CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper(II) chloride
Tên gọi khác: Clorua Đồng, muối đồng(II) clorua,
Công thức hoá học: CuCl2
Mã CAS: 7447 – 39 – 4
Quy cách: 25kg/bao
Xuất Xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Nga, Đức, Hàn Quốc, Nhật, Úc, Brazil, Phần Lan
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng: Đồng hoá chất đa năng
–CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng làm một hợp chất hoá học mang đến nhiều ứng dụng đa dạng. Trong bài viết này chúng ta sẽ khám phá đầy đủ về CuCl2, các đặc điểm nổi trội, tính chất lý hoá và các ứng dụng nó mang đến. Ngoài ra, mã CAS, các tên gọi thường dùng, quy cách và xuất xứ cũng sẽ được nêu rõ để tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh về hợp chất quan trong này.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper(II) chloride
Tên gọi khác: Clorua Đồng, muối đồng(II) clorua,
Công thức hoá học: CuCl2
Mã CAS: 7447 – 39 – 4
Quy cách: 25kg/bao
Xuất Xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Nga, Đức, Hàn Quốc, Nhật, Úc, Brazil, Phần Lan
Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<
1.CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng là gì?
-CuCl2 là viết tắt của Copper(II) chloride trong tiếng Anh, và Clorua Đồng trong tiếng Việt. Đây là một hợp chất hoá học được tạo thành từ nguyên tố đồng (Copper có kí hiệu hoá học là Cu) và nguyên tố clo (chloride có kí hiệu hoá học là Cl). Trong hợp chất này, đồng có số hiệu nguyên tử 29 và clo có số hiêu 17.
-CuCl là dạng clorua của đồng có trạng thái oxi hoá +2, tức là nguyên tử đồng đã mất 2 electron để có được cấu trúc electron của ion2+. Vì vậy, tỉ lệ nguyên tử của các nguyên tố trong hợp chất này là 1:2, tạo thành công thức hoá học CuCl2.
-CuCl2 có nhiều tính chất và ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp như mạ điện, y học, hoá học và nhiều lĩnh vực khác. Nó có thể tồn tại ở dạng bột màu nâu đỏ hoặc tinh thể màu xanh có tính tan trong nước. CuCl2 thường được sử dụng trong quá trình mạ điện kim loại đồng để tạo lớp bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ trên bề mặt kim loại.
-Ngoài ra nó cũng có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Như công nghiệp hoá chất và rất có tiềm năng trong các ứng dụng y tế và nghiên cứu khoa học.
2. Các đặc điểm nổi trội của CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
- Tính chất Oxi hóa-Khử: CuCl2 có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử. Giúp tạo ra các sản phẩm phản ứng mới và thúc đẩy quá trình hóa học.
- Tạo Phức Chất: CuCl2 có khả năng tạo ra các phức chất với nhiều hợp chất khác. Giúp cải thiện tính chất phân tán và sự tương tác trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.
- Tính Khử Mạnh: CuCl2 có khả năng khử mạnh. Nó có thể tham gia vào các phản ứng khử trong quá trình hóa học và công nghiệp.
- Ứng dụng rộng rãi: CuCl2 được sử dụng trong nhiều ngành như công nghiệp, hóa chất, mạ điện, y học và nghiên cứu khoa học.
- Tính chất Hút Ẩm: CuCl2 có khả năng hút ẩm từ không khí. Giúp điều chỉnh độ ẩm trong môi trường xung quanh.
- Tính chất Vật Lý Đa Dạng: CuCl2 có thể tồn tại dưới dạng bột màu nâu đỏ hoặc tinh thể màu xanh. Tùy thuộc vào điều kiện và quá trình sản xuất.
- Sản Xuất Hóa Chất: CuCl2 thường được sử dụng trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác. Như colorant và thuốc nhuộm.
- Tiềm Năng Y Tế: Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tiềm năng của CuCl2 trong việc điều trị nhiễm trùng và kháng khuẩn trong lĩnh vực y tế.
- Tính chất Phản ứng: CuCl2 có khả năng tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học khác nhau. Làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm và quá trình sản xuất công nghiệp.
3.Tính chất vật lý và hoá học của CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
3.1.Tính chất vật lý của CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
-Dưới đây là một số tính chất vật lý quan trọng của CuCl2:
- Trạng thái vật lý: CuCl2 thường tồn tại ở dạng tinh thể rắn hoặc dạng bột. Tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất, CuCl2 có thể có các dạng tinh thể khác nhau.
- Màu sắc: Tùy thuộc vào dạng và cấu trúc tinh thể, CuCl2 có thể có màu khác nhau. Thông thường, nó có màu xanh trong dạng tinh thể và có thể có màu nâu đỏ trong dạng bột.
