Deodorant Agent – Chất khử mùi
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Deodorant Agent (Chất khử mùi) là hợp chất được sử dụng để loại bỏ, trung hòa hoặc che lấp mùi hôi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, và đời sống hàng ngày. Chất này hoạt động bằng cách hấp thụ, phân hủy hoặc che phủ các phân tử gây mùi. Ví dụ, than hoạt tính hấp thụ mùi, enzyme phân hủy hợp chất hữu cơ, hoặc tinh dầu che lấp mùi khó chịu. Deodorant Agent thường được ứng dụng trong xử lý nước thải, khử mùi chuồng trại, sản phẩm chăm sóc cá nhân như lăn khử mùi, và chất làm sạch môi trường sống, giúp cải thiện không khí và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Deodorant Agent
Tên gọi khác: Deodorant Agent, chất khử mùi, chất chống mùi, chất trung hòa mùi, chất hấp thụ mùi, chất loại bỏ mùi, Odor neutralizer, Odor eliminator, Odor remover, Odor absorber, Deodorizer, Odor control agent, Odor masking agent, Anti-odor agent, Smell absorber, Anti-malodor compound, Odor suppressant, Odor scavenger, Fragrance additive, Air freshener ingredient.
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
1. Deodorant Agent – Chất khử mùi là gì?
Deodorant Agent (Ch ất khử mùi) là hợp chất hoặc hỗn hợp được sử dụng để kiểm soát, loại bỏ, hoặc làm giảm mùi hôi trong môi trường, sản phẩm, hoặc quá trình sản xuất. Các chất này hoạt động thông qua nhiều cơ chế như hấp thụ, trung hòa, phân hủy hoặc che lấp mùi hôi. Ví dụ, than hoạt tính hấp thụ các phân tử gây mùi vào bề mặt, enzyme phân hủy hợp chất hữu cơ thành các sản phẩm không mùi, trong khi tinh dầu hoặc hương liệu che lấp mùi khó chịu bằng cách phát tán mùi hương dễ chịu hơn.
Deodorant Agent được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong công nghiệp, chúng được sử dụng để xử lý nước thải, giảm mùi từ khí H₂S hoặc amoniac, và cải thiện môi trường làm việc trong sản xuất cao su, nhựa. Trong nông nghiệp, chất khử mùi được dùng để kiểm soát mùi trong chuồng trại hoặc trong sản xuất phân bón hữu cơ. Đối với sản phẩm tiêu dùng, chúng xuất hiện trong các loại lăn khử mùi, nước giặt, chất tẩy rửa, hoặc sản phẩm làm tươi không khí.
Bên cạnh đó, Deodorant Agent còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe con người, cải thiện chất lượng không khí và nâng cao sự tiện nghi trong sinh hoạt và làm việc.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Deodorant Agent – Chất khử mùi
Tính chất vật lý
1. Ngoại quan (Hình dạng và Màu sắc):
- Chất khử mùi dạng rắn: Nhiều deodorant agents có thể ở dạng bột, tinh thể, hoặc viên. Ví dụ, Sodium Bicarbonate (baking soda) và Sodium Metabisulfite thường ở dạng bột trắng hoặc tinh thể.
- Chất khử mùi dạng lỏng: Các sản phẩm dạng xịt khử mùi hoặc dung dịch thường có màu trong suốt hoặc hơi đục, tùy thuộc vào thành phần.
2. Điểm nóng chảy:
- Nhiều chất khử mùi có điểm nóng chảy khá cao, đặc biệt nếu chúng là hợp chất ion như Sodium Bicarbonate (nhiệt độ phân hủy khoảng 50°C).
- Các hợp chất hữu cơ trong essential oils có điểm sôi thấp, có thể bay hơi ở nhiệt độ phòng.
3. Độ hòa tan trong nước:
- Sodium Bicarbonate và Sodium Metabisulfite có khả năng hòa tan rất tốt trong nước, tạo ra các dung dịch có tính kiềm nhẹ hoặc axit nhẹ.
