Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4

Giới thiệu khái quát về Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4

Cobalt Oxalate (Coban Oxalat), có công thức hóa học CoC₂O₄. Là một hợp chất hóa học của cobalt và axit oxalic. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học và công nghiệp. Đặc biệt trong sản xuất các vật liệu điện tử, xúc tác hóa học và trong các quá trình tạo ra pigment. Cobalt Oxalate cũng có mặt trong một số phương pháp phân tích quang phổ và quang hóa. Hợp chất này có thể xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lam hoặc tím. Và cần được xử lý cẩn thận do tính độc hại của cobalt khi tiếp xúc lâu dài.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cobalt Oxalate

Tên gọi khác: Coban Oxalat, Cobalt(II) Oxalate, Oxalato Cobalt(II), Cobaltous oxalate, Cobalt oxalate salt, Cobalt(II) ethanedioate, Cobaltous ethanedioate, Cobalt(II) bis(oxalate), Cobalt oxalate complex, Cobalt(II) oxalat phức, Cobalt oxalat muối.

Công thức hóa học: CoC2O4

Số CAS: 814-89-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu tím

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 là gì?

Cobalt Oxalate (Coban Oxalat), có công thức hóa học là CoC₂O₄. Là một hợp chất hóa học được tạo thành từ cobalt và axit oxalic. Đây là một muối của cobalt(II) và axit oxalic. Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh hoặc tím. Cobalt Oxalate chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Đặc biệt trong nghiên cứu hóa học, sản xuất vật liệu điện tử, và các quá trình tạo ra pigment.

Trong công nghiệp, Cobalt Oxalate thường được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất các hợp chất cobalt khác. Chẳng hạn như cobalt acetate và cobalt carbonate. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng xúc tác. Đặc biệt là trong các quá trình tổng hợp hóa học và trong nghiên cứu quang phổ. Cobalt Oxalate còn được ứng dụng trong việc sản xuất các pin sạc và vật liệu điện tử. Do tính chất ổn định và khả năng dẫn điện của nó.

Mặc dù có nhiều ứng dụng công nghiệp, Cobalt Oxalate cũng có tính độc hại cao. Nhất là khi tiếp xúc lâu dài hoặc hít phải các hạt bụi từ hợp chất này. Cobalt và các hợp chất của nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bao gồm các bệnh về phổi và dị ứng. Do đó, khi làm việc với Cobalt Oxalate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: Cobalt Oxalate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lam hoặc tím. Có thể tồn tại dưới dạng khan hoặc ngậm nước (hình thành hydrate).

  • Độ tan: Cobalt Oxalate có độ tan thấp trong nước, nhưng tan trong dung dịch axit.

  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Cobalt Oxalate rơi vào khoảng 2,3 g/cm³.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Cobalt Oxalate có nhiệt độ nóng chảy khá cao. Khoảng 450°C. Khi bị đốt nóng, nó có thể phân hủy và giải phóng khí oxit cobalt.

Tính chất hóa học

  • Phân hủy khi đun nóng: Cobalt Oxalate dễ dàng phân hủy khi bị đun nóng, tạo ra cobalt(II) oxide (CoO) và khí carbon dioxide (CO₂):

    CoC2O4→thCoO+CO2

    Đây là một phản ứng phân hủy nhiệt, thường thấy trong các hợp chất muối của oxalat.

  • Tính chất axit-bazơ: Cobalt Oxalate là một muối của axit oxalic (H₂C₂O₄). Vì vậy nó có tính chất axit nhẹ khi hòa tan trong nước. Nó có thể phản ứng với các chất bazơ mạnh, tạo ra các hợp chất khác của cobalt.

  • Phản ứng với axit mạnh: Cobalt Oxalate dễ dàng hòa tan trong các dung dịch axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄). Tạo thành các hợp chất cobalt(II) khác như cobalt sulfate và giải phóng oxalat dưới dạng ion.

  • Tính chất oxi hóa: Cobalt Oxalate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử. Đặc biệt trong các quá trình xúc tác hoặc khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố oxi hóa mạnh.

  • Phản ứng với kim loại: Cobalt Oxalate có thể phản ứng với các kim loại như natri hoặc kali. Tạo ra các hợp chất mới của cobalt và muối tương ứng.

