Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine

Cytosine, hay 2-Oxy-4-aminopyrimidine, là một base nitơ thuộc nhóm pyrimidine, có công thức hóa học C₄H₅N₃O. Trong ADN và ARN, nó bắt cặp với guanine (G) bằng ba liên kết hydro, giúp duy trì cấu trúc chuỗi xoắn kép. Cytosine có thể bị biến đổi thành uracil do quá trình khử amin, gây ra đột biến nếu không được sửa chữa. Ngoài vai trò trong di truyền, cytosine còn tham gia methyl hóa ADN, điều hòa biểu hiện gene. Nhờ vai trò quan trọng này, nó ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học như sao chép ADN, phiên mã và kiểm soát di truyền.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cytosine

Tên gọi khác: 2-Oxy-4-aminopyrimidine, 4-Aminopyrimidin-2(1H)-one, Cytosin

Công thức: C4H5N3O

Số CAS: 71-30-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25g/lọ

Cytosine - 2-Oxy-4-aminopyrimidine

1. Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine là gì?

Cytosine, hay 2-Oxy-4-aminopyrimidine, là một base nitơ thuộc nhóm pyrimidine, có công thức hóa học C₄H₅N₃O. Nó là một trong bốn nucleotide chính cấu tạo nên ADN và ARN, cùng với adenine (A), guanine (G) và thymine (T) trong ADN (hoặc uracil (U) trong ARN). Cytosine bắt cặp với guanine (G) thông qua ba liên kết hydro, giúp ổn định cấu trúc chuỗi xoắn kép của ADN.

Trong sinh học phân tử, cytosine có thể trải qua quá trình khử amin, biến đổi thành uracil, dẫn đến đột biến nếu không được sửa chữa kịp thời. Ngoài ra, cytosine có thể bị methyl hóa thành 5-methylcytosine, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene và hiện tượng di truyền biểu sinh (epigenetics). Quá trình methyl hóa này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào, sự biệt hóa và một số bệnh lý như ung thư.

Nhờ vào các đặc tính hóa học và sinh học quan trọng, cytosine không chỉ giúp duy trì tính ổn định của vật liệu di truyền mà còn tham gia vào quá trình sao chép ADN, phiên mã ARN và kiểm soát biểu hiện gene, góp phần vào các hoạt động sống của tế bào và sinh vật.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₄H₅N₃O
  • Khối lượng mol: 111,10 g/mol
  • Trạng thái: Rắn, dạng tinh thể hoặc bột
  • Màu sắc: Trắng hoặc hơi vàng
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 320–325°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
  • Độ tan: Hơi tan trong nước, dễ tan hơn trong axit và kiềm
  • Tính tan trong dung môi khác: Hầu như không tan trong ethanol, ether và các dung môi hữu cơ khác
  • Tính chất hóa học: Có thể bị biến đổi thành uracil do phản ứng khử amin, tham gia vào quá trình methyl hóa trong ADN

Tính chất hóa học

1. Tính base yếu

  • Cytosine có chứa nguyên tử nitơ trong vòng pyrimidine, có khả năng nhận proton, nhưng nó là một base yếu hơn so với các base purine (adenine và guanine).
  • Trong môi trường axit mạnh, cytosine có thể bị proton hóa, làm thay đổi tính chất liên kết của nó trong phân tử ADN/ARN.

2. Phản ứng khử amin (Deamination) – tạo thành Uracil

  • Cytosine có thể trải qua phản ứng khử amin (mất nhóm -NH₂) để tạo thành uracil dưới tác động của axit nitric (HNO₂) hoặc enzym cytosine deaminase.
  • Phản ứng này có thể xảy ra tự nhiên trong tế bào, gây ra đột biến nếu không được sửa chữa kịp thời:Cytosine→Uracil+NH3
  • Nếu uracil xuất hiện trong ADN, nó có thể dẫn đến sai sót khi sao chép, vì uracil thường chỉ có trong ARN.