- Các chất khử mùi như Activated Carbon không tan trong nước mà hoạt động theo cơ chế hấp thụ.
4. Khả năng bay hơi:
- Các tinh dầu tự nhiên (như dầu chanh, dầu bạc hà) có tính chất dễ bay hơi, phát tán mùi thơm trong không khí, giúp khử mùi.
- Ozone (O₃) là khí và có tính chất bay hơi nhanh chóng. Nó sẽ phân hủy thành oxygen (O₂) trong không khí nếu không được giữ trong môi trường kín.
5. Khối lượng riêng:
- Các chất khử mùi dạng bột như Sodium Bicarbonate thường có khối lượng riêng nhẹ.
- Các chất lỏng như tinh dầu có khối lượng riêng cao hơn so với các chất dạng bột.
6. Tính ổn định:
- Một số chất khử mùi như Activated Carbon rất ổn định trong thời gian dài mà không bị thay đổi cấu trúc hay tính chất.
- Các chất như Ozone lại rất dễ bị phân hủy và không ổn định trong điều kiện bình thường.
7. Tính dẫn điện:
- Sodium Metabisulfite và các chất dạng muối có thể dẫn điện khi hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch điện ly.
- Các chất khử mùi như Activated Carbon không dẫn điện trong dạng khô, nhưng có thể dẫn điện trong dung dịch.
8. Mùi:
- Các Deodorant Agents thường không có mùi (như Sodium Bicarbonate hoặc Sodium Metabisulfite), nhưng một số chất như essential oils lại có mùi thơm đặc trưng và giúp che mùi hôi hiệu quả.
9. Khả năng nén và cấu trúc:
- Activated Carbon có thể được nén thành các viên nhỏ hoặc hạt, dễ dàng để sử dụng trong các bộ lọc hoặc trong các sản phẩm khử mùi không khí.
- Các deodorant agents dạng lỏng có thể dễ dàng xịt hoặc phun trong không khí.
Tính chất hóa học
1. Khả năng hấp thụ hoặc trung hòa mùi:
- Chất khử mùi thường có khả năng hấp thụ các phân tử mùi hoặc trung hòa các hợp chất gây mùi trong không khí. Ví dụ, than hoạt tính hấp thụ mùi nhờ diện tích bề mặt rộng lớn, còn sodium bicarbonate (baking soda) giúp trung hòa mùi bằng cách phản ứng với các phân tử axit hoặc kiềm.
2. Tác dụng hóa học và vật lý:
- Các chất khử mùi có thể hoạt động theo cơ chế hóa học (ví dụ: phản ứng với axit hoặc kiềm), vật lý (hấp thụ mùi), hoặc sinh học (phân hủy các hợp chất gây mùi). Một số chất khử mùi như ozone hoạt động qua quá trình oxy hóa, phân hủy các hợp chất hữu cơ gây mùi.
3. Độ hòa tan trong nước:
- Nhiều chất khử mùi có thể hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch khử mùi. Chúng tạo ra các dung dịch có tính chất khác nhau (kiềm, axit nhẹ, hay trung tính) tùy thuộc vào thành phần. Ví dụ, sodium metabisulfite hòa tan trong nước tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ, giúp khử mùi hiệu quả.
4. Khả năng phân hủy và không độc hại:
- Các chất khử mùi thường được thiết kế để phân hủy nhanh chóng và không tạo ra sản phẩm phụ có hại cho sức khỏe hoặc môi trường. Ví dụ, các sản phẩm từ thiên nhiên như tinh dầu không gây hại và phân hủy dễ dàng.
5. Khả năng che lấp mùi:
- Một số chất khử mùi hoạt động bằng cách che lấp mùi khó chịu bằng cách phát tán mùi thơm dễ chịu. Các hợp chất này bao gồm các loại tinh dầu tự nhiên như lavender, chanh, hoặc bạc hà.
