Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa

Chloramine B (Natri benzensulfochleramin, C6H5SO2NClNa) là chất khử trùng phổ biến, có dạng bột trắng hoặc hơi vàng, tan trong nước và giải phóng clo hoạt tính giúp diệt khuẩn. Nó được dùng để khử trùng nước uống, bệnh viện, dụng cụ y tế, xử lý môi trường và vệ sinh trong ngành thực phẩm. Ngoài ra, Chloramine B còn được sử dụng trong chăn nuôi để sát trùng chuồng trại. Khi sử dụng, cần đeo găng tay, khẩu trang và tránh tiếp xúc trực tiếp. Không nên trộn với axit mạnh để tránh sinh khí độc.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Chloramine B

Tên gọi khác: Natri benzensulfochleramin, Sodium N-chlorobenzenesulfonamide, Benzenesulfonyl chloride sodium salt, N-Chlorobenzenesulfonamide sodium salt

Công thức: C6H5SO2NClNa

Số CAS: 127-52-6

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng

Chloramine B - Natri benzensulfochleramin - C6H5SO2NClNa

1. Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa là gì?

Chloramine B (Natri benzensulfochleramin, C₆H₅SO₂NClNa·H₂O) là một hợp chất khử trùng có dạng bột trắng hoặc hơi vàng, tan tốt trong nước, có mùi clo nhẹ. Khi hòa tan, nó giải phóng clo hoạt tính, giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc hiệu quả. Nhờ đặc tính khử trùng mạnh, Chloramine B được sử dụng rộng rãi trong y tế để sát khuẩn dụng cụ, bề mặt bệnh viện, khử trùng nước sinh hoạt và xử lý nước thải. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm để vệ sinh bề mặt chế biến thực phẩm và trong chăn nuôi để sát trùng chuồng trại.

Chloramine B an toàn hơn so với các hợp chất clo khác nhưng vẫn cần sử dụng đúng cách. Khi tiếp xúc, cần đeo găng tay, khẩu trang để tránh kích ứng da và đường hô hấp. Tuyệt đối không được uống hoặc hít phải dung dịch Chloramine B. Ngoài ra, không trộn lẫn với các chất khử mạnh hoặc axit vì có thể sinh ra khí độc. Với hiệu quả cao và tính linh hoạt, Chloramine B là lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực cần khử trùng và làm sạch.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng.
  • Mùi: Có mùi nhẹ của clo.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước và rượu, ít tan trong dung môi hữu cơ.
  • Khối lượng phân tử: 213,62 g/mol (dạng khan), 232,64 g/mol (dạng ngậm nước).
  • Tỷ trọng: ~1,5 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 130-135°C (phân hủy khi đun nóng).
  • Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy giải phóng khí clo nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc axit mạnh.

Tính chất hóa học

1. Tính oxy hóa mạnh

  • Chloramine B chứa nhóm N-Cl, có thể giải phóng clo hoạt tính khi hòa tan trong nước. Clo hoạt tính này có tác dụng oxy hóa mạnh, giúp tiêu diệt vi sinh vật bằng cách phá hủy cấu trúc protein và enzym của chúng.
  • Khi hòa tan trong nước, nó có thể tạo ra một lượng nhỏ axit hypochlorous (HOCl), là một chất khử trùng hiệu quả hơn ion OCl⁻ (hypochlorite).
  • Nhờ tính oxy hóa mạnh, Chloramine B có thể làm mất màu một số hợp chất hữu cơ và phản ứng với các chất dễ bị oxy hóa.

2. Phản ứng với axit mạnh

  • Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, Chloramine B có thể bị phân hủy và giải phóng khí clo (Cl₂).
  • Khí clo là một chất độc hại, có thể gây kích ứng mắt, đường hô hấp và nguy hiểm khi hít phải với nồng độ cao.
  • Vì lý do an toàn, không nên trộn Chloramine B với các dung dịch axit mạnh để tránh sinh ra khí độc.

3. Tác dụng với nước

  • Khi hòa tan trong nước, Chloramine B tạo ra môi trường kiềm nhẹ, giúp tăng hiệu quả sát khuẩn.
  • Ở điều kiện bình thường, dung dịch Chloramine B khá ổn định nhưng có thể bị phân hủy dần nếu để lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

4. Tác dụng với các chất khử

  • Chloramine B dễ bị khử bởi các chất khử mạnh như Natri thiosulfate (Na₂S₂O₃), làm mất khả năng khử trùng.
  • Do đó, nếu cần trung hòa Chloramine B sau khi sử dụng, có thể dùng các chất khử phù hợp để loại bỏ clo dư thừa.

