Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2
Giới thiệu khái quát về Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2
Đồng Hydroxit (Cu(OH)2), với công thức hóa học Cu(OH)2, là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu, xử lý nước, và trong các thí nghiệm hóa học. Với độ tinh khiết 97% Min. Cu(OH)2 có khả năng phản ứng với axit để tạo ra muối đồng và nước. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong các ứng dụng. Ví dụ như điện hóa, bảo vệ thực vật và nghiên cứu khoa học. Đồng Hydroxit có tính kiềm và dễ hòa tan trong nước khi có sự hiện diện của amoniac.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Hydroxide 97% Min
Tên gọi khác: Đồng Hydroxit, Cupric Hydroxide, Copper(II) Hydroxide, Cu(OH)2, Đồng (II) Hydroxit, Cuprum Hydroxide, Cu(OH)2 Blue, Blue Copper Hydroxide, Copper Base Hydroxide, Đồng (II) Hydroxit, Đồng hydroxide, Cu(OH)2 xanh, Hydroxide đồng, Đồng hydroxide (Cu).
Công thức hóa học: Cu(OH)2
Số CAS: 20427-59-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lam
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 là gì?
Copper Hydroxide (Cu(OH)2), hay còn gọi là Đồng Hydroxit. Là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam. Nó được tạo thành từ ion đồng (Cu²⁺) và ion hydroxide (OH⁻). Có công thức hóa học Cu(OH)2. Với độ tinh khiết đạt 97% Min. Copper Hydroxide có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học.
Trong nông nghiệp, Copper Hydroxide được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật. Đặc biệt là trong việc phòng ngừa các bệnh nấm và vi khuẩn trên cây trồng. Nó cũng được sử dụng để xử lý nước, giúp loại bỏ các tạp chất và kim loại nặng. Copper Hydroxide có tính kiềm và khi phản ứng với axit, nó tạo ra muối đồng và nước. Giúp làm sạch và khử độc các chất độc hại trong môi trường.
Ngoài ra, Copper Hydroxide còn được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghiệp hóa chất. Trong nghiên cứu điện hóa, nó có thể được sử dụng làm vật liệu trong các tế bào quang điện và các thiết bị lưu trữ năng lượng. Đồng Hydroxit cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, nhũ hóa. Và cả trong các phản ứng hóa học để tổng hợp các hợp chất khác.
Với các đặc tính như tính kiềm và khả năng phản ứng với axit. Copper Hydroxide là một hợp chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và khoa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Đồng Hydroxit có màu xanh lam đặc trưng. Đôi khi có thể xuất hiện dưới dạng bột tinh thể hoặc trong dung dịch.
-
Dạng: Nó tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột khô. Các tinh thể Cu(OH)2 có thể có hình dạng như các tấm hoặc các tinh thể dạng sợi mảnh.
-
Mật độ: Copper Hydroxide có mật độ tương đối cao, khoảng 3.4 g/cm³.
-
Điểm nóng chảy: Copper Hydroxide có điểm nóng chảy khoảng 100°C. Ở điều kiện thường, Cu(OH)2 sẽ phân hủy trước khi nóng chảy, tạo ra CuO và nước.
-
Hòa tan trong nước: Đồng Hydroxit có độ tan rất thấp trong nước. Nhưng nó dễ dàng hòa tan trong dung dịch amoniac hoặc dung dịch axit, tạo ra các hợp chất phức.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit:
- Cu(OH)2 có tính kiềm và phản ứng với axit để tạo thành muối đồng và nước. Ví dụ: Cu(OH)2+2HCl→CuCl2+2H2O. Phản ứng này tạo ra muối đồng(II) clorua (CuCl2) và nước.
-
Phản ứng phân hủy khi đun nóng:
- Khi bị đun nóng, Copper Hydroxide sẽ phân hủy thành CuO (đồng(II) oxit) và nước. Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao: Cu(OH)2 → t CuO+H2O. Đây là một phản ứng nhiệt phân phổ biến, làm Copper Hydroxide chuyển thành oxit đồng(II) màu đen.
-
Phản ứng với amoniac:
- Copper Hydroxide hòa tan trong dung dịch amoniac. Tạo thành một phức hợp đồng-amoniac (như [Cu(NH3)4]²⁺). Phản ứng này có thể được mô tả như sau: Cu(OH)2+4NH3→[Cu(NH3)4]2++2OH−. Đây là một phản ứng quan trọng trong các ứng dụng hóa học. Đặc biệt là trong phân tích và xử lý nước.
-
Phản ứng với các muối kim loại:
- Copper Hydroxide có thể tạo thành các phức hợp với một số muối kim loại, tạo ra các hợp chất phức tạp.
