Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7: Chất tạo ngọt tự nhiên
Dextrose Monohydrate (Đường Dextrose – C6H14O7) là một dạng tinh thể của glucose, có chứa một phân tử nước trong cấu trúc. Nó được chiết xuất chủ yếu từ tinh bột bắp, khoai mì hoặc lúa mì thông qua quá trình thủy phân enzyme. Với vị ngọt nhẹ, dễ hòa tan trong nước, Dextrose Monohydrate được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và thể thao. Trong ngành y tế, nó có mặt trong dung dịch truyền tĩnh mạch để cung cấp năng lượng nhanh. Ngoài ra, nó cũng được dùng làm chất tạo ngọt, chất bảo quản độ ẩm trong bánh kẹo, nước giải khát và thực phẩm chế biến.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dextrose Monohydrate
Tên gọi khác: Glucose Monohydrate, D-Glucose Monohydrate, Đường Dextrose, Đường Glucose, Corn Sugar, Grape Sugar, Tinh thể Glucose
Công thức: C6H14O7
Số CAS: 5996-10-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 là gì?
Dextrose Monohydrate, hay còn gọi là Đường Dextrose, là một dạng tinh thể của glucose với một phân tử nước kết tinh trong cấu trúc. Đây là loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, có nguồn gốc chủ yếu từ bắp, lúa mì hoặc khoai tây, được sản xuất thông qua quá trình thủy phân tinh bột bằng enzym.
Dextrose Monohydrate tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, có vị ngọt nhẹ nhưng ít ngọt hơn đường sucrose (đường mía). Nó dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch không màu, và được cơ thể hấp thụ nhanh chóng, giúp cung cấp năng lượng tức thời.
Trong công nghiệp thực phẩm, Dextrose Monohydrate được sử dụng để tạo độ ngọt cho bánh kẹo, nước giải khát, sản phẩm sữa và thực phẩm chức năng. Trong y học, nó là thành phần chính của dịch truyền glucose giúp cung cấp năng lượng cho bệnh nhân. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất bia, rượu, thức ăn chăn nuôi và dược phẩm.
Với tính ứng dụng cao và an toàn, Dextrose Monohydrate đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ thực phẩm đến y tế, giúp cải thiện sức khỏe và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: C₆H₁₂O₆·H₂O
- Khối lượng mol: 198,17 g/mol
- Trạng thái: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng
- Mùi: Không mùi
- Vị: Ngọt nhẹ, ít ngọt hơn sucrose (đường mía)
- Tính tan:
- Tan tốt trong nước (91 g/100 mL ở 25°C)
- Ít tan trong ethanol
- Không tan trong dung môi hữu cơ như ether, chloroform
- Độ ẩm: Chứa khoảng 9 – 10% nước kết tinh
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 146 – 150°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn)
- Độ pH: Dung dịch 10% có pH từ 4,0 – 6,5
- Độ nhớt: Dung dịch có độ nhớt thấp, dễ hòa tan và phân tán trong nước
- Hình dạng tinh thể: Có thể ở dạng tinh thể hình kim hoặc hạt nhỏ
Tính chất hóa học
1. Tính Khử (Phản Ứng với Dung Dịch Fehling và Tollens)
- Do chứa nhóm chức aldehyde (-CHO), Dextrose Monohydrate có tính khử mạnh.
- Có thể khử Cu²⁺ trong dung dịch Fehling tạo kết tủa Cu₂O màu đỏ gạch.
- Phản ứng với AgNO₃/NH₃ (thuốc thử Tollens) tạo bạc kim loại (Ag) kết tủa màu trắng sáng.
2. Phản Ứng Lên Men (Tạo Ethanol hoặc Acid Lactic)
- Dưới tác dụng của enzyme từ vi khuẩn hoặc nấm men, Dextrose Monohydrate có thể lên men tạo ethanol và CO₂ (trong sản xuất rượu, bia).
- Khi lên men lactic (trong môi trường không oxy), nó chuyển hóa thành acid lactic, ứng dụng trong thực phẩm lên men.
3. Phản Ứng với Axit và Kiềm
- Trong môi trường axit: Bền ở pH thấp nhưng có thể bị thủy phân sâu thành hợp chất nhỏ hơn khi đun nóng mạnh.
- Trong môi trường kiềm: Dextrose dễ bị đồng phân hóa và có thể bị phân hủy, tạo ra hợp chất có màu nâu (phản ứng caramel hóa).
