Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3

Giới thiệu khái quát về Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3

Coca Amidopropyl Betain (CAB) là một hợp chất hoạt động bề mặt. Được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, và sản phẩm làm sạch khác. CAB có công thức hóa học C19H38N2O3 và được chiết xuất từ dầu dừa và alkylamine. Với đặc tính làm sạch, tạo bọt và dưỡng ẩm. Nó giúp cải thiện độ mềm mượt và bảo vệ da. Đồng thời ít gây kích ứng hơn so với các chất tẩy rửa mạnh. CAB cũng đóng vai trò trong việc ổn định công thức sản phẩm và làm tăng khả năng tạo bọt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Coca Amidopropyl Betain

Tên gọi khác: CAB, Cocamidopropyl Betaine, Cocamidopropyl Dimethylamine, N-Cocoyl-3-dimethylaminopropylamine, Cocamidopropylamine, Lauramidopropyl Betaine, Cocos Nucifera Amidopropyl Betaine, N-(3-Dimethylaminopropyl)-N-cocoylamine, Amidoamine, Betaine, Cocoamido-propyl Betaine

Công thức hóa học: C19H38N2O3

Số CAS: 61789-40-0

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng nhớt màu trong suốt đến vàng nhạt.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 là gì?

Coca Amidopropyl Betain (CAB), có công thức hóa học C19H38N2O3. Là một hợp chất hoạt động bề mặt thuộc nhóm betaine. Được chiết xuất từ dầu dừa (cocamide) và propylamine. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ví dụ như dầu gội, sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, và các sản phẩm làm sạch khác. CAB có khả năng làm sạch, tạo bọt và dưỡng ẩm. Đồng thời giúp cải thiện độ mềm mại cho da và tóc.

Với đặc tính tẩy rửa nhẹ nhàng. CAB ít gây kích ứng hơn so với các chất hoạt động bề mặt khác, giúp bảo vệ làn da nhạy cảm. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, CAB giúp tạo bọt mịn màng, làm sạch sâu mà không làm khô tóc. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm làm sạch nhẹ nhàng hoặc các sản phẩm dành cho trẻ em.

Ngoài khả năng làm sạch và tạo bọt, CAB còn giúp ổn định công thức sản phẩm. Cải thiện tính năng tạo bọt và tăng cường cảm giác mềm mại khi sử dụng. Đặc biệt, nó còn có tác dụng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên trên da và tóc. Nhờ vào tính chất này, CAB là thành phần không thể thiếu trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3

Tính chất vật lý

  • Dạng vật lý: CAB thường có dạng lỏng, sánh nhẹ hoặc đặc quánh tùy vào nồng độ và công thức sản phẩm.
  • Màu sắc: Thường là màu vàng nhạt đến vàng đậm. Nhưng màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và quá trình chế biến.
  • Mùi: CAB có mùi nhẹ đặc trưng, không quá mạnh, phù hợp với các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
  • Độ hòa tan: CAB dễ dàng hòa tan trong nước, đặc biệt là trong các dung dịch có độ pH từ 4 đến 8. Điều này giúp nó có thể hoạt động hiệu quả trong các sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân.

Tính chất hóa học

  • Tính hoạt động bề mặt: CAB là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion, có khả năng giảm sức căng bề mặt của nước. Giúp hòa tan các chất dầu mỡ và tẩy rửa bề mặt hiệu quả. Nhờ tính chất này, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân.
  • Tính ổn định pH: CAB có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ pH trung tính (pH khoảng 5.5 – 6.5). Giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy hoặc giảm hiệu quả nếu gặp môi trường quá acid hoặc kiềm.
  • Khả năng tạo bọt: CAB có khả năng tạo bọt cao. Là một tính chất hóa học quan trọng giúp tăng cường hiệu quả làm sạch trong các sản phẩm như dầu gội, sữa tắm. Tính chất này còn giúp ổn định bọt trong quá trình sử dụng.
  • Tính tương thích với các chất khác: CAB tương thích tốt với các chất hoạt động bề mặt khác như SLS (Sodium Lauryl Sulfate) và các ester. Giúp tạo ra các sản phẩm có công dụng tốt mà không gây khô da hoặc tóc.
  • Khả năng tạo phức hợp với kim loại: Nhờ vào nhóm amine trong cấu trúc phân tử. CAB có thể tạo phức hợp với một số ion kim loại, làm giảm sự tích tụ của chúng trên da và tóc.

