Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3

Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 là một hợp chất vô cơ có công thức Cr₂(SO₄)₃, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu tím, xanh lá hoặc xanh lam tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Đây là một muối quan trọng của crom hóa trị III, thường gặp ở dạng Cr₂(SO₄)₃·nH₂O với các mức hydrat hóa khác nhau, phổ biến nhất là Cr₂(SO₄)₃·18H₂O.

Thông tin sản phẩm

  • Tên gọi khác: Crom(III) sulfat, Chromium Sulfate, Crom sunfat
  • Công thức: Cr₂(SO₄)₃
  • Số CAS: 10101-53-8
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Quy cách: 25kg/bao hoặc 50kg/bao
  • Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu tím, xanh lá hoặc xanh lam (tùy mức hydrat hóa)
  • Hotline: 0867.883.818

1.Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 là gì?

Chromium(III) sulfate là một muối sunfat của nguyên tố crom, trong đó crom tồn tại ở trạng thái oxy hóa +3. Hợp chất này có công thức hóa học Cr₂(SO₄)₃, nhưng thường được tìm thấy dưới dạng muối ngậm nước, phổ biến nhất là Cr₂(SO₄)₃·18H₂O. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch có màu đặc trưng, có tính axit yếu và có thể phản ứng với kiềm để tạo kết tủa hydroxide.

Chromium(III) sulfate (Cr₂(SO₄)₃) là một hợp chất vô cơ quan trọng của crom hóa trị III, thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu tím, xanh lá hoặc xanh lam tùy vào mức độ hydrat hóa. Đây là một hóa chất có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thuộc da, xử lý kim loại, sản xuất sắc tố và xử lý nước thải. Với tính chất hóa học đặc trưng, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Nguồn gốc

Chromium(III) sulfate có thể được điều chế từ nhiều nguồn khác nhau:

  1. Từ quặng cromit (FeCr₂O₄): Đây là nguồn crom tự nhiên phổ biến nhất. Quặng cromit được xử lý bằng axit sulfuric và tác nhân khử (thường là SO₂ hoặc than) để tạo ra Cr₂(SO₄)₃.
  2. Từ crom kim loại hoặc hợp chất crom khác: Có thể tổng hợp Chromium(III) sulfate bằng cách hòa tan Cr(OH)₃ hoặc Cr₂O₃ trong axit sulfuric loãng.
  3. Từ chất thải công nghiệp: Một số quy trình tái chế kim loại crom trong công nghiệp có thể tạo ra Chromium(III) sulfate như một sản phẩm phụ.

Chromi(III) sulfat – Wikipedia tiếng Việt

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3

2.1. Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu tím, xanh lá hoặc xanh lam tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa.
  • Mùi: Không mùi.
  • Tính tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo dung dịch có màu đặc trưng.
  • Mật độ: Khoảng 3.1 g/cm³ (dạng khan).
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy.
  • Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước nhưng không tan trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác.
  • Dạng tồn tại phổ biến: Dạng hydrat Cr₂(SO₄)₃·nH₂O, thường gặp nhất là Cr₂(SO₄)₃·18H₂O.

2.2. Tính chất hóa học

  1. Tính axit yếu

    • Khi hòa tan trong nước, Chromium(III) sulfate tạo dung dịch có tính axit yếu, do ion Cr³⁺ có khả năng thủy phân một phần: Cr3++H2O⇌[Cr(OH)]2++H+Cr^{3+} + H_2O ⇌ [Cr(OH)]^{2+} + H^+
    • Điều này làm giảm pH của dung dịch.
  2. Phản ứng với bazơ tạo kết tủa

    • Khi phản ứng với dung dịch kiềm (NaOH, KOH), tạo kết tủa chromium hydroxide Cr(OH)₃, có màu xanh lá cây: Cr2(SO4)3+6NaOH→2Cr(OH)3↓+3Na2SO4
    • Cr(OH)₃ có thể tan trong kiềm mạnh do tạo thành cation phức [Cr(OH)₆]³⁻: Cr(OH)3+3OH[Cr(OH)6]3−
  3. Phản ứng oxy hóa – khử

    • Chromium(III) sulfate là hợp chất ổn định, nhưng có thể bị oxy hóa thành Chromium(VI) (Cr⁶⁺) trong môi trường oxy hóa mạnh, đặc biệt là trong dung dịch kiềm và tác nhân oxy hóa như H₂O₂, K₂Cr₂O₇: 2Cr3++10OH+3H2O22CrO42−+8H2O
    • Cr(VI) rất độc hại, cần kiểm soát chặt chẽ quá trình sử dụng.
  4. Tạo phức với các ligand

