CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Copper Sulphate Pentahydrate. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Copper Sulphate Pentahydrate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate
Giới thiệu khái quát về CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate
Đồng Sulphate ngậm 5 phân tử nước (CuSO₄·5H₂O), còn gọi là Copper Sulphate Pentahydrate. Là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam đặc trưng. Nó thường được sử dụng trong nông nghiệp như thuốc trừ nấm, vi khuẩn và tảo. Cũng như trong công nghiệp để mạ điện, xử lý nước và sản xuất hóa chất. Với khả năng hòa tan tốt trong nước. CuSO₄·5H₂O còn đóng vai trò là nguồn cung cấp ion đồng (Cu²⁺) cho cây trồng và vi sinh vật. Hợp chất này cần được bảo quản cẩn thận do có thể gây hại nếu tiếp xúc lâu dài.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Sulphate Pentahydrate
Tên gọi khác: Copper(II) sulfate pentahydrate, Blue vitriol, Cupric sulfate pentahydrate, Chalcanthite, Roman vitriol, Bluestone, CuSO₄·5H₂O, Stone blue, Blue copperas, Agricultural copper sulfate, Đồng(II) sulfat ngậm nước, Phèn xanh, Đồng sulfat ngậm 5 phân tử nước, Chalcanthit, Vitriol xanh, Đá xanh, Đồng sunfat, Đồng sunfat ngậm nước, Muối đồng, Sunfat đồng ngậm nước.
Công thức hóa học: CuSO4.5H2O
Số CAS: 7758-99-8
Xuất xứ: Đài Loan.
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu xanh dương.
Quy cách: 25kg/bao.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate là gì?
Đồng Sulphate ngậm 5 phân tử nước (CuSO₄·5H₂O), còn gọi là Copper(II) Sulphate Pentahydrate hay Phèn xanh. Là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam đặc trưng, dễ hòa tan trong nước. Đây là dạng phổ biến nhất của đồng sulfat trong tự nhiên và công nghiệp.
Hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong nông nghiệp, nó được dùng như thuốc trừ nấm, diệt rêu, diệt tảo và làm nguyên liệu cho một số phân bón vi lượng. Nhằm giúp bổ sung đồng – nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cây trồng. Trong công nghiệp, CuSO₄·5H₂O được sử dụng trong quá trình mạ điện, nhuộm vải, xử lý nước thải và sản xuất các hợp chất đồng khác.
Về mặt hóa học, CuSO₄·5H₂O là dạng hydrat của đồng(II) sulfat, chứa 5 phân tử nước kết tinh. Làm cho nó có màu xanh lam đặc trưng. Khi bị nung nóng, nó mất nước dần dần và chuyển sang màu trắng xám.
Tuy có nhiều ứng dụng, hợp chất này cũng cần được sử dụng và bảo quản cẩn thận. Tiếp xúc trực tiếp lâu dài có thể gây kích ứng da, mắt và độc với môi trường nước nếu không xử lý đúng cách.
Tóm lại, Đồng Sulphate ngậm nước là một hợp chất hữu ích, đa năng. Ví dụ trong nông nghiệp và công nghiệp, nhưng cần được sử dụng an toàn và có kiểm soát.
2. Tính chất vật lý và hóa học của CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Rắn, dạng tinh thể.
-
Màu sắc: Màu xanh lam đặc trưng.
-
Mùi: Không mùi.
-
Khối lượng phân tử: 249,68 g/mol.
-
Tỷ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 2,28 g/cm³.
-
Điểm nóng chảy: Bắt đầu mất nước ở khoảng 30–110°C, phân hủy ở nhiệt độ cao hơn (trên 150°C).
-
Độ tan trong nước: Dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lam.
-
Độ tan trong ethanol: Hơi tan.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng nhiệt phân (mất nước):
Khi đun nóng, CuSO₄·5H₂O lần lượt mất nước và chuyển dần từ màu xanh lam sang trắng xám:
CuSO₄·5H₂O → CuSO₄ (khan) + 5H₂O (hơi)
Hiện tượng: Tinh thể màu xanh chuyển thành trắng khi mất nước. -
Tác dụng với dung dịch kiềm (NaOH, KOH):
Tạo kết tủa đồng(II) hydroxide màu xanh lam:
CuSO₄ + 2NaOH → Cu(OH)₂↓ + Na₂SO₄ -
Tác dụng với kim loại hoạt động mạnh hơn đồng (phản ứng thế):
Kim loại mạnh hơn như sắt, kẽm đẩy đồng ra khỏi dung dịch:
Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu↓
Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu↓ -
Tác dụng với muối khác (phản ứng trao đổi):
Khi trộn với dung dịch chứa ion tạo kết tủa hoặc hợp chất ít tan:
BaCl₂ + CuSO₄ → BaSO₄↓ + CuCl₂ -
Tạo phức chất:
Cu²⁺ trong CuSO₄ có thể tạo phức với các chất như NH₃:
CuSO₄ + 4NH₃ → [Cu(NH₃)₄]SO₄ (dung dịch màu xanh tím) -
Tính oxi hóa:
Cu²⁺ có thể đóng vai trò chất oxi hóa, bị khử thành Cu⁰ trong phản ứng với kim loại mạnh hơn.