5. Ảnh hưởng của nhiệt độ

  • Chloramine B ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể bị phân hủy khi đun nóng trên 130°C, tạo ra sản phẩm clo hóa và có thể sinh khí độc.
  • Do đó, cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

6. Tương tác với hợp chất hữu cơ

  • Chloramine B có thể oxy hóa một số hợp chất hữu cơ, làm mất màu hoặc thay đổi cấu trúc hóa học của chúng.
  • Trong một số trường hợp, nó có thể phản ứng với các amin hoặc protein, tạo ra sản phẩm có tính chất khác biệt.

Chloramine B - Natri benzensulfochleramin - C6H5SO2NClNa

3. Ứng dụng của Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Y tế và bệnh viện

Chloramine B đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo môi trường vô trùng và phòng ngừa lây nhiễm trong bệnh viện, phòng khám và cơ sở y tế.

  • Khử trùng dụng cụ y tế: Làm sạch và khử khuẩn dao mổ, kẹp phẫu thuật, ống nội soi, ống tiêm.
  • Tiệt trùng bề mặt phòng mổ: Vệ sinh bàn mổ, sàn nhà, tường, khu vực hồi sức cấp cứu.
  • Khử khuẩn không khí: Phun dung dịch Chloramine B để tiêu diệt vi khuẩn và virus trong môi trường bệnh viện.
  • Sát trùng tay: Dùng dung dịch pha loãng để vệ sinh tay cho nhân viên y tế khi không có cồn sát khuẩn.
  • Vệ sinh giường bệnh, vật dụng y tế: Khử khuẩn ga giường, tủ thuốc, xe đẩy bệnh nhân, ghế ngồi.
  • Xử lý chất thải y tế: Diệt khuẩn trước khi thải bỏ bông băng, gạc y tế, khẩu trang đã qua sử dụng.

2. Xử lý nước

Chloramine B được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt, nước uống và nước thải, đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.

  • Khử trùng nước uống: Loại bỏ vi khuẩn, virus, ký sinh trùng trong nước uống, đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Xử lý nước sinh hoạt: Dùng trong hệ thống cung cấp nước sạch, loại bỏ tạp chất hữu cơ, tiêu diệt mầm bệnh.
  • Làm sạch bể bơi: Diệt khuẩn, chống rêu tảo phát triển, giúp nước bể bơi luôn trong sạch.
  • Xử lý nước thải bệnh viện, công nghiệp: Tiêu diệt vi sinh vật có hại trước khi xả thải ra môi trường.

3. Công nghiệp thực phẩm

Ngành công nghiệp thực phẩm yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao, và Chloramine B được sử dụng rộng rãi để đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Vệ sinh thiết bị chế biến thực phẩm: Làm sạch dây chuyền sản xuất, máy móc chế biến sữa, thịt, thủy sản.
  • Khử trùng bề mặt sản xuất: Vệ sinh bàn làm việc, thớt, dao, dụng cụ nhà bếp trong nhà hàng, nhà máy chế biến thực phẩm.
  • Làm sạch hệ thống đường ống nước: Tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc trong đường ống dẫn nước sản xuất.
  • Bảo quản thực phẩm khỏi vi khuẩn: Dùng để sát trùng vỏ trái cây, rau củ giúp kéo dài thời gian bảo quản.

4. Chăn nuôi và thú y

Trong ngành chăn nuôi, Chloramine B giúp kiểm soát dịch bệnh, bảo vệ sức khỏe vật nuôi và đảm bảo môi trường chuồng trại sạch sẽ.

  • Khử trùng chuồng trại: Vệ sinh sàn, tường, cửa chuồng gia súc, gia cầm, chống lây lan dịch bệnh.
  • Sát trùng dụng cụ chăn nuôi: Làm sạch máng ăn, bình uống nước, thiết bị thú y.
  • Phòng ngừa dịch bệnh: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh đường ruột, hô hấp ở gia súc, gia cầm.
  • Xử lý nước uống cho vật nuôi: Tiêu diệt vi khuẩn trong nước uống, giúp vật nuôi phát triển khỏe mạnh.
  • Diệt khuẩn trong ao nuôi thủy sản: Sử dụng Chloramine B để xử lý nước ao tôm, cá trước khi thả giống.

