Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda là một hợp kim gồm nhôm (Al), đồng (Cu) và kẽm (Zn), chủ yếu được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định ion nitrat (NO₃⁻). Khi cho vào dung dịch kiềm, nhôm phản ứng với nước tạo khí hydro (H₂), khí này tiếp tục khử ion nitrat thành amoniac (NH₃). Amoniac sinh ra có thể được phát hiện bằng giấy quỳ tím hoặc phương pháp chưng cất. Hợp kim này có màu bạc, dễ bị oxy hóa và hoạt động mạnh trong môi trường kiềm. Số CAS của Devarda’s alloy là 8049-11-4, và nó còn được gọi là hợp kim phân tích nitrat.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Devarda′s alloy

Tên gọi khác: hợp kim Devarda, hợp kim nhôm-đồng-kẽm, hợp kim phân tích nitrat, nitrate reductant alloy

Công thức:

Số CAS: 8049-11-4

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng chất rắn màu bạc hoặc xám.

Quy cách: 100g/lọ

1. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda là gì?

Devarda’s alloy là một hợp kim gồm nhôm (Al), đồng (Cu) và kẽm (Zn), được sử dụng chủ yếu trong phân tích hóa học để xác định ion nitrat (NO₃⁻). Hợp kim này hoạt động như một chất khử mạnh khi phản ứng trong môi trường kiềm. Nhôm trong hợp kim phản ứng với nước tạo ra khí hydro (H₂), khí này tiếp tục khử ion nitrat thành amoniac (NH₃) theo phản ứng:

NO3−+3H2→NH3+3H2O

Amoniac sinh ra có thể được nhận biết bằng mùi đặc trưng hoặc bằng giấy quỳ tím. Hợp kim Devarda có màu bạc hoặc xám, dễ bị oxy hóa trong không khí và tan tốt trong dung dịch kiềm. Nó thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học, phân tích nước và kiểm tra thành phần phân bón.

Ngoài tên gọi Devarda’s alloy, hợp kim này còn được biết đến với tên hợp kim phân tích nitrat hoặc hợp kim nhôm-đồng-kẽm. Số CAS của nó là 8049-11-4. Nhờ tính chất khử mạnh, Devarda’s alloy là một công cụ quan trọng trong hóa phân tích và nghiên cứu môi trường.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Rắn
  • Màu sắc: Bạc hoặc xám
  • Tính dẫn điện: Dẫn điện tốt do có thành phần đồng (Cu)
  • Tính dẫn nhiệt: Dẫn nhiệt cao
  • Tỉ trọng: Phụ thuộc vào tỷ lệ thành phần, thường dao động khoảng 7–8 g/cm³
  • Độ cứng: Trung bình, dễ gia công cơ học
  • Tính giòn: Ít giòn hơn so với hợp kim có hàm lượng kẽm cao
  • Tính oxy hóa: Dễ bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt là nhôm (Al)
  • Khả năng tan: Không tan trong nước nhưng tan trong dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), giải phóng khí hydro (H₂)

Tính chất hóa học

1. Tác dụng với dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH)

  • Nhôm (Al) trong hợp kim phản ứng với kiềm và nước, tạo ion aluminat và khí hydro (H₂):2Al+2OH−+6H2O→2[Al(OH)4]−+3H2↑
  • Phản ứng này giúp giải phóng H₂, đóng vai trò quan trọng trong việc khử ion nitrat.

2. Khả năng khử ion nitrat (NO₃⁻)

  • Hợp kim này được dùng để khử NO₃⁻ thành NH₃ (amoniac) trong môi trường kiềm:NO3−+3H2→NH3+3H2O
  • Ứng dụng quan trọng trong phân tích hóa học, đặc biệt là xác định nitrat trong nước và phân bón.

3. Phản ứng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃)

  • Al và Zn trong hợp kim phản ứng với axit mạnh, giải phóng khí H₂:Al+HCl→AlCl3+H2↑
  • Cu trong hợp kim không tan trong axit loãng, nhưng tan trong HNO₃ đặc.