- Hình dạng tinh thể: Cấu trúc tinh thể của CuCl2 có thể thay đổi. Có thể có các hình dạng tinh thể như tinh thể hình cầu, tinh thể hình nguyên tố, và tinh thể hình dạng khác.
- Tính chất hút ẩm: CuCl2 có khả năng hút ẩm từ không khí. Làm cho nó dễ bị ẩm hơn khi tiếp xúc với không khí.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của CuCl2 là khoảng 498°C, tùy thuộc vào điều kiện.
- Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của CuCl2 là khoảng 993°C, tùy thuộc vào điều kiện.
- Tính chất dẫn điện: CuCl2 trong dạng dung dịch hoặc tinh thể dẫn điện. Vì nó chứa ion điện tích.
- Tương tác với nước: CuCl2 có khả năng hấp thụ nước từ không khí. Tạo thành dạng hydrat (Clorua đồng bốc hơi).
- Khả năng tan trong nước: CuCl2 tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh. Tính chất tan này có thể được tận dụng trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.
- Khả năng hình thành phức chất: CuCl2 có khả năng tạo phức chất với nhiều hợp chất khác. Tùy thuộc vào tình hình phản ứng và điều kiện cụ thể.
3.2.Tính chất hoá học của CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
Copper(II) chloride (CuCl2) có nhiều tính chất hoá học quan trọng, bao gồm:
- Tính Oxi hóa-Khử: CuCl2 có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Điều này làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng trong các phản ứng hóa học và công nghiệp. Thường được sử dụng để tạo điều kiện phản ứng khử trong môi trường hóa học.
- Tạo Phức Chất: CuCl2 có khả năng tạo phức chất với nhiều loại hợp chất khác. Sự hình thành phức chất này có thể tạo ra sự tương tác mới và tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học đa dạng.
- Tính Khử Mạnh: CuCl2 có khả năng khử mạnh trong nhiều phản ứng. Điều này có thể tạo điều kiện cho việc chuyển đổi giữa các dạng oxi hóa và khử của các chất tham gia phản ứng.
- Tính chất Vật Lý Đa Dạng: CuCl2 có thể tồn tại dưới nhiều dạng vật lý khác nhau. Bao gồm dạng tinh thể và dạng bột. Các dạng này có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học và ứng dụng.
- Tính chất Hút Ẩm: CuCl2 có khả năng hút ẩm từ không khí, tạo thành dạng hydrat Clorua đồng bốc hơi. Điều này có thể tạo điều kiện ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và bảo quản của chất.
- Tương tác với Nước: CuCl2 tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh. Tương tác này làm cho CuCl2 trở thành một chất có tính chất dẫn điện khi tan trong nước.
- Tính chất Phản ứng: CuCl2 có thể tham gia vào nhiều loại phản ứng khác nhau. Bao gồm phản ứng oxi hóa, khử, tạo phức chất và nhiều phản ứng hóa học khác.
4. Các ứng dụng của CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng trong các lĩnh vực
CuCl2 có ứng dụng gì?
CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1.Công nghiệp Mạ Điện:
- CuCl2 thường được sử dụng để tạo dung dịch mạ điện đồng trên bề mặt kim loại, như mạ vàng, bạc, hoặc đồng. Điều này tạo lớp mạ kim loại bề mặt mịn, bền và bảo vệ khỏi ăn mòn.
Cách sử dụng và tỉ lệ của CuCl2 trong mạ điện:
- Mạ điện đồng lên bề mặt sản phẩm kim loại. Thường thì CuCl2 được sử dụng để tạo dung dịch mạ điện. Liều lượng chính xác phụ thuộc vào quy trình cụ thể và mục đích mạ điện. Tuy nhiên, thường thì nồng độ CuCl2 trong dung dịch mạ điện khoảng từ 0.5 g/L đến 50 g/L. Tùy thuộc vào loại kim loại và mục đích mạ điện.
4.2.Hóa chất và Sản xuất:
- CuCl2 được sử dụng trong quá trình sản xuất nhiều loại hóa chất khác. Bao gồm các sản phẩm colorant, thuốc nhuộm và hợp chất hữu cơ.
Cách sử dụng và tỉ lệ của CuCl2 trong hoá chất và sản xuất:
Sản xuất Colorant và Thuốc nhuộm:
- Sử dụng: CuCl2 có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình sản xuất colorant và thuốc nhuộm để tạo màu sắc và tính chất màu ổn định.
- Liều lượng: Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào loại colorant hoặc thuốc nhuộm. Quy trình sản xuất và mục đích sử dụng. Thông thường, nồng độ CuCl2 thấp trong khoảng từ 0.1% đến 2% theo khối lượng hỗn hợp chất.
Hợp chất Hữu cơ:
- Sử dụng: CuCl2 có thể được sử dụng như một chất xúc tác. Trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau.