 Cobalt Oxalate - Coban Oxalat - CoC2O4 -1

3. Ứng dụng của Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong công nghệ điện hóa

Phân tích ứng dụng:

  • Cobalt Oxalate có khả năng tham gia vào các phản ứng oxy hóa – khử trong các tế bào điện hóa, đặc biệt là trong pin sạc và các ứng dụng lưu trữ năng lượng. Pin lithium-ion và các thiết bị điện hóa khác có thể sử dụng Cobalt Oxalate như một thành phần trong cấu trúc điện cực để cải thiện hiệu suất của quá trình sạc và xả điện.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi Cobalt Oxalate tham gia vào các phản ứng điện hóa, nó sẽ bị oxi hóa thành các oxit cobalt (như Co3O4). Phản ứng này xảy ra khi Cobalt Oxalate tiếp xúc với môi trường axit hoặc kiềm trong pin. Quá trình oxi hóa – khử của ion Co2+ và Co3+ tại điện cực là cơ sở cho việc lưu trữ và giải phóng năng lượng. Khi pin sạc, ion Co3+ trong Cobalt Oxalate sẽ khử lại thành Co2+, và khi xả, ion Co2+ sẽ oxi hóa lại thành Co3+, từ đó tạo ra dòng điện.

CoC2O4- sản xuất pin

2. Ứng dụng trong tổng hợp vật liệu nano

Phân tích ứng dụng:

  • Cobalt Oxalate được sử dụng trong việc tổng hợp các vật liệu nano cobalt và các hợp chất cobalt oxides. Những vật liệu này có ứng dụng đặc biệt trong lĩnh vực cảm biến, lưu trữ năng lượng, và trong các công nghệ điện hóa. Chúng có khả năng cải thiện hiệu suất của các thiết bị điện tử nhờ vào kích thước nano nhỏ gọn, giúp tăng cường diện tích bề mặt và tính tương tác.

Cơ chế hoạt động:

  • Trong quá trình tổng hợp vật liệu nano, Cobalt Oxalate sẽ được phản ứng với các chất khử (như hydro hoặc các hợp chất hữu cơ). Phản ứng này sẽ dẫn đến sự phân hủy oxalat (C2O4) và giải phóng ion cobalt (Co2+), tạo thành các hạt nano cobalt hoặc các hợp chất oxit của cobalt. Các hạt nano này có diện tích bề mặt lớn và đặc tính điện hóa vượt trội, giúp chúng tương tác mạnh mẽ với các chất khác trong các ứng dụng cảm biến và lưu trữ năng lượng.

3. Ứng dụng trong phân tích quang học

Phân tích ứng dụng:

  • Cobalt Oxalate được sử dụng trong nghiên cứu quang học, đặc biệt là trong phân tích quang phổ hấp thụ. Các ion cobalt trong Cobalt Oxalate có thể hấp thụ ánh sáng ở những bước sóng nhất định, và thông qua đó, người ta có thể xác định sự hiện diện của ion cobalt trong các mẫu vật liệu khác. Điều này hữu ích trong việc xác định thành phần kim loại trong môi trường, hoặc các mẫu phân tích trong nghiên cứu khoa học.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi Cobalt Oxalate bị chiếu ánh sáng, các ion Co2+ trong cấu trúc CoC2O4 có thể chuyển đổi giữa các mức năng lượng khác nhau. Sự chuyển trạng thái năng lượng này sẽ tạo ra các đỉnh hấp thụ tại các bước sóng đặc trưng. Phản ứng này cho phép Cobalt Oxalate tham gia vào các phương pháp phân tích quang phổ như quang phổ hấp thụ UV-Vis, giúp đo lường sự hiện diện và nồng độ của ion cobalt trong mẫu.

Cobalt Oxalate -  phân tích hóa học

4. Ứng dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ

Phân tích ứng dụng:

  • Cobalt Oxalate đóng vai trò như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó có thể giúp thúc đẩy các phản ứng hydrat hóa và khử oxy, góp phần tạo ra các sản phẩm hữu cơ mà không cần tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Sử dụng CoC2O4 làm xúc tác giúp cải thiện hiệu quả của phản ứng tổng hợp, từ đó tiết kiệm chi phí và tài nguyên.

Cơ chế hoạt động:

  • Trong các phản ứng hydrat hóa hoặc khử oxy, Cobalt Oxalate có thể cung cấp các ion cobalt (Co2+) làm tác nhân xúc tác. Các ion này tham gia vào quá trình khử, giúp giảm năng lượng kích hoạt cho phản ứng, đồng thời thúc đẩy sự hình thành các liên kết hóa học giữa các phân tử. Cobalt Oxalate không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng, giúp tăng hiệu suất tổng hợp mà không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường.