5. Gia đình và cộng đồng

Chloramine B được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày để giữ gìn vệ sinh nhà cửa và nơi công cộng.

  • Khử khuẩn bề mặt sàn nhà: Làm sạch sàn gỗ, gạch men, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Làm sạch nhà vệ sinh: Khử trùng bồn cầu, bồn rửa tay, vòi nước, sàn nhà tắm.
  • Vệ sinh đồ chơi trẻ em: Tẩy rửa và khử trùng đồ chơi để phòng tránh vi khuẩn có hại.
  • Diệt khuẩn trong nhà hàng, khách sạn, trường học: Vệ sinh bàn ghế, tay nắm cửa, khu vực bếp để đảm bảo an toàn vệ sinh.

6. Công nghiệp dược phẩm

Chloramine B là một thành phần quan trọng trong ngành dược phẩm, giúp kiểm soát môi trường sản xuất thuốc.

  • Tiệt trùng phòng thí nghiệm: Giữ môi trường nghiên cứu sạch sẽ, tránh nhiễm khuẩn.
  • Vệ sinh thiết bị sản xuất thuốc: Làm sạch máy móc, dụng cụ đo lường, dây chuyền sản xuất dược phẩm.
  • Xử lý môi trường sản xuất đạt chuẩn GMP: Đảm bảo nhà máy dược phẩm đạt tiêu chuẩn vệ sinh theo quy định.

7. Môi trường và kiểm soát dịch bệnh

Chloramine B đóng vai trò quan trọng trong xử lý môi trường, phòng chống dịch bệnh và ngăn chặn ô nhiễm.

  • Xử lý nguồn nước ô nhiễm: Tiêu diệt vi khuẩn, virus trong nước bị ô nhiễm, hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh tật.
  • Khử trùng khu vực có dịch bệnh: Phun khử trùng trong các vùng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh như COVID-19, cúm gia cầm, dịch tả lợn châu Phi.
  • Tiêu diệt vi khuẩn và virus trong môi trường công cộng: Phun dung dịch Chloramine B tại chợ, bến xe, khu vui chơi để phòng chống dịch bệnh.

Tỉ lệ sử dụng

1. Y tế và bệnh viện

  • Khử trùng dụng cụ y tế: 0,5% – 1% (5 – 10g Chloramine B/1 lít nước), ngâm dụng cụ trong 30 – 60 phút rồi rửa lại bằng nước sạch.
  • Tiệt trùng bề mặt phòng mổ, bệnh viện: 0,5% (5g/1 lít nước), lau bề mặt bằng khăn thấm dung dịch.
  • Khử khuẩn không khí: 1% (10g/1 lít nước), phun dung dịch vào không gian cần khử trùng.
  • Xử lý chất thải y tế: 1% – 2% (10 – 20g/1 lít nước), ngâm chất thải trước khi thải bỏ.

2. Xử lý nước

  • Khử trùng nước uống: 2 – 5 mg/lít nước, khuấy đều và để lắng khoảng 30 phút trước khi sử dụng.
  • Xử lý nước sinh hoạt: 10 mg/lít nước, dùng trong hệ thống cấp nước đô thị.
  • Làm sạch bể bơi: 0,5 – 1g/m³ nước, dùng định kỳ để kiểm soát vi khuẩn và rêu tảo.
  • Xử lý nước thải bệnh viện, công nghiệp: 50 – 100 mg/lít nước, tùy vào mức độ ô nhiễm.

3. Công nghiệp thực phẩm

  • Vệ sinh thiết bị chế biến thực phẩm: 0,5% (5g/1 lít nước), lau hoặc phun khử trùng, sau đó rửa lại bằng nước sạch.
  • Khử trùng bề mặt sản xuất: 0,5% – 1% (5 – 10g/1 lít nước), dùng để lau sàn, bàn làm việc, dao thớt.
  • Làm sạch hệ thống đường ống nước: 0,5% – 1% (5 – 10g/1 lít nước), súc rửa đường ống định kỳ.
  • Rửa rau củ, trái cây: 0,05% – 0,1% (0,5 – 1g/1 lít nước), ngâm trong 5 – 10 phút rồi rửa lại với nước sạch.4. Chăn nuôi và thú y
  • Khử trùng chuồng trại: 1% – 2% (10 – 20g/1 lít nước), phun hoặc lau toàn bộ bề mặt.
  • Sát trùng dụng cụ chăn nuôi: 0,5% – 1% (5 – 10g/1 lít nước), ngâm trong 30 phút rồi rửa lại.
  • Phòng dịch bệnh: 1% (10g/1 lít nước), phun định kỳ để ngăn ngừa dịch bệnh.
  • Xử lý nước uống cho vật nuôi: 2 – 5 mg/lít nước, khuấy đều trước khi cho vật nuôi uống.
  • Khử trùng ao nuôi thủy sản: 0,5 – 1g/m³ nước, sử dụng định kỳ để diệt khuẩn trong ao nuôi.