3. Ứng dụng của CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Copper Sulphate Pentahydrate có tác dụng gì?
Công dụng của Copper Sulphate Pentahydrate?
1. Nông nghiệp – Diệt nấm, phòng bệnh cho cây trồng (Bordeaux mixture)
Phân tích ứng dụng:
CuSO₄·5H₂O là thành phần chính trong hỗn hợp Boóc-đô (Bordeaux mixture), gồm CuSO₄ + Ca(OH)₂. Đây là loại thuốc bảo vệ thực vật thân thiện môi trường dùng để phòng trị nấm gây hại cho nho, cam, cà chua, khoai tây, đặc biệt là nấm mốc sương.
Cơ chế tác động:
-
Cu²⁺ thâm nhập vào tế bào nấm, liên kết với enzym chứa nhóm –SH, làm biến dạng hoặc bất hoạt enzyme → tế bào nấm ngừng hoạt động.
-
Khi trộn CuSO₄ với Ca(OH)₂:
CuSO₄ + Ca(OH)₂ → Cu(OH)₂↓ + CaSO₄
Cu(OH)₂ không tan → bám lâu trên lá → bảo vệ dài ngày. -
Phản ứng mất nước dưới ánh sáng mạnh → giảm hiệu quả → nên phun vào buổi sáng/tối.
2. Chăn nuôi – Phòng trị bệnh đường ruột ở gia súc
Phân tích ứng dụng:
Ở liều lượng thấp (5–10 ppm), CuSO₄ được pha vào nước uống của heo, gà, vịt để phòng tiêu chảy, hỗ trợ tiêu hóa, giúp vật nuôi tăng trưởng tốt.
Cơ chế tác động:
-
Cu²⁺ có khả năng phá vỡ màng tế bào vi khuẩn Gram âm như E.coli, Salmonella nhờ tạo phức với protein màng.
-
Gây rò rỉ ion, mất cân bằng điện giải → vi khuẩn chết.
-
Ngoài ra, Cu²⁺ còn làm thay đổi pH ruột nhẹ, không thích hợp cho vi sinh vật gây hại.
3. Y tế – Sát khuẩn da, trị nấm
Phân tích ứng dụng:
Trong y học dân gian và hiện đại, CuSO₄ được dùng điều trị bệnh ngoài da, đặc biệt là nấm chân, lở loét nhỏ, nhiễm trùng da.
Cơ chế tác động:
-
Cu²⁺ tạo phức với nhóm –NH₂ và –COOH trên màng tế bào nấm → làm biến tính protein.
-
Gây tổn thương màng sinh học → chết tế bào.
-
Dung dịch CuSO₄ loãng (<1%) giúp diệt vi nấm mà không gây kích ứng mạnh da người.
4. Công nghiệp điện – Mạ điện (Electroplating)
Phân tích ứng dụng:
CuSO₄·5H₂O cung cấp Cu²⁺ trong dung dịch điện phân để mạ đồng lên kim loại khác (nhôm, thép) trong ngành linh kiện điện tử, bo mạch, vỏ máy móc.
Cơ chế điện hóa:
-
Tại cực âm (vật cần mạ):
Cu²⁺ + 2e⁻ → Cu (đồng kết tủa lên bề mặt) -
Tại cực dương (tấm đồng):
Cu → Cu²⁺ + 2e⁻ -
Duy trì nồng độ Cu²⁺ ổn định trong dung dịch. Quá trình được kiểm soát bằng hiệu điện thế và dòng điện.
5. Giáo dục – Hóa chất thí nghiệm định tính, định lượng
Phân tích ứng dụng:
CuSO₄ là hóa chất mẫu trong các thí nghiệm hóa học phổ biến. Dễ quan sát, phản ứng rõ ràng, màu sắc đặc trưng.
Hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học:
-
Nhiệt phân:
CuSO₄·5H₂O (xanh lam) → CuSO₄ (trắng) + 5H₂O↑ -
Phản ứng khử:
Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu↓
(xuất hiện đồng đỏ trên kẽm) -
Dùng làm thuốc thử trong phản ứng Benedict/Fehling với đường khử → Cu₂O đỏ gạch.
