Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14
Giới thiệu khái quát về Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14
Đồng Gluconat (Copper Gluconate), với công thức hóa học C12H22CuO14, là một hợp chất của đồng (Cu) và axit gluconic. Đây là một nguồn cung cấp vi lượng đồng cho cơ thể. Thường được sử dụng trong các thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng. Đồng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Bao gồm hỗ trợ hệ miễn dịch, duy trì sức khỏe mạch máu và giúp sản xuất collagen. Đồng Gluconat có thể được sử dụng để điều trị thiếu hụt đồng, hỗ trợ chức năng tế bào. Và làm giảm các triệu chứng thiếu hụt vi khoáng này.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Gluconate
Tên gọi khác: Đồng Gluconat, Copper gluconate, Cu gluconate, Cupric gluconate, Copper(II) gluconate, Copper glucose, Copper salt of gluconic acid, Cu(II) gluconate, Copper gluconic salt, Đồng Gluconat, Đồng (II) Gluconat, Đồng gluconic, Muối đồng gluconic, Muối đồng (II) gluconat, Đồng gluconate, Đồng gluconat bổ sung, Hợp chất đồng gluconat.
Công thức hóa học: C12H22CuO14
Số CAS: 527-09-3
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lam.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 là gì?
Đồng Gluconat (Copper Gluconate) có công thức hóa học C12H22CuO14. Là một hợp chất của đồng (Cu) và axit gluconic. Đây là một muối của đồng (II) với gluconic acid. Thường được sử dụng như một nguồn bổ sung đồng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, dược phẩm và các chế phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng.
Đồng là một nguyên tố vi lượng quan trọng đối với cơ thể con người. Đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh lý như sản xuất năng lượng, hình thành hồng cầu. Nhằm duy trì sức khỏe mạch máu, và hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Nó cũng tham gia vào quá trình tạo collagen và có tác dụng chống oxy hóa. Giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do.
Đồng Gluconat được sử dụng phổ biến để điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu đồng. Đặc biệt trong các trường hợp cơ thể không thể hấp thụ đủ lượng đồng từ thực phẩm. Nó có thể được dùng trong các trường hợp thiếu hụt đồng, các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch, hoặc để hỗ trợ các vấn đề về da và mạch máu.
Tuy nhiên, việc sử dụng Đồng Gluconat cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo. Vì quá liều có thể dẫn đến ngộ độc đồng, gây hại cho gan và thận.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Đồng Gluconat thường có màu xanh lá cây hoặc xanh dương. Phụ thuộc vào sự tinh khiết và trạng thái kết tinh của hợp chất.
-
Dạng vật lý: Đồng Gluconat tồn tại dưới dạng bột tinh thể hoặc dạng viên nén (khi làm dược phẩm hoặc thực phẩm bổ sung).
-
Khối lượng phân tử: Khoảng 453,8 g/mol. Được tính từ công thức hóa học C12H22CuO14.
-
Điểm nóng chảy: Đồng Gluconat không có điểm nóng chảy cụ thể do nó dễ bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, thay vì chuyển thành dạng lỏng.
-
Hòa tan trong nước: Đồng Gluconat có khả năng hòa tan trong nước ở mức độ vừa phải. Dung dịch đồng gluconat có màu xanh nhạt, nhờ vào sự hiện diện của ion đồng (Cu2+).

Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Đồng Gluconat có thể phản ứng với các axit mạnh. Ví dụ như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit nitric (HNO₃) để giải phóng ion đồng (Cu²⁺) trong dung dịch. Phản ứng này giúp tạo ra các muối đồng khác hoặc dung dịch chứa ion đồng.
Ví dụ:
Cu(C₆H₁₁O₆)₂+2H2SO4→CuSO4+2C6H11O6H2+H2O
-
Phản ứng oxy hóa-khử: Đồng Gluconat có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử. Trong đó ion đồng (Cu²⁺) có thể bị khử thành đồng (Cu⁰) dưới tác động của các chất khử hoặc bị oxy hóa thành ion đồng (Cu³⁺) trong điều kiện đặc biệt.