4. Khả năng bị oxy hóa

  • Nhôm (Al) dễ bị oxy hóa, tạo lớp Al₂O₃ bảo vệ bề mặt.
  • Đồng (Cu) có thể bị oxy hóa thành CuO trong điều kiện thích hợp.

Devarda′s alloy - Hợp kim Devarda -1

3. Ứng dụng của Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Phân tích hóa học và môi trường

🔹 Ứng dụng:
  • Xác định hàm lượng nitrat (NO₃⁻) trong nước, đất, thực phẩm và phân bón.
  • Kiểm tra ô nhiễm môi trường do dư lượng nitrat trong nước ngầm và nước thải công nghiệp.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Hợp kim Devarda được thêm vào dung dịch mẫu chứa NO₃⁻ trong môi trường kiềm (NaOH/KOH).
  • Nhôm trong hợp kim phản ứng tạo khí hydro (H₂), khử NO₃⁻ thành NH₃ (amoniac).
  • Khí NH₃ sinh ra có thể được đo bằng phương pháp chuẩn độ, giấy quỳ tím hoặc sắc ký khí.

🔹 Ví dụ: Trong ngành xử lý nước, hợp kim Devarda giúp kiểm tra hàm lượng nitrat dư thừa, giúp giám sát ô nhiễm nguồn nước.

2. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Công nghiệp hóa chất và sản xuất phân bón

🔹 Ứng dụng:
  • Đánh giá chất lượng phân bón chứa nitrat như amoni nitrat (NH₄NO₃), kali nitrat (KNO₃).
  • Kiểm soát thành phần nitrat trong sản xuất hóa chất công nghiệp.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Trong sản xuất phân bón, hợp kim Devarda được sử dụng để kiểm tra lượng nitrat còn lại trong sản phẩm.
  • Điều này giúp đảm bảo chất lượng phân bón và giảm ô nhiễm nitrat trong môi trường.

🔹 Ví dụ: Trong ngành sản xuất phân bón, hợp kim Devarda giúp phân tích nhanh lượng nitrat còn dư trong quá trình sản xuất urea hoặc NPK.

3. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Khoa học vật liệu và luyện kim

🔹 Ứng dụng:
  • Là chất khử trong một số quá trình luyện kim.
  • Tạo hợp kim nhôm-đồng-kẽm đặc biệt dùng trong chế tạo linh kiện điện tử.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Nhờ chứa nhôm, Devarda’s alloy có thể giúp khử tạp chất oxy hóa trong quá trình tinh chế kim loại.
  • Ngoài ra, nó còn được dùng để sản xuất hợp kim có tính dẫn điện và chịu ăn mòn cao.

🔹 Ví dụ: Một số ngành sản xuất linh kiện điện tử dùng hợp kim Devarda để chế tạo hợp kim nhôm-đồng-kẽm đặc biệt.

4. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học

🔹 Ứng dụng:
  • Nghiên cứu phản ứng khử trong hóa học vô cơ.
  • Thực hiện thí nghiệm phân tích nitrat trong các nghiên cứu hóa sinh.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Hợp kim Devarda giúp kiểm tra phản ứng khử trong môi trường kiềm hoặc axit.
  • Nó cũng là công cụ hữu ích trong nghiên cứu hóa học phân tích và môi trường.

🔹 Ví dụ: Trong nghiên cứu sinh học môi trường, hợp kim Devarda giúp phân tích tác động của nitrat trong hệ sinh thái.

5. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Ngành công nghiệp thực phẩm

🔹 Ứng dụng:
  • Kiểm tra dư lượng nitrat trong thực phẩm (rau củ, thịt chế biến, nước giải khát).
  • Đánh giá chất lượng thực phẩm theo tiêu chuẩn an toàn.
⚙ Cơ chế hoạt động:
  • Hợp kim Devarda giúp xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm bằng cách chuyển đổi nitrat thành amoniac (NH₃), sau đó đo lường bằng các phương pháp phân tích.