3. Phản ứng methyl hóa – tạo thành 5-Methylcytosine

  • Cytosine có thể bị methyl hóa tại vị trí số 5 trên vòng pyrimidine, tạo thành 5-methylcytosine (5mC).
  • Phản ứng này được xúc tác bởi enzym DNA methyltransferase (DNMTs):Cytosine+CH3→5-Methylcytosine
  • Vai trò sinh học:
    • 5-Methylcytosine có liên quan đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene, góp phần vào hiện tượng di truyền biểu sinh (epigenetics).
    • Khi methyl hóa nhiều, cytosine có thể làm tắt gene, ảnh hưởng đến sự biệt hóa tế bào và có thể liên quan đến ung thư nếu quá trình methyl hóa bị rối loạn.

4. Tạo liên kết hydro với Guanine trong ADN

  • Trong chuỗi xoắn kép ADN, cytosine luôn bắt cặp với guanine (G) thông qua ba liên kết hydro, giúp ổn định cấu trúc của ADN:C≡G(3 liên kết hydro)
  • So với cặp A-T chỉ có 2 liên kết hydro, cặp C-G bền hơn, do đó ADN có nhiều cặp C-G thường có nhiệt độ nóng chảy cao hơn.

5. Phản ứng thủy phân (Hydrolysis) – tạo thành Uracil

  • Cytosine có thể bị thủy phân trong môi trường kiềm mạnh hoặc nhiệt độ cao, làm đứt vòng pyrimidine và chuyển hóa thành uracil.
  • Điều này có thể làm sai lệch thông tin di truyền nếu xảy ra trong ADN.

6. Phản ứng oxy hóa – tạo thành 5-Hydroxycytosine và Uracil

  • Cytosine có thể bị oxy hóa thành các dạng 5-hydroxycytosine5-formylcytosine, hoặc uracil, gây ra tổn thương ADN nếu không được sửa chữa.
  • Các chất oxy hóa mạnh như gốc tự do (ROS – Reactive Oxygen Species) có thể gây tổn thương cytosine, làm tăng nguy cơ đột biến và ung thư.

Cytosine - 2-Oxy-4-aminopyrimidine

3. Ứng dụng của Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Trong Sinh học và Di truyền học

a. Tham gia cấu trúc và hoạt động của ADN, ARN
  • Cytosine là một trong bốn nucleotide chính của ADN và ARN, giúp lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • Trong quá trình nhân đôi ADN, cytosine bắt cặp với guanine để đảm bảo tính chính xác của bộ gen.
  • Trong ARN, cytosine tham gia vào quá trình phiên mã, giúp tổng hợp protein.
b. Điều hòa biểu hiện gene (Di truyền biểu sinh – Epigenetics)
  • Cytosine có thể bị methyl hóa thành 5-methylcytosine, giúp điều hòa biểu hiện gene.
  • Ứng dụng:
    • Nghiên cứu y học: Methyl hóa cytosine có thể làm tắt gene liên quan đến ung thư hoặc bệnh lý khác.
    • Công nghệ gen: Nghiên cứu biểu sinh giúp phát triển phương pháp điều trị dựa trên sửa đổi methyl hóa ADN.
c. Ứng dụng trong nghiên cứu di truyền và chỉnh sửa gen
  • Cytosine là mục tiêu của công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 và CRISPR-Cas12.
  • Enzyme cytosine deaminase có thể biến đổi cytosine thành uracil, giúp sửa đổi ADN chính xác hơn.
  • Ứng dụng trong:
    • Điều trị bệnh di truyền: Sửa đổi đột biến gen gây bệnh.
    • Cây trồng biến đổi gen (GMO): Cải thiện năng suất và khả năng chống chịu của thực vật.

