Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O

Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O

Chromium(III) potassium sulfate dodecahydrate (KCr(SO4)2.12H2O) là một hợp chất hóa học của crom (Cr), kali (K) và sulfate (SO₄), thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng nhuộm và thuộc da, giúp tạo màu sắc ổn định cho vải và da. Ngoài ra, Chromium(III) potassium sulfate dodecahydrate cũng được dùng trong nghiên cứu hóa học và sản xuất thuốc nhuộm. Mặc dù crom (III) ít độc hại hơn so với crom (VI), vẫn cần thận trọng khi xử lý để tránh tác dụng không mong muốn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Chromium potassium sulfate dodecahydrate

Tên gọi khác: Chromium(III) potassium sulfate – Chromium potassium sulfate, Chromium potassium sulfate dodecahydrate, Chromium(III) sulfate potassium salt, Chromium(III) potassium sulfate hydrate

Công thức: KCr(SO4)2.12H2O

Số CAS: 10101-53-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Chromium potassium sulfate - KCr(SO4)2.12H2O

1. Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O là gì?

Chromium(III) potassium sulfate (KCr(SO₄)₂·12H₂O) là một hợp chất hóa học của crom (Cr), kali (K) và sulfate (SO₄), có dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt. Đây là một hợp chất của crom(III), với 12 phân tử nước trong cấu trúc, được biết đến với tính chất ổn định và ít độc hại hơn so với các hợp chất crom(IV) hay crom(VI). Chromium(III) potassium sulfate chủ yếu được sử dụng trong ngành nhuộm và thuộc da, nơi nó giúp tạo ra màu sắc bền vững cho vải, da và các chất liệu khác. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất thuốc nhuộm, đặc biệt là các thuốc nhuộm dựa trên crom.

Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu hóa học và sản xuất một số hợp chất crom khác. Mặc dù Chromium(III) potassium sulfate ít độc hại hơn crom(VI), nhưng khi sử dụng, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải bụi từ hợp chất này.

Các quy trình bảo quản và xử lý đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O

Tính chất vật lý

Hình thức: Thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt hoặc trắng (dạng hydrate).

Tính hòa tan: Hợp chất này dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lá cây nhạt. Độ hòa tan có thể thay đổi tùy vào nhiệt độ và điều kiện môi trường.

Màu sắc: Trong dạng tinh thể, Chromium(III) potassium sulfate có màu xanh lá cây nhạt hoặc không màu nếu ở dạng khan.

Dạng hydrate: Tinh thể của hợp chất này có chứa 12 phân tử nước (dodecahydrate), làm cho cấu trúc của nó ổn định và dễ tan trong nước.

Tính ổn định: Đây là một hợp chất khá ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể bị phân hủy hoặc thay đổi trạng thái khi chịu nhiệt độ quá cao.

Khối lượng phân tử: Khoảng 394.37 g/mol đối với dạng dodecahydrate.

Tính chất hóa học

  • Tính chất axit-bazơ:

    • Chromium(III) potassium sulfate là muối của crom(III), có tính axit nhẹ khi tan trong nước, tạo thành dung dịch có pH thấp do sự thủy phân của ion Cr³⁺.
  • Phản ứng hòa tan:

    • Dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh lá cây nhạt đặc trưng của ion Cr³⁺.
    • Không hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol hoặc acetone.
  • Phản ứng với kiềm:

    • Khi phản ứng với dung dịch kiềm mạnh (như NaOH), Cr³⁺ trong hợp chất sẽ tạo ra kết tủa Cr(OH)₃ màu xanh lá cây, không tan trong kiềm dư.
  • Phản ứng oxy hóa-khử:

    • Crom(III) là một chất khử yếu và có thể bị oxy hóa thành crom(VI) (CrO₄²⁻) trong môi trường kiềm và khi có sự hiện diện của tác nhân oxy hóa mạnh (như H₂O₂).
  • Tính ổn định:

    • Ở trạng thái bình thường, hợp chất này ổn định, nhưng khi đun nóng đến nhiệt độ cao, có thể mất nước (mất phân tử H₂O trong dạng hydrate) và phân hủy thành các hợp chất crom khác.
  • Phản ứng với muối:

    • Chromium(III) potassium sulfate có thể phản ứng với các muối khác để tạo ra các hợp chất phức của crom, thường có màu sắc khác nhau.