🔹 Ví dụ: Trong ngành chế biến thực phẩm, hợp kim Devarda giúp kiểm tra lượng nitrat tồn dư trong xúc xích, thịt muối để đảm bảo tuân thủ giới hạn an toàn thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Trong phân tích hóa học (Xác định ion nitrat – NO₃⁻)

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,5 – 2,0 g Devarda’s alloy / 100 mL dung dịch mẫu
🔹 Điều kiện phản ứng:

  • Môi trường kiềm mạnh (NaOH hoặc KOH 2–10%)
  • Nhiệt độ 60–80°C để tăng tốc độ phản ứng
  • Khuấy hoặc lắc nhẹ để giải phóng khí NH₃

📌 Ứng dụng: Kiểm tra hàm lượng nitrat trong nước, phân bón, thực phẩm.

2. Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda – Trong công nghiệp hóa chất và sản xuất phân bón

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,5 – 5% khối lượng mẫu phân bón
🔹 Cách sử dụng:

  • Hòa tan hợp kim Devarda trong môi trường kiềm
  • Dùng trong quá trình kiểm tra nitrat tồn dư trong phân bón nitơ như NH₄NO₃, KNO₃
  • Hỗ trợ quá trình khử nitrat để tránh ô nhiễm môi trường

📌 Ứng dụng: Kiểm soát chất lượng sản xuất phân bón nitơ, đảm bảo nồng độ nitrat không quá mức quy định.

3. Trong luyện kim và sản xuất hợp kim đặc biệt

🔹 Tỉ lệ sử dụngTừ 1 – 10% trong hỗn hợp hợp kim nhôm-đồng-kẽm
🔹 Ứng dụng cụ thể:

  • Tinh chế nhôm: Khử oxit kim loại trong quá trình luyện nhôm
  • Chế tạo hợp kim đặc biệt: Dùng trong công nghệ sản xuất linh kiện điện tử

📌 Ứng dụng: Luyện kim, công nghiệp điện tử, sản xuất hợp kim chịu ăn mòn.

4. Trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,1 – 1 g cho mỗi thí nghiệm phản ứng khử
🔹 Cách sử dụng:

  • Cho vào dung dịch chứa chất cần khử (thường là muối nitrat)
  • Kiểm soát phản ứng bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và pH

📌 Ứng dụng: Thí nghiệm hóa học phân tích, nghiên cứu cơ chế phản ứng khử.

5. Trong kiểm tra thực phẩm (Dư lượng nitrat trong rau củ, thịt chế biến)

🔹 Tỉ lệ sử dụngKhoảng 0,5 – 3% khối lượng mẫu thực phẩm
🔹 Cách sử dụng:

  • Nghiền nhỏ mẫu thực phẩm, hòa tan vào dung dịch kiềm
  • Thêm Devarda’s alloy để khử nitrat thành amoniac (NH₃)
  • Xác định NH₃ bằng phương pháp sắc ký khí hoặc chuẩn độ

📌 Ứng dụng: Đảm bảo an toàn thực phẩm, kiểm soát dư lượng nitrat trong sản phẩm chế biến.

Ngoài Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Devarda′s alloy còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium amalgam – Hợp kim thủy ngân natri – NaHg
  • Zinc in acidic solution – Kẽm trong dung dịch axit – Zn
  • Iron powder – Bột sắt – Fe
  • Copper in acidic solution – Đồng trong dung dịch axit – Cu
  • Tin chloride – Clorua thiếc (II) – SnCl₂
  • Sodium bisulfite – Hidrosunfit natri – NaHSO₃

Devarda′s alloy - Hợp kim Devarda -1

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

Bảo quản

1. Bảo quản trong môi trường khô ráo

  • Tránh tiếp xúc với độ ẩm: Devarda’s alloy có thể bị oxi hóa nếu tiếp xúc với không khí ẩm, dẫn đến mất hiệu quả khử nitrat.
  • Nơi bảo quản: Nên bảo quản hợp kim trong hộp kín hoặc bình chứa có nắp đậy để ngăn ẩm và oxi hóa.

2. Tránh tiếp xúc với môi trường axit

  • Bảo quản tránh axit mạnh: Devarda’s alloy có thể phản ứng với các axit mạnh, vì vậy cần tránh để hợp kim tiếp xúc với các chất này.
  • Lý tưởng: Bảo quản trong môi trường trung tính hoặc kiềm nhẹ để giữ cho hợp kim không bị ăn mòn.

