Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3
Giới thiệu khái quát về Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3
Cobalt Carbonate (CoCO₃), hay còn gọi là Coban Cacbonat. Là một hợp chất hóa học có màu hồng hoặc đỏ nhạt, được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp sản xuất pigment, thủy tinh, và sơn. Cobalt Carbonate cũng được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong sản xuất pin. Nó là nguồn cung cấp ion cobalt cho các hợp chất khác. Chẳng hạn như cobalt oxide. Cobalt Carbonate có tính chất ổn định và ít phản ứng trong điều kiện bình thường. Nhưng có thể phân hủy khi nhiệt độ cao.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cobalt Carbonate
Tên gọi khác: Coban Cacbonat, Coban(II) carbonate, Cobalt(II) carbonate, Coban Cacbonat, Cobalt carbonate, Cobalt(II) salt, Cobalt carbonate hydrate, Cobalt(II) bicarbonate, Cobalt carbonate powder, Cobalt carbonate (CoCO₃), Cobalt carbonate anhydrous.
Công thức hóa học: CoCO3
Số CAS: 513-79-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu hồng tím.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818.
Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 là gì?
Cobalt Carbonate (CoCO₃), hay còn gọi là Coban Cacbonat. Là một hợp chất hóa học chứa cobalt, carbon và oxy. Nó có màu hồng hoặc đỏ nhạt và tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể. Cobalt Carbonate chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất các loại pigment màu. Đặc biệt là trong sơn và thủy tinh. Màu sắc đặc trưng của nó là yếu tố quan trọng để tạo ra các loại sơn màu hồng, đỏ, hoặc tím. Được sử dụng trong mỹ phẩm, vật liệu xây dựng và ngành nghệ thuật.
Ngoài ra, Cobalt Carbonate cũng được ứng dụng trong lĩnh vực hóa học. Làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học và trong sản xuất pin lithium-ion. Đây là nguồn cung cấp ion cobalt cho các hợp chất khác. Chẳng hạn như cobalt oxide, được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng và điện tử.
Cobalt Carbonate có tính chất ổn định và ít phản ứng trong điều kiện thường. Nhưng có thể phân hủy khi bị nung nóng, giải phóng khí carbon dioxide. Trong ngành công nghiệp dược phẩm, hợp chất này cũng đôi khi được sử dụng trong các chế phẩm bổ sung khoáng chất. Đặc biệt là đối với các loại thuốc cung cấp cobalt.
Tuy nhiên, cobalt và các hợp chất của nó cần được xử lý cẩn thận. Vì có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Cobalt Carbonate thường có màu hồng hoặc đỏ nhạt. Tùy thuộc vào trạng thái và độ tinh khiết của hợp chất.
-
Dạng tồn tại: Nó tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể.
-
Khối lượng mol: Cobalt Carbonate có khối lượng mol khoảng 118,93 g/mol.
-
Tính tan trong nước: Cobalt Carbonate ít tan trong nước. Tuy nhiên, khi có mặt acid, nó có thể phản ứng và tạo thành các hợp chất khác như Cobalt Chloride.
-
Nhiệt độ phân hủy: Cobalt Carbonate phân hủy khi bị nung nóng ở nhiệt độ khoảng 400–500°C. Giải phóng khí carbon dioxide (CO₂) và để lại Cobalt Oxide (CoO).
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Cobalt Carbonate phản ứng với axit tạo thành các muối cobalt (ví dụ, Cobalt Chloride). Và giải phóng khí carbon dioxide (CO₂). Phản ứng này là:
CoCO3(s)+2HCl(aq)→CoCl2(aq)+CO2(g)+H2O(l)
Phản ứng này tương tự như các phản ứng của carbonates với axit, giải phóng CO₂.
-
Phân hủy nhiệt: Khi bị nung nóng, Cobalt Carbonate phân hủy thành Cobalt Oxide (CoO) và khí CO₂. Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ khoảng 400–500°C:
CoCO3(s)→CoO(s)+CO2(g)
Phản ứng phân hủy này là một đặc trưng của các carbonates kim loại chuyển tiếp.
-
Tính khử: Cobalt trong Cobalt Carbonate có hóa trị +2, có thể chuyển hóa thành các hợp chất khác. Như Cobalt(III) trong các phản ứng oxy hóa-khử. Tuy nhiên, trong điều kiện bình thường, Cobalt Carbonate chủ yếu tồn tại ở trạng thái +2.
-
Tác dụng với kiềm: Cobalt Carbonate có thể phản ứng với dung dịch kiềm mạnh (như NaOH). Để tạo thành các hợp chất cobalt dạng phức.