-
Tính oxi hóa:
- Đồng Hydroxit có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh. Hoặc trong các điều kiện môi trường đặc biệt. Điều này có thể tạo ra các hợp chất khác của đồng.
3. Ứng dụng của Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)
Phân tích ứng dụng: Copper Hydroxide được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh do nấm và vi khuẩn. Các bệnh như bệnh phấn trắng, nấm mốc, và các bệnh vi khuẩn khác có thể gây hại cho cây trồng, dẫn đến năng suất giảm sút. Cu(OH)₂ được ưa chuộng vì tính hiệu quả và khả năng diệt khuẩn, nấm mà không gây hại nhiều cho cây.
Cơ chế hoạt động: Khi Cu(OH)₂ được phun lên cây, ion Cu²⁺ sẽ hòa tan và tiếp xúc với các sinh vật gây bệnh, đặc biệt là các tế bào nấm và vi khuẩn. Ion Cu²⁺ có khả năng phá vỡ màng tế bào của các sinh vật này, gây rối loạn cấu trúc tế bào và làm gián đoạn quá trình trao đổi chất của chúng. Điều này dẫn đến sự chết của vi sinh vật gây bệnh, giúp bảo vệ cây trồng. Đồng thời, Cu(OH)₂ cũng có thể làm giảm sự sinh sản của các tác nhân gây bệnh.
2. Ứng dụng trong xử lý nước thải
Phân tích ứng dụng: Trong các quy trình xử lý nước thải, việc loại bỏ kim loại nặng và các chất ô nhiễm là rất quan trọng. Copper Hydroxide đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các ion phosphate, kim loại nặng (như Pb²⁺, Zn²⁺), và các chất hữu cơ trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước thải trước khi thải ra môi trường.
Cơ chế hoạt động: Ion Cu²⁺ trong Cu(OH)₂ sẽ phản ứng với các chất ô nhiễm như phosphate và kim loại nặng để tạo thành các hợp chất không tan. Các hợp chất này sau đó có thể kết tủa và bị loại bỏ khỏi dung dịch. Đồng thời, Cu(OH)₂ cũng thúc đẩy quá trình flocculation (hình thành bông floc), giúp kết tủa các chất rắn, tạo thành các cụm lớn dễ dàng được tách ra bằng phương pháp lọc hoặc lắng.
3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
Phân tích ứng dụng: Trong ngành mỹ phẩm, Cu(OH)₂ được sử dụng vì đặc tính kháng khuẩn và khả năng kích thích sản sinh collagen, giúp làm chậm quá trình lão hóa của da. Đồng thời, nó cũng có tác dụng làm sáng da và giảm viêm, là một thành phần có giá trị trong các sản phẩm chăm sóc da.
Cơ chế hoạt động: Khi đồng hydroxit tiếp xúc với da, ion Cu²⁺ sẽ thấm vào các lớp tế bào da và kích thích sản sinh collagen – một protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và sự khỏe mạnh của da. Đồng thời, Cu²⁺ cũng giúp làm dịu các viêm nhiễm trên da, giảm các dấu hiệu mẩn đỏ và kích ứng. Quá trình này giúp cải thiện sức khỏe và diện mạo của làn da, làm giảm các dấu hiệu lão hóa và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
4. Chế tạo pin và tế bào quang điện
Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ có khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học trong lĩnh vực chế tạo pin và tế bào quang điện (solar cells). Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng Cu(OH)₂ có thể hoạt động như một vật liệu giúp chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện trong các hệ thống năng lượng tái tạo.
Cơ chế hoạt động: Trong tế bào quang điện, Cu(OH)₂ sẽ phản ứng dưới ánh sáng mặt trời, dẫn đến sự chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng thành điện năng. Cụ thể, khi Cu(OH)₂ tiếp xúc với ánh sáng, ion Cu²⁺ sẽ nhận electron từ ánh sáng và tham gia vào quá trình quang điện. Điều này giúp tạo ra dòng điện, từ đó cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị sử dụng.
5. Ứng dụng trong ngành hóa học phân tích
Phân tích ứng dụng: Copper Hydroxide đóng vai trò quan trọng trong các phương pháp phân tích hóa học, đặc biệt là trong việc xác định các ion kim loại nặng và các hợp chất phosphate trong các mẫu chất khác nhau, từ mẫu môi trường đến mẫu công nghiệp.
Cơ chế hoạt động: Cu(OH)₂ trong các phương pháp phân tích hóa học sẽ kết tủa các ion kim loại nặng (như Pb²⁺, Zn²⁺) và phosphate trong dung dịch, tạo thành các hợp chất không tan. Sau khi kết tủa, các hợp chất này sẽ được tách ra khỏi dung dịch và có thể được phân tích để xác định nồng độ của các chất này trong mẫu. Quá trình này giúp phân tích chính xác các thành phần trong mẫu một cách hiệu quả.