- Liều lượng: Liều lượng cụ thể cũng phụ thuộc vào loại hợp chất hữu cơ và quy trình tổng hợp. Nồng độ CuCl2 thường thấp và thường trong khoảng từ 0.1% đến 5% theo khối lượng hỗn hợp chất.
4.3.Xử lý Nước:
- CuCl2 có khả năng tác động kháng khuẩn và khử trùng. Vì vậy, nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ vi khuẩn, tảo và tạp chất hữu cơ.
Cách sử dụng và tỉ lệ của CuCl2 trong xử lý nước:
Sử dụng trong Xử lý Nước Cấp và Nước Thải:
- Sử dụng: CuCl2 có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước cấp và nước thải để kháng khuẩn và khử trùng. Nó có thể loại bỏ vi khuẩn, tảo và tạp chất hữu cơ.
- Tỷ lệ: Tỷ lệ sử dụng CuCl2 phụ thuộc vào mục đích xử lý và yêu cầu của hệ thống. Thông thường, nồng độ CuCl2 trong nước có thể từ 0.1 ppm (phần trên triệu) đến 5 ppm. Tuy nhiên, tỷ lệ cụ thể có thể thay đổi theo điều kiện cụ thể của từng ứng dụng.
Xử lý Nước Hồ Bơi:
- Sử dụng: CuCl2 có thể được sử dụng trong nước hồ bơi để duy trì mức clor ổn định và kháng khuẩn.
- Tỷ lệ: Tỷ lệ sử dụng CuCl2 trong nước hồ bơi thường thấp hơn so với xử lý nước cấp và nước thải. Nồng độ CuCl2 thường trong khoảng từ 0.1 ppm đến 1 ppm.
4.4.Nghiên cứu Khoa học:
- CuCl2 thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học và nghiên cứu về các tính chất hoá học của các hợp chất khác.
4.5.Ứng dụng Y tế:
- Một số nghiên cứu cho thấy CuCl2 có tiềm năng trong việc điều trị nhiễm trùng và kháng khuẩn, đặc biệt trong các ứng dụng y tế.
4.6.Phân tích Hóa học:
- CuCl2 có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học để xác định hoặc phát hiện các chất khác.
4.7.Công nghệ Làm sạch và Xử lý Bề mặt:
- CuCl2 có thể được sử dụng trong các quy trình làm sạch và xử lý bề mặt, bao gồm loại bỏ cặn bẩn, sơn hoặc chất bảo vệ khỏi bề mặt kim loại.
4.8.Công nghệ Chế biến Thực phẩm:
- Trong ngành thực phẩm, CuCl2 có thể được sử dụng như một chất chống ô nhiễm và bảo quản.
4.9.Tạo màu và Trang trí:
- CuCl2 có thể được sử dụng trong quá trình tạo màu và trang trí với mục đích tạo ra màu sắc đa dạng cho các sản phẩm.
Nhớ rằng ứng dụng của CuCl2 có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
5. Các câu hỏi thường gặp về CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
CuCl2 có phải là muối không? CuCl2 là muối hay axit?
- Có, Copper(II) chloride (CuCl2) là một loại muối. Muối là một loại hợp chất được tạo thành từ sự kết hợp của các ion dương và ion âm. Trong trường hợp của CuCl2, nó được tạo thành từ ion đồng (Cu²⁺) và ion clo (Cl⁻), tạo thành hợp chất CuCl2. Do đó, CuCl2 là một loại muối có thành phần nguyên tử gồm đồng và clo.
CuCl2 là muối gì?
- Copper(II) chloride (CuCl2) là muối của đồng và clo. Trong CuCl2, ion đồng (Cu²⁺) kết hợp với hai ion clo (Cl⁻), tạo thành hợp chất muối CuCl2.
CuCl2 có phải muối trung hoà không?
- Không, Copper(II) chloride (CuCl2) không phải là muối trung hoà. Muối trung hoà thường là những hợp chất mà ion dương và ion âm có cùng số lượng điện tích để tạo thành một phân tử không mang điện. Trong trường hợp của CuCl2, ion đồng (Cu²⁺) mang điện tích 2+ và ion clo (Cl⁻) mang điện tích 1-, khi kết hợp lại, tạo thành hợp chất không trung hoà mang điện tích tổng cộng 2-.
CuCl2 có kết tủa không?
- Copper(II) chloride (CuCl2) có khả năng kết tủa trong một số tình huống. Khi CuCl2 tương tác với một số chất, đặc biệt là các chất gây kết tủa như các axit clohydric (HCl) hoặc các muối kim loại không hoà tan, nó có thể tạo thành kết tủa màu trắng CuCl2.
