Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan)
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan)
Giới thiệu khái quát về Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan)
Cobalt Sulphate Heptahydrate (CoSO4·7H2O) do hãng Jervois Phần Lan sản xuất là một hợp chất hóa học chứa cobalt, có màu đỏ tía. Và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp pin, đặc biệt là trong sản xuất pin lithium-ion. Nó là nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất các vật liệu cathode cho pin và điện cực. Đồng thời được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như mạ điện và sản xuất các hợp kim cobalt. Sản phẩm này đảm bảo chất lượng cao, độ tinh khiết ổn định. Đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cobalt Sulphate Heptahydrate
Tên gọi khác: Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate, Cobaltous Sulfate Heptahydrate, Cobalt Sulfate 7-hydrate, Cobalt(II) sulfate heptahydrate, CoSO4·7H2O, Cobalt sulfate crystallized, Cobalt sulfate salt, Cobalt sulphate monohydrate, Cobalt Sulphate Crystals, Cobalt(II) sulfate hydrate, Muối Cobalt Sulfate, Cobalt(II) Sulphate Hạt, Cobalt(II) Sulphate Tinh thể.
Công thức hóa học: CoSO4.7H2O
Số CAS: 10026-24-1
Xuất xứ: Phần Lan .
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu đỏ tía.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) là gì?
Cobalt Sulphate Heptahydrate (CoSO4·7H2O) do hãng Jervois Phần Lan sản xuất là một hợp chất hóa học chứa cobalt. Được biết đến với dạng tinh thể màu đỏ tía. Nó có công thức hóa học là CoSO4·7H2O. Trong đó một phân tử cobalt sulfate kết hợp với bảy phân tử nước. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất pin. Đặc biệt là pin lithium-ion. Nơi cobalt sulfate đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vật liệu cathode chất lượng cao.
Cobalt Sulphate Heptahydrate cũng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác. Ví dụ như mạ điện, sản xuất hợp kim cobalt, và các sản phẩm hóa chất khác. Nhờ vào tính chất ổn định và độ tinh khiết cao. Sản phẩm này có giá trị trong các quy trình công nghiệp đòi hỏi chất lượng nguyên liệu chính xác và đáng tin cậy.
Hãng Jervois Phần Lan, với uy tín trong việc cung cấp các nguyên liệu và hợp chất kim loại chất lượng cao. Đảm bảo rằng Cobalt Sulphate Heptahydrate đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ tinh khiết và hiệu quả sử dụng. Sản phẩm này là một phần không thể thiếu trong việc thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ năng lượng tái tạo và điện tử hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan)
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Là hợp chất có màu đỏ tía đặc trưng do sự hiện diện của ion cobalt (Co²⁺) trong cấu trúc hóa học.
- Khối lượng mol: Khoảng 281,1 g/mol.
- Độ hòa tan: Cobalt Sulphate Heptahydrate tan trong nước tạo thành dung dịch có màu đỏ hoặc hồng nhạt. Tuy nhiên, nó không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ether hoặc acetone.
- Tính chất kết tinh: Đây là dạng tinh thể có nước ngậm (heptahydrate). Nghĩa là có bảy phân tử nước liên kết với mỗi phân tử cobalt sulfate trong cấu trúc tinh thể.
- Nhiệt độ nóng chảy: Cobalt Sulphate Heptahydrate có nhiệt độ nóng chảy khoảng 100°C (phụ thuộc vào điều kiện áp suất và độ ẩm).
Tính chất hóa học
- Phản ứng với axit: Cobalt Sulphate Heptahydrate là một muối có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄). Tuy nhiên, vì nó đã chứa axit sulfuric trong cấu trúc. Nên nó thường không phản ứng mạnh mẽ với axit loãng trong điều kiện bình thường.
- Phản ứng với bazơ: Khi hòa tan trong dung dịch bazơ (như NaOH), Cobalt Sulphate Heptahydrate sẽ tạo thành kết tủa cobalt hydroxide (Co(OH)₂) màu xanh lam: CoSO4+2NaOH→Co(OH)2+Na2SO4
- Khử và oxi hóa: Ion Co²⁺ trong Cobalt Sulphate có thể dễ dàng bị oxi hóa thành ion Co³⁺ khi tiếp xúc với một số chất oxi hóa mạnh (như oxi hoặc các chất oxi hóa khác). Phản ứng này có thể gây thay đổi màu sắc của dung dịch từ đỏ tía sang màu sáng hơn hoặc thậm chí không màu tùy vào mức độ oxi hóa.