-
Phản ứng với các base: Đồng Gluconat có thể phản ứng với các base mạnh. Ví dụ như natri hydroxide (NaOH) tạo ra kết tủa đồng (II) hydroxide (Cu(OH)₂), một chất không tan trong nước.
Ví dụ:
Cu(C₆H₁₁O₆)₂+2NaOH→Cu(OH)2+2C6H11O6Na
-
Khả năng bị phân hủy: Khi đun nóng, Đồng Gluconat có thể bị phân hủy, giải phóng khí và chuyển thành các hợp chất khác. Ví dụ như oxit đồng (CuO), axit gluconic và các hợp chất carbon. Quá trình phân hủy này có thể xảy ra khi nhiệt độ quá cao.
-
Tác dụng với các chất khử mạnh: Ion đồng (Cu²⁺) trong Đồng Gluconat có thể bị khử bởi các chất khử mạnh. Ví dụ như hydro, các hợp chất chứa carbon hoặc các kim loại có tính khử mạnh, dẫn đến sự hình thành đồng kim loại (Cu⁰).
3. Ứng dụng của Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể
- Phân tích ứng dụng: Copper Gluconate được sử dụng như một nguồn bổ sung đồng (Cu) cho cơ thể, giúp cải thiện mức đồng trong cơ thể và hỗ trợ các phản ứng sinh hóa cần thiết. Đồng là một yếu tố vi lượng thiết yếu giúp duy trì các chức năng sinh lý quan trọng, đặc biệt trong sản xuất năng lượng, tổng hợp collagen và duy trì sức khỏe hệ miễn dịch.
- Cơ chế hoạt động: Đồng tham gia vào nhiều enzyme quan trọng trong cơ thể, ví dụ như cytochrome c oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào. Đồng là một chất xúc tác giúp vận chuyển electron trong quá trình oxy hóa-khử. Khi Copper Gluconate được hấp thu vào cơ thể qua đường tiêu hóa, đồng (Cu) sẽ gắn vào các enzyme, kích thích sản xuất ATP (năng lượng tế bào), điều hòa các phản ứng oxy hóa trong cơ thể. Đồng cũng tham gia vào việc tổng hợp collagen và elastin, hai protein quan trọng cho cấu trúc mô liên kết và da.

2. Chống oxi hóa và bảo vệ tế bào
- Phân tích ứng dụng: Copper Gluconate có tác dụng chống oxi hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Đây là một tính năng quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh lý mãn tính, cải thiện sức khỏe làn da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
- Cơ chế hoạt động: Đồng là một phần của enzyme superoxide dismutase (SOD), có khả năng chuyển đổi các gốc superoxide (gốc tự do) thành hydrogen peroxide và sau đó thành nước, do đó giảm thiểu tổn thương tế bào. Đồng còn giúp bảo vệ các tế bào khỏi stress oxy hóa, đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể. Khi Copper Gluconate được hấp thụ, Cu giúp tăng hoạt tính của SOD, làm giảm sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương gây ra bởi chúng.
3. Điều trị thiếu máu do thiếu đồng
- Phân tích ứng dụng: Đồng Gluconate giúp điều trị tình trạng thiếu máu do thiếu đồng, một tình trạng mà cơ thể không có đủ đồng để tạo ra đủ hồng cầu. Việc bổ sung đồng giúp cơ thể sản xuất hemoglobin (protein vận chuyển oxy trong máu), từ đó cải thiện khả năng mang oxy đến các mô.
- Cơ chế hoạt động: Đồng là yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành hemoglobin. Đồng tham gia vào enzyme ceruloplasmin, giúp chuyển hóa sắt trong cơ thể. Sắt là yếu tố thiết yếu trong cấu trúc của hemoglobin, và việc bổ sung đồng gluconate giúp tăng cường sự hấp thu sắt, từ đó cải thiện quá trình tạo máu và giảm thiếu máu.
4. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng: Copper Gluconate là thành phần được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để thúc đẩy sản sinh collagen và elastin, giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi và làm sáng da.