    • Chromium(III) sulfate có thể tạo phức với NH₃, H₂O, Cl⁻, tạo ra nhiều hợp chất có màu sắc khác nhau, được ứng dụng trong công nghiệp nhuộm và mạ điện.
  5. Phản ứng với muối cacbonat

    • Khi tác dụng với muối cacbonat (Na₂CO₃, K₂CO₃), tạo kết tủa chromium(III) carbonate Cr₂(CO₃)₃, không tan trong nước:

Chromium(III) Sulfate - Crom(III) sulfat - Cr2(SO4)3

3.Ứng dụng của Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất làm mềm da trong công nghiệp da thuộc

Da bền hơn, mềm hơn nhờ thuộc da bằng crom

Chất Chromium(III) Sulfate được xem là tâm điểm của công nghệ thuộc da hiện đại, giúp da có độ bền cao, đàn hồi tốt và khả năng chống phân hủy sinh học. Nhờ có crom, sản phẩm da trở nên mềm mại nhưng vẫn giữ được cấu trúc vững chắc, không bị co rút khi tiếp xúc nước hay nhiệt độ cao. Đây là yếu tố quyết định giúp ngành thời trang, nội thất và ô tô tận dụng da thuộc crom để tạo nên các sản phẩm chất lượng cao.

Cơ chế hoạt động – Liên kết hóa học giúp ổn định cấu trúc collagen

Da động vật chứa collagen – một loại protein sợi dễ bị phân hủy nếu không được xử lý. Khi thêm Cr₂(SO₄)₃ vào bể thuộc da, ion Cr³⁺ sẽ xâm nhập vào cấu trúc collagen, tạo liên kết bền vững với nhóm carboxyl (-COO⁻) của protein này. Liên kết này không chỉ giúp da ổn định về mặt hóa học, mà còn làm tăng khả năng chịu nước, nhờ đó da không bị co ngót khi gặp độ ẩm cao.

Cr3++R−COO−→[R−COO−Cr]2+

Bên cạnh đó, Cr³⁺ còn giúp hình thành các cầu nối giữa các chuỗi protein, làm da trở nên cứng cáp, ít bị giãn nở trong quá trình sử dụng.

Crom(III) sulfat - Cr2(SO4)3 - da thuộc

3.2. Chất loại bỏ tạp chất trong nước công nghiệp

Keo tụ hiệu quả, loại bỏ tạp chất trong nước công nghiệp

Ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất giấy và hóa chất thường thải ra lượng nước chứa nhiều chất ô nhiễm khó phân hủy, bao gồm kim loại nặng, phẩm màu, chất hữu cơ hòa tan. Chất Chromium(III) Sulfate đóng vai trò chất keo tụ quan trọng, giúp loại bỏ các hạt lơ lửng và làm sạch nước thải trước khi xả ra môi trường.

Cơ chế hoạt động – Hình thành kết tủa Cr(OH)₃ cuốn trôi tạp chất

Trong môi trường nước, ion Cr³⁺ từ Cr₂(SO₄)₃ thủy phân tạo thành Cr(OH)₃ – một chất kết tủa có khả năng hấp phụ mạnh các tạp chất. Các hạt ô nhiễm trong nước sẽ bị kéo vào mạng lưới Cr(OH)₃ và lắng xuống đáy bể xử lý.

Cr3++3H2O→Cr(OH)3↓+3H+

Sự hình thành kết tủa này giúp tách hiệu quả các chất bẩn, giảm màu, giảm nồng độ chất hữu cơ, làm cho nước trở nên sạch hơn trước khi xử lý tiếp theo.

Bể lọc nước công nghiệp: Giải pháp xử lý nước hiệu quả

3.3. Chất xúc tác trong công nghiệp dầu khí

Xúc tác quan trọng trong cracking dầu mỏ và tổng hợp polyme

Trong ngành dầu khí, Chromium(III) Sulfate là tiền chất quan trọng để tổng hợp các xúc tác chứa crom, ứng dụng trong cracking xúc tác, polymer hóa olefin và sản xuất nhiên liệu sạch. Nhờ có các xúc tác này, quá trình chuyển hóa dầu thô thành xăng dầu, nhựa tổng hợp diễn ra hiệu quả hơn, giúp tăng hiệu suất thu hồi và tối ưu hóa sản phẩm cuối.

