Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3
Chlorhydrol 50 – ACH, hay còn gọi là Aluminum Chloride (AlCl3), là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi và chống mồ hôi. Chứa khoảng 50% AlCl₃ trong dung dịch, Chlorhydrol 50 hoạt động bằng cách làm tắc nghẽn các tuyến mồ hôi, giúp giảm mồ hôi dư thừa, đặc biệt là trong điều trị chứng ra mồ hôi quá mức (hyperhidrosis). Hợp chất này thường có mặt trong các sản phẩm khử mùi dạng lăn hoặc xịt. Tuy hiệu quả, Aluminum Chloride có thể gây kích ứng da đối với một số người.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Chlorhydrol 50
Tên gọi khác: Aluminum Chloride, AlCl₃, Aluminum Chloride Hexahydrate (ACH), Aluminum Salt, AlCl₃ Solution, Aluminum Chloride Solution 50%
Công thức: AlCl3
Số CAS: 7446-70-0
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 272kg/phuy
1. Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 là gì?
Chlorhydrol 50, hay còn gọi là Aluminum Chloride (AlCl3), là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm khử mùi và chống mồ hôi. Sản phẩm này chứa khoảng 50% AlCl₃ trong dung dịch và có tác dụng ngăn chặn sự tiết mồ hôi bằng cách làm tắc nghẽn các tuyến mồ hôi dưới da. Đây là một giải pháp hiệu quả cho những người gặp vấn đề về mồ hôi quá mức (hyperhidrosis), giúp giảm thiểu tình trạng mồ hôi bất thường, đặc biệt là ở các vùng như nách, bàn tay, hoặc bàn chân.
Aluminum Chloride hoạt động bằng cách tác động lên các ống tuyến mồ hôi, làm chúng thu hẹp lại và giảm lượng mồ hôi tiết ra. Tuy hiệu quả trong việc ngừng tiết mồ hôi, sản phẩm này cũng có thể gây ra kích ứng hoặc cảm giác bỏng rát trên da nhạy cảm.
Do đó, người sử dụng cần chú ý đến các hướng dẫn khi dùng, tránh sử dụng sản phẩm trên da tổn thương hoặc khi vừa cạo lông. Chlorhydrol 50 là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm khử mùi dạng lăn hoặc xịt.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3
Tính chất vật lý
Dạng vật lý: Chlorhydrol 50 là một dung dịch lỏng, thường có màu trong suốt hoặc hơi vàng, tùy vào hàm lượng và chất lượng của sản phẩm.
Khối lượng mol: Aluminum Chloride (AlCl₃) có khối lượng mol là 133,34 g/mol.
Nhiệt độ nóng chảy:
Aluminum Chloride anhydrous (không nước) có nhiệt độ nóng chảy khoảng 192,6°C
Nhiệt độ sôi: Aluminum Chloride anhydrous có nhiệt độ sôi khoảng 180°C ở áp suất thường.
Mật độ: Dung dịch AlCl₃ 50% có mật độ khoảng 1,3 – 1,4 g/cm³.
Hòa tan trong nước: Aluminum Chloride hòa tan trong nước.
Mùi: Dung dịch Chlorhydrol 50 có thể có mùi nhẹ.
Độ dẫn điện: Do tính hòa tan của AlCl₃ trong nước, dung dịch Chlorhydrol 50 có độ dẫn điện cao.
Tính chất hóa học
1. Tính Axit
- Aluminum Chloride (AlCl₃) là một hợp chất axit mạnh khi hòa tan trong nước.
- Khi AlCl₃ tiếp xúc với nước, nó phân ly tạo ra axit hydrochloric (HCl), làm dung dịch trở nên có tính axit mạnh.
Phương trình phản ứng: AlCl₃+6H2O→Al(OH)₃+3HCl
2. Phản Ứng với Nước
- AlCl₃ là chất hút ẩm mạnh và dễ dàng phản ứng với nước.
- AlCl₃ khan có thể hấp thụ hơi nước từ không khí và tạo thành AlCl₃·6H₂O (aluminum chloride hexahydrate), là dạng hydrat của Aluminum Chloride.
3. Tạo Phức với Dung Môi Hữu Cơ
- AlCl₃ có khả năng tạo phức với một số dung môi hữu cơ như clorua carbon, benzen, và các dung môi không phân cực khác.