2. Trong Y học và Dược phẩm

a. Điều trị ung thư
  • Các chất tương tự của cytosine như Cytarabine (Ara-C) được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính (leukemia).
  • Cơ chế hoạt động:
    • Cytarabine ức chế DNA polymerase, ngăn chặn sự nhân đôi của tế bào ung thư.
    • Làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.
b. Điều chế thuốc kháng virus (HIV, viêm gan B, C)
  • Lamivudine (3TC) và Emtricitabine (FTC) là các thuốc kháng virus có cấu trúc tương tự cytosine.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Các thuốc này thay thế cytosine trong ADN của virus, làm gián đoạn quá trình nhân bản của virus HIV và viêm gan B.
    • Được sử dụng trong liệu pháp HAART (Highly Active Antiretroviral Therapy) để điều trị HIV.
c. Nghiên cứu thuốc chống đột biến gen
  • Do cytosine dễ bị khử amin thành uracil, nhiều nghiên cứu tập trung vào việc ngăn chặn đột biến này để phòng tránh ung thư và bệnh di truyền.

3. Trong Công nghệ Sinh học và Công nghệ Nano

a. Tổng hợp ADN nhân tạo và công nghệ giải trình tự gen
  • Cytosine là thành phần quan trọng trong các công nghệ PCR (Polymerase Chain Reaction) và giải trình tự ADN (Next-Generation Sequencing – NGS).
  • Cơ chế hoạt động:
    • Cytosine tổng hợp được sử dụng trong các phản ứng nhân đôi ADN để khuếch đại các đoạn gen cần nghiên cứu.
    • Dùng trong công nghệ sinh học phân tử để xác định đột biến gen và bệnh di truyền.
b. Cảm biến sinh học dựa trên cytosine
  • Cytosine được sử dụng trong các cảm biến nano sinh học để phát hiện virus, vi khuẩn và chất độc.
  • Cơ chế:
    • Các cảm biến nhận diện methyl hóa cytosine trong ADN, giúp phát hiện ung thư và bệnh truyền nhiễm sớm.

4. Trong Công nghệ Thông tin và Tính toán ADN

a. Lưu trữ dữ liệu bằng ADN nhân tạo
  • Cytosine là một phần của mã di truyền, giúp phát triển công nghệ lưu trữ dữ liệu trên ADN.
  • Cơ chế:
    • Dữ liệu kỹ thuật số có thể được mã hóa dưới dạng trình tự ADN, trong đó cytosine (C) đại diện cho một trong bốn ký hiệu nhị phân.
    • Công nghệ này có tiềm năng thay thế ổ cứng truyền thống vì ADN có thể lưu trữ dữ liệu trong hàng ngàn năm mà không bị hư hỏng.
b. Mô phỏng quá trình sinh học để phát triển trí tuệ nhân tạo (AI)
  • Các thuật toán học sâu (Deep Learning) đang nghiên cứu cách mô phỏng hoạt động của ADN, bao gồm quá trình methyl hóa cytosine, để tạo ra các hệ thống AI có thể tự điều chỉnh và học tập như tế bào sinh học.

5. Trong Nông nghiệp và Công nghệ Sinh học Thực phẩm

a. Ứng dụng trong cây trồng biến đổi gen (GMO)
  • Cytosine đóng vai trò trong nghiên cứu methyl hóa ADN để điều chỉnh đặc tính cây trồng như:
    • Tăng khả năng chịu hạn, chống sâu bệnh.
    • Cải thiện hàm lượng dinh dưỡng trong cây trồng.
b. Ứng dụng trong bảo quản thực phẩm
  • Công nghệ kiểm tra ADN có thể xác định mức độ hư hỏng của thực phẩm bằng cách phát hiện sự thay đổi trong cytosine.
  • Dùng trong công nghệ truy xuất nguồn gốc thực phẩm, giúp xác định sản phẩm có chứa nguyên liệu biến đổi gen (GMO) hay không.

6. Trong Môi Trường và Công Nghệ Sinh Học Xanh

a. Phát hiện ô nhiễm môi trường
  • Cytosine bị ảnh hưởng bởi các chất oxy hóa trong môi trường, do đó có thể được sử dụng làm chỉ thị sinh học để đánh giá mức độ ô nhiễm của nước và không khí.
b. Công nghệ sửa chữa ADN sinh học (Bioremediation)
  • Ứng dụng trong công nghệ xử lý đột biến gen do hóa chất độc hại trong sinh vật.
  • Dùng để nghiên cứu tác động của kim loại nặng và ô nhiễm phóng xạ lên hệ sinh thái.