3. Ứng dụng của Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm làm sạch

  • Phân tích ứng dụng: CAB được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tẩy rửa. Ví dụ như sữa tắm, dầu gội, sữa rửa mặt, và các sản phẩm vệ sinh cá nhân khác. Nhờ khả năng tạo bọt tốt, CAB giúp làm sạch bề mặt da và tóc một cách hiệu quả mà không gây khô hay kích ứng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi CAB tiếp xúc với nước, nó giảm sức căng bề mặt. Cho phép các phân tử nước dễ dàng hòa tan vào bề mặt bẩn. Các phân tử CAB tự tổ chức thành micelles (những cấu trúc hình cầu). Trong đó nhóm ưa nước của phân tử hướng ra ngoài, còn nhóm kỵ nước ở trong, giúp bao bọc các chất bẩn và dầu.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm amine trong CAB có khả năng tạo liên kết ion với các ion dương (như Na+) từ các chất bẩn. Giúp giải phóng chúng khỏi bề mặt da/tóc.

Coca Amidopropyl Betain - tẩy rửa

2. Chất tạo độ nhớt và ổn định công thức

  • Phân tích ứng dụng: CAB được ứng dụng trong các sản phẩm dưỡng da và tóc để tạo độ nhớt vừa phải và ổn định công thức. Tránh hiện tượng phân tầng của các thành phần trong sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB có thể tạo ra liên kết hydro giữa các phân tử nước và nhóm amidopropyl của nó, làm tăng độ nhớt của công thức. Điều này giúp giữ sản phẩm ở dạng gel hoặc kem mà không bị phân lớp.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm chức amide và amidopropyl có khả năng tương tác với nước và các thành phần khác trong sản phẩm. Để duy trì tính đồng nhất của công thức, tránh tách lớp nước và dầu trong mỹ phẩm.

3. Chất tạo bọt và làm mềm da

  • Phân tích ứng dụng: CAB là thành phần quan trọng trong các sản phẩm tạo bọt. Ví dụ như sữa tắm, dầu gội, kem cạo râu. Nhờ khả năng tạo bọt mịn màng và làm mềm da hiệu quả. CAB giúp duy trì độ ẩm cho da, không gây cảm giác khô hay căng sau khi sử dụng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB hoạt động như một chất hoạt động bề mặt tạo bọt ổn định. Khi sản phẩm tiếp xúc với nước, CAB giảm sức căng bề mặt và tạo ra các bọt nhỏ. Các bọt này bao bọc bụi bẩn và dầu. Giúp loại bỏ chúng khỏi bề mặt da mà không làm mất đi lớp dầu tự nhiên của da.
    • Phản ứng hóa học: Các phân tử CAB tạo ra sự chuyển động trong dung dịch. Giúp hòa tan và hấp thụ chất bẩn nhờ tính chất lưỡng cực (một phần ưa nước. Phần còn lại kỵ nước), tạo bọt và giữ độ ẩm cho da.

C19H38N2O3- mỹ phẩm

4. Chất điều chỉnh pH trong mỹ phẩm

  • Phân tích ứng dụng: CAB được sử dụng để điều chỉnh pH trong các sản phẩm mỹ phẩm, giữ cho các công thức không quá acid hay kiềm. Từ đó đảm bảo sự an toàn cho da, tránh kích ứng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB có khả năng tương tác với các ion H+ (acid) hoặc OH- (kiềm) trong dung dịch, làm cân bằng pH của sản phẩm. Điều này giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm khi tiếp xúc với da.
    • Phản ứng hóa học: Nhóm amine trong phân tử CAB có thể kết hợp với ion H+ (tạo thành amine proton hóa) hoặc ion OH- trong dung dịch. Giúp duy trì pH ổn định trong phạm vi an toàn cho da.

5. Ứng dụng trong sản phẩm chống gàu

  • Phân tích ứng dụng: CAB được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội chống gàu. Nhờ khả năng làm sạch và kháng khuẩn nhẹ. Giúp loại bỏ các tế bào chết, vi khuẩn, và bã nhờn trên da đầu, từ đó giảm thiểu sự xuất hiện của gàu.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB giúp làm sạch da đầu bằng cách tạo ra bọt để loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết. CAB cũng có khả năng giữ ẩm cho da đầu, ngăn ngừa hiện tượng khô da, một nguyên nhân phổ biến gây gàu.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm amine trong CAB có thể phản ứng với các vi khuẩn gây gàu, thay đổi cấu trúc của màng tế bào vi khuẩn. Làm giảm khả năng sinh sản của chúng, từ đó giảm thiểu sự xuất hiện của gàu.