6. Ứng dụng rộng rãi:
- Chất khử mùi được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xử lý nước thải, làm sạch không khí trong không gian sống, công nghiệp chế biến thực phẩm, chăm sóc cá nhân (lăn khử mùi, xịt phòng), và trong nông nghiệp để khử mùi trong chuồng trại hoặc phân bón.
7. Tính ổn định:
- Một số chất khử mùi có tính ổn định cao và duy trì hiệu quả trong một thời gian dài, trong khi các chất khác có thể cần tái sử dụng hoặc thay đổi theo thời gian. Ví dụ, than hoạt tính có thể sử dụng lâu dài trước khi cần thay mới, trong khi một số hợp chất như ozone có tính không ổn định và phân hủy nhanh chóng.
8. Không gây kích ứng:
- Các chất khử mùi an toàn và hiệu quả thường không gây kích ứng cho da hoặc hệ hô hấp. Tuy nhiên, các thành phần mạnh như ozone hoặc sulfur dioxide có thể gây tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách hoặc trong môi trường không kiểm soát.
3. Ứng dụng của Deodorant Agent – Chất khử mùi do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Khử mùi trong không khí:
- Xịt khử mùi không khí: Các chất khử mùi như Sodium Bicarbonate, Activated Carbon, và Essential Oils được sử dụng trong các sản phẩm xịt khử mùi, giúp làm sạch không khí và loại bỏ mùi khó chịu trong không gian sống và làm việc.
- Máy lọc không khí: Than hoạt tính (Activated Carbon) thường được sử dụng trong bộ lọc không khí để hấp thụ mùi và các chất ô nhiễm khác trong không khí.
2. Chăm sóc cá nhân:
- Lăn khử mùi và xịt khử mùi: Các thành phần như Sodium Bicarbonate, Zinc Oxide, và các Essential Oils thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi cơ thể như lăn khử mùi hoặc xịt khử mùi. Những chất này giúp giảm mùi cơ thể và giữ cho người sử dụng cảm giác tươi mát.
- Chăm sóc tóc và da: Một số sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da chứa các chất khử mùi tự nhiên để giúp loại bỏ mùi hôi do dầu, mồ hôi, hoặc các yếu tố môi trường.
3. Khử mùi trong công nghiệp thực phẩm:
- Khử mùi trong thực phẩm: Sodium Metabisulfite và Sodium Bicarbonate được sử dụng trong các quy trình chế biến thực phẩm để loại bỏ mùi hôi hoặc vị không mong muốn. Sodium Metabisulfite cũng được sử dụng để bảo quản thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mùi.
- Khử mùi trong bao bì: Các chất khử mùi được sử dụng trong bao bì thực phẩm để duy trì chất lượng và đảm bảo không có mùi lạ ảnh hưởng đến sản phẩm.
4. Khử mùi trong xử lý nước:
- Xử lý nước thải: Activated Carbon và Sodium Metabisulfite được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để hấp thụ hoặc khử mùi hôi trong nước thải. Đây là một phần quan trọng trong việc làm sạch và tái chế nước, đặc biệt trong các khu vực công nghiệp.
- Khử mùi trong bể nước uống: Các chất này cũng có thể được sử dụng để loại bỏ mùi khó chịu trong nước uống, giúp đảm bảo chất lượng nước.
5. Chăm sóc vật nuôi và chuồng trại:
- Khử mùi trong chuồng trại: Sodium Bicarbonate và Activated Carbon được sử dụng trong chuồng trại hoặc khu vực nuôi động vật để hấp thụ mùi phân, mùi động vật và giữ không gian sạch sẽ.
- Khử mùi cho thú cưng: Các sản phẩm như xịt hoặc bột khử mùi cho thú cưng giúp loại bỏ mùi hôi từ cơ thể của chúng.
6. Ngành công nghiệp dệt may:
- Khử mùi trong vải và sản phẩm dệt may: Một số deodorant agents được sử dụng trong ngành dệt may để khử mùi trong các sản phẩm vải hoặc trong quá trình sản xuất, đặc biệt trong các sản phẩm thể thao hoặc đồ lót, giúp kiểm soát mùi hôi do mồ hôi và vi khuẩn.