Cytosine - 2-Oxy-4-aminopyrimidine

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong Sinh học và Di truyền học (~40-50%)

  • Cytosine chiếm khoảng 20-25% tổng số nucleotide trong ADN của hầu hết các sinh vật.
  • Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu di truyềnPCRCRISPR, và giải trình tự ADN.
  • Ứng dụng phổ biến:
    • Giải trình tự ADN (NGS): ~30% tổng số phản ứng giải trình tự có liên quan đến biến đổi cytosine.
    • Chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9): Cytosine là một trong hai base quan trọng trong kỹ thuật base editing, chiếm khoảng 40-50% ứng dụng CRISPR.

2. Trong Y học và Dược phẩm (~25-30%)

  • Cytosine và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong khoảng 25-30% thuốc kháng virus và ung thư.
  • Tỉ lệ trong các nhóm thuốc chính:
    • Thuốc điều trị ung thư (Cytarabine – Ara-C): Chiếm khoảng 15% thuốc hóa trị liệu bệnh bạch cầu.
    • Thuốc kháng virus (HIV, viêm gan B, C):
      • Lamivudine (3TC) & Emtricitabine (FTC): ~50-60% phác đồ điều trị HIV/AIDS có chứa thuốc dựa trên cytosine.
      • Các thuốc khác: ~30% thuốc điều trị viêm gan B chứa cytosine hoặc dẫn xuất của nó.

3. Trong Công nghệ Sinh học và Công nghệ Nano (~10-15%)

  • Cytosine được sử dụng trong các công nghệ mới như tổng hợp ADN nhân tạocảm biến sinh học, và kỹ thuật methyl hóa ADN.
  • Ứng dụng chính:
    • Tổng hợp ADN nhân tạo & Lưu trữ dữ liệu ADN: ~5-10% dự án nghiên cứu sử dụng cytosine.
    • Cảm biến sinh học: Chiếm khoảng 10% thiết bị cảm biến ADN dùng để phát hiện ung thư sớm hoặc kiểm tra môi trường.

4. Trong Công nghệ Thông tin và Lưu trữ Dữ liệu ADN (~5-10%)

  • Cytosine đóng vai trò trong công nghệ lưu trữ dữ liệu trên ADN, chiếm khoảng 5-10% tổng số ứng dụng nghiên cứu về lưu trữ sinh học.
  • Ứng dụng chính:
    • Nghiên cứu về mã hóa dữ liệu ADN: ~8-10% dự án nghiên cứu liên quan đến mã hóa dữ liệu sử dụng cytosine.

5. Trong Nông nghiệp và Công nghệ Sinh học Thực phẩm (~5-10%)

  • Cytosine đóng vai trò trong biến đổi gen (GMO), giúp cây trồng có khả năng chịu hạn, chống sâu bệnh và tăng giá trị dinh dưỡng.
  • Ứng dụng chính:
    • Cây trồng biến đổi gen (GMO): ~5-7% giống cây trồng GMO có liên quan đến biến đổi cytosine để điều chỉnh biểu hiện gene.
    • Kiểm tra ADN thực phẩm: ~5% xét nghiệm nguồn gốc thực phẩm có sử dụng kỹ thuật phát hiện cytosine methyl hóa.

6. Trong Bảo vệ Môi trường và Công nghệ Sinh học Xanh (~3-5%)

  • Cytosine có liên quan đến nghiên cứu về ô nhiễm môi trường, đặc biệt là đánh giá tổn thương ADN do hóa chất độc hại.
  • Ứng dụng chính:
    • Cảm biến sinh học phát hiện ô nhiễm: ~3-5% các nghiên cứu về kiểm tra chất lượng nước, không khí dựa trên cytosine.
    • Công nghệ sửa chữa ADN sinh học (Bioremediation): ~3% ứng dụng liên quan đến xử lý ô nhiễm di truyền.

