Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2

- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam nhạt, ít tan trong nước nhưng phản ứng với axit tạo thành muối đồng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp làm thuốc trừ nấm, trong sản xuất sơn, gốm sứ và luyện kim. Ngoài ra, Copper Hydroxide còn có ứng dụng trong y học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Hydroxide
Tên gọi khác: Đồng Hydroxide, Cupric Hydroxide, Blue Verditer, Đồng dihydroxit
Công thức: Cu(OH)2
Số CAS: 20427-59-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lam nhạt
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226
1. Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 là gì?
Copper Hydroxide (Cu(OH)₂) là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam nhạt, ít tan trong nước nhưng dễ phản ứng với axit để tạo thành muối đồng. Hợp chất này tồn tại chủ yếu ở dạng bột hoặc kết tủa và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong nông nghiệp, Copper Hydroxide đóng vai trò quan trọng như một loại thuốc bảo vệ thực vật, giúp kiểm soát nấm và vi khuẩn gây bệnh trên cây trồng. Nhờ đặc tính diệt khuẩn mạnh, nó được ứng dụng trong việc bảo vệ cây trồng như nho, cà chua, khoai tây và cây ăn quả khỏi các bệnh do nấm gây ra.
Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất sơn và gốm sứ, giúp tạo màu xanh đặc trưng cho các sản phẩm. Trong luyện kim, nó có vai trò hỗ trợ quá trình tinh chế đồng. Một số ứng dụng đặc biệt khác của Copper Hydroxide còn được tìm thấy trong y học, nơi nó có thể được dùng để xử lý một số trường hợp ngộ độc phosphor.
Với những đặc tính quan trọng này, Copper Hydroxide là một hợp chất có giá trị trong cả công nghiệp và nông nghiệp, góp phần bảo vệ cây trồng và cải thiện chất lượng sản phẩm trong nhiều lĩnh vực.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2
Tính chất vật lý của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)
- Công thức hóa học: Cu(OH)₂
- Khối lượng mol: 97,56 g/mol
- Màu sắc: Xanh lam nhạt hoặc xanh lục (tùy vào mức độ tinh khiết và điều kiện môi trường)
- Trạng thái: Chất rắn, có thể ở dạng bột hoặc kết tủa
- Độ tan:
- Không tan trong nước
- Tan trong axit mạnh và dung dịch amoniac
- Tỷ trọng: 3,37 g/cm³
- Điểm nóng chảy: Phân hủy khi đun nóng, không có điểm nóng chảy xác định
- Độ hòa tan trong một số dung môi:
- Không tan trong ethanol
- Hòa tan trong dung dịch amoniac để tạo phức [Cu(NH₃)₄]²⁺
Tính chất hóa học của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)
-
Phân hủy khi đun nóng
Khi bị đun nóng, Cu(OH)₂ phân hủy thành đồng(II) oxit và nước:Cu(OH)2→CuO+H2O
-
Phản ứng với axit mạnh
Cu(OH)₂ dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành muối đồng(II) và nước:Cu(OH)2+2HCl→CuCl2+2H2O
Cu(OH)2+H2SO4→CuSO4+2H2O -
Tạo phức với amoniac
Khi hòa tan trong dung dịch amoniac, Cu(OH)₂ tạo thành phức tetraamminecopper(II) có màu xanh đậm:Cu(OH)2+4NH3→[Cu(NH3)4]2++2OH−
-
Phản ứng với dung dịch kiềm mạnh
Mặc dù là một bazơ yếu, Cu(OH)₂ có thể phản ứng với dung dịch kiềm mạnh để tạo ra muối đồng(II) dạng phức:Cu(OH)2+NaOH→[Cu(OH)4]2−+Na+
-
Tác dụng với các chất khử
Cu(OH)₂ có thể bị khử thành đồng kim loại khi phản ứng với các chất khử mạnh như hydrazine (N₂H₄) hoặc glucose:Cu(OH)2+N2H4→Cu+N2+2H2O
3. Ứng dụng của Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)
1. Nông nghiệp
- Được sử dụng làm thuốc trừ nấm và vi khuẩn trong cây trồng, giúp kiểm soát các bệnh như sương mai, thán thư và cháy lá.
- Phổ biến trong bảo vệ cây ăn quả, nho, cà chua, khoai tây và cây trồng khác khỏi các bệnh do nấm và vi khuẩn gây ra.
- Là thành phần của nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật như Bordeaux mixture (hỗn hợp Boóc-đô, gồm Cu(OH)₂ và Ca(OH)₂).
2. Công nghiệp sơn & chất màu
- Được sử dụng làm bột màu xanh lam trong sản xuất sơn, gốm sứ và thủy tinh.
- Đóng vai trò như một chất chống ăn mòn trong sơn bảo vệ tàu biển và kết cấu kim loại.
3. Xử lý nước & môi trường
- Dùng để xử lý rong rêu trong ao hồ bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và tảo.
- Giúp kiểm soát sự phát triển của tảo lam trong nguồn nước tự nhiên.
4. Luyện kim & sản xuất đồng
- Được sử dụng trong quá trình tinh chế đồng, giúp tạo ra đồng có độ tinh khiết cao hơn.
- Là tiền chất để điều chế các hợp chất đồng khác như CuO (Đồng(II) oxit).