- Cơ chế hoạt động: Đồng tham gia vào quá trình tổng hợp collagen và elastin, hai protein chính giúp duy trì độ đàn hồi và cấu trúc của da. Đồng kích thích enzyme lysyl oxidase, enzyme này tham gia vào quá trình tạo liên kết chéo trong collagen và elastin. Đồng cũng có tính kháng viêm, giúp làm dịu các tình trạng viêm nhiễm trên da. Nhờ vào khả năng này, Copper Gluconate có thể giúp giảm nếp nhăn, làm sáng và cải thiện kết cấu làn da.

5. Ứng dụng trong nông nghiệp
- Phân tích ứng dụng: Copper Gluconate được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng, giúp ngăn ngừa bệnh thiếu đồng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây.
- Cơ chế hoạt động: Đồng là một yếu tố vi lượng quan trọng đối với cây trồng, đặc biệt trong quá trình quang hợp và tổng hợp các hợp chất cần thiết cho sự phát triển của cây. Đồng tham gia vào việc cấu tạo của enzyme plastocyanin, một protein tham gia vào chuỗi vận chuyển electron trong quang hợp. Khi thiếu đồng, cây sẽ giảm hiệu quả quang hợp và dễ bị tổn thương do các bệnh nấm và vi khuẩn. Việc bổ sung Copper Gluconate giúp cải thiện quá trình quang hợp, tăng cường sức đề kháng của cây và làm giảm sự xuất hiện của các bệnh lý.

6. Ứng dụng trong công nghiệp điện tử
- Phân tích ứng dụng: Copper Gluconate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong việc sản xuất các mạch điện tử và thiết bị điện.
- Cơ chế hoạt động: Đồng là một chất dẫn điện rất tốt và có vai trò quan trọng trong việc truyền tải điện. Copper Gluconate cung cấp đồng (Cu) cho các linh kiện điện tử, giúp cải thiện khả năng dẫn điện và tăng hiệu suất của các mạch điện tử. Đồng cũng có khả năng kháng oxi hóa, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi bị hư hỏng do oxi hóa.

7. Ứng dụng trong sản xuất thuốc kháng sinh
- Phân tích ứng dụng: Copper Gluconate có thể hỗ trợ trong nghiên cứu và phát triển các loại thuốc kháng sinh, đặc biệt là trong việc tăng cường hệ miễn dịch và tiêu diệt vi khuẩn.
- Cơ chế hoạt động: Đồng tham gia vào quá trình hoạt hóa enzyme superoxide dismutase (SOD) và ceruloplasmin, giúp tăng cường khả năng kháng vi khuẩn của hệ miễn dịch. Đồng cũng có thể trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn bằng cách gây rối loạn trong hệ thống enzyme của chúng, làm giảm khả năng sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.
8. Ứng dụng trong việc điều trị bệnh viêm khớp
- Phân tích ứng dụng: Copper Gluconate có tác dụng chống viêm, giúp điều trị các bệnh viêm khớp, giảm đau và cải thiện khả năng vận động của khớp.
- Cơ chế hoạt động: Đồng có khả năng tham gia vào việc ức chế các chất trung gian viêm như prostaglandin, giúp giảm sưng tấy và đau nhức. Đồng còn tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, một protein quan trọng giúp tái tạo mô khớp và xương. Khi bổ sung Copper Gluconate, Cu giúp giảm các triệu chứng viêm, thúc đẩy sự phục hồi của mô và tăng cường sự vận động của khớp.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1-5% trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.
- Giải thích: Copper Gluconate được sử dụng trong các viên uống bổ sung vitamin và khoáng chất, với liều lượng phổ biến từ 0.5 đến 2 mg đồng mỗi ngày cho người trưởng thành. Tỷ lệ Copper Gluconate trong mỗi viên uống sẽ phụ thuộc vào nhu cầu bổ sung đồng cho cơ thể.