3. Ứng dụng của Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản xuất sơn và mực in
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate được sử dụng để sản xuất các sắc tố màu xanh dương và xanh lá, là những thành phần quan trọng trong sơn và mực in. Chất này giúp tạo ra các sắc tố ổn định, bền màu và có khả năng chịu nhiệt, ánh sáng.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Cobalt Carbonate, khi kết hợp với các chất tạo màu khác, tạo thành các sắc tố bền màu, giúp sản phẩm sơn hoặc mực in có độ bền cao và không dễ bị phai màu dưới tác động của ánh sáng hoặc nhiệt độ.
- Phản ứng hóa học: Khi Cobalt Carbonate (CoCO3) bị phân hủy dưới nhiệt độ cao, nó sẽ giải phóng ion Cobalt (Co²⁺), từ đó hình thành các hợp chất cobalt như cobalt oxide (CoO) hoặc cobalt aluminate (CoAl2O4), được dùng làm sắc tố xanh trong các sản phẩm sơn và mực in.
2. Sản xuất vật liệu điện hóa (pin)
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu catôt cho pin lithium-ion, một loại pin quan trọng trong các thiết bị di động và xe điện. Cobalt giúp tăng cường hiệu suất lưu trữ năng lượng của pin.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Cobalt là một thành phần quan trọng trong quá trình tối ưu hóa sự trao đổi ion lithium trong các tế bào pin. Việc sử dụng Cobalt Carbonate làm nguồn cobalt giúp tăng mật độ năng lượng và hiệu suất của pin, làm cho pin có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Phản ứng hóa học: Trong quá trình sản xuất pin, Cobalt Carbonate bị chuyển hóa thành cobalt oxide (CoO) trong môi trường nhiệt độ cao. Cobalt oxide này sau đó được sử dụng làm vật liệu catôt trong pin, giúp cải thiện khả năng lưu trữ và sự ổn định điện áp của pin lithium-ion.
3. Sản xuất hợp kim và thép không gỉ
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các hợp kim có tính năng chống ăn mòn cao, như thép không gỉ. Nó giúp tạo ra các hợp kim bền, có khả năng chịu được môi trường ăn mòn và kháng mài mòn hiệu quả.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Cobalt là yếu tố giúp tăng cường tính bền vững của hợp kim, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn. Việc sử dụng Cobalt Carbonate giúp hợp kim có khả năng chống lại các tác động của môi trường khắc nghiệt.
- Phản ứng hóa học: Khi Cobalt Carbonate được pha trộn với các kim loại khác trong hợp kim, nó phản ứng trong điều kiện nhiệt độ cao, tạo thành cobalt oxide (CoO) hoặc cobalt alloy, giúp tăng cường độ bền của hợp kim và khả năng chống ăn mòn. Sự hiện diện của cobalt cũng giúp cải thiện tính dẻo dai và khả năng gia công của thép không gỉ.
4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate được sử dụng trong một số thuốc, đặc biệt là thuốc bổ sung cobalt, điều trị bệnh thiếu máu hoặc thiếu vitamin B12, do cobalt là một thành phần quan trọng trong việc tổng hợp vitamin B12 trong cơ thể.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Cobalt là nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể con người, tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin B12. Khi thiếu cobalt, cơ thể không thể sản xuất đủ vitamin B12, dẫn đến các bệnh thiếu máu.
- Phản ứng hóa học: Khi Cobalt Carbonate được tiêu thụ, nó sẽ phân hủy trong môi trường axit dạ dày, giải phóng ion cobalt (Co²⁺). Những ion cobalt này tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin B12 trong cơ thể, giúp điều trị tình trạng thiếu máu do thiếu vitamin B12.
5. Sản xuất vật liệu gốm sứ
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để tạo ra màu xanh đặc trưng của men gốm, giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm gốm và sứ.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Khi nung Cobalt Carbonate trong quá trình sản xuất gốm sứ, chất này sẽ tạo ra các sắc tố bền màu, đặc biệt là màu xanh dương sáng bóng, giúp sản phẩm gốm sứ có màu sắc đặc trưng và hấp dẫn.
- Phản ứng hóa học: Trong quá trình nung, Cobalt Carbonate phân hủy và giải phóng Cobalt oxide (CoO), tạo ra màu sắc xanh đặc trưng cho men gốm. Cobalt oxide này kết hợp với các chất khác trong men, tạo ra màu sắc sáng bóng và bền lâu dưới tác động của nhiệt độ cao.
6. Ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate được sử dụng trong nông nghiệp như một thành phần trong phân bón, cung cấp cobalt cho cây trồng. Cobalt giúp cây phát triển khỏe mạnh, cải thiện sự quang hợp và năng suất cây trồng.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Cobalt là yếu tố vi lượng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng, đặc biệt trong quá trình tổng hợp vitamin B12 và các hợp chất giúp cây quang hợp hiệu quả hơn.