Chromium potassium sulfate dodecahydrate - KCr(SO4)2.12H2O

3. Ứng dụng của Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành thuộc da

  • Ứng dụng cụ thể:
    Chromium(III) potassium sulfate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thuộc da để thuộc các loại da tự nhiên (da bò, da cừu, da dê).
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Ion Cr³⁺ từ hợp chất này liên kết với các nhóm carboxyl (-COOH) trong collagen của da, tạo ra các liên kết chéo.
    • Quá trình này giúp da trở nên mềm mại, bền hơn và không bị phân hủy trong điều kiện ẩm hoặc khô.
    • Đồng thời, hợp chất còn giúp da kháng nước và giữ nguyên kết cấu khi xử lý nhiệt.

2. Ngành nhuộm vải và sợi

  • Ứng dụng cụ thể:
    Chromium(III) potassium sulfate được sử dụng làm chất gắn màu (mordant) trong nhuộm các loại vải tự nhiên như len, lụa và cotton.
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Crom(III) tạo phức với thuốc nhuộm, tăng khả năng bám dính của màu lên sợi vải.
    • Phức hợp này ổn định màu sắc và làm tăng độ bền màu khi giặt, phơi hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

3. Ngành sản xuất thuốc nhuộm và mực in

  • Ứng dụng cụ thể:
    Là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm cromat và một số loại mực in cao cấp.
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Chromium(III) potassium sulfate giúp tạo ra các sắc tố bền màu, có khả năng chống phai mờ.
    • Khi dùng trong mực in, nó cải thiện khả năng bám dính lên giấy và các bề mặt khác, đồng thời giúp mực khô nhanh hơn.

4. Nghiên cứu và tổng hợp hóa học

  • Ứng dụng cụ thể:
    Sử dụng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu tính chất hóa học của crom hoặc làm nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất crom khác.
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Nhờ tính hòa tan cao trong nước và khả năng tạo phức mạnh, hợp chất này được sử dụng trong các phản ứng phân tích và tổng hợp crom.
    • Ngoài ra, nó là một chất chuẩn để xác định nồng độ ion crom trong các dung dịch phức hợp.

5. Ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ

  • Ứng dụng cụ thể:
    Dùng để tạo màu xanh lục hoặc xanh lam cho thủy tinh và gốm sứ.
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Khi nung ở nhiệt độ cao, crom(III) chuyển thành crom oxit (Cr₂O₃), tạo ra màu xanh đẹp mắt trong thủy tinh hoặc men gốm.
    • Quá trình này giúp tăng tính thẩm mỹ và giá trị cho các sản phẩm nghệ thuật, đồ trang trí.

6. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Ứng dụng cụ thể:
    Dùng để xử lý nước thải chứa kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ độc hại.
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Chromium(III) potassium sulfate giúp kết tủa các ion kim loại khác hoặc các hợp chất hữu cơ dưới dạng bùn, dễ dàng tách ra khỏi nước.
    • Ngoài ra, hợp chất này cũng giúp giảm nồng độ các chất ô nhiễm, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường.

7. Sản xuất và bảo quản giấy

  • Ứng dụng cụ thể:
    Dùng để tăng độ bền cơ học và kháng nước cho giấy cao cấp.
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Ion Cr³⁺ tạo liên kết với các sợi cellulose trong giấy, tăng độ bền và khả năng chịu ẩm.