6. Ứng dụng trong sản xuất thuốc và dược phẩm
Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ có tính kháng khuẩn mạnh, nên được ứng dụng trong một số loại thuốc trị nhiễm trùng và bệnh lý về da. Trong dược phẩm, đồng hydroxit có thể giúp chữa lành các vết thương, giảm viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Cơ chế hoạt động: Ion Cu²⁺ trong Cu(OH)₂ có tác dụng phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn, làm cho chúng bị tổn thương và chết. Đồng thời, Cu²⁺ cũng có khả năng can thiệp vào quá trình trao đổi chất của vi khuẩn, ngăn cản sự phát triển của chúng. Đặc tính kháng viêm của Cu(OH)₂ cũng giúp làm dịu các tổn thương ngoài da, giảm sưng và viêm.
7. Ứng dụng trong ngành gốm sứ
Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ được sử dụng trong ngành gốm sứ, đặc biệt trong việc tạo ra các màu men đặc trưng, như màu xanh dương trong men gốm. Đây là một ứng dụng truyền thống trong sản xuất các sản phẩm gốm sứ nghệ thuật.
Cơ chế hoạt động: Khi men gốm chứa Cu(OH)₂ được nung ở nhiệt độ cao, đồng hydroxit sẽ phân hủy thành oxide đồng (CuO), tạo ra màu xanh đặc trưng trong sản phẩm. Quá trình này là một phản ứng hóa học nhiệt phân, trong đó Cu(OH)₂ bị phân hủy thành CuO và nước, đồng thời hình thành lớp men màu sắc.
8. Ứng dụng trong các chất xúc tác
Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ có thể hoạt động như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxi hóa và khử. Điều này rất quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
Cơ chế hoạt động: Cu(OH)₂ tham gia vào các phản ứng oxi hóa, khử bằng cách thay đổi trạng thái oxy hóa của ion đồng (Cu²⁺ và Cu⁺). Trong quá trình này, Cu(OH)₂ giúp tăng tốc các phản ứng mà không bị tiêu hao. Sự thay đổi trạng thái oxy hóa của đồng giúp điều chỉnh quá trình phản ứng, từ đó tạo ra các sản phẩm mong muốn trong tổng hợp hóa học.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Sử dụng trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)
Tỷ lệ sử dụng: 40-60%
- Phân tích: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Copper Hydroxide, đặc biệt trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh do nấm và vi khuẩn gây hại cho cây trồng. Cu(OH)₂ được sử dụng với tỷ lệ pha loãng từ 0,5% đến 1,5% trong dung dịch phun lên cây, tùy thuộc vào loại bệnh và loại cây.
- Lý do: Đồng có tính kháng khuẩn và diệt nấm mạnh, do đó Cu(OH)₂ được sử dụng nhiều trong ngành nông nghiệp, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nhu cầu.
2. Sử dụng trong xử lý nước thải
Tỷ lệ sử dụng: 5-15%
- Phân tích: Copper Hydroxide chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ các ion kim loại nặng và phosphate. Tỷ lệ sử dụng trong các quy trình xử lý có thể dao động từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và các chất cần xử lý trong nước.
- Lý do: Mặc dù ứng dụng trong xử lý nước thải quan trọng, nhưng tỷ lệ sử dụng Copper Hydroxide thường thấp hơn so với trong nông nghiệp vì nó chỉ tham gia trong một phần nhỏ của quy trình xử lý, chủ yếu để loại bỏ các chất ô nhiễm.
3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
Tỷ lệ sử dụng: 1-3%
- Phân tích: Copper Hydroxide được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da như kem chống lão hóa và kem làm sáng da. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng rất thấp, thường chỉ từ 1% đến 3% trong các sản phẩm mỹ phẩm.
- Lý do: Mặc dù Cu(OH)₂ có những lợi ích về sức khỏe da, tỷ lệ sử dụng trong mỹ phẩm không cao vì các thành phần khác thường chiếm ưu thế trong công thức sản phẩm, và Cu(OH)₂ chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
4. Chế tạo pin và tế bào quang điện
Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Phân tích: Copper Hydroxide có thể được sử dụng trong các tế bào quang điện và các ứng dụng pin, nhưng tỷ lệ sử dụng trong các ứng dụng này không cao. Cu(OH)₂ thường chỉ đóng vai trò là thành phần vật liệu phụ trợ hoặc chất xúc tác trong các nghiên cứu và sản xuất các thiết bị điện tử.
- Lý do: Tỷ lệ sử dụng thấp vì Cu(OH)₂ không phải là vật liệu chính trong các hệ thống này, mà chỉ tham gia vào các phản ứng điện hóa hoặc là chất xúc tác hỗ trợ.
