Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: DiCalcium Phosphate
Tên gọi khác: DCP, Calcium Hydrogen Phosphate, Calcium monohydrogen phosphate, Phosphate de calcium, CaHPO₄, Phosphate of lime, Monocalcium phosphate, E341, Phosphate hydro canxi, Canxi monohydrogen phosphate, Phosphate canxi, Phosphate vôi, Phosphate đơn canxi.
Công thức hóa học: CaHPO4
Số CAS: 7757-93-9
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
DiCalcium Phosphate – DCP – CaHPO4 là gì?
DiCalcium Phosphate (DCP), với công thức hóa học CaHPO₄. Là một hợp chất vô cơ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nông nghiệp. Đây là một dạng photphat của canxi. Thường có màu trắng hoặc xám nhạt và ít tan trong nước. DCP chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Là nguồn cung cấp canxi và photpho thiết yếu cho gia súc và gia cầm. Nó giúp hỗ trợ sự phát triển xương, răng và duy trì chức năng cơ thể của động vật.
Ngoài ra, DCP còn có ứng dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón hữu cơ. Giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Hợp chất này cũng được sử dụng trong dược phẩm. Đặc biệt là trong các viên thuốc bổ sung canxi và photpho cho con người, hỗ trợ xương chắc khỏe.
Trong công nghiệp thực phẩm, DCP được sử dụng như một phụ gia. Giúp cải thiện chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Hơn nữa, DCP có thể được dùng trong các quy trình hóa học khác nhau. Đặc biệt là trong việc xử lý nước hoặc sản xuất các hợp chất khác liên quan đến photpho.
Với tính ổn định và khả năng cung cấp các yếu tố dinh dưỡng quan trọng. DCP đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ nông nghiệp đến công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của DiCalcium Phosphate – DCP – CaHPO4
Tính chất vật lý
- Màu sắc: DCP là một chất rắn màu trắng hoặc xám nhạt.
- Hình dạng: Nó thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc viên tinh thể.
- Khối lượng riêng: Khoảng 2.9 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: DCP có điểm nóng chảy cao, khoảng 1550°C, cho thấy tính ổn định nhiệt của nó.
- Độ tan trong nước: DCP ít tan trong nước (hòa tan khoảng 0.02 g/100 ml ở 25°C). Nhưng tan nhiều hơn trong dung dịch axit.
- Độ pH: DCP có tính kiềm nhẹ trong dung dịch nước, với pH khoảng 7-8.
Tính chất hóa học
-
Ít tan trong nước: DCP có độ tan rất thấp trong nước (chỉ khoảng 0.02 g/100 ml ở 25°C). Nhưng dễ tan trong dung dịch axit như axit clohidric (HCl) hoặc axit nitric (HNO₃). Nhằm tạo ra canxi clorua (CaCl₂) và photphoric acid (H₃PO₄).
-
Phản ứng với axit: Khi DCP phản ứng với axit, nó sẽ giải phóng ion canxi (Ca²⁺) và photphat (PO₄³⁻). Ví dụ, với axit clohidric (HCl), phản ứng sẽ tạo ra canxi clorua và axit photphoric:
CaHPO₄+2HCl→CaCl₂+H₃PO₄
-
Không phản ứng với nước: DCP không phản ứng với nước ở điều kiện bình thường. Do tính không tan của nó trong nước.
-
Phản ứng với kiềm: DCP có thể phản ứng với kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH). Tạo ra canxi hydroxit (Ca(OH)₂) và photphat:
CaHPO₄+2NaOH→Ca(OH)₂+Na₂HPO₄
-
Tính ổn định: DCP là một hợp chất khá bền, không dễ dàng phân hủy ở nhiệt độ và điều kiện môi trường bình thường. Nó giữ nguyên cấu trúc khi tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng.
Review DiCalcium Phosphate – DCP – CaHPO4
Chưa có đánh giá nào.