Cơ chế hoạt động – Chuyển hóa thành Cr₂O₃ làm tăng hiệu quả xúc tác

Ion Cr³⁺ trong Cr₂(SO₄)₃ khi nung ở nhiệt độ cao sẽ bị oxi hóa thành Cr₂O₃, một chất có tính chất xúc tác mạnh. Cr₂O₃ cung cấp bề mặt hoạt tính cao, giúp phân tách và tái sắp xếp các phân tử hydrocarbon, từ đó tăng tốc độ phản ứng.

2Cr2(SO4)3+3O22Cr2O3+6SO3

Trong quá trình polymer hóa, Cr₂O₃ còn đóng vai trò điều chỉnh phân tử lượng polymer, giúp nhựa tổng hợp đạt tính chất cơ học tối ưu.

Chromium(III) Sulfate - dầu khí

3.4. Sử dụng trong mạ điện kim loại

Lớp phủ crom ba – Giải pháp thay thế thân thiện môi trường

Mạ crom là công nghệ phổ biến để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, nhưng trước đây chủ yếu sử dụng crom hóa trị sáu (Cr⁶⁺) – một chất có độc tính cao. Chất Chromium(III) Sulfate là lựa chọn an toàn hơn, tạo ra lớp phủ sáng bóng, bền màu và chống oxy hóa tốt, nhưng ít gây hại đến môi trường và sức khỏe con người.

Cơ chế hoạt động – Điện phân Cr³⁺ tạo lớp crom kim loại bảo vệ

Trong bể mạ điện, ion Cr³⁺ bị khử trên bề mặt kim loại nhờ dòng điện. Tạo thành lớp crom kim loại mỏng nhưng bám dính chắc chắn.  Cr3++3eCr

Lớp crom này giúp kim loại chống lại quá trình oxy hóa, ăn mòn do môi trường. Đồng thời tạo bề mặt nhẵn mịn và sáng bóng, thích hợp cho các ứng dụng trang trí và cơ khí chính xác.

3.5. Chất tăng độ bền màu cho vải

Tăng độ bền màu, chống phai do giặt và ánh sáng

Nhiều loại vải khi nhuộm có thể bị phai màu nhanh do tác động của nước, ánh nắng mặt trời hoặc ma sát. Chất Chromium(III) Sulfate đóng vai trò tạo phức màu ổn định với thuốc nhuộm, giúp màu sắc bền hơn, không bị rửa trôi trong quá trình sử dụng.

Cơ chế hoạt động – Phức hóa thuốc nhuộm giúp giữ màu lâu hơn

Ion Cr³⁺ liên kết với thuốc nhuộm azo, hình thành phức hợp bền vững trên bề mặt vải, từ đó ngăn không cho thuốc nhuộm bị hòa tan khi giặt hoặc bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời.

Cr3++Ligand(dye)[Cr(dye)]3+

Quá trình này giúp sợi vải giữ màu lâu hơn, đặc biệt trong các ngành sản xuất đồng phục, vải nội thất và thời trang cao cấp.

bền màu vải

3.6. Chất tạo màu sắc bền vững cho men gốm và thủy tinh

Trong công nghệ sản xuất gốm sứ và thủy tinh, màu sắc ổn định, chịu nhiệt cao là yếu tố quan trọng. Chất Chromium(III) Sulfate được sử dụng làm nguồn crom để tạo ra sắc xanh lục đậm hoặc xanh ngọc bích trên bề mặt men sứ và thủy tinh. So với các chất tạo màu khác, crom có độ bền nhiệt cao. Không bị biến đổi ngay cả trong lò nung nhiệt độ trên 1.200°C, giúp sản phẩm bền màu theo thời gian.

Cơ chế hoạt động – Chuyển hóa thành Cr₂O₃ tạo màu xanh đặc trưng

Khi nung nóng, Cr₂(SO₄)₃ phân hủy, giải phóng Cr₂O₃ – một chất có khả năng tạo màu xanh ổn định trong men thủy tinh và gốm sứ.

Cr2(SO4)3Cr2O3+3SO3

Các hạt Cr₂O₃ nhỏ mịn sẽ phân tán đều trong lớp men thủy tinh, tạo nên màu sắc đồng đều, không loang lổ. Quá trình này giúp các sản phẩm gốm sứ giữ được màu sắc tươi sáng dù tiếp xúc với ánh nắng hoặc hóa chất tẩy rửa.