6. Mỹ thuật – Tạo màu xanh lam gốm sứ, thủ công mỹ nghệ
Phân tích ứng dụng:
Dùng để tạo màu xanh cổ điển trong tranh gốm, sơn dầu, men sứ nghệ thuật.
Cơ chế vật lý – hóa học:
-
Khi nung gốm có chứa CuSO₄ ở nhiệt độ cao (800–1000°C):
CuSO₄ → CuO hoặc Cu₂O, tương tác với nền SiO₂ → tạo màu xanh ngọc/lam. -
Dưới điều kiện khử → Cu₂O → màu đỏ đồng, dùng trong nghệ thuật tráng men biến màu.
7. Xử lý nước – Diệt tảo và rêu trong hồ bơi, ao cá
Phân tích ứng dụng:
Liều lượng từ 0.2–0.5 ppm Cu²⁺ trong nước giúp ngăn sự phát triển của tảo xanh lam và rêu.
Cơ chế sinh học:
-
Cu²⁺ thay thế Mg²⁺ trong diệp lục, phá vỡ quá trình quang hợp.
-
Làm hỏng thylakoid, ức chế tổng hợp ATP → tế bào tảo chết.
-
Dạng ion dễ hấp thụ bởi tảo hơn các dạng oxit → tác dụng nhanh chóng.
8. Thủy sản – Trị ký sinh trùng ngoài da cá
Phân tích ứng dụng:
Dùng tắm cá trong dung dịch CuSO₄ loãng để trị trùng mỏ neo, nấm da, trùng bánh xe.
Cơ chế tác động:
-
Cu²⁺ làm tê liệt enzym vận động ký sinh, khiến chúng rơi ra khỏi cơ thể cá.
-
Gây tổn thương hệ sinh sản và hô hấp của ký sinh.
-
Tỷ lệ an toàn phải tuân theo: >0.5 ppm có thể gây stress ion cho cá.
9. Phân tích hóa học – Thuốc thử định tính đường và aldehyde
Phân tích ứng dụng:
Trong phản ứng Fehling, Benedict, CuSO₄ là chất oxy hóa nhận electron từ đường khử.
Cơ chế phản ứng:
-
Dưới môi trường kiềm, aldehyde khử Cu²⁺ thành Cu₂O:
R–CHO + 2Cu²⁺ + 4OH⁻ → Cu₂O↓ (đỏ gạch) + R–COOH + 2H₂O -
Phản ứng đặc trưng dùng để phát hiện glucose trong nước tiểu (đái tháo đường).
10. Năng lượng – Dùng trong pin điện hóa
Phân tích ứng dụng:
Dùng trong pin Cu–Zn hoặc các tế bào điện hóa học mô phỏng trong giáo dục hoặc nghiên cứu vật liệu năng lượng.
Cơ chế điện hóa:
-
Cực dương: Zn → Zn²⁺ + 2e⁻
-
Cực âm: Cu²⁺ + 2e⁻ → Cu
-
Tạo ra hiệu điện thế ≈ 1.1 V. CuSO₄ đóng vai trò chất điện ly – ion Cu²⁺ nhận electron → dòng điện sinh ra.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Nông nghiệp – Phun phòng trừ nấm bệnh (Bordeaux mixture)
-
Tỷ lệ dùng: 1–2% dung dịch
-
Ví dụ: 1–2kg CuSO₄·5H₂O + 1–2kg vôi tôi (Ca(OH)₂) trong 100 lít nước.
-
-
Giải thích: Đây là nồng độ vừa đủ để tạo lớp phủ Cu(OH)₂ trên bề mặt lá. Nồng độ cao hơn có thể gây cháy lá, thấp hơn thì không đủ sát nấm.
-
Lưu ý: Cu(OH)₂ kết tủa không tan nên bám tốt, nhưng dễ bị rửa trôi nếu mưa → cần phun định kỳ 7–10 ngày/lần.
2. Chăn nuôi – Pha vào nước uống hoặc thức ăn
-
Tỷ lệ dùng: 50–250 ppm CuSO₄ trong nước (tức là 0.005–0.025%)
-
Ví dụ: 0.5g CuSO₄/10 lít nước.
-
-
Giải thích: Ion Cu²⁺ ở nồng độ này đủ để ức chế vi khuẩn đường ruột mà không gây độc cho vật nuôi. Nếu dùng quá liều, dễ gây tổn thương gan, thận hoặc tích lũy đồng trong thịt.
-
Lưu ý: Chỉ dùng tối đa 10–14 ngày liên tục, ngừng 7 ngày trước khi giết mổ.
3. Y tế – Dung dịch sát khuẩn ngoài da
-
Tỷ lệ dùng: 0.1 – 1% dung dịch CuSO₄
-
Ví dụ: 1g CuSO₄ pha trong 100–1000ml nước.
