Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl

Copper(I) chloride (CuCl), hay còn gọi là cuprous chloride, là một hợp chất hóa học của đồng có màu trắng hoặc hơi vàng. Nó không tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong dung dịch amoniac hoặc acid. CuCl có tính chất ít phản ứng nhưng có thể bị oxy hóa trong không khí để chuyển thành copper(II) chloride (CuCl₂). Hợp chất này được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, chế tạo hợp chất đồng khác, và trong một số quy trình nhuộm, tẩy. Copper(I) chloride còn được dùng để điều chế đồng kim loại.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper(I) chloride

Tên gọi khác: Cuprous chloride, Monochloride of copper, Copper chloride (I), Copper monohalide, Copper chloride (I) salt, Copper(I) monochloride, Cuprous monochloride

Công thức: CuCl

Số CAS: 7758-89-6

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Copper(I) chloride - Cuprous chloride - CuCl

1. Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl là gì?

Copper(I) chloride (CuCl), hay còn gọi là cuprous chloride, là một hợp chất hóa học của đồng, có màu trắng hoặc hơi vàng. Đây là muối halide của đồng trong trạng thái oxy hóa +1 và không tan trong nước. CuCl có mật độ khoảng 4,3 g/cm³ và điểm nóng chảy là 1.084°C.

Trong không khí, CuCl có thể bị oxy hóa thành copper(II) chloride (CuCl₂), đặc biệt khi tiếp xúc với hơi ẩm hoặc oxy. Hợp chất này thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp như chất xúc tác trong tổng hợp hóa học và trong sản xuất các hợp chất đồng khác, như CuCl₂. Nó cũng được ứng dụng trong các quy trình nhuộm, tẩy trong ngành công nghiệp giấy và dệt may. Copper(I) chloride có thể được điều chế bằng cách phản ứng đồng kim loại với khí clor hoặc axit clohydric.

Mặc dù không phải là một chất độc hại nghiêm trọng, CuCl có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ khi sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl

Tính chất vật lý

Màu sắc: Màu trắng hoặc hơi vàng.

Dạng: Chất rắn kết tinh.

Mật độ: Khoảng 4,3 g/cm³.

Điểm nóng chảy: Khoảng 1.084°C.

Độ tan: Không tan trong nước, nhưng hòa tan trong dung dịch amoniac, dung dịch axit loãng như axit clohydric và dung dịch kiềm.

Hình thức kết tinh: Kết tinh theo dạng tinh thể lập phương.

Tính chất điện dẫn: Dẫn điện kém trong điều kiện khô và không có các ion tự do.

Khả năng phản ứng với oxy: Dễ bị oxy hóa thành Copper(II) chloride (CuCl₂) khi tiếp xúc với oxy hoặc độ ẩm trong không khí.

Tính chất hóa học

1. Oxy hóa

  • Phản ứng với oxy:
    Copper(I) chloride (CuCl) có xu hướng bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxy trong không khí hoặc khi có mặt độ ẩm. Quá trình oxy hóa này dẫn đến sự chuyển đổi từ CuCl (đồng(I)) thành CuCl₂ (đồng(II)), làm thay đổi màu sắc của chất từ trắng sang xanh hoặc xanh lam. Phản ứng oxy hóa có thể được biểu diễn như sau:2CuCl+O2→2CuCl2
  • Quá trình này đặc biệt rõ ràng khi CuCl được bảo quản lâu trong không khí ẩm, khiến sản phẩm bị phân hủy dần thành CuCl₂.

2. Phản ứng với halogen khác

  • Phản ứng với brom (Br₂):
    CuCl có thể phản ứng với brom để tạo ra Copper(I) bromide (CuBr) và giải phóng khí clo (Cl₂):CuCl+Br2→CuBr+Cl2
  • Phản ứng với iod (I₂):
    Tương tự, CuCl cũng phản ứng với iod để tạo ra Copper(I) iodide (CuI) và giải phóng khí clo:CuCl+I2→CuI+Cl2
  • Các phản ứng này là một ví dụ về tính chất halogen hóa của CuCl, nơi CuCl có thể thay thế clo bằng các halogen khác như brom hoặc iod.