3.7. Chất cải thiện hiệu suất điện hóa, kéo dài tuổi thọ ắc quy

Ngành công nghiệp pin và ắc quy đang tìm kiếm các hợp chất crom để nâng cao độ bền và hiệu suất sạc xả. Chất Chromium(III) Sulfate được sử dụng để ổn định điện cực trong pin axit-chì. Giúp giảm quá trình sunfat hóa, từ đó kéo dài tuổi thọ pin.

Cơ chế hoạt động – Ức chế hình thành PbSO₄, giảm suy giảm điện cực

Trong quá trình hoạt động của ắc quy chì (Pb-acid), điện cực chì (Pb) thường bị phủ một lớp PbSO₄. Làm giảm khả năng dẫn điện. Khi thêm Cr₂(SO₄)₃ vào dung dịch điện phân, ion Cr³⁺ sẽ tạo lớp bảo vệ trên bề mặt chì. Hạn chế sự hình thành PbSO₄ và giúp điện cực duy trì khả năng truyền tải điện tốt hơn.

Pb+SO42−→PbSO4↓(bị giảmnhờ Cr3+)

Nhờ đó, pin ít bị suy giảm dung lượng sau nhiều lần sạc xả, giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy trong các ứng dụng xe điện và lưu trữ năng lượng.

Tỷ lệ sử dụng % Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3

1. Trong Công Nghiệp Thuộc Da

  • Tỷ lệ sử dụng: 3% – 10% khối lượng da (tính theo Cr₂O₃).
  • Mục đích: Giúp da bắt màu tốt, bền hơn, chống vi khuẩn, cải thiện độ bền cơ học.
  • Ghi chú: Hàm lượng crom hóa trị III phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo không chuyển hóa thành Cr⁶⁺ (độc hại).

2. Trong Công Nghiệp Mạ Crom

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 50 g/L dung dịch mạ.
  • Mục đích: Tạo lớp mạ crom ổn định, chống ăn mòn, tăng độ bám dính và bền màu.
  • Ghi chú: Kết hợp với chất phụ gia để kiểm soát tốc độ kết tủa.

3. Trong Sản Xuất Gốm Sứ Và Thủy Tinh

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 3% so với khối lượng tổng men gốm/thủy tinh.
  • Mục đích: Tạo màu xanh ổn định, chịu nhiệt cao, không bị bay màu khi nung.
  • Ghi chú: Tỷ lệ phụ thuộc vào loại sản phẩm (gốm mỹ nghệ, gạch men hay thủy tinh màu).

4. Trong Công Nghiệp Ắc Quy Và Pin

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.02% – 0.05% so với dung dịch điện phân.
  • Mục đích: Ổn định điện cực chì, giảm quá trình sulphat hóa PbSO₄, kéo dài tuổi thọ pin.
  • Ghi chú: Hàm lượng Cr³⁺ quá cao có thể ảnh hưởng đến hiệu suất điện hóa.

5. Trong Xi Măng Và Vật Liệu Xây Dựng

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.001% – 0.005% so với tổng khối lượng xi măng.
  • Mục đích: Giảm Cr⁶⁺ trong xi măng, hạn chế kích ứng da và tăng độ bền vữa xi măng.
  • Ghi chú: Cần kiểm tra hàm lượng còn lại sau xử lý để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.

Ngoài Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Chromium(III) Chloride (CrCl₃): Dùng làm chất thuộc da thay thế Cr₂(SO₄)₃. Nhưng ít phổ biến hơn do tính axit cao hơn.
  • Aluminum Sulfate (Al₂(SO₄)₃): Được sử dụng trong thuộc da tổng hợp.. Giúp tăng độ cứng và cải thiện khả năng chống thấm nước.
  • Titanium(IV) Sulfate (Ti(SO₄)₂): Giúp tạo màu trắng sáng cho da, thường dùng kết hợp với Cr₂(SO₄)₃.
  • Ferrous Sulfate (FeSO₄): Là một trong những chất phổ biến giúp khử Cr⁶⁺ trong xi măng. Thay thế Cr₂(SO₄)₃ với hiệu suất cao.
  • Sodium Sulfite (Na₂SO₃): Cũng có khả năng khử Cr⁶⁺ nhưng kém bền hơn FeSO₄.
  • Calcium Sulfate (CaSO₄, Thạch Cao): Ổn định cấu trúc xi măng, kiểm soát thời gian đông kết.
  • Chromium(VI) Oxide (CrO₃): Dùng trong mạ crom hóa trị 6. Có hiệu suất cao hơn nhưng độc hại hơn.
  • Sodium Dichromate (Na₂Cr₂O₇): Dùng trong mạ điện và sản xuất hợp kim chịu nhiệt.
  • Nickel Sulfate (NiSO₄): Hỗ trợ quá trình mạ crom và tạo lớp phủ chống ăn mòn trên kim loại.