8. Ngành mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân (hạn chế)

  • Ứng dụng cụ thể:
    Trong một số trường hợp, hợp chất được dùng để điều chỉnh màu sắc của sản phẩm mỹ phẩm, nhưng ít phổ biến do quy định nghiêm ngặt về crom.
  • Chi tiết cơ chế hoạt động:
    • Hợp chất giúp ổn định màu sắc và làm đều màu cho sản phẩm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành thuộc da

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 10% trọng lượng của da khô.
  • Chi tiết: Hợp chất được thêm vào dung dịch thuộc da để đảm bảo crom(III) thẩm thấu đều và tạo liên kết với collagen, giúp da bền hơn và mềm mại.

2. Ngành nhuộm vải và sợi

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3% trọng lượng vải hoặc sợi khô.
  • Chi tiết: Được dùng như một chất gắn màu (mordant) để tăng khả năng giữ màu và độ bền màu sau nhuộm.

3. Ngành sản xuất thuốc nhuộm và mực in

  • Tỷ lệ sử dụng: 2% – 8% tùy thuộc vào loại thuốc nhuộm hoặc mực in cần sản xuất.
  • Chi tiết: Được sử dụng để tạo phức crom ổn định, giúp cải thiện độ bền và tính chất hóa học của sản phẩm cuối cùng.

4. Ngành thủy tinh và gốm sứ

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5% trọng lượng nguyên liệu thô.
  • Chi tiết: Được thêm vào men hoặc nguyên liệu thủy tinh để tạo màu xanh lục hoặc xanh lam đặc trưng.

5. Xử lý nước thải

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% tổng thể tích nước thải cần xử lý.
  • Chi tiết: Chromium(III) potassium sulfate được thêm vào như một chất kết tủa hoặc chất xử lý hóa học để loại bỏ kim loại nặng hoặc các hợp chất hữu cơ độc hại.

6. Sản xuất giấy và các sản phẩm cellulose

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2% trọng lượng giấy.
  • Chi tiết: Được sử dụng để tăng cường độ bền và khả năng chống nước của giấy.

7. Nghiên cứu hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: Linh hoạt theo yêu cầu thí nghiệm hoặc phản ứng, thường ở dạng dung dịch 0.1M – 1M.
  • Chi tiết: Dùng làm chất chuẩn hoặc nguyên liệu tổng hợp trong phản ứng hóa học.

Ngoài Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Chromium potassium sulfate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Chromium potassium sulfate - KCr(SO4)2.12H2O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O

Bảo quản

  • Điều kiện lưu trữ:

    • Bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
    • Độ ẩm phải được kiểm soát vì hợp chất này dễ hấp thụ hoặc mất nước, làm thay đổi tính chất hóa học.
  • Vật liệu lưu trữ:

    • Sử dụng các thùng chứa bằng nhựa hoặc thủy tinh có nắp kín, chống rò rỉ để tránh nhiễm bẩn hoặc thất thoát.
    • Không sử dụng thùng chứa kim loại không được xử lý chống ăn mòn, vì crom(III) có thể gây phản ứng với một số kim loại trong điều kiện ẩm.
  • Tránh tương tác hóa học:

    • Không để hợp chất này tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh (như peroxit, clo, hoặc axit mạnh) để ngăn chặn phản ứng oxy hóa không mong muốn.
    • Tránh tiếp xúc với dung môi hữu cơ như ethanol hoặc acetone.
  • An toàn lao động:

    • Lưu trữ trong khu vực có hệ thống thông gió tốt.
    • Đặt biển báo cảnh báo, đặc biệt ở khu vực chứa lượng lớn hóa chất.
  • Kiểm tra định kỳ:

    • Kiểm tra định kỳ thùng chứa để phát hiện các dấu hiệu rò rỉ, ăn mòn, hoặc thay đổi tính chất của hóa chất (như đổi màu, ngưng tụ hơi nước).
    • Đảm bảo hợp chất vẫn giữ được tính chất ban đầu trong quá trình lưu trữ.
  • Hạn sử dụng và xử lý:

    • Sử dụng hợp chất trong thời gian quy định của nhà sản xuất.
    • Xử lý hóa chất thải đúng cách theo quy định về môi trường và an toàn hóa chất.

