Copper Nitrate – Cu(NO3)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Copper Nitrate (Cu(NO3)2): Ứng Dụng, Tính Chất, và Công Dụng Trong Nhiều Ngành Công Nghiệp
-Copper Nitrate – Cu(NO3)2 là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng và tính chất đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những điều cơ bản về Copper Nitrate. Tại sao nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: Copper Nitrate
Tên gọi khác: Cupric Nitrate, Cupric Nitrate Hydrate, Cuprous Nitrate, Nitric Acid, Copper(2+) Salt, Copper Dinitrate, Nước Đồng Nitrat, Muối Đồng, Copper Nitrat, Dung Dịch Đồng Nitrat, Nitrat Đồng, đồng nitrat, cupric nitrate, copper salt
Công thức hoá học: Cu(NO3)2
CAS: 3251-23-8
Xuất xứ: Trung Quốc, Châu Âu, Mỹ, Ấn
Quy cách: 25kg/bao
Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<
1.Copper Nitrate – (Cu(NO3)2) là gì?
-Copper Nitrate, được biểu diễn hóa học là , là một hợp chất muối của đồng với nitrat. Đây là một chất rắn màu xanh lá cây và có khả năng tan trong nước.
-Copper Nitrate thường tồn tại dưới dạng hydrate, điều này có nghĩa là nó kết hợp với một số phân tử nước trong cấu trúc của nó. Dạng hydrate thường gặp là Copper(II) Nitrate trihydrate hoặc dihydrate , tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
-Copper Nitrate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm xi mạ kim loại, sản xuất chất xúc tác, và nông nghiệp. Đối với xi mạ, nó thường được sử dụng để tạo ra lớp mạ chống ăn mòn và làm đẹp cho các bề mặt kim loại. Nó cũng có thể được sử dụng trong một số phản ứng hóa học và quá trình sản xuất khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
2.Tính chất vật lý và tính chất hoá học của Copper Nitrate – Cu(NO3)2
2.1.Tính chất vật lý Copper Nitrate – Cu(NO3)2
- Dạng Vật Chất: Copper Nitrate thường tồn tại dưới dạng chất rắn.
- Màu Sắc: Copper Nitrate có màu xanh lá cây đậm hoặc xanh lục. Tùy thuộc vào điều kiện môi trường và dạng hydrate.
- Dạng Hydrate: Copper Nitrate thường tồn tại dưới dạng hydrate với nước. Dạng phổ biến nhất là Copper(II) Nitrate trihydrate hoặc dihydrate ).
- Điểm Nóng Chảy: Điểm nóng chảy của Copper Nitrate phụ thuộc vào dạng cụ thể của nó và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường. Chẳng hạn, điểm nóng chảy của Copper(II) Nitrate trihydrate là khoảng 114-116 °C.
- Tính Tan trong Nước: Copper Nitrate tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có màu xanh hoặc xanh lục đậm.
- Khối Lượng Riêng: Khối lượng riêng của Copper Nitrate cũng phụ thuộc vào dạng cụ thể. Có thể được đo lường dưới điều kiện chuẩn.
2.2.Tính chất hoá học của Copper Nitrate – Cu(NO3)2
Ion Đồng Oxi Hóa:
Copper Nitrate chứa ion đồng ở trạng thái oxi hóa +2 (Cu²⁺). Ion này có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong quá trình xi mạ và các phản ứng redox.
Tính Chất Oxi Hóa:
Copper Nitrate có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa. Tạo ra ion đồng ở trạng thái oxi hóa cao hơn, ví dụ như tạo ra oxides hoặc hydroxides của đồng.
Tính Chất Phân Ly:
Copper Nitrate có khả năng phân ly trong nước để tạo ra các ion nitrat () và ion đồng (+).
Công thức phân ly có thể được biểu diễn như sau:
Phản Ứng Tạo Kết Tủa:
Copper Nitrate có thể tạo kết tủa khi tương tác với các chất khác. Chẳng hạn như hydroxide của các kim loại kiềm hoặc amoniac.
Phản Ứng với Amoniac:
Copper Nitrate có thể tương tác với amoniac để tạo ra các phức amine đồng.
Tính Chất Phức Hợp:
Đồng có khả năng tạo các phức hợp với các ligand khác nhau. Tùy thuộc vào điều kiện và môi trường cụ thể.
Tính Chất Chống Ứng Dụng:
Copper Nitrate có thể có tính chất chống ứng dụng trong một số ứng dụng. Như xi mạ, để tạo lớp mạ chống ăn mòn và cung cấp tính chất thẩm mỹ.