Cobalt Oxalate - xử lý nước 2

5. Ứng dụng trong xử lý nước và môi trường

Phân tích ứng dụng:

  • Cobalt Oxalate có khả năng hấp thụ và kết tủa các ion kim loại nặng, đặc biệt là trong xử lý nước thải công nghiệp. Các kim loại nặng như cadmium (Cd), chì (Pb), và mercury (Hg) có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước. Cobalt Oxalate giúp loại bỏ các ion này khỏi nước thải, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu các tác động xấu đến sức khỏe con người.

Cơ chế hoạt động:

  • Cobalt Oxalate hoạt động thông qua phản ứng tạo phức và kết tủa với các ion kim loại nặng. Khi ion cobalt trong CoC2O4 tiếp xúc với các ion kim loại nặng, chúng sẽ tạo thành các hợp chất không hòa tan (phức cobalt kim loại nặng), làm giảm nồng độ kim loại trong nước. Phản ứng này không chỉ loại bỏ kim loại nặng mà còn cải thiện chất lượng nước thải, làm cho nó phù hợp hơn với các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

6. Ứng dụng trong công nghiệp mạ

Phân tích ứng dụng:

  • Trong công nghiệp mạ kim loại, Cobalt Oxalate được sử dụng như một nguồn cung cấp ion cobalt trong dung dịch mạ. Quá trình mạ cobalt giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho bề mặt vật liệu kim loại. Các lớp mạ cobalt có khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học của bề mặt vật liệu.

Cơ chế hoạt động:

  • Trong mạ điện, Cobalt Oxalate được hòa tan vào dung dịch mạ, từ đó ion Co2+ được khử tại điện cực, tạo thành một lớp cobalt mỏng trên bề mặt kim loại. Phản ứng này là một quá trình điện phân, trong đó dòng điện được sử dụng để di chuyển ion cobalt từ dung dịch lên bề mặt vật liệu, tạo thành lớp mạ cobalt bền chắc, cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ cứng của vật liệu.

CoC2O4 - xi mạ

7. Ứng dụng trong y học (kết hợp với các hợp chất khác)

Phân tích ứng dụng:

  • Cobalt Oxalate có thể được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị ung thư khi kết hợp với các hợp chất phóng xạ. Cobalt và các hợp chất phóng xạ của cobalt có khả năng phát xạ năng lượng, giúp phá hủy tế bào ung thư mà không làm hại các tế bào khỏe mạnh xung quanh.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi Cobalt Oxalate kết hợp với các hợp chất phóng xạ, nó có thể tạo ra các phóng xạ đồng vị như Cobalt-60. Các phóng xạ này phát ra năng lượng dưới dạng tia gamma, có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Phản ứng phân hạch trong quá trình phát xạ tạo ra năng lượng làm tổn thương DNA của tế bào ung thư, khiến chúng chết hoặc không thể phân chia, từ đó giúp điều trị ung thư một cách hiệu quả.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Ứng dụng trong công nghệ điện hóa (25%)

  • Giải thích:
    • Cobalt Oxalate là một chất quan trọng trong các ứng dụng điện hóa, đặc biệt là trong các pin sạc (như pin lithium-ion). Pin lithium-ion đang là một trong những công nghệ chủ chốt trong việc lưu trữ năng lượng, đặc biệt là trong các thiết bị di động, ô tô điện và các hệ thống năng lượng tái tạo.
    • Cobalt Oxalate cung cấp các ion cobalt (Co2+), giúp cải thiện hiệu suất của các điện cực trong quá trình sạc và xả. Đây là một ứng dụng rộng rãi và đang phát triển mạnh mẽ, do nhu cầu sử dụng pin và thiết bị lưu trữ năng lượng ngày càng tăng.

2. Ứng dụng trong tổng hợp vật liệu nano (20%)

  • Giải thích:
    • Cobalt Oxalate là một nguồn cung cấp hợp chất cobalt, có thể chuyển đổi thành các vật liệu nano (như cobalt oxides hoặc cobalt nanoparticles) trong quá trình tổng hợp. Những vật liệu này có ứng dụng rất rộng rãi, bao gồm các cảm biến, vật liệu lưu trữ năng lượng và trong các ứng dụng điện hóa.
    • Các vật liệu nano cobalt có diện tích bề mặt lớn, giúp tăng khả năng tương tác và dẫn đến hiệu suất cao hơn trong các thiết bị điện tử và năng lượng. Cobalt Oxalate rất quan trọng trong việc tạo ra những vật liệu này, đặc biệt là trong các nghiên cứu khoa học và công nghệ mới.