4. Phản Ứng Caramel Hóa
- Khi đun nóng trên 160°C, Dextrose Monohydrate bị mất nước và biến đổi thành hợp chất có màu nâu sẫm (caramel).
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm để tạo màu và hương vị cho bánh kẹo, nước giải khát.
5. Phản Ứng Tạo Este (Ester Hóa với Acid Béo)
- Dưới tác động của enzym hoặc xúc tác hóa học, Dextrose có thể phản ứng với acid béo tạo thành mono- và di-ester, ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.
6. Phản Ứng Kết Hợp với Protein (Phản Ứng Maillard)
- Khi đun nóng cùng axit amin hoặc protein, Dextrose Monohydrate tham gia phản ứng Maillard, tạo ra màu nâu và hương vị đặc trưng trong thực phẩm nướng, chiên.
3. Ứng dụng của Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Thực Phẩm & Đồ Uống
1.1. Chất tạo ngọt trong thực phẩm
- Dextrose Monohydrate được dùng làm chất tạo ngọt trong bánh kẹo, nước giải khát, sữa đặc, kem và các sản phẩm chế biến sẵn.
- Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan, dextrose tạo ra vị ngọt nhẹ, ít ngọt hơn đường sucrose nhưng giúp cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm.
1.2. Nguyên liệu trong sản xuất bánh mì, bánh nướng
- Tham gia vào phản ứng Maillard, giúp tạo màu vàng nâu đẹp mắt và hương vị thơm ngon cho bánh mì, bánh quy.
- Cơ chế hoạt động: Khi đun nóng với protein, Dextrose tạo ra các hợp chất hương vị và màu sắc đặc trưng.
1.3. Nguyên liệu trong sản xuất bia, rượu
- Dextrose là nguồn carbon chính cho quá trình lên men của nấm men trong sản xuất bia, rượu vang.
- Cơ chế hoạt động: Vi khuẩn và nấm men chuyển hóa Dextrose thành ethanol và CO₂, giúp quá trình lên men diễn ra hiệu quả hơn.
1.4. Sản xuất thực phẩm chức năng & đồ uống thể thao
- Dextrose Monohydrate có trong nước tăng lực, thanh protein và thực phẩm bổ sung dành cho vận động viên.
- Cơ chế hoạt động: Hấp thụ nhanh vào máu, giúp bổ sung năng lượng tức thì sau khi tập luyện hoặc khi cơ thể thiếu hụt đường huyết.
2. Ngành Dược Phẩm & Y Tế
2.1. Dung dịch truyền tĩnh mạch (IV)
- Dextrose được dùng trong dung dịch truyền glucose 5%, 10% giúp bổ sung năng lượng cho bệnh nhân.
- Cơ chế hoạt động: Khi truyền vào tĩnh mạch, glucose được chuyển hóa trực tiếp thành năng lượng mà không cần tiêu hóa qua ruột.
2.2. Thành phần trong thuốc viên và siro
- Dùng làm tá dược trong viên nén, viên nang, siro ho giúp tăng độ tan và cải thiện hương vị.
- Cơ chế hoạt động: Giúp che giấu vị đắng của thuốc và cải thiện khả năng hấp thu trong dạ dày.
2.3. Hỗ trợ điều trị hạ đường huyết
- Dextrose dạng viên hoặc dung dịch uống được sử dụng để cấp cứu khi bệnh nhân bị tụt đường huyết.
- Cơ chế hoạt động: Cung cấp glucose trực tiếp cho máu, giúp ổn định đường huyết nhanh chóng.
3. Ngành Chăn Nuôi & Thức Ăn Gia Súc
3.1. Tăng giá trị dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi
- Dùng làm phụ gia trong thức ăn của gia súc, gia cầm, giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng.
- Cơ chế hoạt động: Dextrose giúp kích thích tiêu hóa, cung cấp năng lượng nhanh cho vật nuôi.
3.2. Hỗ trợ vật nuôi trong giai đoạn stress
- Được dùng để bổ sung năng lượng cho động vật non, gia cầm trong mùa lạnh hoặc khi bị bệnh.
- Cơ chế hoạt động: Dextrose nhanh chóng chuyển hóa thành ATP, giúp duy trì hoạt động sống cho vật nuôi.4. Ngành Mỹ Phẩm & Chăm Sóc Cá Nhân
4.1. Thành phần dưỡng ẩm trong mỹ phẩm
- Được dùng trong kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt để giữ ẩm và bảo vệ da.
