuộm và sản xuất giấy.

Cơ chế hoạt động:
DCD có chứa cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ, có khả năng tạo liên kết phức chelate với ion kim loại như Cu²⁺, Pb²⁺, Zn²⁺. Các phức chất này có độ hòa tan thấp, dễ dàng kết tủa và loại bỏ khỏi dung dịch, giúp xử lý nước thải hiệu quả.

Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4

3.5. Nguyên liệu sản xuất dược phẩm

Ứng dụng:
Dicyandiamide là tiền chất quan trọng trong tổng hợp metformin (C₄H₁₁N₅) – thuốc điều trị tiểu đường type 2. Ngoài ra, các hợp chất guanidine từ DCD còn có hoạt tính kháng viêm và kháng khuẩn, được sử dụng trong sản xuất dược phẩm.

Cơ chế hoạt động:
DCD phản ứng với methyl isocyanate, tạo ra metformin. Trong cơ thể, metformin hoạt động bằng cách ức chế sản xuất glucose tại gan, tăng độ nhạy insulin ở cơ và giảm hấp thụ glucose tại ruột, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.

3.6. Cải thiện độ bền cơ học của giấy

Ứng dụng:
Dicyandiamide được sử dụng để tăng độ bền cơ học và khả năng kháng nước của giấy công nghiệp, giúp cải thiện chất lượng giấy dùng trong bao bì, thùng carton và giấy in nhiệt.

Cơ chế hoạt động:
DCD tham gia phản ứng cộng với formaldehyde, tạo liên kết chéo với chuỗi polymer cellulose, giúp tăng độ bền kéo và khả năng kháng nước của giấy.

3.7. Xử lý bề mặt kim loại

Ứng dụng:
Dicyandiamide được sử dụng để bảo vệ bề mặt nhôm, đồng, sắt khỏi quá trình ăn mòn, đồng thời cải thiện độ bám dính của sơn phủ trên bề mặt kim loại.

Cơ chế hoạt động:
DCD tạo phức bền với ion kim loại, giúp hình thành lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giảm tốc độ ăn mòn.

Tỷ lệ sử dụng %  DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4

1. Trong sản xuất nhựa melamine

Tỷ lệ sử dụng: 10 – 25%
Giải thích:

  • DCD được chuyển hóa thành melamine trong quá trình sản xuất nhựa melamine-formaldehyde.

  • Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào công thức tổng hợp, độ tinh khiết mong muốn và tính chất cơ học của nhựa.

2. Trong phân bón làm chất ức chế nitrat hóa

Tỷ lệ sử dụng: 0,5 – 2% trên tổng lượng phân bón chứa nitơ
Giải thích:

  • Tỷ lệ này đủ để ức chế enzyme nitrosomonas, làm chậm quá trình chuyển hóa amoni thành nitrat, giảm thất thoát nitơ và hạn chế phát thải khí nhà kính (N₂O).

  • Nếu dùng quá liều, có thể gây ức chế sinh trưởng cây trồng.

3. Trong sản xuất chất chống cháy

Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20% trong hỗn hợp chống cháy
Giải thích:

  • DCD là tiền chất tổng hợp các hợp chất guanidine phosphate, được kết hợp với polyphosphate hoặc ammonium phosphate để tăng hiệu quả chống cháy.

  • Tỷ lệ này tùy thuộc vào mức độ chịu lửa yêu cầuloại polymer cần bảo vệ.

4. Trong xử lý nước thải công nghiệp

Tỷ lệ sử dụng: 0,1 – 1% so với tổng lượng nước thải
Giải thích:

  • DCD có tính tạo phức tốt với kim loại nặng (Cu²⁺, Pb²⁺, Zn²⁺, Ni²⁺), giúp kết tủa và loại bỏ chúng ra khỏi hệ thống xử lý nước.

  • Tỷ lệ tối ưu tùy thuộc vào nồng độ kim loại nặng trong nước thải.

5. Trong dược phẩm (tổng hợp Metformin)

Tỷ lệ sử dụng: DCD chiếm 30 – 50% khối lượng nguyên liệu đầu vào
Giải thích:

DCD là tiền chất quan trọng trong quá trình tổng hợp Metformin – thuốc điều trị tiểu đường.