5. Y học & dược phẩm
- Trong một số trường hợp, Copper Hydroxide được sử dụng để giải độc phosphor khi bị nhiễm độc.
6. Ngành gỗ & bảo quản vật liệu
- Là thành phần trong chất bảo quản gỗ, giúp chống lại sự mục rữa do vi khuẩn và nấm mốc.
Tỉ lệ sử dụng Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 trong các ứng dụng phổ biến
Tỷ lệ sử dụng Copper Hydroxide phụ thuộc vào lĩnh vực ứng dụng, loại sản phẩm và điều kiện cụ thể. Dưới đây là một số tỷ lệ phổ biến:
1. Nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)
- Thuốc trừ nấm & vi khuẩn: Thường có 35 – 77% Cu(OH)₂ trong chế phẩm.
- Liều lượng sử dụng:
- Phun lên cây trồng: 0,1 – 0,3% (1 – 3 g/L nước)
- Xử lý đất: 1 – 2 kg/ha
- Hỗn hợp Bordeaux (Boóc-đô): Cu(OH)₂ kết hợp với Ca(OH)₂ (tỷ lệ thường là 1:1).
2. Sơn, chất màu & công nghiệp gốm sứ
- Hàm lượng Cu(OH)₂ trong bột màu hoặc men gốm: 5 – 15%
- Trong sơn chống rêu mốc: 3 – 10%
3. Xử lý nước & kiểm soát tảo
- Dùng để kiểm soát tảo trong ao hồ: 0,2 – 1,0 mg/L (ppm)
- Xử lý rong rêu: 0,5 – 2,0 mg/L (ppm)
4. Chất bảo quản gỗ & vật liệu
- Trong hợp chất bảo quản gỗ: 10 – 30% Cu(OH)₂
5. Luyện kim & tổng hợp hợp chất đồng
- Trong quá trình tinh chế đồng: dạng bùn chứa 50 – 70% Cu(OH)₂
Ngoài Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Copper Hydroxide (Cu(OH)₂), một số hóa chất khác cũng được sử dụng trong các lĩnh vực tương tự (nông nghiệp, công nghiệp, xử lý nước, luyện kim, bảo quản gỗ, v.v.). Dưới đây là danh sách các hóa chất phổ biến và công thức hóa học của chúng:
1. Hóa chất khác trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật, diệt nấm, diệt khuẩn)
- Copper Sulfate (Đồng(II) sunfat): CuSO₄
- Copper Oxychloride (Đồng oxyclorua): Cu₂(OH)₃Cl
- Bordeaux Mixture (Hỗn hợp Boóc-đô): CuSO₄ + Ca(OH)₂
- Copper Carbonate (Đồng(II) carbonat): CuCO₃
2. Hóa chất trong xử lý nước & kiểm soát tảo
- Copper Citrate (Đồng citrat): Cu₃(C₆H₅O₇)₂
- Copper Acetate (Đồng(II) axetat): Cu(C₂H₃O₂)₂
- Copper Nitrate (Đồng(II) nitrat): Cu(NO₃)₂
3. Hóa chất trong công nghiệp sơn, gốm sứ, chống ăn mòn
- Copper Chloride (Đồng(II) clorua): CuCl₂
- Basic Copper Sulfate (Đồng sunfat bazơ): CuSO₄·3Cu(OH)₂
- Copper Oxide (Đồng(II) oxit): CuO
- Copper(I) Oxide (Đồng(I) oxit): Cu₂O
4. Hóa chất trong bảo quản gỗ & vật liệu chống nấm mốc
- Copper Borate (Đồng borat): Cu(BO₂)₂
- Copper Naphthenate (Đồng naphthenate): C₁₀H₁₆CuO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2
1. Bảo quản an toàn
Điều kiện bảo quản:
- Lưu trữ trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Bảo quản trong thùng kín, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế phân hủy.
- Không để gần axit mạnh, chất dễ cháy hoặc chất oxy hóa để tránh phản ứng hóa học nguy hiểm.
- Giữ cách xa thực phẩm, thức ăn gia súc và nguồn nước sinh hoạt để tránh ô nhiễm.
Trang bị an toàn khi làm việc:
- Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang khi tiếp xúc với hóa chất.
- Sử dụng quần áo bảo hộ để tránh dính vào da.
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí nếu thao tác với số lượng lớn.
2. Xử lý sự cố khi sử dụng
Trường hợp tiếp xúc với mắt:
- Lập tức rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu cảm thấy kích ứng hoặc mắt bị đỏ, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
Trường hợp tiếp xúc với da:
- Rửa ngay bằng nước và xà phòng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng da, đi khám bác sĩ ngay.
Trường hợp hít phải bụi Cu(OH)₂:
- Rời khỏi khu vực ô nhiễm, di chuyển đến nơi thoáng khí.
- Nếu cảm thấy khó thở, hít thở oxy và đến bệnh viện ngay.
Trường hợp nuốt phải:
- Không gây nôn, uống nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất.
- Gọi cấp cứu ngay và mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ có phương án điều trị phù hợp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
5. Tư vấn về Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2
Giải đáp Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Copper Hydroxide – Đồng (II) Hydroxide – Cu(OH)2
Chưa có đánh giá nào.