3. Ứng dụng trong phân tích quang học (10%)

  • Giải thích:
    • Cobalt Oxalate được sử dụng trong các phương pháp phân tích quang học như quang phổ hấp thụ UV-Vis, nơi nó giúp xác định sự hiện diện của ion cobalt trong các mẫu vật liệu. Tuy nhiên, ứng dụng này chỉ mang tính chuyên biệt và thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hơn là trong sản xuất công nghiệp rộng rãi.

4. Ứng dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ (15%)

  • Giải thích:
    • Cobalt Oxalate có thể hoạt động như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng hydrat hóakhử oxy. Các chất xúc tác này giúp tăng tốc các phản ứng tổng hợp hữu cơ mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí.

5. Ứng dụng trong xử lý nước và môi trường (10%)

  • Giải thích:
    • Cobalt Oxalate có thể được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ kim loại nặng (như cadmium, chì, mercury) thông qua quá trình kết tủahấp thụ. Tuy nhiên, so với các phương pháp xử lý nước khác như sử dụng than hoạt tính hay các công nghệ trao đổi ion, ứng dụng của Cobalt Oxalate trong lĩnh vực này không phải là phổ biến.

6. Ứng dụng trong công nghiệp mạ (10%)

  • Giải thích:
    • Trong ngành công nghiệp mạ, Cobalt Oxalate được sử dụng để cung cấp ion cobalt cho quá trình mạ kim loại, tạo ra các lớp mạ cobalt bền chắc, chống ăn mòn và cải thiện độ cứng bề mặt. Tuy nhiên, ngành công nghiệp mạ rất đa dạng, và nhiều phương pháp mạ khác (như mạ vàng, bạc, hoặc đồng) có thể sử dụng các tiền chất khác thay vì Cobalt Oxalate.

7. Ứng dụng trong y học (kết hợp với các hợp chất khác) (10%)

  • Giải thích:
    • Cobalt Oxalate có thể được nghiên cứu sử dụng trong y học, đặc biệt là trong xạ trị ung thư, khi kết hợp với các hợp chất phóng xạ. Cobalt-60, một đồng vị phóng xạ của cobalt, có thể được tạo ra từ Cobalt Oxalate và sử dụng trong điều trị ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng Cobalt Oxalate trong y học vẫn còn ở giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm.

Ngoài Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Cobalt(II) acetate – Co(C2H3O2)2
  • Cobalt(III) chloride – CoCl3
  • Cobalt(II) sulfate – CoSO4
  • Cobalt(II) nitrate – Co(NO3)2
  • Cobalt(III) oxide – Co2O3
  • Cobalt(II) carbonate – CoCO3
  • Cobalt(II) phosphate – Co3(PO4)2
  • Cobalt(II) hydroxide – Co(OH)2
  • Cobalt(II) chloride hexahydrate – CoCl2·6H2O
  • Cobalt(III) acetylacetonate – Co(C5H7O2)3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15°C đến 25°C, tránh độ ẩm và nhiệt độ cao.

  • Bao bì và thùng chứa: Sử dụng thùng chứa kín, không thấm nước và khí (thủy tinh hoặc nhựa kín), có nhãn cảnh báo về tính độc hại.

  • Tránh ánh sáng mạnh: Bảo quản tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc tia UV trực tiếp.

An toàn khi sử dụng

  • Bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý để tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải bụi.

  • Làm việc trong khu vực thông gió: Sử dụng trong phòng có hệ thống thông gió tốt hoặc tủ hút khí độc.

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để Cobalt Oxalate tiếp xúc với da hoặc mắt. Rửa ngay với nước sạch nếu có tiếp xúc.

Xử lý sự cố

  • Tràn đổ: Đeo bảo hộ, sử dụng vật liệu hút (cát, đất) để gom chất tràn, sau đó dọn dẹp và bỏ vào thùng chất thải nguy hại.

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, tìm sự trợ giúp y tế.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng khó thở.

Cobalt Oxalate - Coban Oxalat - CoC2O4 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp điện tử, xi mạ, xử lý nước, y học,….

Đây là địa chỉ mua Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Oxalate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cobalt Oxalate ở đâu, mua bán Coban Oxalat ở hà nội, mua bán CoC2O4 giá rẻ. Mua bán Cobalt Oxalate dùng trong ngành công nghiệp điện tử, xi mạ, xử lý nước, y học,….

Nhập khẩu Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4 cung cấp Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cobalt Oxalate – Coban Oxalat – CoC2O4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0