- Cơ chế hoạt động: Dextrose hút nước từ môi trường và giữ nước trong da, giúp da mềm mịn hơn.
4.2. Nguyên liệu trong sản xuất dầu gội & sữa tắm
- Làm thành phần trong dầu gội, sữa tắm giúp tạo độ nhớt và cân bằng độ pH.
- Cơ chế hoạt động: Dextrose giúp điều chỉnh độ pH, bảo vệ lớp màng tự nhiên của da và tóc.
5. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất & Sinh Học
5.1. Sản xuất bioethanol và nhiên liệu sinh học
- Dextrose là nguyên liệu chính để lên men tạo ethanol sinh học trong ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.
- Cơ chế hoạt động: Vi khuẩn và nấm men phân hủy Dextrose thành ethanol, có thể dùng làm nhiên liệu thay thế xăng dầu.
5.2. Dùng trong sản xuất polymer sinh học
- Nguyên liệu để sản xuất axit polylactic (PLA), một loại nhựa sinh học phân hủy tự nhiên.
- Cơ chế hoạt động: Dextrose là nguồn carbon chính để tổng hợp các hợp chất polymer hữu cơ.
6. Ngành Dệt May & Xử Lý Da Thuộc
6.1. Làm mềm vải trong công nghiệp dệt
- Dextrose được sử dụng trong quá trình hoàn thiện vải, giúp tăng độ mềm và độ bền màu.
- Cơ chế hoạt động: Kết hợp với các chất làm mềm, giúp vải trở nên ít nhăn và dễ uốn hơn.
6.2. Xử lý da thuộc
- Sử dụng để trung hòa hóa chất trong quá trình thuộc da, giúp da có độ đàn hồi tốt hơn.
- Cơ chế hoạt động: Tác động lên collagen trong da, giúp da mềm và bền hơn.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Thực Phẩm & Đồ Uống
1.1. Chất tạo ngọt trong bánh kẹo, nước giải khát
- Tỉ lệ: 5 – 50% tùy vào sản phẩm.
- Công dụng: Tạo vị ngọt nhẹ, giúp cân bằng hương vị và tăng độ mềm.
1.2. Nguyên liệu trong sản xuất bánh nướng, bánh mì
- Tỉ lệ: 2 – 10% trọng lượng bột.
- Công dụng: Tham gia phản ứng Maillard, giúp tạo màu vàng đẹp và tăng hương vị.
1.3. Sản xuất bia, rượu
- Tỉ lệ: 10 – 20% trong tổng lượng nguyên liệu lên men.
- Công dụng: Là nguồn carbon chính giúp men chuyển hóa thành ethanol.
1.4. Thực phẩm chức năng & đồ uống thể thao
- Tỉ lệ: 5 – 15% trong sản phẩm.
- Công dụng: Cung cấp năng lượng nhanh cho cơ thể.
2. Ngành Dược Phẩm & Y Tế
2.1. Dung dịch truyền tĩnh mạch (IV)
- Tỉ lệ: 5 – 10% dung dịch truyền.
- Công dụng: Bổ sung glucose trực tiếp vào máu giúp duy trì năng lượng.
2.2. Thành phần trong thuốc viên & siro
- Tỉ lệ: 5 – 50% trong viên nén hoặc siro.
- Công dụng: Làm tá dược, giúp thuốc dễ hòa tan và tạo vị ngọt.
2.3. Điều trị hạ đường huyết
- Tỉ lệ: 75 – 100% (viên nén glucose hoặc dung dịch uống).
- Công dụng: Cung cấp glucose nhanh chóng để ổn định đường huyết.
3. Ngành Chăn Nuôi & Thức Ăn Gia Súc
3.1. Phụ gia dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi
- Tỉ lệ: 1 – 5% tổng khẩu phần ăn.
- Công dụng: Cung cấp năng lượng nhanh cho vật nuôi.
3.2. Hỗ trợ vật nuôi trong giai đoạn stress
- Tỉ lệ: 5 – 10% trong nước uống hoặc thức ăn bổ sung.
- Công dụng: Giúp vật nuôi hồi phục nhanh trong điều kiện khắc nghiệt.
4. Ngành Mỹ Phẩm & Chăm Sóc Cá Nhân
4.1. Thành phần dưỡng ẩm trong mỹ phẩm
- Tỉ lệ: 1 – 5% trong kem dưỡng da, serum.