Ngoài Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Cytosine còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Adenine – 6-Aminopurine – C₅H₅N₅
  • Guanine – 2-Amino-6-oxopurine – C₅H₅N₅O
  • Thymine – 5-Methyluracil – C₅H₆N₂O₂
  • Uracil – 2,4-Dioxopyrimidine – C₄H₄N₂O₂
  • Cytarabine – Ara-C, Cytosine arabinoside – C₉H₁₃N₃O₅
  • 5-Methylcytosine – 5mC – C₅H₆N₄O

Cytosine - 2-Oxy-4-aminopyrimidine

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản lý tưởng

  • Nhiệt độ: 2 – 8°C (bảo quản trong tủ lạnh hoặc phòng mát).
  • Độ ẩm: Giữ ở mức dưới 50%, tránh tiếp xúc với hơi nước.
  • Môi trường: Bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bao bì:
    • Sử dụng lọ thủy tinh hoặc nhựa chống ẩm, có nắp kín.
    • Đóng gói trong túi chân không nếu lưu trữ lâu dài.
  • Tránh tiếp xúc với:
    • Không khí (vì có thể gây oxy hóa).
    • Ánh sáng mặt trời và tia UV (có thể làm suy giảm chất lượng).
    • Hóa chất oxy hóa mạnh (H₂O₂, axit nitric) và bazơ mạnh.

2. Thời gian bảo quản

  • Nếu được bảo quản đúng cách trong lọ kín, điều kiện lạnh (2-8°C), cytosine có thể ổn định trong 2-3 năm.
  • Khi lưu trữ ở nhiệt độ phòng (25°C), thời gian bảo quản có thể giảm xuống còn 6-12 tháng.
  • Khi đã hòa tan trong dung dịch, cần sử dụng ngay hoặc bảo quản ở -20°C nếu lưu trữ lâu dài.

3. Lưu ý khi sử dụng

  • Trước khi sử dụng, cần để hóa chất đạt nhiệt độ phòng để tránh ngưng tụ hơi nước.
  • Nếu có dấu hiệu biến màu, vón cục hoặc mất tính tan, không nên sử dụng.
  • Khi thao tác, nên dùng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh hít phải bụi cytosine.

4. Xử lý rủi ro và an toàn

  • Cytosine không quá độc nhưng có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Nếu bị đổ ra ngoài, cần dùng khăn giấy hoặc chất hấp thụ khô để thu gom và loại bỏ theo quy định an toàn hóa chất.
  • Không đổ xuống cống hoặc nguồn nước để tránh ô nhiễm môi trường.

Xử lý sự cố

1. Sự cố về bảo quản

a. Cytosine bị vón cục, đổi màu hoặc có mùi lạ

Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với độ ẩm cao.
  • Quá trình oxy hóa do ánh sáng hoặc không khí.
  • Bảo quản ở nhiệt độ không phù hợp.

Cách xử lý:
✅ Kiểm tra tình trạng hóa chất: Nếu có dấu hiệu biến màu mạnh (nâu sẫm), mất tính tan hoặc có mùi bất thường, nên loại bỏ.
✅ Nếu chỉ bị vón nhẹ, có thể thử làm khô bằng cách đặt trong tủ sấy chân không (~40°C, 2-3 giờ) để loại bỏ độ ẩm.
✅ Bảo quản lại trong lọ kín khí, hút ẩm, tránh ánh sáng.

b. Cytosine bị hút ẩm và chảy nước

Nguyên nhân:

  • Chưa đóng kín nắp lọ hoặc bảo quản trong môi trường ẩm.

Cách xử lý:
✅ Chuyển sang lọ khô, sạch, đậy kín.
✅ Dùng hạt hút ẩm silica gel trong hộp bảo quản.
✅ Nếu hư hỏng nặng, nên loại bỏ và sử dụng lô mới.

2. Sự cố khi thao tác và sử dụng

a. Cytosine rơi vãi ra ngoài

Nguyên nhân:

  • Dùng dụng cụ không phù hợp.
  • Đổ hóa chất ra quá nhiều.