3. Nhiệt độ bảo quản

  • Nhiệt độ phòng: Devarda’s alloy nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng ổn định, trong khoảng từ 15°C đến 25°C.
  • Tránh nhiệt độ cao: Không bảo quản hợp kim ở nhiệt độ quá cao, vì điều này có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của hợp kim.

4. Bảo quản trong bao bì kín và không bị vỡ

  • Bao bì kín: Để bảo quản lâu dài, hợp kim nên được đóng gói trong bao bì kín hoặc hộp chứa có nắp đậy để bảo vệ khỏi tác động của không khí và ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với vật liệu dễ vỡ: Nếu hợp kim được bảo quản dưới dạng mảnh nhỏ hoặc bột, cần đảm bảo bao bì không bị vỡ để tránh rò rỉ và tiếp xúc với không khí.

5. An toàn khi sử dụng và bảo quản

  • Sử dụng găng tay: Khi lấy hợp kim ra sử dụng, nên đeo găng tay bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hợp kim.
  • Đảm bảo thông gió tốt: Nên bảo quản hợp kim trong môi trường có thông gió tốt, tránh tình trạng tích tụ khí độc hoặc hơi của các kim loại trong hợp kim.

Xử lý sự cố

1. Hợp kim bị oxi hóa

  • Nguyên nhân: Tiếp xúc với độ ẩm hoặc không khí trong thời gian dài.
  • Cách xử lý:
    • Làm sạch hợp kim bằng cách dùng dung dịch axit loãng (HCl hoặc HNO₃) để loại bỏ lớp oxit.
    • Sau khi làm sạch, bảo quản hợp kim trong môi trường khô ráo và hộp kín.

2. Hợp kim bị ăn mòn trong môi trường axit

  • Nguyên nhân: Tiếp xúc với axit mạnh hoặc môi trường có tính axit cao.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại môi trường lưu trữ và bảo quản hợp kim trong môi trường trung tính hoặc kiềm nhẹ.
    • Nếu hợp kim bị ăn mòn, cần thay thế hoặc làm sạch bằng cách rửa sạch với dung dịch kiềm nhẹ.

3. Hợp kim bị vỡ hoặc rơi vãi

  • Nguyên nhân: Lưu trữ không đúng cách, bao bì bị vỡ hoặc va đập mạnh.
  • Cách xử lý:
    • Thu gom hợp kim bị vỡ và lưu trữ lại trong bao bì kín.
    • Đảm bảo bao bì chứa hợp kim là chắc chắn và bền vững để tránh tình trạng vỡ hoặc rơi vãi.
    • Đeo găng tay bảo hộ khi xử lý hợp kim bị vỡ để tránh tiếp xúc trực tiếp.

4. Hợp kim không hoạt động hiệu quả trong các phản ứng

  • Nguyên nhân: Hợp kim bị hư hại hoặc bị oxi hóa quá mức, ảnh hưởng đến khả năng khử nitrat.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra chất lượng hợp kim, nếu thấy có dấu hiệu oxi hóa nặng, cần thay thế bằng hợp kim mới.
    • Đảm bảo bảo quản đúng cách để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất trong các phản ứng khử nitrat.

5. Hợp kim bị nhiễm bẩn

  • Nguyên nhân: Tiếp xúc với các chất bẩn hoặc hóa chất khác trong quá trình lưu trữ hoặc sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Làm sạch hợp kim bằng dung dịch tẩy rửa nhẹ và rửa sạch bằng nước cất.
    • Đảm bảo hợp kim khô trước khi lưu trữ lại trong bao bì kín.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda Hãy lựa chọn mua Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học, nông nghiệp, luyện kim,…

Đây là địa chỉ mua Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda có thể mang lại cho bạn!

Devarda′s alloy - Hợp kim Devarda -1

6. Mua Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Devarda′s alloy ở đâu, mua bán Hợp kim Devarda ở hà nội, mua bán Devarda′s alloy giá rẻ. Mua bán Hợp kim Devarda dùng trong ngành hóa học, nông nghiệp, luyện kim,…

Nhập khẩu Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda cung cấp Devarda′s alloy

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Devarda′s alloy – Hợp kim Devarda
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0