3.Các ứng dụng thực tế của Copper Nitrate – Cu(NO3)2
3.1.Copper Nitrate – Cu(NO3)2 trong Xi Mạ Kim Loại:
Copper Nitrate được sử dụng trong ngành công nghiệp xi mạ. Để tạo lớp mạ chống ăn mòn và làm đẹp cho các bề mặt kim loại, đặc biệt là đồng và thép.
- Tạo Lớp Mạ Đồng:
Copper Nitrate thường được sử dụng để tạo lớp mạ đồng trên bề mặt các vật liệu khác. Như thép hoặc nhôm. Quá trình này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ của bề mặt.
- Cải Thiện Tính Dẻo và Độ Bền:
Lớp mạ đồng từ quá trình xi mạ có thể cải thiện tính chất dẻo và độ bền của các vật liệu cơ bản.
- Nâng Cao Tính Đồng Đều của Lớp Mạ:
Copper Nitrate thường được sử dụng cùng với các chất khác. Để đảm bảo rằng lớp mạ được tạo ra có độ đồng đều và mịn màng.
- Sử Dụng Trong Quy Trình Điều Khiển Nhiệt Độ:
Copper Nitrate có thể được sử dụng như một phụ gia trong các dung dịch xi mạ để kiểm soát nhiệt độ quá trình xi mạ.
- Tạo Màu Cho Bề Mặt Mạ:
Đôi khi, Copper Nitrate có thể được sử dụng để tạo màu cho bề mặt mạ, tạo ra các hiệu ứng thẩm mỹ đặc biệt.
- Phòng Chống Ứng Dụng:
Lớp mạ đồng từ Copper Nitrate cũng có thể có tính chất chống ứng dụng. Giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn và tác động của môi trường bên ngoài.
3.2.Công dụng của Copper Nitrate trong nhuộm màu và mực in
- Tạo màu xanh:
Copper Nitrate được sử dụng để tạo màu xanh trong quá trình nhuộm màu vải và giấy, cũng như trong mực in. Màu xanh tạo ra từ Copper Nitrate thường có độ sâu và độ bền cao.
- Đa dạng màu sắc:
Copper Nitrate còn có thể được sử dụng kết hợp với các chất phụ gia khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Từ màu xanh đậm đến màu xanh nhạt và các gam màu khác nhau tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn và điều kiện nhuộm.
- Ứng dụng trong mực in:
Copper Nitrate cũng có thể được sử dụng làm một thành phần của mực in để tạo ra màu sắc đặc biệt, đặc trưng.
- Mực in chất lượng cao:
Màu xanh tạo ra từ Copper Nitrate thường có tính năng chất lượng cao. Bền màu và không bị phai nát dưới tác động của ánh nắng hoặc các điều kiện môi trường khác.
- Sự linh hoạt trong thiết kế mẫu:
Do tính chất đặc biệt của màu xanh từ Copper Nitrate. Nó thường được sử dụng để tạo ra các thiết kế mẫu độc đáo và thu hút sự chú ý trong nghệ thuật và thiết kế.
3.3.Công dụng của Copper Nitrate trong phát hiện nitrat
- Phản ứng màu sắc:
Copper Nitrate có khả năng tương tác với nitrat trong mẫu để tạo ra các phản ứng hóa học. Một trong những phản ứng phổ biến nhất là phản ứng giữa Copper Nitrate và nitrat trong mẫu với sự có mặt của acid acetic để tạo ra màu xanh sắc nét.
- Sự nhạy cảm:
Phản ứng giữa Copper Nitrate và nitrat thường rất nhạy cảm. Có thể phát hiện được các mức độ nitrat rất thấp trong mẫu.
- Phương pháp thử nghiệm đơn giản:
Quy trình thử nghiệm nitrat sử dụng Copper Nitrate thường đơn giản. Thực hiện được trong điều kiện phòng thí nghiệm cơ bản.
- Ứng dụng trong giám sát chất lượng nước:
Việc phát hiện nitrat trong nước là quan trọng để đánh giá chất lượng nước. Xác định sự ô nhiễm nitrat, đặc biệt là trong nguồn nước uống.
- Ứng dụng trong kiểm tra đất:
Nitrat cũng có thể được sử dụng trong việc đánh giá sự giàu có nitrat trong đất. Một chỉ số quan trọng cho năng suất cây trồng và hiệu quả sử dụng phân bón.
3.4.Công dụng của Copper Nitrate trong phụ gia trong sản xuất gốm sứ
- Tạo màu xanh trong sản phẩm gốm sứ:
Copper Nitrate được sử dụng để tạo ra màu xanh trong gốm sứ. Màu xanh có thể điều chỉnh được từ màu xanh đậm đến màu xanh nhạt tùy thuộc vào nồng độ và cách sử dụng Copper Nitrate.