  • Tỷ lệ sử dụng cần được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.

6. Trong công nghiệp giấy

Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5% trên tổng khối lượng giấy
Giải thích:

  • DCD được thêm vào để cải thiện độ bền cơ học và khả năng kháng nước của giấy.

  • Hàm lượng quá cao có thể làm giấy trở nên giòn và khó gia công.

7. Trong xử lý bề mặt kim loại (chống ăn mòn, phủ bề mặt)

Tỷ lệ sử dụng: 0,5 – 3%
Giải thích:

  • DCD tạo phức với kim loại, hình thành lớp bảo vệ chống ăn mòn.

  • Tỷ lệ này giúp đạt hiệu quả tối ưu mà không gây ảnh hưởng đến tính chất cơ học của kim loại.

Ngoài  DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Urea (NH2CONH2): Urea thường được sử dụng chung với DCD trong phân bón hoặc dung dịch phân bón. Urea là một nguồn nitrat, và sự kết hợp giữa DCD và urea có thể cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat bởi cây trồng.
  • Ammonium Nitrate (NH4NO3): Ammonium nitrate là một nguồn nitrat phổ biến trong phân bón. Khi sử dụng chung với DCD, nó có thể giúp kiểm soát quá trình nitrification trong đất.
  • Ammonium Sulfate ((NH4)2SO4): Ammonium sulfate là một nguồn nitrat và lưu huỳnh. Khi kết hợp với DCD, nó có thể cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat và kiểm soát sự phân giải nitrat trong đất.
  • Thiosulfate (S2O3^2-): Thiosulfate là một hợp chất chứa lưu huỳnh và có khả năng ức chế sự phân giải nitrat. Khi sử dụng cùng với DCD, nó có thể giúp kiểm soát việc nitrat bị mất đi trong đất.
  • Ammonium Phosphate ((NH4)3PO4): Ammonium phosphate là một loại phân bón chứa cả nitrat và phosphate. Khi kết hợp với DCD, nó có thể tăng cường cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4:

4.1. Bảo quản Dicyandiamide (DCD) đúng cách

  • Điều kiện lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao để ngăn ngừa phân hủy.

  • Đóng gói: Giữ trong bao bì kín khí, chống ẩm (thường là túi giấy kraft nhiều lớp có lót PE hoặc bao nhựa kín).

  • Tránh tương tác: Không để tiếp xúc với axit mạnh, bazơ mạnh, chất oxy hóa mạnh vì có thể gây phản ứng hóa học không mong muốn.

  • Kho chứa: Lưu trữ trên giá đỡ cách xa mặt đất, tránh xa nguồn nước, khu vực có độ ẩm cao để tránh vón cục hoặc biến chất.

4.2. An toàn khi sử dụng Dicyandiamide

  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):

    • Găng tay chống hóa chất (cao su nitrile hoặc neoprene) để tránh tiếp xúc trực tiếp.

    • Kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống bụi để bảo vệ mắt khỏi bụi DCD.

    • Mặt nạ lọc bụi (nếu làm việc trong môi trường có nồng độ bụi cao).

  • Lưu ý khi thao tác:

    • Tránh hít phải bụi, vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.

    • Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.

    • Sau khi tiếp xúc, rửa sạch tay và khu vực tiếp xúc bằng xà phòng và nước sạch.

4.3. Xử lý sự cố

  • Hít phải bụi DCD:

    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, giữ tư thế ngồi thẳng để dễ thở.

    • Nếu khó thở, cung cấp oxy hỗ trợ và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

  • Dicyandiamide tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước ấm và xà phòng.

    • Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần đến cơ sở y tế kiểm tra.

  • Dicyandiamide bắn vào mắt:

    • Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.

    • Nếu kích ứng kéo dài, cần gặp bác sĩ nhãn khoa.

  • Xử lý tràn đổ:

    • Không dùng nước để rửa trôi vì có thể làm phân tán bụi.

    • Thu gom bằng dụng cụ chuyên dụng, cho vào thùng chứa có nắp đậy kín để xử lý theo quy định.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của DICYANDIAMIDE 99,5% – C2H4N4 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Tư vấn về Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4

Giải đáp Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4 tại KDCCHEMICAL.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dicyandiamide 99,5% – C2H4N4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0