- Phản ứng hóa học: Khi Cobalt Carbonate được sử dụng trong phân bón, nó hòa tan trong đất và giải phóng cobalt (Co²⁺). Các ion cobalt này được cây hấp thụ và tham gia vào quá trình sinh trưởng, giúp cây tăng cường khả năng quang hợp và phát triển mạnh mẽ hơn.
7. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate là chất cần thiết trong các thí nghiệm hóa học, đặc biệt là khi cần điều chế các hợp chất cobalt hoặc nghiên cứu phản ứng của cobalt trong các môi trường khác nhau.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Cobalt Carbonate là một nguồn cobalt ổn định, dễ dàng sử dụng trong các phản ứng hóa học để điều chế các hợp chất khác của cobalt hoặc nghiên cứu đặc tính của cobalt trong các phản ứng hóa học.
- Phản ứng hóa học: Cobalt Carbonate có thể phản ứng với các axit (như HCl) tạo ra các hợp chất cobalt như Cobalt Chloride (CoCl2) hoặc Cobalt Sulfate (CoSO4). Những hợp chất này có thể được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu hóa học hoặc làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.
8. Ứng dụng trong xử lý nước
Phân tích ứng dụng: Cobalt Carbonate có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng từ nước thải công nghiệp, giúp bảo vệ môi trường.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Cobalt Carbonate tham gia vào quá trình kết tủa, giúp loại bỏ các kim loại nặng như arsenic, cadmium, hoặc mercury khỏi nước thải.
- Phản ứng hóa học: Cobalt Carbonate kết hợp với các ion kim loại nặng trong nước, tạo thành các hợp chất kết tủa (ví dụ như cobalt arsenate) có thể dễ dàng tách ra khỏi nước bằng phương pháp lọc hoặc lắng đọng, làm sạch nước và giảm ô nhiễm.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Sản xuất sơn và mực in (5% – 10%)
Cobalt Carbonate chủ yếu được dùng để tạo ra các sắc tố màu xanh trong sơn và mực in. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong sản phẩm cuối cùng khá thấp vì sơn và mực in thường chứa nhiều thành phần khác như dung môi, chất tạo màng, chất chống ăn mòn, chất ổn định màu, v.v. Sắc tố cobalt chỉ chiếm một phần nhỏ trong thành phần tổng thể của sơn hoặc mực. Cobalt Carbonate đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sắc tố có độ bền cao và chống phai màu, nhưng hàm lượng cobalt trong mỗi sản phẩm sơn hoặc mực là không nhiều so với các thành phần khác.
2. Sản xuất vật liệu điện hóa (pin) (10% – 20%)
Trong sản xuất pin lithium-ion, Cobalt Carbonate được sử dụng để tạo ra vật liệu catôt, rất quan trọng cho hiệu suất và độ bền của pin. Tuy nhiên, mặc dù Cobalt Carbonate đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện mật độ năng lượng và tuổi thọ của pin, nhưng nó chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng khối lượng của pin. Các vật liệu khác như lithium, nickel, manganese, và graphite cũng được sử dụng với tỷ lệ cao. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng Cobalt Carbonate trong các pin lithium-ion là khoảng 10-20%, tùy thuộc vào công thức và loại pin cụ thể.
3. Sản xuất hợp kim và thép không gỉ (10% – 15%)
Cobalt Carbonate được sử dụng trong sản xuất các hợp kim, đặc biệt là thép không gỉ và các hợp kim chống ăn mòn. Cobalt giúp cải thiện tính bền, tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt của hợp kim. Tuy nhiên, trong hợp kim, các nguyên tố như sắt, niken, hoặc crom thường chiếm phần lớn, và cobalt chỉ đóng vai trò phụ trợ. Tỷ lệ Cobalt Carbonate trong các hợp kim này không cao, thường vào khoảng 10-15% vì cobalt là một thành phần vi lượng trong hợp kim.
4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (1% – 2%)
Trong ngành dược phẩm, Cobalt Carbonate được sử dụng rất ít và chủ yếu trong việc cung cấp cobalt cho cơ thể thông qua các sản phẩm vitamin B12. Mặc dù cobalt là nguyên tố quan trọng trong cơ thể, nhưng lượng cobalt cần thiết rất nhỏ. Do đó, tỷ lệ sử dụng Cobalt Carbonate trong các sản phẩm dược phẩm là rất thấp, thường chỉ chiếm từ 1% đến 2%. Cobalt Carbonate trong thuốc bổ sung chỉ giúp cung cấp cobalt cho cơ thể để hỗ trợ sản xuất vitamin B12.