2. Chống oxi hóa và bảo vệ tế bào
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1-1% trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
- Giải thích: Trong các sản phẩm dưỡng da, Copper Gluconate được sử dụng với tỷ lệ thấp để giúp tăng cường các tính năng chống oxi hóa và kích thích sản sinh collagen, elastin. Tỷ lệ này là đủ để có tác dụng bảo vệ tế bào và làm dịu da mà không gây kích ứng.
3. Điều trị thiếu máu do thiếu đồng
- Tỷ lệ sử dụng: 1-3 mg đồng/ngày (tương đương với khoảng 1-3% đồng gluconate trong các chế phẩm uống).
- Giải thích: Các chế phẩm đồng gluconate được sử dụng trong điều trị thiếu máu, tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt đồng của người bệnh. Tỷ lệ này đảm bảo cung cấp đủ lượng đồng để cải thiện tình trạng thiếu máu.
4. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1-0.5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Giải thích: Copper Gluconate có tác dụng hỗ trợ tái tạo collagen và giảm các dấu hiệu lão hóa. Tỷ lệ này đủ để đạt hiệu quả mà không gây kích ứng da, đồng thời giúp cải thiện độ đàn hồi và sức khỏe của da.
5. Ứng dụng trong nông nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1-0.5% trong phân bón hoặc dung dịch phun.
- Giải thích: Copper Gluconate được dùng trong nông nghiệp để bổ sung đồng cho cây trồng, giúp ngăn ngừa bệnh do thiếu đồng và cải thiện quá trình quang hợp. Tỷ lệ này đảm bảo cây nhận đủ đồng mà không gây độc hại cho cây.
6. Ứng dụng trong công nghiệp điện tử
- Tỷ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào quy trình sản xuất, tỷ lệ Copper Gluconate có thể thấp hơn 0.1% trong các thành phần linh kiện điện tử.
- Giải thích: Trong sản xuất linh kiện điện tử, Copper Gluconate chủ yếu được sử dụng để cung cấp đồng cho các mạch điện tử. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, chỉ đủ để cung cấp đồng trong các công đoạn chế tạo mạch.
7. Ứng dụng trong sản xuất thuốc kháng sinh
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.5-2% trong các công thức dược phẩm hoặc thuốc hỗ trợ điều trị nhiễm trùng.
- Giải thích: Copper Gluconate có thể được dùng để tăng cường khả năng miễn dịch trong các công thức thuốc kháng sinh. Tỷ lệ sử dụng này giúp đồng tham gia vào quá trình kích thích hệ miễn dịch mà không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
8. Ứng dụng trong việc điều trị bệnh viêm khớp
- Tỷ lệ sử dụng: 1-2% trong các sản phẩm điều trị viêm khớp, kem bôi hoặc thuốc viên.
- Giải thích: Tỷ lệ này cho phép Copper Gluconate có thể chống viêm và cải thiện sức khỏe khớp, đồng thời thúc đẩy quá trình tái tạo mô khớp mà không gây tác dụng phụ.
Ngoài Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15°C đến 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Đóng gói kín: Đảm bảo bao bì được đóng kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Tránh nhiệt độ cao: Không để sản phẩm gần các nguồn nhiệt hoặc nơi có nhiệt độ không ổn định.
- Tránh hóa chất mạnh: Bảo quản xa các axit, base và hóa chất mạnh để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
- Tuân thủ liều lượng: Sử dụng đúng liều khuyến cáo để tránh ngộ độc đồng.
- Tránh dùng cho người mắc bệnh về đồng: Không dùng cho người bị rối loạn chuyển hóa đồng (ví dụ: bệnh Wilson) trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Kiểm tra tương tác thuốc: Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng thuốc khác để tránh tương tác.
Xử lý sự cố
- Ngộ độc hoặc quá liều: Ngừng sử dụng, đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời (rửa dạ dày hoặc điều trị giảm đồng trong cơ thể).
- Phản ứng dị ứng: Ngừng sử dụng ngay, nếu triệu chứng nặng, cần cấp cứu và đến bệnh viện.
- Sử dụng không đúng cách: Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay thế sản phẩm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14
Giải đáp Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Copper Gluconate – Đồng Gluconat – C12H22CuO14
Chưa có đánh giá nào.