6. Chất tạo màng bảo vệ da

  • Phân tích ứng dụng: CAB giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên bề mặt da. Nhằm bảo vệ da khỏi các tác nhân môi trường như bụi bẩn, ô nhiễm, và ánh sáng mặt trời. Đồng thời duy trì độ ẩm cho da.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ mỏng trên da. Giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước. Lớp màng này không gây tắc nghẽn lỗ chân lông, nhưng vẫn cung cấp một lớp bảo vệ nhẹ.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm amide trong CAB có thể hấp thụ nước và tạo thành một lớp bảo vệ giữ độ ẩm trên da. Đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây hại từ môi trường.

7. Chất tạo cảm giác mềm mại và mượt mà

  • Phân tích ứng dụng: CAB được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt, dễ chải mà không bị nặng hay nhờn. Đồng thời tạo cảm giác dễ chịu sau khi sử dụng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB làm giảm ma sát giữa các sợi tóc, giúp tóc trở nên mềm mại hơn mà không làm tóc bị nặng. Các phân tử CAB bám vào bề mặt tóc, tạo cảm giác mượt mà khi chải.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm amine trên phân tử CAB tạo ra liên kết tạm thời với các thành phần trong tóc (như protein keratin). Giúp tóc trở nên mượt mà và dễ dàng vào nếp.

8. Chất kháng khuẩn trong sản phẩm vệ sinh

  • Phân tích ứng dụng: CAB có tác dụng kháng khuẩn nhẹ, giúp tiêu diệt một số loại vi khuẩn và nấm men. Đồng thời giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng da trong các sản phẩm vệ sinh như xà phòng và gel rửa tay.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB tác dụng lên bề mặt vi khuẩn, làm thay đổi tính chất bề mặt của chúng, khiến chúng bị phá vỡ và chết đi.
    • Phản ứng hóa học: Các nhóm amine trong CAB có khả năng kết hợp với các ion trong màng tế bào vi khuẩn. Nhằm thay đổi cấu trúc màng tế bào và làm gián đoạn các chức năng sinh lý của vi khuẩn, khiến chúng không thể tồn tại.

9. Chất điều hòa trong công thức mỹ phẩm

  • Phân tích ứng dụng: CAB giúp điều chỉnh và duy trì độ ổn định của công thức mỹ phẩm, cải thiện cảm giác khi sử dụng. Đồng thời hỗ trợ hiệu quả dưỡng da, không làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: CAB giúp điều hòa độ ẩm, tạo ra một cảm giác mềm mại và mịn màng khi sử dụng sản phẩm. Đồng thời duy trì tính ổn định của công thức mỹ phẩm.
    • Phản ứng hóa học: Nhờ cấu trúc phân tử linh hoạt, CAB có thể tương tác với các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm. iúp các thành phần dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây kích ứng.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất hoạt động bề mặt trong sản phẩm làm sạch (5% – 20%)

  • Giải thích: CAB là một chất hoạt động bề mặt (surfactant), giúp làm giảm sức căng bề mặt và tạo bọt khi kết hợp với nước. Trong các sản phẩm làm sạch như sữa tắm, dầu gội, sữa rửa mặt, CAB giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và các tạp chất trên da và tóc.

2. Chất tạo độ nhớt và ổn định công thức (1% – 5%)

  • Giải thích: CAB giúp tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng, gel hoặc sữa rửa mặt. CAB có khả năng kết hợp với các thành phần khác để tạo ra một công thức đồng nhất, giúp sản phẩm không bị phân lớp.

3. Chất tạo bọt và làm mềm da (5% – 10%)

  • Giải thích: CAB giúp tạo ra bọt mịn và đều, đồng thời cung cấp khả năng làm mềm da trong các sản phẩm như sữa tắm, dầu gội, hoặc các sản phẩm làm sạch khác. Tính năng làm mềm da của CAB giúp giảm cảm giác khô ráp, giúp da luôn giữ được độ ẩm tự nhiên.