7. Khử mùi trong các sản phẩm vệ sinh và làm sạch:
- Sản phẩm làm sạch: Các chất khử mùi được thêm vào các sản phẩm làm sạch, như nước lau sàn, chất tẩy rửa, và các dung dịch khử trùng để giữ cho không gian sạch sẽ và thơm tho.
- Khử mùi trong nhà vệ sinh: Các chất như Sodium Bicarbonate hoặc các dạng tinh dầu được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi trong nhà vệ sinh hoặc bồn cầu.
8. Khử mùi trong ngành y tế:
- Khử mùi trong các bệnh viện: Các sản phẩm khử mùi giúp loại bỏ mùi hôi trong các khu vực y tế, bao gồm phòng bệnh, phòng xét nghiệm, hoặc các phòng phẫu thuật.
- Sử dụng trong chăm sóc bệnh nhân: Một số chất khử mùi có thể được sử dụng để giảm mùi cơ thể bệnh nhân, đặc biệt là trong các tình huống không thể tắm rửa thường xuyên.
9. Khử mùi trong công nghiệp và môi trường:
- Khử mùi trong các khu công nghiệp: Các chất khử mùi như Sodium Metabisulfite và Activated Carbon được ứng dụng trong công nghiệp để loại bỏ mùi hôi từ các quá trình sản xuất hoặc chế biến, đặc biệt trong ngành sản xuất giấy, dầu mỏ, hoặc chế biến thực phẩm.
10. Sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng khác:
- Khử mùi trong giày dép và túi xách: Các sản phẩm khử mùi dạng viên, túi hoặc miếng lót được sử dụng trong giày dép. Túi xách để loại bỏ mùi hôi do mồ hôi chân hoặc vật liệu.
- Khử mùi trong xe hơi: Các chất khử mùi thường được sử dụng trong xe hơi, giúp không gian trong xe luôn thoáng mát và không có mùi khó chịu.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong sản phẩm chăm sóc cá nhân (Lăn khử mùi, xịt khử mùi):
- Sodium Bicarbonate: Thường được sử dụng với tỉ lệ 1-3% trong các sản phẩm lăn khử mùi hoặc xịt khử mùi. Nó giúp trung hòa mùi hôi cơ thể và giảm mùi do vi khuẩn.
- Zinc Oxide: Được sử dụng ở tỉ lệ 2-5% trong các sản phẩm khử mùi để giúp chống lại vi khuẩn và ngăn mùi.
- Essential Oils: Tùy thuộc vào loại tinh dầu, tỉ lệ sử dụng có thể từ 0.5% đến 3% trong các sản phẩm khử mùi tự nhiên.
2. Trong xử lý nước:
- Sodium Metabisulfite: Tỉ lệ sử dụng thường từ 0.1% đến 1% tùy thuộc vào mục đích xử lý nước (như khử mùi, giảm độ oxy hóa). Trong các ứng dụng khử mùi trong nước thải, lượng Sodium Metabisulfite. Có thể dao động từ 50-100 g/m³ để giảm mùi hôi và cải thiện chất lượng nước.
- Activated Carbon: Được sử dụng trong bộ lọc nước với tỉ lệ từ 10% đến 20% trong các ứng dụng lọc nước gia đình hoặc công nghiệp.
3. Trong xử lý không khí (xịt khử mùi, máy lọc không khí):
- Activated Carbon: Được sử dụng trong các bộ lọc không khí với tỉ lệ 20-30% trong sản phẩm lọc khí gia dụng hoặc công nghiệp.
- Essential Oils: Trong các sản phẩm xịt không khí, tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.1% đến 5%, tùy thuộc vào mức độ mùi cần khử và loại tinh dầu sử dụng.
4. Trong sản phẩm làm sạch (nước lau sàn, chất tẩy rửa):
- Sodium Bicarbonate: Được sử dụng ở tỉ lệ 1-5% trong các sản phẩm làm sạch để hấp thụ mùi hôi và tăng khả năng tẩy rửa.