- Việc tạo phức này đặc biệt quan trọng trong các phản ứng xúc tác trong hóa học hữu cơ, ví dụ trong phản ứng Friedel-Crafts.
4. Khả Năng Xúc Tác
- AlCl₃ là chất xúc tác mạnh trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong các phản ứng hữu cơ như alkyl hóa, acyl hóa, và trong tổng hợp hydrocarbon.
- AlCl₃ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa dầu và trong sản xuất các hợp chất hữu cơ.
5. Phản Ứng với Bazơ
- Khi AlCl₃ phản ứng với các bazơ, nó tạo ra nhôm hydroxide (Al(OH)₃) hoặc các muối nhôm tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
Phương trình phản ứng: AlCl₃+3NaOH→Na₃AlO₃+3H2O
6. Phản Ứng với Hợp Chất Halogen
- AlCl₃ có thể tham gia phản ứng với các hợp chất halogen khác, ví dụ như AlBr₃ (aluminum bromide) khi phản ứng với brom.
3. Ứng dụng của Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe
- Ứng dụng: Chlorhydrol 50 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm khử mùi và chống mồ hôi, chẳng hạn như lăn khử mùi hoặc xịt khử mùi. Nó giúp ngăn chặn sự tiết mồ hôi bằng cách làm tắc nghẽn các tuyến mồ hôi dưới da, giảm thiểu tình trạng mồ hôi quá mức (hyperhidrosis).
-
Cơ cấu hoạt động:
- AlCl₃ hoạt động bằng cách tạo ra một lớp gel tạm thời trong các tuyến mồ hôi, ngăn chặn sự tiết mồ hôi tại các khu vực như nách, bàn tay, hoặc bàn chân. Đây là một giải pháp phổ biến cho những người bị ra mồ hôi quá mức hoặc có nhu cầu duy trì sự khô ráo trong suốt cả ngày.
2. Ngành hóa dầu và hóa chất
- Ứng dụng: Aluminum Chloride được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng Friedel-Crafts (alkyl hóa và acyl hóa), giúp tổng hợp các hợp chất hữu cơ và hydrocarbon.
-
Cơ cấu hoạt động
- Trong các phản ứng này, AlCl₃ hoạt động như một xúc tác Lewis acid. Thúc đẩy các phản ứng alkyl hóa (gắn các nhóm alkyl vào hợp chất hữu cơ) và acyl hóa (gắn các nhóm acyl vào hợp chất hữu cơ). Để sản xuất các sản phẩm hóa dầu như xăng, dầu, và các hợp chất thơm.
3. Ngành dược phẩm
- Ứng dụng: AlCl₃ có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp thuốc và các hợp chất dược phẩm.
- Cơ cấu hoạt động: Aluminum Chloride có vai trò quan trọng trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Nơi nó được sử dụng như một chất xúc tác để tạo ra các hợp chất dược phẩm phức tạp. Giúp sản xuất thuốc với tính hiệu quả cao.
4. Ngành sản xuất nhôm và hợp kim
- Ứng dụng: Aluminum Chloride có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp kim nhôm, cũng như trong việc chiết xuất nhôm từ quặng bauxite.
- Cơ cấu hoạt động: Trong các quá trình công nghiệp này, AlCl₃ hoạt động như một tác nhân tạo ra các phản ứng hóa học. Giúp chuyển đổi các thành phần trong quặng bauxite thành nhôm tinh khiết.
5. Ngành xử lý nước và môi trường
- Ứng dụng: Chlorhydrol 50 và AlCl₃ có thể được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ tạp chất và chất bẩn trong nước.
- Cơ cấu hoạt động: Aluminum Chloride là một tác nhân flocculant, giúp kết tụ các hạt lơ lửng và các tạp chất trong nước, từ đó làm sạch và lọc nước hiệu quả.
6. Ngành sản xuất polymer
- Ứng dụng: AlCl₃ cũng được sử dụng trong việc tổng hợp một số loại polymer, đặc biệt trong việc sản xuất polymer từ monome olefin.