5. Ứng dụng trong ngành hóa học phân tích
Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Phân tích: Trong các phòng thí nghiệm hóa học, Cu(OH)₂ được sử dụng chủ yếu trong các phương pháp phân tích để xác định ion kim loại nặng hoặc phosphate trong các mẫu nước hoặc đất. Tỷ lệ sử dụng Copper Hydroxide trong các ứng dụng phân tích thường dao động từ 5% đến 10%.
- Lý do: Tuy ứng dụng này quan trọng trong nghiên cứu và phân tích hóa học, nhưng tỷ lệ sử dụng Cu(OH)₂ không cao vì nó chỉ là một phần trong các quy trình phân tích phức tạp.
6. Ứng dụng trong sản xuất thuốc và dược phẩm
Tỷ lệ sử dụng: 1-5%
- Phân tích: Trong ngành dược phẩm, Copper Hydroxide chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trị nhiễm trùng và kháng viêm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm thuốc là khá thấp, thường không vượt quá 5%.
- Lý do: Mặc dù Cu(OH)₂ có tác dụng kháng khuẩn tốt, nhưng nó không phải là thành phần chính trong hầu hết các sản phẩm dược phẩm, do đó tỷ lệ sử dụng trong các ứng dụng này khá thấp.
7. Ứng dụng trong ngành gốm sứ
Tỷ lệ sử dụng: 2-5%
- Phân tích: Cu(OH)₂ được sử dụng trong ngành gốm sứ để tạo ra màu sắc đặc trưng trong men gốm, đặc biệt là màu xanh dương. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng Cu(OH)₂ trong quy trình sản xuất gốm không cao, thường chỉ chiếm 2% đến 5% trong hỗn hợp men.
- Lý do: Mặc dù Cu(OH)₂ có vai trò quan trọng trong việc tạo màu men, nhưng nó chỉ là một thành phần trong hỗn hợp nhiều chất khác để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
8. Ứng dụng trong các chất xúc tác
Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Phân tích: Copper Hydroxide có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong các quá trình oxi hóa và khử. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng Cu(OH)₂ trong các ứng dụng xúc tác thường không cao, dao động từ 5% đến 10%.
- Lý do: Các ứng dụng xúc tác thường yêu cầu nhiều loại chất xúc tác khác nhau, và Cu(OH)₂ chỉ đóng vai trò phụ trợ trong việc thúc đẩy phản ứng, do đó tỷ lệ sử dụng không cao.
Ngoài Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Copper(II) Sulfate (CuSO₄)
- Zinc Sulfate (ZnSO₄)
- Iron(III) Chloride (FeCl₃)
- Calcium Carbonate (CaCO₃)
- Sodium Bicarbonate (NaHCO₃)
- Magnesium Sulfate (MgSO₄)
- Aluminum Sulfate (Al₂(SO₄)₃)
- Ammonium Nitrate (NH₄NO₃)
- Potassium Permanganate (KMnO₄)
- Sodium Hypochlorite (NaClO)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2
Bảo quản
-
Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
-
Tránh ẩm: Để Copper Hydroxide trong bao bì kín, chống ẩm để ngăn ngừa phân hủy do độ ẩm.
-
Sử dụng bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn (thùng nhựa hoặc thủy tinh) để bảo vệ khỏi tác nhân bên ngoài.
-
Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Để xa các chất oxi hóa mạnh như chlorine, axit nitric để tránh phản ứng nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay, kính mắt và khẩu trang khi làm việc với Copper Hydroxide.
-
Làm việc trong khu vực thông thoáng: Sử dụng Copper Hydroxide ở nơi có đủ thông gió hoặc trong tủ hút khí.
-
Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
-
Không ăn, uống, hút thuốc khi làm việc: Tránh tiếp xúc với Copper Hydroxide qua miệng và cơ thể.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay với nước sạch trong 15 phút. Nếu có triệu chứng bất thường, tìm sự trợ giúp y tế.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng, đến cơ sở y tế ngay.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước, không gây nôn. Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
-
Xử lý sự cố tràn: Dọn sạch bằng vật liệu hút, thu gom chất thải và xử lý theo quy định an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin và gốm sứ, nông nghiệp, xử lý nước, dược phẩm, mỹ phẩm…
Đây là địa chỉ mua Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper Hydroxide 97% Min có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Copper Hydroxide 97% Min ở đâu, mua bán Đồng Hydroxit ở hà nội, mua bán Cu(OH)2 giá rẻ. Mua bán Copper Hydroxide 97% Min dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin và gốm sứ, nông nghiệp, xử lý nước, dược phẩm, mỹ phẩm…
Nhập khẩu Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2 cung cấp Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Copper Hydroxide 97% Min – Đồng Hydroxit – Cu(OH)2
Chưa có đánh giá nào.