- Công dụng: Hút ẩm, giữ nước giúp da mềm mịn hơn.
4.2. Nguyên liệu trong dầu gội & sữa tắm
- Tỉ lệ: 0,5 – 2% trong sản phẩm.
- Công dụng: Giúp cân bằng độ pH và bảo vệ lớp màng tự nhiên của da.
5. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất & Sinh Học
5.1. Sản xuất bioethanol và nhiên liệu sinh học
- Tỉ lệ: 15 – 25% trong tổng nguyên liệu lên men.
- Công dụng: Cung cấp đường cho quá trình lên men tạo ethanol.
5.2. Sản xuất polymer sinh học (PLA)
- Tỉ lệ: 10 – 30% trong quy trình tổng hợp.
- Công dụng: Là nguyên liệu chính để tổng hợp polymer sinh học.
6. Ngành Dệt May & Xử Lý Da Thuộc
6.1. Làm mềm vải trong công nghiệp dệt
- Tỉ lệ: 1 – 3% trong dung dịch hoàn thiện vải.
- Công dụng: Giúp vải mềm hơn và ít nhăn.
6.2. Xử lý da thuộc
- Tỉ lệ: 2 – 5% trong dung dịch thuộc da.
- Công dụng: Giúp da có độ đàn hồi tốt hơn và dễ xử lý hơn.
Ngoài Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Dextrose Monohydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sucrose – Đường mía, Đường saccharose – C₁₂H₂₂O₁₁
- Fructose – Đường trái cây, Levulose – C₆H₁₂O₆
- Maltose – Đường mạch nha – C₁₂H₂₂O₁₁
- Lactose – Đường sữa – C₁₂H₂₂O₁₁
- Glucose Anhydrous – D-Glucose khan – C₆H₁₂O₆
- Sorbitol – Glucitol – C₆H₁₄O₆
- Xylitol – Đường gỗ – C₅H₁₂O₅
- Mannitol – Đường mannit – C₆H₁₄O₆
- Erythritol – Đường Erythritol – C₄H₁₀O₄
- Trehalose – Đường nấm, Mycose – C₁₂H₂₂O₁₁
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7
Bảo quản
1. Điều Kiện Bảo Quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C), tránh tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.
- Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, độ ẩm dưới 60% để tránh vón cục và giảm chất lượng.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, bảo quản nơi râm mát, thông thoáng.
- Không khí: Dextrose Monohydrate dễ hút ẩm nên cần đóng kín bao bì sau khi sử dụng.
2. Bao Bì & Đóng Gói
- Dạng bao bì: Đựng trong túi nhựa PE, bao giấy nhiều lớp có lót PE, hoặc thùng kín.
- Trọng lượng phổ biến: 25kg/bao hoặc 50kg/bao, tùy theo quy cách đóng gói của nhà sản xuất.
- Lưu ý: Không để chung với hóa chất có mùi mạnh vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng và mùi vị.
3. Kho Lưu Trữ
- Nơi bảo quản: Kho cần khô ráo, sạch sẽ, có hệ thống thông gió tốt.
- Chống côn trùng, chuột: Vì là đường, Dextrose dễ bị côn trùng và chuột tấn công, nên cần đậy kín và đặt trên kệ cao.
- Tránh va đập mạnh: Dextrose có thể bị vón cục nếu chịu lực nén quá lớn.
4. Thời Gian Sử Dụng
- Hạn sử dụng: 24 – 36 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng cách.
- Kiểm tra định kỳ: Nếu có dấu hiệu ẩm, vón cục, biến màu hoặc có mùi lạ, cần loại bỏ và không sử dụng.
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng
- Sau khi lấy sản phẩm, cần đóng kín bao bì ngay lập tức để tránh hút ẩm.
- Nếu sản phẩm bị vón cục nhẹ, có thể dùng rây hoặc nghiền nhỏ trước khi sử dụng.
- Không để gần các chất dễ cháy hoặc hóa chất có tính oxy hóa mạnh.
Xử lý sự cố
1. Sự Cố Bị Vón Cục
Nguyên nhân:
- Bảo quản trong môi trường có độ ẩm cao khiến đường hút nước và kết dính lại.
- Bao bì bị hở hoặc không được đóng kín sau khi sử dụng.
- Để trong kho không thông thoáng, bị ảnh hưởng bởi hơi nước.