3. Phản ứng với axit

  • Phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄):
    CuCl phản ứng với axit sulfuric để tạo ra Copper(II) sulfate (CuSO₄) và khí hydrochloric acid (HCl):

    CuCl+H2SO4→CuSO4+HCl

  • Trong điều kiện này, CuCl chuyển từ trạng thái đồng(I) sang đồng(II), hình thành muối đồng(II) sulfate và giải phóng khí HCl.
  • Phản ứng với axit clohydric (HCl):
    CuCl có thể hòa tan trong axit clohydric để tạo ra phức hợp đồng(I) với ion clorua:

    CuCl+HCl→CuCl2Phản ứng này sẽ tạo ra Copper(II) chloride (CuCl₂), một muối đồng(II) có màu xanh.

4. Phản ứng với kiềm

  • Phản ứng với dung dịch kiềm:
    CuCl có thể phản ứng với dung dịch kiềm (như natri hydroxide, NaOH) để tạo ra các hợp chất phức của đồng(I). Ví dụ:CuCl+2NaOH→Na2[Cu(OH)2]+NaCl. Phản ứng này tạo ra phức chất Copper(I) hydroxide (Cu(OH)₂) trong dung dịch kiềm, trong khi NaCl được sinh ra như một sản phẩm phụ.

5. Phản ứng với amoniac

  • Hòa tan trong amoniac:
    CuCl có thể hòa tan trong dung dịch amoniac (NH₃) để tạo thành một phức chất, ví dụ:CuCl+NH3→[Cu(NH3)2]Cl. Phản ứng này tạo ra phức chất Copper(I)-ammonia complex trong dung dịch. Đây là một phản ứng quan trọng trong các quá trình phân tích và tổng hợp hóa học, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất.

6. Tạo phức với các hợp chất khác

  • Phản ứng tạo phức với dung môi hữu cơ:
    CuCl có khả năng tạo ra các phức hợp với các dung môi hữu cơ hoặc các chất hòa tan đặc biệt như dimethyl sulfoxide (DMSO) hoặc dimethylformamide (DMF), giúp tạo ra các hợp chất đồng(I) có tính chất đặc biệt trong nghiên cứu hóa học.

7. Tính chất đặc trưng của đồng(I)

  • Đặc tính của đồng(I):
    Cuprous chloride là một hợp chất đặc trưng của đồng trong trạng thái oxy hóa +1. Điều này có nghĩa là đồng trong CuCl có khả năng tham gia vào các phản ứng mà ở đó đồng(I) có thể được chuyển thành đồng(II), như trong phản ứng oxy hóa với oxy hoặc với các chất oxi hóa mạnh.

Copper(I) chloride - Cuprous chloride - CuCl

3. Ứng dụng của Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

  • Ứng dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học:
    • CuCl thường được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Một ví dụ phổ biến là trong quá trình tổng hợp vinyl chloride từ etylen và clor.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl hoạt động như một chất xúc tác giúp xúc tác các phản ứng trao đổi halogen, đặc biệt là trong các phản ứng tạo thành các hợp chất hữu cơ chứa halogen.
  • Sản xuất các hợp chất đồng khác:
    • CuCl cũng được sử dụng để sản xuất các hợp chất đồng khác, như Copper(II) chloride (CuCl₂), trong đó CuCl phản ứng với oxy hoặc clor để chuyển hóa thành CuCl₂.
    • Cơ cấu hoạt động: Quá trình này được áp dụng trong sản xuất các hợp chất đồng dùng trong ngành điện, điện tử, và các ứng dụng công nghiệp khác.

2. Ngành Công Nghiệp Dệt May

  • Ứng dụng trong nhuộm và tẩy:
    • CuCl được sử dụng trong một số quá trình nhuộm và tẩy trong ngành công nghiệp dệt may, đặc biệt trong các quy trình sử dụng chlorine-based bleaching agents.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl giúp trong việc điều chỉnh các phản ứng hóa học trong quá trình nhuộm, làm sạch vải, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa để tẩy trắng các sợi vải.