5. Gia đình và cộng đồng

  • Khử khuẩn bề mặt sàn nhà, bàn ghế: 0,5% (5g/1 lít nước), lau sạch và để khô tự nhiên.
  • Vệ sinh nhà vệ sinh: 1% (10g/1 lít nước), đổ trực tiếp vào bồn cầu hoặc lau sàn nhà tắm.
  • Làm sạch đồ chơi trẻ em: 0,05% (0,5g/1 lít nước), lau hoặc ngâm đồ chơi, sau đó rửa lại bằng nước sạch.
  • Khử trùng khu vực công cộng: 0,5% – 1% (5 – 10g/1 lít nước), phun khử trùng định kỳ.

6. Công nghiệp dược phẩm

  • Tiệt trùng phòng thí nghiệm: 0,5% – 1% (5 – 10g/1 lít nước), lau hoặc phun dung dịch.
  • Vệ sinh thiết bị sản xuất thuốc: 0,5% (5g/1 lít nước), dùng để làm sạch dây chuyền sản xuất.
  • Khử trùng khu vực sản xuất đạt chuẩn GMP: 1% (10g/1 lít nước), lau bề mặt, tường, sàn nhà.

7. Môi trường và kiểm soát dịch bệnh

  • Xử lý nguồn nước ô nhiễm: 10 – 50 mg/lít nước, tùy theo mức độ ô nhiễm.
  • Khử trùng khu vực có dịch bệnh: 1% – 2% (10 – 20g/1 lít nước), phun hoặc lau bề mặt.
  • Tiêu diệt vi khuẩn và virus trong không gian công cộng: 0,5% – 1% (5 – 10g/1 lít nước), phun xịt định kỳ.

Ngoài Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Chloramine B còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Chloramine T – Natri toluenesulfochloramin – C₇H₇SO₂NClNa
  • Natri hypochlorite – Javen – NaOCl
  • Canxi hypochlorite – Bột tẩy trắng, Clorin – Ca(ClO)₂
  • Dichloroisocyanuric acid (DCCNa) – Sodium Dichloroisocyanurate (SDIC) – C₃Cl₂N₃NaO₃
  • Trichloroisocyanuric acid (TCCA) – Chlorine viên, Trichlor – C₃Cl₃N₃O₃
  • Hydrogen peroxide – Oxy già – H₂O₂
  • Benzalkonium chloride – BAC, Quats – C₂₇H₄₂ClN
  • Glutaraldehyde – Glutaral, Pentanedial – C₅H₈O₂
  • Formaldehyde – Formol, Methanal – CH₂O
  • Peracetic acid – Axit peroxyacetic, PAA – C₂H₄O₃

Chloramine B - Natri benzensulfochleramin - C6H5SO2NClNa

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao vì Chloramine B có thể phân hủy.
  • Độ ẩm: Tránh nơi ẩm ướt, luôn đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hấp thụ ẩm gây vón cục.
  • Ánh sáng: Không để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, vì tia UV có thể làm giảm hiệu quả của hợp chất.
  • Không khí: Tránh tiếp xúc lâu với không khí, vì Chloramine B có thể phản ứng với hơi nước, giảm chất lượng.

2. Bao bì và dụng cụ chứa

  • Đựng trong bao bì kín, tốt nhất là túi hoặc hộp nhựa có nắp đậy chặt.
  • Không bảo quản trong dụng cụ kim loại, vì có thể xảy ra phản ứng ăn mòn.
  • Dán nhãn rõ ràng, tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.

3. Lưu trữ và an toàn

  • Để xa tầm tay trẻ em và người không có chuyên môn.
  • Tránh để gần thực phẩm, thuốc, vật dụng sinh hoạt để ngăn ngừa nhầm lẫn.
  • Không trộn với axit mạnh hoặc chất khử mạnh (như HCl, NH₃, Na₂S₂O₃), vì có thể sinh khí độc hoặc làm mất tác dụng.