-
-
Giải thích: Cu²⁺ hoạt động như một chất diệt vi sinh, làm biến tính protein. Tuy nhiên, dung dịch quá đặc có thể gây kích ứng da.
-
Ứng dụng: Rửa vết thương, trị nấm bàn chân, sát trùng da.
4. Mạ điện – Trong bể mạ đồng
-
Tỷ lệ: 150 – 250g CuSO₄·5H₂O / lít dung dịch (tức là 15–25% dung dịch)
-
Pha thêm 50–100g H₂SO₄ để tăng dẫn điện và ổn định ion Cu²⁺.
-
-
Giải thích: Đây là nồng độ kỹ thuật tiêu chuẩn trong công nghiệp mạ điện để đảm bảo tốc độ mạ nhanh – lớp mạ bám chắc – đồng đều màu.
-
Lưu ý: Phải kiểm soát pH (≈ 1–2) và dòng điện (ampere) để tránh ăn mòn hoặc lớp mạ xấu.
5. Giáo dục – Thí nghiệm
-
Tỷ lệ: 0.5 – 5% dung dịch
-
Tùy vào loại thí nghiệm (màu sắc, kết tủa, nhiệt phân…).
-
-
Giải thích: Mục tiêu là quan sát hiện tượng rõ ràng như:
-
Thay đổi màu sắc khi mất nước (xanh → trắng).
-
Kết tủa với OH⁻ (tạo Cu(OH)₂).
-
Khử Cu²⁺ thành Cu trong phản ứng với Zn.
-
6. Mỹ thuật – Tạo màu men gốm, sơn
-
Tỷ lệ: 1 – 5% CuSO₄ trong men hoặc sơn
-
Ví dụ: 1–5g CuSO₄ trộn trong 100g hỗn hợp men.
-
-
Giải thích: Ở mức này, ion Cu²⁺ đủ để cho màu xanh lam hoặc ngọc lam khi nung, đồng thời không ảnh hưởng đến tính chất lý học của men. Trên 5% có thể gây ra nứt men hoặc màu loang.
7. Xử lý nước – Diệt rêu tảo trong hồ
-
Tỷ lệ: 0.2 – 0.5 ppm Cu²⁺ (khoảng 1g CuSO₄/2.5m³ nước)
-
Giải thích: Ở mức này, ion Cu²⁺ sẽ phá vỡ diệp lục, làm tảo chết dần nhưng an toàn cho người và cá.
-
Lưu ý: Không được đổ trực tiếp vào 1 điểm → gây “sốc đồng” chết cá cục bộ. Pha loãng và rải đều.
8. Thủy sản – Phòng trị ký sinh trùng cho cá
-
Tỷ lệ: 0.5 – 2 ppm (ngâm ngắn), 0.15 ppm (dài ngày)
-
Giải thích: Cu²⁺ ở mức này sẽ tiêu diệt ký sinh mà không làm tổn thương da cá.
-
Cách dùng:
-
Ngâm nhanh: 2g CuSO₄/1000L nước trong 1–5 giờ.
-
Dùng lâu dài: 0.15g/1000L nước mỗi ngày trong 5–7 ngày.
-
9. Phân tích hóa học – Fehling, Benedict
-
Tỷ lệ: ≈ 0.5–1% CuSO₄ trong hỗn hợp thuốc thử
-
Phối hợp với NaOH và sodium citrate hoặc tartrate để giữ Cu²⁺ ở dung dịch.
-
-
Giải thích: Nồng độ đủ để phản ứng rõ ràng với glucose hoặc aldehyde. Dưới ánh sáng hoặc thời gian lâu, Cu²⁺ có thể phân hủy → mất hiệu lực.
10. Pin điện hóa – Cell Cu-Zn
-
Tỷ lệ: 0.5 – 2M CuSO₄ (≈ 8 – 50 g/L)
-
Giải thích: Cần nồng độ ion Cu²⁺ đủ cao để duy trì dòng điện ổn định và đảm bảo tốc độ khử Cu ở điện cực.
Ngoài CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
NaCl – Natri clorua
-
Ca(OH)₂ – Canxi hydroxit
-
H₂SO₄ – Axit sulfuric
-
KNO₃ – Kali nitrat
-
NH₄NO₃ – Ammonium nitrat
-
NaOH – Natri hydroxide
-
CaSO₄ – Canxi sulfat
-
K₂SO₄ – Kali sulfat
-
HCl – Axit clohidric
-
MgSO₄·7H₂O – Magiê sulfat heptahydrat
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate
Giải đáp CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review CuSO4.5H2O – Copper Sulphate Pentahydrate – Đồng Sulfate
Chưa có đánh giá nào.