- Citric Acid: Thường được sử dụng trong các dung dịch làm sạch với tỉ lệ 0.5% đến 2% để tăng cường hiệu quả khử mùi và làm sạch.
5. Trong sản phẩm khử mùi cho thú cưng hoặc chuồng trại:
- Sodium Bicarbonate: Thường được sử dụng ở tỉ lệ 10-15% trong các sản phẩm khử mùi cho chuồng trại hoặc thảm cho thú cưng.
- Activated Carbon: Được sử dụng ở tỉ lệ khoảng 5-10% trong các sản phẩm khử mùi cho khu vực nuôi thú cưng.
6. Trong sản phẩm bảo quản thực phẩm:
- Sodium Metabisulfite: Thường được sử dụng với tỉ lệ 0.1%-0.5% trong các sản phẩm bảo quản thực phẩm như trái cây khô. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mùi hôi và kéo dài thời gian bảo quản.
7. Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm:
- Sodium Bicarbonate: Được sử dụng trong quy trình chế biến thực phẩm (như làm bánh) với tỉ lệ 0.5%-2% để trung hòa mùi hôi và giúp cải thiện kết cấu của sản phẩm.
8. Trong khử mùi môi trường (xe hơi, phòng ngủ, phòng tắm):
- Sodium Bicarbonate hoặc Activated Carbon: Thường được sử dụng trong các túi khử mùi hoặc miếng lót khử mùi. Với tỉ lệ 10-20% để hấp thụ mùi trong không gian nhỏ như trong xe hơi hoặc phòng ngủ.
9. Trong công nghiệp dệt may:
- Sodium Bicarbonate: Thường được sử dụng trong quá trình xử lý vải hoặc sợi với tỉ lệ khoảng 1-3% để loại bỏ mùi và cải thiện chất lượng vải.
Ngoài Deodorant Agent – Chất khử mùi thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Deodorant Agent còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Di-Ammonium Phosphate (DAP) – (NH₄)₂HPO₄
- Ammonium Nitrate (AN) – NH₄NO₃
- Phosphoric Acid (H₃PO₄) – H₃PO₄
- Potassium Phosphate (KH₂PO₄) – KH₂PO₄
- Urea (CO(NH₂)₂) – CO(NH₂)₂
- Calcium Phosphate (Ca₃(PO₄)₂) – Ca₃(PO₄)₂
- Ammonium Sulfate (NH₄)₂SO₄ – (NH₄)₂SO₄
- Superphosphate (Ca(H₂PO₄)₂·H₂O) – Ca(H₂PO₄)₂·H₂O
- Potassium Nitrate (KNO₃) – KNO₃
- Magnesium Phosphate (Mg₃(PO₄)₂) – Mg₃(PO₄)₂
- Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Deodorant Agent – Chất khử mùi
Bảo quản
1. Bảo quản ở nhiệt độ mát mẻ:
- Đối với các chất khử mùi dạng bột hoặc viên (như Sodium Bicarbonate, Sodium Metabisulfite, Activated Carbon): Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao vì nhiệt có thể làm giảm hiệu quả khử mùi và làm thay đổi tính chất hóa học của sản phẩm.
- Đối với các chất khử mùi dạng lỏng (như tinh dầu hoặc dung dịch khử mùi): Cần bảo quản ở nhiệt độ từ 15-25°C, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
2. Bảo quản trong bao bì kín và khô ráo:
- Sodium Bicarbonate và Sodium Metabisulfite nên được bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm để ngăn ngừa sự kết tụ hoặc biến chất. Đối với các chất khử mùi dạng bột, nên bảo quản chúng trong hộp kín. Hoặc túi hút ẩm để tránh bị ẩm ướt, có thể gây mất hiệu quả khử mùi.
- Activated Carbon cần được bảo quản trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với ẩm và ánh sáng. Vì những yếu tố này có thể làm giảm khả năng hấp thụ mùi của than hoạt tính.
3. Tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp:
- Các chất khử mùi chứa Essential Oils hoặc các thành phần dễ bay hơi cần tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp. Vì ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả của chúng và làm hỏng cấu trúc hóa học của các tinh dầu.
4. Bảo quản xa tầm tay trẻ em và vật nuôi:
- Các sản phẩm khử mùi, đặc biệt là dạng hóa chất hoặc bột, cần được bảo quản xa tầm tay trẻ em. Và vật nuôi để tránh nguy cơ nuốt phải hoặc tiếp xúc không an toàn.
5. Bảo quản tránh xa hóa chất và chất tẩy rửa mạnh:
- Cần tránh lưu trữ các chất khử mùi gần các hóa chất tẩy rửa mạnh, axit hoặc kiềm, vì có thể gây ra. Phản ứng hóa học không mong muốn, làm giảm chất lượng và hiệu quả của chất khử mùi.
6. Hạn chế tiếp xúc với không khí:
- Đối với các chất khử mùi dạng bột hoặc viên, nếu có thể, cần bảo quản trong môi trường kín để tránh tiếp xúc với không khí. Một số chất khử mùi, đặc biệt là muối và bột, có thể bị oxy hóa. Hoặc biến đổi nếu tiếp xúc lâu dài với không khí.
7. Không bảo quản gần nguồn nhiệt hoặc lửa:
- Các chất khử mùi, đặc biệt là dạng lỏng hoặc có thành phần dễ bay hơi, cần tránh bảo quản. Gần các nguồn nhiệt hoặc lửa vì chúng có thể dễ dàng cháy hoặc bốc hơi.
8. Hạn sử dụng:
- Deodorant Agents có thể có hạn sử dụng, đặc biệt là các sản phẩm dạng lỏng hoặc chứa tinh dầu. Cần kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì và thay thế sản phẩm khi hết hạn để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Xử lý sự cố
1. Sự cố do giảm hiệu quả khử mùi:
- Nguyên nhân: Sự giảm hiệu quả có thể do sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bảo quản. Không đúng cách (tiếp xúc với nhiệt độ cao, ẩm, hoặc ánh sáng trực tiếp), hoặc sản phẩm bị oxy hóa.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra hạn sử dụng của sản phẩm và thay thế nếu đã hết hạn.
- Đảm bảo bảo quản sản phẩm đúng cách (nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp).
- Nếu sử dụng sản phẩm khử mùi dạng bột hoặc viên, kiểm tra để chắc chắn không bị ẩm hoặc vón cục.
2. Sự cố về phản ứng hóa học không mong muốn:
- Nguyên nhân: Một số chất khử mùi, đặc biệt là dạng bột hoặc lỏng, có thể phản ứng với các hóa chất khác như chất tẩy rửa mạnh hoặc axit/kiềm, gây phản ứng không mong muốn.
- Cách xử lý:
- Nếu thấy có hiện tượng sủi bọt, tỏa ra khí độc, hoặc sản phẩm biến màu. Khi sử dụng, dừng ngay việc sử dụng sản phẩm và loại bỏ theo hướng dẫn.
- Tránh bảo quản sản phẩm khử mùi gần các hóa chất mạnh, như chất tẩy rửa, axit, kiềm.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thành phần của sản phẩm để biết các chất tương tác.
3. Sự cố về mùi khó chịu hoặc dị ứng:
- Nguyên nhân: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm khử mùi, như Essential Oils hoặc Aluminum compounds.
- Cách xử lý:
- Nếu có dấu hiệu dị ứng (ngứa, phát ban, đỏ da), ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và rửa sạch khu vực tiếp xúc với nước.
- Chuyển sang các sản phẩm khử mùi tự nhiên hoặc không chứa các thành phần dễ gây dị ứng.
- Thử các sản phẩm khử mùi với thành phần ít hoặc không chứa hương liệu hoặc chất bảo quản.