Cách xử lý:
✅ Nếu vón cục nhẹ:
- Dùng rây để tách nhỏ hạt đường trước khi sử dụng.
- Làm khô nhẹ bằng cách phơi trong không khí khô (tránh ánh nắng trực tiếp).
✅ Nếu vón cục nặng:
- Không nên sử dụng nếu đường đã bị biến đổi chất lượng hoặc có dấu hiệu nhiễm bẩn.
- Kiểm tra lại điều kiện bảo quản để tránh tái diễn tình trạng này.
2. Sự Cố Bị Ẩm & Tan Chảy
Nguyên nhân:
- Độ ẩm trong kho cao, vượt quá mức khuyến nghị (<60%).
- Tiếp xúc với nước hoặc bảo quản gần nguồn nước, tường ẩm.
- Để trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, dẫn đến hiện tượng ngưng tụ hơi nước.
Cách xử lý:
✅ Nếu bị ẩm nhẹ:
- Tách phần bị ảnh hưởng và sử dụng ngay nếu chất lượng chưa thay đổi.
- Đặt trong phòng có máy hút ẩm hoặc nơi thoáng mát để giảm độ ẩm.
✅ Nếu bị ẩm nặng và chảy nước:
- Không nên sử dụng, vì sản phẩm có thể đã bị biến chất.
- Kiểm tra nguyên nhân và điều chỉnh lại điều kiện bảo quản.
3. Sự Cố Bị Nhiễm Bẩn Hoặc Nhiễm Mùi Lạ
Nguyên nhân:
- Để gần hóa chất có mùi mạnh, gây nhiễm mùi vào đường.
- Kho bảo quản không sạch, có côn trùng hoặc chuột làm ô nhiễm sản phẩm.
- Dextrose bị tiếp xúc với bụi bẩn do bao bì không kín.
Cách xử lý:
✅ Nếu nhiễm mùi nhẹ:
- Kiểm tra chất lượng bằng cách ngửi thử, nếu mùi không ảnh hưởng lớn thì có thể sử dụng.
- Tách riêng khu vực bảo quản và không để gần hóa chất khác.
✅ Nếu nhiễm bẩn nặng:
- Không sử dụng, loại bỏ ngay lô hàng bị nhiễm bẩn để tránh ảnh hưởng đến sản phẩm khác.
- Kiểm tra lại kho bãi, đảm bảo khu vực lưu trữ sạch sẽ, không có côn trùng.
4. Sự Cố Do Bảo Quản Không Đúng Cách
Nguyên nhân:
- Bảo quản ở nơi có nhiệt độ quá cao (>40°C), khiến đường bị chảy hoặc biến màu.
- Để dưới ánh nắng trực tiếp, làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Kho không có hệ thống thông gió tốt, dễ gây hư hỏng.
Cách xử lý:
✅ Điều chỉnh điều kiện bảo quản:
- Chuyển sản phẩm đến nơi thoáng mát, tránh ánh nắng và nguồn nhiệt.
- Sử dụng bao bì chống ẩm để bảo vệ sản phẩm tốt hơn.
✅ Kiểm tra định kỳ:
- Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm của kho lưu trữ để tránh rủi ro tái diễn.
5. Sự Cố Khi Sử Dụng Trong Quá Trình Sản Xuất
Nguyên nhân:
- Không tan hết trong nước, gây cặn hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Phản ứng không mong muốn trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc dược phẩm.
- Sử dụng sai tỉ lệ, làm thay đổi kết cấu và hương vị sản phẩm.
Cách xử lý:
✅ Nếu không tan hoàn toàn:
- Dùng nước ấm 40 – 50°C để tăng khả năng hòa tan.
- Khuấy đều hoặc dùng máy khuấy để hòa tan nhanh hơn.
✅ Nếu phản ứng không mong muốn xảy ra:
- Kiểm tra lại tương thích với các thành phần khác trong công thức.
- Điều chỉnh nhiệt độ và thời gian sử dụng để tránh làm biến đổi chất lượng.
✅ Nếu sử dụng sai tỉ lệ:
- Điều chỉnh lại theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 Hãy lựa chọn mua Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H12O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Dextrose Monohydrate ở đâu, mua bán Đường Dextrose ở hà nội, mua bán C6H14O7 giá rẻ. Mua bán Dextrose Monohydrate dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7 cung cấp Dextrose Monohydrate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H14O7
Chưa có đánh giá nào.