- Phản ứng nhiệt: Khi đun nóng Cobalt Sulphate Heptahydrate, nước trong hợp chất sẽ bay hơi. Dẫn đến sự mất nước và tạo thành Cobalt Sulphate khan (CoSO₄). Phản ứng mất nước này có thể được thể hiện như sau: CoSO4⋅7H2O →t CoSO4+7H2O
- Tác dụng với kim loại: Cobalt Sulphate có thể tác dụng với các kim loại. Ví dụ như kẽm (Zn) hoặc sắt (Fe) trong các phản ứng khử để tạo ra cobalt kim loại. Phản ứng này có thể được sử dụng trong các quá trình điện phân.
- Tính axit yếu: Dung dịch Cobalt Sulphate có tính axit yếu do sự phân ly của ion Co²⁺ và SO₄²⁻ trong nước. Tuy nhiên, tính axit không mạnh như các axit vô cơ mạnh khác.
3. Ứng dụng của Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chế tạo pin lithium-ion (Li-ion)
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Sulphate Heptahydrate đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cobalt cho quá trình chế tạo cathode (điện cực dương) trong pin lithium-ion. Các pin này chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị điện tử di động, xe điện, và các ứng dụng lưu trữ năng lượng. Cobalt giúp tăng mật độ năng lượng, cải thiện tuổi thọ và hiệu suất của pin. - Cơ chế hoạt động:
Cobalt trong CoSO₄.7H₂O tham gia vào quá trình sản xuất cathode của pin bằng cách phản ứng với lithium để tạo ra lithium cobalt oxide (LiCoO₂). Trong quá trình sạc và xả, ion lithium (Li⁺) di chuyển từ cathode sang anode và ngược lại. Lithium cobalt oxide (LiCoO₂) có tính chất ổn định và giúp pin duy trì khả năng truyền tải ion lithium hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.
Phản ứng hóa học:
2LiOH + CoSO4 → Li2CoO2 + H2O + H2SO4
2. Ứng dụng trong ngành hóa học phân tích
- Phân tích ứng dụng:
CoSO₄.7H₂O được sử dụng như chất chuẩn trong các phương pháp phân tích hóa học, đặc biệt là trong xác định hàm lượng các ion kim loại trong quặng, nước và các mẫu vật liệu khác. Chất chuẩn này giúp cung cấp các kết quả chính xác trong các thử nghiệm định lượng. - Cơ chế hoạt động:
Trong các phép phân tích, CoSO₄.7H₂O hoạt động trong các phản ứng titration, đặc biệt là titration oxy hóa khử (redox). Các ion Co²⁺ từ CoSO₄.7H₂O được oxy hóa thành Co³⁺ khi phản ứng với các tác nhân oxy hóa. Sự thay đổi màu sắc trong quá trình titration giúp xác định chính xác điểm cuối của phản ứng. Cobalt có thể phản ứng với các tác nhân như KMnO₄ hoặc Na₂S₂O₈ để xác định nồng độ ion kim loại khác trong mẫu.
Phản ứng hóa học:
Co2+ + 2e− → Co3+
3. Làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Sulphate Heptahydrate có vai trò quan trọng trong các phản ứng xúc tác, đặc biệt trong các phản ứng oxy hóa khử (redox) và tổng hợp hóa học. Đặc biệt, trong các phản ứng hydrogenation (hydrogen hóa), cobalt giúp làm tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu quả của quá trình. - Cơ chế hoạt động:
Ion cobalt (Co²⁺) trong CoSO₄.7H₂O đóng vai trò xúc tác trong các phản ứng hóa học bằng cách thay đổi trạng thái oxi hóa của nó từ Co²⁺ sang Co³⁺ hoặc ngược lại. Trong quá trình hydrogenation, Co²⁺ có thể tác dụng với các phân tử hydro (H₂) và hợp chất hữu cơ, giúp hình thành các sản phẩm như alkane từ alkene hoặc alkyne. Cobalt làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng và tạo ra một môi trường thuận lợi cho các phân tử tiếp xúc và phản ứng với nhau.
Phản ứng hóa học:
Co2+ + H2 → Co3+ + H2O
4. Chế tạo hợp kim cobalt
- Phân tích ứng dụng:
CoSO₄.7H₂O là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp kim cobalt, đặc biệt là các hợp kim chịu nhiệt dùng trong công nghiệp chế tạo động cơ phản lực, turbine và các bộ phận chịu nhiệt khác. Cobalt được sử dụng vì khả năng duy trì độ cứng và ổn định ở nhiệt độ cao. - Cơ chế hoạt động:
Cobalt từ CoSO₄.7H₂O được khử thành cobalt kim loại trong quá trình nung hoặc điện phân. Cobalt kim loại sau đó kết hợp với các nguyên tố khác như chromium, nickel để tạo thành các hợp kim có tính chịu nhiệt cao. Khi hợp kim cobalt được nung nóng, cấu trúc tinh thể của nó vẫn duy trì độ ổn định và không bị biến dạng ở nhiệt độ cao, giúp các linh kiện máy móc bền lâu hơn khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.