- Cơ cấu hoạt động: Trong quá trình sản xuất polymer, AlCl₃ đóng vai trò như một chất xúc tác trong.Các phản ứng polyme hóa, giúp sản xuất các polymer chất lượng cao. Được ứng dụng trong sản xuất nhựa và các vật liệu polymer khác.
7. Ngành sản xuất giấy và bột giấy
-
- Ứng dụng: Aluminum Chloride có thể được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để. Điều chỉnh độ pH của dung dịch và làm tăng hiệu quả trong quá trình tẩy trắng bột giấy.
- Cơ cấu hoạt động: AlCl₃ giúp điều chỉnh các phản ứng hóa học trong quá trình sản xuất giấy. Hỗ trợ việc loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong sản phẩm khử mùi và chống mồ hôi
- Tỷ lệ sử dụng: 10% – 25% (dung dịch Aluminum Chloride)
- Chi tiết: Trong các sản phẩm khử mùi như lăn khử mùi hoặc xịt khử mùi, tỷ lệ sử dụng Chlorhydrol 50 thường dao động từ 10% đến 25% tùy thuộc vào công thức sản phẩm. Hàm lượng này có thể thay đổi tùy vào mức độ hiệu quả cần thiết. Và khả năng chịu đựng của người dùng đối với sản phẩm.
2. Trong công nghiệp hóa dầu (chất xúc tác)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 5% (dung dịch hoặc dạng khan)
- Chi tiết: Trong các phản ứng xúc tác hóa học, đặc biệt là phản ứng Friedel-Crafts (alkyl hóa và acyl hóa), Aluminum Chloride được sử dụng với tỷ lệ thấp, thường từ 0.1% đến 5% so với lượng nguyên liệu phản ứng, tùy thuộc vào loại phản ứng và điều kiện sản xuất.
3. Trong sản xuất nhôm và hợp kim
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 10% (dung dịch hoặc dạng khan)
- Chi tiết: Trong công nghiệp sản xuất nhôm và hợp kim nhôm, tỷ lệ sử dụng AlCl₃ có thể lên đến 5%-10%. Trong quá trình chiết xuất nhôm từ quặng bauxite hoặc trong quá trình tạo hợp kim nhôm.
4. Trong xử lý nước và môi trường
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2% (dung dịch AlCl₃)
- Chi tiết: Trong ngành xử lý nước, AlCl₃ được sử dụng ở tỷ lệ rất thấp (khoảng 0.5% – 2%) để làm tác nhân flocculant. Giúp kết tụ các hạt lơ lửng và các tạp chất trong nước, từ đó làm sạch và lọc nước hiệu quả.
5. Trong sản xuất polymer
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1% (dung dịch AlCl₃)
- Chi tiết: Trong ngành sản xuất polymer, AlCl₃ được sử dụng làm chất xúc tác cho các phản ứng polymer hóa. Với tỷ lệ thấp, thường từ 0.1% đến 1% so với lượng monome hoặc nguyên liệu phản ứng.
Ngoài Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Chlorhydrol 50 còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Zinc Chloride – Zinc Dichloride – ZnCl₂
- Tannic Acid – Tannins – C76H52O46
- Calcium Chloride – CaCl₂ – CaCl₂
- Magnesium Sulfate – Epsom Salt – MgSO₄
- Potassium Alum – Potassium Aluminum Sulfate – KAl(SO₄)₂·12H₂O
- Sodium Bicarbonate – Baking Soda – NaHCO₃
- Trichloroisocyanuric Acid – TCCA – C3Cl3N3O3
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3
Bảo quản
-
Nơi bảo quản:
- Bảo quản Chlorhydrol 50 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nên lưu trữ trong các thùng chứa kín hoặc chứa đựng không thấm hơi nước, vì sản phẩm. Có khả năng hút ẩm mạnh và dễ dàng bị phân hủy khi tiếp xúc với độ ẩm.
-
Nhiệt độ bảo quản:
- Nên bảo quản AlCl₃ trong khoảng nhiệt độ từ 10°C đến 30°C. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
-
Điều kiện bảo quản:
- Đảm bảo môi trường bảo quản không có độ ẩm cao, vì AlCl₃ có khả năng hút nước. Và chuyển thành dạng AlCl₃·6H₂O (aluminum chloride hexahydrate). Ảnh hưởng đến tính chất và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
- Bảo quản trong thùng chứa kín để ngăn chặn việc tiếp xúc với không khí ẩm và hơi nước.
