Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14

Giới thiệu khái quát về Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14

Đồng Gluconat (Copper Gluconate), với công thức hóa học C12H22CuO14, là một hợp chất của đồng (Cu) và axit gluconic. Đây là một nguồn cung cấp vi lượng đồng cho cơ thể. Thường được sử dụng trong các thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng. Đồng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Bao gồm hỗ trợ hệ miễn dịch, duy trì sức khỏe mạch máu và giúp sản xuất collagen. Đồng Gluconat có thể được sử dụng để điều trị thiếu hụt đồng, hỗ trợ chức năng tế bào. Và làm giảm các triệu chứng thiếu hụt vi khoáng này.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper Gluconate

Tên gọi khác: Đồng Gluconat, Copper gluconate, Cu gluconate, Cupric gluconate, Copper(II) gluconate, Copper glucose, Copper salt of gluconic acid, Cu(II) gluconate, Copper gluconic salt, Đồng Gluconat, Đồng (II) Gluconat, Đồng gluconic, Muối đồng gluconic, Muối đồng (II) gluconat, Đồng gluconate, Đồng gluconat bổ sung, Hợp chất đồng gluconat.

Công thức hóa học: C12H22CuO14

Số CAS: 527-09-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lam.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 là gì?

Đồng Gluconat (Copper Gluconate) có công thức hóa học C12H22CuO14. Là một hợp chất của đồng (Cu) và axit gluconic. Đây là một muối của đồng (II) với gluconic acid. Thường được sử dụng như một nguồn bổ sung đồng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, dược phẩm và các chế phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng.

Đồng là một nguyên tố vi lượng quan trọng đối với cơ thể con người. Đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh lý như sản xuất năng lượng, hình thành hồng cầu. Nhằm duy trì sức khỏe mạch máu, và hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Nó cũng tham gia vào quá trình tạo collagen và có tác dụng chống oxy hóa. Giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do.

Đồng Gluconat được sử dụng phổ biến để điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu đồng. Đặc biệt trong các trường hợp cơ thể không thể hấp thụ đủ lượng đồng từ thực phẩm. Nó có thể được dùng trong các trường hợp thiếu hụt đồng, các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch, hoặc để hỗ trợ các vấn đề về da và mạch máu.

Tuy nhiên, việc sử dụng Đồng Gluconat cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo. Vì quá liều có thể dẫn đến ngộ độc đồng, gây hại cho gan và thận.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Đồng Gluconat thường có màu xanh lá cây hoặc xanh dương. Phụ thuộc vào sự tinh khiết và trạng thái kết tinh của hợp chất.

  • Dạng vật lý: Đồng Gluconat tồn tại dưới dạng bột tinh thể hoặc dạng viên nén (khi làm dược phẩm hoặc thực phẩm bổ sung).

  • Khối lượng phân tử: Khoảng 453,8 g/mol. Được tính từ công thức hóa học C12H22CuO14.

  • Điểm nóng chảy: Đồng Gluconat không có điểm nóng chảy cụ thể do nó dễ bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, thay vì chuyển thành dạng lỏng.

  • Hòa tan trong nước: Đồng Gluconat có khả năng hòa tan trong nước ở mức độ vừa phải. Dung dịch đồng gluconat có màu xanh nhạt, nhờ vào sự hiện diện của ion đồng (Cu2+).

Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 -1

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit: Đồng Gluconat có thể phản ứng với các axit mạnh. Ví dụ như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit nitric (HNO₃) để giải phóng ion đồng (Cu²⁺) trong dung dịch. Phản ứng này giúp tạo ra các muối đồng khác hoặc dung dịch chứa ion đồng.

    Ví dụ:
    Cu(C₆H₁₁O₆)₂+2H2SO4→CuSO4+2C6H11O6H2+H2O

  • Phản ứng oxy hóa-khử: Đồng Gluconat có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử. Trong đó ion đồng (Cu²⁺) có thể bị khử thành đồng (Cu⁰) dưới tác động của các chất khử hoặc bị oxy hóa thành ion đồng (Cu³⁺) trong điều kiện đặc biệt.

  • Phản ứng với các base: Đồng Gluconat có thể phản ứng với các base mạnh. Ví dụ như natri hydroxide (NaOH) tạo ra kết tủa đồng (II) hydroxide (Cu(OH)₂), một chất không tan trong nước.

    Ví dụ:
    Cu(C₆H₁₁O₆)₂+2NaOH→Cu(OH)2+2C6H11O6Na

  • Khả năng bị phân hủy: Khi đun nóng, Đồng Gluconat có thể bị phân hủy, giải phóng khí và chuyển thành các hợp chất khác. Ví dụ như oxit đồng (CuO), axit gluconic và các hợp chất carbon. Quá trình phân hủy này có thể xảy ra khi nhiệt độ quá cao.

  • Tác dụng với các chất khử mạnh: Ion đồng (Cu²⁺) trong Đồng Gluconat có thể bị khử bởi các chất khử mạnh. Ví dụ như hydro, các hợp chất chứa carbon hoặc các kim loại có tính khử mạnh, dẫn đến sự hình thành đồng kim loại (Cu⁰).

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0