4. Sự cố về bảo quản sản phẩm:
- Nguyên nhân: Sản phẩm bị hỏng do bảo quản không đúng cách, ví dụ như tiếp xúc với không khí, nhiệt độ quá cao hoặc thấp, hoặc bị ẩm.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra bao bì để xem có dấu hiệu rò rỉ, vỡ hoặc hư hỏng không. Nếu có, chuyển sang sử dụng sản phẩm mới.
- Đảm bảo bảo quản sản phẩm trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ẩm, nhiệt độ cao.
- Đối với sản phẩm khử mùi dạng bột, hãy kiểm tra xem sản phẩm có bị vón cục hoặc đổi màu không, nếu có thì không nên sử dụng nữa.
5. Sự cố khi sử dụng trong các thiết bị (máy lọc không khí, xịt khử mùi):
- Nguyên nhân: Sự cố có thể xảy ra nếu thiết bị không hoạt động hiệu quả, chẳng hạn như xịt khử mùi. Không phun ra hoặc máy lọc không khí không hoạt động đúng cách.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra và làm sạch bộ lọc của máy lọc không khí hoặc bộ phun xịt khử mùi định kỳ.
- Đảm bảo dung dịch hoặc bột khử mùi được nạp đúng cách vào thiết bị, tránh các chất bẩn làm tắc nghẽn hệ thống.
- Nếu thiết bị không hoạt động, kiểm tra các bộ phận như pin, nút bấm, hoặc đèn chỉ báo để khắc phục sự cố.
6. Sự cố liên quan đến việc sử dụng sai lượng sản phẩm:
- Nguyên nhân: Sử dụng quá nhiều hoặc quá ít sản phẩm có thể dẫn đến hiệu quả không như mong muốn.
- Cách xử lý:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết tỉ lệ sử dụng chính xác.
- Tránh lạm dụng sản phẩm khử mùi, vì có thể gây kích ứng hoặc làm giảm hiệu quả.
- Nếu sử dụng xịt khử mùi, đảm bảo chỉ xịt một lượng vừa đủ, tránh làm dư thừa gây cảm giác khó chịu.
7. Sự cố liên quan đến bảo quản quá lâu:
- Nguyên nhân: Nếu sản phẩm đã quá hạn sử dụng hoặc bảo quản không đúng cách, chất khử mùi có thể mất hiệu quả hoặc gây ra mùi lạ.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra hạn sử dụng và thay thế sản phẩm khi cần thiết.
- Nếu sản phẩm có mùi lạ hoặc không còn hiệu quả, nên loại bỏ và mua sản phẩm mới.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Deodorant Agent – Chất khử mùi
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Deodorant Agent – Chất khử mùi giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Deodorant Agent – Chất khử mùi Hãy lựa chọn mua Deodorant Agent – Chất khử mùi tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Deodorant Agent – Chất khử mùi được ứng dụng rộng rãi trong ngành khử mùi không khí, khử mùi trong công nghiệp thực phẩm, xử lý nước,…
Đây là địa chỉ mua Deodorant Agent – Chất khử mùi giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Deodorant Agent – Chất khử mùi do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Deodorant Agent – Chất khử mùi có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Deodorant Agent – Chất khử mùi tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Deodorant Agent – Chất khử mùi đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Deodorant Agent – Chất khử mùi, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Deodorant Agent – Chất khử mùi của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Deodorant Agent – Chất khử mùi giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Deodorant Agent – Chất khử mùi ở đâu, mua bán Deodorant Agent – Chất khử mùi ở hà nội, mua bán Deodorant Agent – Chất khử mùigiá rẻ. Mua bán Deodorant Agent – Chất khử mùi dùng trong ngành khử mùi không khí, khử mùi trong công nghiệp thực phẩm, xử lý nước,…
Nhập khẩu Deodorant Agent – Chất khử mùi cung cấp Deodorant Agent – Chất khử mùi
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Deodorant Agent – Chất khử mùi
Chưa có đánh giá nào.