Cách xử lý:
✅ Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để tránh tiếp xúc.
✅ Dùng khăn giấy khô hoặc chất hấp thụ (silica gel, đất sét) để thu gom.
✅ Đổ vào túi rác hóa chất, không đổ xuống cống hoặc nguồn nước.

b. Cytosine bắn vào mắt hoặc da

Nguyên nhân:

  • Sơ ý khi thao tác.
  • Không sử dụng kính bảo hộ hoặc găng tay.

Cách xử lý:
✅ Dính vào mắt:

  • Rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong 15 phút.
  • Nếu có kích ứng, cần đến cơ sở y tế.

✅ Dính vào da:

  • Rửa ngay bằng nước ấm và xà phòng.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng (đỏ, ngứa), nên theo dõi và liên hệ bác sĩ.
c. Hít phải bụi Cytosine

Nguyên nhân:

  • Làm đổ hoặc thao tác ở nơi có gió.
  • Không sử dụng khẩu trang bảo hộ.

Cách xử lý:
✅ Di chuyển ngay ra khu vực thoáng khí.
✅ Nếu có dấu hiệu khó thở, ho nhiều, đau đầu → Cần liên hệ y tế.
✅ Lần sau, nên thao tác trong tủ hút khí độc và sử dụng khẩu trang N95.

3. Sự cố trong phản ứng hóa học

a. Cytosine không tan trong dung dịch như mong đợi

Nguyên nhân:

  • Sử dụng dung môi không phù hợp.
  • Dung dịch chưa được khuấy đều hoặc nhiệt độ không đủ.

Cách xử lý:
✅ Dùng dung môi thích hợp (nước, dung dịch đệm pH 7-8, DMSO).
✅ Nếu vẫn không tan, có thể thử gia nhiệt nhẹ (37-50°C) và khuấy từ.

b. Cytosine bị phân hủy hoặc mất hoạt tính trong phản ứng

Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với môi trường kiềm mạnh hoặc oxy hóa mạnh.
  • Đun nóng quá mức trong dung dịch.

Cách xử lý:
✅ Sử dụng môi trường trung tính hoặc hơi acid để bảo vệ cytosine.
✅ Tránh tác nhân oxy hóa mạnh như H₂O₂, axit nitric.
✅ Kiểm tra nhiệt độ phản ứng, không đun nóng quá 50°C.

4. Sự cố khi vận chuyển

Nguyên nhân:

  • Đóng gói không chắc chắn.
  • Lọ bị vỡ hoặc nắp không kín.

Cách xử lý:
✅ Nếu bị rò rỉ nhẹ: Dùng khăn giấy khô thấm và thu gom, rửa sạch bề mặt tiếp xúc.
✅ Nếu bị rò rỉ nhiều: Cách ly khu vực, thông báo bộ phận an toàn hóa chất để xử lý đúng quy trình.
✅ Đảm bảo đóng gói chặt chẽ với vật liệu chống sốc trước khi vận chuyển lần sau.

5. Xử lý chất thải Cytosine

Cách xử lý:
✅ Không đổ xuống cống hoặc nguồn nước.
✅ Hóa chất rắn: Cho vào túi chuyên dụng và đưa đến nơi xử lý rác thải hóa học.
✅ Dung dịch chứa Cytosine: Xử lý bằng hấp thụ bằng than hoạt tính, sau đó gửi đến cơ sở xử lý chất thải.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine Hãy lựa chọn mua Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine được ứng dụng rộng rãi trong ngành sinh học, y học, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine có thể mang lại cho bạn!

Cytosine - 2-Oxy-4-aminopyrimidine

6. Mua Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cytosine ở đâu, mua bán 2-Oxy-4-aminopyrimidine ở hà nội, mua bán Cytosine giá rẻ. Mua bán 2-Oxy-4-aminopyrimidine dùng trong sinh học, y học, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine cung cấp Cytosine

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cytosine – 2-Oxy-4-aminopyrimidine
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0