4. Chất điều chỉnh pH trong mỹ phẩm (0.5% – 2%)

  • Giải thích: CAB có khả năng điều chỉnh pH trong các sản phẩm mỹ phẩm để duy trì mức độ pH lý tưởng, giúp sản phẩm an toàn và hiệu quả khi tiếp xúc với da. Tỷ lệ sử dụng của CAB trong các sản phẩm này giúp cân bằng độ acid hoặc kiềm của công thức mà không làm thay đổi tính chất của sản phẩm.

5. Ứng dụng trong sản phẩm chống gàu (1% – 5%)

  • Giải thích: CAB được sử dụng trong dầu gội chống gàu vì nó có khả năng làm sạch da đầu hiệu quả, giúp loại bỏ tế bào chết và bã nhờn, đồng thời có tính kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ làm giảm gàu.

6. Chất tạo màng bảo vệ da (0.5% – 2%)

  • Giải thích: CAB có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng bảo vệ trên bề mặt da, giúp da tránh khỏi tác hại từ các yếu tố môi trường như ô nhiễm, ánh sáng mặt trời, hoặc các chất gây hại khác.

7. Chất tạo cảm giác mềm mại và mượt mà (1% – 5%)

  • Giải thích: Trong các sản phẩm dưỡng tóc hoặc kem xả, CAB giúp làm mềm tóc, tạo cảm giác mượt mà và dễ chải mà không gây nhờn.

8. Chất kháng khuẩn trong sản phẩm vệ sinh (0.5% – 3%)

  • Giải thích: CAB có tính kháng khuẩn nhẹ, giúp loại bỏ một số vi khuẩn và nấm men trên da, đồng thời ngăn ngừa các vấn đề nhiễm trùng da trong các sản phẩm vệ sinh như xà phòng hoặc gel rửa tay.

9. Chất điều hòa trong công thức mỹ phẩm (1% – 3%)

  • Giải thích: CAB giúp duy trì tính ổn định của công thức mỹ phẩm, cải thiện kết cấu và cảm giác khi sử dụng sản phẩm. CAB có thể tương tác với các thành phần khác trong công thức để giúp sản phẩm mịn màng, dễ thoa và thẩm thấu tốt vào da.

Ngoài Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3

Bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C – 30°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc thấp.
  • Độ ẩm: Giữ nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để tránh phân hủy.
  • Ánh sáng: Lưu trữ trong môi trường tối, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Đóng kín: Đảm bảo nắp chai được đóng chặt sau khi sử dụng để ngăn không khí và tạp chất xâm nhập.
  • Hạn sử dụng: Tuân thủ hạn sử dụng và tránh sử dụng sau khi hết hạn để đảm bảo hiệu quả.

An toàn khi sử dụng

  • Thử nghiệm trên da: Trước khi sử dụng rộng rãi, nên thử nghiệm sản phẩm trên vùng da nhỏ để tránh kích ứng.
  • Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
  • Không nuốt phải: Không được nuốt; nếu vô tình nuốt phải, liên hệ bác sĩ ngay.
  • Lưu trữ an toàn: Giữ xa tầm tay trẻ em để tránh nguy cơ nuốt hoặc tiếp xúc.
  • Sử dụng đúng liều lượng: Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Xử lý sự cố

  • Kích ứng da: Ngừng sử dụng và rửa sạch vùng da bị kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay với nước sạch ít nhất 15 phút, nếu còn khó chịu, đến cơ sở y tế.
  • Sản phẩm bị phân hủy hoặc đổi màu: Kiểm tra hạn sử dụng và điều kiện bảo quản, không sử dụng nếu sản phẩm thay đổi.
  • Bọt quá nhiều hoặc quá ít: Điều chỉnh lượng sản phẩm hoặc kiểm tra pH nếu bọt không đủ hoặc quá nhiều.
  • Tắc nghẽn hoặc vón cục: Làm ấm sản phẩm hoặc xoa nhẹ để làm mềm. Tránh sử dụng nếu cấu trúc sản phẩm thay đổi nghiêm trọng.

Coca Amidopropyl Betain - CAB - C19H38N2O3 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, y tế, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Coca Amidopropyl Betain có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Coca Amidopropyl Betain ở đâu, mua bán CAB ở hà nội, mua bán C19H38N2O3 giá rẻ. Mua bán Coca Amidopropyl Betain dùng trong ngành công nghiệp, y tế, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3 cung cấp Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Coca Amidopropyl Betain – CAB – C19H38N2O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0