Phản ứng hóa học:
CoSO4 + 2e− → Co(kimloại)
5. Dùng trong ngành công nghiệp dệt may
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Sulphate Heptahydrate đóng vai trò trong ngành công nghiệp nhuộm vải, giúp tạo ra các màu sắc sắc nét và bền lâu cho các loại vải sợi tổng hợp và tự nhiên. Cobalt giúp các hợp chất nhuộm liên kết chặt chẽ với các sợi vải, tạo ra màu sắc lâu dài. - Cơ chế hoạt động:
CoSO₄.7H₂O cung cấp ion cobalt (Co²⁺) trong dung dịch nhuộm, các ion này sẽ tương tác với nhóm chức của các phẩm nhuộm (ví dụ như azo) để tạo thành phức chất có màu sắc rõ ràng. Cobalt hoạt động như một chất xúc tác giúp tăng cường khả năng bám màu của vải, cải thiện độ bền của màu sau khi giặt và sử dụng.
Phản ứng hóa học:
Co2+ + (C6H4N3) → Phức chất cobalt-nhuộm.
6. Ứng dụng trong công nghiệp chế tạo mạ kim loại
- Phân tích ứng dụng:
CoSO₄.7H₂O được sử dụng trong các dung dịch mạ để tạo lớp mạ cobalt trên bề mặt kim loại như thép, đồng và nhôm. Lớp mạ này giúp tăng độ bền cơ học, chống mài mòn và cải thiện tính chất dẫn điện. - Cơ chế hoạt động:
Trong quá trình mạ điện, ion Co²⁺ từ CoSO₄.7H₂O được điện phân qua dung dịch và khử tại catốt, tạo thành lớp cobalt kim loại mịn trên bề mặt vật liệu cần mạ. Lớp mạ này có tính chất chống ăn mòn, chống mài mòn cao và cải thiện độ bền của sản phẩm.
Phản ứng hóa học:
Co2+ + 2e−→Co(kimloại)
7. Ứng dụng trong y học và dược phẩm
- Phân tích ứng dụng:
Cobalt Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong y học để hỗ trợ điều trị thiếu máu và tạo ra các vitamin B12, một chất quan trọng cho quá trình tạo máu và chức năng thần kinh. - Cơ chế hoạt động:
Ion cobalt trong CoSO₄.7H₂O là yếu tố trung tâm trong cấu trúc của vitamin B12. Khi được sử dụng trong cơ thể, cobalt giúp hình thành vitamin B12, cần thiết cho việc tổng hợp DNA và duy trì chức năng hồng cầu. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến thiếu máu và các vấn đề thần kinh.
Phản ứng hóa học:
Co2+ + các nhóm nhóm chức → Vitamin B12
8. Ứng dụng trong chế tạo vật liệu siêu dẫn
- Phân tích ứng dụng:
CoSO₄.7H₂O có thể được sử dụng trong chế tạo các hợp chất cobalt oxide, có khả năng dẫn điện mà không có điện trở ở nhiệt độ rất thấp, ứng dụng trong các vật liệu siêu dẫn. - Cơ chế hoạt động:
Khi CoSO₄.7H₂O được kết hợp với các hợp chất khác trong điều kiện nhiệt độ thấp, cobalt có thể tạo thành cobalt oxide (CoO hoặc Co₃O₄), có khả năng truyền tải điện mà không có điện trở khi đạt đến trạng thái siêu dẫn. Quá trình này liên quan đến việc các electron di chuyển tự do trong mạng tinh thể mà không bị cản trở bởi các va chạm với ion.
Phản ứng hóa học:
Co2++O2→CoO
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chế tạo pin lithium-ion (Li-ion)
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 40%
Pin lithium-ion sử dụng cobalt trong cathode (LiCoO₂) là một trong những ứng dụng lớn nhất của CoSO₄.7H₂O. Cobalt giúp nâng cao mật độ năng lượng và hiệu suất của pin. Do nhu cầu ngày càng tăng về các thiết bị điện tử và phương tiện điện (EV), tỷ lệ sử dụng Cobalt Sulphate Heptahydrate trong sản xuất pin lithium-ion rất cao.
2. Ứng dụng trong ngành hóa học phân tích
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 5%
Mặc dù ứng dụng này không chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nhu cầu Cobalt Sulphate Heptahydrate, nhưng nó vẫn rất quan trọng trong các phòng thí nghiệm và các phương pháp phân tích, đặc biệt là trong việc xác định các ion kim loại khác.
3. Làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 5%
Ứng dụng này liên quan đến việc sử dụng Cobalt Sulphate Heptahydrate trong các phản ứng xúc tác (như hydrogenation, tổng hợp hóa học). Tuy tỷ lệ sử dụng không quá cao, nhưng trong các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm, cobalt đóng vai trò quan trọng.
4. Chế tạo hợp kim cobalt
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 15%
Hợp kim cobalt được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực chịu nhiệt và các bộ phận động cơ, đặc biệt trong ngành hàng không vũ trụ và chế tạo động cơ phản lực. Tuy nhiên, do sản xuất hợp kim cobalt yêu cầu một lượng cobalt tương đối lớn, tỷ lệ sử dụng Cobalt Sulphate Heptahydrate trong lĩnh vực này vẫn chiếm một phần đáng kể.
5. Dùng trong ngành công nghiệp dệt may
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 2%
Mặc dù cobalt được sử dụng trong ngành nhuộm vải, tỷ lệ sử dụng CoSO₄.7H₂O không cao, do đây là một ứng dụng chuyên biệt và không phải là lĩnh vực sử dụng cobalt lớn nhất.
6. Ứng dụng trong công nghiệp chế tạo mạ kim loại
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 10%
Cobalt Sulphate Heptahydrate được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo lớp mạ cobalt cho các vật liệu kim loại. Đây là một ứng dụng khá phổ biến, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế tạo linh kiện điện tử và các bộ phận ô tô.
7. Ứng dụng trong y học và dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 3%
Dù cobalt đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vitamin B12 và điều trị thiếu máu, nhưng tỷ lệ sử dụng CoSO₄.7H₂O trong lĩnh vực dược phẩm chiếm tỷ lệ thấp so với các ứng dụng công nghiệp khác.
8. Ứng dụng trong chế tạo vật liệu siêu dẫn
- Tỷ lệ sử dụng (ước tính): 5%
Ứng dụng này là một trong những lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D) chuyên biệt, với tiềm năng ứng dụng trong tương lai. Tuy nhiên, vì đây là lĩnh vực mới và sử dụng cobalt không phải là chủ yếu, tỷ lệ sử dụng CoSO₄.7H₂O khá thấp.
Ngoài Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Cobalt(II) chloride – CoCl₂
- Cobalt(II) nitrate – Co(NO₃)₂
- Cobalt(II) carbonate – CoCO₃
- Cobalt(II) hydroxide – Co(OH)₂
- Cobalt(III) oxide – Co₂O₃
- Cobalt(II) phosphate – Co₃(PO₄)₂
- Nickel sulfate – NiSO₄
- Copper sulfate – CuSO₄
- Lithium cobalt oxide – LiCoO₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan)
Bảo quản
- Bảo quản khô ráo: Lưu trữ ở nơi khô thoáng, tránh độ ẩm cao để ngăn ngừa mất nước trong cấu trúc tinh thể.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản ở nơi tối, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để giữ ổn định chất lượng.
- Đậy kín bao bì: Đảm bảo bao bì luôn kín để tránh bụi bẩn, tạp chất và độ ẩm xâm nhập.
- Nhiệt độ bảo quản: Giữ ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C, tránh nhiệt độ cao hoặc thấp.
An toàn khi sử dụng
- Đeo bảo hộ: Luôn sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.
- Thông gió tốt: Sử dụng trong môi trường có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
- Tránh tiếp xúc: Không nuốt hoặc hít phải sản phẩm, và tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Bảo quản đúng cách: Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh xa nguồn nhiệt và các chất không tương thích.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở và đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng.
- Hít phải: Di chuyển ra nơi thông thoáng, nếu có triệu chứng, tìm sự trợ giúp y tế ngay.
- Nuốt phải: Uống nước để làm loãng và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Dọn dẹp sự cố tràn đổ: Sử dụng vật liệu hấp thụ, dọn dẹp cẩn thận và đảm bảo khu vực an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin, mạ kim loại, dệt may, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Sulphate Heptahydrate (hãng Jervois Phần Lan) có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan).
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cobalt Sulphate Heptahydrate ở đâu, mua bán CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) ở hà nội, mua bán CoSO4.7H2O giá rẻ. Mua bán Cobalt Sulphate Heptahydrate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin, mạ kim loại, dệt may, dược phẩm,…
Nhập khẩu Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan) cung cấp Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan).
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Cobalt Sulphate Heptahydrate – CoSO4.7H2O (hãng Jervois Phần Lan)
Chưa có đánh giá nào.