4. Xử lý khi bị ẩm hoặc hư hỏng

  • Nếu bị vón cục nhẹ, có thể nghiền nhỏ trước khi sử dụng, nhưng không dùng nếu đã đổi màu hoặc có mùi lạ.
  • Nếu bị rò rỉ hoặc tràn ra ngoài, thu gom bằng dụng cụ khô và tránh hít phải bụi.
  • Nếu hết hạn sử dụng, không đổ trực tiếp vào nguồn nước, mà hãy trung hòa bằng chất khử như Natri thiosulfate (Na₂S₂O₃) trước khi thải bỏ.

5. Thời gian bảo quản

  • Thời hạn sử dụng: Thường từ 2 – 3 năm nếu được bảo quản đúng cách.
  • Kiểm tra định kỳ: Nếu Chloramine B bị chảy nước, đổi màu hoặc mất tác dụng khử trùng, cần loại bỏ.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da hoặc mắt

🔹 Triệu chứng: Da có thể bị kích ứng, mẩn đỏ hoặc bỏng nhẹ; mắt có thể bị cay, đỏ, chảy nước.
🔹 Cách xử lý:

  • Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu có cảm giác bỏng rát hoặc kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Không chà xát mạnh vào vùng bị ảnh hưởng.

2. Hít phải bụi hoặc hơi Chloramine B

🔹 Triệu chứng: Ho, khó thở, đau đầu, kích ứng mũi hoặc cổ họng.
🔹 Cách xử lý:

  • Di chuyển ngay ra nơi thoáng mát và tránh xa nguồn hóa chất.
  • Hít thở không khí trong lành, nếu cảm thấy khó chịu kéo dài, hãy đến cơ sở y tế.
  • Nếu bị nặng (khó thở nhiều, đau ngực), gọi cấp cứu ngay lập tức.

3. Nuốt phải Chloramine B

🔹 Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt.
🔹 Cách xử lý:

  • Không tự ý gây nôn nếu chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Đến cơ sở y tế ngay lập tức và mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ biết chính xác chất đã nuốt phải.

4. Đổ tràn Chloramine B

🔹 Nguy cơ: Nếu bột hoặc dung dịch Chloramine B bị đổ tràn, có thể tạo bụi độc hại hoặc phản ứng với nước, axit khác.
🔹 Cách xử lý:

  • Không sử dụng nước để lau ngay nếu đó là bột khô, vì có thể làm khuếch tán bụi.
  • Dùng khăn khô hoặc chổi mềm thu gom lại vào túi kín để xử lý.
  • Nếu là dung dịch, dùng giẻ thấm rồi lau sạch bằng nước nhiều lần.
  • Vứt bỏ đúng cách, không đổ vào cống rãnh hoặc nguồn nước tự nhiên.

5. Phản ứng với hóa chất khác

🔹 Nguy cơ: Chloramine B có thể phản ứng với một số chất như axit mạnh (HCl), amoniac (NH₃), chất khử (Na₂S₂O₃), tạo khí độc chlorine (Cl₂) hoặc các hợp chất gây hại khác.
🔹 Cách xử lý:

  • Nếu có mùi khí lạ hoặc khói bốc lên, lập tức rời khỏi khu vực đó.
  • Mở cửa, bật quạt để thông gió.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, cay mắt, ho nhiều, hãy đến cơ sở y tế ngay.

6. Bảo quản sai cách, hư hỏng Chloramine B

🔹 Dấu hiệu hư hỏng: Bột vón cục, có màu lạ, mùi hôi bất thường.
🔹 Cách xử lý:

  • Không sử dụng nếu đã biến chất hoặc hết hạn.
  • Hòa tan với nước và trung hòa bằng Natri thiosulfate (Na₂S₂O₃) trước khi thải bỏ.
  • Không đổ trực tiếp vào cống rãnh hoặc sông suối để tránh ô nhiễm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa Hãy lựa chọn mua Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa có thể mang lại cho bạn!

Chloramine B - Natri benzensulfochleramin - C6H5SO2NClNa

6. Mua Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chloramine B ở đâu, mua bán Natri benzensulfochleramin ở hà nội, mua bán C6H5SO2NClNa giá rẻ. Mua bán Chloramine B dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa cung cấp Chloramine B

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chloramine B – Natri benzensulfochleramin – C6H5SO2NClNa
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0