-
Vật liệu bao bì:
- Sử dụng bao bì kín như chai nhựa hoặc thùng chứa bằng kim loại chịu ăn mòn, đảm bảo. Rằng sản phẩm không bị oxy hóa hay mất đi tính ổn định trong suốt quá trình bảo quản.
-
An toàn trong quá trình bảo quản:
- Khi bảo quản sản phẩm, cần đảm bảo quy trình an toàn để tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, vì AlCl₃ có thể gây kích ứng mạnh.
- Lưu trữ xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với các nguồn chất dễ cháy hoặc nguy hiểm khác.
Xử lý sự cố
1. Tiếp xúc với da
- Triệu chứng: Kích ứng, đỏ, ngứa, rát, hoặc bỏng da.
- Biện pháp xử lý:
- Ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Rửa sạch khu vực bị tiếp xúc với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, như phồng rộp hoặc viêm da. Cần đến bệnh viện hoặc gặp bác sĩ chuyên khoa.
2. Tiếp xúc với mắt
- Triệu chứng: Kích ứng mắt, đỏ, cảm giác xốn xang, hoặc đau mắt.
- Biện pháp xử lý:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
- Nếu vẫn còn cảm giác khó chịu hoặc có tổn thương mắt, đến ngay cơ sở y tế để được điều trị.
3. Hít phải hơi hoặc bụi
- Triệu chứng: Khó thở, ho, đau họng, hoặc cảm giác nặng ngực.
- Biện pháp xử lý:
- Đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm và đến nơi thoáng khí.
- Nếu triệu chứng không cải thiện, hoặc có dấu hiệu ho, thở khò khè, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
4. Nuốt phải
- Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng, hoặc nôn mửa.
- Biện pháp xử lý:
- Đừng cố làm người bị ngộ độc nôn ra, nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ.
- Rửa miệng ngay lập tức và uống một lượng nước sạch.
- Gọi ngay đến trung tâm y tế hoặc bác sĩ để được điều trị kịp thời.
5. Dính vào quần áo hoặc vật dụng khác
- Biện pháp xử lý:
- Loại bỏ ngay quần áo hoặc vật dụng bị nhiễm sản phẩm và rửa kỹ với nước sạch.
- Nếu vết bẩn vẫn còn, có thể sử dụng xà phòng để giặt sạch.
6. Cháy nổ hoặc rò rỉ
- Triệu chứng: Cháy nổ có thể xảy ra nếu sản phẩm bị tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc các chất không tương thích.
- Biện pháp xử lý:
- Ngừng sử dụng sản phẩm và di chuyển ra khỏi khu vực cháy hoặc có nguy cơ nổ.
- Dập tắt đám cháy bằng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô.
- Nếu có sự cố nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với dịch vụ cứu hỏa và các cơ quan chức năng.
7. Rò rỉ hoặc tràn sản phẩm
- Biện pháp xử lý:
- Dọn dẹp khu vực tràn bằng cách hút chất lỏng bằng dụng cụ hút chuyên dụng hoặc chất hấp thụ (như cát, đất sét).
- Đảm bảo rằng sản phẩm không tiếp xúc với các bề mặt có độ ẩm cao hoặc các chất không tương thích.
- Đảm bảo rằng khu vực tràn được làm sạch hoàn toàn và không còn dấu vết của sản phẩm trước khi tiếp tục công việc.
8. Phòng ngừa sự cố
- Sử dụng đúng quy trình: Luôn tuân thủ quy trình an toàn khi sử dụng sản phẩm để tránh rủi ro tiếp xúc trực tiếp.
- Trang bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang khi làm việc với sản phẩm để bảo vệ da và hô hấp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 Hãy lựa chọn mua Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, hóa dầu, hợp kim,…
Đây là địa chỉ mua Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Chlorhydrol 50 ở đâu, mua bán ACH ở hà nội, mua bán AlCl3 giá rẻ. Mua bán Chlorhydrol 50 dùng trong ngành hóa dầu, mỹ phẩm, dược phẩm,…
Nhập khẩu Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3 cung cấp Chlorhydrol 50
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Chlorhydrol 50 – ACH – AlCl3
Chưa có đánh giá nào.