3. Ngành Công Nghiệp Kim Loại

  • Điều chế đồng kim loại:
    • CuCl được sử dụng trong quá trình điều chế đồng kim loại. Trong quy trình này, CuCl có thể phản ứng với các chất khử để chuyển đồng(I) thành đồng kim loại.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl tham gia vào quá trình khử ion đồng(I) thành đồng kim loại trong các lò luyện kim.

4. Ngành Dược Phẩm

  • Sử dụng trong tổng hợp dược phẩm:
    • CuCl được sử dụng trong một số phản ứng tổng hợp trong ngành dược phẩm, đặc biệt là trong việc sản xuất các hợp chất đồng(I) và các hợp chất có hoạt tính sinh học.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl đóng vai trò là chất xúc tác hoặc chất tham gia trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ có tính ứng dụng trong y học.

5. Ứng dụng trong nghiên cứu và khoa học

  • Chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp và nghiên cứu hóa học:
    • CuCl đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong việc tổng hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl được sử dụng như một chất xúc tác trong các nghiên cứu về phản ứng halogen hóa, phản ứng trao đổi halogen, và trong các nghiên cứu về các hợp chất của đồng.

6. Ứng dụng trong sản xuất điện tử

  • Ứng dụng trong sản xuất mạch in:
    • CuCl được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử, đặc biệt trong việc chế tạo các mạch in và các bộ phận điện tử khác, nơi đồng là vật liệu quan trọng.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl có thể tham gia vào quá trình chế tạo và xử lý bề mặt đồng, giúp tạo ra các lớp phủ đồng cho các linh kiện điện tử.

7. Ứng dụng trong sản xuất và xử lý chất dẻo

  • Ứng dụng trong polymer hóa:
    • CuCl cũng có thể được sử dụng trong quá trình polymer hóa một số hợp chất hữu cơ. Trong các phản ứng polymer hóa, CuCl có thể giúp xúc tác các phản ứng giữa monome và các chất khác để tạo ra các polymer cần thiết.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl giúp cải thiện hiệu suất và tốc độ phản ứng trong quá trình polymer hóa, từ đó sản xuất các polymer chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp.

8. Ứng dụng trong bảo quản thực phẩm

  • Ứng dụng trong bảo quản và tẩy rửa:
    • Trong một số nghiên cứu, CuCl được thử nghiệm với vai trò là chất bảo quản thực phẩm hoặc chất khử trùng, mặc dù không phổ biến như các hợp chất khác. Nó có thể được dùng trong các quy trình tẩy rửa hoặc bảo quản thực phẩm trong các môi trường đặc biệt.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl giúp loại bỏ vi khuẩn và tác nhân gây hư hỏng thực phẩm thông qua tính chất khử trùng và khả năng tẩy rửa.

9. Ứng dụng trong công nghiệp môi trường

  • Ứng dụng trong xử lý nước thải:
    • CuCl cũng có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước thải, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý có sự hiện diện của các ion kim loại hoặc các chất ô nhiễm độc hại khác.
    • Cơ cấu hoạt động: CuCl có thể giúp trong việc loại bỏ các chất kim loại nặng hoặc các ion độc hại trong nước thải thông qua phản ứng hóa học, tạo ra các hợp chất không độc hại hoặc dễ xử lý hơn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 40-50% tổng sản lượng CuCl được sử dụng trong ngành hóa chất, chủ yếu trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và làm chất xúc tác trong sản xuất các hợp chất hữu cơ halogen.
  • Ứng dụng cụ thể: Chất xúc tác trong tổng hợp vinyl chloride, tổng hợp các hợp chất đồng khác, và các phản ứng halogen hóa.

2. Ngành Công Nghiệp Dệt May

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng CuCl được sử dụng trong ngành dệt may.
  • Ứng dụng cụ thể: Sử dụng trong quá trình nhuộm, tẩy vải và các ứng dụng làm sạch trong sản xuất vải.