- Phối trộn để tạo ra màu sắc đặc biệt:
Ngoài việc sử dụng đơn lẻ, Copper Nitrate có thể được phối trộn với các chất phụ gia khác. Tạo ra các màu sắc đặc biệt và các hiệu ứng màu sắc độc đáo trong gốm sứ.
- Kiểm soát màu sắc và hiệu ứng trong quá trình nung:
Khi sử dụng Copper Nitrate, người sản xuất có thể kiểm soát được màu sắc và hiệu ứng của sản phẩm. Trong quá trình nung, giúp đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng.
- Tăng giá trị thẩm mỹ của sản phẩm gốm sứ:
Việc sử dụng Copper Nitrate để tạo màu cho gốm sứ có thể tạo ra các sản phẩm với giá trị thẩm mỹ cao hơn. Thu hút sự chú ý từ người tiêu dùng và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật gốm sứ độc đáo.
- Ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm gốm sứ chịu nhiệt:
Các sản phẩm gốm sứ chứa Copper Nitrate có thể được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt. Như sản xuất các sản phẩm gốm sứ chịu nhiệt trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc ngành công nghiệp dầu khí.
3.5.công dụng của Copper Nitrate trong nông nghiệp và phân bón
- Cung cấp đồng cho cây trồng:
Đồng là một trong những nguyên tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Đặc biệt là trong việc tạo ra enzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa và sử dụng dưỡng chất. Copper Nitrate có thể được sử dụng để cung cấp đồng cho cây trồng khi có nhu cầu.
- Phòng chống và điều trị bệnh tả lúa:
Đồng có tính kháng khuẩn và nấm, và nó có thể được sử dụng để phòng chống và điều trị một số bệnh do vi khuẩn và nấm gây ra, như tả lúa. Copper Nitrate có thể được sử dụng trong các loại thuốc phun để kiểm soát các bệnh trên cây trồng.
- Cải thiện chất lượng đất:
Copper Nitrate có thể được sử dụng như một chất phụ gia để cải thiện chất lượng đất. Đặc biệt là trong các trường hợp cần điều chỉnh pH của đất hoặc cung cấp đồng cho cây trồng trong đất có độ thiếu hụt nguyên tố này.
- Thúc đẩy sự phát triển của cây trồng:
Copper Nitrate có thể được sử dụng như một chất kích thích để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng. Đặc biệt là trong các điều kiện môi trường nghèo nhiên liệu hoặc khi cây trồng gặp phải các vấn đề stress.
- Cải thiện chất lượng trái cây và rau cải:
Việc sử dụng Copper Nitrate có thể giúp cải thiện chất lượng của trái cây và rau cải. Đặc biệt là trong việc tạo ra trái cây có màu sắc đẹp và chất lượng cao.
3.6.Một số ứng dụng khác trong thực tế thường xuyên sử dụng Copper Nitrate – Cu(NO3)2
- Chất Xúc Tác Hóa Học:
Copper Nitrate có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong quá trình tổng hợp hữu cơ.
- Chống Oxy Hóa:
Các hợp chất đồng, bao gồm Copper Nitrate, có thể được sử dụng như chất chống oxy hóa. Trong một số ứng dụng để bảo vệ kim loại khỏi quá trình ăn mòn.
- Nghiên Cứu và Phân Tích Hóa Học:
Copper Nitrate cũng có thể được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để thực hiện các thí nghiệm và phân tích hóa học.
- Ngành Công Nghiệp Điện Tử:
Trong một số trường hợp, Copper Nitrate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử cho một số ứng dụng cụ thể.
- Sản Xuất Pháo Hoa:
Copper Nitrate có thể được sử dụng để tạo màu xanh lá cây cho các thành phần chất nổ trong sản xuất pháo hoa.
4.Copper Nitrate – Cu(NO3)2 uy tín chất lượng giá rẻ
Mua Copper Nitrate – Cu(NO3)2 ở đâu? địa điểm bán Copper Nitrate – Cu(NO3)2 giá rẻ?
– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Copper Nitrate – Cu(NO3)2 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.
Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất
Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…
CAM KẾT:
- Copper Nitrate – Cu(NO3)2 nhập khẩu chính hãng
- Copper Nitrate – Cu(NO3)2 chất lượng tốt nhất
- Copper Nitrate – Cu(NO3)2 giá rẻ nhất thị trường
5. Báo giá Copper Nitrate – Cu(NO3)2
Copper Nitrate – Cu(NO3)2 giá bao nhiêu?
– Bạn muốn được báo giá Copper Nitrate – Cu(NO3)2 hoặc báo giá hoá chất nào khác hãy liên hệ Hotline0865321258. Chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.
Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác
Zalo 0865321258
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Copper Nitrate – Cu(NO3)2
Chưa có đánh giá nào.