5. Sản xuất vật liệu gốm sứ (3% – 5%)
Cobalt Carbonate được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để tạo ra màu xanh đặc trưng trong men gốm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong sản phẩm cuối cùng cũng không quá cao. Gốm sứ có nhiều thành phần khác ngoài cobalt như silicate, đất sét, và các oxit kim loại khác. Cobalt Carbonate chỉ chiếm một phần nhỏ trong thành phần men gốm, giúp tạo ra màu sắc bền đẹp. Do đó, tỷ lệ sử dụng của Cobalt Carbonate trong ngành gốm sứ thường dao động từ 3% đến 5%.
6. Ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp (1% – 3%)
Cobalt Carbonate được sử dụng trong phân bón để cung cấp cobalt cho cây trồng, hỗ trợ quá trình quang hợp và tăng trưởng. Tuy nhiên, như trong các ứng dụng khác, tỷ lệ sử dụng cobalt trong phân bón là rất nhỏ vì cobalt chỉ là một yếu tố vi lượng cần thiết cho cây. Các thành phần chính khác trong phân bón như nitơ, phốt pho, kali, và các yếu tố vi lượng khác chiếm phần lớn. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng Cobalt Carbonate trong phân bón thường chỉ từ 1% đến 3%.
7. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học (1% – 2%)
Trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học, Cobalt Carbonate được sử dụng trong các phản ứng hóa học để điều chế các hợp chất cobalt hoặc làm chất xúc tác. Tuy nhiên, trong các ứng dụng này, số lượng Cobalt Carbonate sử dụng là rất nhỏ, chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong các quá trình nghiên cứu. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng trong nghiên cứu khoa học thường chỉ từ 1% đến 2%.
8. Ứng dụng trong xử lý nước (2% – 5%)
Cobalt Carbonate có thể tham gia vào các quy trình xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước. Tuy nhiên, Cobalt Carbonate không phải là chất chính trong xử lý nước, và các phương pháp khác như sử dụng các hợp chất kết tủa khác chiếm tỷ trọng chính trong quá trình xử lý. Do đó, tỷ lệ sử dụng Cobalt Carbonate trong xử lý nước thường chỉ khoảng 2% đến 5%.
Ngoài Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Cobalt Chloride – CoCl2
- Cobalt(II) Acetate – Co(C2H3O2)2
- Cobalt(II) Nitrate – Co(NO3)2
- Cobalt(III) Chloride – CoCl3
- Nickel Carbonate – NiCO3
- Copper Carbonate – CuCO3
- Iron(III) Oxide – Fe2O3
- Manganese Carbonate – MnCO3
- Chromium(III) Oxide – Cr2O3
- Zinc Carbonate – ZnCO3
- Nickel Sulfate – NiSO4
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3
Bảo quản
-
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản Cobalt Carbonate trong môi trường khô ráo, tránh ẩm ướt.
-
Đóng gói kín: Đảm bảo bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
-
Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao để ngăn phân hủy.
-
Tránh tiếp xúc với axit và kiềm mạnh: Để tránh phản ứng hóa học không mong muốn. Không để Cobalt Carbonate tiếp xúc với axit hoặc kiềm.
An toàn khi sử dụng
-
Sử dụng bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi làm việc với Cobalt Carbonate.
-
Đảm bảo thông gió tốt: Làm việc ở nơi có hệ thống thông gió hiệu quả để giảm nguy cơ hít phải bụi hoặc khí độc.
-
Hạn chế tiếp xúc lâu dài: Tránh tiếp xúc lâu dài với Cobalt Carbonate để giảm nguy cơ kích ứng da và hô hấp.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước và xà phòng. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu đau hoặc kích ứng kéo dài, đi khám bác sĩ.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khu vực thoáng mát, nếu có triệu chứng như khó thở, đến cơ sở y tế ngay lập tức.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, uống nước hoặc sữa, và tìm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
-
Rò rỉ hoặc đổ tràn: Thu gom cẩn thận, tránh tiếp xúc trực tiếp và xử lý theo quy trình an toàn hóa chất.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, pin, gốm sứ, ngành nông nghiệp, dược phẩm, xử lý nước,…
Đây là địa chỉ mua Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Carbonate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cobalt Carbonate ở đâu, mua bán Coban Cacbonat ở hà nội, mua bán CoCO3 giá rẻ. Mua bán Cobalt Carbonate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, pin, gốm sứ, ngành nông nghiệp, dược phẩm, xử lý nước,…
Nhập khẩu Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3 cung cấp Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Cobalt Carbonate – Coban Cacbonat – CoCO3
Chưa có đánh giá nào.