3. Ngành Công Nghiệp Kim Loại

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% tổng sản lượng CuCl được sử dụng trong ngành luyện kim, đặc biệt trong sản xuất các hợp chất đồng và đồng kim loại.
  • Ứng dụng cụ thể: Sản xuất đồng kim loại từ CuCl, cùng với việc sản xuất Copper(II) chloride (CuCl₂) cho các ứng dụng công nghiệp.

4. Ngành Dược Phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: Sử dụng ít, khoảng 1-3% tổng sản lượng CuCl.
  • Ứng dụng cụ thể: Sử dụng trong một số phản ứng tổng hợp dược phẩm và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

5. Nghiên cứu và Khoa Học

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng CuCl được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học và nghiên cứu về các hợp chất của đồng.
  • Ứng dụng cụ thể: Chất xúc tác trong nghiên cứu tổng hợp và phân tích các hợp chất đồng.

6. Ngành Công Nghiệp Điện Tử

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng CuCl.
  • Ứng dụng cụ thể: Sử dụng trong sản xuất các mạch in và linh kiện điện tử sử dụng đồng.

7. Ứng dụng trong Môi Trường

  • Tỉ lệ sử dụng: Sử dụng một lượng nhỏ, khoảng 2-5% tổng sản lượng CuCl.
  • Ứng dụng cụ thể: Xử lý nước thải, loại bỏ kim loại nặng và các ion độc hại.

Ngoài Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Copper(I) chloride còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Copper(I) chloride - Cuprous chloride - CuCl

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nơi lưu trữ: Bảo quản CuCl trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Nhiệt độ: Giữ ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ quá cao (trên 30°C) vì điều này có thể gây ra quá trình oxy hóa và chuyển hóa CuCl thành Copper(II) chloride (CuCl₂).
  • Độ ẩm: Hạn chế tiếp xúc với độ ẩm, vì CuCl có thể dễ dàng bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm, dẫn đến sự chuyển đổi thành CuCl₂.

2. Bao bì và vật liệu lưu trữ

  • Bao bì: Sử dụng bao bì kín, không thấm nước (như thùng hoặc bao bì bằng nhựa hoặc kim loại kín). Bao bì phải được dán nhãn rõ ràng để tránh nhầm lẫn và đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
  • Thùng chứa: Chọn thùng chứa không bị ăn mòn và có khả năng bảo vệ khỏi tác động của không khí và độ ẩm.

3. Biện pháp phòng ngừa oxy hóa

  • Kiểm soát tiếp xúc với không khí: Để tránh sự oxy hóa thành CuCl₂, cần tránh để CuCl tiếp xúc trực tiếp với không khí trong thời gian dài. Nếu có thể, bảo quản trong bình chứa có thể hút khí hoặc có môi trường khí trơ (như khí nitơ).
  • Chống ẩm: Nếu bảo quản CuCl trong các khu vực có độ ẩm cao, sử dụng các chất hút ẩm như silic gel để giảm thiểu sự hấp thụ độ ẩm.

4. Quy định về an toàn

  • Dấu hiệu nguy hiểm: CuCl không phải là chất cực kỳ nguy hiểm, nhưng cần cẩn trọng khi xử lý vì có thể gây kích ứng da hoặc mắt. Sử dụng đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ mắt, và khẩu trang khi xử lý hoặc đóng gói.
  • Bảo vệ sức khỏe: Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực bảo quản, tránh hít phải bụi CuCl.

5. Lưu ý khi sử dụng và vận chuyển

  • Không để lẫn với các chất dễ cháy hoặc có tính oxy hóa mạnh.
  • Vận chuyển: Đảm bảo rằng CuCl được vận chuyển trong các bao bì an toàn, tránh va đập mạnh và điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da và mắt

  • Da:
    • Biện pháp xử lý: Rửa ngay lập tức và kỹ lưỡng với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu da bị kích ứng hoặc phản ứng không giảm sau khi rửa, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Mắt:
    • Biện pháp xử lý: Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm thấy đau mắt hoặc có triệu chứng bất thường, cần đến bệnh viện ngay lập tức.