 

Chromium(III) Sulfate - Crom(III) sulfat - Cr2(SO4)3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 :

4.1. Bảo Quản Chromium(III) Sulfate Đúng Cách

  • Điều kiện lưu trữ: Giữ trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản tốt nhất dưới 30°C để hạn chế phản ứng oxy hóa.
  • Bao bì đóng gói: Sử dụng bao bì nhựa HDPE hoặc thùng sắt sơn tĩnh điện. Tránh tiếp xúc với hơi ẩm và không khí để giảm nguy cơ vón cục hoặc phân hủy.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất không tương thích: Không để gần chất oxy hóa mạnh (H₂O₂, KMnO₄) hoặc axit mạnh (H₂SO₄, HCl) để ngăn phản ứng tạo Cr⁶⁺ độc hại.
  • Hạn chế phát tán bụi: Khi mở bao bì, cần làm trong môi trường thông thoáng hoặc có hệ thống hút bụi công nghiệp để tránh phát tán vào không khí.

4.2. An Toàn Khi Sử Dụng

Trang Bị Bảo Hộ Lao Động

  • Găng tay chống hóa chất: Sử dụng găng tay nitrile hoặc neoprene. Không dùng găng tay latex do không chịu được hóa chất.
  • Kính bảo hộ chống giọt bắn: Đảm bảo bảo vệ mắt khỏi bụi và dung dịch bắn vào mắt.
  • Mặt nạ phòng độc (nếu cần): Khi làm việc trong môi trường bụi cao. Sử dụng mặt nạ lọc bụi P2 hoặc P3 để tránh hít phải hạt mịn.
  • Quần áo bảo hộ dài tay: Chất liệu polyethylene hoặc chống thấm hóa chất. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

Quy Tắc An Toàn Khi Pha Chế Và Sử Dụng

  • Không trộn với chất oxy hóa mạnh như hypochlorite, nitrat để tránh tạo khí độc.
  • Luôn thêm hóa chất vào nước, không làm ngược lại. Giúp hạn chế nhiệt sinh ra đột ngột gây văng bắn.
  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt, đặc biệt khi sử dụng Cr₂(SO₄)₃ dạng dung dịch để giảm nguy cơ hít phải hơi hoặc bụi.

4.3. Xử Lý Sự Cố Khi Tiếp Xúc Hoặc Rò Rỉ

Xử Lý Khi Tiếp Xúc Với Cơ Thể

  • Dính vào da: Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng trung tính trong 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế.
  • Dính vào mắt: Rửa mắt ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0.9% trong 15 phút, giữ mắt mở khi rửa. Đến bệnh viện nếu có dấu hiệu kích ứng mạnh.
  • Hít phải bụi: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu khó thở cần hỗ trợ oxy y tế và đưa đến bệnh viện.
  • Nuốt phải: Uống ngay nhiều nước, không cố gắng gây nôn. Đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Xử Lý Rò Rỉ Hoặc Tràn Đổ

  • Khu vực nhỏ (<500g): Rắc vôi sống (CaO) hoặc soda (Na₂CO₃) để trung hòa. Sau đó gom vào thùng rác thải nguy hại.
  • Khu vực lớn (>500g):
    • Cô lập khu vực, tránh tiếp xúc với nước hoặc axit mạnh.
    • Sử dụng chất hấp thụ như đất sét hoặc cát để giữ hóa chất tại chỗ.
    • Thu gom bằng xẻng nhựa, tránh dụng cụ kim loại để ngăn phản ứng phụ.
    • Gửi đến đơn vị xử lý chất thải nguy hại theo quy định.

Biện Pháp Phòng Cháy Chữa Cháy

  • Không tự bốc cháy nhưng có thể tăng tốc độ cháy của vật liệu khác.
  • Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc nước phun sương để kiểm soát hỏa hoạn.
  • Không dùng nước trực tiếp nếu hóa chất dạng bột vì có thể phát tán bụi hóa chất ra môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3  cung cấp Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chromium(III) Sulfate – Crom(III) sulfat – Cr2(SO4)3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0