- Tuy nhiên, trong nhiều tình huống, CuCl2 thường ở dạng dung dịch trong nước và không tạo kết tủa. Tính hoà tan của CuCl2 trong nước cũng phụ thuộc vào nhiệt độ, nồng độ và các yếu tố môi trường khác.
Dung dịch CuCl2? CuCl2 H2O màu gì?
- Dung dịch CuCl2 là một dung dịch chứa Copper(II) chloride (CuCl2) hòa tan trong nước. Khi CuCl2 tan trong nước, nó tạo thành các ion đồng (Cu²⁺) và ion clo (Cl⁻) trong dung dịch. Dung dịch CuCl2 có thể có màu xanh và có thể có khả năng dẫn điện do sự tồn tại của các ion trong nó.
- Dung dịch CuCl2 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong quá trình mạ điện, xử lý nước, sản xuất hóa chất và nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học khác. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nồng độ và cách sử dụng của dung dịch CuCl2 có thể thay đổi.
CuCl2 là chất điện li mạnh hay yếu?
- Copper(II) chloride (CuCl2) là một chất điện li tương đối mạnh khi tan trong nước. Khi CuCl2 tan, nó tạo thành các ion Cu²⁺ và Cl⁻, và các ion này có khả năng dẫn điện trong dung dịch. Do đó, dung dịch CuCl2 có khả năng dẫn điện tốt.
- Tuy nhiên, tính chất điện li của CuCl2 còn phụ thuộc vào nồng độ của dung dịch. Ở nồng độ thấp, CuCl2 có thể có tính chất điện li yếu hơn so với ở nồng độ cao. Điều này cũng phụ thuộc vào khả năng tạo thành các ion trong dung dịch và sự tương tác giữa chúng.
- Tóm lại, CuCl2 là một chất điện li tương đối mạnh trong dung dịch. Nhưng tính chất điện li cụ thể có thể thay đổi dựa trên nồng độ và điều kiện cụ thể.
CuCl2 đọc là gì? CuCl2 tên gọi là gì?
- CuCl2″ là viết tắt của “Copper(II) chloride”, còn được gọi là “Clorua Đồng(II)”. Đây là hóa chất có thành phần gồm ion đồng (Cu²⁺) và ion clo (Cl⁻).
CuCl2 là loại chất gì?
- Copper(II) chloride (CuCl2) là một loại hóa chất, chính xác là một muối của đồng và clo. Trong CuCl2, ion đồng (Cu²⁺) kết hợp với hai ion clo (Cl⁻), tạo thành hợp chất muối CuCl2.
CuCl2 có kết tủa màu gì?
- Copper(II) chloride (CuCl2) có khả năng tạo ra các kết tủa màu trắng. Khi CuCl2 tương tác với một số chất, đặc biệt là các chất gây kết tủa, nó có thể tạo thành kết tủa màu trắng gọi là kết tủa CuCl2. Tuy nhiên, màu sắc cụ thể của kết tủa có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện phản ứng và môi trường xung quanh.
CuCl2 là muối axit hay bazơ?
- Copper(II) chloride (CuCl2) không phải là muối axit hay bazơ. Muối được hình thành từ sự kết hợp của các ion dương và ion âm, không có tính chất axit hay bazơ của chính nó. CuCl2 là một muối của ion đồng (Cu²⁺) và ion clo (Cl⁻), do đó nó không có tính chất axit hoặc bazơ mà thường được xác định dựa trên tính chất của các ion tham gia trong phản ứng hóa học.
CuCl2 có tan trong nước không?
- Copper(II) chloride (CuCl2) tan trong nước. Khi CuCl2 tiếp xúc với nước, nó tạo thành dung dịch trong đó các ion đồng (Cu²⁺) và ion clo (Cl⁻) bị phân tách và tán trong nước. Dung dịch CuCl2 có màu xanh và có khả năng dẫn điện do sự tồn tại của các ion trong dung dịch.
CuCl2 là chất gì?
- Copper(II) chloride (CuCl2) là một hợp chất hóa học, chính xác là một loại muối của đồng và clo. Trong CuCl2, ion đồng (Cu²⁺) kết hợp với hai ion clo (Cl⁻), tạo thành hợp chất muối CuCl2.
6.Mua bán CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng uy tín chất lượng giá rẻ
Mua Kẽm CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng ở đâu? địa điểm bán CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng giá rẻ?
– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.
Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất
Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…
CAM KẾT:
- CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng nhập khẩu chính hãng
- CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng chất lượng tốt nhất
- CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng giá rẻ nhất thị trường
7. Báo giá CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng
CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng giá bao nhiêu?
– Bạn muốn được báo giá CuCl2 – Copper(II) chloride – Clorua Đồng hoặc báo giá hoá chất nào khác hãy liên hệ Hotline0865321258. Chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.
Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác
Zalo 0865321258
Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Phamquocvuong
hàng dùng oke