2. Hít phải bụi hoặc hơi CuCl

  • Biện pháp xử lý:
    • Nếu bị hít phải bụi hoặc hơi CuCl, hãy đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có nồng độ bụi hoặc khí độc, đến khu vực thoáng khí.
    • Nếu có triệu chứng như khó thở, ho hoặc tức ngực, gọi cấp cứu ngay lập tức và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.

3. Nuốt phải CuCl

  • Biện pháp xử lý:
    • Không khuyến khích nôn mửa, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
    • Cung cấp nước sạch hoặc sữa cho nạn nhân để làm loãng chất đã nuốt.
    • Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

4. Dọn dẹp sự cố (tràn đổ CuCl)

  • Biện pháp xử lý:
    • Nếu CuCl rơi vãi trên mặt đất:
      • Đeo găng tay bảo vệ và dụng cụ bảo hộ khi dọn dẹp.
      • Dùng bàn chải hoặc chổi để quét chất rơi vãi vào một thùng chứa chắc chắn, sau đó đóng gói và chuyển đi xử lý đúng cách.
      • Lau sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ.
    • Lưu ý: Không để CuCl tiếp xúc trực tiếp với nước trong một thời gian dài, vì có thể tạo ra môi trường ẩm ướt, làm CuCl chuyển thành CuCl₂ (Copper(II) chloride).

5. Phản ứng với hóa chất khác

  • Biện pháp xử lý:
    • Nếu CuCl phản ứng với các hóa chất khác (ví dụ, axit mạnh hoặc chất oxy hóa). Tạo ra khí độc hoặc chất có hại, cần đảm bảo khu vực bị ảnh hưởng . Được thông gió tốt và nhanh chóng di chuyển đến khu vực an toàn.
    • Cách ly vùng nguy hiểm và gọi ngay các cơ quan cứu hộ chuyên nghiệp nếu cần thiết.

6. Sự cố khi lưu trữ và vận chuyển

  • Biện pháp xử lý:
    • Nếu có sự cố rò rỉ hoặc hư hại bao bì trong khi vận chuyển. Hoặc bảo quản CuCl, ngay lập tức kiểm tra khu vực để đảm bảo. Không có nguy cơ cháy nổ hoặc các vấn đề an toàn khác.
    • Đảm bảo rằng CuCl được xử lý trong điều kiện khô ráo và thoáng khí, tránh tiếp xúc với độ ẩm hoặc các chất gây oxy hóa mạnh.

7. Xử lý rác thải và chất thải CuCl

  • Biện pháp xử lý:
    • Đảm bảo rằng mọi chất thải hoặc dư lượng CuCl được thu gom trong các thùng. Chứa hợp chuẩn và được xử lý theo quy định của các cơ quan bảo vệ môi trường.
    • Không đổ trực tiếp CuCl vào các nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước. Vì nó có thể gây ô nhiễm và tác động xấu đến môi trường.

8. Gọi sự trợ giúp chuyên nghiệp

  • Trong trường hợp xảy ra sự cố lớn, hoặc nếu bạn không chắc chắn về cách xử lý. Hãy liên hệ với đội cứu hộ hóa chất hoặc các cơ quan y tế. Và môi trường để nhận sự hỗ trợ chuyên nghiệp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl Hãy lựa chọn mua Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may, kim loại, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl có thể mang lại cho bạn!

Copper(I) chloride - Cuprous chloride - CuCl

6. Mua Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Copper(I) chloride ở đâu, mua bán Cuprous chloride ở hà nội, mua bán CuCl giá rẻ. Mua bán Copper(I) chloride dùng trong ngành dệt may, kim loại, dược phẩm,…

Nhập khẩu Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl cung cấp Copper(I) chloride

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Copper(I) chloride – Cuprous chloride – CuCl
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0