Xử lý sự cố

1. Sự cố tràn đổ hóa chất

  • Nguy cơ: Tiếp xúc với da, mắt hoặc môi trường, gây kích ứng hoặc ô nhiễm.
  • Cách xử lý:
    • Cách ly khu vực: Đảm bảo khu vực không có người không phận sự, đặt biển cảnh báo.
    • Dụng cụ bảo hộ: Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp.
    • Thu gom hóa chất:
      • Dùng chổi hoặc dụng cụ chống ăn mòn để thu gom hóa chất rắn.
      • Nếu hóa chất bị ướt hoặc tràn trong dung dịch, sử dụng vật liệu thấm hút (như cát khô, đất sét, hoặc khăn hấp thụ).
    • Vệ sinh khu vực: Sau khi thu gom, rửa sạch khu vực bằng nước và xà phòng, tránh để lại cặn bẩn.

2. Tiếp xúc với cơ thể người

  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
    • Nếu có kích ứng, tìm kiếm hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Dùng nước sạch rửa mắt liên tục trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở khi rửa.
    • Đến cơ sở y tế nếu mắt vẫn kích ứng hoặc đau.
  • Hít phải bụi hoặc hơi hóa chất:
    • Di chuyển người bị ảnh hưởng đến nơi thoáng khí.
    • Nếu có triệu chứng khó thở, ho hoặc chóng mặt, đưa đến cơ sở y tế ngay.

3. Xử lý hóa chất thải

  • Nguy cơ: Gây ô nhiễm nguồn nước hoặc đất nếu không được xử lý đúng cách.
  • Cách xử lý:
    • Thu gom và lưu trữ hóa chất thải trong thùng chứa đặc biệt, có nhãn rõ ràng.
    • Đưa hóa chất thải đến các cơ sở xử lý được cấp phép, không tự ý đổ vào cống hoặc môi trường tự nhiên.

4. Hỏa hoạn hoặc nhiệt độ cao

  • Nguy cơ: Dưới nhiệt độ cao, Chromium(III) potassium sulfate có thể phân hủy, giải phóng khí độc như SO₃.
  • Cách xử lý:
    • Sử dụng bình chữa cháy bột khô hoặc CO₂, không dùng nước nếu hóa chất nóng chảy.
    • Đảm bảo khu vực được thông gió tốt, người xử lý phải mặc đồ bảo hộ phù hợp.

5. Rò rỉ hoặc phản ứng không mong muốn

  • Nguy cơ: Phản ứng với chất oxy hóa mạnh hoặc axit có thể tạo ra hợp chất nguy hiểm.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng mọi nguồn kích thích (như nhiệt, tia lửa, hoặc nguồn oxy hóa mạnh).
    • Cách ly các hóa chất tương tác nguy hiểm khỏi khu vực rò rỉ.
    • Thông báo cho đội ứng phó khẩn cấp nếu tình trạng vượt ngoài khả năng kiểm soát.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O  Hãy lựa chọn mua Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O  được ứng dụng rộng rãi trong ngành thuộc da, ngành mực in, thủy tinh và gốm sứ,…

Đây là địa chỉ mua Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O  có thể mang lại cho bạn!

Chromium potassium sulfate - KCr(SO4)2.12H2O

6. Mua Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chromium potassium sulfate dodecahydrate ở đâu, mua bán KCr(SO4)2.12H2O ở hà nội, mua bán Chromium potassium sulfate dodecahydrate giá rẻ. Mua bán KCr(SO4)2.12H2O dùng trong ngành thuộc da, ngành mực in, thủy tinh và gốm sứ,…

Nhập khẩu Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O cung cấp Chromium potassium sulfate dodecahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chromium potassium sulfate dodecahydrate – KCr(SO4)2.12H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0